Stocktaking (n) là gì?
Stocktaking (n) có nghĩa là Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng
Stocktaking (n) có nghĩa là Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng Tiếng Anh là gì?
Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng Tiếng Anh có nghĩa là Stocktaking (n).
Ý nghĩa – Giải thích
Stocktaking (n) nghĩa là Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng.
Đây là cách dùng Stocktaking (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Stocktaking (n) là gì? (hay giải thích Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stocktaking (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stocktaking (n) / Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Stocktaking (n) mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Stocktaking (n) .