Stock broking (n) là gì?
Stock broking (n) có nghĩa là Người môi giới chứng khoán
Stock broking (n) có nghĩa là Người môi giới chứng khoán
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Người môi giới chứng khoán Tiếng Anh là gì?
Người môi giới chứng khoán Tiếng Anh có nghĩa là Stock broking (n).
Ý nghĩa – Giải thích
Stock broking (n) nghĩa là Người môi giới chứng khoán.
Đây là cách dùng Stock broking (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Stock broking (n) là gì? (hay giải thích Người môi giới chứng khoán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stock broking (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stock broking (n) / Người môi giới chứng khoán. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Stock broking (n) mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Stock broking (n) .