Protectant là gì?
Protectant có nghĩa là (n) Chất bảo vệ
Protectant có nghĩa là (n) Chất bảo vệ
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Chất bảo vệ Tiếng Anh là gì?
(n) Chất bảo vệ Tiếng Anh có nghĩa là Protectant.
Ý nghĩa – Giải thích
Protectant nghĩa là (n) Chất bảo vệ.
Đây là cách dùng Protectant. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Protectant là gì? (hay giải thích (n) Chất bảo vệ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Protectant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Protectant / (n) Chất bảo vệ. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Protectant mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Protectant .