Previous year undistributed earnings là gì?
Previous year undistributed earnings có nghĩa là Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Previous year undistributed earnings có nghĩa là Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Tiếng Anh là gì?
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Tiếng Anh có nghĩa là Previous year undistributed earnings.
Ý nghĩa – Giải thích
Previous year undistributed earnings nghĩa là Lợi nhuận chưa phân phối năm trước.
Đây là cách dùng Previous year undistributed earnings. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Previous year undistributed earnings là gì? (hay giải thích Lợi nhuận chưa phân phối năm trước nghĩa là gì?) . Định nghĩa Previous year undistributed earnings là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Previous year undistributed earnings / Lợi nhuận chưa phân phối năm trước. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Previous year undistributed earnings mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Previous year undistributed earnings .