Skip to content
Galaxytab Blog
  • Trang Chủ
  • Hỏi Đáp
  • Trang Chủ
  • Hỏi Đáp
Fuel metering valve circuit check

Fuel metering valve circuit check là gì? Fuel metering valve circuit check có nghĩa là...

Investment real estate

Investment real estate là gì? Investment real estate có nghĩa là Bất động sản đầu...

Thread slit

Thread slit là gì? Thread slit có nghĩa là (n) Khe chứa chỉ (trên thuyền)...

童装 tiếng trung là gì?

童装 tiếng trung là gì? 童装 tiếng trung có nghĩa là quần áo trẻ em...

Washer pump and reservoir

Washer pump and reservoir là gì? Washer pump and reservoir có nghĩa là Bơm rửa...

Seam sealing

Seam sealing là gì? Seam sealing có nghĩa là Sự làm kín vết nối (để...

Front intrusion sensor

Front intrusion sensor là gì? Front intrusion sensor có nghĩa là Cảm biến hệ thống...

Lacquer (n)

Lacquer (n) là gì? Lacquer (n) có nghĩa là sơn mài Lacquer (n) có nghĩa...

Loan on mortgage (n)

Loan on mortgage (n) là gì? Loan on mortgage (n) có nghĩa là Sự cho...

End girder

End girder là gì? End girder có nghĩa là Dầm gối tường End girder có...

Undercoat

Undercoat là gì? Undercoat có nghĩa là (n) Quần áo lót Undercoat có nghĩa là...

Picot & zigzag

Picot & zigzag là gì? Picot & zigzag có nghĩa là (n) Máy viền trang...

Training

Training là gì? Training có nghĩa là Huấn luyện Training có nghĩa là Huấn luyện....

Parking aid camera

Parking aid camera là gì? Parking aid camera có nghĩa là Camera hỗ trợ đỗ...

Disc and pressure plate

Disc and pressure plate là gì? Disc and pressure plate có nghĩa là Mâm ép...

Executing machine depreciation

Executing machine depreciation là gì? Executing machine depreciation có nghĩa là Chi phí khấu hao...

Tuned plate load

Tuned plate load là gì? Tuned plate load có nghĩa là tải điều hướng (trong...

Cracking moment

Cracking moment là gì? Cracking moment có nghĩa là Moment gây nứt Cracking moment có...

Tacky

Tacky là gì? Tacky có nghĩa là (v) Dính, chưa khô Tacky có nghĩa là...

Shade band

Shade band là gì? Shade band có nghĩa là (n) Dải so độ khác màu,...

U-cylinder engine

U-cylinder engine là gì? U-cylinder engine có nghĩa là Động cơ hai piston U-cylinder engine...

One-way clutch

One-way clutch là gì? One-way clutch có nghĩa là Ly hợp một chiều One-way clutch...

Energy

Energy là gì? Energy có nghĩa là Năng lượng Energy có nghĩa là Năng lượng....

Cement-sand grout pour injection

Cement-sand grout pour injection là gì? Cement-sand grout pour injection có nghĩa là Vữa xi...

Shirt folding table

Shirt folding table là gì? Shirt folding table có nghĩa là (n) Bàn xếp áo...

Stay button

Stay button là gì? Stay button có nghĩa là (n) Nút đệm, nút đôi Stay...

Indicator lamp, indicating lamp

Indicator lamp, indicating lamp là gì? Indicator lamp, indicating lamp có nghĩa là đèn báo...

Output shaft seal

Output shaft seal là gì? Output shaft seal có nghĩa là Phốt của trục thứ...

速度表 tiếng trung là gì?

速度表 tiếng trung là gì? 速度表 tiếng trung có nghĩa là công tơ mét đo...

检验工 tiếng trung là gì?

检验工 tiếng trung là gì? 检验工 tiếng trung có nghĩa là nhân viên kiểm phẩm...

无线电广播 tiếng trung là gì?

无线电广播 tiếng trung là gì? 无线电广播 tiếng trung có nghĩa là phát thanh vô tuyến...

昙花 tiếng trung là gì?

昙花 tiếng trung là gì? 昙花 tiếng trung có nghĩa là hoa quỳnh (tánhuā )...

芍药 tiếng trung là gì?

芍药 tiếng trung là gì? 芍药 tiếng trung có nghĩa là hoa thược dược trung...

酸的 tiếng trung là gì?

酸的 tiếng trung là gì? 酸的 tiếng trung có nghĩa là chua (suān de )...

波莱罗舞 tiếng trung là gì?

波莱罗舞 tiếng trung là gì? 波莱罗舞 tiếng trung có nghĩa là điệu bolero (bō lái...

天价 là gì?

天价 là gì? 天价 có nghĩa là (tiān jià ) giá trên trời 天价 có...

Unit Cost

Unit Cost là gì? Unit Cost có nghĩa là Chi phí đơn vị Unit Cost...

over the moon Tiếng Anh là gì?

over the moon Tiếng Anh là gì? over the moon Tiếng Anh có nghĩa là...

Flow detachment

Flow detachment là gì? Flow detachment có nghĩa là Sự làm lệch hướng dòng chảy...

Pantone

Pantone là gì? Pantone có nghĩa là Hệ thống màu sắc quy chuẩn được sử...

Compatability of strains

Compatability of strains là gì? Compatability of strains có nghĩa là Tương thích, biến dạng...

Inoperative

Inoperative là gì? Inoperative có nghĩa là (n) Không chạy, không làm việc, không sản...

Indigo

Indigo là gì? Indigo có nghĩa là (n) Cây chàm, thuốc nhuộm chàm Indigo có...

Valve body housing

Valve body housing là gì? Valve body housing có nghĩa là Vỏ thân van (mạch...

Rocker (arm)

Rocker (arm) là gì? Rocker (arm) có nghĩa là Cần đẩy, cò mổ (sú páp)...

Footwell air discharge temperature sensor

Footwell air discharge temperature sensor là gì? Footwell air discharge temperature sensor có nghĩa là...

Adequate (n)

Adequate (n) là gì? Adequate (n) có nghĩa là Vật dán Adequate (n) có nghĩa...

Measurement

Measurement là gì? Measurement có nghĩa là đơn vị đo lường Measurement có nghĩa là...

Construction work

Construction work là gì? Construction work có nghĩa là Công việc xây dựng Construction work...

Working output

Working output là gì? Working output có nghĩa là (n) Công suất làm việc Working...

Nettle

Nettle là gì? Nettle có nghĩa là (n) Cây tầm ma Nettle có nghĩa là...

Third scavenging port

Third scavenging port là gì? Third scavenging port có nghĩa là Cổng thải thứ ba...

Oil duct or oil passage or oil way

Oil duct or oil passage or oil way là gì? Oil duct or oil passage...

De dion axle

De dion axle là gì? De dion axle có nghĩa là Cầu xe kiểu De...

Saw cut (n)

Saw cut (n) là gì? Saw cut (n) có nghĩa là sự cưa, xẻ, cắt...

Partial load

Partial load là gì? Partial load có nghĩa là tải trọng từng phần Partial load...

Bridge test result

Bridge test result là gì? Bridge test result có nghĩa là Kết quả thử nghiệm...

Investment cost

Investment cost là gì? Investment cost có nghĩa là (n) Chi phí đầu tư Investment...

Rename data

Rename data là gì? Rename data có nghĩa là (n) Đổi tên dữ liệu Rename...

鞋店 tiếng trung là gì?

鞋垫 tiếng trung là gì? 鞋垫 tiếng trung có nghĩa là miếng lót đáy giày...

Astm – american society for testing materials

Astm – american society for testing materials là gì? Astm – american society for testing...

Xenia

Xenia là gì? Xenia có nghĩa là ảnh hưởng của hạt phấn trên phôi mầm...

Bidder

Bidder là gì? Bidder có nghĩa là Người tham gia đấu thầu Bidder có nghĩa...

Sweat gland

Sweat gland là gì? Sweat gland có nghĩa là (n) Tuyến mồ hôi Sweat gland...

Lustrous

Lustrous là gì? Lustrous có nghĩa là (n) Bóng láng Lustrous có nghĩa là (n)...

Surface resistance

Surface resistance là gì? Surface resistance có nghĩa là Điện trở bề mặt Surface resistance...

Monkey wrench

Monkey wrench là gì? Monkey wrench có nghĩa là Mỏ lết Monkey wrench có nghĩa...

Cooling fan relay

Cooling fan relay là gì? Cooling fan relay có nghĩa là Rờ le quạt làm...

Brush sanding machine (n)

Brush sanding machine (n) là gì? Brush sanding machine (n) có nghĩa là máy chà...

Show Flat

Show Flat là gì? Show Flat có nghĩa là Căn hộ mẫu Show Flat có...

Alluvion

Alluvion là gì? Alluvion có nghĩa là Đất phù sa Alluvion có nghĩa là Đất...

Lattice cell

Lattice cell là gì? Lattice cell có nghĩa là (n) Mắt mạng, mắt lưới Lattice...

Pleated skirt

Pleated skirt là gì? Pleated skirt có nghĩa là (n) Váy xếp li Pleated skirt...

Tie rod puller or separator

Tie rod puller or separator là gì? Tie rod puller or separator có nghĩa là...

Manual choke conversion

Manual choke conversion là gì? Manual choke conversion có nghĩa là Phụ tùng để chuyển...

Door adjustment

Door adjustment là gì? Door adjustment có nghĩa là Điều chỉnh cửa xe Door adjustment...

Scent

Scent là gì? Scent có nghĩa là (n) Mùi, mùi thơm, hương thơm, đánh hơi,...

Tear

Tear là gì? Tear có nghĩa là (n) Chỗ rách, vết rách, vết xé Tear...

Roving frame

Roving frame là gì? Roving frame có nghĩa là (n) Giai đoạn cuộn sợi thành...

Visor

Visor là gì? Visor có nghĩa là Tấm che nắng phía trên kính chắn trước...

Mechanical ignition timing

Mechanical ignition timing là gì? Mechanical ignition timing có nghĩa là Sự điều chỉnh góc...

Crash sensor

Crash sensor là gì? Crash sensor có nghĩa là Cảm biến va chạm (điều khiển...

Feed roller (n)

Feed roller (n) là gì? Feed roller (n) có nghĩa là bánh xe đưa phôi,...

くすりのしゅるい tiếng nhật là gì?

くすりのしゅるい tiếng nhật là gì? くすりのしゅるい tiếng nhật có nghĩa là Loại/dạng thuốc (薬の種類) くすりのしゅるい...

神投手 tiếng trung là gì?

神投手 tiếng trung là gì? 神投手 tiếng trung có nghĩa là tay ném rổ thần...

套鞋 tiếng trung là gì?

套鞋 tiếng trung là gì? 套鞋 tiếng trung có nghĩa là bao chùm giày giày...

矿物学 tiếng trung là gì?

矿物学 tiếng trung là gì? 矿物学 tiếng trung có nghĩa là khoáng vật học (kuàngwù...

检验人 tiếng trung là gì?

检验人 tiếng trung là gì? 检验人 tiếng trung có nghĩa là người kiểm nghiệm (jiǎnyàn...

磁选厂 tiếng trung là gì?

磁选厂 tiếng trung là gì? 磁选厂 tiếng trung có nghĩa là nhà máy tuyển từ...

毛织物 tiếng trung là gì?

毛织物 tiếng trung là gì? 毛织物 tiếng trung có nghĩa là hàng dệt len (máo...

检查蜂鸣器 tiếng trung là gì?

检查蜂鸣器 tiếng trung là gì? 检查蜂鸣器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận kiểm tra...

内部预映 tiếng trung là gì?

内部预映 tiếng trung là gì? 内部预映 tiếng trung có nghĩa là chiếu thử nội bộ...

鞋油 tiếng trung là gì?

鞋油 tiếng trung là gì? 鞋油 tiếng trung có nghĩa là xi đánh giày (xiéyóu...

财政关税 tiếng trung là gì?

财政关税 tiếng trung là gì? 财政关税 tiếng trung có nghĩa là thuế quan tài chính...

中耳炎 tiếng trung là gì?

中耳炎 tiếng trung là gì? 中耳炎 tiếng trung có nghĩa là viêm tai giữa (zhōng...

模 tiếng trung là gì?

貘 tiếng trung là gì? 貘 tiếng trung có nghĩa là lợn vòi heo vòi...

龙虾 tiếng trung là gì?

龙虾 tiếng trung là gì? 龙虾 tiếng trung có nghĩa là con tôm hùm (lóngxiā...

枣椰树 tiếng trung là gì?

枣椰树 tiếng trung là gì? 枣椰树 tiếng trung có nghĩa là cây chà là (zǎo...

懒翁 tiếng trung là gì?

懒翁 tiếng trung là gì? 懒翁 tiếng trung có nghĩa là lãn ông (lǎn wēng...

明开 tiếng trung là gì?

明开 tiếng trung là gì? 明开 tiếng trung có nghĩa là minh khai (míng kāi...

消声钮 tiếng trung là gì?

消声钮 tiếng trung là gì? 消声钮 tiếng trung có nghĩa là nút giảm thanh (xiāo...

秒小无力 là gì?

秒小无力 là gì? 秒小无力 có nghĩa là (miǎo xiǎo wú lì ) lực bất tòng...

MT 103

MT 103 là gì? MT 103 có nghĩa là MT 103 có nghĩa là ....

buzzing Tiếng Anh là gì?

buzzing Tiếng Anh là gì? buzzing Tiếng Anh có nghĩa là Vui mừng vì điều...

Engine loss of power all the time

Engine loss of power all the time là gì? Engine loss of power all the...

Universal Lathe

Universal Lathe là gì? Universal Lathe có nghĩa là máy tiện vạn năng Universal Lathe...

Yarn package

Yarn package là gì? Yarn package có nghĩa là (n) Ống sợi, búp sợi Yarn...

Discharge style

Discharge style là gì? Discharge style có nghĩa là (n) Vải bị phai màu Discharge...

Fabric content

Fabric content là gì? Fabric content có nghĩa là (n) Thành phần vải Fabric content...

Torque seal

Torque seal là gì? Torque seal có nghĩa là Phốt bộ biến mô Torque seal...

Rear floor panel section

Rear floor panel section là gì? Rear floor panel section có nghĩa là Tấm sàn...

Engine upper view

Engine upper view là gì? Engine upper view có nghĩa là Động cơ nhìn từ...

Luminous

Luminous là gì? Luminous có nghĩa là  thường là mô tả một dòng phấn nền có bức xúc với ánh sáng,...

Punishment

Punishment là gì? Punishment có nghĩa là  hình phạt Punishment có nghĩa là  hình phạt...

Action

Action là gì? Action có nghĩa là Tác động, tác dụng Action có nghĩa là...

Squeezing

Squeezing là gì? Squeezing có nghĩa là (n) Sự vắt, sự ép Squeezing có nghĩa...

Interlock machine

Interlock machine là gì? Interlock machine có nghĩa là (n) Máy đánh bông (kansai) Interlock...

Steering column flexible coupling

Steering column flexible coupling là gì? Steering column flexible coupling có nghĩa là Khớp nối...

Machinists’ caliper

Machinists’ caliper là gì? Machinists’ caliper có nghĩa là Compa đo trong và đo ngoài...

Commutator

Commutator là gì? Commutator có nghĩa là Cổ góp điện Commutator có nghĩa là Cổ...

Crude

Crude là gì? Crude có nghĩa là dầu thô Crude có nghĩa là dầu thô...

Wrong shade code

Wrong shade code là gì? Wrong shade code có nghĩa là Sai mã màu Wrong...

Safety clothing

Safety clothing là gì? Safety clothing có nghĩa là (n) Quần áo bảo hộ Safety...

Flare panties

Flare panties là gì? Flare panties có nghĩa là (n) Quần ngắn ống loe Flare...

One piece

One piece là gì? One piece có nghĩa là (n) Một phần One piece có...

System and user settings

System and user settings là gì? System and user settings có nghĩa là Cài đặt...

List price

List price là gì? List price có nghĩa là Bảng giá gốc List price có...

Dengine rises

Dengine rises là gì? Dengine rises có nghĩa là Tiếng gõ của động cơ Diesel...

Retardation

Retardation là gì? Retardation có nghĩa là (n) Sự làm chậm, sự trì hoãn Retardation...

Inslate

Inslate là gì? Inslate có nghĩa là (n) Cách ly, cách điện, cô lập Inslate...

Portfolio

Portfolio là gì? Portfolio có nghĩa là (n) Hồ sơ thiết kế, bản vẽ các...

Updraught carburettor

Updraught carburettor là gì? Updraught carburettor có nghĩa là Bộ chế hòa khí đảo ngược...

Longitudinal girder or member

Longitudinal girder or member là gì? Longitudinal girder or member có nghĩa là Thanh dọc...

Control box

Control box là gì? Control box có nghĩa là Control box có nghĩa là Đây...

Condensate condensate

Condensate condensate là gì? Condensate condensate có nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng Condensate condensate...

나나인치바늘 tiếng hàn là gì?

나나인치바늘 tiếng hàn là gì? 나나인치바늘 tiếng hàn có nghĩa là kim thùa bằng 나나인치바늘...

一次扣球 tiếng trung là gì?

一次扣球 tiếng trung là gì? 一次扣球 tiếng trung có nghĩa là đập bóng 1 lần...

海蜘蛛 tiếng trung là gì?

海蜘蛛 tiếng trung là gì? 海蜘蛛 tiếng trung có nghĩa là nhện biển (hǎi zhīzhū...

新钴井 tiếng trung là gì?

新钴井 tiếng trung là gì? 新钴井 tiếng trung có nghĩa là giếng khoan mới (xīn...

皮鞋 tiếng trung là gì?

皮鞋 tiếng trung là gì? 皮鞋 tiếng trung có nghĩa là giầy da (píxié )...

测斜仪 tiếng trung là gì?

测斜仪 tiếng trung là gì? 测斜仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo đông nghiêng...

当地制造的 tiếng trung là gì?

当地制造的 tiếng trung là gì? 当地制造的 tiếng trung có nghĩa là hàng sản xuất ngay...

表带 tiếng trung là gì?

表带 tiếng trung là gì? 表带 tiếng trung có nghĩa là dây đeo đồng hồ...

锁键 tiếng trung là gì?

锁键 tiếng trung là gì? 锁键 tiếng trung có nghĩa là chốt khóa (suǒ jiàn...

对焦屏 tiếng trung là gì?

对焦屏 tiếng trung là gì? 对焦屏 tiếng trung có nghĩa là màn điều tiêu (duìjiāo...

密度板 复合板 tiếng trung là gì?

密度板 复合板 tiếng trung là gì? 密度板 复合板 tiếng trung có nghĩa là tấm bảng...

艺术歌曲 tiếng trung là gì?

艺术歌曲 tiếng trung là gì? 艺术歌曲 tiếng trung có nghĩa là ca khúc nghệ thuật...

小白腰雨燕 tiếng trung là gì?

小白腰雨燕 tiếng trung là gì? 小白腰雨燕 tiếng trung có nghĩa là yến cằm trắng (xiǎobáiyāo...

政工科 tiếng trung là gì?

政工科 tiếng trung là gì? 政工科 tiếng trung có nghĩa là phòng công tác chính...

赵婆 tiếng trung là gì?

赵婆 tiếng trung là gì? 赵婆 tiếng trung có nghĩa là bà triệu (zhào pó...

鳐鱼 tiếng trung là gì?

鳐鱼 tiếng trung là gì? 鳐鱼 tiếng trung có nghĩa là cá đuối (yáo yú...

狮子鱼 tiếng trung là gì?

狮子鱼 tiếng trung là gì? 狮子鱼 tiếng trung có nghĩa là cá mao tiên (shīzi...

资产净值 tiếng trung là gì?

资产净值 tiếng trung là gì? 资产净值 tiếng trung có nghĩa là chỉ số giá trị...

农作物 tiếng trung là gì?

农作物 tiếng trung là gì? 农作物 tiếng trung có nghĩa là mùa vụ hoặc thời...

Apache Arrow

Apache Arrow là gì? Apache Arrow có nghĩa là Apache Arrow có nghĩa là ....

As genuine as a three-dollar bill Tiếng Anh là gì?

As genuine as a three-dollar bill Tiếng Anh là gì? As genuine as a three-dollar...

Dust shield

Dust shield là gì? Dust shield có nghĩa là Chắn bụi Dust shield có nghĩa...

Overcu

Overcu là gì? Overcu có nghĩa là trãnh cơ sở Overcu có nghĩa là trãnh...

Ribbon loom

Ribbon loom là gì? Ribbon loom có nghĩa là (n) Máy dệt ruy băng Ribbon...

Headtwist

Headtwist là gì? Headtwist có nghĩa là (n) Độ săn thông dụng Headtwist có nghĩa...

Diamond crotch

Diamond crotch là gì? Diamond crotch có nghĩa là (n) Ngã tư đáy Diamond crotch...

Tensioning spring

Tensioning spring là gì? Tensioning spring có nghĩa là Lò xo giữ độ căng trong...

Pump rotor

Pump rotor là gì? Pump rotor có nghĩa là Rôto của bơm ly tâm Pump...

EGR valve

EGR valve là gì? EGR valve có nghĩa là Van hồi lưu khí thải EGR...

Air staff

Air staff là gì? Air staff có nghĩa là bộ tham mưu không quân Air...

Certificate of deposit

Certificate of deposit là gì? Certificate of deposit có nghĩa là Chứng chỉ tiền gửi...

fashioned

Semi-fashioned là gì? Semi-fashioned có nghĩa là (n) Bán thời trang, nửa thời thượng Semi-fashioned...

Transfer of heat

Transfer of heat là gì? Transfer of heat có nghĩa là (n) Sự truyền nhiệt...

Gunmetal drop puller

Gunmetal drop puller là gì? Gunmetal drop puller có nghĩa là (n) Đầu dk giọt...

Special testing procedures

Special testing procedures là gì? Special testing procedures có nghĩa là Các qui trình kiểm...

Liftgate striker adjustment

Liftgate striker adjustment là gì? Liftgate striker adjustment có nghĩa là Điều chỉnh cơ cấu...

Child restraint system

Child restraint system là gì? Child restraint system có nghĩa là Ghế trẻ em Child...

Apricot blossom

Apricot blossom là gì? Apricot blossom có nghĩa là  hoa mai Apricot blossom có nghĩa...

Automatic dividend option

Automatic dividend option là gì? Automatic dividend option có nghĩa là Lựn chọn tự động...

Rubbing leather

Rubbing leather là gì? Rubbing leather có nghĩa là (n) Da cọ xát, da đánh...

Induced colour

Induced colour là gì? Induced colour có nghĩa là (n) Màu bị cảm ứng Induced...

neck

Mid-neck là gì? Mid-neck có nghĩa là (n) Điểm giữa cổ Mid-neck có nghĩa là...

To change up or down

To change up or down là gì? To change up or down có nghĩa là...

Integral colour anodizing

Integral colour anodizing là gì? Integral colour anodizing có nghĩa là Quá trình anốt hoá...

Cementite

Cementite là gì? Cementite có nghĩa là Hạt cementit Cementite có nghĩa là Hạt cementit....

Lasting finish

Lasting finish là gì? Lasting finish có nghĩa là Kem nền có độ bám lâu...

대학교 tiếng hàn là gì?

대학교 tiếng hàn là gì? 대학교 tiếng hàn có nghĩa là trường đại học 대학교...

青光眼 tiếng trung là gì?

青光眼 tiếng trung là gì? 青光眼 tiếng trung có nghĩa là bệnh tăng nhãn áp...

三星 tiếng trung là gì?

三星 tiếng trung là gì? 三星 tiếng trung có nghĩa là samsung (sānxīng ) 三星...

交通管制 tiếng trung là gì?

交通管制 tiếng trung là gì? 交通管制 tiếng trung có nghĩa là chỉ huy quản lý...

方桌 tiếng trung là gì?

方桌 tiếng trung là gì? 方桌 tiếng trung có nghĩa là bàn vuông (fāngzhuō )...

外贸指数 tiếng trung là gì?

外贸指数 tiếng trung là gì? 外贸指数 tiếng trung có nghĩa là chỉ số ngoại thương...

金瓯省 tiếng trung là gì?

金瓯省 tiếng trung là gì? 金瓯省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh cà mau (jīnōu...

泥浆管 tiếng trung là gì?

泥浆管 tiếng trung là gì? 泥浆管 tiếng trung có nghĩa là ống bùn (níjiāng guǎn...

汤杯 tiếng trung là gì?

汤杯 tiếng trung là gì? 汤杯 tiếng trung có nghĩa là cốc đựng súp (tāng...

晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung là gì?

晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung là gì? 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung có nghĩa là dây phơi...

男表 tiếng trung là gì?

男表 tiếng trung là gì? 男表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ nam (nán...

시원하다 tiếng hàn là gì?

시원하다 tiếng hàn là gì? 시원하다 tiếng hàn có nghĩa là mát mẻ 시원하다 tiếng...

伤停补时 tiếng trung là gì?

伤停补时 tiếng trung là gì? 伤停补时 tiếng trung có nghĩa là thời gian bù giờ...

雨蛙 tiếng trung là gì?

雨蛙 tiếng trung là gì? 雨蛙 tiếng trung có nghĩa là nhái bén (yǔwā )...

书架 tiếng trung là gì?

书架 tiếng trung là gì? 书架 tiếng trung có nghĩa là giá sách (shūjià )...

保险箱 tiếng trung là gì?

保险箱 tiếng trung là gì? 保险箱 tiếng trung có nghĩa là két sắt (bǎoxiǎnxiāng )...

健身房 tiếng trung là gì?

健身房 tiếng trung là gì? 健身房 tiếng trung có nghĩa là phòng tập thể dục...

鹿茸 tiếng trung là gì?

鹿茸 tiếng trung là gì? 鹿茸 tiếng trung có nghĩa là nhung hươu (lùróng )...

现场参观 tiếng trung là gì?

现场参观 tiếng trung là gì? 现场参观 tiếng trung có nghĩa là khảo sát công trường...

Event Of Default Defined

Event Of Default Defined là gì? Event Of Default Defined có nghĩa là Sự Kiện...

Make ends meet Tiếng Anh là gì?

Make ends meet Tiếng Anh là gì? Make ends meet Tiếng Anh có nghĩa là...

Diaphragm spring clutch

Diaphragm spring clutch là gì? Diaphragm spring clutch có nghĩa là Bộ ly hợp có...

Checking concrete quality

Checking concrete quality là gì? Checking concrete quality có nghĩa là Kiểm tra chất lượng...

Shinning luster

Shinning luster là gì? Shinning luster có nghĩa là (n) Ánh bóng Shinning luster có...

New

New là gì? New có nghĩa là (n) Mới, tươi New có nghĩa là (n)...

Bridal gown

Bridal gown là gì? Bridal gown có nghĩa là (n) Áo cưới cô dâu Bridal...

Starting carburettor

Starting carburettor là gì? Starting carburettor có nghĩa là Bộ chế hoà khí phụ (giúp...

Pent crown piston

Pent crown piston là gì? Pent crown piston có nghĩa là Piston đầu vát nghiêng...

Differential locking motor

Differential locking motor là gì? Differential locking motor có nghĩa là Động cơ khóa vi...

End Viewn

End Viewn là gì? End Viewn có nghĩa là Hình chiếu cạnh End Viewn có...

Internal audit

Internal audit là gì? Internal audit có nghĩa là Đánh giá nội bộ Internal audit...

Speed frame

Speed frame là gì? Speed frame có nghĩa là (n) Máy sợi thô Speed frame...

Inferior good

Inferior good là gì? Inferior good có nghĩa là (n) Hàng kém phẩm chất Inferior...

Double selvage pocket

Double selvage pocket là gì? Double selvage pocket có nghĩa là (n) Túi cơi đôi...

Secondary air injection pump

Secondary air injection pump là gì? Secondary air injection pump có nghĩa là Bơm phun...

Input shaft and bearing

Input shaft and bearing là gì? Input shaft and bearing có nghĩa là Trục sơ...

Brake pad

Brake pad là gì? Brake pad có nghĩa là Bố phanh Brake pad có nghĩa...

Size, dimension

Size, dimension là gì? Size, dimension có nghĩa là kích thước Size, dimension có nghĩa...

Formal (adj)

Formal (adj) là gì? Formal (adj) có nghĩa là sang trọng Formal (adj) có nghĩa...

Shoulder height

Shoulder height là gì? Shoulder height có nghĩa là (n) Chiều cao hạ vai Shoulder...

Operative

Operative là gì? Operative có nghĩa là (n) Công nhân, thợ máy Operative có nghĩa...

Hem width

Hem width là gì? Hem width có nghĩa là (n) To bản lai, rộng lai...

Siren

Siren là gì? Siren có nghĩa là Còi báo động Siren có nghĩa là Còi...

Ignition coil primary circuit check

Ignition coil primary circuit check là gì? Ignition coil primary circuit check có nghĩa là...

Clearance volume

Clearance volume là gì? Clearance volume có nghĩa là Thể tích buồng đốt Clearance volume...

Pour

Pour là gì? Pour có nghĩa là (n) Rót, đổ, dội, mẻ rót Pour có...

Hood side part

Hood side part là gì? Hood side part có nghĩa là (n) Bề cạnh nón...

Laundry

Laundry là gì? Laundry có nghĩa là (n) Hiệu giặt ủi, xưởng giặt Laundry có...

Tandem master cylinder

Tandem master cylinder là gì? Tandem master cylinder có nghĩa là Xi lanh cái hai...

Imperial gallon

Imperial gallon là gì? Imperial gallon có nghĩa là Galông Anh, khoảng 4 lít 546...

Burning

Burning là gì? Burning có nghĩa là Burning có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Truing dressing

Truing dressing là gì? Truing dressing có nghĩa là sự chỉnh sửa đá mài Truing...

종합병원 tiếng hàn là gì?

종합병원 tiếng hàn là gì? 종합병원 tiếng hàn có nghĩa là bệnh viện đa khoa...

月饼 tiếng trung là gì?

月饼 tiếng trung là gì? 月饼 tiếng trung có nghĩa là bánh trung thu (yuèbǐng...

矿物化学 tiếng trung là gì?

矿物化学 tiếng trung là gì? 矿物化学 tiếng trung có nghĩa là hóa học vô cơ...

大 脚趾 tiếng trung là gì?

大 脚趾 tiếng trung là gì? 大 脚趾 tiếng trung có nghĩa là ngón chân...

履带挖掘机 tiếng trung là gì?

履带挖掘机 tiếng trung là gì? 履带挖掘机 tiếng trung có nghĩa là máy xúc bánh xích...

反革命分 子 tiếng trung là gì?

反革命分 子 tiếng trung là gì? 反革命分 子 tiếng trung có nghĩa là phần tử...

萝卜 tiếng trung là gì?

萝卜 tiếng trung là gì? 萝卜 tiếng trung có nghĩa là củ cải (luóbo )...

省电视台 tiếng trung là gì?

省电视台 tiếng trung là gì? 省电视台 tiếng trung có nghĩa là đài truyền hình tỉnh...

银行贴现 tiếng trung là gì?

银行贴现 tiếng trung là gì? 银行贴现 tiếng trung có nghĩa là chiết khấu ngân hàng...

脱氢 tiếng trung là gì?

脱氢 tiếng trung là gì? 脱氢 tiếng trung có nghĩa là tách hydro (tuō qīng...

枝形吊灯 tiếng trung là gì?

枝形吊灯 tiếng trung là gì? 枝形吊灯 tiếng trung có nghĩa là đèn treo nhìn ngọn...

형 tiếng hàn là gì?

형 tiếng hàn là gì? 형 tiếng hàn có nghĩa là anh (em trai gọi)...

出租车顶灯 tiếng trung là gì?

出租车顶灯 tiếng trung là gì? 出租车顶灯 tiếng trung có nghĩa là đèn tín hiệu trên...

姜啤酒 tiếng trung là gì?

姜啤酒 tiếng trung là gì? 姜啤酒 tiếng trung có nghĩa là bia gừng (jiāng píjiǔ...

洗煤 tiếng trung là gì?

洗煤 tiếng trung là gì? 洗煤 tiếng trung có nghĩa là thiết bị rửa than...

花店 tiếng trung là gì?

花店 tiếng trung là gì? 花店 tiếng trung có nghĩa là cửa hàng bán hoa...

乙烷 tiếng trung là gì?

乙烷 tiếng trung là gì? 乙烷 tiếng trung có nghĩa là êtan ethane (yǐ wán...

桨手 tiếng trung là gì?

桨手 tiếng trung là gì? 桨手 tiếng trung có nghĩa là người bơi chèo (jiǎng...

华伦天奴 tiếng trung là gì?

华伦天奴 tiếng trung là gì? 华伦天奴 tiếng trung có nghĩa là valentino (huálúntiānnú ) 华伦天奴...

Mandate

Mandate là gì? Mandate có nghĩa là Giấy ủy Quyền, Giấy ủy Thác (Tài Sản);...

on top of the world Tiếng Anh là gì?

on top of the world Tiếng Anh là gì? on top of the world Tiếng...

Crest

Crest là gì? Crest có nghĩa là Đỉnh ren Crest có nghĩa là Đỉnh ren....

Buse

Buse là gì? Buse có nghĩa là Cống Buse có nghĩa là Cống Đây là...

Pierced fabric

Pierced fabric là gì? Pierced fabric có nghĩa là (n) Hàng dệt có rua lỗ...

Legging machine

Legging machine là gì? Legging machine có nghĩa là (n) Máy dệt ống tất Legging...

Arbitration

Arbitration là gì? Arbitration có nghĩa là (n) Sự phân xử Arbitration có nghĩa là...

Spare part

Spare part là gì? Spare part có nghĩa là Đồ phụ tùng Spare part có...

Oxyhydrogen gas

Oxyhydrogen gas là gì? Oxyhydrogen gas có nghĩa là Hỗn hợp khí ôxi và hydro...

Cut-in speed

Cut-in speed là gì? Cut-in speed có nghĩa là Tốc độ phát điện (máy phát)...

Diagonal reinforcement

Diagonal reinforcement là gì? Diagonal reinforcement có nghĩa là cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt...

Fuse

Fuse là gì? Fuse có nghĩa là Cầu chì Fuse có nghĩa là Cầu chì...

Plain cloth

Plain cloth là gì? Plain cloth có nghĩa là (n) Máy dệt kim tròn trơn...

Join on

Join on là gì? Join on có nghĩa là (v) Đính vào Join on có...

Copy data

Copy data là gì? Copy data có nghĩa là (n) Sao chép dữ liệu Copy...

Roof opening panel blind

Roof opening panel blind là gì? Roof opening panel blind có nghĩa là Tấm mui...

Hydrocarbons

Hydrocarbons là gì? Hydrocarbons có nghĩa là Hợp chất hyrocacbon có trong khí thải xe...

Belt webbing

Belt webbing là gì? Belt webbing có nghĩa là Đai vải Belt webbing có nghĩa...

Gear-shaving cutter

Gear-shaving cutter là gì? Gear-shaving cutter có nghĩa là dao cà răng Gear-shaving cutter có...

Flip block

Flip block là gì? Flip block có nghĩa là (n) Lật chi tiết Flip block...

Self test

Self test là gì? Self test có nghĩa là Tự kiểm tra Self test có...

Hexagonal

Hexagonal là gì? Hexagonal có nghĩa là Sáu cạnh Hexagonal có nghĩa là Sáu cạnh....

Caster adjustment

Caster adjustment là gì? Caster adjustment có nghĩa là Điều chỉnh góc caster – Góc...

Picot stitch

Picot stitch là gì? Picot stitch có nghĩa là (n) Bước răng cưa, bước rua...

Moulded

Moulded là gì? Moulded có nghĩa là (n) (được) tạo dáng, được đúc Moulded có...

Hoody (hoodie)

Hoody (hoodie) là gì? Hoody (hoodie) có nghĩa là (n) Áo có nón Hoody (hoodie)...

Stoplamp switch check

Stoplamp switch check là gì? Stoplamp switch check có nghĩa là Kiểm tra công tắc...

Hold-in coil

Hold-in coil là gì? Hold-in coil có nghĩa là Cuộn giữ trong rờle đề Hold-in...

Body tolerance check

Body tolerance check là gì? Body tolerance check có nghĩa là Kiểm tra sai số...

Neck

Neck là gì? Neck có nghĩa là cổ thắt mũi khoan Neck có nghĩa là...

유감스럽 다 tiếng hàn là gì?

유감스럽 다 tiếng hàn là gì? 유감스럽 다 tiếng hàn có nghĩa là lấy làm...

しょくぜん tiếng nhật là gì?

しょくぜん tiếng nhật là gì? しょくぜん tiếng nhật có nghĩa là Trước khi ăn (食前)...

折叠式旅行衣袋 tiếng trung là gì?

折叠式旅行衣袋 tiếng trung là gì? 折叠式旅行衣袋 tiếng trung có nghĩa là túi du lịch gấp...

收盘价格 tiếng trung là gì?

收盘价格 tiếng trung là gì? 收盘价格 tiếng trung có nghĩa là giá lúc đóng cửa...

材料仓库 物料库 tiếng trung là gì?

材料仓库 物料库 tiếng trung là gì? 材料仓库 物料库 tiếng trung có nghĩa là kho vật...

小腿 tiếng trung là gì?

小腿 tiếng trung là gì? 小腿 tiếng trung có nghĩa là bắp chân bắp chuối...

女式便服 tiếng trung là gì?

女式便服 tiếng trung là gì? 女式便服 tiếng trung có nghĩa là thường phục của nữ...

代理商 tiếng trung là gì?

代理商 tiếng trung là gì? 代理商 tiếng trung có nghĩa là doanh nghiệp đại lý...

脚架 tiếng trung là gì?

脚架 tiếng trung là gì? 脚架 tiếng trung có nghĩa là chân bàn (jiǎo jià...

广播系统 tiếng trung là gì?

广播系统 tiếng trung là gì? 广播系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống phát thanh...

矿井报废 tiếng trung là gì?

矿井报废 tiếng trung là gì? 矿井报废 tiếng trung có nghĩa là xin đóng cửa mỏ...

손잡이없는 컵 tiếng hàn là gì?

손잡이없는 컵 tiếng hàn là gì? 손잡이없는 컵 tiếng hàn có nghĩa là cốc không...

Bibelots shelf

Bibelots shelf là gì? Bibelots shelf có nghĩa là Kệ đồ chơi, vật trang trí...

Pattern drawer

Pattern drawer là gì? Pattern drawer có nghĩa là (n) Người vẽ kiểu hoa văn...

Detergency

Detergency là gì? Detergency có nghĩa là (n) Tác dụng tẩy rửa Detergency có nghĩa...

Cape sleeve

Cape sleeve là gì? Cape sleeve có nghĩa là (n) Tay áo choàng Cape sleeve...

Regulator output adjustment

Regulator output adjustment là gì? Regulator output adjustment có nghĩa là Điều chỉnh điện áp...

Heated rear window check

Heated rear window check là gì? Heated rear window check có nghĩa là Kiểm tra...

Auxiliary thermostatic expansion valve

Auxiliary thermostatic expansion valve là gì? Auxiliary thermostatic expansion valve có nghĩa là Van tiết...

Abrasive slurry

Abrasive slurry là gì? Abrasive slurry có nghĩa là bùn sệt Abrasive slurry có nghĩa...

Exchange traded fund

Exchange traded fund là gì? Exchange traded fund có nghĩa là Quỹ đầu tư chỉ...

Raising gig

Raising gig là gì? Raising gig có nghĩa là (n) Máy chải nhung Raising gig...

Machine allotment

Machine allotment là gì? Machine allotment có nghĩa là (n) Sự phân công máy, sự...

Ease

Ease là gì? Ease có nghĩa là (n) Độ cử động Ease có nghĩa là...

Rubber spring

Rubber spring là gì? Rubber spring có nghĩa là Lò xo cao su Rubber spring...

Greenhouse

Greenhouse là gì? Greenhouse có nghĩa là Nhà kính Greenhouse có nghĩa là Nhà kính....

Brand history

Brand history là gì? Brand history có nghĩa là Lịch sử thương hiệu Brand history...

Reconbing

Reconbing là gì? Reconbing có nghĩa là (n) Sự chải lại Reconbing có nghĩa là...

of-operation

Out-of-operation là gì? Out-of-operation có nghĩa là (n) Không hoạt động Out-of-operation có nghĩa là...

French curve

French curve là gì? French curve có nghĩa là (n) Thước cong French curve có...

Spur gears

Spur gears là gì? Spur gears có nghĩa là Bánh răng trụ tròn Spur gears...

자산 인벤토리 tiếng hàn là gì?

자산 인벤토리 tiếng hàn là gì? 자산 인벤토리 tiếng hàn có nghĩa là Tài sản...

스냅 tiếng hàn là gì?

스냅 tiếng hàn là gì? 스냅 tiếng hàn có nghĩa là móc cài, khuôn kẹp...

毒品买卖 tiếng trung là gì?

毒品买卖 tiếng trung là gì? 毒品买卖 tiếng trung có nghĩa là mua bán ma túy...

印布油 tiếng trung là gì?

印布油 tiếng trung là gì? 印布油 tiếng trung có nghĩa là mực in vải (yìn...

气象报告 tiếng trung là gì?

气象报告 tiếng trung là gì? 气象报告 tiếng trung có nghĩa là bản tin dự báo...

卷发器 卷发杠子 tiếng trung là gì?

卷发器 卷发杠子 tiếng trung là gì? 卷发器 卷发杠子 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ...

强光 tiếng trung là gì?

强光 tiếng trung là gì? 强光 tiếng trung có nghĩa là cường độ ánh sáng...

电气工业 tiếng trung là gì?

电气工业 tiếng trung là gì? 电气工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp điện khí...

玛瑙红色 tiếng trung là gì?

玛瑙红色 tiếng trung là gì? 玛瑙红色 tiếng trung có nghĩa là màu đỏ mã não...

服装工业 tiếng trung là gì?

服装工业 tiếng trung là gì? 服装工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp may (fúzhuāng...

流化塔 tiếng trung là gì?

流化塔 tiếng trung là gì? 流化塔 tiếng trung có nghĩa là tháp hóa lỏng (liú...

태우다 tiếng hàn là gì?

태우다 tiếng hàn là gì? 태우다 tiếng hàn có nghĩa là làm cháy, làm khê...

气胸 tiếng trung là gì?

气胸 tiếng trung là gì? 气胸 tiếng trung có nghĩa là tức ngực khó thở...

防守中场 后腰 tiếng trung là gì?

防守中场 后腰 tiếng trung là gì? 防守中场 后腰 tiếng trung có nghĩa là tiền vệ...

广告 tiếng trung là gì?

广告 tiếng trung là gì? 广告 tiếng trung có nghĩa là quảng cáo (guǎnggào )...

世界新闻 tiếng trung là gì?

世界新闻 tiếng trung là gì? 世界新闻 tiếng trung có nghĩa là tháp sự thế giới...

游山玩水 tiếng trung là gì?

游山玩水 tiếng trung là gì? 游山玩水 tiếng trung có nghĩa là du ngoạn núi non...

木梳 tiếng trung là gì?

木薯 tiếng trung là gì? 木薯 tiếng trung có nghĩa là sắn khoai mì (mùshǔ)...

欲从事工作 tiếng trung là gì?

欲从事工作 tiếng trung là gì? 欲从事工作 tiếng trung có nghĩa là công việc mong muốn...

Partnership

Partnership là gì? Partnership có nghĩa là công ty Partnership có nghĩa là công ty....

be tickled pink Tiếng Anh là gì?

be tickled pink Tiếng Anh là gì? be tickled pink Tiếng Anh có nghĩa là...

Clutch master cylinder bleeding

Clutch master cylinder bleeding là gì? Clutch master cylinder bleeding có nghĩa là Sự xả...

Plastic

Plastic là gì? Plastic có nghĩa là Nhựa Plastic có nghĩa là Nhựa Đây là...

Replenish

Replenish là gì? Replenish có nghĩa là (n) Làm đầy lại, bổ sung, cung cấp...

Grey

Grey là gì? Grey có nghĩa là (n) Màu xám Grey có nghĩa là (n)...

Furnishing fabric

Furnishing fabric là gì? Furnishing fabric có nghĩa là (n) Vải trang sức Furnishing fabric...

Attaching waistband

Attaching waistband là gì? Attaching waistband có nghĩa là (n) Tra lưng Attaching waistband có...

Rear output shaft speed sensor

Rear output shaft speed sensor là gì? Rear output shaft speed sensor có nghĩa là...

Glove compartment alignment check

Glove compartment alignment check là gì? Glove compartment alignment check có nghĩa là Kiểm tra...

Anti-knock index

Anti-knock index là gì? Anti-knock index có nghĩa là Chỉ số chống kích nổ Anti-knock...

Composite section

Composite section là gì? Composite section có nghĩa là Mặt cắt liên hợp Composite section...

 bản nút, bản tiết điểm

 bản nút, bản tiết điểm là gì?  bản nút, bản tiết điểm có nghĩa là...

Production capacity

Production capacity là gì? Production capacity có nghĩa là (n) Năng lực sản xuất Production...

Wall painting

Wall painting là gì? Wall painting có nghĩa là (n) Bích họa Wall painting có...

Crosswise

Crosswise là gì? Crosswise có nghĩa là (n) Theo chiều ngang Crosswise có nghĩa là...

Replica or reproduction panel

Replica or reproduction panel là gì? Replica or reproduction panel có nghĩa là Tấm thùng...

Fully galvanized body

Fully galvanized body là gì? Fully galvanized body có nghĩa là Thân xe được mạ...

Block sanding

Block sanding là gì? Block sanding có nghĩa là Phun cát Block sanding có nghĩa...

piece

V-piece là gì? V-piece có nghĩa là (n) Chi tiết chữV V-piece có nghĩa là...

Odour

Odour là gì? Odour có nghĩa là (n) Mùi, mùi thơm, hương thơm Odour có...

End cutter machine

End cutter machine là gì? End cutter machine có nghĩa là (n) Máy cắt đầu...

Small block engine

Small block engine là gì? Small block engine có nghĩa là Loại động cơ V8...

Hamlin switch

Hamlin switch là gì? Hamlin switch có nghĩa là Loại cảm biến gia tốc trong...

Basic automatic transmission systems

Basic automatic transmission systems là gì? Basic automatic transmission systems có nghĩa là Các hệ...

Crossrail

Crossrail là gì? Crossrail có nghĩa là thanh dẫn ngang Crossrail có nghĩa là thanh...

天気予報 tiếng nhật là gì?

天気予報 tiếng nhật là gì? 天気予報 tiếng nhật có nghĩa là Dự báo thời tiết...

망치 tiếng hàn là gì?

망치 tiếng hàn là gì? 망치 tiếng hàn có nghĩa là Búa (/mang-chi/) 망치 tiếng...

眼皮 tiếng trung là gì?

眼皮 tiếng trung là gì? 眼皮 tiếng trung có nghĩa là mí mắt (yǎnpí )...

豹 tiếng trung là gì?

鸨 tiếng trung là gì? 鸨 tiếng trung có nghĩa là ô tác (bǎo )...

交货港 tiếng trung là gì?

交货港 tiếng trung là gì? 交货港 tiếng trung có nghĩa là cảng giao hàng (jiāo...

鉴赏狗 tiếng trung là gì?

鉴赏狗 tiếng trung là gì? 鉴赏狗 tiếng trung có nghĩa là chó cảnh (jiànshǎng gǒu...

火势蔓延 tiếng trung là gì?

火势蔓延 tiếng trung là gì? 火势蔓延 tiếng trung có nghĩa là lửa cháy lan rộng...

茘蝽 tiếng trung là gì?

茘蝽 tiếng trung là gì? 茘蝽 tiếng trung có nghĩa là bọ xít vải (lì...

上电视 tiếng trung là gì?

上电视 tiếng trung là gì? 上电视 tiếng trung có nghĩa là lên truyền hình (shàng...

텔레뱅킹을 하다 tiếng hàn là gì?

텔레뱅킹을 하다 tiếng hàn là gì? 텔레뱅킹을 하다 tiếng hàn có nghĩa là giao dịch...

旋律 tiếng trung là gì?

旋律 tiếng trung là gì? 旋律 tiếng trung có nghĩa là giai điệu (xuánlǜ )...

折叠式座位 tiếng trung là gì?

折叠式座位 tiếng trung là gì? 折叠式座位 tiếng trung có nghĩa là ghế xếp phụ (zhédié...

郊游野餐 tiếng trung là gì?

郊游野餐 tiếng trung là gì? 郊游野餐 tiếng trung có nghĩa là cuộc picnic dã ngoại...

进口国 tiếng trung là gì?

进口国 tiếng trung là gì? 进口国 tiếng trung có nghĩa là nước nhập khẩu (jìnkǒu...

警队 tiếng trung là gì?

警队 tiếng trung là gì? 警队 tiếng trung có nghĩa là đội hình sự刑 (jǐng...

三宾服 tiếng trung là gì?

三宾服 tiếng trung là gì? 三宾服 tiếng trung có nghĩa là trang phục lính dù...

电动蝶阀 tiếng trung là gì?

电动蝶阀 tiếng trung là gì? 电动蝶阀 tiếng trung có nghĩa là van đĩa điện động...

Third Party

Third Party là gì? Third Party có nghĩa là Người Thứ Ba; Bên Thứ Ba;...

Living hand to mouth Tiếng Anh là gì?

Living hand to mouth Tiếng Anh là gì? Living hand to mouth Tiếng Anh có...

Central fuel injection system

Central fuel injection system là gì? Central fuel injection system có nghĩa là Hệ thống...

Short-run Average Cost –SAC

Short-run Average Cost –SAC là gì? Short-run Average Cost –SAC có nghĩa là Chi phí...

Quality brand

Quality brand là gì? Quality brand có nghĩa là (n) Nhãn chất lượng Quality brand...

주간학교  tiếng hàn là gì?

주간학교  tiếng hàn là gì? 주간학교  tiếng hàn có nghĩa là trường ngoại trú 주간학교 ...

商业股票 tiếng trung là gì?

商业股票 tiếng trung là gì? 商业股票 tiếng trung có nghĩa là cồ phiếu thương nghiệp...

翠鸟 tiếng trung là gì?

翠鸟 tiếng trung là gì? 翠鸟 tiếng trung có nghĩa là chim trả bói cá...

拘留 tiếng trung là gì?

拘留 tiếng trung là gì? 拘留 tiếng trung có nghĩa là tạm giữ (jūliú )...

售邮票处 tiếng trung là gì?

售邮票处 tiếng trung là gì? 售邮票处 tiếng trung có nghĩa là quầy bán tem (shòu...

碰碰车 tiếng trung là gì?

碰碰车 tiếng trung là gì? 碰碰车 tiếng trung có nghĩa là xe điện đụng từ...

四肢 tiếng trung là gì?

四肢 tiếng trung là gì? 四肢 tiếng trung có nghĩa là tay chân (sì zhī...

软件程序 tiếng trung là gì?

软件程序 tiếng trung là gì? 软件程序 tiếng trung có nghĩa là chương trình phần mềm...

近镜头 tiếng trung là gì?

近镜头 tiếng trung là gì? 近镜头 tiếng trung có nghĩa là ống kính gần (jìnjìngtóu...

制革工业 tiếng trung là gì?

制革工业 tiếng trung là gì? 制革工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp sản xuất...

수출품 tiếng hàn là gì?

수출품 tiếng hàn là gì? 수출품 tiếng hàn có nghĩa là Hàng xuất khẩu (/su-chul-pum/)...

きんたいてあて tiếng nhật là gì?

きんたいてあて tiếng nhật là gì? きんたいてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp chuyên cần...

渡口 tiếng trung là gì?

渡口 tiếng trung là gì? 渡口 tiếng trung có nghĩa là bến phà (dùkǒu )...

警官 tiếng trung là gì?

警官 tiếng trung là gì? 警官 tiếng trung có nghĩa là sĩ quan cảnh sát...

徒步旅行 tiếng trung là gì?

徒步旅行 tiếng trung là gì? 徒步旅行 tiếng trung có nghĩa là du lịch đi bộ...

工资制度 tiếng trung là gì?

工资制度 tiếng trung là gì? 工资制度 tiếng trung có nghĩa là chế độ tiền lương...

除臭喷雾剂 tiếng trung là gì?

除臭喷雾剂 tiếng trung là gì? 除臭喷雾剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc xịt khử mùi...

耳鼻喉科 tiếng trung là gì?

耳鼻喉科 tiếng trung là gì? 耳鼻喉科 tiếng trung có nghĩa là khoa tai mũi họng...

Term Sheet

Term Sheet là gì? Term Sheet có nghĩa là Bản điều khoản đầu tư Term...

on cloud nine Tiếng Anh là gì?

on cloud nine Tiếng Anh là gì? on cloud nine Tiếng Anh có nghĩa là...

Butterfly valve

Butterfly valve là gì? Butterfly valve có nghĩa là Bướm ga Butterfly valve có nghĩa...

Root

Root là gì? Root có nghĩa là Nghiệm của phương trình Root có nghĩa là...

Voltage control

Voltage control là gì? Voltage control có nghĩa là (n) Điều khiển điện áp Voltage...

Topstitch

Topstitch là gì? Topstitch có nghĩa là (n) Diễu Topstitch có nghĩa là (n) Diễu...

Amount of draft

Amount of draft là gì? Amount of draft có nghĩa là (n) Bội số kéo...

Reducing agent

Reducing agent là gì? Reducing agent có nghĩa là Chất khử Reducing agent có nghĩa...

Left rear wheel speed sensor ring check

Left rear wheel speed sensor ring check là gì? Left rear wheel speed sensor ring...

Chain tensioner

Chain tensioner là gì? Chain tensioner có nghĩa là Cái căng xích Chain tensioner có...

Luminous colour

Luminous colour là gì? Luminous colour có nghĩa là (n) Màu sáng chói, màu rực...

Collar circumference

Collar circumference là gì? Collar circumference có nghĩa là (n) Rộng cổ trên Collar circumference...

Safety belt twisted at the safety belt guide

Safety belt twisted at the safety belt guide là gì? Safety belt twisted at the...

Fuel filler door hinge

Fuel filler door hinge là gì? Fuel filler door hinge có nghĩa là Chốt mở...

Auto shift manual transmission warning light

Auto shift manual transmission warning light là gì? Auto shift manual transmission warning light có...

Curve

Curve là gì? Curve có nghĩa là Đường cong, đoạn tuyến cong Curve có nghĩa...

ねむり穴 tiếng nhật là gì?

ねむり穴 tiếng nhật là gì? ねむり穴 tiếng nhật có nghĩa là Khuy thẳng ねむり穴 tiếng...

소아과 tiếng hàn là gì?

소아과 tiếng hàn là gì? 소아과 tiếng hàn có nghĩa là khoa nhi 소아과 tiếng...

特种涂料 tiếng trung là gì?

特种涂料 tiếng trung là gì? 特种涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn đặc chủng (tèzhǒng...

后区 tiếng trung là gì?

后区 tiếng trung là gì? 后区 tiếng trung có nghĩa là nửa sân sau (hòuqū...

胳膊 肘 tiếng trung là gì?

胳膊 肘 tiếng trung là gì? 胳膊 肘 tiếng trung có nghĩa là khuỷu tay...

捕鲸船 tiếng trung là gì?

捕鲸船 tiếng trung là gì? 捕鲸船 tiếng trung có nghĩa là tàu săn cá voi...

姓名 tiếng trung là gì?

姓名 tiếng trung là gì? 姓名 tiếng trung có nghĩa là họ tên (xìngmíng )...

抵押债券 tiếng trung là gì?

抵押债券 tiếng trung là gì? 抵押债券 tiếng trung có nghĩa là trái phiếu có thế...

打桩机 tiếng trung là gì?

打桩机 tiếng trung là gì? 打桩机 tiếng trung có nghĩa là máy đóng cọc (dǎzhuāng...

髭 tiếng trung là gì?

髭 tiếng trung là gì? 髭 tiếng trung có nghĩa là ria mép (zī )...

蚯蚓 tiếng trung là gì?

蚯蚓 tiếng trung là gì? 蚯蚓 tiếng trung có nghĩa là giun (qiūyǐn ) 蚯蚓...

おりがみ tiếng nhật là gì?

おりがみ tiếng nhật là gì? おりがみ tiếng nhật có nghĩa là Origami (giấy) おりがみ tiếng...

형제 tiếng hàn là gì?

형제 tiếng hàn là gì? 형제 tiếng hàn có nghĩa là anh chị em 형제...

尿道出血 tiếng trung là gì?

尿道出血 tiếng trung là gì? 尿道出血 tiếng trung có nghĩa là xuất huyết đường tiết...

班组 tiếng trung là gì?

班组 tiếng trung là gì? 班组 tiếng trung có nghĩa là tổ ca (bānzǔ )...

拘留室 tiếng trung là gì?

拘留室 tiếng trung là gì? 拘留室 tiếng trung có nghĩa là phòng tạm giam (jūliú...

发球裁判 tiếng trung là gì?

发球裁判 tiếng trung là gì? 发球裁判 tiếng trung có nghĩa là trọng tài giao cầu...

斗牛 tiếng trung là gì?

斗牛 tiếng trung là gì? 斗牛 tiếng trung có nghĩa là đấu bò (dòuniú )...

中间电容器 tiếng trung là gì?

中间电容器 tiếng trung là gì? 中间电容器 tiếng trung có nghĩa là rơ le trung gian...

Gross Profit

Gross Profit là gì? Gross Profit có nghĩa là Lợi Nhuận Gộp; Lãi Mộc  Gross...

Receive a kickback Tiếng Anh là gì?

Receive a kickback Tiếng Anh là gì? Receive a kickback Tiếng Anh có nghĩa là...

Bonding method

Bonding method là gì? Bonding method có nghĩa là Phương pháp kết dính Bonding method...

Shear load

Shear load là gì? Shear load có nghĩa là lực cắt Shear load có nghĩa...

Winding off

Winding off là gì? Winding off có nghĩa là (n) Sự tháo cuộn Winding off...

Stretch

Stretch là gì? Stretch có nghĩa là (v) Căng ra, giãn, duỗi ra, co giãn,...

Phase shifting transformer

Phase shifting transformer là gì? Phase shifting transformer có nghĩa là Biến thế dời pha...

Lining cloth

Lining cloth là gì? Lining cloth có nghĩa là (n) Vải lót Lining cloth có...

Burling

Burling là gì? Burling có nghĩa là (n) Sự sửa lỗi vải Burling có nghĩa...

Pilot bearing check

Pilot bearing check là gì? Pilot bearing check có nghĩa là Vòng bi dẫn hướng...

Four-wheel drive control module

Four-wheel drive control module là gì? Four-wheel drive control module có nghĩa là Hộp điều...

Adaptor

Adaptor là gì? Adaptor có nghĩa là thiết bị tiếp trợ Adaptor có nghĩa là...

Constant

Constant là gì? Constant có nghĩa là hằng số Constant có nghĩa là hằng số...

Ready mixed concrete

Ready mixed concrete là gì? Ready mixed concrete có nghĩa là Bê tông tươi (bê...

Worked on

Worked on là gì? Worked on có nghĩa là (v) Đính vào Worked on có...

Tear strength

Tear strength là gì? Tear strength có nghĩa là (n) Độ bền xé rách Tear...

Direct dye

Direct dye là gì? Direct dye có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm trực tiếp Direct...

Pre-combustion engine

Pre-combustion engine là gì? Pre-combustion engine có nghĩa là Động cơ diesel phun gián tiếp...

Flanged head

Flanged head là gì? Flanged head có nghĩa là Đầu bulông có mặt bích Flanged...

Air conditioning clutch relay

Air conditioning clutch relay là gì? Air conditioning clutch relay có nghĩa là Rờ le...

Weighter

Weighter là gì? Weighter có nghĩa là (n) Chất tăng trọng Weighter có nghĩa là...

Chieftain

Chieftain là gì? Chieftain có nghĩa là (n) Thủ lĩnh, tù trưởng Chieftain có nghĩa...

Bias cut

Bias cut là gì? Bias cut có nghĩa là (n) Xéo trong canh sợi Bias...

Reverse planet assembly

Reverse planet assembly là gì? Reverse planet assembly có nghĩa là Cụm hành tinh số...

Front door panel finish panel

Front door panel finish panel là gì? Front door panel finish panel có nghĩa là...

Air suspension compressor

Air suspension compressor là gì? Air suspension compressor có nghĩa là Máy nén hệ thống...

Building density

Building density là gì? Building density có nghĩa là Mật độ xây dựng Building density...

気が利く (きがきく ) tiếng nhật là gì?

気が利く (きがきく ) tiếng nhật là gì? 気が利く (きがきく ) tiếng nhật có nghĩa là...

무서워 tiếng hàn là gì?

무서워 tiếng hàn là gì? 무서워 tiếng hàn có nghĩa là Tôi sợ quá 무서워...

滑菇 滑子菇 珍珠菇 tiếng trung là gì?

滑菇 滑子菇 珍珠菇 tiếng trung là gì? 滑菇 滑子菇 珍珠菇 tiếng trung có nghĩa là...

出航 tiếng trung là gì?

出航 tiếng trung là gì? 出航 tiếng trung có nghĩa là ra khơi (chūháng )...

股票经纪业务 tiếng trung là gì?

股票经纪业务 tiếng trung là gì? 股票经纪业务 tiếng trung có nghĩa là nghiệp vụ môi giới...

质押 tiếng trung là gì?

质押 tiếng trung là gì? 质押 tiếng trung có nghĩa là cầm cố (zhìyā )...

大口水壶 tiếng trung là gì?

大口水壶 tiếng trung là gì? 大口水壶 tiếng trung có nghĩa là bình nước miệng loe...

鬈毛狗式发型 tiếng trung là gì?

鬈毛狗式发型 tiếng trung là gì? 鬈毛狗式发型 tiếng trung có nghĩa là kiểu tóc xù (quán...

损益 tiếng trung là gì?

损益 tiếng trung là gì? 损益 tiếng trung có nghĩa là lãi lỗ (sǔnyì )...

白熊 北极熊 tiếng trung là gì?

白熊 北极熊 tiếng trung là gì? 白熊 北极熊 tiếng trung có nghĩa là gấu trắng...

班组长 tiếng trung là gì?

班组长 tiếng trung là gì? 班组长 tiếng trung có nghĩa là ca trưởng (bānzǔ zhǎng...

ペンキローラー tiếng nhật là gì?

ペンキローラー tiếng nhật là gì? ペンキローラー tiếng nhật có nghĩa là cây lăn sơn ペンキローラー...

가스난로 tiếng hàn là gì?

가스난로 tiếng hàn là gì? 가스난로 tiếng hàn có nghĩa là bếp ga 가스난로 tiếng...

てあて tiếng nhật là gì?

てあて tiếng nhật là gì? てあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp (手当 )...

勾对角球 tiếng trung là gì?

勾对角球 tiếng trung là gì? 勾对角球 tiếng trung có nghĩa là móc cầu chéo góc...

安全措施 tiếng trung là gì?

安全措施 tiếng trung là gì? 安全措施 tiếng trung có nghĩa là biện pháp an toàn...

红松鼠 tiếng trung là gì?

红松鼠 tiếng trung là gì? 红松鼠 tiếng trung có nghĩa là sóc đỏ (hóng sōngshǔ...

琴拨 tiếng trung là gì?

琴拨 tiếng trung là gì? 琴拨 tiếng trung có nghĩa là móng gẩy đàn dây...

自动重合闸 tiếng trung là gì?

自动重合闸 tiếng trung là gì? 自动重合闸 tiếng trung có nghĩa là tự động đóng lặp...

Relaunch

Relaunch là gì? Relaunch có nghĩa là Tung Ra Lại; Giới Thiệu Lại Relaunch có...

having a whale of a time Tiếng Anh là gì?

having a whale of a time Tiếng Anh là gì? having a whale of a...

Basic rules within an electrical circuit

Basic rules within an electrical circuit là gì? Basic rules within an electrical circuit có...

the amount of loan

the amount of loan là gì? the amount of loan có nghĩa là số tiền...

Washer breaks

Washer breaks là gì? Washer breaks có nghĩa là (n) Những chỗ hỏng do giặt...

Slant corner

Slant corner là gì? Slant corner có nghĩa là (n) Góc lệch Slant corner có...

Wobble plate

Wobble plate là gì? Wobble plate có nghĩa là Mặt quay nghiêng biến chuyển động...

Pulse former or shaper

Pulse former or shaper là gì? Pulse former or shaper có nghĩa là Mạch thay...

Information display controls switch circuit check

Information display controls switch circuit check là gì? Information display controls switch circuit check có...

B-pillar or b-post

B-pillar or b-post là gì? B-pillar or b-post có nghĩa là Trụ giữa ở khung...

Alloy

Alloy là gì? Alloy có nghĩa là hợp kim Alloy có nghĩa là hợp kim...

Post – contract evaluation

Post – contract evaluation là gì? Post – contract evaluation có nghĩa là Đánh giá...

Uncut velvet

Uncut velvet là gì? Uncut velvet có nghĩa là (n) Dải nhung thiên nga dạng...

made

Man-made là gì? Man-made có nghĩa là (n) Nhân tạo Man-made có nghĩa là (n)...

Area

Area là gì? Area có nghĩa là (n) Diện tích, vùng, khoảng Area có nghĩa...

Parcel shelf panel

Parcel shelf panel là gì? Parcel shelf panel có nghĩa là Kệ, ngăn Parcel shelf...

Filter cartridge or element

Filter cartridge or element là gì? Filter cartridge or element có nghĩa là Ruột bộ...

Installation cost

Installation cost là gì? Installation cost có nghĩa là Chi phí lắp đặt, chạy thử...

Substituable

Substituable là gì? Substituable có nghĩa là có thể thay thế Substituable có nghĩa là...

Laborer

Laborer là gì? Laborer có nghĩa là Lao động phổ thông Laborer có nghĩa là...

Weaver’s comb

Weaver’s comb là gì? Weaver’s comb có nghĩa là (n) Lược của thợ dệt Weaver’s...

Spare parts and devices

Spare parts and devices là gì? Spare parts and devices có nghĩa là (n) Phụ...

Cord

Cord là gì? Cord có nghĩa là (n) Dây thừng nhỏ, dây kéo, nhung kẻ,...

Piston-valve engine

Piston-valve engine là gì? Piston-valve engine có nghĩa là Động cơ piston có các (lỗ)...

Exhaust system neutralizing

Exhaust system neutralizing là gì? Exhaust system neutralizing có nghĩa là Trung hòa hệ thống...

E Ticket

E Ticket là gì? E Ticket có nghĩa là Vé điện tử E Ticket có...

Seat height

Seat height là gì? Seat height có nghĩa là (n) Chiều cao khi ngồi Seat...

Viscose

Viscose là gì? Viscose có nghĩa là (n) Vitcô (xenlulô trong trạng thái dẻo, dùng...

Actual consumption

Actual consumption là gì? Actual consumption có nghĩa là (n) Định mức thực tế Actual...

Rear window

Rear window là gì? Rear window có nghĩa là Kính phía sau Rear window có...

Floor console stowage compartment lid

Floor console stowage compartment lid là gì? Floor console stowage compartment lid có nghĩa là...

60 second time delay

60 second time delay là gì? 60 second time delay có nghĩa là Trì hoãn...

Anchor slipping

Anchor slipping là gì? Anchor slipping có nghĩa là Tụt lùi của mấu neo Anchor...

全員 ぜんいん tiếng nhật là gì?

全員 ぜんいん tiếng nhật là gì? 全員 ぜんいん tiếng nhật có nghĩa là Toàn thể...

급료 tiếng hàn là gì?

급료 tiếng hàn là gì? 급료 tiếng hàn có nghĩa là lương nhân viên và...

蜂鸟 tiếng trung là gì?

蜂鸟 tiếng trung là gì? 蜂鸟 tiếng trung có nghĩa là chim ruồi chim ong...

养老保险 tiếng trung là gì?

养老保险 tiếng trung là gì? 养老保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm dưỡng lão...

修面 tiếng trung là gì?

修面 tiếng trung là gì? 修面 tiếng trung có nghĩa là cạo mặt (xiū miàn...

健康保险 tiếng trung là gì?

健康保险 tiếng trung là gì? 健康保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm sức khỏe...

手帕纸 tiếng trung là gì?

手帕纸 tiếng trung là gì? 手帕纸 tiếng trung có nghĩa là khăn giấy (shǒupà zhǐ...

大蹼蟾蜍 tiếng trung là gì?

大蹼蟾蜍 tiếng trung là gì? 大蹼蟾蜍 tiếng trung có nghĩa là cóc tía (dà pǔ...

管理旺铺 tiếng trung là gì?

管理旺铺 tiếng trung là gì? 管理旺铺 tiếng trung có nghĩa là quản lý gian hàng...

白翼木鸭 tiếng trung là gì?

白翼木鸭 tiếng trung là gì? 白翼木鸭 tiếng trung có nghĩa là ngan cánh trắng (báiyì...

梅花鹿 tiếng trung là gì?

梅花鹿 tiếng trung là gì? 梅花鹿 tiếng trung có nghĩa là hươu sao (méihuālù )...

電気回路 tiếng nhật là gì?

電気回路 tiếng nhật là gì? 電気回路 tiếng nhật có nghĩa là mạch điện (denki kairo)...

수족이 아프다 tiếng hàn là gì?

수족이 아프다 tiếng hàn là gì? 수족이 아프다 tiếng hàn có nghĩa là đau tay...

폭설 tiếng hàn là gì?

폭설 tiếng hàn là gì? 폭설 tiếng hàn có nghĩa là bão tuyết 폭설 tiếng...

五步蛇 白花蛇 蕲蛇 tiếng trung là gì?

五步蛇 白花蛇 蕲蛇 tiếng trung là gì? 五步蛇 白花蛇 蕲蛇 tiếng trung có nghĩa là...

羽毛球 tiếng trung là gì?

羽毛球 tiếng trung là gì? 羽毛球 tiếng trung có nghĩa là quả cầu lông (yǔmáoqiú...

葡萄酒 tiếng trung là gì?

葡萄酒 tiếng trung là gì? 葡萄酒 tiếng trung có nghĩa là rượu nho rượu vang...

调羹 tiếng trung là gì?

调羹 tiếng trung là gì? 调羹 tiếng trung có nghĩa là thìa canh (tiáogēng )...

草裙舞 tiếng trung là gì?

草裙舞 tiếng trung là gì? 草裙舞 tiếng trung có nghĩa là điệu nhảy hula (cǎo...

Managing Partner

Managing Partner là gì? Managing Partner có nghĩa là Hội Viên Quản Lý Managing Partner...

In the red/In the black Tiếng Anh là gì?

In the red/In the black Tiếng Anh là gì? In the red/In the black Tiếng...

Automated gearshift system

Automated gearshift system là gì? Automated gearshift system có nghĩa là Hệ thống chuyển số...

Stockist (n)

Stockist (n) là gì? Stockist (n) có nghĩa là Người tích trữ hàng Stockist (n)...

Superior quality

Superior quality là gì? Superior quality có nghĩa là (n) Chất lựơng cao Superior quality...

Sanforising

Sanforising là gì? Sanforising có nghĩa là (n) Xử lý kìm co, phòng co Sanforising...

Warranty service

Warranty service là gì? Warranty service có nghĩa là Dịch vụ bảo hành Warranty service...

Pot

Pot là gì? Pot có nghĩa là Pot có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Hot-start pulse relay

Hot-start pulse relay là gì? Hot-start pulse relay có nghĩa là Rơle điều khiển kim...

Battery saver relay

Battery saver relay là gì? Battery saver relay có nghĩa là Rờ le tiết kiệm...

Joint venture

Joint venture là gì? Joint venture có nghĩa là công ty liên doanh Joint venture...

Topographic survey and WD preparation

Topographic survey and WD preparation là gì? Topographic survey and WD preparation có nghĩa là...

Wet soiling

Wet soiling là gì? Wet soiling có nghĩa là (n) Sự vấy bẩn ướt Wet...

Principle

Principle là gì? Principle có nghĩa là (n) Nguồn gốc, nguyên lý Principle có nghĩa...

Synchronizising relay

Synchronizising relay là gì? Synchronizising relay có nghĩa là rơ le hòa đồng bộ Synchronizising...

Oil circulation

Oil circulation là gì? Oil circulation có nghĩa là Sự lưu thông dầu (nhớt) trong...

Evaporator

Evaporator là gì? Evaporator có nghĩa là Giàn lạnh, bộ bốc hơi Evaporator có nghĩa...

Goods purchases

Goods purchases là gì? Goods purchases có nghĩa là Mua hàng hóa Goods purchases có...

Trellis girder

Trellis girder là gì? Trellis girder có nghĩa là giàn mắt cáo Trellis girder có...

Resultant of friction

Resultant of friction là gì? Resultant of friction có nghĩa là Hợp lực ma sát...

Starting product

Starting product là gì? Starting product có nghĩa là (n) Sản phẩm ban đầu Starting...

Sewing machine light

Sewing machine light là gì? Sewing machine light có nghĩa là (n) Đèn máy may...

Cape

Cape là gì? Cape có nghĩa là (n) 1- Da cừu Cape có nghĩa là...

Parking brake warning indicator check

Parking brake warning indicator check là gì? Parking brake warning indicator check có nghĩa là...

End cover plate

End cover plate là gì? End cover plate có nghĩa là Tấm chắn ổ bi...

Owner investments

Owner investments là gì? Owner investments có nghĩa là Các khoản đầu tư của chủ...

Tulle machine

Tulle machine là gì? Tulle machine có nghĩa là (n) Máy đan dệt tuyn Tulle...

Thread

Thread là gì? Thread có nghĩa là (n) Chỉ may, xỏ chỉ Thread có nghĩa...

Crisp

Crisp là gì? Crisp có nghĩa là (n) Vải lanh mịn (Anh) Crisp có nghĩa...

Rear door ajar warning system module

Rear door ajar warning system module là gì? Rear door ajar warning system module có...

External vane pump

External vane pump là gì? External vane pump có nghĩa là Bơm có cánh bên...

Columnist

Columnist là gì? Columnist có nghĩa là Bỉnh bút gia Columnist có nghĩa là Bỉnh...

Organic substance

Organic substance là gì? Organic substance có nghĩa là chất hữu cơ Organic substance có...

かなきりのこ tiếng nhật là gì?

かなきりのこ tiếng nhật là gì? かなきりのこ tiếng nhật có nghĩa là Cưa cắt kim loaị...

季節風 tiếng nhật là gì?

季節風 tiếng nhật là gì? 季節風 tiếng nhật có nghĩa là Gió mùa (きせつふう) 季節風...

三分线 tiếng trung là gì?

三分线 tiếng trung là gì? 三分线 tiếng trung có nghĩa là vạch 3 điểm (sānfēnxiàn...

Der Stich tiếng Đức là gì?

Der Stich tiếng Đức là gì? Der Stich tiếng Đức có nghĩa là Vết khâu...

林牛 tiếng trung là gì?

林牛 tiếng trung là gì? 林牛 tiếng trung có nghĩa là bò xám (lín niú...

浅紫色 tiếng trung là gì?

浅紫色 tiếng trung là gì? 浅紫色 tiếng trung có nghĩa là màu tím nhạt (qiǎn...

保险费 tiếng trung là gì?

保险费 tiếng trung là gì? 保险费 tiếng trung có nghĩa là cước phí bảo hiểm...

估税员 tiếng trung là gì?

估税员 tiếng trung là gì? 估税员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên tính thuế...

期刊 tiếng trung là gì?

期刊 tiếng trung là gì? 期刊 tiếng trung có nghĩa là tập san theo kỳ...

田鹬 tiếng trung là gì?

田鹬 tiếng trung là gì? 田鹬 tiếng trung có nghĩa là rẽ giun thường (tiányù...

ホテル tiếng nhật là gì?

ホテル tiếng nhật là gì? ホテル tiếng nhật có nghĩa là Khách sạn ホテル tiếng...

이자는 얼마나 되나요? tiếng hàn là gì?

이자는 얼마나 되나요? tiếng hàn là gì? 이자는 얼마나 되나요? tiếng hàn có nghĩa là Lãi suất là bao...

이모부 tiếng hàn là gì?

이모부 tiếng hàn là gì? 이모부 tiếng hàn có nghĩa là chú (chồng của 이모)...

柠檬水 tiếng trung là gì?

柠檬水 tiếng trung là gì? 柠檬水 tiếng trung có nghĩa là nước chanh (níngméng shuǐ...

金钱龟 三线闭壳 tiếng trung là gì?

金钱龟 三线闭壳 tiếng trung là gì? 金钱龟 三线闭壳 tiếng trung có nghĩa là rùa hộp...

低传 tiếng trung là gì?

低传 tiếng trung là gì? 低传 tiếng trung có nghĩa là chuyền thấp (dīchuán )...

小旅馆 tiếng trung là gì?

小旅馆 tiếng trung là gì? 小旅馆 tiếng trung có nghĩa là nhà trọ inn (xiǎo...

公文包 tiếng trung là gì?

公文包 tiếng trung là gì? 公文包 tiếng trung có nghĩa là cặp đựng giấy tờ...

Discrepancy

Discrepancy là gì? Discrepancy có nghĩa là Khác Nhau; Sự Bất Đồng; Sự Không Phù...

pipe down Tiếng Anh là gì?

pipe down Tiếng Anh là gì? pipe down Tiếng Anh có nghĩa là Một cách...

Air suspension system depressurize and pressurize

Air suspension system depressurize and pressurize là gì? Air suspension system depressurize and pressurize có...

Fraudulent claim

Fraudulent claim là gì? Fraudulent claim có nghĩa là Khiếu nại gian lận Fraudulent claim...

Stretching machine

Stretching machine là gì? Stretching machine có nghĩa là (n) Máy kéo căng Stretching machine...

Production line

Production line là gì? Production line có nghĩa là (n) Dây chuyền sản xuất Production...

Valve

Valve là gì? Valve có nghĩa là Valve có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Peen

Peen là gì? Peen có nghĩa là Đầu mũi búa Peen có nghĩa là Đầu...

Headlamp leveling

Headlamp leveling là gì? Headlamp leveling có nghĩa là Điều chỉnh vị trí đèn đầu...

Auxiliary battery cable

Auxiliary battery cable là gì? Auxiliary battery cable có nghĩa là Cáp ắc qui phụ...

Stiff concrete

Stiff concrete là gì? Stiff concrete có nghĩa là vữa bê tông cứng, vữa bê...

Embankment

Embankment là gì? Embankment có nghĩa là Nền đường đắp Embankment có nghĩa là Nền...

Surface colour

Surface colour là gì? Surface colour có nghĩa là (n) Màu sắc bề mặt Surface...

Work environment

Work environment là gì? Work environment có nghĩa là (n) Môi trường làm việc Work...

Zincrometal

Zincrometal là gì? Zincrometal có nghĩa là Thép tấm phủ nhựa và kẽm Zincrometal có...

Module configuration

Module configuration là gì? Module configuration có nghĩa là Cấu hình chuẩn Module configuration có...

Electromagnetic clutch

Electromagnetic clutch là gì? Electromagnetic clutch có nghĩa là Ly hợp điện từ (điều hòa)...

Saw arbor (n)

Saw arbor (n) là gì? Saw arbor (n) có nghĩa là trục gá cưa, trục...

Outside cellar steps

Outside cellar steps là gì? Outside cellar steps có nghĩa là cửa sổ buồng công...

Spacer disk

Spacer disk là gì? Spacer disk có nghĩa là Đĩa hình khuyên Spacer disk có...

Tight skirt

Tight skirt là gì? Tight skirt có nghĩa là (n) Sợi ngang căng chặt Tight...

Reflective tape

Reflective tape là gì? Reflective tape có nghĩa là (n) Dây dạ quang Reflective tape...

Ballistic fabric

Ballistic fabric là gì? Ballistic fabric có nghĩa là (n) Vải phòng đạn, vải chống...

On-board diagnostics

On-board diagnostics là gì? On-board diagnostics có nghĩa là Chẩn đoán trên xe On-board diagnostics...

Driver side sliding door contact plate

Driver side sliding door contact plate là gì? Driver side sliding door contact plate có...

Principle, error of

Principle, error of là gì? Principle, error of có nghĩa là Lỗi định khoản Principle,...

Tarlatan

Tarlatan là gì? Tarlatan có nghĩa là (n) Vải tarlatan (vải có lót dạng lưới)...

Staple

Staple là gì? Staple có nghĩa là (n) Xơ cắt ngắn Staple có nghĩa là...

Cation dye

Cation dye là gì? Cation dye có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm cation Cation dye...

Primer

Primer là gì? Primer có nghĩa là Lớp sơn lót Primer có nghĩa là Lớp...

Engine front undershield access panel

Engine front undershield access panel là gì? Engine front undershield access panel có nghĩa là...

Cashpoint

Cashpoint là gì? Cashpoint có nghĩa là điểm rút tiền mặt Cashpoint có nghĩa là...

Sales promotion

Sales promotion là gì? Sales promotion có nghĩa là Khuyến mãi Sales promotion có nghĩa...

無形固定資産 tiếng nhật là gì?

無形固定資産 tiếng nhật là gì? 無形固定資産 tiếng nhật có nghĩa là Tài sản cố định...

袋地 tiếng nhật là gì?

袋地 tiếng nhật là gì? 袋地 tiếng nhật có nghĩa là Vải lót 袋地 tiếng...

倒地传球 tiếng trung là gì?

倒地传球 tiếng trung là gì? 倒地传球 tiếng trung có nghĩa là lăn ngã chuyền bóng...

企業 tiếng nhật là gì?

企業 tiếng nhật là gì? 企業 tiếng nhật có nghĩa là (Doanh nghiệp) ( (きぎょう)) 企業...

普通鸬鹚 tiếng trung là gì?

普通鸬鹚 tiếng trung là gì? 普通鸬鹚 tiếng trung có nghĩa là cốc đế (pǔtōng lúcí...

受付 tiếng nhật là gì?

受付 tiếng nhật là gì? 受付 tiếng nhật có nghĩa là  Khu vực tiếp tân...

版面编排 tiếng trung là gì?

版面编排 tiếng trung là gì? 版面编排 tiếng trung có nghĩa là bố trí dàn trang...

直接任意球 tiếng trung là gì?

直接任意球 tiếng trung là gì? 直接任意球 tiếng trung có nghĩa là đá phạt trực tiếp...

鞋帮 tiếng trung là gì?

鞋帮 tiếng trung là gì? 鞋帮 tiếng trung có nghĩa là thành giày má giày...

边后卫 tiếng trung là gì?

边后卫 tiếng trung là gì? 边后卫 tiếng trung có nghĩa là hậu vệ cánh (biānhòuwèi...

视网膜前膜 tiếng trung là gì?

视网膜前膜 tiếng trung là gì? 视网膜前膜 tiếng trung có nghĩa là màng trước võng mạc...

スイッチ tiếng nhật là gì?

スイッチ tiếng nhật là gì? スイッチ tiếng nhật có nghĩa là Công tắc スイッチ tiếng...

보너스 tiếng hàn là gì?

보너스 tiếng hàn là gì? 보너스 tiếng hàn có nghĩa là Tiền thưởng (/bo-neo-seu/) 보너스...

껍질을 벗기다 tiếng hàn là gì?

껍질을 벗기다 tiếng hàn là gì? 껍질을 벗기다 tiếng hàn có nghĩa là lột vỏ...

电子手表 tiếng trung là gì?

电子手表 tiếng trung là gì? 电子手表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ điện tử...

桔子酒 tiếng trung là gì?

桔子酒 tiếng trung là gì? 桔子酒 tiếng trung có nghĩa là rượu cam (júzi jiǔ...

换挡 tiếng trung là gì?

换挡 tiếng trung là gì? 换挡 tiếng trung có nghĩa là sang số (huàn dǎng...

花呢帽 tiếng trung là gì?

花呢帽 tiếng trung là gì? 花呢帽 tiếng trung có nghĩa là mũ nỉ hoa (huāní...

政府债券 tiếng trung là gì?

政府债券 tiếng trung là gì? 政府债券 tiếng trung có nghĩa là trái phiếu nhà nước...

Port Of Discharge

Port Of Discharge là gì? Port Of Discharge có nghĩa là Cảng Dỡ Hàng Port...

Midas touch Tiếng Anh là gì?

Midas touch Tiếng Anh là gì? Midas touch Tiếng Anh có nghĩa là Khả năng...

Abrasive paper

Abrasive paper là gì? Abrasive paper có nghĩa là Giấy nhám Abrasive paper có nghĩa...

BL draft

BL draft là gì? BL draft có nghĩa là vận đơn nháp BL draft có...

Traveling shed loom

Traveling shed loom là gì? Traveling shed loom có nghĩa là (n) Máy dệt có...

Parameter

Parameter là gì? Parameter có nghĩa là (n) Thông số Parameter có nghĩa là (n)...

Tube bender

Tube bender là gì? Tube bender có nghĩa là Dụng cụ uốn ống Tube bender...

Oxidizer or oxidizing agent

Oxidizer or oxidizing agent là gì? Oxidizer or oxidizing agent có nghĩa là Tác nhân...

General notes on operation

General notes on operation là gì? General notes on operation có nghĩa là Những chú...

Ambient air

Ambient air là gì? Ambient air có nghĩa là Không khí bên ngoài Ambient air...

Terraced house

Terraced house là gì? Terraced house có nghĩa là nhà trong 1 dãy thường có...

Construction joint

Construction joint là gì? Construction joint có nghĩa là Khe nối thi công Construction joint...

Stable to gas (fume) fading

Stable to gas (fume) fading là gì? Stable to gas (fume) fading có nghĩa là...

Turmeric squares

Turmeric squares là gì? Turmeric squares có nghĩa là (n) Kỹ thuật xử lí lập...

Weight per unit area

Weight per unit area là gì? Weight per unit area có nghĩa là Trọng lượng...

Lumbar motor

Lumbar motor là gì? Lumbar motor có nghĩa là Mô-tơ điều chỉnh lưng ghế Lumbar...

Driver air bag circuit low resistance check

Driver air bag circuit low resistance check là gì? Driver air bag circuit low resistance...

Bound water (n)

Bound water (n) là gì? Bound water (n) có nghĩa là Nước liên kết, nước...

Project Management

Project Management là gì? Project Management có nghĩa là Quản lý dự án Project Management...

Expertise contract

Expertise contract là gì? Expertise contract có nghĩa là Hợp đồng chuyên gia Expertise contract...

Tapered slacks

Tapered slacks là gì? Tapered slacks có nghĩa là (n) Quần côn Tapered slacks có...

Pleat facing

Pleat facing là gì? Pleat facing có nghĩa là (n) Đáp li, mặt đối nếp...

Accidental error

Accidental error là gì? Accidental error có nghĩa là (n) Sai số ngẫu nhiên Accidental...

Multi-focal headlight

Multi-focal headlight là gì? Multi-focal headlight có nghĩa là Đèn đầu nhiều tiêu điểm (phản...

Dogleg pillar

Dogleg pillar là gì? Dogleg pillar có nghĩa là Trụ đỡ khung cửa sau Dogleg...

Expenses for financial activities

Expenses for financial activities là gì? Expenses for financial activities có nghĩa là Chi phí...

Interlaced handle

Interlaced handle là gì? Interlaced handle có nghĩa là (n) Tay gạt đan, tay gạt...

Shoulder tab

Shoulder tab là gì? Shoulder tab có nghĩa là (n) Cầu vai Shoulder tab có...

Billy

Billy là gì? Billy có nghĩa là (n) Máy kéo sợi len thô Billy có...

Pneumatic tyre

Pneumatic tyre là gì? Pneumatic tyre có nghĩa là Lốp bơm hơi Pneumatic tyre có...

Dual-line braking system

Dual-line braking system là gì? Dual-line braking system có nghĩa là Hệ thống phanh với...

Surplus of assets awaiting resolution

Surplus of assets awaiting resolution là gì? Surplus of assets awaiting resolution có nghĩa là...

Radius

Radius là gì? Radius có nghĩa là Bán kính Radius có nghĩa là Bán kính...

歴史学 tiếng nhật là gì?

歴史学 tiếng nhật là gì? 歴史学 tiếng nhật có nghĩa là lịch sử 歴史学 tiếng...

一途な  (いちずな ) tiếng nhật là gì?

一途な  (いちずな ) tiếng nhật là gì? 一途な  (いちずな ) tiếng nhật có nghĩa là...

救生衣放置处 tiếng trung là gì?

救生衣放置处 tiếng trung là gì? 救生衣放置处 tiếng trung có nghĩa là nơi để áo phao...

품묵 리스트 tiếng hàn là gì?

품묵 리스트 tiếng hàn là gì? 품묵 리스트 tiếng hàn có nghĩa là mức thuế...

的确良 tiếng trung là gì?

的确良 tiếng trung là gì? 的确良 tiếng trung có nghĩa là sợi dacron sợi tổng...

수입 절차 tiếng hàn là gì?

수입 절차 tiếng hàn là gì? 수입 절차 tiếng hàn có nghĩa là thủ tục...

包装明细表 tiếng trung là gì?

包装明细表 tiếng trung là gì? 包装明细表 tiếng trung có nghĩa là bảng đóng gói chi...

平底船 tiếng trung là gì?

平底船 tiếng trung là gì? 平底船 tiếng trung có nghĩa là thuyền đáy bằng (píngdǐ...

暗藏式闪光灯 tiếng trung là gì?

暗藏式闪光灯 tiếng trung là gì? 暗藏式闪光灯 tiếng trung có nghĩa là đèn cóc (àncáng shì...

驳船 tiếng trung là gì?

驳船 tiếng trung là gì? 驳船 tiếng trung có nghĩa là xà lan (bóchuán )...

控球 tiếng trung là gì?

控球 tiếng trung là gì? 控球 tiếng trung có nghĩa là kiểm soát bóng (kòngqiú...

いためる (炒める) tiếng nhật là gì?

いためる (炒める) tiếng nhật là gì? いためる (炒める) tiếng nhật có nghĩa là Rang/ Xào/ Rán ít...

土間 tiếng nhật là gì?

土間 tiếng nhật là gì? 土間 tiếng nhật có nghĩa là Sàn đất 土間 tiếng...

잠이 잘 오지 않는다 tiếng hàn là gì?

잠이 잘 오지 않는다 tiếng hàn là gì? 잠이 잘 오지 않는다 tiếng hàn có...

决赛 tiếng trung là gì?

决赛 tiếng trung là gì? 决赛 tiếng trung có nghĩa là vòng chung kết (juésài...

电源转换器 tiếng trung là gì?

电源转换器 tiếng trung là gì? 电源转换器 tiếng trung có nghĩa là máy đổi dòng điện...

试航 tiếng trung là gì?

试航 tiếng trung là gì? 试航 tiếng trung có nghĩa là chuyến đi thử (shìháng...

T型风向指示标 tiếng trung là gì?

T型风向指示标 tiếng trung là gì? T型风向指示标 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ chỉ thị...

股本回报率 tiếng trung là gì?

股本回报率 tiếng trung là gì? 股本回报率 tiếng trung có nghĩa là Hệ số thu nhập...

Standard Industrial Classification (Sic)

Standard Industrial Classification (Sic) là gì? Standard Industrial Classification (Sic) có nghĩa là Phân Loại...

simmer down Tiếng Anh là gì?

simmer down Tiếng Anh là gì? simmer down Tiếng Anh có nghĩa là Bình tĩnh...

Discovery

Discovery là gì? Discovery có nghĩa là Tìm hiểu Discovery có nghĩa là Tìm hiểu...

Issuing Bank

Issuing Bank là gì? Issuing Bank có nghĩa là Ngân hàng phát hành (phát hành...

Thermal expansion

Thermal expansion là gì? Thermal expansion có nghĩa là (n) Sự nở do nhiệt Thermal...

MRP

MRP là gì? MRP có nghĩa là (n) Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu...

Torque converter seal

Torque converter seal là gì? Torque converter seal có nghĩa là Phốt bộ biến mô...

Nose

Nose là gì? Nose có nghĩa là Mặt trước của xe hơi Nose có nghĩa...

Fuel level sensor circuit check

Fuel level sensor circuit check là gì? Fuel level sensor circuit check có nghĩa là...

Acrylic resin

Acrylic resin là gì? Acrylic resin có nghĩa là Nhựa acrylic (dùng cho sơn lót...

Irrevocable beneficiary

Irrevocable beneficiary là gì? Irrevocable beneficiary có nghĩa là Người thụ hưởngkhông thể thay đổi...

Bentonite

Bentonite là gì? Bentonite có nghĩa là Vữa sét Bentonite có nghĩa là Vữa sét...

Turkish towel

Turkish towel là gì? Turkish towel có nghĩa là (n) Khăn bông Thổ Nhĩ Kỳ...

Surplice neckline

Surplice neckline là gì? Surplice neckline có nghĩa là (n) Cổ áo thụng Surplice neckline...

Valve spring free length

Valve spring free length là gì? Valve spring free length có nghĩa là Chiều dài...

Liftgate luggage compartment lid lock switch

Liftgate luggage compartment lid lock switch là gì? Liftgate luggage compartment lid lock switch có...

Directional control valve

Directional control valve là gì? Directional control valve có nghĩa là Van điều khiển hướng...

Conversion

Conversion là gì? Conversion có nghĩa là sự chuyển hóa Conversion có nghĩa là sự...

Nonguaranteed premium life insurance policy

Nonguaranteed premium life insurance policy là gì? Nonguaranteed premium life insurance policy có nghĩa là...

Cover block

Cover block là gì? Cover block có nghĩa là Khối phủ, khối bao che ngoài...

Iron stain remover

Iron stain remover là gì? Iron stain remover có nghĩa là (n) Chất tẩy gỉ...

Old data name

Old data name là gì? Old data name có nghĩa là (n) Tên dữ liệu...

Converting

Converting là gì? Converting có nghĩa là Chuyển đổi Converting có nghĩa là Chuyển đổi...

Manifold absolute pressure sensor

Manifold absolute pressure sensor là gì? Manifold absolute pressure sensor có nghĩa là Cảm biến...

Delivery valve

Delivery valve là gì? Delivery valve có nghĩa là Van ở đầu ra của bơm...

Structurally and visually graded (n)

Structurally and visually graded (n) là gì? Structurally and visually graded (n) có nghĩa là...

Lace frame

Lace frame là gì? Lace frame có nghĩa là (n) Máy dệt vải biên hoa...

Rotation

Rotation là gì? Rotation có nghĩa là (n) Sự quay Rotation có nghĩa là (n)...

Aerosol

Aerosol là gì? Aerosol có nghĩa là (n) Sol khí, bình phun (nước hoa, thuốc...

Passenger heated seat switch

Passenger heated seat switch là gì? Passenger heated seat switch có nghĩa là Công tắc...

Door window control switch finish panel

Door window control switch finish panel là gì? Door window control switch finish panel có...

Work benches (n)

Work benches (n) là gì? Work benches (n) có nghĩa là ghế làm việc Work...

Scattered beam

Scattered beam là gì? Scattered beam có nghĩa là chùm tán xạ Scattered beam có...

左記 tiếng nhật là gì?

左記 tiếng nhật là gì? 左記 tiếng nhật có nghĩa là  Bên trái (さき) 左記...

現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん tiếng nhật là gì?

現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん tiếng nhật là gì? 現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん tiếng nhật có nghĩa là Đại lý...

契约乙方 tiếng trung là gì?

契约乙方 tiếng trung là gì? 契约乙方 tiếng trung có nghĩa là bên b trong hợp...

조장 tiếng hàn là gì?

조장 tiếng hàn là gì? 조장 tiếng hàn có nghĩa là tổ trưởng 조장 tiếng...

排球场 tiếng trung là gì?

排球场 tiếng trung là gì? 排球场 tiếng trung có nghĩa là sân bóng chuyền (páiqiúchǎng...

 화학 tiếng hàn là gì?

화학 tiếng hàn là gì? 화학 tiếng hàn có nghĩa là hóa học 화학 tiếng...

果肉 tiếng trung là gì?

果肉 tiếng trung là gì? 果肉 tiếng trung có nghĩa là thịt quả cùi trái...

市中心 tiếng trung là gì?

市中心 tiếng trung là gì? 市中心 tiếng trung có nghĩa là trung tâm thành phố...

宝玑表 tiếng trung là gì?

宝玑表 tiếng trung là gì? 宝玑表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ breguet (bǎo...

城市环境 tiếng trung là gì?

城市环境 tiếng trung là gì? 城市环境 tiếng trung có nghĩa là môi trường đô thị...

摇窗装置 tiếng trung là gì?

摇窗装置 tiếng trung là gì? 摇窗装置 tiếng trung có nghĩa là bộ nâng hạ cửa...

頭痛 tiếng nhật là gì?

頭痛 tiếng nhật là gì? 頭痛 tiếng nhật có nghĩa là đau đầu (zutsuu) 頭痛...

空心球 tiếng trung là gì?

空心球 tiếng trung là gì? 空心球 tiếng trung có nghĩa là bóng vào gọn trong...

心绞痛 tiếng trung là gì?

心绞痛 tiếng trung là gì? 心绞痛 tiếng trung có nghĩa là bệnh tim đau thắt...

软件 tiếng trung là gì?

软件 tiếng trung là gì? 软件 tiếng trung có nghĩa là phần mềm (ruǎnjiàn )...

山楂 tiếng trung là gì?

山楂 tiếng trung là gì? 山楂 tiếng trung có nghĩa là cây quả sơn tra...

Track Record

Track Record là gì? Track Record có nghĩa là Lý Lịch Chuyên Môn; Lý Lịch...

Inorganic

Inorganic là gì? Inorganic có nghĩa là (n) Vô cơ Inorganic có nghĩa là (n)...

Lining article

Lining article là gì? Lining article có nghĩa là (n) Mã số vải lót, loại...

Temperature valve

Temperature valve là gì? Temperature valve có nghĩa là Van nhiệt Temperature valve có nghĩa...

Mild steel

Mild steel là gì? Mild steel có nghĩa là Thép ít carbon Mild steel có...

Front head restraint

Front head restraint là gì? Front head restraint có nghĩa là Tựa đầu phía trước...

Merit selection

Merit selection là gì? Merit selection có nghĩa là Tuyển lựa theo công trạng Merit...

Unearned premium

Unearned premium là gì? Unearned premium có nghĩa là Phí bảo hiểm không thu được...

Accessories

Accessories là gì? Accessories có nghĩa là Phụ tùng Accessories có nghĩa là Phụ tùng...

Thrown silk

Thrown silk là gì? Thrown silk có nghĩa là (n) Tơ tằm đã đậu Thrown...

Slit facing

Slit facing là gì? Slit facing có nghĩa là (n) Đáp xẻ tà Slit facing...

Turn-in rate

Turn-in rate là gì? Turn-in rate có nghĩa là Độ quay Turn-in rate có nghĩa...

Jalopy

Jalopy là gì? Jalopy có nghĩa là Ôtô rất cũ Jalopy có nghĩa là Ôtô...

Daytime running lamps

Daytime running lamps là gì? Daytime running lamps có nghĩa là Các đèn chạy ban...

Proposal

Proposal là gì? Proposal có nghĩa là sự phát triển JavaScript được thông qua bởi...

Assessment method

Assessment method là gì? Assessment method có nghĩa là Phương pháp định giá Assessment method...

Bridge end

Bridge end là gì? Bridge end có nghĩa là Đầu cầu Bridge end có nghĩa...

Latent heat

Latent heat là gì? Latent heat có nghĩa là (n) Nhiệt ẩn Latent heat có...

Marking

Marking là gì? Marking có nghĩa là (n) Sự ghi dấu, sự đánh dấu, sự...

Wheel maintenance

Wheel maintenance là gì? Wheel maintenance có nghĩa là Bảo dưỡng bánh xe Wheel maintenance...

Liquefied natural gas

Liquefied natural gas là gì? Liquefied natural gas có nghĩa là Khí thiên nhiên hóa...

Courtesy and demand lighting

Courtesy and demand lighting là gì? Courtesy and demand lighting có nghĩa là Đèn trần...

Clipped to size (n)

Clipped to size (n) là gì? Clipped to size (n) có nghĩa là cắt theo...

Exposed zipper tape

Exposed zipper tape là gì? Exposed zipper tape có nghĩa là (n) Viền dây kéo...

Poof skirt

Poof skirt là gì? Poof skirt có nghĩa là (n) Váy phồng, váy bí Poof...

pass

High-pass là gì? High-pass có nghĩa là Thông cao High-pass có nghĩa là Thông cao...

Outline

Outline là gì? Outline có nghĩa là Outline có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Diagnostic system

Diagnostic system là gì? Diagnostic system có nghĩa là Hệ thống chẩn đoán Diagnostic system...

Drilling distance (n)

Drilling distance (n) là gì? Drilling distance (n) có nghĩa là khoảng cách lỗ khoan...

is there are any dispute

is there are any dispute là gì? is there are any dispute có nghĩa là...

せんたく tiếng nhật là gì?

せんたく tiếng nhật là gì? せんたく tiếng nhật có nghĩa là Tuyển chọn (選択) せんたく...

すいじゅんき tiếng nhật là gì?

すいじゅんき tiếng nhật là gì? すいじゅんき tiếng nhật có nghĩa là Máy đo mặt phẳng...

罢工保险 tiếng trung là gì?

罢工保险 tiếng trung là gì? 罢工保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm bãi công...

캡슐약 tiếng hàn là gì?

캡슐약 tiếng hàn là gì? 캡슐약 tiếng hàn có nghĩa là thuốc con nhộng 캡슐약...

军舰 tiếng trung là gì?

军舰 tiếng trung là gì? 军舰 tiếng trung có nghĩa là tàu chiến tàu hải...

어디가 아프세요? tiếng hàn là gì?

어디가 아프세요? tiếng hàn là gì? 어디가 아프세요? tiếng hàn có nghĩa là Bạn đau...

免税商店 tiếng trung là gì?

免税商店 tiếng trung là gì? 免税商店 tiếng trung có nghĩa là cửa hàng miễn thuế...

接触传染病 tiếng trung là gì?

接触传染病 tiếng trung là gì? 接触传染病 tiếng trung có nghĩa là bệnh truyền nhiễm do...

竹扫帚 tiếng trung là gì?

竹扫帚 tiếng trung là gì? 竹扫帚 tiếng trung có nghĩa là chổi tre (zhú sàozhǒu...

Keyless vehicle module

Keyless vehicle module là gì? Keyless vehicle module có nghĩa là Mô đun xe không...

Concept car

Concept car là gì? Concept car có nghĩa là Xe thử nghiệm (thường là model...

Product

Product là gì? Product có nghĩa là sản phẩm Product có nghĩa là sản phẩm...

Huckaback

Huckaback là gì? Huckaback có nghĩa là (n) Vải lanh khô Huckaback có nghĩa là...

seam

Out-seam là gì? Out-seam có nghĩa là (n) Sườn ngoài Out-seam có nghĩa là (n)...

Windshield glass using cheese wire

Windshield glass using cheese wire là gì? Windshield glass using cheese wire có nghĩa là...

NDT method

NDT method là gì? NDT method có nghĩa là Phương pháp nghiên cứu không phá...

Crankshaft sensor

Crankshaft sensor là gì? Crankshaft sensor có nghĩa là Cảm biến trục khuỷu Crankshaft sensor...

Asphalt base crude oil

Asphalt base crude oil là gì? Asphalt base crude oil có nghĩa là dầu thô...

Bank stock (n)

Bank stock (n) là gì? Bank stock (n) có nghĩa là Vốn của ngân hàng...

鮟鱇鱼 là gì?

鮟鱇鱼 là gì? 鮟鱇鱼 có nghĩa là (ān kāng yú ) cá ông cụ 鮟鱇鱼...

 長期ファイナンスリース tiếng nhật là gì?

 長期ファイナンスリース tiếng nhật là gì?  長期ファイナンスリース tiếng nhật có nghĩa là thuê tài chính dài...

Der Inhalations apparat tiếng Đức là gì?

Der Inhalations apparat tiếng Đức là gì? Der Inhalations apparat tiếng Đức có nghĩa là...

토지 tiếng hàn là gì?

토지 tiếng hàn là gì? 토지 tiếng hàn có nghĩa là đất đai 토지 tiếng...

骚乱保险 tiếng trung là gì?

骚乱保险 tiếng trung là gì? 骚乱保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm loạn lạc...

사과 tiếng hàn là gì?

사과 tiếng hàn là gì? 사과 tiếng hàn có nghĩa là táo 사과 tiếng hàn...

扣带鞋 tiếng trung là gì?

扣带鞋 tiếng trung là gì? 扣带鞋 tiếng trung có nghĩa là giày thắt dây (kòu...

Der Kissenbezug tiếng Đức là gì?

Der Kissenbezug tiếng Đức là gì? Der Kissenbezug tiếng Đức có nghĩa là Vỏ gối...

新闻报道 tiếng trung là gì?

新闻报道 tiếng trung là gì? 新闻报道 tiếng trung có nghĩa là đưa tin (xīnwén bàodào...

Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì?

Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì? Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức có...

阑尾炎 tiếng trung là gì?

阑尾炎 tiếng trung là gì? 阑尾炎 tiếng trung có nghĩa là viêm ruột thừa (lánwěiyán...

知道厉害 là gì?

知道厉害 là gì? 知道厉害 có nghĩa là (zhī dào lì hài ) Biết tay 知道厉害...

きせい/てきせいか tiếng nhật là gì?

きせい/てきせいか tiếng nhật là gì? きせい/てきせいか tiếng nhật có nghĩa là Định mức (規制 /適正化)...

トマト tiếng nhật là gì?

トマト tiếng nhật là gì? トマト tiếng nhật có nghĩa là Cà chua トマト tiếng...

肺癌 tiếng trung là gì?

肺癌 tiếng trung là gì? 肺癌 tiếng trung có nghĩa là ung thư phổi (fèi...

乘警 tiếng trung là gì?

乘警 tiếng trung là gì? 乘警 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát đi theo...

こっせつ tiếng nhật là gì?

こっせつ tiếng nhật là gì? こっせつ tiếng nhật có nghĩa là Gãy xương (骨折) こっせつ...

循环贷款 tiếng trung là gì?

循环贷款 tiếng trung là gì? 循环贷款 tiếng trung có nghĩa là khoản vay tuần hoàn...

游泳设备 tiếng trung là gì?

游泳设备 tiếng trung là gì? 游泳设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị bơi lội...

Bill Of Materials – BOM

Bill Of Materials – BOM là gì? Bill Of Materials – BOM có nghĩa là...

To go Dutch Tiếng Anh là gì?

To go Dutch Tiếng Anh là gì? To go Dutch Tiếng Anh có nghĩa là...

Famine (n)

Famine (n) là gì? Famine (n) có nghĩa là Nạn đói Famine (n) có nghĩa...

Cost

Cost là gì? Cost có nghĩa là chi phí Cost có nghĩa là chi phí...

Diameter

Diameter là gì? Diameter có nghĩa là (n) Đường kính Diameter có nghĩa là (n)...

Fusible tape

Fusible tape là gì? Fusible tape có nghĩa là (n) Băng keo Fusible tape có...

Starter motor information

Starter motor information là gì? Starter motor information có nghĩa là Thông tin về mô...

Left front wheel dynamically balanced check

Left front wheel dynamically balanced check là gì? Left front wheel dynamically balanced check có...

Female thread

Female thread là gì? Female thread có nghĩa là Ren trong Female thread có nghĩa...

Cost object

Cost object là gì? Cost object có nghĩa là Đối tượng tính giá thành Cost...

Triploid

Triploid là gì? Triploid có nghĩa là thể tam bội Triploid có nghĩa là thể...

Roller printing machine

Roller printing machine là gì? Roller printing machine có nghĩa là (n) Máy in tròn,...

Jute fibre

Jute fibre là gì? Jute fibre có nghĩa là (n) Xơ đay Jute fibre có...

Quality the line

Quality the line là gì? Quality the line có nghĩa là (n) Sản lượng lên...

Third motion shaft

Third motion shaft là gì? Third motion shaft có nghĩa là Trục ra của hộp...

Hydraulic system, lift cylinder and motor

Hydraulic system, lift cylinder and motor là gì? Hydraulic system, lift cylinder and motor có...

Communication circuit wiring repair

Communication circuit wiring repair là gì? Communication circuit wiring repair có nghĩa là Sửa chữa...

Single- angle milling

Single- angle milling là gì? Single- angle milling có nghĩa là dao phay góc đơn...

In-house (a)

In-house (a) là gì? In-house (a) có nghĩa là Tiến hành trong một nhóm, một...

Safety regulations

Safety regulations là gì? Safety regulations có nghĩa là (n) Quy tắc an toàn, điều...

Index finger

Index finger là gì? Index finger có nghĩa là (n) Ngón tay trỏ Index finger...

Hem marker

Hem marker là gì? Hem marker có nghĩa là (n) Dụng cụ sang dấu khung...

Tyre pressure gauge

Tyre pressure gauge là gì? Tyre pressure gauge có nghĩa là Dụng cụ đo áp...

Instrument panel and console

Instrument panel and console là gì? Instrument panel and console có nghĩa là Bảng đồng...

Clean oil

Clean oil là gì? Clean oil có nghĩa là Nhớt sạch từ bình chứa Clean...

Water lily

Water lily là gì? Water lily có nghĩa là  hoa súng Water lily có nghĩa...

Mock whip stitch

Mock whip stitch là gì? Mock whip stitch có nghĩa là (n) Mũi khâu vắt...

Micro mini-skirt

Micro mini-skirt là gì? Micro mini-skirt có nghĩa là (n) Váy siêu ngắn Micro mini-skirt...

Viscoelastic materials

Viscoelastic materials là gì? Viscoelastic materials có nghĩa là Vật liệu dẻo, đàn hồi Viscoelastic...

Mean indicated pressure

Mean indicated pressure là gì? Mean indicated pressure có nghĩa là Áp suất chỉ thị...

Continuous ac ignition system

Continuous ac ignition system là gì? Continuous ac ignition system có nghĩa là Hệ thống...

Hybrid

Hybrid là gì? Hybrid có nghĩa là Lai Hybrid có nghĩa là Lai Đây là...

Financial intermediary

Financial intermediary là gì? Financial intermediary có nghĩa là Trung gian tài chính Financial intermediary...

还能怎么样 là gì?

还能怎么样 là gì? 还能怎么样 có nghĩa là (hái néng zěn me yàng ) Con biet...

地質学 tiếng nhật là gì?

地質学 tiếng nhật là gì? 地質学 tiếng nhật có nghĩa là địa chất học 地質学...

자기의 건강을 스스로 지킨다 tiếng hàn là gì?

자기의 건강을 스스로 지킨다 tiếng hàn là gì? 자기의 건강을 스스로 지킨다 tiếng hàn có...

氷雨 tiếng nhật là gì?

氷雨 tiếng nhật là gì? 氷雨 tiếng nhật có nghĩa là Mưa đá (ひさめ) 氷雨...

Die Toilette tiếng Đức là gì?

Die Toilette tiếng Đức là gì? Die Toilette tiếng Đức có nghĩa là Nhà vệ...

기타 채권 tiếng hàn là gì?

기타 채권 tiếng hàn là gì? 기타 채권 tiếng hàn có nghĩa là Phải thu...

团体旅游 tiếng trung là gì?

团体旅游 tiếng trung là gì? 团体旅游 tiếng trung có nghĩa là đi du lịch theo...

べいぐん tiếng nhật là gì?

べいぐん tiếng nhật là gì? べいぐん tiếng nhật có nghĩa là Quân đội Mỹ (米軍)...

离岸价格 tiếng trung là gì?

离岸价格 tiếng trung là gì? 离岸价格 tiếng trung có nghĩa là giá FOB giá giao...

弾薬 tiếng nhật là gì?

弾薬 tiếng nhật là gì? 弾薬 tiếng nhật có nghĩa là Đạn dược (danyaku) 弾薬...

随想曲 tiếng trung là gì?

随想曲 tiếng trung là gì? 随想曲 tiếng trung có nghĩa là bản capriccio (suíxiǎngqǔ )...

白线 là gì?

白线 là gì? 白线 có nghĩa là (bái xiàn ) đường trắng 白线 có nghĩa...

にふりかける tiếng nhật là gì?

にふりかける tiếng nhật là gì? にふりかける tiếng nhật có nghĩa là Rắc lên にふりかける tiếng...

加工 tiếng nhật là gì?

加工 tiếng nhật là gì? 加工 tiếng nhật có nghĩa là Gia công, sản xuất...

轻音乐 tiếng trung là gì?

轻音乐 tiếng trung là gì? 轻音乐 tiếng trung có nghĩa là nhạc nhẹ (qīngyīnyuè )...

早期癌 tiếng trung là gì?

早期癌 tiếng trung là gì? 早期癌 tiếng trung có nghĩa là tiền ung thư (zǎoqí...

암흘테이프 tiếng hàn là gì?

암흘테이프 tiếng hàn là gì? 암흘테이프 tiếng hàn có nghĩa là mếch cuộn nách 암흘테이프...

审计员 tiếng trung là gì?

审计员 tiếng trung là gì? 审计员 tiếng trung có nghĩa là kiểm toán viên (shěnjì...

AP系统传票抛转还原作业 tiếng trung là gì?

AP系统传票抛转还原作业 tiếng trung là gì? AP系统传票抛转还原作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác phục hối...

Determination

Determination là gì? Determination có nghĩa là Sự Xác Định; Sự Quyết Định; Sự Phán...

zip it up Tiếng Anh là gì?

zip it up Tiếng Anh là gì? zip it up Tiếng Anh có nghĩa là...

Finishing (n)

Finishing (n) là gì? Finishing (n) có nghĩa là mức độ gia công hoàn thiện...

Chiller

Chiller là gì? Chiller có nghĩa là Thiết bị làm mát không khí Chiller có...

Greasy fabric

Greasy fabric là gì? Greasy fabric có nghĩa là (n) Vải mộc Greasy fabric có...

Extrude

Extrude là gì? Extrude có nghĩa là (n) Đẩy (đưa chất lỏng qua lỗ nhỏ...

Spacer

Spacer là gì? Spacer có nghĩa là Vật ngăn (giữa hai bộ phận), miếng đệm...

Intermediate shaft

Intermediate shaft là gì? Intermediate shaft có nghĩa là Trục trung gian Intermediate shaft có...

Engine starting checks

Engine starting checks là gì? Engine starting checks có nghĩa là Kiểm tra sự khởi...

Software

Software là gì? Software có nghĩa là Phần mềm máy tính Software có nghĩa là...

Private school

Private school là gì? Private school có nghĩa là  trường tư Private school có nghĩa...

Speed control

Speed control là gì? Speed control có nghĩa là (n) Sự điều khiển tốc độ...

Developer

Developer là gì? Developer có nghĩa là (n) Chất hiện màu Developer có nghĩa là...

Petal sleeve

Petal sleeve là gì? Petal sleeve có nghĩa là (n) Tay hình cánh hoa Petal...

Support

Support là gì? Support có nghĩa là Gối đỡ, giá đỡ, bệ Support có nghĩa...

Heated oxygen sensor

Heated oxygen sensor là gì? Heated oxygen sensor có nghĩa là Cảm biến ô xy...

Check routine

Check routine là gì? Check routine có nghĩa là Lộ trình kiểm tra xe mới...

Gear hobbing machine

Gear hobbing machine là gì? Gear hobbing machine có nghĩa là máy phay răng phác...

Transit time

Transit time là gì? Transit time có nghĩa là thời gian trung chuyển Transit time...

所配 là gì?

所配 là gì? 所配 có nghĩa là (suǒ pèi ) đa phối, phối thành một...

量る、計る tiếng nhật là gì?

量る、計る tiếng nhật là gì? 量る、計る tiếng nhật có nghĩa là  Cân, đo lường (はかる)...

실감개 tiếng hàn là gì?

실감개 tiếng hàn là gì? 실감개 tiếng hàn có nghĩa là ống chỉ 실감개 tiếng...

トランクス tiếng nhật là gì?

トランクス tiếng nhật là gì? トランクス tiếng nhật có nghĩa là quần đùi トランクス tiếng...

課長 tiếng nhật là gì?

課長 tiếng nhật là gì? 課長 tiếng nhật có nghĩa là  Nhóm trưởng ((かちょう)) 課長...

과장(님)/팀장(님) tiếng hàn là gì?

과장(님)/팀장(님) tiếng hàn là gì? 과장(님)/팀장(님) tiếng hàn có nghĩa là trưởng bộ phận, trưởng...

钻子 tiếng trung là gì?

钻子 tiếng trung là gì? 钻子 tiếng trung có nghĩa là cái khoan (zuàn zi...

관세 tiếng hàn là gì?

관세 tiếng hàn là gì? 관세 tiếng hàn có nghĩa là hải quan 관세 tiếng...

航空工业 tiếng trung là gì?

航空工业 tiếng trung là gì? 航空工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp hàng không...

구름 tiếng hàn là gì?

구름 tiếng hàn là gì? 구름 tiếng hàn có nghĩa là mây 구름 tiếng hàn...

こうじょ tiếng nhật là gì?

こうじょ tiếng nhật là gì? こうじょ tiếng nhật có nghĩa là Khấu trừ (控除 )...

一个锅里搅马勺 là gì?

一个锅里搅马勺 là gì? 一个锅里搅马勺 có nghĩa là (yī gè guō lǐ jiǎo mǎ sháo )...

入眠困難 tiếng nhật là gì?

入眠困難 tiếng nhật là gì? 入眠困難 tiếng nhật có nghĩa là khó ngủ (nyuumin konnan)...

さば tiếng nhật là gì?

さば tiếng nhật là gì? さば tiếng nhật có nghĩa là cá thu さば tiếng...

オフェンス/ 牽制 tiếng nhật là gì?

オフェンス/ 牽制 tiếng nhật là gì? オフェンス/ 牽制 tiếng nhật có nghĩa là Động tác...

雄蕊 tiếng trung là gì?

雄蕊 tiếng trung là gì? 雄蕊 tiếng trung có nghĩa là nhị đực (xióngruǐ )...

舞台女演员 tiếng trung là gì?

舞台女演员 tiếng trung là gì? 舞台女演员 tiếng trung có nghĩa là nữ diễn viên trên...

Permanent Address

Permanent Address là gì? Permanent Address có nghĩa là Địa Chỉ Thường Xuyên Permanent Address...

To be closefisted Tiếng Anh là gì?

To be closefisted Tiếng Anh là gì? To be closefisted Tiếng Anh có nghĩa là...

Gỗ Thông tre

Gỗ Thông tre là gì? Gỗ Thông tre có nghĩa là  Leaf Pine Gỗ Thông tre có nghĩa...

Reflective glass

Reflective glass là gì? Reflective glass có nghĩa là Kính phản quang, kính phẳng chất...

Metallic fabric loom

Metallic fabric loom là gì? Metallic fabric loom có nghĩa là (n) Máy dệt vải...

Detwister

Detwister là gì? Detwister có nghĩa là (n) Máy mở khổ, trả xoắn Detwister có...

Shim

Shim là gì? Shim có nghĩa là Shim có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Inflate

Inflate là gì? Inflate có nghĩa là Bơm hơi Inflate có nghĩa là Bơm hơi....

Efe system

Efe system là gì? Efe system có nghĩa là Hệ thống bốc hơi nhiên liệu...

Interior wood coating (n)

Interior wood coating (n) là gì? Interior wood coating (n) có nghĩa là sơn gỗ...

Check and take over

Check and take over là gì? Check and take over có nghĩa là Nghiệm thu...

Pineapple

Pineapple là gì? Pineapple có nghĩa là (n) Gỗ thông Pineapple có nghĩa là (n)...

Flexible

Flexible là gì? Flexible có nghĩa là Tt” Dẻo, mềm dẻo, dễ uốn Flexible có...

Needle treaks

Needle treaks là gì? Needle treaks có nghĩa là (n) Biên vải lỗ kim Needle...

Steering box

Steering box là gì? Steering box có nghĩa là Hộp cơ cấu lái Steering box...

Global positioning system antenna

Global positioning system antenna là gì? Global positioning system antenna có nghĩa là Ăng ten...

Car

Car là gì? Car có nghĩa là Car có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Abrasive stick, stone

Abrasive stick, stone là gì? Abrasive stick, stone có nghĩa là đá mài Abrasive stick,...

Capital

Capital là gì? Capital có nghĩa là Vốn Capital có nghĩa là Vốn Đây là...

Split-film yarn

Split-film yarn là gì? Split-film yarn có nghĩa là (n) Sợi được sản xuất bằng...

bleach

Ozone-bleach là gì? Ozone-bleach có nghĩa là (n) Tẩy trắng bằng cuộn Ozone-bleach có nghĩa...

Duvet

Duvet là gì? Duvet có nghĩa là (n) Chăn (mền) lông vịt Duvet có nghĩa...

Thyristor ignition

Thyristor ignition là gì? Thyristor ignition có nghĩa là Hệ thống đánh lửa điện dung...

Helper leaf or helper spring

Helper leaf or helper spring là gì? Helper leaf or helper spring có nghĩa là...

Braking

Braking là gì? Braking có nghĩa là Sự phanh Braking có nghĩa là Sự phanh....

Surface gauge

Surface gauge là gì? Surface gauge có nghĩa là cữ phẳng Surface gauge có nghĩa...

Machine tow

Machine tow là gì? Machine tow có nghĩa là (n) Xơ rơi máy chải, xơ...

Hood run

Hood run là gì? Hood run có nghĩa là (n) Sóng nón Hood run có...

Transmission or transaxle connector layouts

Transmission or transaxle connector layouts là gì? Transmission or transaxle connector layouts có nghĩa là...

Lamp assembly

Lamp assembly là gì? Lamp assembly có nghĩa là Cụm đèn Lamp assembly có nghĩa...

Cellular phone module parameters

Cellular phone module parameters là gì? Cellular phone module parameters có nghĩa là Kiểm tra...

Transfer finger

Transfer finger là gì? Transfer finger có nghĩa là cữ chặn Transfer finger có nghĩa...

Managerial skill

Managerial skill là gì? Managerial skill có nghĩa là kỹ năng quản lý Managerial skill...

我谨代表全体员工向大家表示感谢 là gì?

我谨代表全体员工向大家表示感谢 là gì? 我谨代表全体员工向大家表示感谢 có nghĩa là (wǒ jǐn dài biǎo quán tǐ yuán gōng...

せいひん tiếng nhật là gì?

せいひん tiếng nhật là gì? せいひん tiếng nhật có nghĩa là Sản phẩm (製品) せいひん...

교수님 tiếng hàn là gì?

교수님 tiếng hàn là gì? 교수님 tiếng hàn có nghĩa là giáo sư 교수님 tiếng...

頑固 (がんこ) tiếng nhật là gì?

頑固 (がんこ) tiếng nhật là gì? 頑固 (がんこ) tiếng nhật có nghĩa là bướng bỉnh...

일반세율 tiếng hàn là gì?

일반세율 tiếng hàn là gì? 일반세율 tiếng hàn có nghĩa là mức thuế thông thường...

レクリエーション tiếng nhật là gì?

レクリエーション tiếng nhật là gì? レクリエーション tiếng nhật có nghĩa là giải lao レクリエーション tiếng...

分层开采法 tiếng trung là gì?

分层开采法 tiếng trung là gì? 分层开采法 tiếng trung có nghĩa là phương pháp khai thác...

유학하다 tiếng hàn là gì?

유학하다 tiếng hàn là gì? 유학하다 tiếng hàn có nghĩa là du học 유학하다 tiếng...

蜻蜓 tiếng trung là gì?

蜻蜓 tiếng trung là gì? 蜻蜓 tiếng trung có nghĩa là chuồn chuồn (qīngtíng )...

학생 상담소 tiếng hàn là gì?

학생 상담소 tiếng hàn là gì? 학생 상담소 tiếng hàn có nghĩa là phòng tư...

열대 tiếng hàn là gì?

열대 tiếng hàn là gì? 열대 tiếng hàn có nghĩa là nhiệt đới 열대 tiếng...

前面四位 là gì?

前面四位 là gì? 前面四位 có nghĩa là (qián miàn sì wèi ) Bốn vị trí...

さ い ば ん し ょ tiếng nhật là gì?

さ い ば ん し ょ tiếng nhật là gì? さ い ば ん し...

登山口(とざんぐち) tiếng nhật là gì?

登山口(とざんぐち) tiếng nhật là gì? 登山口(とざんぐち) tiếng nhật có nghĩa là Cửa đi lên núi...

시어머니 tiếng hàn là gì?

시어머니 tiếng hàn là gì? 시어머니 tiếng hàn có nghĩa là mẹ chồng 시어머니 tiếng...

专业乐队 tiếng trung là gì?

专业乐队 tiếng trung là gì? 专业乐队 tiếng trung có nghĩa là ban nhạc chuyên nghiệp...

전기)선붕기 tiếng hàn là gì?

전기)선붕기 tiếng hàn là gì? 전기)선붕기 tiếng hàn có nghĩa là quạt điện 전기)선붕기 tiếng...

蜜瓜 tiếng trung là gì?

蜜瓜 tiếng trung là gì? 蜜瓜 tiếng trung có nghĩa là dưa hồng dưa bở...

宽松短上衣 tiếng trung là gì?

宽松短上衣 tiếng trung là gì? 宽松短上衣 tiếng trung có nghĩa là áo cộc tay kiểu...

Bid Wanted (BW)

Bid Wanted (BW) là gì? Bid Wanted (BW) có nghĩa là Giá Đấu Thầu Bid...

zip your lips Tiếng Anh là gì?

zip your lips Tiếng Anh là gì? zip your lips Tiếng Anh có nghĩa là...

Magazine

Magazine là gì? Magazine có nghĩa là Tạp chí Magazine có nghĩa là Tạp chí...

Corrugated sheet metal

Corrugated sheet metal là gì? Corrugated sheet metal có nghĩa là Tôn gợn sóng Corrugated...

Nettle yarn

Nettle yarn là gì? Nettle yarn có nghĩa là (n) Sợi tầm ma Nettle yarn...

Colorfastness to rubbing

Colorfastness to rubbing là gì? Colorfastness to rubbing có nghĩa là (n) Độ bền màu...

Screw pitch gauge

Screw pitch gauge là gì? Screw pitch gauge có nghĩa là Bộ đo bước ren...

Hot spraying

Hot spraying là gì? Hot spraying có nghĩa là Phun sơn nóng Hot spraying có...

Drag

Drag là gì? Drag có nghĩa là Drag có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Abrasive paper sheet (n)

Abrasive paper sheet (n) là gì? Abrasive paper sheet (n) có nghĩa là tờ nhám...

Patent leather

Patent leather là gì? Patent leather có nghĩa là (n) Da sơn Patent leather có...

Mean diameter

Mean diameter là gì? Mean diameter có nghĩa là (n) Đường kính trung bình Mean...

Lower sleeve lining

Lower sleeve lining là gì? Lower sleeve lining có nghĩa là (n) Lót bọng tay...

Speaker

Speaker là gì? Speaker có nghĩa là Loa Speaker có nghĩa là Loa. Đây là...

Fuel supply line

Fuel supply line là gì? Fuel supply line có nghĩa là Đường ống cung cấp...

Brake load sensor proportioning valve adjustment

Brake load sensor proportioning valve adjustment là gì? Brake load sensor proportioning valve adjustment có...

Compatability of strains

Compatability of strains là gì? Compatability of strains có nghĩa là Tương thích biến dạng...

Shortie

Shortie là gì? Shortie có nghĩa là (n) Áo khoác ngắn Shortie có nghĩa là...

Lime wool

Lime wool là gì? Lime wool có nghĩa là (n) Len qua nước vôi Lime...

Cross panel facing

Cross panel facing là gì? Cross panel facing có nghĩa là (n) Đáp nẹp ngang...

Synchronize

Synchronize là gì? Synchronize có nghĩa là Synchronize có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Grass heat shield

Grass heat shield là gì? Grass heat shield có nghĩa là Tấm chắn nhiệt phía...

Blind rivet

Blind rivet là gì? Blind rivet có nghĩa là Đinh tán đầu chìm Blind rivet...

Internal grinding

Internal grinding là gì? Internal grinding có nghĩa là mài tròn trong Internal grinding có...

Lift rod

Lift rod là gì? Lift rod có nghĩa là (n) Thanh nâng Lift rod có...

Foundation garment

Foundation garment là gì? Foundation garment có nghĩa là (n) Trang phục lót Foundation garment...

Tire pressure monitoring systems

Tire pressure monitoring systems là gì? Tire pressure monitoring systems có nghĩa là Hệ thống...

Intake port

Intake port là gì? Intake port có nghĩa là Ống nạp Intake port có nghĩa...

Bumper arm

Bumper arm là gì? Bumper arm có nghĩa là Thanh ta-đờ-xốc Bumper arm có nghĩa...

Milling machine

Milling machine là gì? Milling machine có nghĩa là máy phay Milling machine có nghĩa...

Outcross

Outcross là gì? Outcross có nghĩa là hiện tượng tạp giao trong tự nhiên Outcross...

我没有你那么聪明 là gì?

我没有你那么聪明 là gì? 我没有你那么聪明 có nghĩa là (wǒ méi yǒu nǐ nà me cōng míng...

光吃菜 là gì?

光吃菜 là gì? 光吃菜 có nghĩa là (guāng chī cài ) Ăn vã 光吃菜 có...

아침식사 tiếng hàn là gì?

아침식사 tiếng hàn là gì? 아침식사 tiếng hàn có nghĩa là cơm sáng 아침식사 tiếng...

送迎時間 そうげいじかん tiếng nhật là gì?

送迎時間 そうげいじかん tiếng nhật là gì? 送迎時間 そうげいじかん tiếng nhật có nghĩa là Thời gian...

건축 tiếng hàn là gì?

건축 tiếng hàn là gì? 건축 tiếng hàn có nghĩa là kiến trúc 건축 tiếng...

臆病(おくびょう) tiếng nhật là gì?

臆病(おくびょう) tiếng nhật là gì? 臆病(おくびょう) tiếng nhật có nghĩa là hèn nhát 臆病(おくびょう) tiếng...

点播节目 tiếng trung là gì?

点播节目 tiếng trung là gì? 点播节目 tiếng trung có nghĩa là chương trình phát theo...

머스타드 tiếng hàn là gì?

머스타드 tiếng hàn là gì? 머스타드 tiếng hàn có nghĩa là mù tạt 머스타드 tiếng...

色情照 tiếng trung là gì?

色情照 tiếng trung là gì? 色情照 tiếng trung có nghĩa là chụp ảnh khiêu dâm...

레몬수 tiếng hàn là gì?

레몬수 tiếng hàn là gì? 레몬수 tiếng hàn có nghĩa là nước chanh 레몬수 tiếng...

직계가족 tiếng hàn là gì?

직계가족 tiếng hàn là gì? 직계가족 tiếng hàn có nghĩa là quan hệ trực hệ...

友谊关 là gì?

友谊关 là gì? 友谊关 có nghĩa là (yǒu yì guān ) Cửa khẩu hữu nghị...

例假 là gì?

例假 là gì? 例假 có nghĩa là (lì jiǎ ) ngày có kinh 例假 có...

ないけい tiếng nhật là gì?

ないけい tiếng nhật là gì? ないけい tiếng nhật có nghĩa là Đường kính trong (内径)...

새우의 똥을 제거하다 tiếng hàn là gì?

새우의 똥을 제거하다 tiếng hàn là gì? 새우의 똥을 제거하다 tiếng hàn có nghĩa là...

せいさんする tiếng nhật là gì?

せいさんする tiếng nhật là gì? せいさんする tiếng nhật có nghĩa là Sinh sản, sản xuất...

게 tiếng hàn là gì?

게 tiếng hàn là gì? 게 tiếng hàn có nghĩa là cua 게 tiếng hàn...

水障碍 tiếng trung là gì?

水障碍 tiếng trung là gì? 水障碍 tiếng trung có nghĩa là chướng ngại nước (shuǐ...

苹果攀 tiếng trung là gì?

苹果攀 tiếng trung là gì? 苹果攀 tiếng trung có nghĩa là bánh nướng nhân táo...

Person In Charge

Person In Charge là gì? Person In Charge có nghĩa là Người Phụ Trách Person...

Break the bank Tiếng Anh là gì?

Break the bank Tiếng Anh là gì? Break the bank Tiếng Anh có nghĩa là...

Luminous powder

Luminous powder là gì? Luminous powder có nghĩa là Phấn nhũ Luminous powder có nghĩa...

Oriel

Oriel là gì? Oriel có nghĩa là Phòng có vách kính chồm ra ngoài dạng...

Laying-in stitch

Laying-in stitch là gì? Laying-in stitch có nghĩa là (n) Vòng sợi đệm, cấu trúc...

Braided hanger loop

Braided hanger loop là gì? Braided hanger loop có nghĩa là (n) Dây treo bằng...

Rivet nut replacement

Rivet nut replacement là gì? Rivet nut replacement có nghĩa là Thay thế đai ốc...

Headlamp assembly

Headlamp assembly là gì? Headlamp assembly có nghĩa là Cụm đèn đầu Headlamp assembly có...

Differential front bushing

Differential front bushing là gì? Differential front bushing có nghĩa là Ống lót ổ trục...

Api gravity

Api gravity là gì? Api gravity có nghĩa là trọng lực api Api gravity có...

Quality assurance

Quality assurance là gì? Quality assurance có nghĩa là Bảo đảm chất lượng Quality assurance...

Quilting cotton

Quilting cotton là gì? Quilting cotton có nghĩa là (n) Bông chần Quilting cotton có...

felting

Non-felting là gì? Non-felting có nghĩa là (n) Len không tạo nỉ Non-felting có nghĩa...

Interfacing

Interfacing là gì? Interfacing có nghĩa là (n) Dựng, keo Interfacing có nghĩa là (n)...

Side panel front section

Side panel front section là gì? Side panel front section có nghĩa là Phần trước...

Front seat backrest trim panel

Front seat backrest trim panel là gì? Front seat backrest trim panel có nghĩa là...

Belt minder deactivating/activating

Belt minder deactivating/activating là gì? Belt minder deactivating/activating có nghĩa là Kích hoạt/hủy kích hoạt...

Automatic relay

Automatic relay là gì? Automatic relay có nghĩa là Công tắc điện tự động rơ...

Electrolyte

Electrolyte là gì? Electrolyte có nghĩa là Chất điện phân Electrolyte có nghĩa là Chất...

Ply warp

Ply warp là gì? Ply warp có nghĩa là (n) Sợi dọc gộp tao, sợi...

Lobster color

Lobster color là gì? Lobster color có nghĩa là (n) Màu tôm hùm Lobster color...

Chelsea collar

Chelsea collar là gì? Chelsea collar có nghĩa là (n) Dạng bâu phẳng phát triển...

Steering linkage check

Steering linkage check là gì? Steering linkage check có nghĩa là Kiểm tra các thanh...

Full load

Full load là gì? Full load có nghĩa là Đầy tải (đạp ga lớn) Full...

Back up

Back up là gì? Back up có nghĩa là De xe, lùi xe Back up...

Bottom bed

Bottom bed là gì? Bottom bed có nghĩa là thân dưới Bottom bed có nghĩa...

Luster finish

Luster finish là gì? Luster finish có nghĩa là (n) Xử lý bóng Luster finish...

Employee

Employee là gì? Employee có nghĩa là (n) Người lao động Employee có nghĩa là...

Tailpipe expander

Tailpipe expander là gì? Tailpipe expander có nghĩa là Dụng cụ gò ống pô Tailpipe...

Impact strength

Impact strength là gì? Impact strength có nghĩa là Độ bền va chạm Impact strength...

Body shell

Body shell là gì? Body shell có nghĩa là Bộ khung xe Body shell có...

Counterbore

Counterbore là gì? Counterbore có nghĩa là mũi khoan, xoáy mặt đầu Counterbore có nghĩa...

Guidance and counseling

Guidance and counseling là gì? Guidance and counseling có nghĩa là  hướng dẫn và tư...

中压泵 tiếng trung là gì?

中压泵 tiếng trung là gì? 中压泵 tiếng trung có nghĩa là máy bơm trung áp...

权限下来 là gì?

权限下来 là gì? 权限下来 có nghĩa là (quán xiàn xià lái ) có quyền hạn...

미수금 tiếng hàn là gì?

미수금 tiếng hàn là gì? 미수금 tiếng hàn có nghĩa là tiền chưa thu 미수금...

しゅっぱつ tiếng nhật là gì?

しゅっぱつ tiếng nhật là gì? しゅっぱつ tiếng nhật có nghĩa là xuất phát (出発) しゅっぱつ...

MRI 찍다 tiếng hàn là gì?

MRI 찍다 tiếng hàn là gì? MRI 찍다 tiếng hàn có nghĩa là chụp MRI...

アナログしんごう tiếng nhật là gì?

アナログしんごう tiếng nhật là gì? アナログしんごう tiếng nhật có nghĩa là tín hiệu tương tự...

商品检索局 tiếng trung là gì?

商品检索局 tiếng trung là gì? 商品检索局 tiếng trung có nghĩa là cục kiểm nghiệm hàng...

양식 tiếng hàn là gì?

양식 tiếng hàn là gì? 양식 tiếng hàn có nghĩa là món tây , món...

染发 tiếng trung là gì?

染发 tiếng trung là gì? 染发 tiếng trung có nghĩa là nhuộm tóc (rǎnfā )...

크르크마개뽑는기구 tiếng hàn là gì?

크르크마개뽑는기구 tiếng hàn là gì? 크르크마개뽑는기구 tiếng hàn có nghĩa là cái mở nút chai...

고기 tiếng hàn là gì?

고기 tiếng hàn là gì? 고기 tiếng hàn có nghĩa là thịt 고기 tiếng hàn...

奶牛场 tiếng trung là gì?

奶牛场 tiếng trung là gì? 奶牛场 tiếng trung có nghĩa là trang trại bò sữa...

味淡 là gì?

味淡 là gì? 味淡 có nghĩa là (wèi dàn ) nhạt 味淡 có nghĩa là...

皿洗いをする tiếng nhật là gì?

皿洗いをする tiếng nhật là gì? 皿洗いをする tiếng nhật có nghĩa là Rửa bát 皿洗いをする tiếng...

변비이다 tiếng hàn là gì?

변비이다 tiếng hàn là gì? 변비이다 tiếng hàn có nghĩa là táo bón 변비이다 tiếng...

작업지시서 tiếng hàn là gì?

작업지시서 tiếng hàn là gì? 작업지시서 tiếng hàn có nghĩa là tài liệu kỹ thuật...

간경화증 tiếng hàn là gì?

간경화증 tiếng hàn là gì? 간경화증 tiếng hàn có nghĩa là xơ gan 간경화증 tiếng...

斜体 tiếng trung là gì?

斜体 tiếng trung là gì? 斜体 tiếng trung có nghĩa là in nghiêng (xiétǐ )...

动画片 tiếng trung là gì?

动画片 tiếng trung là gì? 动画片 tiếng trung có nghĩa là phim hoạt hình (dònghuà...

Bid Wanted (BW)

Bid Wanted (BW) là gì? Bid Wanted (BW) có nghĩa là Giá Đấu Thầu Bid...

shut your pie hole Tiếng Anh là gì?

shut your pie hole Tiếng Anh là gì? shut your pie hole Tiếng Anh có...

Turret lathe

Turret lathe là gì? Turret lathe có nghĩa là máy tiện rơ von ve Turret...

Broken line

Broken line là gì? Broken line có nghĩa là Đường gấp khúc Broken line có...

Loop pile fabric

Loop pile fabric là gì? Loop pile fabric có nghĩa là (n) Vải nổi lông...

Approval

Approval là gì? Approval có nghĩa là (v) Phê chuẩn, duyệt Approval có nghĩa là...

Rectangular-section ring

Rectangular-section ring là gì? Rectangular-section ring có nghĩa là Xécmăng có mặt cắt hình chữ...

Gelling drier

Gelling drier là gì? Gelling drier có nghĩa là Máy làm khô nhựa trám Gelling...

Customer preference items

Customer preference items là gì? Customer preference items có nghĩa là Các hạng mục ưu...

Air beacon

Air beacon là gì? Air beacon có nghĩa là đèn hiệu cho máy bay Air...

Bus bar

Bus bar là gì? Bus bar có nghĩa là Thanh dẫn, thanh góp Bus bar...

Printet goods

Printet goods là gì? Printet goods có nghĩa là (n) Vải in hoa, hàng dệt...

Linen twist tape

Linen twist tape là gì? Linen twist tape có nghĩa là (n) Ruy băng dệt...

Gross salary

Gross salary là gì? Gross salary có nghĩa là (n) Lương gộp (chưa trừ thuế)...

Second row outer safety belt retractor

Second row outer safety belt retractor là gì? Second row outer safety belt retractor có...

Four-stroke cycle

Four-stroke cycle là gì? Four-stroke cycle có nghĩa là Chu trình động cơ 4 kỳ...

Auxiliary oil cooler thermostat

Auxiliary oil cooler thermostat là gì? Auxiliary oil cooler thermostat có nghĩa là Van hằng...

Accessible

Accessible là gì? Accessible có nghĩa là Có thể tiếp cận được Accessible có nghĩa...

Plaster ceiling panel

Plaster ceiling panel là gì? Plaster ceiling panel có nghĩa là Trần chia panen lõm...

Rated load

Rated load là gì? Rated load có nghĩa là (n) Tải trọng danh nghĩa Rated...

Type

Type là gì? Type có nghĩa là (n) Loại, kiểu (nét) Type có nghĩa là...

Back sleeve

Back sleeve là gì? Back sleeve có nghĩa là (n) Tay sau Back sleeve có...

Arcing

Arcing là gì? Arcing có nghĩa là Arcing có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Continuous beam

Continuous beam là gì? Continuous beam có nghĩa là dầm liên tục Continuous beam có...

Cartoon

Cartoon là gì? Cartoon có nghĩa là (n) Bản vẽ mẫu Cartoon có nghĩa là...

D/N (double needle)

D/N (double needle) là gì? D/N (double needle) có nghĩa là (n) 2 kim D/N...

Stone deflector or stone guard or stone shield

Stone deflector or stone guard or stone shield là gì? Stone deflector or stone guard...

Hinge post

Hinge post là gì? Hinge post có nghĩa là Trụ đỡ khung cửa cửa trước...

Barrier paint

Barrier paint là gì? Barrier paint có nghĩa là Sơn lót Barrier paint có nghĩa...

Cube strength

Cube strength là gì? Cube strength có nghĩa là Cường độ khối vuông Cube strength...

竹鼠 tiếng trung là gì?

竹鼠 tiếng trung là gì? 竹鼠 tiếng trung có nghĩa là dúi (zhú shǔ )...

수수료 tiếng hàn là gì?

수수료 tiếng hàn là gì? 수수료 tiếng hàn có nghĩa là lệ phí 수수료 tiếng...

먹다 tiếng hàn là gì?

먹다 tiếng hàn là gì? 먹다 tiếng hàn có nghĩa là ăn 먹다 tiếng hàn...

仪表 tiếng trung là gì?

仪表 tiếng trung là gì? 仪表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đo (yíbiǎo...

懒癌晚期 là gì?

懒癌晚期 là gì? 懒癌晚期 có nghĩa là (lǎn ái wǎn qī ) Bệnh lười thời...

色覚異常 tiếng nhật là gì?

色覚異常 tiếng nhật là gì? 色覚異常 tiếng nhật có nghĩa là mù màu (shikikaku ijou)...

이 수표를 현금으로 바꾸고 싶습니다 tiếng hàn là gì?

이 수표를 현금으로 바꾸고 싶습니다 tiếng hàn là gì? 이 수표를 현금으로 바꾸고 싶습니다 tiếng hàn có nghĩa là Xin đổi cho tôi...

핸드 믹서,믹서 tiếng hàn là gì?

핸드 믹서,믹서 tiếng hàn là gì? 핸드 믹서,믹서 tiếng hàn có nghĩa là máy xay...

평안하다 tiếng hàn là gì?

평안하다 tiếng hàn là gì? 평안하다 tiếng hàn có nghĩa là bình an, bình yên...

海马 tiếng trung là gì?

海马 tiếng trung là gì? 海马 tiếng trung có nghĩa là cá ngựa (hǎimǎ )...

凸镜 tiếng trung là gì?

凸镜 tiếng trung là gì? 凸镜 tiếng trung có nghĩa là gương lồi (tú jìng...

Month

Man-Month là gì? Man-Month có nghĩa là Tháng lao động Man-Month có nghĩa là Tháng...

Break even Tiếng Anh là gì?

Break even Tiếng Anh là gì? Break even Tiếng Anh có nghĩa là Hòa vốn,...

Nose fairing

Nose fairing là gì? Nose fairing có nghĩa là mũi rẽ dòng Nose fairing có...

Momen arm

Momen arm là gì? Momen arm có nghĩa là Cánh tay đòn Momen arm có...

Fresco

Fresco là gì? Fresco có nghĩa là (n) Tranh tường Fresco có nghĩa là (n)...

Dampness

Dampness là gì? Dampness có nghĩa là (n) Độ ẩm, sự ẩm ướt Dampness có...

Rear drive axle and differential

Rear drive axle and differential là gì? Rear drive axle and differential có nghĩa là...

Fuel level input check

Fuel level input check là gì? Fuel level input check có nghĩa là Kiểm tra...

Convertible top front panel side weatherstrip

Convertible top front panel side weatherstrip là gì? Convertible top front panel side weatherstrip có...

Radial feed rod

Radial feed rod là gì? Radial feed rod có nghĩa là cần điều khiển Radial...

Coat stand

Coat stand là gì? Coat stand có nghĩa là Cây móc áo khoác Coat stand...

Warp fault

Warp fault là gì? Warp fault có nghĩa là (n) Lỗi sợi dọc Warp fault...

Machine oil

Machine oil là gì? Machine oil có nghĩa là (n) Dầu máy Machine oil có...

Feed mechanism

Feed mechanism là gì? Feed mechanism có nghĩa là (n) Cơ cấu đẩy vải Feed...

Roof front frame

Roof front frame là gì? Roof front frame có nghĩa là Khung phía trước của...

Filler cap

Filler cap là gì? Filler cap có nghĩa là Nắp bình xăng Filler cap có...

Anti-corrosion warranty

Anti-corrosion warranty là gì? Anti-corrosion warranty có nghĩa là Giấy bảo hành không bị ăn...

Combustible

Combustible là gì? Combustible có nghĩa là nhiên liệu (chất đốt) Combustible có nghĩa là...

Admixture

Admixture là gì? Admixture có nghĩa là Chất phụ gia Admixture có nghĩa là Chất...

Puckered fabric

Puckered fabric là gì? Puckered fabric có nghĩa là (n) Vải vân gợn, vải vân...

Zigzag sewing machine

Zigzag sewing machine là gì? Zigzag sewing machine có nghĩa là (n) Máy zigzag Zigzag...

Diminish

Diminish là gì? Diminish có nghĩa là (v) Giảm, hạ bớt, giảm bớt Diminish có...

Single-line braking system

Single-line braking system là gì? Single-line braking system có nghĩa là Hệ thống phanh một...

Front air bag

Front air bag là gì? Front air bag có nghĩa là Túi khí phía trước...

Air compressor

Air compressor là gì? Air compressor có nghĩa là Máy nén khí Air compressor có...

Bicycle railing

Bicycle railing là gì? Bicycle railing có nghĩa là Hàng rào chắn bảo vệ đường...

Verticle dividing seam

Verticle dividing seam là gì? Verticle dividing seam có nghĩa là (n) Đường may dài,...

Coated fabrics

Coated fabrics là gì? Coated fabrics có nghĩa là (n) Vải tráng, vải đã được...

Spring washer

Spring washer là gì? Spring washer có nghĩa là Lông đền cong Spring washer có...

Hall sensor

Hall sensor là gì? Hall sensor có nghĩa là Cảm biến Hall Hall sensor có...

Audio unit post repair

Audio unit post repair là gì? Audio unit post repair có nghĩa là Sửa chữa...

BSP – British Standard Pipe

BSP – British Standard Pipe là gì? BSP – British Standard Pipe có nghĩa là...

Bê tông bơm

Bê tông bơm là gì? Bê tông bơm có nghĩa là pump concrete Bê tông...

美年达 tiếng trung là gì?

美年达 tiếng trung là gì? 美年达 tiếng trung có nghĩa là mirinda (měi nián dá...

辣椒炒肉 là gì?

辣椒炒肉 là gì? 辣椒炒肉 có nghĩa là (là jiāo chǎo ròu ) ớt xào thịt...

浮き分 tiếng nhật là gì?

浮き分 tiếng nhật là gì? 浮き分 tiếng nhật có nghĩa là Đỉa chờm 浮き分 tiếng...

応用科学 tiếng nhật là gì?

応用科学 tiếng nhật là gì? 応用科学 tiếng nhật có nghĩa là Khoa học ứng dụng...

—–주주, 경영자, 종업원에게 분배 tiếng hàn là gì?

—–주주, 경영자, 종업원에게 분배 tiếng hàn là gì? —–주주, 경영자, 종업원에게 분배 tiếng hàn có...

こども tiếng nhật là gì?

こども tiếng nhật là gì? こども tiếng nhật có nghĩa là Con cái (子供) こども...

大拇指 tiếng trung là gì?

大拇指 tiếng trung là gì? 大拇指 tiếng trung có nghĩa là ngón tay cái (dàmǔ...

성적표 tiếng hàn là gì?

성적표 tiếng hàn là gì? 성적표 tiếng hàn có nghĩa là Bảng điểm (/seo-jeok-pyo/) 성적표...

安地斯秃鹰 tiếng trung là gì?

安地斯秃鹰 tiếng trung là gì? 安地斯秃鹰 tiếng trung có nghĩa là kền kên khoang cổ...

귀마개 tiếng hàn là gì?

귀마개 tiếng hàn là gì? 귀마개 tiếng hàn có nghĩa là Bịt tai (/kwi-ma-kae/) 귀마개...

입금 tiếng hàn là gì?

입금 tiếng hàn là gì? 입금 tiếng hàn có nghĩa là nhận tiền, nạp tiền...

铃木 tiếng trung là gì?

铃木 tiếng trung là gì? 铃木 tiếng trung có nghĩa là suzuki (língmù ) 铃木...

过不去回不去 là gì?

过不去回不去 là gì? 过不去回不去 có nghĩa là (guò bú qù huí bú qù ) qua...

こ さ つ ざ い tiếng nhật là gì?

こ さ つ ざ い tiếng nhật là gì? こ さ つ ざ い tiếng...

접대하다 tiếng hàn là gì?

접대하다 tiếng hàn là gì? 접대하다 tiếng hàn có nghĩa là Đón tiếp, tiếp đãi...

찌다 tiếng hàn là gì?

찌다 tiếng hàn là gì? 찌다 tiếng hàn có nghĩa là chưng, hấp 찌다 tiếng...

결근하다 tiếng hàn là gì?

결근하다 tiếng hàn là gì? 결근하다 tiếng hàn có nghĩa là Nghỉ phép (/gyeol-geun-ha-da/) 결근하다...

锁孔 tiếng trung là gì?

锁孔 tiếng trung là gì? 锁孔 tiếng trung có nghĩa là lỗ khóa (suǒ kǒng...

水缸 tiếng trung là gì?

水缸 tiếng trung là gì? 水缸 tiếng trung có nghĩa là vò chậu nước (shuǐ...

Knock-On Effect

Knock-On Effect là gì? Knock-On Effect có nghĩa là Phản ứng Dây Chuyền Knock-On Effect...

button it Tiếng Anh là gì?

button it Tiếng Anh là gì? button it Tiếng Anh có nghĩa là Bảo ai...

Cummulative pitch error

Cummulative pitch error là gì? Cummulative pitch error có nghĩa là sai số bước tích...

Force representative point (on the curve)

Force representative point (on the curve) là gì? Force representative point (on the curve) có...

Watch pocket

Watch pocket là gì? Watch pocket có nghĩa là (n) Túi đồng hồ Watch pocket...

Ciba geigy

Ciba geigy là gì? Ciba geigy có nghĩa là (n) Hãng hóa chất Ciba Geigy...

Puller

Puller là gì? Puller có nghĩa là Cái cão Puller có nghĩa là Cái cão....

Front fog lamp switch

Front fog lamp switch là gì? Front fog lamp switch có nghĩa là Công tắc...

Coarse file

Coarse file là gì? Coarse file có nghĩa là Giũa thô Coarse file có nghĩa...

Electric locomotive

Electric locomotive là gì? Electric locomotive có nghĩa là dầu máy điện Electric locomotive có...

Raking shore

Raking shore là gì? Raking shore có nghĩa là Cây chống xiên Raking shore có...

Underthread

Underthread là gì? Underthread có nghĩa là (n) Chỉ dưới Underthread có nghĩa là (n)...

Picturesque

Picturesque là gì? Picturesque có nghĩa là (n) Tranh ấn tượng Picturesque có nghĩa là...

Double fabric

Double fabric là gì? Double fabric có nghĩa là (n) Hai lớp vải Double fabric...

Registered keeper

Registered keeper là gì? Registered keeper có nghĩa là Người đăng ký xe Registered keeper...

Evaporative emission check valve

Evaporative emission check valve là gì? Evaporative emission check valve có nghĩa là Van kiểm...

Adjustment

Adjustment là gì? Adjustment có nghĩa là Adjustment có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Produce

Produce là gì? Produce có nghĩa là sản xuất Produce có nghĩa là sản xuất...

Surveyor

Surveyor là gì? Surveyor có nghĩa là Trắc đạc viên, khảo sát viên Surveyor có...

Upper collar stand

Upper collar stand là gì? Upper collar stand có nghĩa là (n) Chân cổ trên...

Unevenness

Unevenness là gì? Unevenness có nghĩa là (adj) Không thẳng, nhăn Unevenness có nghĩa là...

Convex

Convex là gì? Convex có nghĩa là (adj) Lồi Convex có nghĩa là (adj) Lồi....

Selector lever switch

Selector lever switch là gì? Selector lever switch có nghĩa là Công tắc cần chọn...

Flaking

Flaking là gì? Flaking có nghĩa là Sự bong tróc (bề mặt tiếp xúc) Flaking...

DBLB

DBLB là gì? DBLB có nghĩa là Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một...

AHU – Air Handling Unit

AHU – Air Handling Unit là gì? AHU – Air Handling Unit có nghĩa là...

Thermosol

Thermosol là gì? Thermosol có nghĩa là (n) Gia nhiệt gắn màu Thermosol có nghĩa...

Bellows pocket

Bellows pocket là gì? Bellows pocket có nghĩa là (n) Túi hộp Bellows pocket có...

Slotted piston

Slotted piston là gì? Slotted piston có nghĩa là Dạng piston cũ có khe một...

Gasket scraper

Gasket scraper là gì? Gasket scraper có nghĩa là Dụng cụ cạo roong Gasket scraper...

Air shock absorber

Air shock absorber là gì? Air shock absorber có nghĩa là Bộ giảm chấn khí...

Analysis of alaternates/substitution

Analysis of alaternates/substitution là gì? Analysis of alaternates/substitution có nghĩa là Phân tích các biện...

Refrigeration plant

Refrigeration plant là gì? Refrigeration plant có nghĩa là Máy lớn điều hoà không khí...

备注 tiếng trung là gì?

备注 tiếng trung là gì? 备注 tiếng trung có nghĩa là chú thích (bèizhù )...

异地恋 là gì?

异地恋 là gì? 异地恋 có nghĩa là (yì dì liàn ) Yêu xa 异地恋 có...

几帳面(きちょうめん) tiếng nhật là gì?

几帳面(きちょうめん) tiếng nhật là gì? 几帳面(きちょうめん) tiếng nhật có nghĩa là Nguyên tắc, kĩ càng...

単品 tiếng nhật là gì?

単品 tiếng nhật là gì? 単品 tiếng nhật có nghĩa là  Chi tiết đơn (たんぴん)...

大雨 tiếng nhật là gì?

大雨 tiếng nhật là gì? 大雨 tiếng nhật có nghĩa là Mưa nặng hạt (おおあめ)...

ステレオ tiếng nhật là gì?

ステレオ tiếng nhật là gì? ステレオ tiếng nhật có nghĩa là âm thanh nổi ステレオ...

债券息票 tiếng trung là gì?

债券息票 tiếng trung là gì? 债券息票 tiếng trung có nghĩa là phiếu tiền lãi trái...

窓 (まど) tiếng nhật là gì?

窓 (まど) tiếng nhật là gì? 窓 (まど) tiếng nhật có nghĩa là cửa sổ...

汇款人 tiếng trung là gì?

汇款人 tiếng trung là gì? 汇款人 tiếng trung có nghĩa là người gửi tiền (huìkuǎn...

鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật là gì?

鉛筆 (えんぴつ) tiếng nhật là gì? 鉛筆 (えんぴつ) tiếng nhật có nghĩa là Bút chì thường 鉛筆 (えんぴつ)...

복사기 tiếng hàn là gì?

복사기 tiếng hàn là gì? 복사기 tiếng hàn có nghĩa là Máy photocopy (/bok-sa-gi/) 복사기...

联合舰队 tiếng trung là gì?

联合舰队 tiếng trung là gì? 联合舰队 tiếng trung có nghĩa là hạm đội liên hợp...

比我年龄大 là gì?

比我年龄大 là gì? 比我年龄大 có nghĩa là (bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi...

啪啪啪 là gì?

啪啪啪 là gì? 啪啪啪 có nghĩa là (pā pā pā ) bị nứng 啪啪啪 có...

えんどう豆 えんどうまめ tiếng nhật là gì?

えんどう豆 えんどうまめ tiếng nhật là gì? えんどう豆 えんどうまめ tiếng nhật có nghĩa là Đậu endou...

레이노현상 tiếng hàn là gì?

레이노현상 tiếng hàn là gì? 레이노현상 tiếng hàn có nghĩa là Raynaud’s phenomenon, hội chứng...

State Senate

State Senate là gì? State Senate có nghĩa là Thượng viện tiểu bang State Senate...

Camber and caster adjustment

Camber and caster adjustment là gì? Camber and caster adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...

Caupling

Caupling là gì? Caupling có nghĩa là Nối cốt thép dự ứng lực Caupling có...

Point-bearing pile

Point-bearing pile là gì? Point-bearing pile có nghĩa là Cọc chống Point-bearing pile có nghĩa...

Safety seam

Safety seam là gì? Safety seam có nghĩa là (n) Đường may an toàn Safety...

Tulip dress

Tulip dress là gì? Tulip dress có nghĩa là (n) Đầm dáng hoa tulip Tulip...

CAI

CAI là gì? CAI có nghĩa là (n) Công nghiệp với sự trợ giúp máy...

Quick reference

Quick reference là gì? Quick reference có nghĩa là Tham khảo nhanh Quick reference có...

Driveline system concerns

Driveline system concerns là gì? Driveline system concerns có nghĩa là Những quan tâm đến...

Entry

Entry là gì? Entry có nghĩa là bút toán Entry có nghĩa là bút toán...

No-slump concrete

No-slump concrete là gì? No-slump concrete có nghĩa là bê tông cứng (bê tông có...

Mixing trowel

Mixing trowel là gì? Mixing trowel có nghĩa là Bay trộn Mixing trowel có nghĩa...

Preference shares

Preference shares là gì? Preference shares có nghĩa là Cổ phần ưu đãi Preference shares...

Copy platform

Copy platform là gì? Copy platform có nghĩa là Cơ sở lời tựa Copy platform...

Shortage

Shortage là gì? Shortage có nghĩa là (n) Thiếu số lượng Shortage có nghĩa là...

Cretonne

Cretonne là gì? Cretonne có nghĩa là (n) Vải creton (loại vải in hoa to...

Safety belt maintenance

Safety belt maintenance là gì? Safety belt maintenance có nghĩa là Bảo dưỡng dây đai...

Front door lock actuator

Front door lock actuator là gì? Front door lock actuator có nghĩa là Cụm dẫn...

Courtroom workgroup

Courtroom workgroup là gì? Courtroom workgroup có nghĩa là Nhóm làm việc của tòa án...

Push Strategy

Push Strategy là gì? Push Strategy có nghĩa là Chiến lược tiếp thị đẩy Push...

Trussed ridge roof

Trussed ridge roof là gì? Trussed ridge roof có nghĩa là Mái dốc có các...

隔离病房 tiếng trung là gì?

隔离病房 tiếng trung là gì? 隔离病房 tiếng trung có nghĩa là phòng cách ly (gélí...

主汽缸 tiếng trung là gì?

主汽缸 tiếng trung là gì? 主汽缸 tiếng trung có nghĩa là xilanh chính (zhǔ qìgāng...

ごよやく tiếng nhật là gì?

ごよやく tiếng nhật là gì? ごよやく tiếng nhật có nghĩa là đặt trước (ご予約) ごよやく...

从一个坑跳到另一个坑 là gì?

从一个坑跳到另一个坑 là gì? 从一个坑跳到另一个坑 có nghĩa là (cóng yī gè kēng tiào dào lìng yī...

内気な  (うちきな ) tiếng nhật là gì?

内気な  (うちきな ) tiếng nhật là gì? 内気な  (うちきな ) tiếng nhật có nghĩa là...

ざいせいほうあん tiếng nhật là gì?

ざいせいほうあん tiếng nhật là gì? ざいせいほうあん tiếng nhật có nghĩa là Hóa đơn tài chính...

鼩鼱 tiếng trung là gì?

鼩鼱 tiếng trung là gì? 鼩鼱 tiếng trung có nghĩa là chuột chù (qú jīng...

ほうこう tiếng nhật là gì?

ほうこう tiếng nhật là gì? ほうこう tiếng nhật có nghĩa là hướng (方向) ほうこう tiếng...

起锚机 tiếng trung là gì?

起锚机 tiếng trung là gì? 起锚机 tiếng trung có nghĩa là tời neo (qǐmáo jī...

USB メモリ tiếng nhật là gì?

USB メモリ tiếng nhật là gì? USB メモリ tiếng nhật có nghĩa là Bộ nhớ...

感電 かんでん tiếng nhật là gì?

感電 かんでん tiếng nhật là gì? 感電 かんでん tiếng nhật có nghĩa là bị điện...

进水阀 tiếng trung là gì?

进水阀 tiếng trung là gì? 进水阀 tiếng trung có nghĩa là van đầu vào (jìn...

农舍 tiếng trung là gì?

农舍 tiếng trung là gì? 农舍 tiếng trung có nghĩa là nông trang (nóngshè )...

一点也…不 là gì?

一点也…不 là gì? 一点也…不 có nghĩa là (yī diǎn yě 一点也…不 có nghĩa là (yī...

Gross profit percentage

Gross profit percentage là gì? Gross profit percentage có nghĩa là Tỷ suất lãi gộp...

Spread of Project/ Project Area/ Site Area

Spread of Project/ Project Area/ Site Area là gì? Spread of Project/ Project Area/ Site...

Existing facilities surveys

Existing facilities surveys là gì? Existing facilities surveys có nghĩa là Khảo sát các tiện...

Weathering

Weathering là gì? Weathering có nghĩa là (n) Sự biến đổi do thời tiết, sự...

Sewing back slit

Sewing back slit là gì? Sewing back slit có nghĩa là (n) May đường xẻ...

Abstract

Abstract là gì? Abstract có nghĩa là (v) 1- Trừu tượng hóa Abstract có nghĩa...

Rear seat head restraint

Rear seat head restraint là gì? Rear seat head restraint có nghĩa là Tựa đầu...

Driver side instrument panel speaker

Driver side instrument panel speaker là gì? Driver side instrument panel speaker có nghĩa là...

Current portion of long term liabilities

Current portion of long term liabilities là gì? Current portion of long term liabilities có...

Exchange rate

Exchange rate là gì? Exchange rate có nghĩa là Tỷ giá hối đoái Exchange rate...

Rolled collar

Rolled collar là gì? Rolled collar có nghĩa là (n) Cổ cuộn Rolled collar có...

Casual wear

Casual wear là gì? Casual wear có nghĩa là (n) Thường phục, trang phục thường...

Reverse brake drum

Reverse brake drum là gì? Reverse brake drum có nghĩa là Trống phanh số lùi...

Floor console extension

Floor console extension là gì? Floor console extension có nghĩa là Hộp, khung lắp dưới...

Deposit money

Deposit money là gì? Deposit money có nghĩa là tiền gửi Deposit money có nghĩa...

Area

Area là gì? Area có nghĩa là Diện tích Area có nghĩa là Diện tích...

Corridor

Corridor là gì? Corridor có nghĩa là Hành lang Corridor có nghĩa là Hành lang...

磁启动器脱闸线圈 tiếng trung là gì?

磁启动器脱闸线圈 tiếng trung là gì? 磁启动器脱闸线圈 tiếng trung có nghĩa là cuộn cắt của khởi...

地质勘探队 tiếng trung là gì?

地质勘探队 tiếng trung là gì? 地质勘探队 tiếng trung có nghĩa là đội thăm dò địa...

 直接人件費 tiếng nhật là gì?

 直接人件費 tiếng nhật là gì?  直接人件費 tiếng nhật có nghĩa là chi phí nhân công...

饭量大 là gì?

饭量大 là gì? 饭量大 có nghĩa là (fàn liàng dà ) Ăn khỏe thật đấy...

あなあけく tiếng nhật là gì?

あなあけく tiếng nhật là gì? あなあけく tiếng nhật có nghĩa là khoan lỗ (穴明け) あなあけく...

攀比 là gì?

攀比 là gì? 攀比 có nghĩa là (pān bǐ ) Đua đòi ăn diện 攀比...

澳洲鸵鸟 tiếng trung là gì?

澳洲鸵鸟 tiếng trung là gì? 澳洲鸵鸟 tiếng trung có nghĩa là đà điểu châu úc...

皿(さら) tiếng nhật là gì?

皿(さら) tiếng nhật là gì? 皿(さら) tiếng nhật có nghĩa là đĩa 皿(さら) tiếng nhật...

坐落 tiếng trung là gì?

坐落 tiếng trung là gì? 坐落 tiếng trung có nghĩa là nằm ở… (zuòluò )...

じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も tiếng nhật là gì?

じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も tiếng nhật là gì? じ ゃ...

エアコン tiếng nhật là gì?

エアコン tiếng nhật là gì? エアコン tiếng nhật có nghĩa là Máy điều hòa nhiệt...

燃料科 tiếng trung là gì?

燃料科 tiếng trung là gì? 燃料科 tiếng trung có nghĩa là phòng nhiên liệu (ránliào...

电源 tiếng trung là gì?

电源 tiếng trung là gì? 电源 tiếng trung có nghĩa là nguồn điện (diànyuán )...

窝在被子里的舒服 là gì?

窝在被子里的舒服 là gì? 窝在被子里的舒服 có nghĩa là (wō zài bèi zǐ lǐ de shū fú...

世界各国を回る (せかいかっこくをまわる tiếng nhật là gì?

世界各国を回る (せかいかっこくをまわる tiếng nhật là gì? 世界各国を回る (せかいかっこくをまわる tiếng nhật có nghĩa là Vòng quanh...

釘 tiếng nhật là gì?

釘 tiếng nhật là gì? 釘 tiếng nhật có nghĩa là Cái đinh 釘 tiếng...

搭乗ゲート tiếng nhật là gì?

搭乗ゲート tiếng nhật là gì? 搭乗ゲート tiếng nhật có nghĩa là Cửa lên máy bay...

观光团 tiếng trung là gì?

观光团 tiếng trung là gì? 观光团 tiếng trung có nghĩa là đoàn tham quan du...

自动扶梯 tiếng trung là gì?

自动扶梯 tiếng trung là gì? 自动扶梯 tiếng trung có nghĩa là thang máy cuốn thang...

Processed Foods

Processed Foods là gì? Processed Foods có nghĩa là Thực Phẩm Gia Công; Thực Phẩm...

To pony up Tiếng Anh là gì?

To pony up Tiếng Anh là gì? To pony up Tiếng Anh có nghĩa là...

Secondary data

Secondary data là gì? Secondary data có nghĩa là Thông tin thứ cấp Secondary data...

Yarn layer

Yarn layer là gì? Yarn layer có nghĩa là (n) Lớp sợi Yarn layer có...

Sample sewing staff

Sample sewing staff là gì? Sample sewing staff có nghĩa là (n) Nhân viên may...

Wiring information

Wiring information là gì? Wiring information có nghĩa là Thông tin dây dẫn điện Wiring...

Non-self-priming pump

Non-self-priming pump là gì? Non-self-priming pump có nghĩa là Bơm ly tâm không tự mồi...

Economizer

Economizer là gì? Economizer có nghĩa là Bộ phận tiết kiệm xăng Economizer có nghĩa...

Battery positive cable

Battery positive cable là gì? Battery positive cable có nghĩa là Cáp nối cực dương...

Solid

Solid là gì? Solid có nghĩa là chất rắn Solid có nghĩa là chất rắn...

Electric door opener

Electric door opener là gì? Electric door opener có nghĩa là Thiết bị mở cửa...

Tuck position

Tuck position là gì? Tuck position có nghĩa là (n) Vị trí ghép hợp vòng...

Slider

Slider là gì? Slider có nghĩa là (n) Bánh răng Slider có nghĩa là (n)...

Delicate

Delicate là gì? Delicate có nghĩa là (adj) Tinh xảo, tinh vi Delicate có nghĩa...

Pig iron

Pig iron là gì? Pig iron có nghĩa là Gang Pig iron có nghĩa là...

Dash panel

Dash panel là gì? Dash panel có nghĩa là Dash panel có nghĩa là Đây...

Bond discount

Bond discount là gì? Bond discount có nghĩa là Chiết khấu trái phiếu Bond discount...

Mutual insurance company

Mutual insurance company là gì? Mutual insurance company có nghĩa là Công ty bảo hiểm...

Corrosion – resistant masonry

Corrosion – resistant masonry là gì? Corrosion – resistant masonry có nghĩa là Các công...

Steady state

Steady state là gì? Steady state có nghĩa là (n) Trạng thái ổn định Steady...

Reeled

Reeled là gì? Reeled có nghĩa là (n) Quấn (tơ) vào guồng Reeled có nghĩa...

Consideration

Consideration là gì? Consideration có nghĩa là Xem xét Consideration có nghĩa là Xem xét...

Ratchet adaptor

Ratchet adaptor là gì? Ratchet adaptor có nghĩa là Bộ phận chuyển cần siết 1...

Dive

Dive là gì? Dive có nghĩa là Sự phanh bị chúi Dive có nghĩa là...

Specific gravity (n)

Specific gravity (n) là gì? Specific gravity (n) có nghĩa là trọng lượng riêng là...

Pressure load

Pressure load là gì? Pressure load có nghĩa là tải trọng nén Pressure load có...

Polymer  

Polymer   là gì? Polymer   có nghĩa là (n) Polime, chất trùng hợp, hợp...

Beten

Beten là gì? Beten có nghĩa là (n) Áo dài thêu hoa Beten có nghĩa...

Rear wheel speed sensor post repair

Rear wheel speed sensor post repair là gì? Rear wheel speed sensor post repair có...

Exterior trim

Exterior trim là gì? Exterior trim có nghĩa là Ốp, bọc bên ngoài Exterior trim...

Sales rebates

Sales rebates là gì? Sales rebates có nghĩa là Giảm giá bán hàng Sales rebates...

Safe load

Safe load là gì? Safe load có nghĩa là tải trọng an toàn, tải trọng...

Multiply

Multiply là gì? Multiply có nghĩa là Phép nhân Multiply có nghĩa là Phép nhân...

沸腾现象 tiếng trung là gì?

沸腾现象 tiếng trung là gì? 沸腾现象 tiếng trung có nghĩa là hiện tượng sôi bồng...

射手 tiếng trung là gì?

射手 tiếng trung là gì? 射手 tiếng trung có nghĩa là xạ thủ (shèshǒu )...

ビジネス研究 tiếng nhật là gì?

ビジネス研究 tiếng nhật là gì? ビジネス研究 tiếng nhật có nghĩa là kinh doanh học ビジネス研究...

臭屁 là gì?

臭屁 là gì? 臭屁 có nghĩa là (chòu pì ) thích khoe khoang 臭屁 có...

せきにんをもつ tiếng nhật là gì?

せきにんをもつ tiếng nhật là gì? せきにんをもつ tiếng nhật có nghĩa là có trách nhiệm (責任を持つ)...

沿着滑动 là gì?

沿着滑动 là gì? 沿着滑动 có nghĩa là (yán zhe huá dòng ) men theo 沿着滑动...

奇包裹处 tiếng trung là gì?

奇包裹处 tiếng trung là gì? 奇包裹处 tiếng trung có nghĩa là nơi gửi gói bưu...

おくさん tiếng nhật là gì?

おくさん tiếng nhật là gì? おくさん tiếng nhật có nghĩa là Vợ (奥さん) おくさん tiếng...

空气传染病 tiếng trung là gì?

空气传染病 tiếng trung là gì? 空气传染病 tiếng trung có nghĩa là bệnh truyền nhiễm qua...

リッチハンマ tiếng nhật là gì?

リッチハンマ tiếng nhật là gì? リッチハンマ tiếng nhật có nghĩa là Búa nhựa リッチハンマ tiếng...

(…を)録音する tiếng nhật là gì?

(…を)録音する tiếng nhật là gì? (…を)録音する tiếng nhật có nghĩa là thu âm (…を)録音する tiếng...

铃 喇叭 tiếng trung là gì?

铃 喇叭 tiếng trung là gì? 铃 喇叭 tiếng trung có nghĩa là còi chuông...

消弧线圈 tiếng trung là gì?

消弧线圈 tiếng trung là gì? 消弧线圈 tiếng trung có nghĩa là cuộn dây dập hồ...

漏检 là gì?

漏检 là gì? 漏检 có nghĩa là (lòu jiǎn ) Kiểm sót 漏检 có nghĩa...

あんぜんざいこ tiếng nhật là gì?

あんぜんざいこ tiếng nhật là gì? あんぜんざいこ tiếng nhật có nghĩa là Kho lưu trữ an...

サラダゆ tiếng nhật là gì?

サラダゆ tiếng nhật là gì? サラダゆ tiếng nhật có nghĩa là Dầu salad サラダゆ tiếng...

ひらやすり tiếng nhật là gì?

ひらやすり tiếng nhật là gì? ひらやすり tiếng nhật có nghĩa là Rũa to hcn (平やすり)...

巡逻警车 tiếng trung là gì?

巡逻警车 tiếng trung là gì? 巡逻警车 tiếng trung có nghĩa là xe quân cảnh tuần...

下载 tiếng trung là gì?

下载 tiếng trung là gì? 下载 tiếng trung có nghĩa là tải xuống download (xiàzài...

Net of Tax

Net of Tax là gì? Net of Tax có nghĩa là Thuế ròng Net of...

put a sock in it Tiếng Anh là gì?

put a sock in it Tiếng Anh là gì? put a sock in it Tiếng...

Parallel

Parallel là gì? Parallel có nghĩa là Song song Parallel có nghĩa là Song song...

Riding over of yarn

Riding over of yarn là gì? Riding over of yarn có nghĩa là (n) Sự...

Product life cycle

Product life cycle là gì? Product life cycle có nghĩa là (n) Vòng đời sản...

Warning triangle

Warning triangle là gì? Warning triangle có nghĩa là Biển tam giác báo nguy hiểm...

Microphone

Microphone là gì? Microphone có nghĩa là Microphone Microphone có nghĩa là Microphone. Đây là...

D-pillar power point

D-pillar power point là gì? D-pillar power point có nghĩa là Điểm cấp điện ở...

Autostore selector

Autostore selector là gì? Autostore selector có nghĩa là Lựa chọn lưu tự động Autostore...

Product development

Product development là gì? Product development có nghĩa là Cải tiến sản phẩm Product development...

Constant load

Constant load là gì? Constant load có nghĩa là Tải trọng không đổi Constant load...

Thumb operation

Thumb operation là gì? Thumb operation có nghĩa là (n) Quy tắc ngón tay cái...

Secondary

Secondary là gì? Secondary có nghĩa là (n) Thứ cấp Secondary có nghĩa là (n)...

Cockle

Cockle là gì? Cockle có nghĩa là (n) Nếp nhăn Cockle có nghĩa là (n)...

Parallel key

Parallel key là gì? Parallel key có nghĩa là Chìa khóa miệng Parallel key có...

Cooler

Cooler là gì? Cooler có nghĩa là Bộ làm mát Cooler có nghĩa là Bộ...

Rip circular saw blade (n)

Rip circular saw blade (n) là gì? Rip circular saw blade (n) có nghĩa là...

Annunity beneficiary

Annunity beneficiary là gì? Annunity beneficiary có nghĩa là Người thụ hưởng của hợp đồng...

Breakdown lorry

Breakdown lorry là gì? Breakdown lorry có nghĩa là Xe tải lắp cần trục Breakdown...

Tinge

Tinge là gì? Tinge có nghĩa là (n) Màu nhạt, độ màu, ánh màu, nhuốm...

Plastic string

Plastic string là gì? Plastic string có nghĩa là (n) Dây treo nhãn bằng nhựa...

Wheel knuckle and wheel hub assembly

Wheel knuckle and wheel hub assembly là gì? Wheel knuckle and wheel hub assembly có...

Powertrain control module repair

Powertrain control module repair là gì? Powertrain control module repair có nghĩa là Sửa chữa...

icer

De-icer là gì? De-icer có nghĩa là Dung dịch chống đóng băng, dung dịch làm...

Chipper (n)

Chipper (n) là gì? Chipper (n) có nghĩa là máy băm dăm phiến Chipper (n)...

legal benefit

legal benefit là gì? legal benefit có nghĩa là lợi ích hợp pháp legal benefit...

Outer fold

Outer fold là gì? Outer fold có nghĩa là (n) Gấp phía ngoài Outer fold...

Adras

Adras là gì? Adras có nghĩa là (n) Vải bóng Ấn Độ (nửa tơ) Adras...

Rear crossmember section

Rear crossmember section là gì? Rear crossmember section có nghĩa là Phần khung, dầm ngang...

Engine emission control

Engine emission control là gì? Engine emission control có nghĩa là Kiểm soát khí thải...

Wooden handicraft coating (n)

Wooden handicraft coating (n) là gì? Wooden handicraft coating (n) có nghĩa là sơn thủ...

singboard

singboard là gì? singboard có nghĩa là bảng hiệu singboard có nghĩa là bảng hiệu...

Material properties

Material properties là gì? Material properties có nghĩa là Đặc điểm vật liệu Material properties...

足跟转 tiếng trung là gì?

足跟转 tiếng trung là gì? 足跟转 tiếng trung có nghĩa là quay gót (zú gēn...

以往就业详情 tiếng trung là gì?

以往就业详情 tiếng trung là gì? 以往就业详情 tiếng trung có nghĩa là tình hình chi tiết...

焼ける tiếng nhật là gì?

焼ける tiếng nhật là gì? 焼ける tiếng nhật có nghĩa là  Cháy (やける) 焼ける tiếng...

想出来 là gì?

想出来 là gì? 想出来 có nghĩa là (xiǎng chū lái ) nghĩ ra 想出来 có...

きょうだい tiếng nhật là gì?

きょうだい tiếng nhật là gì? きょうだい tiếng nhật có nghĩa là Anh / em (兄弟)...

试着 là gì?

试着 là gì? 试着 có nghĩa là (shì zhe ) thử làm gì 试着 có...

短传 tiếng trung là gì?

短传 tiếng trung là gì? 短传 tiếng trung có nghĩa là chuyền ngắn (duǎnchuán )...

ロックバンド tiếng nhật là gì?

ロックバンド tiếng nhật là gì? ロックバンド tiếng nhật có nghĩa là ban nhạc rock ロックバンド...

Die Verbandsschere tiếng Đức là gì?

Die Verbandsschere tiếng Đức là gì? Die Verbandsschere tiếng Đức có nghĩa là Kéo cắt...

音量 tiếng nhật là gì?

音量 tiếng nhật là gì? 音量 tiếng nhật có nghĩa là Âm luợng 音量 tiếng...

心臓病 tiếng nhật là gì?

心臓病 tiếng nhật là gì? 心臓病 tiếng nhật có nghĩa là bệnh tim (shinzoubyou) 心臓病...

防潮漆 tiếng trung là gì?

防潮漆 tiếng trung là gì? 防潮漆 tiếng trung có nghĩa là sơn chống ẩm (fángcháo...

麦当劳 tiếng trung là gì?

麦当劳 tiếng trung là gì? 麦当劳 tiếng trung có nghĩa là mcdonald (màidāngláo ) 麦当劳...

我跟她比较起来 là gì?

我跟她比较起来 là gì? 我跟她比较起来 có nghĩa là (wǒ gēn tā bǐ jiào qǐ lái )...

フォーク tiếng nhật là gì?

フォーク tiếng nhật là gì? フォーク tiếng nhật có nghĩa là Nĩa/ Dĩa フォーク tiếng...

海 (う み) tiếng nhật là gì?

海 (う み) tiếng nhật là gì? 海 (う み) tiếng nhật có nghĩa là...

マグカップ tiếng nhật là gì?

マグカップ tiếng nhật là gì? マグカップ tiếng nhật có nghĩa là Cốc cà phê マグカップ...

油面筋 tiếng trung là gì?

油面筋 tiếng trung là gì? 油面筋 tiếng trung có nghĩa là tàu hủ ky (yóumiànjin...

离婚 tiếng trung là gì?

离婚 tiếng trung là gì? 离婚 tiếng trung có nghĩa là ly hôn (líhūn )...

Notice Of Readiness

Notice Of Readiness là gì? Notice Of Readiness có nghĩa là Thông Báo Sẵn Sàng...

To give a run for one’s money Tiếng Anh là gì?

To give a run for one’s money Tiếng Anh là gì? To give a run...

Segregating concrete

Segregating concrete là gì? Segregating concrete có nghĩa là vữa bê tông phân lớp Segregating...

Soaper

Soaper là gì? Soaper có nghĩa là (n) Máy giặt xà phòng Soaper có nghĩa...

Paper interfacing

Paper interfacing là gì? Paper interfacing có nghĩa là (n) Dựng giấy Paper interfacing có...

Vacuum solenoid

Vacuum solenoid là gì? Vacuum solenoid có nghĩa là Sôlênôit chân không Vacuum solenoid có...

emission

Low-emission là gì? Low-emission có nghĩa là Mức ô nhiễm thấp của khí thải Low-emission...

Differential case and pinion set up

Differential case and pinion set up là gì? Differential case and pinion set up có...

Alternator charging light

Alternator charging light là gì? Alternator charging light có nghĩa là Đèn báo sạc Alternator...

Insurance

Insurance là gì? Insurance có nghĩa là bảo hiểm Insurance có nghĩa là bảo hiểm...

Beltline

Beltline là gì? Beltline có nghĩa là Dây cứu nạn Beltline có nghĩa là Dây...

Infra- red reflexion

Infra- red reflexion là gì? Infra- red reflexion có nghĩa là (n) Phản xạ hồng...

Quality assurance

Quality assurance là gì? Quality assurance có nghĩa là (n) Đảm bảo chất lượng Quality...

Bur-wheel machine

Bur-wheel machine là gì? Bur-wheel machine có nghĩa là (n) Máy dệt kim dùng kim...

engine

OHV-engine là gì? OHV-engine có nghĩa là Động cơ có súpap trên nắp máy OHV-engine...

Combustion residue

Combustion residue là gì? Combustion residue có nghĩa là Sản phẩm bám lại khi cháy...

Bond (v), (n)

Bond (v), (n) là gì? Bond (v), (n) có nghĩa là kết dính giữa chất...

Dimension

Dimension là gì? Dimension có nghĩa là kích thước Dimension có nghĩa là kích thước...

Air-permeability test

Air-permeability test là gì? Air-permeability test có nghĩa là Thí nghiệm độ thấm khí Air-permeability...

Tapis

Tapis là gì? Tapis có nghĩa là (n) Thảm Tapis có nghĩa là (n) Thảm...

Ogee quilting

Ogee quilting là gì? Ogee quilting có nghĩa là (n) Chần chỉ dạng chữ s...

Variable valve timing unit

Variable valve timing unit là gì? Variable valve timing unit có nghĩa là Cụm điều...

Piston skirt

Piston skirt là gì? Piston skirt có nghĩa là Thân piston Piston skirt có nghĩa...

Countershaft seal

Countershaft seal là gì? Countershaft seal có nghĩa là Phốt trục trung gian Countershaft seal...

Pour points

Pour points là gì? Pour points có nghĩa là điểm chảy Pour points có nghĩa...

Browser

Browser là gì? Browser có nghĩa là trình duyệt Browser có nghĩa là trình duyệt...

Metering device

Metering device là gì? Metering device có nghĩa là (n) Bộ điều tiết tra thun...

Governing

Governing là gì? Governing có nghĩa là Chi phối Governing có nghĩa là Chi phối...

Primary timing chain

Primary timing chain là gì? Primary timing chain có nghĩa là Xích dẫn động trục...

Dual exhaust system

Dual exhaust system là gì? Dual exhaust system có nghĩa là Hệ thống khí thải...

Diamond Grinding Wheel (n)

Diamond Grinding Wheel (n) là gì? Diamond Grinding Wheel (n) có nghĩa là Đá mài...

Government stock (n)

Government stock (n) là gì? Government stock (n) có nghĩa là Chứng khoán nhà nước,...

Fluid

Fluid là gì? Fluid có nghĩa là Nước thải Fluid có nghĩa là Nước thải...

毛边纸 tiếng trung là gì?

毛边纸 tiếng trung là gì? 毛边纸 tiếng trung có nghĩa là giấy bản (máobiānzhǐ )...

转轮室 tiếng trung là gì?

转轮室 tiếng trung là gì? 转轮室 tiếng trung có nghĩa là vỏ bọc roto (zhuǎn...

扭扭捏捏 là gì?

扭扭捏捏 là gì? 扭扭捏捏 có nghĩa là (niǔ niǔ niē niē ) Õng ẹo 扭扭捏捏...

流程的顺序 là gì?

流程的顺序 là gì? 流程的顺序 có nghĩa là (liú chéng de shùn xù ) thứ tự...

調和している tiếng nhật là gì?

調和している tiếng nhật là gì? 調和している tiếng nhật có nghĩa là trong điều chỉnh 調和している...

浮式基础 là gì?

浮式基础 là gì? 浮式基础 có nghĩa là (fú shì jī chǔ ) cơ cấu nổi...

操舵装置 tiếng trung là gì?

操舵装置 tiếng trung là gì? 操舵装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị điều khiển...

ウイルス tiếng nhật là gì?

ウイルス tiếng nhật là gì? ウイルス tiếng nhật có nghĩa là vi rut ウイルス tiếng...

しょうしょう tiếng nhật là gì?

しょうしょう tiếng nhật là gì? しょうしょう tiếng nhật có nghĩa là Thiếu tướng (少将) しょうしょう...

膵臓 tiếng nhật là gì?

膵臓 tiếng nhật là gì? 膵臓 tiếng nhật có nghĩa là Tuyến tụy (suizou) 膵臓...

ざんぎょう tiếng nhật là gì?

ざんぎょう tiếng nhật là gì? ざんぎょう tiếng nhật có nghĩa là Làm thêm (残業) ざんぎょう...

绒布 tiếng trung là gì?

绒布 tiếng trung là gì? 绒布 tiếng trung có nghĩa là vải nhung (róngbù )...

核武器 tiếng trung là gì?

核武器 tiếng trung là gì? 核武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí hạt nhân...

统舱 tiếng trung là gì?

筒仓 tiếng trung là gì? 筒仓 tiếng trung có nghĩa là bồn chứa (tǒngcāng )...

尿路結石 tiếng nhật là gì?

尿路結石 tiếng nhật là gì? 尿路結石 tiếng nhật có nghĩa là sỏi thận (nyouro kesseki)...

あっしゅくこうてい tiếng nhật là gì?

あっしゅくこうてい tiếng nhật là gì? あっしゅくこうてい tiếng nhật có nghĩa là Quá trình nén, thì...

肝炎 tiếng nhật là gì?

肝炎 tiếng nhật là gì? 肝炎 tiếng nhật có nghĩa là viêm gan (kan’en) 肝炎...

赤颈蜥 tiếng trung là gì?

赤颈蜥 tiếng trung là gì? 赤颈蜥 tiếng trung có nghĩa là thằn lằn cổ đỏ...

包装费 tiếng trung là gì?

包装费 tiếng trung là gì? 包装费 tiếng trung có nghĩa là phí đóng gói (bāozhuāng...

Range Of Products

Range Of Products là gì? Range Of Products có nghĩa là Phạm Vi Của Sản...

touch base with (someone) Tiếng Anh là gì?

touch base with (someone) Tiếng Anh là gì? touch base with (someone) Tiếng Anh có...

payment ability

payment ability là gì? payment ability có nghĩa là khả năng chi trả, khả năng...

Shading

Shading là gì? Shading có nghĩa là (n) Sự chuyển bóng màu, sự điều tiết...

Motivation

Motivation là gì? Motivation có nghĩa là (n) Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy...

Trough assembly

Trough assembly là gì? Trough assembly có nghĩa là Cụm máng Trough assembly có nghĩa...

Leakage spray leak detection

Leakage spray leak detection là gì? Leakage spray leak detection có nghĩa là Phát hiện...

Cure

Cure là gì? Cure có nghĩa là Tơi, làm cứng Cure có nghĩa là Tơi,...

drier

Accumulator-drier là gì? Accumulator-drier có nghĩa là Phin lọc, sấy khô gas của hệ thống...

Steel concrete

Steel concrete là gì? Steel concrete có nghĩa là bê tông cốt thép Steel concrete...

Zip fastener

Zip fastener là gì? Zip fastener có nghĩa là (n) Khóa kéo, khóa rút Zip...

Jacquard lace attachment

Jacquard lace attachment là gì? Jacquard lace attachment có nghĩa là (n) Phụ kiện để...

Percale

Percale là gì? Percale có nghĩa là (n) Vải peccan (một thứ vải mịn) Percale...

Apparel

Apparel là gì? Apparel có nghĩa là (n) Phụ trang, quần áo, đồ trang sức...

Modification

Modification là gì? Modification có nghĩa là Cải tiến Modification có nghĩa là Cải tiến....

Chassis frame

Chassis frame là gì? Chassis frame có nghĩa là Khung sườn xe Chassis frame có...

Consistency

Consistency là gì? Consistency có nghĩa là tính cứng rắn Consistency có nghĩa là tính...

Equality (n)

Equality (n) là gì? Equality (n) có nghĩa là sự ngang bằng nhau Equality (n)...

Selvedge guide

Selvedge guide là gì? Selvedge guide có nghĩa là (n) Cái dẫn sợi biên, kim...

Ironed plush

Ironed plush là gì? Ironed plush có nghĩa là (n) Nhung được là Ironed plush...

Mark

Mark là gì? Mark có nghĩa là (n) Đánh dấu Mark có nghĩa là (n)...

Tyre chains

Tyre chains là gì? Tyre chains có nghĩa là Bố lốp xe Tyre chains có...

Parking brake pedal

Parking brake pedal là gì? Parking brake pedal có nghĩa là Bàn đạp phanh tay...

Compressor manifold and tube assembly

Compressor manifold and tube assembly là gì? Compressor manifold and tube assembly có nghĩa là...

Rose

Rose là gì? Rose có nghĩa là  hoa hồng Rose có nghĩa là  hoa hồng...

Compound interest

Compound interest là gì? Compound interest có nghĩa là Lãi gộp (kép) Compound interest có...

Lacoste collar

Lacoste collar là gì? Lacoste collar có nghĩa là (n) Cổ Lacoste Lacoste collar có...

Windscreen washer

Windscreen washer là gì? Windscreen washer có nghĩa là Người rửa kính Windscreen washer có...

Plunger

Plunger là gì? Plunger có nghĩa là Plunger có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Door speaker

Door speaker là gì? Door speaker có nghĩa là Loa được đặt ở cửa Door...

Diesel oil

Diesel oil là gì? Diesel oil có nghĩa là (do) dầu điezen Diesel oil có...

Face amount

Face amount là gì? Face amount có nghĩa là Số tiền bảo hiểm Face amount...

Drilling jumbo, Two booms

Drilling jumbo, Two booms là gì? Drilling jumbo, Two booms có nghĩa là Máy khoan...

袜子 tiếng trung là gì?

袜子 tiếng trung là gì? 袜子 tiếng trung có nghĩa là tất vớ (wàzi )...

蒸发器 tiếng trung là gì?

蒸发器 tiếng trung là gì? 蒸发器 tiếng trung có nghĩa là giàn hóa hơi (zhēngfā...

校车 là gì?

校车 là gì? 校车 có nghĩa là (xiào chē ) Xe nhà trường 校车 có...

路沿石 là gì?

路沿石 là gì? 路沿石 có nghĩa là bó vỉa 路沿石 có nghĩa là bó vỉa....

りくあげこう tiếng nhật là gì?

りくあげこう tiếng nhật là gì? りくあげこう tiếng nhật có nghĩa là Cảng dỡ (陸揚げ港) りくあげこう...

下聘礼 là gì?

下聘礼 là gì? 下聘礼 có nghĩa là bỏ trầu 下聘礼 có nghĩa là bỏ trầu.Thuộc...

单元 tiếng trung là gì?

单元 tiếng trung là gì? 单元 tiếng trung có nghĩa là khối đơn vị (dānyuán...

アポイントしゅとく tiếng nhật là gì?

アポイントしゅとく tiếng nhật là gì? アポイントしゅとく tiếng nhật có nghĩa là đặt chương trình (アポイント取得)...

하늘이 맑다 tiếng hàn là gì?

하늘이 맑다 tiếng hàn là gì? 하늘이 맑다 tiếng hàn có nghĩa là trời trong...

じょうしく tiếng nhật là gì?

じょうしく tiếng nhật là gì? じょうしく tiếng nhật có nghĩa là Cấp trên (上司) じょうしく...

赢得时间 là gì?

赢得时间 là gì? 赢得时间 có nghĩa là (yíng dé shí jiān ) giành thời gian...

证券买卖差价 tiếng trung là gì?

证券买卖差价 tiếng trung là gì? 证券买卖差价 tiếng trung có nghĩa là Chênh lệch giá mua...

尾水管 tiếng trung là gì?

尾水管 tiếng trung là gì? 尾水管 tiếng trung có nghĩa là côn lùn (wěi shuǐguǎn...

交流电 tiếng trung là gì?

交流电 tiếng trung là gì? 交流电 tiếng trung có nghĩa là điện xoay chiều (jiāoliúdiàn...

ち ょ う え き tiếng nhật là gì?

ち ょ う え き tiếng nhật là gì? ち ょ う え き tiếng...

めん棒、のし棒 tiếng nhật là gì?

めん棒、のし棒 tiếng nhật là gì? めん棒、のし棒 tiếng nhật có nghĩa là Cái cán bột めん棒、のし棒...

保護 tiếng nhật là gì?

保護 tiếng nhật là gì? 保護 tiếng nhật có nghĩa là Sự bảo vệ 保護...

白葡萄酒 tiếng trung là gì?

白葡萄酒 tiếng trung là gì? 白葡萄酒 tiếng trung có nghĩa là rượu vang trắng (bái...

继续审查 tiếng trung là gì?

继续审查 tiếng trung là gì? 继续审查 tiếng trung có nghĩa là thu thập tài liệu...

Non Exclusive Agency Agreement

Non Exclusive Agency Agreement là gì? Non Exclusive Agency Agreement có nghĩa là Hợp Đồng...

To have sticky fingers Tiếng Anh là gì?

To have sticky fingers Tiếng Anh là gì? To have sticky fingers Tiếng Anh có...

Stock carried (n)

Stock carried (n) là gì? Stock carried (n) có nghĩa là Chứng khoán được gia...

Pole wire

Pole wire là gì? Pole wire có nghĩa là (n) Dây thép cào lông nhung...

Limited trade mark label

Limited trade mark label là gì? Limited trade mark label có nghĩa là (n) Nhãn...

Torque converter clutch solenoid

Torque converter clutch solenoid là gì? Torque converter clutch solenoid có nghĩa là Soleniod của...

Intermediate drive plate or interplate

Intermediate drive plate or interplate là gì? Intermediate drive plate or interplate có nghĩa là...

Convertible top compartment lid latch cables

Convertible top compartment lid latch cables là gì? Convertible top compartment lid latch cables có...

Libertarian

Libertarian là gì? Libertarian có nghĩa là Tự Do Libertarian có nghĩa là Tự Do...

To give security (v)

To give security (v) là gì? To give security (v) có nghĩa là Nộp tiền...

Seam stitch

Seam stitch là gì? Seam stitch có nghĩa là (n) Mũi may Seam stitch có...

Dandy rover

Dandy rover là gì? Dandy rover có nghĩa là (n) Máy sợi thô đợt cuối...

Needle gauge

Needle gauge là gì? Needle gauge có nghĩa là (n) Cự li kim Needle gauge...

Structure

Structure là gì? Structure có nghĩa là Cấu trúc Structure có nghĩa là Cấu trúc...

Luggage compartment lamp bulb

Luggage compartment lamp bulb là gì? Luggage compartment lamp bulb có nghĩa là Bóng đèn...

Capacity rating

Capacity rating là gì? Capacity rating có nghĩa là Dung lượng định mức của ắc...

JavaScript specification

JavaScript specification là gì? JavaScript specification có nghĩa là là bản mô tả chức năng cho...

To revise

To revise là gì? To revise có nghĩa là  ôn lại To revise có nghĩa...

Ruffled collar

Ruffled collar là gì? Ruffled collar có nghĩa là (n) Cổ áo gấp thành nếp...

Lap breaker

Lap breaker là gì? Lap breaker có nghĩa là (n) Đặt sợi cách (một) kim...

Job specification

Job specification là gì? Job specification có nghĩa là (n) Bảng mô tả tiêu chuẩn...

Transfer case shift motor

Transfer case shift motor là gì? Transfer case shift motor có nghĩa là Mô tơ...

Oil temperature control valve

Oil temperature control valve là gì? Oil temperature control valve có nghĩa là Van điều...

Clamping load

Clamping load là gì? Clamping load có nghĩa là Tải trọng Clamping load có nghĩa...

Front line

Front line là gì? Front line có nghĩa là tiền tuyến Front line có nghĩa...

Lashing

Lashing là gì? Lashing có nghĩa là chằng, buộc Lashing có nghĩa là chằng, buộc...

Hood drawcord length

Hood drawcord length là gì? Hood drawcord length có nghĩa là (n) Dài dây luồn...

Video cassette player

Video cassette player là gì? Video cassette player có nghĩa là Đầu video Video cassette...

Passenger door window control switch – driver door

Passenger door window control switch – driver door là gì? Passenger door window control switch...

Diagnostic equipment

Diagnostic equipment là gì? Diagnostic equipment có nghĩa là Thiết bị chẩn đoán Diagnostic equipment...

Filtration

Filtration là gì? Filtration có nghĩa là Lọc Filtration có nghĩa là Lọc Đây là...

Departure date

Departure date là gì? Departure date có nghĩa là ngày khởi hành Departure date có...

Cold rolled steel

Cold rolled steel là gì? Cold rolled steel có nghĩa là Thép cán nguội Cold...

副总裁 tiếng trung là gì?

副总裁 tiếng trung là gì? 副总裁 tiếng trung có nghĩa là phó chủ tịch (fù...

全站仪 tiếng trung là gì?

全站仪 tiếng trung là gì? 全站仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo tọa độ...

女公關 là gì?

女公關 là gì? 女公關 có nghĩa là (nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke...

图表板 tiếng trung là gì?

图表板 tiếng trung là gì? 图表板 tiếng trung có nghĩa là bảng biểu đồ (túbiǎo...

顶级 là gì?

顶级 là gì? 顶级 có nghĩa là (dǐng jí ) Top 顶级 có nghĩa là...

压力保护开关 tiếng trung là gì?

压力保护开关 tiếng trung là gì? 压力保护开关 tiếng trung có nghĩa là công tắc bảo hộ...

全额保险 tiếng trung là gì?

全额保险 tiếng trung là gì? 全额保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm toàn phần...

頻脈 tiếng nhật là gì?

頻脈 tiếng nhật là gì? 頻脈 tiếng nhật có nghĩa là tim đập nhanh (hinmyaku)...

饿瘪了 là gì?

饿瘪了 là gì? 饿瘪了 có nghĩa là (è biě le ) bụng lép 饿瘪了 có...

电热毯 tiếng trung là gì?

电热毯 tiếng trung là gì? 电热毯 tiếng trung có nghĩa là thảm điện (diànrè tǎn...

夹竹桃 tiếng trung là gì?

夹竹桃 tiếng trung là gì? 夹竹桃 tiếng trung có nghĩa là trúc đào (jià zhú...

Payroll

Payroll là gì? Payroll có nghĩa là Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả...

to throw in a curveball Tiếng Anh là gì?

to throw in a curveball Tiếng Anh là gì? to throw in a curveball Tiếng...

Fixed amount option

Fixed amount option là gì? Fixed amount option có nghĩa là Lựa chọn trả góp...

Patterning bar

Patterning bar là gì? Patterning bar có nghĩa là (n) Lược chải hoa Patterning bar...

Improved tools

Improved tools là gì? Improved tools có nghĩa là (n) Công cụ cải tiến Improved...

Temperature blend door control cable

Temperature blend door control cable là gì? Temperature blend door control cable có nghĩa là...

Inertia drive

Inertia drive là gì? Inertia drive có nghĩa là Truyền động quán tính (khởi động)...

Coach builder

Coach builder là gì? Coach builder có nghĩa là Nhà chuyên sản xuất thân xe...

Interest rate

Interest rate là gì? Interest rate có nghĩa là lãi suất Interest rate có nghĩa...

Insurance agent

Insurance agent là gì? Insurance agent có nghĩa là Đại lý bảo hiểm Insurance agent...

Rough pile moquette

Rough pile moquette là gì? Rough pile moquette có nghĩa là (n) Vải môkét lông...

Flat stitching

Flat stitching là gì? Flat stitching có nghĩa là (n) Diễu phẳng Flat stitching có...

Low round collar

Low round collar là gì? Low round collar có nghĩa là (n) Cổ sen vuông...

Zinc immersion treatment

Zinc immersion treatment là gì? Zinc immersion treatment có nghĩa là Xử lý trước khi...

Liftgate latch concern

Liftgate latch concern là gì? Liftgate latch concern có nghĩa là Những quan tâm đến...

Brake fluid pressure sensor

Brake fluid pressure sensor là gì? Brake fluid pressure sensor có nghĩa là Cảm biến...

Beacon fire

Beacon fire là gì? Beacon fire có nghĩa là lửa hiệu Beacon fire có nghĩa...

Account holder

Account holder là gì? Account holder có nghĩa là Chủ tài khoản Account holder có...

Split-fibre fabric

Split-fibre fabric là gì? Split-fibre fabric có nghĩa là (n) Vải dệt bằng xơ cắt...

Fadeless

Fadeless là gì? Fadeless có nghĩa là (n) Không màu Fadeless có nghĩa là (n)...

Heating cut label machine

Heating cut label machine là gì? Heating cut label machine có nghĩa là (n) Máy...

Throwout fork or lever

Throwout fork or lever là gì? Throwout fork or lever có nghĩa là Cần đẩy...

Muffler

Muffler là gì? Muffler có nghĩa là Ống giảm thanh (pô) Muffler có nghĩa là...

Carryout a module self test

Carryout a module self test là gì? Carryout a module self test có nghĩa là...

Straight wheel

Straight wheel là gì? Straight wheel có nghĩa là bánh mài phẳng Straight wheel có...

Potential

Potential là gì? Potential có nghĩa là Tiềm năng Potential có nghĩa là Tiềm năng...

Forecast

Forecast là gì? Forecast có nghĩa là Dự báo, dự đoán Forecast có nghĩa là...

Universally jointed shaft

Universally jointed shaft là gì? Universally jointed shaft có nghĩa là Trục các đăng Universally...

Outer envelope

Outer envelope là gì? Outer envelope có nghĩa là Vỏ bóng đèn nạp khí Outer...

Crankshaft pulley damper

Crankshaft pulley damper là gì? Crankshaft pulley damper có nghĩa là Bộ giảm chấn bu...

机器正确自动联网送电 tiếng trung là gì?

机器正确自动联网送电 tiếng trung là gì? 机器正确自动联网送电 tiếng trung có nghĩa là hòa đồng bộ tự...

野战炮 tiếng trung là gì?

野战炮 tiếng trung là gì? 野战炮 tiếng trung có nghĩa là pháo dã chiến (yě...

脑袋发热 là gì?

脑袋发热 là gì? 脑袋发热 có nghĩa là (nǎo dài fā rè ) bốc đồng 脑袋发热...

と り し ま り や く tiếng nhật là gì?

と り し ま り や く tiếng nhật là gì? と り し ま...

骨质疏松 là gì?

骨质疏松 là gì? 骨质疏松 có nghĩa là (gǔ zhì shū sōng ) Xương bị loãng...

端线 tiếng trung là gì?

端线 tiếng trung là gì? 端线 tiếng trung có nghĩa là đường cuối sân (duānxiàn...

处理价 tiếng trung là gì?

处理价 tiếng trung là gì? 处理价 tiếng trung có nghĩa là giá thành hợp lý...

Notes Payable

Notes Payable là gì? Notes Payable có nghĩa là Thương Phiếu Phải Trả Notes Payable...

Pay an arm and a leg for something Tiếng Anh là gì?

Pay an arm and a leg for something Tiếng Anh là gì? Pay an arm...

Charterer

Charterer là gì? Charterer có nghĩa là người thuê tàu Charterer có nghĩa là người...

Reline

Reline là gì? Reline có nghĩa là (n) Thay lớp lót Reline có nghĩa là...

Ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích

Ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích là...

Shorn

Shorn là gì? Shorn có nghĩa là (adj) Đã cắt xén Shorn có nghĩa là...

Auxiliary heating

Auxiliary heating là gì? Auxiliary heating có nghĩa là HT sưởi phụ Auxiliary heating có...

Fuel pump and injector

Fuel pump and injector là gì? Fuel pump and injector có nghĩa là bơm và...

 máy nâng dùng trong xây dựng

 máy nâng dùng trong xây dựng là gì?  máy nâng dùng trong xây dựng có...

Pocket cloth

Pocket cloth là gì? Pocket cloth có nghĩa là (n) Vải may túi Pocket cloth...

Nap height

Nap height là gì? Nap height có nghĩa là (n) Vải nan suc bằng bông...

Criss cross

Criss cross là gì? Criss cross có nghĩa là (n) Đan chéo nhau Criss cross...

半身不遂 tiếng trung là gì?

半身不遂 tiếng trung là gì? 半身不遂 tiếng trung có nghĩa là bán thân bất toại...

headmaster

headmaster là gì? headmaster có nghĩa là  hiệu trưởng headmaster có nghĩa là  hiệu trưởng...

Wool sheer

Wool sheer là gì? Wool sheer có nghĩa là (n) Hàng len mỏng Wool sheer...

Destination

Destination là gì? Destination có nghĩa là (n) Nơi đến Destination có nghĩa là (n)...

Sonoscope

Sonoscope là gì? Sonoscope có nghĩa là Tai nghe – dụng cụ chẩn đoán qua...

Gearshift stabilizer bar

Gearshift stabilizer bar là gì? Gearshift stabilizer bar có nghĩa là Thanh ổn định khi...

Battery junction box layout

Battery junction box layout là gì? Battery junction box layout có nghĩa là Sơ đồ...

Gỗ Trắc

Gỗ Trắc là gì? Gỗ Trắc có nghĩa là  Techicai Sitan Gỗ Trắc có nghĩa là  Techicai Sitan...

Precise/unequivocal/accurate

Precise/unequivocal/accurate là gì? Precise/unequivocal/accurate có nghĩa là  chính xác Precise/unequivocal/accurate có nghĩa là  chính xác...

Quick acting

Quick acting là gì? Quick acting có nghĩa là (n) Phản ứng nhanh, phản ứng...

Machine hookedring

Machine hookedring là gì? Machine hookedring có nghĩa là (n) Thảm được móc bằng máy...

Dotted Swiss

Dotted Swiss là gì? Dotted Swiss có nghĩa là (n) Vải chấm Thụy Sĩ Dotted...

Turbocharging

Turbocharging là gì? Turbocharging có nghĩa là Tăng áp bằng tuốc bin Turbocharging có nghĩa...

Hydraulic modulator

Hydraulic modulator là gì? Hydraulic modulator có nghĩa là Bộ chấp hành thủy lực (phanh...

Antenna lead-in cable

Antenna lead-in cable là gì? Antenna lead-in cable có nghĩa là Cáp dẫn vào ăng...

Autoclave curing

Autoclave curing là gì? Autoclave curing có nghĩa là Bảo dưỡng trong thiết bị chưng...

Expanded metal plastered ceiling

Expanded metal plastered ceiling là gì? Expanded metal plastered ceiling có nghĩa là Trần lưới...

Pull apart

Pull apart là gì? Pull apart có nghĩa là (n) Xé toạc ra, kéo đứt...

Lime milk

Lime milk là gì? Lime milk có nghĩa là (n) Sữa vôi Lime milk có...

Chalk mark

Chalk mark là gì? Chalk mark có nghĩa là (n) Dấu phấn Chalk mark có...

Single-circuit braking system

Single-circuit braking system là gì? Single-circuit braking system có nghĩa là Hệ thống phanh một...

Instrument cluster module

Instrument cluster module là gì? Instrument cluster module có nghĩa là Bảng đồng hồ Instrument...

Apply

Apply là gì? Apply có nghĩa là Đặt lên Apply có nghĩa là Đặt lên....

Construction material

Construction material là gì? Construction material có nghĩa là Vật liệu xây dựng Construction material...

Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông

Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông là gì? Cốt thép...

pin

Clothes-pin là gì? Clothes-pin có nghĩa là (n) Cái kẹp phơi quần áo Clothes-pin có...

Stillson wrench

Stillson wrench là gì? Stillson wrench có nghĩa là Chìa vặn đai ốc stillson Stillson...

Laminate

Laminate là gì? Laminate có nghĩa là Laminate có nghĩa là Đây là thuật ngữ...

Bulkhead assembly

Bulkhead assembly là gì? Bulkhead assembly có nghĩa là Cơ cấu tấm ngăn bảo vệ...

Croa  head

Croa  head là gì? Croa  head có nghĩa là Xà mũ (của trụ, mố) Croa ...

Thời điểm kéo căng cốt thép

Thời điểm kéo căng cốt thép là gì? Thời điểm kéo căng cốt thép có...

Service conditions

Service conditions là gì? Service conditions có nghĩa là (n) Các điều kiện phục vụ,...

自动驾驶仪 tiếng trung là gì?

自动驾驶仪 tiếng trung là gì? 自动驾驶仪 tiếng trung có nghĩa là hệ thống phi công...

毕业论文 tiếng trung là gì?

毕业论文 tiếng trung là gì? 毕业论文 tiếng trung có nghĩa là khóa luận tốt nghiệp...

钻台 tiếng trung là gì?

钻台 tiếng trung là gì? 钻台 tiếng trung có nghĩa là bệ khoan (zuàn tái...

电磁断路器 tiếng trung là gì?

电磁断路器 tiếng trung là gì? 电磁断路器 tiếng trung có nghĩa là máy cắt điện từ...

弛度 là gì?

弛度 là gì? 弛度 có nghĩa là (chí dù ) độ võng, độ trùng 弛度...

调试 tiếng trung là gì?

调试 tiếng trung là gì? 调试 tiếng trung có nghĩa là chạy thử nghiệm rồi...

목을 검사해 보겠습니다 tiếng hàn là gì?

목을 검사해 보겠습니다 tiếng hàn là gì? 목을 검사해 보겠습니다 tiếng hàn có nghĩa là...

项目生命周期 là gì?

项目生命周期 là gì? 项目生命周期 có nghĩa là (xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng...

AC アダプター tiếng nhật là gì?

AC アダプター tiếng nhật là gì? AC アダプター tiếng nhật có nghĩa là Cục đổi...

算得 《被认为是; 算做。》 là gì?

算得 《被认为是; 算做。》 là gì? 算得 《被认为是; 算做。》 có nghĩa là (suàn dé 《bèi rèn...

睡覺 là gì?

睡覺 là gì? 睡覺 có nghĩa là (shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ 睡覺 có...

专场演出 tiếng trung là gì?

专场演出 tiếng trung là gì? 专场演出 tiếng trung có nghĩa là buổi diễn dành riêng...

现货市场 tiếng trung là gì?

现货市场 tiếng trung là gì? 现货市场 tiếng trung có nghĩa là Thị trường tiền mặt...

轴向移动现象 tiếng trung là gì?

轴向移动现象 tiếng trung là gì? 轴向移动现象 tiếng trung có nghĩa là hiện tượng di trục...

我想挡一下 là gì?

我想挡一下 là gì? 我想挡一下 có nghĩa là (wǒ xiǎng dǎng yī xià ) Tôi muốn...

沾一次吃 là gì?

沾一次吃 là gì? 沾一次吃 có nghĩa là (zhān yī cì chī ) chấm 1 cái...

机械化耕作 tiếng trung là gì?

机械化耕作 tiếng trung là gì? 机械化耕作 tiếng trung có nghĩa là cơ giới hóa canh...

はいぞう tiếng nhật là gì?

はいぞう tiếng nhật là gì? はいぞう tiếng nhật có nghĩa là Phổi (肺臓) はいぞう tiếng...

沙丁鱼 tiếng trung là gì?

沙丁鱼 tiếng trung là gì? 沙丁鱼 tiếng trung có nghĩa là cá sardine cá trích...

Global Brand

Global Brand là gì? Global Brand có nghĩa là Nhãn Hiệu Toàn Cầu Global Brand...

tackle a problem Tiếng Anh là gì?

tackle a problem Tiếng Anh là gì? tackle a problem Tiếng Anh có nghĩa là...

Comparable data

Comparable data là gì? Comparable data có nghĩa là dữ liệu so sánh Comparable data...

Wash fasteness

Wash fasteness là gì? Wash fasteness có nghĩa là (n) Độ bền màu đối với...

Color matching

Color matching là gì? Color matching có nghĩa là (n) Sự tiệp màu, đồng màu...

Shift point road test

Shift point road test là gì? Shift point road test có nghĩa là Kiểm tra...

Fuel injector circuit check

Fuel injector circuit check là gì? Fuel injector circuit check có nghĩa là Kiểm tra...

Automobile polish

Automobile polish là gì? Automobile polish có nghĩa là Sự đánh bóng ôtô Automobile polish...

Cetane number

Cetane number là gì? Cetane number có nghĩa là chỉ số xetan Cetane number có...

Financial instruments/Securities

Financial instruments/Securities là gì? Financial instruments/Securities có nghĩa là Các công cụ tài chính Financial...

Printed casement

Printed casement là gì? Printed casement có nghĩa là (n) Vải rèm in hoa Printed...

Palette

Palette là gì? Palette có nghĩa là (n) Bảng dùng để pha màu Palette có...

Contour line

Contour line là gì? Contour line có nghĩa là (n) Đường viền Contour line có...

Traffic island

Traffic island là gì? Traffic island có nghĩa là Con lươn dành cho người đi...

Heat riser

Heat riser là gì? Heat riser có nghĩa là Ống xông đường ống nạp (lấy...

Adjustable spanner

Adjustable spanner là gì? Adjustable spanner có nghĩa là Mỏ lếch Adjustable spanner có nghĩa...

Abutment, end support

Abutment, end support là gì? Abutment, end support có nghĩa là Mố cầu Abutment, end...

Rung

Rung là gì? Rung có nghĩa là Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ...

Under part of snap button

Under part of snap button là gì? Under part of snap button có nghĩa là...

Lye tank

Lye tank là gì? Lye tank có nghĩa là (n) Thùng chứa kiềm, bể chứa...

Back panel

Back panel là gì? Back panel có nghĩa là (n) Phối thân sau Back panel...

Selector lever indicator adjustment

Selector lever indicator adjustment là gì? Selector lever indicator adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...

IDS – software

IDS – software là gì? IDS – software có nghĩa là Phần mềm IDS IDS...

Air cleaner

Air cleaner là gì? Air cleaner có nghĩa là Lọc gió Air cleaner có nghĩa...

Bending moment

Bending moment là gì? Bending moment có nghĩa là Mô men uốn Bending moment có...

Tải trọng dao động

Tải (trọng) dao động là gì? Tải (trọng) dao động có nghĩa là oscillating load...

Beak

Beak là gì? Beak có nghĩa là (n) Đầu chân cổ Beak có nghĩa là...

Spring hanger

Spring hanger là gì? Spring hanger có nghĩa là Giá giữ đầu nhíp xe Spring...

Intake manifold fuel injection system

Intake manifold fuel injection system là gì? Intake manifold fuel injection system có nghĩa là...

Body lower support

Body lower support là gì? Body lower support có nghĩa là Giá đỡ, gối đỡ...

Bridge floor

Bridge floor là gì? Bridge floor có nghĩa là Hệ mặt cầu Bridge floor có...

Ventilation duct

Ventilation duct là gì? Ventilation duct có nghĩa là Ống thông gió lớn, dạng hộp...

Pina cloth

Pina cloth là gì? Pina cloth có nghĩa là (n) Sọc nhỏ, đường vòng nhỏ...

保留节目 tiếng trung là gì?

保留节目 tiếng trung là gì? 保留节目 tiếng trung có nghĩa là tiết mục bảo lưu...

营销代表 tiếng trung là gì?

营销代表 tiếng trung là gì? 营销代表 tiếng trung có nghĩa là người đại diện kinh...

半斤八两 tiếng trung là gì?

半斤八两 tiếng trung là gì? 半斤八两 tiếng trung có nghĩa là kẻ tám lạng người...

建筑用机 tiếng trung là gì?

建筑用机 tiếng trung là gì? 建筑用机 tiếng trung có nghĩa là máy xây dựng (jiànzhú...

活在别人的谎言当中 là gì?

活在别人的谎言当中 là gì? 活在别人的谎言当中 có nghĩa là sống trong lời nói dối của người khác...

电气试验 tiếng trung là gì?

电气试验 tiếng trung là gì? 电气试验 tiếng trung có nghĩa là thí nghiệm điện (diànqì...

 잔 tiếng hàn là gì?

 잔 tiếng hàn là gì?  잔 tiếng hàn có nghĩa là ly, chén  잔 tiếng...

核放射性 tiếng trung là gì?

核放射性 tiếng trung là gì? 核放射性 tiếng trung có nghĩa là tính phóng xạ hạt...

赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) tiếng nhật là gì?

赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) tiếng nhật là gì? 赤 ワ イ ン (赤...

忧郁症 là gì?

忧郁症 là gì? 忧郁症 có nghĩa là (yōu yù zhèng ) bệnh trầm cảm 忧郁症...

休闲 tiếng trung là gì?

休闲 tiếng trung là gì? 休闲 tiếng trung có nghĩa là nông nhàn (xiūxián )...

裙长 tiếng trung là gì?

裙长 tiếng trung là gì? 裙长 tiếng trung có nghĩa là chiều dài váy (qún...

眼药 tiếng trung là gì?

眼药 tiếng trung là gì? 眼药 tiếng trung có nghĩa là đau mắt (yǎn yào...

白水泥 tiếng trung là gì?

白水泥 tiếng trung là gì? 白水泥 tiếng trung có nghĩa là xi măng trắng (bái...

喂食器 tiếng trung là gì?

喂食器 tiếng trung là gì? 喂食器 tiếng trung có nghĩa là máng ăn (wèishíqì )...

宫颈炎 là gì?

宫颈炎 là gì? 宫颈炎 có nghĩa là (gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm...

酸性炉 tiếng trung là gì?

酸性炉 tiếng trung là gì? 酸性炉 tiếng trung có nghĩa là lò mang tính acid...

오무데 tiếng hàn là gì?

오무데 tiếng hàn là gì? 오무데 tiếng hàn có nghĩa là mặt phải của vải...

太阳帽 tiếng trung là gì?

太阳帽 tiếng trung là gì? 太阳帽 tiếng trung có nghĩa là mũ che nắng (tàiyáng...

Visible

Visible là gì? Visible có nghĩa là Hữu Hình; Hiển Nhiên; Rõ Ràng Visible có...

Born with a silver spoon in one’s mouth Tiếng Anh là gì?

Born with a silver spoon in one’s mouth Tiếng Anh là gì? Born with a...

Tải trọng tĩnh

Tải trọng tĩnh là gì? Tải trọng tĩnh có nghĩa là quiescent load Tải trọng...

Suitable for tropics

Suitable for tropics là gì? Suitable for tropics có nghĩa là (n) Phù hợp vời...

Bottom width

Bottom width là gì? Bottom width có nghĩa là (n) Rộng bo lai Bottom width...

Scraper ring

Scraper ring là gì? Scraper ring có nghĩa là Bạc (vòng găng), séc măng nhớt...

Front floor left-hand view

Front floor left-hand view là gì? Front floor left-hand view có nghĩa là Sàn xe...

Alternating current

Alternating current là gì? Alternating current có nghĩa là Dòng điện xoay chiều Alternating current...

Hair spray

Hair spray là gì? Hair spray có nghĩa là gôm xịt tóc Hair spray có...

Dầm thấp

Dầm thấp là gì? Dầm thấp có nghĩa là shallow beam Dầm thấp có nghĩa...

Waistcoating

Waistcoating là gì? Waistcoating có nghĩa là (n) Dây lưng, đai Waistcoating có nghĩa là...

WIP

WIP là gì? WIP có nghĩa là (n) Bán thành phẩm WIP có nghĩa là...

Byron collar

Byron collar là gì? Byron collar có nghĩa là (n) Cổ hở Byron collar có...

Thermo-time switch

Thermo-time switch là gì? Thermo-time switch có nghĩa là Công tắc nhiệt thời gian Thermo-time...

Glass, frames and mechanisms module

Glass, frames and mechanisms module là gì? Glass, frames and mechanisms module có nghĩa là...

School board

School board là gì? School board có nghĩa là Hội đồng nhà trường School board...

Chemosynthesis

Chemosynthesis là gì? Chemosynthesis có nghĩa là hoá tổng hợp Chemosynthesis có nghĩa là hoá...

Slip ring

Slip ring là gì? Slip ring có nghĩa là Vòng tiếp điện (máy phát) Slip...

Impact cushion

Impact cushion là gì? Impact cushion có nghĩa là Đệm giảm sự va chạm cho...

Bar

Bar là gì? Bar có nghĩa là Đơn vị đo áp suất Bar có nghĩa...

Ambulance attendant

Ambulance attendant là gì? Ambulance attendant có nghĩa là Nhân viên cứu thương Ambulance attendant...

Door holder

Door holder là gì? Door holder có nghĩa là Bộ cài cánh cửa đi, nhiều...

Pick

Pick là gì? Pick có nghĩa là (n) Weft sợi ngang Pick có nghĩa là...

宽松罩衣 tiếng trung là gì?

宽松罩衣 tiếng trung là gì? 宽松罩衣 tiếng trung có nghĩa là áo khoác thụng (kuānsōng...

生产 tiếng trung là gì?

生产 tiếng trung là gì? 生产 tiếng trung có nghĩa là sản xuất (shēngchǎn )...

达渥族 tiếng trung là gì?

达渥族 tiếng trung là gì? 达渥族 tiếng trung có nghĩa là tà ôi (dá wò...

签名册 tiếng trung là gì?

签名册 tiếng trung là gì? 签名册 tiếng trung có nghĩa là sổ ký tên (qiānmíng...

自动装置 tiếng trung là gì?

自动装置 tiếng trung là gì? 自动装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị tự động...

锅炉技术特性 tiếng trung là gì?

锅炉技术特性 tiếng trung là gì? 锅炉技术特性 tiếng trung có nghĩa là đặc tính kỹ thuật...

온해에 사업 경비 tiếng hàn là gì?

온해에 사업 경비 tiếng hàn là gì? 온해에 사업 경비 tiếng hàn có nghĩa là...

以眼还眼 以牙还牙 tiếng trung là gì?

以眼还眼 以牙还牙 tiếng trung là gì? 以眼还眼 以牙还牙 tiếng trung có nghĩa là ăn miếng...

りょうぐちスパナー tiếng nhật là gì?

りょうぐちスパナー tiếng nhật là gì? りょうぐちスパナー tiếng nhật có nghĩa là Cờ lê 2 đầu...

沃土 tiếng trung là gì?

沃土 tiếng trung là gì? 沃土 tiếng trung có nghĩa là đất màu mỡ hoặc...

小型锅炉 tiếng trung là gì?

小型锅炉 tiếng trung là gì? 小型锅炉 tiếng trung có nghĩa là lò loại nhỏ (xiǎoxíng...

棕绷 tiếng trung là gì?

棕绷 tiếng trung là gì? 棕绷 tiếng trung có nghĩa là giát giường bằng cọ...

好时 tiếng trung là gì?

好时 tiếng trung là gì? 好时 tiếng trung có nghĩa là hãng hershey’s (hǎo shí...

百科全书 tiếng trung là gì?

百科全书 tiếng trung là gì? 百科全书 tiếng trung có nghĩa là bách khoa toàn thư...

三相的 tiếng trung là gì?

三相的 tiếng trung là gì? 三相的 tiếng trung có nghĩa là ba pha (sān xiàng...

佃户 tiếng trung là gì?

佃户 tiếng trung là gì? 佃户 tiếng trung có nghĩa là tá điền (diànhù )...

副极 阴极 tiếng trung là gì?

副极 阴极 tiếng trung là gì? 副极 阴极 tiếng trung có nghĩa là cực âm...

흔들의자 tiếng hàn là gì?

흔들의자 tiếng hàn là gì? 흔들의자 tiếng hàn có nghĩa là ghế xích đu 흔들의자...

插头 tiếng trung là gì?

插头 tiếng trung là gì? 插头 tiếng trung có nghĩa là phích cắm (chātóu )...

Senior Citizen

Senior Citizen là gì? Senior Citizen có nghĩa là Người Già; Người Cao Tuổi Senior...

wild card Tiếng Anh là gì?

wild card Tiếng Anh là gì? wild card Tiếng Anh có nghĩa là Một cái...

Constant flow rate controller

Constant flow rate controller là gì? Constant flow rate controller có nghĩa là Bộ điều...

Stock milling machine

Stock milling machine là gì? Stock milling machine có nghĩa là (n) Máy làm co...

static

Anti-static là gì? Anti-static có nghĩa là (n) Chống tĩnh điện Anti-static có nghĩa là...

Ring expander

Ring expander là gì? Ring expander có nghĩa là Kìm tháo xéc-măng Ring expander có...

Flywheel magneto

Flywheel magneto là gì? Flywheel magneto có nghĩa là Vô lăng từ Flywheel magneto có...

Accessory drive pulley

Accessory drive pulley là gì? Accessory drive pulley có nghĩa là Pulley dẫn động phụ...

Aerial navigation

Aerial navigation là gì? Aerial navigation có nghĩa là hàng không Aerial navigation có nghĩa...

Hurricane

Hurricane là gì? Hurricane có nghĩa là Bão Hurricane có nghĩa là Bão Đây là...

Uniformity

Uniformity là gì? Uniformity có nghĩa là (n) Độ đều, độ đồng đều Uniformity có...

Trumpet sleeve

Trumpet sleeve là gì? Trumpet sleeve có nghĩa là (n) Tay loe Trumpet sleeve có...

Attach collar-close collar

Attach collar-close collar là gì? Attach collar-close collar có nghĩa là (v) Ráp cổ áo...

Supercharger cooling system inspection

Supercharger cooling system inspection là gì? Supercharger cooling system inspection có nghĩa là Kiểm tra...

Fuel rail supply tube

Fuel rail supply tube là gì? Fuel rail supply tube có nghĩa là Ống phân...

Gateway

Gateway là gì? Gateway có nghĩa là cổng máy tính Gateway có nghĩa là cổng...

Make up

Make up là gì? Make up có nghĩa là tạo nên, tạo thành Make up...

References

References là gì? References có nghĩa là Tham chiếu References có nghĩa là Tham chiếu...

Working costs

Working costs là gì? Working costs có nghĩa là (n) Chi phí gia công Working...

Yarn dye

Yarn dye là gì? Yarn dye có nghĩa là (n) Sợi nhuộm Yarn dye có...

Contract

Contract là gì? Contract có nghĩa là (n) Hợp đồng, giao kèo Contract có nghĩa...

Removal and installation techniques

Removal and installation techniques là gì? Removal and installation techniques có nghĩa là Kỹ thuật...

Grand luxe

Grand luxe là gì? Grand luxe có nghĩa là Kiểu sang trọng hơn loại tiêu...

Expenses

Expenses là gì? Expenses có nghĩa là Chi phí Expenses có nghĩa là Chi phí...

Experiment method

Experiment method là gì? Experiment method có nghĩa là phương pháp thực nghiệm Experiment method...

Louver window

Louver window là gì? Louver window có nghĩa là Cửa sổ lá chớp Louver window...

Crash

Crash là gì? Crash có nghĩa là (n) Vải lanh thô, khăn lanh thô Crash...

Sequential fuel injection

Sequential fuel injection là gì? Sequential fuel injection có nghĩa là Hệ thống phun nhiên...

Hillholder

Hillholder là gì? Hillholder có nghĩa là Cơ cấu chống lùi xe trong hộp số...

Audio unit finish panel

Audio unit finish panel là gì? Audio unit finish panel có nghĩa là Viền xung...

Mole

Mole là gì? Mole có nghĩa là phân tử gam Mole có nghĩa là phân...

Metal flat roof deck

Metal flat roof deck là gì? Metal flat roof deck có nghĩa là Sàn thép...

Representative sample

Representative sample là gì? Representative sample có nghĩa là (n) Mẫu đại diện Representative sample...

中餐 tiếng trung là gì?

中餐 tiếng trung là gì? 中餐 tiếng trung có nghĩa là cơm tàu (zhōngcān )...

麦乳精 tiếng trung là gì?

麦乳精 tiếng trung là gì? 麦乳精 tiếng trung có nghĩa là mạch nha (mài rǔ...

铝土矿 tiếng trung là gì?

铝土矿 tiếng trung là gì? 铝土矿 tiếng trung có nghĩa là quặng bôxit (lǚ tǔ...

高考 tiếng trung là gì?

高考 tiếng trung là gì? 高考 tiếng trung có nghĩa là thi đại học (gāokǎo...

油内预加氧 tiếng trung là gì?

油内预加氧 tiếng trung là gì? 油内预加氧 tiếng trung có nghĩa là khí oxy dự trữ...

石头 tiếng trung là gì?

石头 tiếng trung là gì? 石头 tiếng trung có nghĩa là đá (shítou ) 石头...

인턴사원 tiếng hàn là gì?

인턴사원 tiếng hàn là gì? 인턴사원 tiếng hàn có nghĩa là Nhân viên thử việc...

少将 tiếng trung là gì?

少将 tiếng trung là gì? 少将 tiếng trung có nghĩa là thiếu tướng (shào jiāng...

ピアニスト tiếng nhật là gì?

ピアニスト tiếng nhật là gì? ピアニスト tiếng nhật có nghĩa là người chơi piano ピアニスト...

炉排框架 tiếng trung là gì?

炉排框架 tiếng trung là gì? 炉排框架 tiếng trung có nghĩa là khung giá vỉ lò...

福特 tiếng trung là gì?

伏特 tiếng trung là gì? 伏特 tiếng trung có nghĩa là volt (fútè ) 伏特...

最佳录音奖 tiếng trung là gì?

最佳录音奖 tiếng trung là gì? 最佳录音奖 tiếng trung có nghĩa là giải ghi âm hay...

网球选手 tiếng trung là gì?

网球选手 tiếng trung là gì? 网球选手 tiếng trung có nghĩa là tuyển thủ tennis (wǎng...

自由贸易区 tiếng trung là gì?

自由贸易区 tiếng trung là gì? 自由贸易区 tiếng trung có nghĩa là khu vực tự do...

低空导弹 tiếng trung là gì?

低空导弹 tiếng trung là gì? 低空导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa tầm thấp...

管道系统 tiếng trung là gì?

管道系统 tiếng trung là gì? 管道系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống đường ống...

嘉娜宝 tiếng trung là gì?

嘉娜宝 tiếng trung là gì? 嘉娜宝 tiếng trung có nghĩa là kanebo (jiā nà bǎo...

녹후추 tiếng hàn là gì?

녹후추 tiếng hàn là gì? 녹후추 tiếng hàn có nghĩa là tiêu xanh 녹후추 tiếng...

航空汽油 tiếng trung là gì?

航空汽油 tiếng trung là gì? 航空汽油 tiếng trung có nghĩa là xăng máy bay (hángkōng...

Visible

Visible là gì? Visible có nghĩa là Hữu Hình; Hiển Nhiên; Rõ Ràng Visible có...

Look like a million dollars/bucks Tiếng Anh là gì?

Look like a million dollars/bucks Tiếng Anh là gì? Look like a million dollars/bucks Tiếng...

Opaque

Opaque là gì? Opaque có nghĩa là Đục, không cho ánh sáng qua Opaque có...

Transverse

Transverse là gì? Transverse có nghĩa là (n) Ngang, trục ngang Transverse có nghĩa là...

Cyman

Cyman là gì? Cyman có nghĩa là (n) Áo choàng không tay của phụ nữ...

Reciprocating pump

Reciprocating pump là gì? Reciprocating pump có nghĩa là Bơm piston chuyển động tịnh tiến...

Feathering

Feathering là gì? Feathering có nghĩa là Đạp nhẹ (vào bàn đạp ga, phanh) Feathering...

Judicial review

Judicial review là gì? Judicial review có nghĩa là Xem xét của tòa án Judicial...

Punching

Punching là gì? Punching có nghĩa là sự đột dấu Punching có nghĩa là sự...

AC – Alternating current

AC – Alternating current là gì? AC – Alternating current có nghĩa là Điện xoay...

Water pollution

Water pollution là gì? Water pollution có nghĩa là (n) Sự ô nhiễm nước Water...

Summary

Summary là gì? Summary có nghĩa là (n) Sơ lược Summary có nghĩa là (n)...

Degrease

Degrease là gì? Degrease có nghĩa là (v) Khử mở, tẩy chất nhờn Degrease có...

Steering angle sensor initialization check

Steering angle sensor initialization check là gì? Steering angle sensor initialization check có nghĩa là...

Front seat backrest blower motor

Front seat backrest blower motor là gì? Front seat backrest blower motor có nghĩa là...

Fixed expenses

Fixed expenses là gì? Fixed expenses có nghĩa là Định phí / Chi phí cố...

Top beam

Top beam là gì? Top beam có nghĩa là dầm sàn; dầm đỉnh Top beam...

Initial time of setting – Vicat test

Initial time of setting – Vicat test là gì? Initial time of setting – Vicat...

Weft backed weave fabric

Weft backed weave fabric là gì? Weft backed weave fabric có nghĩa là (n) Vải...

Underbed thread trimmer

Underbed thread trimmer là gì? Underbed thread trimmer có nghĩa là (n) Cơ cấu cắt...

Camisole

Camisole là gì? Camisole có nghĩa là (n) Áo lót bó thân (của phụ nữ)...

Rear seat backrest speaker

Rear seat backrest speaker là gì? Rear seat backrest speaker có nghĩa là Loa trên...

Fuel vapour recirculation system

Fuel vapour recirculation system là gì? Fuel vapour recirculation system có nghĩa là Hệ thống...

Perpetual stock

Perpetual stock là gì? Perpetual stock có nghĩa là Phương pháp theo dõi tồn kho...

Color separation

Color separation là gì? Color separation có nghĩa là Tách màu Color separation có nghĩa...

Header

Header là gì? Header có nghĩa là Viên gạch nằm ngang (vuông góc với stretcher)...

Casement

Casement là gì? Casement có nghĩa là (n) Vải rèm mỏng Casement có nghĩa là...

Safety bead seat

Safety bead seat là gì? Safety bead seat có nghĩa là Đai tựa an toàn...

Halfshaft bearing

Halfshaft bearing là gì? Halfshaft bearing có nghĩa là Vòng bi bán trục Halfshaft bearing...

Air outlet

Air outlet là gì? Air outlet có nghĩa là Cửa thông gió Air outlet có...

Product-mix pricing

Product-mix pricing là gì? Product-mix pricing có nghĩa là Định giá theo chiến lược sản...

Ground floor, level 1

Ground floor, level 1 là gì? Ground floor, level 1 có nghĩa là Tầng trệt...

Purification

Purification là gì? Purification có nghĩa là (n) Sự làm sạch, sự lọc Purification có...

新闻片 tiếng trung là gì?

新闻片 tiếng trung là gì? 新闻片 tiếng trung có nghĩa là phim thời sự (xīnwén...

挖掘机 tiếng trung là gì?

挖掘机 tiếng trung là gì? 挖掘机 tiếng trung có nghĩa là máy đào (wājué jī...

专用设备 tiếng trung là gì?

专用设备 tiếng trung là gì? 专用设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị chuyên dùng...

反弹 tiếng trung là gì?

反弹 tiếng trung là gì? 反弹 tiếng trung có nghĩa là hồi phục (fǎntán )...

开拓 tiếng trung là gì?

开拓 tiếng trung là gì? 开拓 tiếng trung có nghĩa là khai thác (kāi tuò...

麦尔登呢 tiếng trung là gì?

麦尔登呢 tiếng trung là gì? 麦尔登呢 tiếng trung có nghĩa là nỉ áo khoác melton...

ジョギング tiếng nhật là gì?

ジョギング tiếng nhật là gì? ジョギング tiếng nhật có nghĩa là Chạy thể dục ジョギング...

结算 tiếng trung là gì?

结算 tiếng trung là gì? 结算 tiếng trung có nghĩa là kết toán thanh toán...

皮膚 tiếng nhật là gì?

皮膚 tiếng nhật là gì? 皮膚 tiếng nhật có nghĩa là Da (hifu) 皮膚 tiếng...

大金 tiếng trung là gì?

大金 tiếng trung là gì? 大金 tiếng trung có nghĩa là daikin (dà jīn )...

士气 tiếng trung là gì?

士气 tiếng trung là gì? 士气 tiếng trung có nghĩa là sĩ khí (shì qì...

后院 tiếng trung là gì?

后院 tiếng trung là gì? 后院 tiếng trung có nghĩa là sân sau (hòuyuàn )...

现金账 tiếng trung là gì?

现金帐 tiếng trung là gì? 现金帐 tiếng trung có nghĩa là sổ quỹ tiền mặt...

利尿剂 tiếng trung là gì?

利尿剂 tiếng trung là gì? 利尿剂 tiếng trung có nghĩa là lợi tiểu (lìniào jì...

集邮 tiếng trung là gì?

机油 tiếng trung là gì? 机油 tiếng trung có nghĩa là dầu máy dầu bôi...

雅诗兰黛 tiếng trung là gì?

雅诗兰黛 tiếng trung là gì? 雅诗兰黛 tiếng trung có nghĩa là estee lauder (yǎshīlándài )...

轻型坦克 tiếng trung là gì?

轻型坦克 tiếng trung là gì? 轻型坦克 tiếng trung có nghĩa là xe tăng hạng nhẹ...

결핵 tiếng hàn là gì?

결핵 tiếng hàn là gì? 결핵 tiếng hàn có nghĩa là lao phổi 결핵 tiếng...

隔油池 tiếng trung là gì?

隔油池 tiếng trung là gì? 隔油池 tiếng trung có nghĩa là bể tách dầu (gé...

Board Meeting

Board Meeting là gì? Board Meeting có nghĩa là Hội Nghị Hội Đồng Quản Trị,...

different ball game Tiếng Anh là gì?

different ball game Tiếng Anh là gì? different ball game Tiếng Anh có nghĩa là...

Aluminium foil

Aluminium foil là gì? Aluminium foil có nghĩa là Giấy nhôm (cách nhiệt) Aluminium foil...

Thick layer

Thick layer là gì? Thick layer có nghĩa là (n) Lớp dày Thick layer có...

Chlorinate

Chlorinate là gì? Chlorinate có nghĩa là (v) Clo hóa Chlorinate có nghĩa là (v)...

Rear door window glass

Rear door window glass là gì? Rear door window glass có nghĩa là Kính cửa...

Engine parameters

Engine parameters là gì? Engine parameters có nghĩa là Các thông số động cơ Engine...

Cost

Cost là gì? Cost có nghĩa là phí Cost có nghĩa là phí Đây là...

Driver plate

Driver plate là gì? Driver plate có nghĩa là mâm quay Driver plate có nghĩa...

Sideboard

Sideboard là gì? Sideboard có nghĩa là Tủ chén đĩa và vật dụng bàn ăn...

Swing skirt

Swing skirt là gì? Swing skirt có nghĩa là (n) Váy xòe Swing skirt có...

Sleeve vent

Sleeve vent là gì? Sleeve vent có nghĩa là (n) Trụ tay Sleeve vent có...

Coarse

Coarse là gì? Coarse có nghĩa là (adj) Thô, lớn, sần sùi Coarse có nghĩa...

Sparking plug lead

Sparking plug lead là gì? Sparking plug lead có nghĩa là Dây phin Sparking plug...

Forward/overdrive clutch assembly – disassembly

Forward/overdrive clutch assembly – disassembly là gì? Forward/overdrive clutch assembly – disassembly có nghĩa là...

Health insurance

Health insurance là gì? Health insurance có nghĩa là Bảo hiểm y tế Health insurance...

 whole beam

 whole beam là gì?  whole beam có nghĩa là  dầm gỗ  whole beam có nghĩa...

Establish

Establish là gì? Establish có nghĩa là Thiết lập Establish có nghĩa là Thiết lập...

Standard grade

Standard grade là gì? Standard grade có nghĩa là (n) Cấp tiêu chuẩn Standard grade...

Tangled thread

Tangled thread là gì? Tangled thread có nghĩa là (n) Rối chỉ Tangled thread có...

Backrest

Backrest là gì? Backrest có nghĩa là (n) Trục dẫn sợi dọc Backrest có nghĩa...

Rain sensor module

Rain sensor module là gì? Rain sensor module có nghĩa là Modun cảm biến mưa...

Front stabilizer bar ball joint

Front stabilizer bar ball joint là gì? Front stabilizer bar ball joint có nghĩa là...

Bookkeeper

Bookkeeper là gì? Bookkeeper có nghĩa là người lập báo cáo Bookkeeper có nghĩa là...

Common Stock

Common Stock là gì? Common Stock có nghĩa là Cổ phiếu thường Common Stock có...

Steel square

Steel square là gì? Steel square có nghĩa là Thước nách thép Steel square có...

Bellow

Bellow là gì? Bellow có nghĩa là (n) Hộp, gió Bellow có nghĩa là (n)...

Retractable headlights

Retractable headlights là gì? Retractable headlights có nghĩa là Đèn đầu xếp được Retractable headlights...

Gas shock absorber

Gas shock absorber là gì? Gas shock absorber có nghĩa là Bộ giảm chấn khí...

Traveller

Traveller là gì? Traveller có nghĩa là Lữ khách hoặc khách du lịch Traveller có...

Fraction

Fraction là gì? Fraction có nghĩa là Phân số Fraction có nghĩa là Phân số...

Yield strength of reinforcement in tension

Yield strength of reinforcement in tension là gì? Yield strength of reinforcement in tension có...

up

Tie-up là gì? Tie-up có nghĩa là (n) Nối chỉ, nối đầu chỉ Tie-up có...

桥牌中的一墩牌 tiếng trung là gì?

桥牌中的一墩牌 tiếng trung là gì? 桥牌中的一墩牌 tiếng trung có nghĩa là một vòng bài trong...

信贷还款预估汇总表打印 tiếng trung là gì?

信贷还款预估汇总表打印 tiếng trung là gì? 信贷还款预估汇总表打印 tiếng trung có nghĩa là prt crpayt estimation summ...

地板磨光机 tiếng trung là gì?

地板磨光机 tiếng trung là gì? 地板磨光机 tiếng trung có nghĩa là máy mài nền (dìbǎn...

全脂牛奶 tiếng trung là gì?

全脂牛奶 tiếng trung là gì? 全脂牛奶 tiếng trung có nghĩa là sữa bò chưa tách...

近朱者赤 近墨者黑 tiếng trung là gì?

近朱者赤 近墨者黑 tiếng trung là gì? 近朱者赤 近墨者黑 tiếng trung có nghĩa là gần mực...

燕麦品 tiếng trung là gì?

燕麦品 tiếng trung là gì? 燕麦品 tiếng trung có nghĩa là yến mạch (yànmài pǐn...

安い, やすい tiếng nhật là gì?

安い, やすい tiếng nhật là gì? 安い, やすい tiếng nhật có nghĩa là giá rẻ...

球磨罐 tiếng trung là gì?

球磨罐 tiếng trung là gì? 球磨罐 tiếng trung có nghĩa là cối nén (qiúmó guàn...

じんじぶ tiếng nhật là gì?

じんじぶ tiếng nhật là gì? じんじぶ tiếng nhật có nghĩa là Phòng nhân sự (人事部)...

团长 tiếng trung là gì?

团长 tiếng trung là gì? 团长 tiếng trung có nghĩa là trung đoàn trưởng (tuán...

避雷针 tiếng trung là gì?

避雷针 tiếng trung là gì? 避雷针 tiếng trung có nghĩa là tụ chống sét (bìléizhēn...

自动人行道 tiếng trung là gì?

自动人行道 tiếng trung là gì? 自动人行道 tiếng trung có nghĩa là vỉa hè tự động...

白玉菇 tiếng trung là gì?

白玉菇 tiếng trung là gì? 白玉菇 tiếng trung có nghĩa là nấm bạch ngọc (báiyù...

儿童片 tiếng trung là gì?

儿童片 tiếng trung là gì? 儿童片 tiếng trung có nghĩa là phim dành cho thiếu...

飞逸转速 tiếng trung là gì?

飞逸转速 tiếng trung là gì? 飞逸转速 tiếng trung có nghĩa là tốc độ quay lồng...

旅团 tiếng trung là gì?

旅团 tiếng trung là gì? 旅团 tiếng trung có nghĩa là lữ đoàn (lǚ tuán...

个人爱好 tiếng trung là gì?

个人爱好 tiếng trung là gì? 个人爱好 tiếng trung có nghĩa là sở thích cá nhân...

섭섭하다 불쾌하다 tiếng hàn là gì?

섭섭하다 불쾌하다 tiếng hàn là gì? 섭섭하다 불쾌하다 tiếng hàn có nghĩa là khó chịu,...

国际导游 tiếng trung là gì?

国际导游 tiếng trung là gì? 国际导游 tiếng trung có nghĩa là hướng dẫn viên du...

Labor Cost

Labor Cost là gì? Labor Cost có nghĩa là Chi phí lao động Labor Cost...

jump the gun Tiếng Anh là gì?

jump the gun Tiếng Anh là gì? jump the gun Tiếng Anh có nghĩa là...

Kitchen

Kitchen là gì? Kitchen có nghĩa là Bếp Kitchen có nghĩa là Bếp Đây là...

Inner

Inner là gì? Inner có nghĩa là (n) Lớp trong Inner có nghĩa là (n)...

Bottom

Bottom là gì? Bottom có nghĩa là (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt...

Puckering

Puckering là gì? Puckering có nghĩa là Sự nhăn, nếp nhăn của lớp sơn Puckering...

Eccentric drive

Eccentric drive là gì? Eccentric drive có nghĩa là Sự truyền động lệch tâm Eccentric...

Clock cards

Clock cards là gì? Clock cards có nghĩa là Thẻ bấm giờ Clock cards có...

Depth

Depth là gì? Depth có nghĩa là Chiều cao Depth có nghĩa là Chiều cao...

Pit

Pit là gì? Pit có nghĩa là Hố Pit có nghĩa là Hố Đây là...

Stickiness

Stickiness là gì? Stickiness có nghĩa là (n) Tính dính, độ dính Stickiness có nghĩa...

Seamless

Seamless là gì? Seamless có nghĩa là (n) Không đường may Seamless có nghĩa là...

Bulk

Bulk là gì? Bulk có nghĩa là (v) Chất đống, rời, sản xuất hàng loạt,...

Side marker lamp

Side marker lamp là gì? Side marker lamp có nghĩa là Đèn báo bên hông...

File handle

File handle là gì? File handle có nghĩa là Cán giũa File handle có nghĩa...

Rack stick guide (n)

Rack stick guide (n) là gì? Rack stick guide (n) có nghĩa là cơ cấu...

Capital gain

Capital gain là gì? Capital gain có nghĩa là Vốn điều lệ tăng Capital gain...

Core

Core là gì? Core có nghĩa là Lõi Bê tông để thử(khoan từ kết cấu)...

Tie thread

Tie thread là gì? Tie thread có nghĩa là (n) Nối sợi dọc Tie thread...

Solidify

Solidify là gì? Solidify có nghĩa là (n) Làm đặc lại, làm cứng lại Solidify...

Abelmosk

Abelmosk là gì? Abelmosk có nghĩa là (n) 1- Cây vông vàng 2- Xơ vông...

Powertrain control module calibration update

Powertrain control module calibration update là gì? Powertrain control module calibration update có nghĩa là...

Friction losses

Friction losses là gì? Friction losses có nghĩa là Tổn hao công suất do ma...

Slide rail (n) ~ rack rail

Slide rail (n) ~ rack rail là gì? Slide rail (n) ~ rack rail có...

Post-stressed concrete

Post-stressed concrete là gì? Post-stressed concrete có nghĩa là bê tông ứng lực sau Post-stressed...

Site improvement

Site improvement là gì? Site improvement có nghĩa là Cải thiện hiện trường Site improvement...

Adequate

Adequate là gì? Adequate có nghĩa là (adj) 1- Thích hợp, tương xứng Adequate có...

Rear valance

Rear valance là gì? Rear valance có nghĩa là Tấm che bùn sau Rear valance...

Fuel charging wiring harness

Fuel charging wiring harness là gì? Fuel charging wiring harness có nghĩa là Bộ dây...

Class action

Class action là gì? Class action có nghĩa là Vụ khởi kiện tập thể Class...

Roof beam

Roof beam là gì? Roof beam có nghĩa là dầm mái Roof beam có nghĩa...

Maintenance cost

Maintenance cost là gì? Maintenance cost có nghĩa là Giá thành bảo dưỡng duy tu...

Wool blanket

Wool blanket là gì? Wool blanket có nghĩa là (n) Chăn len Wool blanket có...

男高音 tiếng trung là gì?

男高音 tiếng trung là gì? 男高音 tiếng trung có nghĩa là giọng nam cao (nán...

起落航线图 tiếng trung là gì?

起落航线图 tiếng trung là gì? 起落航线图 tiếng trung có nghĩa là bản đồ tuyến bay...

改正液 tiếng trung là gì?

改正液 tiếng trung là gì? 改正液 tiếng trung có nghĩa là mực xóa (gǎizhèng yè...

庆和省 tiếng trung là gì?

庆和省 tiếng trung là gì? 庆和省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh khánh hòa (qìng...

芒族 tiếng trung là gì?

莽族 tiếng trung là gì? 莽族 tiếng trung có nghĩa là mảng (mǎng zú )...

光电鼠标 tiếng trung là gì?

光电鼠标 tiếng trung là gì? 光电鼠标 tiếng trung có nghĩa là chuột quang (guāngdiàn shǔbiāo...

アンギュラたまじくう tiếng nhật là gì?

アンギュラたまじくう tiếng nhật là gì? アンギュラたまじくう tiếng nhật có nghĩa là ổ bi cứng (アンギュラ玉軸受)...

电气修理车间 tiếng trung là gì?

电气修理车间 tiếng trung là gì? 电气修理车间 tiếng trung có nghĩa là phân xưởng sửa chữa...

坐公共汽车 là gì?

坐公共汽车 là gì? 坐公共汽车 có nghĩa là (zuò gōng gòng qì chē ) đi xe...

高岭土 tiếng trung là gì?

高岭土 tiếng trung là gì? 高岭土 tiếng trung có nghĩa là cao lanh (gāolǐngtǔ )...

润滑油库 tiếng trung là gì?

润滑油库 tiếng trung là gì? 润滑油库 tiếng trung có nghĩa là kho dầu nhờn (rùnhuá...

生炉手套 tiếng trung là gì?

生炉手套 tiếng trung là gì? 生炉手套 tiếng trung có nghĩa là găng tay làm bếp...

幕落 tiếng trung là gì?

幕落 tiếng trung là gì? 幕落 tiếng trung có nghĩa là hạ màn phông hạ...

通货收缩 tiếng trung là gì?

通货收缩 tiếng trung là gì? 通货收缩 tiếng trung có nghĩa là giảm phát (tōnghuò shōusuō...

医务部主任 tiếng trung là gì?

医务部主任 tiếng trung là gì? 医务部主任 tiếng trung có nghĩa là trưởng phòng y vụ...

学制 tiếng trung là gì?

学制 tiếng trung là gì? 学制 tiếng trung có nghĩa là hệ học (xuézhì )...

显卡 tiếng trung là gì?

显卡 tiếng trung là gì? 显卡 tiếng trung có nghĩa là card hình (xiǎnkǎ )...

납품하다 tiếng hàn là gì?

납품하다 tiếng hàn là gì? 납품하다 tiếng hàn có nghĩa là Nhập hàng (/nap-pum-ha-da/) 납품하다...

帽章 tiếng trung là gì?

帽章 tiếng trung là gì? 帽章 tiếng trung có nghĩa là phù hiệu trên mũ...

Made In

Made In là gì? Made In có nghĩa là Chế Tạo Tại Made In có...

Break a leg Tiếng Anh là gì?

Break a leg Tiếng Anh là gì? Break a leg Tiếng Anh có nghĩa là...

The least common multiple

The least common multiple là gì? The least common multiple có nghĩa là Bội số...

Kinky yarn

Kinky yarn là gì? Kinky yarn có nghĩa là (n) Sợi bị xoắn gút Kinky...

Allen grub screw

Allen grub screw là gì? Allen grub screw có nghĩa là (n) Bù lông có...

Portable support electronics module repair

Portable support electronics module repair là gì? Portable support electronics module repair có nghĩa là...

Downshift solenoid

Downshift solenoid là gì? Downshift solenoid có nghĩa là Selenoid xuống số Downshift solenoid có...

Sale returns

Sale returns là gì? Sale returns có nghĩa là Hàng bán bị trả lại Sale...

Castelled section

Castelled section là gì? Castelled section có nghĩa là thép hình bụng rỗng Castelled section...

Project quality

Project quality là gì? Project quality có nghĩa là Chất lượng công trình Project quality...

Tufted fabric

Tufted fabric là gì? Tufted fabric có nghĩa là (n) Vải dệt nổi nhung Tufted...

Pyjamas

Pyjamas là gì? Pyjamas có nghĩa là (n) Quần áo ngủ Pyjamas có nghĩa là...

ballooning

Anti-ballooning là gì? Anti-ballooning có nghĩa là (n) Sự chống ba lông (tạo hình cầu)...

Second row 60 percent inner seat recliner

Second row 60 percent inner seat recliner là gì? Second row 60 percent inner seat...

Evaporate

Evaporate là gì? Evaporate có nghĩa là Làm bay hơi, làm bốc hơi Evaporate có...

Block (n)

Block (n) là gì? Block (n) có nghĩa là khúc gỗ, long gỗ được cưa...

Modified premium whole life policy

Modified premium whole life policy là gì? Modified premium whole life policy có nghĩa là...

Brad

Brad là gì? Brad có nghĩa là Đinh chì Brad có nghĩa là Đinh chì...

Tallow

Tallow là gì? Tallow có nghĩa là (n) Chất nhờn Tallow có nghĩa là (n)...

Sew side body

Sew side body là gì? Sew side body có nghĩa là (n) Xếp li sườn,...

Common collector

Common collector là gì? Common collector có nghĩa là Cực thu chung Common collector có...

Piston ring groove cleaner

Piston ring groove cleaner là gì? Piston ring groove cleaner có nghĩa là Dụng cụ...

Fixed side window glass

Fixed side window glass là gì? Fixed side window glass có nghĩa là Kính cửa...

Chair back (n)

Chair back (n) là gì? Chair back (n) có nghĩa là tựa ghế sau Chair...

trade registration certificate

trade registration certificate là gì? trade registration certificate có nghĩa là giấy chứng nhận đăng...

High yield steel

High yield steel là gì? High yield steel có nghĩa là Thép đàn hồi cao...

Fire detector

Fire detector là gì? Fire detector có nghĩa là Fire detector Fire detector có nghĩa...

Rear center safety belt buckle

Rear center safety belt buckle là gì? Rear center safety belt buckle có nghĩa là...

Front door exterior view

Front door exterior view là gì? Front door exterior view có nghĩa là Cửa trước...

Refer to drawer

Refer to drawer là gì? Refer to drawer có nghĩa là tra soát người ký...

as agreed

as agreed là gì? as agreed có nghĩa là như đã thỏa thuận as agreed...

Floor beam,tranverse beam table

Floor beam,tranverse beam table là gì? Floor beam,tranverse beam table có nghĩa là Dàn ngang...

Warping mill

Warping mill là gì? Warping mill có nghĩa là (n) Máy mắc, máy lờ, thùng...

靠窗座位 tiếng trung là gì?

靠窗座位 tiếng trung là gì? 靠窗座位 tiếng trung có nghĩa là chỗ ngồi cạnh cửa...

赣剧 tiếng trung là gì?

柑橘 tiếng trung là gì? 柑橘 tiếng trung có nghĩa là quýt đường (gānjú )...

单元测试 tiếng trung là gì?

单元测试 tiếng trung là gì? 单元测试 tiếng trung có nghĩa là kiểm tra từng giai...

爽身粉 tiếng trung là gì?

爽身粉 tiếng trung là gì? 爽身粉 tiếng trung có nghĩa là phấn rôm (shuǎngshēn fěn...

炻瓷 tiếng trung là gì?

炻瓷 tiếng trung là gì? 炻瓷 tiếng trung có nghĩa là đồ gốm làm bằng...

太平省 tiếng trung là gì?

太平省 tiếng trung là gì? 太平省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh thái bình (tàipíng...

まな板(まないた) tiếng nhật là gì?

まな板(まないた) tiếng nhật là gì? まな板(まないた) tiếng nhật có nghĩa là thớt まな板(まないた) tiếng nhật...

设定状态 tiếng trung là gì?

设定状态 tiếng trung là gì? 设定状态 tiếng trung có nghĩa là trạng thái xác lập...

沙尘暴 là gì?

沙尘暴 là gì? 沙尘暴 có nghĩa là (shā chén bào ) bão cát 沙尘暴 có...

化学物品工作值班 tiếng trung là gì?

化学物品工作值班 tiếng trung là gì? 化学物品工作值班 tiếng trung có nghĩa là trực vận hành hóa...

排放阀 tiếng trung là gì?

排放阀 tiếng trung là gì? 排放阀 tiếng trung có nghĩa là van xả (páifàng fá...

储蓄银行 储蓄所 tiếng trung là gì?

储蓄银行 储蓄所 tiếng trung là gì? 储蓄银行 储蓄所 tiếng trung có nghĩa là ngân hàng...

水床 tiếng trung là gì?

水床 tiếng trung là gì? 水床 tiếng trung có nghĩa là giường nước (shuǐ chuáng...

香芹 tiếng trung là gì?

香芹 tiếng trung là gì? 香芹 tiếng trung có nghĩa là cần tây đá mùi...

上煤系统 供煤系统 tiếng trung là gì?

上煤系统 供煤系统 tiếng trung là gì? 上煤系统 供煤系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống...

内存 tiếng trung là gì?

内存 tiếng trung là gì? 内存 tiếng trung có nghĩa là bộ nhớ trong (nèicún...

妇产医院 tiếng trung là gì?

妇产医院 tiếng trung là gì? 妇产医院 tiếng trung có nghĩa là bệnh viện phụ sản...

強み tiếng nhật là gì?

強み tiếng nhật là gì? 強み tiếng nhật có nghĩa là Điểm mạnh (つよみ) 強み...

婚假 tiếng trung là gì?

婚假 tiếng trung là gì? 婚假 tiếng trung có nghĩa là nghỉ cưới (hūnjiǎ )...

Variance

Variance là gì? Variance có nghĩa là Phương Sai Variance có nghĩa là Phương Sai....

sink or swim Tiếng Anh là gì?

sink or swim Tiếng Anh là gì? sink or swim Tiếng Anh có nghĩa là...

Mechanical Analysis

Mechanical Analysis là gì? Mechanical Analysis có nghĩa là Phân tích cơ học Mechanical Analysis...

Double-hooked needle

Double-hooked needle là gì? Double-hooked needle có nghĩa là (n) Kim có 2 móc Double-hooked...

Noise

Noise là gì? Noise có nghĩa là Nhiễu Noise có nghĩa là Nhiễu Đây là...

Peak revs

Peak revs là gì? Peak revs có nghĩa là Số vòng quay tối đa Peak...

Differential bearing preload

Differential bearing preload là gì? Differential bearing preload có nghĩa là Tải trọng đặt trước...

Hexagon nut with flange (n)

Hexagon nut with flange (n) là gì? Hexagon nut with flange (n) có nghĩa là...

Aquatic

Aquatic là gì? Aquatic có nghĩa là Thuộc về thủy lực Aquatic có nghĩa là...

Pile drive

Pile drive là gì? Pile drive có nghĩa là Giá búa đóng cọc Pile drive...

Throat plate

Throat plate là gì? Throat plate có nghĩa là (n) Chân đẩy vải (ở máy...

Pegged skirt

Pegged skirt là gì? Pegged skirt có nghĩa là (n) Váy bó Pegged skirt có...

pole

Single-pole là gì? Single-pole có nghĩa là Đơn cực (chỉ có một cực) Single-pole có...

Rolling friction

Rolling friction là gì? Rolling friction có nghĩa là Ma sát lăn Rolling friction có...

Điện cực tiếng Anh là gì

Điện cực Tiếng Anh là gì? Điện cực Tiếng Anh có nghĩa là Electrode. Ý...

Deasphalting

Deasphalting là gì? Deasphalting có nghĩa là khử atphan Deasphalting có nghĩa là khử atphan...

Adverse seletion ­ antiselection

Adverse seletion ­ antiselection là gì? Adverse seletion ­ antiselection có nghĩa là Lựa chọn...

Air distribution system

Air distribution system là gì? Air distribution system có nghĩa là Hệ thống điều phối...

Initial product

Initial product là gì? Initial product có nghĩa là (n) Sản phẩm ban đầu, kết...

Recomment quantity

Recomment quantity là gì? Recomment quantity có nghĩa là (n) Sản lượng đề xuất Recomment...

Wheel hub and brake drum balancing

Wheel hub and brake drum balancing là gì? Wheel hub and brake drum balancing có...

Parking brake linkage rod

Parking brake linkage rod là gì? Parking brake linkage rod có nghĩa là Thanh liên...

Exhaust manifold cleaning and inspection

Exhaust manifold cleaning and inspection là gì? Exhaust manifold cleaning and inspection có nghĩa là...

Polymer flooding

Polymer flooding là gì? Polymer flooding có nghĩa là sự tràn ngập bằng polime Polymer...

Defective beads/pearls/etc

Defective beads/pearls/etc là gì? Defective beads/pearls/etc có nghĩa là May sai viền, khuy viền Defective...

Felt

Felt là gì? Felt có nghĩa là Phớt Felt có nghĩa là Phớt Đây là...

Window weatherstrip

Window weatherstrip là gì? Window weatherstrip có nghĩa là Viền cao su bọc quanh kính...

Primary magnetic field

Primary magnetic field là gì? Primary magnetic field có nghĩa là Từ trường của cuộn...

Flooded engine

Flooded engine là gì? Flooded engine có nghĩa là Động cơ bị ngộp xăng Flooded...

Raw materials

Raw materials là gì? Raw materials có nghĩa là Nguyên liệu, vật liệu tồn kho...

Weighted index (n)

Weighted index (n) là gì? Weighted index (n) có nghĩa là Chỉ số quân bình...

Drafting

Drafting là gì? Drafting có nghĩa là Vẽ kĩ thuật Drafting có nghĩa là Vẽ...

Sun exposure test

Sun exposure test là gì? Sun exposure test có nghĩa là (n) Thí nghiệm phơi...

教师 tiếng trung là gì?

教师 tiếng trung là gì? 教师 tiếng trung có nghĩa là giáo viên (jiàoshī )...

棉背心 tiếng trung là gì?

棉背心 tiếng trung là gì? 棉背心 tiếng trung có nghĩa là áo may ô bông...

国际贸易部 tiếng trung là gì?

国际贸易部 tiếng trung là gì? 国际贸易部 tiếng trung có nghĩa là ban thương mại quốc...

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • Giới Thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng website
  • Liên Hệ
Copyright 2025 © Galaxytab.com.vn - Galaxytab Blog
  • Trang Chủ
  • Hỏi Đáp