Good Boy là gì? Good Boy có nghĩa là Good Boy là Món Hời, Vật...
信息检索 tiếng trung là gì? 信息检索 tiếng trung có nghĩa là tìm kiếm thông tin...
紧急降落 tiếng trung là gì? 紧急降落 tiếng trung có nghĩa là hạ cánh khẩn cấp...
拔钉器 tiếng trung là gì? 拔钉器 tiếng trung có nghĩa là máy nhổ đinh (bá...
函授 tiếng trung là gì? 函授 tiếng trung có nghĩa là hàm thụ (hánshòu )...
狼心狗肺 tiếng trung là gì? 狼心狗肺 tiếng trung có nghĩa là lòng lang dạ sói...
大理石 tiếng trung là gì? 大理石 tiếng trung có nghĩa là đá hoa cương đá...
ちゅうりゅうぶたい tiếng nhật là gì? ちゅうりゅうぶたい tiếng nhật có nghĩa là Bộ đội đóng quân...
板油 tiếng trung là gì? 板油 tiếng trung có nghĩa là mỡ lá (bǎnyóu )...
掐脖子 là gì? 掐脖子 có nghĩa là (qiā bó zǐ ) bóp cổ 掐脖子 có...
无人住 tiếng trung là gì? 无人住 tiếng trung có nghĩa là không có người ở...
继电器 tiếng trung là gì? 继电器 tiếng trung có nghĩa là rơ le (jìdiànqì )...
自用物品 tiếng trung là gì? 自用物品 tiếng trung có nghĩa là vật dụng cá nhân...
最佳故事片奖 tiếng trung là gì? 最佳故事片奖 tiếng trung có nghĩa là giải phim truyện hay...
枕心 tiếng trung là gì? 枕心 tiếng trung có nghĩa là ruột gối (zhěn xīn...
切纸刀 tiếng trung là gì? 切纸刀 tiếng trung có nghĩa là dao dọc giấy (qiē...
年龄 tiếng trung là gì? 年龄 tiếng trung có nghĩa là tuổi (niánlíng ) 年龄...
守宫木 天绿香 tiếng trung là gì? 守宫木 天绿香 tiếng trung có nghĩa là rau bù...
光 tiếng nhật là gì? 光 tiếng nhật có nghĩa là Ánh sáng (ひかり) 光...
无人售票车 tiếng trung là gì? 无人售票车 tiếng trung có nghĩa là xe buýt bán vé...
Payment Slip là gì? Payment Slip có nghĩa là Tờ Khai Nộp Tiền Payment Slip...
teach (someone) a lesson Tiếng Anh là gì? teach (someone) a lesson Tiếng Anh có...
Đầu chờ xây là gì? Đầu chờ xây có nghĩa là racking back Đầu chờ...
Trapezium là gì? Trapezium có nghĩa là (n) Hình thang Trapezium có nghĩa là (n)...
Bouclé là gì? Bouclé có nghĩa là (n) 1- Gút sợi Bouclé có nghĩa là...
Recircluation blend door vacuum control motor là gì? Recircluation blend door vacuum control motor có...
Engine performance là gì? Engine performance có nghĩa là Hiệu suất động cơ Engine performance...
Jurisdiction là gì? Jurisdiction có nghĩa là Thẩm quyền tài phán Jurisdiction có nghĩa là...
Catalytic cracking cracking là gì? Catalytic cracking cracking có nghĩa là xúc tác Catalytic cracking...
Water purification là gì? Water purification có nghĩa là (n) Sự làm sạch nước Water...
QA manager là gì? QA manager có nghĩa là (n) Giám đốc chất lượng QA...
Coat là gì? Coat có nghĩa là (v) Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác,...
Steering angle sensor open circuit check là gì? Steering angle sensor open circuit check có...
Fuel rail temperature sensor là gì? Fuel rail temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Pricatization payable là gì? Pricatization payable có nghĩa là Phải trả về cở phần hoá...
Memorandum là gì? Memorandum có nghĩa là bản ghi nhớ Memorandum có nghĩa là bản...
Final time of setting – Vicat test là gì? Final time of setting – Vicat...
Unsummetrical là gì? Unsummetrical có nghĩa là (n) Không đối xứng Unsummetrical có nghĩa là...
Yds used for fusible là gì? Yds used for fusible có nghĩa là (n) Số...
Contrary là gì? Contrary có nghĩa là (adj) Trái, ngược Contrary có nghĩa là (adj)...
Rear seat belt là gì? Rear seat belt có nghĩa là Dây đai an toàn...
Helical là gì? Helical có nghĩa là Xoắn ốc Helical có nghĩa là Xoắn ốc....
Personal accounts là gì? Personal accounts có nghĩa là Tài khoản thanh toán Personal accounts...
Costs là gì? Costs có nghĩa là Chi phí Costs có nghĩa là Chi phí...
Site plan review là gì? Site plan review có nghĩa là Xét duyệt mặt bằng...
Case là gì? Case có nghĩa là (n) Hộp, bao, vỏ Case có nghĩa là...
Safety belt là gì? Safety belt có nghĩa là Dây đai an toàn Safety belt...
Halfshaft joint là gì? Halfshaft joint có nghĩa là Khớp của bán trục (khớp các...
Air pressure là gì? Air pressure có nghĩa là Áp lực không khí Air pressure...
Round hollow section là gì? Round hollow section có nghĩa là thép hình tròn rỗng...
Floor treatment là gì? Floor treatment có nghĩa là Xử lý sàn Floor treatment có...
Active fault là gì? Active fault có nghĩa là Active fault tong tiếng anh là...
男傧相服 tiếng trung là gì? 男傧相服 tiếng trung có nghĩa là quần áo phù rể...
微程序 tiếng trung là gì? 微程序 tiếng trung có nghĩa là vi chương trình (wéi...
文具商 tiếng trung là gì? 文具商 tiếng trung có nghĩa là người buôn bán văn...
脱脂牛奶 tiếng trung là gì? 脱脂牛奶 tiếng trung có nghĩa là sữa bò không béo...
墨侬族 tiếng trung là gì? 墨侬族 tiếng trung có nghĩa là m nông (mò nóng...
呢绒商 tiếng trung là gì? 呢绒商 tiếng trung có nghĩa là doanh nghiệp kinh doanh...
납세하다 tiếng hàn là gì? 납세하다 tiếng hàn có nghĩa là nộp thuế 납세하다 tiếng...
平击球 tiếng trung là gì? 平击球 tiếng trung có nghĩa là cú đánh bóng chìm...
玻璃棉 là gì? 玻璃棉 có nghĩa là (bō lí mián ) Bông thủy tinh 玻璃棉...
杏仁 tiếng trung là gì? 杏仁 tiếng trung có nghĩa là hạnh nhân (xìngrén )...
设备库 tiếng trung là gì? 设备库 tiếng trung có nghĩa là kho thiết bị (shèbèi...
巴地黄檀 tiếng trung là gì? 巴地黄檀 tiếng trung có nghĩa là gỗ cẩm lai hộp...
锁环 tiếng trung là gì? 锁环 tiếng trung có nghĩa là vòng khóa (suǒ huán...
票房纪录 tiếng trung là gì? 票房纪录 tiếng trung có nghĩa là kỷ lục phòng vé...
和善 tiếng trung là gì? 和善 tiếng trung có nghĩa là vui tính (héshàn )...
住院医生 tiếng trung là gì? 住院医生 tiếng trung có nghĩa là bác sĩ điều trị...
后景 tiếng trung là gì? 后景 tiếng trung có nghĩa là hậu cảnh cảnh vật...
红笔 là gì? 红笔 có nghĩa là (hóng bǐ ) bút son 红笔 có nghĩa...
船尾 tiếng trung là gì? 船尾 tiếng trung có nghĩa là đuôi tàu (chuánwěi )...
Novelty là gì? Novelty có nghĩa là (Hàng) Tân Phẩm Hàng Kiểu Lạ Novelty có...
learn one’s lesson Tiếng Anh là gì? learn one’s lesson Tiếng Anh có nghĩa là...
Grille là gì? Grille có nghĩa là Nắp có khe cho không khí đi qua...
Thick filling là gì? Thick filling có nghĩa là (n) Sợi ngang cộm (lỗi dệt)...
Allergenic là gì? Allergenic có nghĩa là (n) Chất gây dị ứng Allergenic có nghĩa...
Rear door window glass weatherstrip là gì? Rear door window glass weatherstrip có nghĩa là...
Eccentric rotor pump là gì? Eccentric rotor pump có nghĩa là Bơm quay lệch tâm...
Limit là gì? Limit có nghĩa là hạn mức Limit có nghĩa là hạn mức...
Hair dye là gì? Hair dye có nghĩa là thuốc nhuộm tóc Hair dye có...
Greenhouse effect là gì? Greenhouse effect có nghĩa là Hiệu ứng nhà kính Greenhouse effect...
Swollen là gì? Swollen có nghĩa là (n) Bị phình to Swollen có nghĩa là...
Pegged-hemline pants là gì? Pegged-hemline pants có nghĩa là (n) Quần ống túm, phần đùi...
Bullen là gì? Bullen có nghĩa là (n) Phần gỗ của cây lanh Bullen có...
Sparking plug pliers là gì? Sparking plug pliers có nghĩa là Kìm tháo lắp nắp...
Front seat backrest cover là gì? Front seat backrest cover có nghĩa là Tấm phủ...
Racking frame (n) là gì? Racking frame (n) có nghĩa là Cơ cấu giúp dóng...
Top lateral là gì? Top lateral có nghĩa là thanh giằng chéo ở mọc thượng...
Established stream là gì? Established stream có nghĩa là Dòng chảy đã xác lập Established...
Working conditions là gì? Working conditions có nghĩa là (n) Điều kiện làm việc Working...
Under-utilisation là gì? Under-utilisation có nghĩa là Dưới công suất thiết kế Under-utilisation có nghĩa...
Camlet là gì? Camlet có nghĩa là (n) 1- Vải dệt từ sợi bông chải...
Rake angle là gì? Rake angle có nghĩa là Góc nghiêng Rake angle có nghĩa...
Grand prix là gì? Grand prix có nghĩa là Giải đua xe vô địch thế...
Cash là gì? Cash có nghĩa là Tiền mặt Cash có nghĩa là Tiền mặt...
Post-tensioned concrete là gì? Post-tensioned concrete có nghĩa là bê tông ứng lực sau Post-tensioned...
Homonogeneity là gì? Homonogeneity có nghĩa là Đồng chất Homonogeneity có nghĩa là Đồng chất...
Belt là gì? Belt có nghĩa là (n) Dây đai, dải Belt có nghĩa là...
Retractable running board là gì? Retractable running board có nghĩa là Bật lên xuống có...
Gas spring là gì? Gas spring có nghĩa là Lò xo (đệm) khí (hệ thống...
TWNB là gì? TWNB có nghĩa là Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2...
the law regulation là gì? the law regulation có nghĩa là theo quy định của...
Drag shovel (backhoe shovel) là gì? Drag shovel (backhoe shovel) có nghĩa là Máy đào...
Horizontal integration strategy là gì? Horizontal integration strategy có nghĩa là Horizontal integration strategy tong...
下料数量明细表 tiếng trung là gì? 下料数量明细表 tiếng trung có nghĩa là bảng chi tiết số...
婚龄 tiếng trung là gì? 婚龄 tiếng trung có nghĩa là tuổi kết hôn (hūnlíng...
点名册 tiếng trung là gì? 点名册 tiếng trung có nghĩa là sổ điểm danh (diǎn...
摄像机 tiếng trung là gì? 摄像机 tiếng trung có nghĩa là máy quay video (shèxiàngjī...
浮雕 tiếng trung là gì? 浮雕 tiếng trung có nghĩa là chạm nổi (fúdiāo )...
宁平省 tiếng trung là gì? 宁平省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh ninh bình (níng...
머리 아파요/두통이 있어요 tiếng hàn là gì? 머리 아파요/두통이 있어요 tiếng hàn có nghĩa là...
辣椒 tiếng trung là gì? 辣椒 tiếng trung có nghĩa là ớt quả ớt (làjiāo)...
前景 tiếng trung là gì? 前景 tiếng trung có nghĩa là tương lai (qiánjǐng )...
透支 tiếng trung là gì? 透支 tiếng trung có nghĩa là thấu chi (tòuzhī )...
正常排放阀 tiếng trung là gì? 正常排放阀 tiếng trung có nghĩa là van xả liên tục...
鱼眼镜头 tiếng trung là gì? 鱼眼镜头 tiếng trung có nghĩa là ống kính mắt cá...
琴弓 tiếng trung là gì? 琴弓 tiếng trung có nghĩa là cung đàn (qín gōng...
最小的王牌 tiếng trung là gì? 最小的王牌 tiếng trung có nghĩa là bài trùm nhỏ nhất...
糊剂 tiếng trung là gì? 糊剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc mỡ (hú jì...
排烟温度 tiếng trung là gì? 排烟温度 tiếng trung có nghĩa là nhiệt độ khói thoát...
中装 tiếng trung là gì? 中装 tiếng trung có nghĩa là y phục trung quốc...
浸猪笼 là gì? 浸猪笼 có nghĩa là (jìn zhū lóng ) Dìm chết 浸猪笼 có...
肥胖病 tiếng trung là gì? 肥胖病 tiếng trung có nghĩa là bệnh béo phì (féipàng...
Vocational Education là gì? Vocational Education có nghĩa là Giáo Dục Nghề Nghiệp Vocational Education...
learn by rote Tiếng Anh là gì? learn by rote Tiếng Anh có nghĩa là...
Translucent là gì? Translucent có nghĩa là Cho ánh sáng qua nhưng mờ, không trong...
Input terminal là gì? Input terminal có nghĩa là (n) Đầu dây vào, đầu cực...
Nonideal là gì? Nonideal có nghĩa là Không lý tưởng Nonideal có nghĩa là Không...
Puddle lamp là gì? Puddle lamp có nghĩa là Đèn sàn xe (tại cửa xe)...
Downward change là gì? Downward change có nghĩa là Sự xuống số Downward change có...
Closing an account là gì? Closing an account có nghĩa là Khóa một tài khoản...
Aerial torpedo là gì? Aerial torpedo có nghĩa là ngư lôi phóng từ máy bay...
Ampacity, current – carrying capacity là gì? Ampacity, current – carrying capacity có nghĩa là...
Sprung seam là gì? Sprung seam có nghĩa là (n) Mối hàn nối bị rạn...
Needle bar là gì? Needle bar có nghĩa là (n) Trụ kim Needle bar có...
Anti-fatigue là gì? Anti-fatigue có nghĩa là (n) Sự chống mỏi, độ chống mỏi Anti-fatigue...
Side marker lamps là gì? Side marker lamps có nghĩa là Các đèn kích thước...
Foul là gì? Foul có nghĩa là Đóng muội than (bougie) Foul có nghĩa là...
Blockboard (n) là gì? Blockboard (n) có nghĩa là ván mộc Blockboard (n) có nghĩa...
wind beam là gì? wind beam có nghĩa là xà chống gió wind beam có...
Core test là gì? Core test có nghĩa là Thử lõi Bê tông Core test...
Weaving mill là gì? Weaving mill có nghĩa là (n) Xưởng dệt Weaving mill có...
Tank là gì? Tank có nghĩa là (n) Thùng chứa, két, bể Tank có nghĩa...
Baggy là gì? Baggy có nghĩa là (adj) Rộng, lụng thụng, phồng ra Baggy có...
Powertrain control module check là gì? Powertrain control module check có nghĩa là Kiểm tra...
Fuel-injected engine là gì? Fuel-injected engine có nghĩa là Động cơ phun xăng Fuel-injected engine...
Smart table (n) là gì? Smart table (n) có nghĩa là bàn thông minh Smart...
head office là gì? head office có nghĩa là trụ sở chính head office có...
FF & E purchasing/install là gì? FF & E purchasing/install có nghĩa là Mua và...
Adhere là gì? Adhere có nghĩa là (v) Kết dính, bám chặt Adhere có nghĩa...
Rear vertical accelerometer là gì? Rear vertical accelerometer có nghĩa là Gia tốc kế đo...
Fuel charging wiring harness check là gì? Fuel charging wiring harness check có nghĩa là...
Collegial courts là gì? Collegial courts có nghĩa là Tòa cấp cao Collegial courts có...
Whole sale price index (n) là gì? Whole sale price index (n) có nghĩa là...
Coefficient of thermal exspansion là gì? Coefficient of thermal exspansion có nghĩa là Hệ số...
Concentric Diversification là gì? Concentric Diversification có nghĩa là Concentric Diversification tong tiếng anh là...
特级水果 tiếng trung là gì? 特级水果 tiếng trung có nghĩa là hoa quả loại đặc...
补贴付款 tiếng trung là gì? 补贴付款 tiếng trung có nghĩa là tiền cấp bù trừ...
财务部 tiếng trung là gì? 财务部 tiếng trung có nghĩa là ban tài vụ (cáiwù...
宁顺省 tiếng trung là gì? 宁顺省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh ninh thuận (níng...
有限尺寸 tiếng trung là gì? 有限尺寸 tiếng trung có nghĩa là kích thước giới hạn...
树仔菜 tiếng trung là gì? 树仔菜 tiếng trung có nghĩa là rau ngót (shùzǐcài )...
젓가락 tiếng hàn là gì? 젓가락 tiếng hàn có nghĩa là rác thìa 젓가락 tiếng...
超短连衣裙 tiếng trung là gì? 超短连衣裙 tiếng trung có nghĩa là váy liền áo ngắn...
原煤 tiếng trung là gì? 原煤 tiếng trung có nghĩa là than thô (yuánméi )...
韭黄 tiếng trung là gì? 韭黄 tiếng trung có nghĩa là hẹ vàng (jiǔhuáng )...
发电机同步电抗 tiếng trung là gì? 发电机同步电抗 tiếng trung có nghĩa là điện kháng đồng bộ...
天梭表 tiếng trung là gì? 天梭表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ tissot (tiānsuō...
圆盘 tiếng trung là gì? 圆盘 tiếng trung có nghĩa là khay tròn (yuán pán...
古风琴 tiếng trung là gì? 古风琴 tiếng trung có nghĩa là đàn clavico cembalo (gǔ...
淀粉 tiếng trung là gì? 淀粉 tiếng trung có nghĩa là tinh bột (diànfěn )...
二级混合电压锁过流保护 tiếng trung là gì? 二级混合电压锁过流保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ quá dòng...
电影脚本作家 tiếng trung là gì? 电影脚本作家 tiếng trung có nghĩa là nhà viết kịch bản...
发小 là gì? 发小 có nghĩa là (fā xiǎo ) bạn thân lúc nhỏ 发小...
山楂糕 tiếng trung là gì? 山楂糕 tiếng trung có nghĩa là bánh ga tô sơn...
fill in the blanks Tiếng Anh là gì? fill in the blanks Tiếng Anh có...
Wall plate là gì? Wall plate có nghĩa là Thanh gỗ đệm đầu tường Wall...
Kapok seed oil là gì? Kapok seed oil có nghĩa là (n) Dầu hạt bông...
Wireless communication là gì? Wireless communication có nghĩa là Giao tiếp không dây Wireless communication...
Portable test unit là gì? Portable test unit có nghĩa là Thiết bị chẩn đoán...
Differential bearings là gì? Differential bearings có nghĩa là Các vòng bi bộ vi sai...
Devaluation of sale là gì? Devaluation of sale có nghĩa là Giảm giá bán hàng...
Push broach là gì? Push broach có nghĩa là chuốt đẩy Push broach có nghĩa...
Pantry, larder là gì? Pantry, larder có nghĩa là Tủ đồ ăn Pantry, larder có...
Tufted carpet là gì? Tufted carpet có nghĩa là (n) Thảm nổi nhung Tufted carpet...
Loose yoke vent là gì? Loose yoke vent có nghĩa là (n) Xẻ đô/ decoupé...
Slew rate là gì? Slew rate có nghĩa là Tốc độ thay đổi Slew rate...
Second row 60 percent outer seat recliner là gì? Second row 60 percent outer seat...
Fill là gì? Fill có nghĩa là Châm, nạp Fill có nghĩa là Châm, nạp....
Landed cost là gì? Landed cost có nghĩa là chi phí cho dầu dỡ tại...
Capitalization rate là gì? Capitalization rate có nghĩa là Tỷ lệ vốn đầu tư Capitalization...
Brake beam là gì? Brake beam có nghĩa là Đòn hãm, cần hãm Brake beam...
Standard error là gì? Standard error có nghĩa là (n) Sai số chuẩn Standard error...
Soluble là gì? Soluble có nghĩa là (n) Có thể hòa tan Soluble có nghĩa...
Aberdeen hose là gì? Aberdeen hose có nghĩa là (n) Bít tất (vớ) len xuất...
Piston ring stop là gì? Piston ring stop có nghĩa là Chốt xéc măng (2...
Front stabilizer bar bushing là gì? Front stabilizer bar bushing có nghĩa là Bạc lót...
Chair bracket (n) là gì? Chair bracket (n) có nghĩa là bás cho ghế Chair...
Loose beads/pearls/etc là gì? Loose beads/pearls/etc có nghĩa là Lỏng viền, khuy viền Loose beads/pearls/etc...
Defledted tendons là gì? Defledted tendons có nghĩa là Cáp dự ứng lực bị võng...
Fixed là gì? Fixed có nghĩa là Cố định Fixed có nghĩa là Cố định...
Rear center safety belt retractor là gì? Rear center safety belt retractor có nghĩa là...
Front door fixed window glass là gì? Front door fixed window glass có nghĩa là...
Non-card instrument là gì? Non-card instrument có nghĩa là phương tiện thanh toán không dùng...
Estate plan là gì? Estate plan có nghĩa là Chương trình xử lý tài sản...
Automatic batcher là gì? Automatic batcher có nghĩa là Trạm trộn tự động Automatic batcher...
Sustainable Competitive Advantage là gì? Sustainable Competitive Advantage có nghĩa là Sustainable Competitive Advantage tong...
起扑 tiếng trung là gì? 起扑 tiếng trung có nghĩa là hớt bóng chip (qǐ...
明细科目 tiếng trung là gì? 明细科目 tiếng trung có nghĩa là khoản mục chi tiết...
奶油沙司 tiếng trung là gì? 奶油沙司 tiếng trung có nghĩa là nước sốt bơ (nǎiyóu...
唇线笔 tiếng trung là gì? 唇线笔 tiếng trung có nghĩa là chì viền môi (chún...
预报信号 tiếng trung là gì? 预报信号 tiếng trung có nghĩa là tín hiệu báo trước...
瘦腿紧身裤 tiếng trung là gì? 瘦腿紧身裤 tiếng trung có nghĩa là quần ống chẽn quần...
기타 유형 고정 재산 tiếng hàn là gì? 기타 유형 고정 재산 tiếng hàn có...
调色 tiếng trung là gì? 调色 tiếng trung có nghĩa là màu sắc pha trộn...
装载机 tiếng trung là gì? 装载机 tiếng trung có nghĩa là máy vận chuyển (zhuāngzǎi...
黄梅郡 tiếng trung là gì? 黄梅郡 tiếng trung có nghĩa là quận hoàng mai (huángméi...
白灰水 tiếng trung là gì? 白灰水 tiếng trung có nghĩa là nước vôi trắng (báihuī...
螺钉 tiếng trung là gì? 螺钉 tiếng trung có nghĩa là đinh vít đinh ốc...
等候厅 tiếng trung là gì? 等候厅 tiếng trung có nghĩa là phòng chờ (děnghòu tīng...
调味品瓶 tiếng trung là gì? 调味品瓶 tiếng trung có nghĩa là lọ đựng đồ gia...
海豚式蝶泳 tiếng trung là gì? 海豚式蝶泳 tiếng trung có nghĩa là bơi kiểu cá heo...
快进钮 tiếng trung là gì? 快进钮 tiếng trung có nghĩa là nút cho chạy nhanh...
中国跳棋 tiếng trung là gì? 中国跳棋 tiếng trung có nghĩa là cờ đam trung quốc...
默认设置 là gì? 默认设置 có nghĩa là (mò rèn shè zhì ) cài đặt mặc...
かびんせいひふ tiếng nhật là gì? かびんせいひふ tiếng nhật có nghĩa là Da dễ bị kích...
Cease and Desist là gì? Cease and Desist có nghĩa là Ngừng và chấm dứt...
crank out a paper Tiếng Anh là gì? crank out a paper Tiếng Anh có...
Bedroom là gì? Bedroom có nghĩa là Phòng ngủ Bedroom có nghĩa là Phòng ngủ...
Double jersey là gì? Double jersey có nghĩa là (n) Vải dệt kim 2 mặt...
Warning indicator or warning message là gì? Warning indicator or warning message có nghĩa là...
Peaky là gì? Peaky có nghĩa là Xe chạy ở tốc độ quá cao cần...
Cubby hole là gì? Cubby hole có nghĩa là Ngăn chứa đồ ở xe đời...
Hexangonal key (n) là gì? Hexangonal key (n) có nghĩa là khóa lục giác Hexangonal...
Driver’s cabin là gì? Driver’s cabin có nghĩa là buồng lái Driver’s cabin có nghĩa...
Trench là gì? Trench có nghĩa là Hố dài, hào hẹp Trench có nghĩa là...
Three and warp là gì? Three and warp có nghĩa là (n) Kiểu dệt vân...
Inside placket là gì? Inside placket có nghĩa là (n) Nẹp che dưới Inside placket...
Z-axle là gì? Z-axle có nghĩa là Cầu trục sau dạng chữ Z Z-axle có...
Rolling radius là gì? Rolling radius có nghĩa là Bán kính lăn Rolling radius có...
Evaporation là gì? Evaporation có nghĩa là Sự bốc hơi Evaporation có nghĩa là Sự...
Browser console là gì? Browser console có nghĩa là bạn có thể truy cập vào...
Monthly debit ordinary (MDO) policy là gì? Monthly debit ordinary (MDO) policy có nghĩa là...
Air entraining là gì? Air entraining có nghĩa là Sự cuốn khí Air entraining có...
Taking-up roller là gì? Taking-up roller có nghĩa là (n) Trục cuộn vải Taking-up roller...
Sew side pocket là gì? Sew side pocket có nghĩa là (n) Ráp túi sườn...
Common-emitter là gì? Common-emitter có nghĩa là Cực phát chung Common-emitter có nghĩa là Cực...
Parking brake module là gì? Parking brake module có nghĩa là Modun phanh đậu xe...
Friction pad là gì? Friction pad có nghĩa là Bố phanh Friction pad có nghĩa...
Process là gì? Process có nghĩa là xử lý, chế biến Process có nghĩa là...
Closed contract là gì? Closed contract có nghĩa là Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng...
Capacity reduction factor là gì? Capacity reduction factor có nghĩa là Hệ số giảm khả...
Windows and mirrors là gì? Windows and mirrors có nghĩa là Cửa kính và các...
Primary pattern là gì? Primary pattern có nghĩa là Dạng xung dao động của mạch...
Floor là gì? Floor có nghĩa là Sàn xe Floor có nghĩa là Sàn xe....
Receivables là gì? Receivables có nghĩa là Các khoản phải thu Receivables có nghĩa là...
IATA International Air Transport Association là gì? IATA International Air Transport Association có nghĩa là...
Yarn chaffing là gì? Yarn chaffing có nghĩa là (n) Sự mòn sờn sợi Yarn...
Resources Based View là gì? Resources Based View có nghĩa là Resources Based View tong...
皮蛋 tiếng trung là gì? 皮蛋 tiếng trung có nghĩa là trứng bắc thảo (pídàn...
提供库存资料 tiếng trung là gì? 提供库存资料 tiếng trung có nghĩa là cấp lượng tồn kho...
干燥设备 tiếng trung là gì? 干燥设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị sấy khô...
相声 tiếng trung là gì? 相声 tiếng trung có nghĩa là tấu hài (xiàngsheng )...
细沙 tiếng trung là gì? 细沙 tiếng trung có nghĩa là cát mịn (xì shā...
溶解 tiếng trung là gì? 溶解 tiếng trung có nghĩa là giải thể disolve (róngjiě...
기능직 tiếng hàn là gì? 기능직 tiếng hàn có nghĩa là Công việc kỹ thuật...
社会保险证 tiếng trung là gì? 社会保险证 tiếng trung có nghĩa là thẻ bảo hiểm xã...
尼康 tiếng trung là gì? 尼康 tiếng trung có nghĩa là nikon (níkāng ) 尼康...
打开 tiếng trung là gì? 打开 tiếng trung có nghĩa là mở o open (dǎkāi...
华达呢 tiếng trung là gì? 华达呢 tiếng trung có nghĩa là vải gabardine (huádání )...
煤屑 tiếng trung là gì? 煤屑 tiếng trung có nghĩa là mạt than than cám...
电路板 tiếng trung là gì? 电路板 tiếng trung có nghĩa là bản mạch pcb (diànlù...
储蓄存折 tiếng trung là gì? 储蓄存折 tiếng trung có nghĩa là sổ tiết kiệm (chúxù...
直接(对角)套汇 tiếng trung là gì? 直接(对角)套汇 tiếng trung có nghĩa là mua bán ngoại tệ...
计算器 tiếng trung là gì? 计算器 tiếng trung có nghĩa là máy tính (jìsuàn qì...
萨克斯管 tiếng trung là gì? 萨克斯管 tiếng trung có nghĩa là kèn saxophone (sàkèsī guǎn...
下苦功未 là gì? 下苦功未 có nghĩa là (xià kǔ gōng wèi ) Chịu khó 下苦功未...
솔기 tiếng hàn là gì? 솔기 tiếng hàn có nghĩa là đường nối 솔기 tiếng...
In Due Course là gì? In Due Course có nghĩa là Đúng Lúc In Due...
crack a book Tiếng Anh là gì? crack a book Tiếng Anh có nghĩa là...
Substraction là gì? Substraction có nghĩa là Phép trừ Substraction có nghĩa là Phép trừ...
Glass fibre là gì? Glass fibre có nghĩa là (n) Xơ thuỷ tinh Glass fibre...
Vacuum pump là gì? Vacuum pump có nghĩa là Bơm chân không Vacuum pump có...
Oversize piston là gì? Oversize piston có nghĩa là Pít-tông cho xy lanh lên cốt...
Convertible top center panel weatherstrip là gì? Convertible top center panel weatherstrip có nghĩa là...
Gỗ Thông là gì? Gỗ Thông có nghĩa là Pine Wood Gỗ Thông có nghĩa là Pine Wood...
Depth of beam là gì? Depth of beam có nghĩa là Chiều cao dầm Depth...
Project management là gì? Project management có nghĩa là Quản lý công trình Project management...
Inheritance là gì? Inheritance có nghĩa là (n) Tính di truyền, sự di truền Inheritance...
Gown là gì? Gown có nghĩa là (n) Áo choàng Gown có nghĩa là (n)...
Wear pattern là gì? Wear pattern có nghĩa là Vết mòn Wear pattern có nghĩa...
Refrigeration power supply switch box là gì? Refrigeration power supply switch box có nghĩa là...
Electrode adjusting tool là gì? Electrode adjusting tool có nghĩa là Dụng cụ điều chỉnh...
Ballistic missile là gì? Ballistic missile có nghĩa là tên lửa đạn đạo Ballistic missile...
Aggregate stop loss coverage là gì? Aggregate stop loss coverage có nghĩa là Bảo hiểm...
Selvedge thread là gì? Selvedge thread có nghĩa là (n) Chỉ biên, chỉ mép Selvedge...
Initial rate of absorption là gì? Initial rate of absorption có nghĩa là (n) Tốc...
Recruit là gì? Recruit có nghĩa là (n) Tuyển chọn (nhân viên) Recruit có nghĩa...
Wheel hub assembly conversion là gì? Wheel hub assembly conversion có nghĩa là Hoán đổi...
Oil pump strainer là gì? Oil pump strainer có nghĩa là Vỉ lọc dưới bơm...
Fixed-caliper disc brake là gì? Fixed-caliper disc brake có nghĩa là Bộ kẹp phanh đĩa...
Orchid là gì? Orchid có nghĩa là hoa lan Orchid có nghĩa là hoa lan...
Metric ton (MT) là gì? Metric ton (MT) có nghĩa là mét tấn = 1000...
Angle of repose là gì? Angle of repose có nghĩa là Góc nghỉ Angle of...
V-four engine là gì? V-four engine có nghĩa là Động cơ 4 xy lanh dạng...
Plenum là gì? Plenum có nghĩa là Khoang chứa đầy Plenum có nghĩa là Khoang...
Exterior mirror RH là gì? Exterior mirror RH có nghĩa là Kính chiếu hậu ngoài...
Wood thickness (n) là gì? Wood thickness (n) có nghĩa là bề dầy gỗ Wood...
Average annual growth là gì? Average annual growth có nghĩa là tốc độ tăng trưởng...
Rocker là gì? Rocker có nghĩa là (n) Cân lắc, sàng rung Rocker có nghĩa...
Middle Income Trap tiếng Anh là gì? Middle Income Trap tiếng Anh có nghĩa là...
牙鳕鱼 tiếng trung là gì? 牙鳕鱼 tiếng trung có nghĩa là cá whiting 1 loại...
冬梨 tiếng trung là gì? 冬梨 tiếng trung có nghĩa là lê mùa đông (dōng...
河西省 tiếng trung là gì? 河西省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh hà tây (héxī...
女裙服 tiếng trung là gì? 女裙服 tiếng trung có nghĩa là bộ váy nữ (nǚ...
单价 tiếng trung là gì? 单价 tiếng trung có nghĩa là đơn giá (dānjià )...
火星 tiếng trung là gì? 火星 tiếng trung có nghĩa là đốm lửa (huǒxīng )...
あみもの tiếng nhật là gì? あみもの tiếng nhật có nghĩa là Đan (編み物) あみもの tiếng...
物货列车 tiếng trung là gì? 物货列车 tiếng trung có nghĩa là tầu chở hàng (wù...
二等水兵 tiếng trung là gì? 二等水兵 tiếng trung có nghĩa là thủy binh bậc 2...
火的熄灭 tiếng trung là gì? 火的熄灭 tiếng trung có nghĩa là việc dập tăt lửa...
无固定住所 tiếng trung là gì? 无固定住所 tiếng trung có nghĩa là nơi ở không cố...
海水淡化设备 tiếng trung là gì? 海水淡化设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khử mặn...
代码 tiếng trung là gì? 代码 tiếng trung có nghĩa là mã mật mã (dàimǎ...
越南面包和鸡蛋 tiếng trung là gì? 越南面包和鸡蛋 tiếng trung có nghĩa là bánh mỳ trứng (yuènán...
刀豆 tiếng trung là gì? 刀豆 tiếng trung có nghĩa là đậu tắc (dāo dòu)...
淡漠 tiếng trung là gì? 淡漠 tiếng trung có nghĩa là lạnh lùng (dànmò )...
炖锅 tiếng trung là gì? 炖锅 tiếng trung có nghĩa là nồi hầm (dùn guō...
园艺 tiếng trung là gì? 园艺 tiếng trung có nghĩa là nghề làm vườn (yuányì...
닭다리 tiếng hàn là gì? 닭다리 tiếng hàn có nghĩa là đùi gà 닭다리 tiếng...
Gross Profit là gì? Gross Profit có nghĩa là Lợi Nhuận Gộp; Lãi Mộc Gross...
call the roll Tiếng Anh là gì? call the roll Tiếng Anh có nghĩa là...
Mechanical characteristic là gì? Mechanical characteristic có nghĩa là Đặc trưng cơ học Mechanical characteristic...
Miss là gì? Miss có nghĩa là (n) Sự trượt, sự chệch đích, sự thất...
Trip meter or trip mileage counter là gì? Trip meter or trip mileage counter có...
Nominal pressure là gì? Nominal pressure có nghĩa là Áp suất định mức Nominal pressure...
CNG system – new generation là gì? CNG system – new generation có nghĩa là...
Crude oil qualities là gì? Crude oil qualities có nghĩa là chất lượng dầu thô...
Cast-in-place bored pile là gì? Cast-in-place bored pile có nghĩa là Cọc khoan nhồi đúc...
Pile shoe là gì? Pile shoe có nghĩa là Phần bọc thép gia cố mũi...
Jagged selvedge là gì? Jagged selvedge có nghĩa là (n) Biên răng cưa Jagged selvedge...
Fashion designer là gì? Fashion designer có nghĩa là (n) Nhà thiết kế thời trang...
Valve seat là gì? Valve seat có nghĩa là Đế, bệ sú páp Valve seat...
Rear lower arm inner bushing là gì? Rear lower arm inner bushing có nghĩa là...
Drive sprocket/turbine shaft là gì? Drive sprocket/turbine shaft có nghĩa là Bánh bơm chủ động/Trục...
Sepatator là gì? Sepatator có nghĩa là bộ phân chia Sepatator có nghĩa là bộ...
Pre-carriage là gì? Pre-carriage có nghĩa là Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng...
Running crease là gì? Running crease có nghĩa là (n) Nứt dọc, gẫy dọc Running...
Lamination with foam back là gì? Lamination with foam back có nghĩa là (n) Đất...
Plant design là gì? Plant design có nghĩa là (n) Thiết kế nhà xưởng Plant...
Variable dwell là gì? Variable dwell có nghĩa là Kiểm soát góc ngậm Variable dwell...
Mounting frame là gì? Mounting frame có nghĩa là Phanh đĩa với khung treo Mounting...
Exhaust manifold crossover pipe là gì? Exhaust manifold crossover pipe có nghĩa là Ống giao...
Disarmament là gì? Disarmament có nghĩa là giải trừ quân bị Disarmament có nghĩa là...
Joint Stock Company là gì? Joint Stock Company có nghĩa là Công ty Hợp Danh...
Scallop fabric là gì? Scallop fabric có nghĩa là (n) Hàng dệt có nếp gợn...
Universal joint là gì? Universal joint có nghĩa là Universal joint có nghĩa là Đây...
Passenger door interior view là gì? Passenger door interior view có nghĩa là Cửa hành...
Engine crank speed check là gì? Engine crank speed check có nghĩa là Kiểm tra...
Cyanoacrylates (n) là gì? Cyanoacrylates (n) có nghĩa là keo 502, keo nóng Cyanoacrylates (n)...
Locus là gì? Locus có nghĩa là nơi gen định vị trên nhiễm sắc thể...
Snag resistance là gì? Snag resistance có nghĩa là (n) Khả năng chống co, khả...
Landfill leachate là gì? Landfill leachate có nghĩa là nước rỉ rác (của các bãi...
吊扇 tiếng trung là gì? 吊扇 tiếng trung có nghĩa là quạt trần (diàoshàn )...
杆第费 tiếng trung là gì? 杆第费 tiếng trung có nghĩa là phí caddie (gān dì...
藏戏 tiếng trung là gì? 藏戏 tiếng trung có nghĩa là kịch dân tộc tạng...
旋转餐厅 tiếng trung là gì? 旋转餐厅 tiếng trung có nghĩa là nhà hàng xoay revolving...
罐头食品 tiếng trung là gì? 罐头食品 tiếng trung có nghĩa là thực phẩm đóng hộp...
掷环套桩游戏 tiếng trung là gì? 掷环套桩游戏 tiếng trung có nghĩa là trò chơi ném vòng...
小切手, こぎって tiếng nhật là gì? 小切手, こぎって tiếng nhật có nghĩa là Séc ((kogitte))...
案板 砧板 tiếng trung là gì? 案板 砧板 tiếng trung có nghĩa là cái thớt...
工业水值班 tiếng trung là gì? 工业水值班 tiếng trung có nghĩa là trực ban bơm nước...
剪辑 tiếng trung là gì? 剪辑 tiếng trung có nghĩa là dựng phim (jiǎnjí )...
拾球员 tiếng trung là gì? 拾球员 tiếng trung có nghĩa là người nhặt bóng (shí...
收听广播 tiếng trung là gì? 收听广播 tiếng trung có nghĩa là nghe đài (shōutīng guǎngbō...
红色油漆 tiếng trung là gì? 红色油漆 tiếng trung có nghĩa là sơn màu đỏ (hóngsè...
擎罩 tiếng trung là gì? 擎罩 tiếng trung có nghĩa là cái chụp che động...
演员姓名灯光牌 tiếng trung là gì? 演员姓名灯光牌 tiếng trung có nghĩa là biển đèn tên diễn...
涂擦剂 tiếng trung là gì? 涂擦剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc rửa vết thương...
直接订房 tiếng trung là gì? 直接订房 tiếng trung có nghĩa là đặt phòng trực tiếp...
空气冷却器 tiếng trung là gì? 空气冷却器 tiếng trung có nghĩa là máy làm lạnh không...
파상풍, 강축 tiếng hàn là gì? 파상풍, 강축 tiếng hàn có nghĩa là bệnh uốn...
Revision là gì? Revision có nghĩa là (Sự) Hiệu Đính; Hiệu Chính; Sửa Đổi Revision...
an old head on young shoulders Tiếng Anh là gì? an old head on young...
Foam System là gì? Foam System có nghĩa là Hệ thống chữa cháy bằng bọt...
Opaque asbestos là gì? Opaque asbestos có nghĩa là (n) Amiăng mờ Opaque asbestos có...
Top-of-the-range model là gì? Top-of-the-range model có nghĩa là Kiểu xe cao cấp nhất trong...
Micro oil filter là gì? Micro oil filter có nghĩa là Bộ lọc dầu tinh...
Centreline là gì? Centreline có nghĩa là Đường tâm Centreline có nghĩa là Đường tâm....
Lip liner là gì? Lip liner có nghĩa là Chì viền môi Lip liner có...
Aquatic facilities là gì? Aquatic facilities có nghĩa là Tiện ích thủy Aquatic facilities có...
Test pile (or Trial pile) là gì? Test pile (or Trial pile) có nghĩa là...
Defect detector là gì? Defect detector có nghĩa là (n) Máy dò khuyết tật Defect...
Dolman là gì? Dolman có nghĩa là (n) Áo dài Thổ Nhĩ Kỳ (áo nẹp...
Turbocharger variable vane actuator check là gì? Turbocharger variable vane actuator check có nghĩa là...
Quarter window trim panel là gì? Quarter window trim panel có nghĩa là Tấm ốp...
Direct clutch assembly and intermediate brake drum là gì? Direct clutch assembly and intermediate brake...
Frame là gì? Frame có nghĩa là khung xe Frame có nghĩa là khung xe...
Credit card là gì? Credit card có nghĩa là thẻ tín dụng Credit card có...
Speck là gì? Speck có nghĩa là (n) Điểm, ố, vết ố Speck có nghĩa...
Fabric take-up motion là gì? Fabric take-up motion có nghĩa là (n) Bộ phận quấn...
Off center là gì? Off center có nghĩa là (n) Không ngay giữa Off center...
Two-wheel drive là gì? Two-wheel drive có nghĩa là Hai bánh chủ động Two-wheel drive...
Main sun visor là gì? Main sun visor có nghĩa là Tấm che nắng Main...
Emergency inflator là gì? Emergency inflator có nghĩa là Bình xịt vá vỏ tạm thời...
Step motor là gì? Step motor có nghĩa là động cơ theo bước Step motor...
Disequilibrium là gì? Disequilibrium có nghĩa là tính chất không cân đối của một quần...
Rib needle là gì? Rib needle có nghĩa là (n) Kim của giường kim đĩa...
Transmission fluid temperature sensor là gì? Transmission fluid temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Out of tune là gì? Out of tune có nghĩa là Hiệu chỉnh sai Out...
Dual carriageway là gì? Dual carriageway có nghĩa là Hai làn xe Dual carriageway có...
Green oil là gì? Green oil có nghĩa là dầu xanh Green oil có nghĩa...
Evaluate là gì? Evaluate có nghĩa là định lượng/phỏng đoán Evaluate có nghĩa là định...
Serviceable là gì? Serviceable có nghĩa là (n) Có khả năng sử dụng, dễ sử...
Utility room window là gì? Utility room window có nghĩa là cửa sổ buồng công...
矿层倾斜 tiếng trung là gì? 矿层倾斜 tiếng trung có nghĩa là độ dốc của vỉa...
堂妹 tiếng trung là gì? 堂妹 tiếng trung có nghĩa là em họ (táng mèi...
有肩带的女式泳装 tiếng trung là gì? 有肩带的女式泳装 tiếng trung có nghĩa là áo tắm nữ có...
石棉衣 tiếng trung là gì? 石棉衣 tiếng trung có nghĩa là áo bàng sợi amiăng...
手机配件 tiếng trung là gì? 手机配件 tiếng trung có nghĩa là phụ kiện điện thoại...
公司证明 tiếng trung là gì? 公司证明 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận công...
麺棒(めんぼう) tiếng nhật là gì? 麺棒(めんぼう) tiếng nhật có nghĩa là trục cán bột 麺棒(めんぼう)...
分线机 tiếng trung là gì? 分线机 tiếng trung có nghĩa là máy phân chỉ (fēn...
水加热器 tiếng trung là gì? 水加热器 tiếng trung có nghĩa là bộ hãm nước (shuǐ...
花园 tiếng trung là gì? 花园 tiếng trung có nghĩa là hoa viên vườn hoa...
青蒜 tiếng trung là gì? 青蒜 tiếng trung có nghĩa là tỏi tây (qīngsuàn )...
军火工业 tiếng trung là gì? 军火工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp vũ khí...
工资等级 tiếng trung là gì? 工资等级 tiếng trung có nghĩa là bậc lương (gōngzī děngjí...
计算机网络 tiếng trung là gì? 计算机网络 tiếng trung có nghĩa là mạng máy tính (jìsuànjī...
手工缝制的衣服 tiếng trung là gì? 手工缝制的衣服 tiếng trung có nghĩa là quần áo may thủ...
黑鱼 tiếng trung là gì? 黑鱼 tiếng trung có nghĩa là cá quả cá lóc...
童子军帽 tiếng trung là gì? 童子军帽 tiếng trung có nghĩa là mũ hướng đạo sinh...
价格预测技术 tiếng trung là gì? 价格预测技术 tiếng trung có nghĩa là kỹ thuật dự trù...
기분이)나쁘다 tiếng hàn là gì? 기분이)나쁘다 tiếng hàn có nghĩa là tâm trạng không vui...
Projection là gì? Projection có nghĩa là Sự Dự Đoán; Dự Phóng Projection có nghĩa...
brainstorm Tiếng Anh là gì? brainstorm Tiếng Anh có nghĩa là cố gắng phát triển...
Driving, piling là gì? Driving, piling có nghĩa là Đóng cọc Driving, piling có nghĩa...
Layer corrosion là gì? Layer corrosion có nghĩa là (n) Sự ăn mòn theo lớp...
Television receiver là gì? Television receiver có nghĩa là Đầu nhận sóng vô tuyến Television...
Low zinc technology là gì? Low zinc technology có nghĩa là Công nghệ mạ kẽm...
Caliper frame là gì? Caliper frame có nghĩa là Mâm phanh Caliper frame có nghĩa...
Wrench opening là gì? Wrench opening có nghĩa là đầu mở miệng, đầu kho Wrench...
Rough cast metals là gì? Rough cast metals có nghĩa là kim loại nguyên Rough...
Elastic limit load là gì? Elastic limit load có nghĩa là Tải trọng giới hạn...
Frieze là gì? Frieze có nghĩa là (n) Nỉ thô có tuyết xoăn Frieze có...
Consolidator là gì? Consolidator có nghĩa là (n) Người gom hàng Consolidator có nghĩa là...
Traction control system là gì? Traction control system có nghĩa là Hệ thống điều khiển...
Power sliding door control switch là gì? Power sliding door control switch có nghĩa là...
Damper piston là gì? Damper piston có nghĩa là Piston bộ giảm xóc Damper piston...
To fail an exam là gì? To fail an exam có nghĩa là thi trượt...
Shrinking là gì? Shrinking có nghĩa là (n) Sự làm co, độ co Shrinking có...
Indicator unit là gì? Indicator unit có nghĩa là (n) Máy thông báo, máy báo...
Manufacturing process audit là gì? Manufacturing process audit có nghĩa là (n) Giám định quy...
Transfer case rear cover plate là gì? Transfer case rear cover plate có nghĩa là...
Line pressure là gì? Line pressure có nghĩa là Áp suất đường ống Line pressure...
Driver side bulkhead cover là gì? Driver side bulkhead cover có nghĩa là Tấm che...
Horizontal broaching machine là gì? Horizontal broaching machine có nghĩa là máy chuốt ngang Horizontal...
Assiduity là gì? Assiduity có nghĩa là sự chăm chỉ Assiduity có nghĩa là sự...
Skitteriness là gì? Skitteriness có nghĩa là (n) Sự nổi đốm khác máu Skitteriness có...
Tire inspection là gì? Tire inspection có nghĩa là Kiểm tra lốp xe Tire inspection...
Navigation system antenna cable là gì? Navigation system antenna cable có nghĩa là Cáp ăng...
Door pillar switch là gì? Door pillar switch có nghĩa là Công tắc cửa (đèn)...
Environment là gì? Environment có nghĩa là Môi trường Environment có nghĩa là Môi trường...
Age-life method là gì? Age-life method có nghĩa là phương pháp tuổi thọ Age-life method...
Pin bar là gì? Pin bar có nghĩa là (n) Lược kim chải, bệ giường...
Ignition coil là gì? Ignition coil có nghĩa là Bôbin đánh lửa là một bộ...
方钻杆 tiếng trung là gì? 方钻杆 tiếng trung có nghĩa là cần dẫn động vuông...
海葵 tiếng trung là gì? 海葵 tiếng trung có nghĩa là hải quỳ (hǎi kuí...
鲁菜 tiếng trung là gì? 鲁菜 tiếng trung có nghĩa là món ăn sơn đông...
露天马戏场 tiếng trung là gì? 露天马戏场 tiếng trung có nghĩa là rạp xiếc thú ngoài...
广宁省 tiếng trung là gì? 广宁省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh quảng ninh (guǎng...
列车调度员 tiếng trung là gì? 列车调度员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên điều độ...
レゲエ tiếng nhật là gì? レゲエ tiếng nhật có nghĩa là nhạc reggae レゲエ tiếng...
火红色 tiếng trung là gì? 火红色 tiếng trung có nghĩa là màu đỏ rực (huǒ...
自耦变压器 tiếng trung là gì? 自耦变压器 tiếng trung có nghĩa là máy biến áp tự...
棚车 tiếng trung là gì? 棚车 tiếng trung có nghĩa là toa chở hàng có...
怀德县 tiếng trung là gì? 怀德县 tiếng trung có nghĩa là huyện hoài đức (huái...
熊蜂 tiếng trung là gì? 熊蜂 tiếng trung có nghĩa là ong bầu (xióngfēng )...
请您输入银行帐号 tiếng trung là gì? 请您输入银行帐号 tiếng trung có nghĩa là xin vui lòng nhập...
三角锉刀 tiếng trung là gì? 三角锉刀 tiếng trung có nghĩa là dũa 3 cạnh (sānjiǎo...
衣刷 tiếng trung là gì? 衣刷 tiếng trung có nghĩa là bàn chải quần áo...
泳道 tiếng trung là gì? 泳道 tiếng trung có nghĩa là đường bơi (yǒngdào )...
标号 tiếng trung là gì? 标号 tiếng trung có nghĩa là nhãn ký hiệu đánh...
玉兰油 tiếng trung là gì? 玉兰油 tiếng trung có nghĩa là olay (yùlányóu ) 玉兰油...
감가상각비 tiếng hàn là gì? 감가상각비 tiếng hàn có nghĩa là Khấu hao 감가상각비 tiếng...
Mix Up là gì? Mix Up có nghĩa là Lẫn Lộn; Nhầm Lẫn; Hỗn Hợp;...
the old school tie Tiếng Anh là gì? the old school tie Tiếng Anh có...
Combined bridge là gì? Combined bridge có nghĩa là Cầu đi chung(cho oto và tàu...
Locknit là gì? Locknit có nghĩa là (n) Kiểu dệt sukno, kiểu dệt trico hai...
Structural part là gì? Structural part có nghĩa là Các chi tiết đóng vai trò...
Leading là gì? Leading có nghĩa là Dẫn đầu, đầu Leading có nghĩa là Dẫn...
Botched-up job là gì? Botched-up job có nghĩa là Sửa chữa quá tồi Botched-up job...
Projection là gì? Projection có nghĩa là hình chiếu Projection có nghĩa là hình chiếu...
To brand là gì? To brand có nghĩa là Đóng nhãn To brand có nghĩa...
Configuration là gì? Configuration có nghĩa là Tạo hình Configuration có nghĩa là Tạo hình...
Mark-sensing punch là gì? Mark-sensing punch có nghĩa là (n) Máy đục lỗ tự động...
Buttonhole placket facing là gì? Buttonhole placket facing có nghĩa là (n) Mũ đối nẹp...
Thermostat housing cover gasket là gì? Thermostat housing cover gasket có nghĩa là Gioăng nắp...
Pickup bed lean là gì? Pickup bed lean có nghĩa là Độ nghiêng, độ dốc...
Coolant pump check là gì? Coolant pump check có nghĩa là Kiểm tra bơm nước...
Cohesionless soil, granular material là gì? Cohesionless soil, granular material có nghĩa là Đất không...
Accounts payable là gì? Accounts payable có nghĩa là Tài khoản nợ phải trả Accounts...
Pile coating là gì? Pile coating có nghĩa là (n) Sự cấy lông nhung Pile...
Napkin là gì? Napkin có nghĩa là (n) Vải cào lông Napkin có nghĩa là...
Job analysis là gì? Job analysis có nghĩa là (n) Phân tích công việc Job...
Throttle solenoid là gì? Throttle solenoid có nghĩa là Solenoid đẩy bướm ga (điều khiển...
Key release cable adjustment là gì? Key release cable adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Distributor rotor arm là gì? Distributor rotor arm có nghĩa là Mỏ quẹt chia điện...
Bed shaper là gì? Bed shaper có nghĩa là băng may Bed shaper có nghĩa...
Dầm giàn, dầm mắt cáo là gì? Dầm giàn, dầm mắt cáo có nghĩa là...
Twilled tape là gì? Twilled tape có nghĩa là (n) Dây xéo Twilled tape có...
Tailgate là gì? Tailgate có nghĩa là Cửa hậu của xe 5 cửa Tailgate có...
Master vac servo unit là gì? Master vac servo unit có nghĩa là Bộ trợ...
Diagnosis by symptom là gì? Diagnosis by symptom có nghĩa là Chẩn đoán qua triệu...
To declare war on là gì? To declare war on có nghĩa là (against, upon)tuyên...
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực là gì? Cọc bê tông cốt thép...
Perto là gì? Perto có nghĩa là (n) Vải perto (vải vân điểm của Pháp)...
Deluge valve là gì? Deluge valve có nghĩa là Van xả tràn, cũng tương tự...
外贸总额 tiếng trung là gì? 外贸总额 tiếng trung có nghĩa là tổng kim ngạch ngoại...
电视机套 tiếng trung là gì? 电视机套 tiếng trung có nghĩa là tấm phủ tivi (diànshì...
总导演 tiếng trung là gì? 总导演 tiếng trung có nghĩa là tổng đạo diễn (zǒng...
头等卧铺 tiếng trung là gì? 头等卧铺 tiếng trung có nghĩa là giường hạng nhất (tóuděng...
青衣 tiếng trung là gì? 青衣 tiếng trung có nghĩa là vai thanh y một...
茶壶 tiếng trung là gì? 茶壶 tiếng trung có nghĩa là ấm trà (cháhú )...
ファイル tiếng nhật là gì? ファイル tiếng nhật có nghĩa là tệp tin ファイル tiếng...
卡片 tiếng trung là gì? 卡片 tiếng trung có nghĩa là card thẻ (kǎpiàn )...
花式玻璃 tiếng trung là gì? 花式玻璃 tiếng trung có nghĩa là kính hoa văn (huā...
磨刀器 tiếng trung là gì? 磨刀器 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ mài dao...
发网 tiếng trung là gì? 发网 tiếng trung có nghĩa là mạng trùm tóc (fā...
先进工人 tiếng trung là gì? 先进工人 tiếng trung có nghĩa là công nhân tiên tiến...
晚香玉 tiếng trung là gì? 晚香玉 tiếng trung có nghĩa là hoa huệ (wǎn xiāng...
职务津贴 tiếng trung là gì? 职务津贴 tiếng trung có nghĩa là trợ cấp chức vụ...
威尼斯国际影展 tiếng trung là gì? 威尼斯国际影展 tiếng trung có nghĩa là liên hoan phim quốc...
系统接口 tiếng trung là gì? 系统接口 tiếng trung có nghĩa là giới thiệu về hệ...
婚礼 tiếng trung là gì? 婚礼 tiếng trung có nghĩa là lễ cưới (hūnlǐ )...
选拔征兵 tiếng trung là gì? 选拔征兵 tiếng trung có nghĩa là tuyển chọn tân binh...
加減 ( かげん ) tiếng nhật là gì? 加減 ( かげん ) tiếng nhật có...
Selling, General & Administrative Expense (SG&A) là gì? Selling, General & Administrative Expense (SG&A) có...
tell tales out of school Tiếng Anh là gì? tell tales out of school Tiếng...
Axially loaded column là gì? Axially loaded column có nghĩa là Cột chịu tải đúng...
Expressionism là gì? Expressionism có nghĩa là (n) Chủ nghĩa biểu tượng (chủ nghĩa biểu...
Stanyl là gì? Stanyl có nghĩa là Nhựa có độ bền cơ và chịu nhiệt,...
Intermediate là gì? Intermediate có nghĩa là Intermediate có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Battery earth là gì? Battery earth có nghĩa là Nối mass ắc quy Battery earth...
Drawingn là gì? Drawingn có nghĩa là bản vẽ Drawingn có nghĩa là bản vẽ...
Economic blockade là gì? Economic blockade có nghĩa là bao vây kinh tế Economic blockade...
Bearing area là gì? Bearing area có nghĩa là Diện tích tựa (ép mặt) Bearing...
Novel là gì? Novel có nghĩa là (n) Mới, mới lạ, mới triển khải Novel...
Atomizer là gì? Atomizer có nghĩa là (n) Dụng cụ phun, tán bằng miệng Atomizer...
Supercharger belt là gì? Supercharger belt có nghĩa là Dây đai dẫn động máy nén...
Pantechnicon là gì? Pantechnicon có nghĩa là Xe vận tải lớn để chuyên chở đồ...
Combination spanner là gì? Combination spanner có nghĩa là Chìa khóa vòng miệng Combination spanner...
Atterberg test là gì? Atterberg test có nghĩa là Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg...
Dầm cứng là gì? Dầm cứng có nghĩa là stiffening girder Dầm cứng có nghĩa...
Raise the pile là gì? Raise the pile có nghĩa là (n) Chải tuyết Raise...
Overlock seam là gì? Overlock seam có nghĩa là (n) Vắt sổ sườn Overlock seam...
Hazard pay là gì? Hazard pay có nghĩa là (n) Tiền trợ cấp nguy hiểm...
Switch on the fuel pump là gì? Switch on the fuel pump có nghĩa là...
Instrument cluster finish panel là gì? Instrument cluster finish panel có nghĩa là Tấm ốp...
Degas bottle là gì? Degas bottle có nghĩa là Bình khí khử cấp cho bộ...
Considered section là gì? Considered section có nghĩa là Mặt cắt được xét Considered section...
Bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) là gì? Bê tông cứng (bê tông...
Potting là gì? Potting có nghĩa là (n) Sự hấp (len, dạ), sự gắn chèn...
Sticker price là gì? Sticker price có nghĩa là Giá bán lẻ đề nghị Sticker...
Locking clamp là gì? Locking clamp có nghĩa là Kìm có răng khóa Locking clamp...
Crankshaft outer sprocket là gì? Crankshaft outer sprocket có nghĩa là Bánh răng ngoài trục...
Tool rake là gì? Tool rake có nghĩa là Góc trước Tool rake có nghĩa...
Sludge return, sludge tank for return là gì? Sludge return, sludge tank for return có...
Resistance to bending là gì? Resistance to bending có nghĩa là (n) Tính chống uốn...
Water flow indicator là gì? Water flow indicator có nghĩa là *Chuyên ngành kỹ thuật ...
旅行日志 tiếng trung là gì? 旅行日志 tiếng trung có nghĩa là nhật ký du lịch...
蓝牙技术 tiếng trung là gì? 蓝牙技术 tiếng trung có nghĩa là bluetooth (lányá jìshù )...
雅培 tiếng trung là gì? 雅培 tiếng trung có nghĩa là abbott (yǎpéi ) 雅培...
工匠 tiếng trung là gì? 工匠 tiếng trung có nghĩa là thợ thủ công (gōngjiàng...
游泳裤 tiếng trung là gì? 游泳裤 tiếng trung có nghĩa là quần bơi (yóuyǒng kù...
婴幼儿床上用品 tiếng trung là gì? 婴幼儿床上用品 tiếng trung có nghĩa là đồ nôi em bé...
ゆにゅうそくしんちいき tiếng nhật là gì? ゆにゅうそくしんちいき tiếng nhật có nghĩa là khu vực xúc tiến...
草坪 tiếng trung là gì? 草坪 tiếng trung có nghĩa là thảm cỏ (cǎopíng )...
Gô tiếng trung là gì? Gô tiếng trung có nghĩa là niỉ ăng (la )...
银行票据 tiếng trung là gì? 银行票据 tiếng trung có nghĩa là hối phiếu ngân hàng...
棕席 tiếng trung là gì? 棕席 tiếng trung có nghĩa là chiếu cọ (zōng xí...
烫发 tiếng trung là gì? 烫发 tiếng trung có nghĩa là uốn tóc (tàngfā )...
按摩女郎 tiếng trung là gì? 按摩女郎 tiếng trung có nghĩa là gái mát xa (Ànmó...
技术人才服务 tiếng trung là gì? 技术人才服务 tiếng trung có nghĩa là dịch vụ tuyển dụng...
横向旋转球 tiếng trung là gì? 横向旋转球 tiếng trung có nghĩa là bóng xoáy ngang (héngxiàng...
苦瓜 tiếng trung là gì? 苦瓜 tiếng trung có nghĩa là mướp đắng khổ qua...
开办费 tiếng trung là gì? 开办费 tiếng trung có nghĩa là chi phí tổ chức...
技术职称 tiếng trung là gì? 技术职称 tiếng trung có nghĩa là tên chức vị kỹ...
始末(しまつ) tiếng nhật là gì? 始末(しまつ) tiếng nhật có nghĩa là Xử lí 始末(しまつ) tiếng...
school of thought Tiếng Anh là gì? school of thought Tiếng Anh có nghĩa là...
Yarn evenness tester là gì? Yarn evenness tester có nghĩa là (n) Máy thử độ...
Washer là gì? Washer có nghĩa là (n) Máy giặt, vòng đệm Washer có nghĩa...
Solid-state ignition system là gì? Solid-state ignition system có nghĩa là Hệ thống đánh lửa...
Induction system là gì? Induction system có nghĩa là Hệ thống nạp Induction system có...
Automic wear adjuster là gì? Automic wear adjuster có nghĩa là Cơ cấu điều chỉnh...
Deformed bar, deformed reinforcement là gì? Deformed bar, deformed reinforcement có nghĩa là Cốt thép...
Transfer of securities (n) là gì? Transfer of securities (n) có nghĩa là Sự chuyển...
Zigzag neck là gì? Zigzag neck có nghĩa là (n) Cổ áo hình zigzag Zigzag...
Links-links pattern là gì? Links-links pattern có nghĩa là (n) Kiểu dệt vải hai mặt...
Defilading net là gì? Defilading net có nghĩa là (n) Lưới ngụy trang Defilading net...
Steering angle 1 and 2 signal check là gì? Steering angle 1 and 2 signal...
Offset screwdriver là gì? Offset screwdriver có nghĩa là Tuốc nơ vít có tay quay...
Charging system là gì? Charging system có nghĩa là Hệ thống nạp Charging system có...
Abac là gì? Abac có nghĩa là Toán đồ Abac có nghĩa là Toán đồ...
đòn hãm, cần hãm là gì? đòn hãm, cần hãm có nghĩa là brake beam...
Protective layer là gì? Protective layer có nghĩa là (n) Lớp bảo vệ Protective layer...
Lipophilic là gì? Lipophilic có nghĩa là (n) Ưa dầu, ưa mỡ Lipophilic có nghĩa...
Flange là gì? Flange có nghĩa là (n) Bẻ mép Flange có nghĩa là (n)...
Steering gear meshload adjustment là gì? Steering gear meshload adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Idler arm là gì? Idler arm có nghĩa là Đòn dẫn hướng (lái) Idler arm...
Cost-effective là gì? Cost-effective có nghĩa là Đầu tư có hiệu quả, có lợi nhuận...
Bearing stress under anchor plates là gì? Bearing stress under anchor plates có nghĩa là...
Corporation cock là gì? Corporation cock có nghĩa là Phụ kiện giống như van, lắp...
Patterned chenille là gì? Patterned chenille có nghĩa là (n) Dây hoa (chỉ hoa, dây...
Spring bar or bow là gì? Spring bar or bow có nghĩa là Thanh lò...
Label locations là gì? Label locations có nghĩa là Vị trí nhãn Label locations có...
Contact arm là gì? Contact arm có nghĩa là Cần vít ba (vít lửa) Contact...
Machne taptaro là gì? Machne taptaro có nghĩa là trênmáy Machne taptaro có nghĩa là...
Ironmongery là gì? Ironmongery có nghĩa là Bông sắt Ironmongery có nghĩa là Bông sắt...
Pattern number là gì? Pattern number có nghĩa là (n) Rập số Pattern number có...
Endorsement là gì? Endorsement có nghĩa là Kí hậu – danh từ, trong tiếng Anh...
检举信 tiếng trung là gì? 检举信 tiếng trung có nghĩa là thư tố giác (jiǎnjǔ...
斜井 tiếng trung là gì? 斜井 tiếng trung có nghĩa là giếng nghiêng (xié jǐng...
铁路 tiếng trung là gì? 铁路 tiếng trung có nghĩa là đường sắt (tiělù )...
压缩袋 tiếng trung là gì? 压缩袋 tiếng trung có nghĩa là túi nén đồ (yāsuō...
猪排 tiếng trung là gì? 猪排 tiếng trung có nghĩa là sườn lợn (zhūpái )...
漂洗钮 tiếng trung là gì? 漂洗钮 tiếng trung có nghĩa là nút giặt vò (piāoxǐniǔ...
做爱声 là gì? 做爱声 có nghĩa là (zuò ài shēng ) tiếng chày khua 做爱声...
漏记 tiếng trung là gì? 漏记 tiếng trung có nghĩa là ghi sót (lòu jì...
租金包水电 tiếng trung là gì? 租金包水电 tiếng trung có nghĩa là tiền thuê gồm cả...
青黄色 tiếng trung là gì? 青黄色 tiếng trung có nghĩa là màu vàng xanh (qīng...
最佳道具奖 tiếng trung là gì? 最佳道具奖 tiếng trung có nghĩa là giải cao nhất dành...
美洲鬣蜥 tiếng trung là gì? 美洲鬣蜥 tiếng trung có nghĩa là kì nhông (měizhōu liè...
紫皮柳树 tiếng trung là gì? 紫皮柳树 tiếng trung có nghĩa là họ nhà cây liễu...
蜀葵 tiếng trung là gì? 蜀葵 tiếng trung có nghĩa là hoa mãn đình hồng...
电子琴 tiếng trung là gì? 电子琴 tiếng trung có nghĩa là đàn organ điện tử...
票友 tiếng trung là gì? 票友 tiếng trung có nghĩa là diễn viên kịch tuồng...
助理会计 tiếng trung là gì? 助理会计 tiếng trung có nghĩa là trợ lý kế toán...
指示灯 tiếng trung là gì? 指示灯 tiếng trung có nghĩa là đèn chỉ thị (zhǐshì...
貴重品 ひちょうひん tiếng nhật là gì? 貴重品 ひちょうひん tiếng nhật có nghĩa là Đồ quý...
Treasury Department là gì? Treasury Department có nghĩa là [Mỹ] Bộ Tài Chính Treasury Department...
play hooky Tiếng Anh là gì? play hooky Tiếng Anh có nghĩa là Khi ai...
Ribbing machine là gì? Ribbing machine có nghĩa là (n) Máy dệt vải có gân...
TMS là gì? TMS có nghĩa là (n) Nghiên cứu thời gian dựa trên thao...
Shift interlock cable adjustment là gì? Shift interlock cable adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Horn switch là gì? Horn switch có nghĩa là Công tắc còi Horn switch có...
All-steel body là gì? All-steel body có nghĩa là Khung thép All-steel body có nghĩa...
Cast in place là gì? Cast in place có nghĩa là Đúc bê tông tại...
Individual retiremenet annunity là gì? Individual retiremenet annunity có nghĩa là Niên kim hưu trí...
Seam failure là gì? Seam failure có nghĩa là (n) Sự hỏng đường khâu Seam...
Machine knitting là gì? Machine knitting có nghĩa là (n) Sự đan len bằng máy...
Clout là gì? Clout có nghĩa là (n) Mảnh vải, vải thừa, vải rách Clout...
Sparking plug cable or loom separator là gì? Sparking plug cable or loom separator có...
Mode là gì? Mode có nghĩa là Chế độ làm việc Mode có nghĩa là...
Cantilever spring là gì? Cantilever spring có nghĩa là Cantilever spring có nghĩa là Đây...
Chemical energy là gì? Chemical energy có nghĩa là năng lượng hoá vật Chemical energy...
Neon light là gì? Neon light có nghĩa là Đèn neon ánh sáng đỏ Neon...
Vertical shaft là gì? Vertical shaft có nghĩa là (n) Trục thẳng đứng Vertical shaft...
Lining bias stripe là gì? Lining bias stripe có nghĩa là (n) Viền lót (vải...
Drocking-wet/dry là gì? Drocking-wet/dry có nghĩa là (n) Kiểm tra độ bền màu của vải...
Speedometer or speedo là gì? Speedometer or speedo có nghĩa là Đồng hồ đo tốc...
Heavy-duty end cutting pliers là gì? Heavy-duty end cutting pliers có nghĩa là Kìm cắt...
Compression moulding là gì? Compression moulding có nghĩa là Sự đúc bằng áp suất Compression...
Aggregate content là gì? Aggregate content có nghĩa là Hàm lượng cốt liệu Aggregate content...
Window frame là gì? Window frame có nghĩa là Khung cửa sổ Window frame có...
Regular staple là gì? Regular staple có nghĩa là (n) Xơ dệt ngắn đều Regular...
Sliding-mesh gearbox là gì? Sliding-mesh gearbox có nghĩa là Hộp số cài số bằng khớp...
Intake air temperature sensor là gì? Intake air temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Close coils là gì? Close coils có nghĩa là Phần cuối lò xo Close coils...
Compound rest là gì? Compound rest có nghĩa là bàn dao phức hợp Compound rest...
Hip roof là gì? Hip roof có nghĩa là Mái bánh ú Hip roof có...
Turn down collar là gì? Turn down collar có nghĩa là (n) Cổ bẻ xuống...
Letter of Acceptance là gì? Letter of Acceptance có nghĩa là Thông báo chấp nhận...
工资率 tiếng trung là gì? 工资率 tiếng trung có nghĩa là tỉ lệ lương (gōngzī...
旅行毯 tiếng trung là gì? 旅行毯 tiếng trung có nghĩa là thảm du lịch (lǚxíng...
办事员 tiếng trung là gì? 办事员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên văn phòng...
开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung là gì? 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung có nghĩa là đèn hiệu hẹn giờ...
消防起重车 tiếng trung là gì? 消防起重车 tiếng trung có nghĩa là cần cẩu chữa cháy...
粉红色 tiếng trung là gì? 粉红色 tiếng trung có nghĩa là màu hồng phấn (fěnhóngsè...
白色化脓 là gì? 白色化脓 có nghĩa là (bái sè huà nóng ) mủ có màu...
安全交易 tiếng trung là gì? 安全交易 tiếng trung có nghĩa là nhà cung cấp uy...
肉片 tiếng trung là gì? 肉片 tiếng trung có nghĩa là thịt miếng (ròupiàn )...
读卡器 tiếng trung là gì? 读卡器 tiếng trung có nghĩa là đầu đọc thẻ nhớ...
调车场场长 tiếng trung là gì? 调车场场长 tiếng trung có nghĩa là trưởng trạm điều độ...
噪鹃 tiếng trung là gì? 噪鹃 tiếng trung có nghĩa là tu hu (zàojuān )...
钟面 tiếng trung là gì? 钟面 tiếng trung có nghĩa là mặt đồng hồ (zhōng...
违反交通规则 tiếng trung là gì? 违反交通规则 tiếng trung có nghĩa là pham jluật giao thông...
制面器 tiếng trung là gì? 制面器 tiếng trung có nghĩa là máy là mì dẹt...
农民服装 tiếng trung là gì? 农民服装 tiếng trung có nghĩa là trang phục nông dân...
堇菜 tiếng trung là gì? 堇菜 tiếng trung có nghĩa là hoa violet hoa tím...
门诊部 tiếng trung là gì? 门诊部 tiếng trung có nghĩa là phòng khám (ménzhěn bù...
トランス tiếng nhật là gì? トランス tiếng nhật có nghĩa là Máy biến áp トランス...
Assistant Director là gì? Assistant Director có nghĩa là Phó Giám Đốc, Trợ Lý Đạo...
school (someone) in (something) Tiếng Anh là gì? school (someone) in (something) Tiếng Anh có...
Soft spun yarn là gì? Soft spun yarn có nghĩa là (n) Sợi xe không...
Straight cuff là gì? Straight cuff có nghĩa là (n) Tay thẳng, thường không có...
Scavenging pump là gì? Scavenging pump có nghĩa là Bơm trả nhớt từ cacte sang...
Hc engine là gì? Hc engine có nghĩa là Động cơ trục cam nằm cao...
Accessory drive belt idler pulley là gì? Accessory drive belt idler pulley có nghĩa là...
Approximate analysis là gì? Approximate analysis có nghĩa là Phân tích theo phương pháp gần...
Indebtedness (n) là gì? Indebtedness (n) có nghĩa là Sự mắc nợ, công nợ, số...
Rotaty rib knitter là gì? Rotaty rib knitter có nghĩa là (n) Máy dệt kim...
Museum là gì? Museum có nghĩa là (n) Bảo tàng Museum có nghĩa là (n)...
Buckram là gì? Buckram có nghĩa là (n) Vải thô hồ cứng (để bọc sách,...
Side impact dummy là gì? Side impact dummy có nghĩa là Người nộm để kiểm...
Luggage là gì? Luggage có nghĩa là Hành lý Luggage có nghĩa là Hành lý....
Brake disc shield là gì? Brake disc shield có nghĩa là Tấm che đĩa phanh...
In turn là gì? In turn có nghĩa là lần lượt In turn có nghĩa...
Wood balustrade là gì? Wood balustrade có nghĩa là Lan can cầu thang gỗ Wood...
Upholstery fabric là gì? Upholstery fabric có nghĩa là (n) Vải trang sức nội thất...
Superimposed là gì? Superimposed có nghĩa là (n) Đặt lên, chồng lên Superimposed có nghĩa...
Crease resistance là gì? Crease resistance có nghĩa là (n) Kháng nhàu, chống nhàu Crease...
Single beacon là gì? Single beacon có nghĩa là Dầm đơn Single beacon có nghĩa...
Governor weight là gì? Governor weight có nghĩa là Trọng lượng ly tâm, quả văng...
Circuit diagram là gì? Circuit diagram có nghĩa là Sơ đồ mạch điện Circuit diagram...
Engineering branch là gì? Engineering branch có nghĩa là ngành cơ khí Engineering branch có...
Opus incertum là gì? Opus incertum có nghĩa là Dạng xây đá tảng tự nhiên...
Veil là gì? Veil có nghĩa là (n) Mạng che mặt Veil có nghĩa là...
Separate bass/treble control là gì? Separate bass/treble control có nghĩa là Điều khiển bass/treble riêng...
Immerse là gì? Immerse có nghĩa là Nhấn chìm (trong dung dịch) Immerse có nghĩa...
CDI system là gì? CDI system có nghĩa là Hệ thống đánh lửa điện dung...
Crane là gì? Crane có nghĩa là Cần cẩu Crane có nghĩa là Cần cẩu...
Detail drawing là gì? Detail drawing có nghĩa là Bản vẽ chi tiết Detail drawing...
Wool damage là gì? Wool damage có nghĩa là (n) Sự hư hỏng len Wool...
MT 700 là gì? MT 700 có nghĩa là MT 700 là mẫu điện SWIFT...
证券市场 tiếng trung là gì? 证券市场 tiếng trung có nghĩa là thị trường chứng khoán...
拐骗者 tiếng trung là gì? 拐骗者 tiếng trung có nghĩa là tên lừa lọc (guǎipiàn...
扫把 tiếng trung là gì? 扫把 tiếng trung có nghĩa là chổi quét (sàobǎ )...
合同限期 tiếng trung là gì? 合同限期 tiếng trung có nghĩa là thời hạn hợp đồng...
移民 tiếng trung là gì? 移民 tiếng trung có nghĩa là nhập cư (yímín )...
加力器修理包 tiếng trung là gì? 加力器修理包 tiếng trung có nghĩa là gioăng phớt tổng phanh...
雪花飘飘 là gì? 雪花飘飘 có nghĩa là (xuě huā piāo piāo ) Hoa Tuyết bay...
香蕉皮 tiếng trung là gì? 香蕉皮 tiếng trung có nghĩa là vỏ chuối (xiāngjiāo pí...
回击 还击 tiếng trung là gì? 回击 还击 tiếng trung có nghĩa là đánh trả...
实测标高 tiếng trung là gì? 实测标高 tiếng trung có nghĩa là cao độ đo thực...
餐具 tiếng trung là gì? 餐具 tiếng trung có nghĩa là đồ dùng ăn cơm...
结膜充血 tiếng trung là gì? 结膜充血 tiếng trung có nghĩa là xung huyết kết mạc...
折叠椅 tiếng trung là gì? 折叠椅 tiếng trung có nghĩa là ghế gập ghế xếp...
指甲钳 tiếng trung là gì? 指甲钳 tiếng trung có nghĩa là cái bấm móng tay...
方便面 tiếng trung là gì? 方便面 tiếng trung có nghĩa là mì ăn liền (fāngbiànmiàn...
防臭剂 tiếng trung là gì? 防臭剂 tiếng trung có nghĩa là chất khử mùi (fángchòu...
芭蕉 tiếng trung là gì? 芭蕉 tiếng trung có nghĩa là chuối tây (bājiāo )...
合闸电源 tiếng trung là gì? 合闸电源 tiếng trung có nghĩa là đóng cầu dao điện...
においがいい tiếng nhật là gì? においがいい tiếng nhật có nghĩa là Thơm においがいい tiếng nhật...
Security Guard là gì? Security Guard có nghĩa là Người, Nhân Viên Bảo Vệ; Người...
A for effort Tiếng Anh là gì? A for effort Tiếng Anh có nghĩa là...
Sew-knitting machine là gì? Sew-knitting machine có nghĩa là (n) Máy khâu đan Sew-knitting machine...
Size label là gì? Size label có nghĩa là (n) Nhãn size Size label có...
Rim diameter là gì? Rim diameter có nghĩa là Đường kính niềng Rim diameter có...
Gearshift lever bushing là gì? Gearshift lever bushing có nghĩa là Bạc lót cần chuyển...
Inquisitorial method là gì? Inquisitorial method có nghĩa là Phương pháp điều tra Inquisitorial method...
Reagent là gì? Reagent có nghĩa là chất phản ứng Reagent có nghĩa là chất...
Freight forwarder là gì? Freight forwarder có nghĩa là hãng giao nhận vận tải Freight...
Set-up là gì? Set-up có nghĩa là (n) Cơ cấu, sự bố trí, sự tổ...
Windbreaker là gì? Windbreaker có nghĩa là (n) Áo gió Windbreaker có nghĩa là (n)...
Anti-snarl là gì? Anti-snarl có nghĩa là (n) Sự chống xoăn Anti-snarl có nghĩa là...
Seating concerns là gì? Seating concerns có nghĩa là Những vấn đề quan tâm đến...
Liftgate hydraulic pump là gì? Liftgate hydraulic pump có nghĩa là Bơm thủy lực cửa...
Bearing spread là gì? Bearing spread có nghĩa là Sự căng lưng bạc lót Bearing...
Terminating load là gì? Terminating load có nghĩa là tải trọng đặt ở đầu mút...
A snape wood lader là gì? A snape wood lader có nghĩa là Thang gỗ...
Work beam là gì? Work beam có nghĩa là (n) Trục cuốn vải, trục thu...
Wrong side là gì? Wrong side có nghĩa là (n) Mặt trái Wrong side có...
Certificate of insurance là gì? Certificate of insurance có nghĩa là (n) Giấy chứng nhận...
Selector lever boot là gì? Selector lever boot có nghĩa là Cao su chụp cần...
Fuel vapor vent valve seal là gì? Fuel vapor vent valve seal có nghĩa là...
Care and maintenance là gì? Care and maintenance có nghĩa là Chăm sóc và bảo...
Business advertising là gì? Business advertising có nghĩa là Quảng cáo dành cho đối tượng...
Power float là gì? Power float có nghĩa là Bàn chà máy Power float có...
Tagging gun là gì? Tagging gun có nghĩa là (n) Kim súng bắn nhãn Tagging...
Sacrificial anode là gì? Sacrificial anode có nghĩa là Lớp mạ bằng nhôm hoặc kẽm...
Hightension circuit là gì? Hightension circuit có nghĩa là Mạch điện cao áp (thứ cấp)...
Built-up crankshaft là gì? Built-up crankshaft có nghĩa là Trục khuỷu ghép Built-up crankshaft có...
Bridge beam là gì? Bridge beam có nghĩa là dầm cầu Bridge beam có nghĩa...
Vibration là gì? Vibration có nghĩa là Dao động Vibration có nghĩa là Dao động...
Water bath là gì? Water bath có nghĩa là (n) Bể nước Water bath có...
Mobile Loyalty là gì? Mobile Loyalty có nghĩa là Loyalty được hiểu là lòng trung...
热稳定剂 tiếng trung là gì? 热稳定剂 tiếng trung có nghĩa là chất ổn định nhiệt...
手腕 tiếng trung là gì? 手腕 tiếng trung có nghĩa là cổ tay (shǒuwàn )...
安全检查 tiếng trung là gì? 安全检查 tiếng trung có nghĩa là kiểm tra an toàn...
组合阀 装配件 tiếng trung là gì? 组合阀 装配件 tiếng trung có nghĩa là bộ chia...
信号灯灯框 tiếng trung là gì? 信号灯灯框 tiếng trung có nghĩa là khung đèn tín hiệu...
品器设备 tiếng trung là gì? 品器设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị máy móc...
浪完 là gì? 浪完 có nghĩa là (làng wán ) Lặng sóng 浪完 có nghĩa...
保税仓库 tiếng trung là gì? 保税仓库 tiếng trung có nghĩa là kho lưu hải quan...
大白菜 tiếng trung là gì? 大白菜 tiếng trung có nghĩa là bắp cải (dà báicài...
负债 tiếng trung là gì? 负债 tiếng trung có nghĩa là mắc nợ (fùzhài )...
现金利率 tiếng trung là gì? 现金利率 tiếng trung có nghĩa là lãi suất tiền mặt...
罚任意球 tiếng trung là gì? 罚任意球 tiếng trung có nghĩa là phạt đá tại chỗ...
碎焦煤 tiếng trung là gì? 碎焦煤 tiếng trung có nghĩa là than cốc vụn (suì...
菱鲆 tiếng trung là gì? 菱鲆 tiếng trung có nghĩa là cá bơn đại tây...
服务器 tiếng trung là gì? 服务器 tiếng trung có nghĩa là máy server máy tính...
引座员 tiếng trung là gì? 引座员 tiếng trung có nghĩa là người dẫn chỗ ngồi...
遗失球 tiếng trung là gì? 遗失球 tiếng trung có nghĩa là bóng mất (yíshī qiú...
淤水 tiếng trung là gì? 淤水 tiếng trung có nghĩa là nước đọng (yū shuǐ...
倆 tiếng nhật là gì? 倆 tiếng nhật có nghĩa là Kỹ năng 倆 tiếng...
Compliance là gì? Compliance có nghĩa là Tuân Thủ Nguyên Tắc Compliance có nghĩa là...
the school of hard knocks Tiếng Anh là gì? the school of hard knocks Tiếng...
Pin lease là gì? Pin lease có nghĩa là (n) Sự tách sợi mảnh, thanh...
Sale sample là gì? Sale sample có nghĩa là (n) Mẫu chào hàng Sale sample...
Receiver drier manifold and tube assembly là gì? Receiver drier manifold and tube assembly có...
Fuel injection timing solenoid là gì? Fuel injection timing solenoid có nghĩa là Selenoid định...
In order là gì? In order có nghĩa là đúng quy định In order có...
To produce là gì? To produce có nghĩa là Sản xuất To produce có nghĩa...
SSD là gì? SSD có nghĩa là (single seed descend) phương pháp trồng dồn các...
Plasticcoated fibre là gì? Plasticcoated fibre có nghĩa là (n) Xơ có bọc chất dẻo...
Trim là gì? Trim có nghĩa là (v) Cắt, gọt, xén Trim có nghĩa là...
Sensor là gì? Sensor có nghĩa là Cảm biến Sensor có nghĩa là Cảm biến...
Roller chain là gì? Roller chain có nghĩa là Dây xích con lăn Roller chain...
Iridescent là gì? Iridescent có nghĩa là Óng ánh nhiều màu sắc Iridescent có nghĩa...
Auxiliary heater core and evaporator core housing là gì? Auxiliary heater core and evaporator core...
web reinforcement là gì? web reinforcement có nghĩa là cốt thép trong sườn dầm web...
Plants and equipment là gì? Plants and equipment có nghĩa là Xưởng và thiết bị...
Weft fabric là gì? Weft fabric có nghĩa là (n) Vải dệt kim đan ngang,...
Under button là gì? Under button có nghĩa là (n) Nút dưới Under button có...
Back lining là gì? Back lining có nghĩa là (n) Lót thân sau Back lining...
Rotary pump là gì? Rotary pump có nghĩa là Bơm quay tròn Rotary pump có...
Front side rail là gì? Front side rail có nghĩa là Thanh dọc phía trước...
Brake system health and safety precautions là gì? Brake system health and safety precautions có...
Central Bank là gì? Central Bank có nghĩa là Ngân hàng trung ương Central Bank...
Shrinkage reinforcement là gì? Shrinkage reinforcement có nghĩa là Cốt thép chống co ngót Shrinkage...
Wide wale cloth là gì? Wide wale cloth có nghĩa là (n) Vải có vân...
Retainer plate là gì? Retainer plate có nghĩa là Đĩa giữ Retainer plate có nghĩa...
Gun là gì? Gun có nghĩa là Đạp ga khó (cứng) Gun có nghĩa là...
Body filler là gì? Body filler có nghĩa là Thợ trét ma tít Body filler...
Alternatives là gì? Alternatives có nghĩa là Các vấn đề ngoài dự kiến Alternatives có...
Louvers and vents là gì? Louvers and vents có nghĩa là Lá chớp và ống...
Sole là gì? Sole có nghĩa là (n) Đơn độc Sole có nghĩa là (n)...
Shear wall là gì? Shear wall có nghĩa là 剪力墙(shear wall) Shear wall có nghĩa...
圆锥形糖块 tiếng trung là gì? 圆锥形糖块 tiếng trung có nghĩa là đường viên hình nón...
证券投资资本 tiếng trung là gì? 证券投资资本 tiếng trung có nghĩa là vốn đầu tư chứng...
雅虎邮件 tiếng trung là gì? 雅虎邮件 tiếng trung có nghĩa là yahoo! mail (yǎhǔ yóujiàn...
可可花生糖 tiếng trung là gì? 可可花生糖 tiếng trung có nghĩa là kẹo lạc sôcôla (kěkě...
物理学家 tiếng trung là gì? 物理学家 tiếng trung có nghĩa là nhà vật lý (wùlǐ...
红桔 tiếng trung là gì? 红桔 tiếng trung có nghĩa là quýt đỏ (hóng jú...
橡塑 là gì? 橡塑 có nghĩa là (xiàng sù ) pô li me 橡塑 có...
鞋盒 tiếng trung là gì? 鞋盒 tiếng trung có nghĩa là hộp đựng giày (xié...
婴儿服 tiếng trung là gì? 婴儿服 tiếng trung có nghĩa là quần áo trẻ sơ...
搜本旺铺 tiếng trung là gì? 搜本旺铺 tiếng trung có nghĩa là tìm trong gian hàng...
淡紫色 tiếng trung là gì? 淡紫色 tiếng trung có nghĩa là màu tím hoa cà...
汽车出租公司 tiếng trung là gì? 汽车出租公司 tiếng trung có nghĩa là công ty cho thuê...
渗透性 tiếng trung là gì? 渗透性 tiếng trung có nghĩa là tính thấm thấu (shèntòu...
圆凳 tiếng trung là gì? 圆凳 tiếng trung có nghĩa là ghế tròn ghế đôn...
老虎钳 tiếng trung là gì? 老虎钳 tiếng trung có nghĩa là kìm con hổ (lǎohǔqián...
打麻将 tiếng trung là gì? 打麻将 tiếng trung có nghĩa là chơi mạt chược (dǎ...
吴权 tiếng trung là gì? 吴权 tiếng trung có nghĩa là ngô quyền (wú quán...
波萨诺伐舞 tiếng trung là gì? 波萨诺伐舞 tiếng trung có nghĩa là điệu bossa nova (bō...
名札 tiếng nhật là gì? 名札 tiếng nhật có nghĩa là Bảng tên (なふだ) 名札...
Pari Passu là gì? Pari Passu có nghĩa là Thanh Toán Bình Đẳng Pari Passu...
from the old school Tiếng Anh là gì? from the old school Tiếng Anh có...
Phototropy là gì? Phototropy có nghĩa là (n) Tính quang hướng, tính hướng sáng Phototropy...
Process order là gì? Process order có nghĩa là (n) Xử lý dữ liệu giác...
Rear door weatherstrip là gì? Rear door weatherstrip có nghĩa là Gioăng cao su cửa...
Front fender RH upper view là gì? Front fender RH upper view có nghĩa là...
Carriage outwards là gì? Carriage outwards có nghĩa là Chi phí vận chuyển hàng hóa...
Home/ Foreign maket là gì? Home/ Foreign maket có nghĩa là thị trường trong nước/...
Play truant là gì? Play truant có nghĩa là trốn học Play truant có nghĩa...
Painted fabric là gì? Painted fabric có nghĩa là (n) Vải hoa vẽ tay Painted...
Subtraction là gì? Subtraction có nghĩa là (n) Loại trừ Subtraction có nghĩa là (n)...
Yaw rate sensor and accelerometer signal check là gì? Yaw rate sensor and accelerometer signal...
Refrigeration external power supply 3-pin socket là gì? Refrigeration external power supply 3-pin socket có...
Inner attachment face là gì? Inner attachment face có nghĩa là Mặt đĩa phanh phía...
Antenna là gì? Antenna có nghĩa là Ăng ten Antenna có nghĩa là Ăng ten....
Loan origination là gì? Loan origination có nghĩa là nguồn gốc cho vay Loan origination...
Reach (of vibrator) là gì? Reach (of vibrator) có nghĩa là Bán kính tác dụng...
Star là gì? Star có nghĩa là (n) Ngôi sao, hình sao Star có nghĩa...
Tag-gun là gì? Tag-gun có nghĩa là (n) Súng bắn kim thẻ bài Tag-gun có...
Diagonal stripe là gì? Diagonal stripe có nghĩa là (n) Sọc chéo Diagonal stripe có...
Remote starter switch là gì? Remote starter switch có nghĩa là Công tắc để khởi...
Frequency valve là gì? Frequency valve có nghĩa là Van điều chỉnh tỷ lệ hoà...
Black chromium plating là gì? Black chromium plating có nghĩa là Mạ crôm đen Black...
Plywood là gì? Plywood có nghĩa là /ˈplaɪ Plywood có nghĩa là /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán...
Group of piles là gì? Group of piles có nghĩa là Nhóm cọc Group of...
Wet doubling là gì? Wet doubling có nghĩa là (n) Sự xe sợi ẩm Wet...
Rear suspension vertical accelerometer RH là gì? Rear suspension vertical accelerometer RH có nghĩa là...
Gas damper là gì? Gas damper có nghĩa là Bộ giảm chấn khí Gas damper...
Ballast resistor là gì? Ballast resistor có nghĩa là Điện trở phụ Ballast resistor có...
Metallurgy là gì? Metallurgy có nghĩa là luyện kim Metallurgy có nghĩa là luyện kim...
Flexural rigidity là gì? Flexural rigidity có nghĩa là Độ cứng chống uốn Flexural rigidity...
Sterilize là gì? Sterilize có nghĩa là (n) Sát trùng, triệt sản Sterilize có nghĩa...
Raft foundation là gì? Raft foundation có nghĩa là Nền móng bè Raft foundation có...
鸻(鸟) tiếng trung là gì? 鸻(鸟) tiếng trung có nghĩa là chim choi choi (héng...
橡胶成型加工 tiếng trung là gì? 橡胶成型加工 tiếng trung có nghĩa là gia công cao su...
转向油泵连接法兰 tiếng trung là gì? 转向油泵连接法兰 tiếng trung có nghĩa là trục lai bơm lái...
原始帐簿 tiếng trung là gì? 原始帐簿 tiếng trung có nghĩa là sổ gốc (yuánshǐ zhàng...
剃须刀 除毛器 tiếng trung là gì? 剃须刀 除毛器 tiếng trung có nghĩa là máy cạo...
海关总署 tiếng trung là gì? 海关总署 tiếng trung có nghĩa là tổng cục hải quan...
热平衡 tiếng trung là gì? 热平衡 tiếng trung có nghĩa là cân bằng nhiệt (rèpínghéng...
太阳罩 tiếng trung là gì? 太阳罩 tiếng trung có nghĩa là cái chụp ống kinh...
路径 tiếng trung là gì? 路径 tiếng trung có nghĩa là đường dẫn path (lùjìng...
营业税 tiếng trung là gì? 营业税 tiếng trung có nghĩa là thuế doanh nghiệp (yíngyèshuì...
谷歌邮箱 tiếng trung là gì? 谷歌邮箱 tiếng trung có nghĩa là Gmail (gǔgē yóuxiāng) 谷歌邮箱...
公共电话 tiếng trung là gì? 公共电话 tiếng trung có nghĩa là điện thoại công cộng...
电视摄制组 tiếng trung là gì? 电视摄制组 tiếng trung có nghĩa là nhóm quay phim của...
汽油 tiếng trung là gì? 汽油 tiếng trung có nghĩa là xăng dầu xăng (qì...
原料成本 tiếng trung là gì? 原料成本 tiếng trung có nghĩa là giá thành nguyên liệu...
木琴 tiếng trung là gì? 木琴 tiếng trung có nghĩa là đàn xylophone đàn phiến...
鲨鱼 tiếng trung là gì? 鲨鱼 tiếng trung có nghĩa là cá mập (shāyú )...
炭笔 tiếng trung là gì? 炭笔 tiếng trung có nghĩa là bút chì than (tàn...
快递员 送外卖的 là gì? 快递员 送外卖的 có nghĩa là (kuài dì yuán sòng wài mài...
Giveaway là gì? Giveaway có nghĩa là Hàng Mẫu Quảng Cáo; Tặng Phẩm; ( Bán...
bookworm Tiếng Anh là gì? bookworm Tiếng Anh có nghĩa là Điều này được sử...
Removal là gì? Removal có nghĩa là (n) Sự khử, sự dời đi Removal có...
Panel là gì? Panel có nghĩa là (n) Nẹp Panel có nghĩa là (n) Nẹp...
Proximity warning camera là gì? Proximity warning camera có nghĩa là Camera báo khoảng cách...
Flywheel là gì? Flywheel có nghĩa là Bánh đà Flywheel có nghĩa là Bánh đà....
Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ là gì? Services sale áp...
Splicing method là gì? Splicing method có nghĩa là phương pháp nối cọc Splicing method...
Spot market là gì? Spot market có nghĩa là Thị trường giao ngay Spot market...
Quartz fibre là gì? Quartz fibre có nghĩa là (n) Xơ thạch anh Quartz fibre...
Sleeve packet là gì? Sleeve packet có nghĩa là (n) Thép tay Sleeve packet có...
Waveband selector là gì? Waveband selector có nghĩa là Chọn băng tần Waveband selector có...
Rear lamp bulb là gì? Rear lamp bulb có nghĩa là Bóng đèn sau Rear...
Hydraulic fluid temperature sensor là gì? Hydraulic fluid temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Adjust là gì? Adjust có nghĩa là Điều chỉnh, hiệu chỉnh Adjust có nghĩa là...
Minimum premium plan là gì? Minimum premium plan có nghĩa là Chương trình phí bảo...
Clay, silt, dust passing là gì? Clay, silt, dust passing có nghĩa là Lượng bụi...
Tinsel yarn là gì? Tinsel yarn có nghĩa là (n) Sợi kim tuyến, sợi kim...
Softness là gì? Softness có nghĩa là (n) Mềm Softness có nghĩa là (n) Mềm...
Contaminate là gì? Contaminate có nghĩa là (v) Ô nhiễm Contaminate có nghĩa là (v)...
Rear scuff plate trim panel là gì? Rear scuff plate trim panel có nghĩa là...
Five-door version là gì? Five-door version có nghĩa là Kiểu xe 5 cửa Five-door version...
Axle weight là gì? Axle weight có nghĩa là Tải trọng cầu xe Axle weight...
appropriate rates là gì? appropriate rates có nghĩa là tỉ lệ tương ứng appropriate rates...
Fatigue limit state là gì? Fatigue limit state có nghĩa là Trạng thái giới hạn...
Skirt trap là gì? Skirt trap có nghĩa là (n) Cá váy Skirt trap có...
Rear bumper mounting là gì? Rear bumper mounting có nghĩa là Bệ đỡ giảm chấn...
Fuel additive tank là gì? Fuel additive tank có nghĩa là Bình phụ gia nhiên...
Audio unit calibration update là gì? Audio unit calibration update có nghĩa là Cập nhật...
Problem recognition là gì? Problem recognition có nghĩa là Nhận diện vấn đề Problem recognition...
Door stopper là gì? Door stopper có nghĩa là Cái chặn cửa Door stopper có...
Trouser cuff stay là gì? Trouser cuff stay có nghĩa là (n) Gấu vén lên,...
Intangible assets là gì? Intangible assets có nghĩa là Những tài sản hữu hình như:...
跳起投篮 跳投T tiếng trung là gì? 跳起投篮 跳投T tiếng trung có nghĩa là nhảy lên...
黑木耳 tiếng trung là gì? 黑木耳 tiếng trung có nghĩa là mộc nhĩ đen (hēi...
主帐簿 总帐 tiếng trung là gì? 主帐簿 总帐 tiếng trung có nghĩa là sổ cái...
出货 tiếng trung là gì? 出货 tiếng trung có nghĩa là xuất hàng (chū huò...
睡眠方式自动运转按钮 tiếng trung là gì? 睡眠方式自动运转按钮 tiếng trung có nghĩa là nút chuyển nhiệt độ...
礼服鞋 tiếng trung là gì? 礼服鞋 tiếng trung có nghĩa là giày lễ phục giày...
火力发电厂 tiếng trung là gì? 火力发电厂 tiếng trung có nghĩa là nhà máy nhiệt điện...
怀表链 tiếng trung là gì? 怀表链 tiếng trung có nghĩa là dây đồng hồ bỏ...
消防设备 tiếng trung là gì? 消防设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị pccc (xiāofáng...
柚木 tiếng trung là gì? 柚木 tiếng trung có nghĩa là gỗ tếch (yòumù )...
模板 tiếng trung là gì? 模板 tiếng trung có nghĩa là cốp pha (múbǎn )...
耳窦炎 tiếng trung là gì? 耳窦炎 tiếng trung có nghĩa là viêm lỗ tai (Ěr...
徒步旅行背包 tiếng trung là gì? 徒步旅行背包 tiếng trung có nghĩa là ba lô du lịch...
新闻提要 tiếng trung là gì? 新闻提要 tiếng trung có nghĩa là phần tóm tắt những...
冒号 tiếng trung là gì? 冒号 tiếng trung có nghĩa là dấu hai chấm (màohào...
长柄勺 tiếng trung là gì? 长柄勺 tiếng trung có nghĩa là muôi cán dài (cháng...
纽襻 tiếng trung là gì? 纽襻 tiếng trung có nghĩa là khuyết để cài nút...
音量控制旋钮 tiếng trung là gì? 音量控制旋钮 tiếng trung có nghĩa là nút vặn điều chỉnh...
热网 là gì? 热网 có nghĩa là (rè wǎng ) Hệ thống phân phối hơi,...
Continuous Net Settlement (CNS) là gì? Continuous Net Settlement (CNS) có nghĩa là Giải quyết...
learn (something) by heart Tiếng Anh là gì? learn (something) by heart Tiếng Anh có...
Purl edge là gì? Purl edge có nghĩa là (n) Biên hoa, biên lụa Purl...
Monoprinting là gì? Monoprinting có nghĩa là (n) Kỹ thuật in bằng cách vẽ màu...
Port vacuum advance là gì? Port vacuum advance có nghĩa là Đánh lửa sớm áp...
Fault là gì? Fault có nghĩa là Sự cố, lỗi, hư hỏng Fault có nghĩa...
Handle (n) là gì? Handle (n) có nghĩa là tay nắm Handle (n) có nghĩa...
Balance beam là gì? Balance beam có nghĩa là đòn cân; đòn thăng bằng Balance...
Dầm trung gian là gì? Dầm trung gian có nghĩa là secondary beam Dầm trung...
Pressed rubber thread là gì? Pressed rubber thread có nghĩa là (n) Chỉ cao su...
Seam allowance là gì? Seam allowance có nghĩa là (n) Độ rộng đường may Seam...
Valve lash là gì? Valve lash có nghĩa là Khe hở nhiệt của sú páp...
Quarter or side panel front section là gì? Quarter or side panel front section có...
Headrest or head restraint là gì? Headrest or head restraint có nghĩa là Gối tựa...
Republican là gì? Republican có nghĩa là Cộng Hòa Republican có nghĩa là Cộng Hòa...
Activities of daily living là gì? Activities of daily living có nghĩa là Hoạt động...
Erection method là gì? Erection method có nghĩa là Phương pháp lắp ghép Erection method...
Tape loom là gì? Tape loom có nghĩa là (n) Máy dệt ruy băng Tape...
Sew inside là gì? Sew inside có nghĩa là (n) Ráp ống quần Sew inside...
Calorimeter là gì? Calorimeter có nghĩa là (n) Nhiệt lượng kế Calorimeter có nghĩa là...
Radio operation là gì? Radio operation có nghĩa là Thu sóng vô tuyến Radio operation...
Exhaust gas temperature sensor là gì? Exhaust gas temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
A-pillar RH là gì? A-pillar RH có nghĩa là Trụ A bên phải (thuộc khung...
Lining too tight or too full là gì? Lining too tight or too full có...
Caisson on temporary cofferdam là gì? Caisson on temporary cofferdam có nghĩa là Giếng chìm...
Torsion là gì? Torsion có nghĩa là (n) Sự xoắn, độ xoắn Torsion có nghĩa...
Primary battery là gì? Primary battery có nghĩa là Pin thường (không nạp được) Primary...
Front disc brake noise concern là gì? Front disc brake noise concern có nghĩa là...
Air intake scoop là gì? Air intake scoop có nghĩa là Cửa lấy không khí...
Cubed là gì? Cubed có nghĩa là Mũ ba Cubed có nghĩa là Mũ ba...
Coating là gì? Coating có nghĩa là Vật liệu phủ đẻ bảo vệ cốt thép...
Internal là gì? Internal có nghĩa là (n) Ở trong, trong, trong nước Internal có...
Intangible brand attributes là gì? Intangible brand attributes có nghĩa là Các thuộc tính vô...
后排队员 tiếng trung là gì? 后排队员 tiếng trung có nghĩa là cầu thủ hang sau...
啄木鸟 tiếng trung là gì? 啄木鸟 tiếng trung có nghĩa là chim gõ kiến (zhuómùniǎo...
销售样品 tiếng trung là gì? 销售样品 tiếng trung có nghĩa là tiêu thụ hàng mẫu...
免验证书 tiếng trung là gì? 免验证书 tiếng trung có nghĩa là giấy thông hành (miǎnyàn...
假定 tiếng trung là gì? 假定 tiếng trung có nghĩa là giả định (jiǎdìng )...
锄头 镐 tiếng trung là gì? 锄头 镐 tiếng trung có nghĩa là cái cuốc...
夜长梦多 tiếng trung là gì? 夜长梦多 tiếng trung có nghĩa là cháng mèng duō (yè...
长柄拖把 tiếng trung là gì? 长柄拖把 tiếng trung có nghĩa là cây lau nhà cán...
制片主任 tiếng trung là gì? 制片主任 tiếng trung có nghĩa là chủ nhiệm phim (zhì...
照相机 tiếng trung là gì? 照相机 tiếng trung có nghĩa là máy ảnh (zhàoxiàngjī )...
技术错误 tiếng trung là gì? 技术错误 tiếng trung có nghĩa là sai sót kỹ thuật...
歌剧 tiếng trung là gì? 歌剧 tiếng trung có nghĩa là ca kịch (gējù )...
质量检验员 质检员 tiếng trung là gì? 质量检验员 质检员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên...
自然景观 tiếng trung là gì? 自然景观 tiếng trung có nghĩa là cảnh quan thiên nhiên...
满天星 tiếng trung là gì? 满天星 tiếng trung có nghĩa là hoa sao baby (mǎn...
短期贷款 tiếng trung là gì? 短期贷款 tiếng trung có nghĩa là tiền vay ngắn hạn...
总统套房 tiếng trung là gì? 总统套房 tiếng trung có nghĩa là phòng tổng thống (zǒngtǒng...
牛黄 tiếng trung là gì? 牛黄 tiếng trung có nghĩa là ngưu hoàng (niúhuáng )...
举列子 là gì? 举列子 có nghĩa là (jǔ liè zǐ ) nêu ví dụ 举列子...
Net Weight là gì? Net Weight có nghĩa là Trọng Lượng Hàng Hoá Net Weight...
show of hands Tiếng Anh là gì? show of hands Tiếng Anh có nghĩa là...
Thread sucking M/C là gì? Thread sucking M/C có nghĩa là (n) May hút chỉ...
Lengthwise grain là gì? Lengthwise grain có nghĩa là (n) Canh dọc Lengthwise grain có...
Patch panel là gì? Patch panel có nghĩa là Miếng vá, tấm ráp nối Patch...
Engine oil quality check là gì? Engine oil quality check có nghĩa là Kiểm tra...
Cây Cà Ổi là gì? Cây Cà Ổi có nghĩa là Meranti Cây Cà Ổi...
Investment securities (n) là gì? Investment securities (n) có nghĩa là Chứng khoán đầu tư...
Sod là gì? Sod có nghĩa là Lớp đất mặt có cỏ và rễ cỏ...
Vestings là gì? Vestings có nghĩa là (n) Vật liệu may áo lót Vestings có...
Purchase là gì? Purchase có nghĩa là (n) Mua Purchase có nghĩa là (n) Mua...
Turbocharger oil supply tube là gì? Turbocharger oil supply tube có nghĩa là Ống dầu...
Power roof opening panel initialization là gì? Power roof opening panel initialization có nghĩa là...
Glass repair techniques là gì? Glass repair techniques có nghĩa là Kỹ thuật sửa chữa...
Current account là gì? Current account có nghĩa là tài khoản vãng lai Current account...
Stowage là gì? Stowage có nghĩa là xếp hàng Stowage có nghĩa là xếp hàng...
Conventional retaining walls là gì? Conventional retaining walls có nghĩa là Tường chắn thông thường...
Initial colour là gì? Initial colour có nghĩa là (n) Màu ban đầu Initial colour...
Recall support là gì? Recall support có nghĩa là (n) Hỗ trợ thu hồi sản...
BP là gì? BP có nghĩa là (n) Điểm sôi BP có nghĩa là (n)...
Piston pin side clearance là gì? Piston pin side clearance có nghĩa là Khe hở...
Electrovalve là gì? Electrovalve có nghĩa là Van điện Electrovalve có nghĩa là Van điện....
Air bellows là gì? Air bellows có nghĩa là Ống giảm chấn khí Air bellows...
Critical illness coverage (CI) là gì? Critical illness coverage (CI) có nghĩa là Bảo hiểm...
Anchorage loss là gì? Anchorage loss có nghĩa là Mất mát dự ứng lực tại...
Tennis flannel là gì? Tennis flannel có nghĩa là (n) Vải flanen để may quần...
Plate group là gì? Plate group có nghĩa là Nhóm tấm bản cực Plate group...
Float là gì? Float có nghĩa là Cái phao Float có nghĩa là Cái phao....
Timetable là gì? Timetable có nghĩa là Lịch trình Timetable có nghĩa là Lịch trình...
Retempered concrete là gì? Retempered concrete có nghĩa là bê tông trộn lại Retempered concrete...
Atmospheric corrosion resistant steel là gì? Atmospheric corrosion resistant steel có nghĩa là Thép chống...
Ironing là gì? Ironing có nghĩa là (n) Sự là phẳng, sự là quần áo,...
Packaging Design là gì? Packaging Design có nghĩa là Thiết kế bao bì, những định...
船员舱 tiếng trung là gì? 船员舱 tiếng trung có nghĩa là khoang thủy thủ (chuányuán...
二次扣球 tiếng trung là gì? 二次扣球 tiếng trung có nghĩa là đập bóng 2 lần...
酸豆 tiếng trung là gì? 酸豆 tiếng trung có nghĩa là me (suān dòu )...
泡沫塑料拖鞋 tiếng trung là gì? 泡沫塑料拖鞋 tiếng trung có nghĩa là dép nhựa xốp (pàomò...
圆柱销 tiếng trung là gì? 圆柱销 tiếng trung có nghĩa là chốt định vị (yuánzhù...
矿山温度 tiếng trung là gì? 矿山温度 tiếng trung có nghĩa là nhiệt độ mỏ (kuàngshān...
少尉 tiếng trung là gì? 少尉 tiếng trung có nghĩa là thiếu úy (shào wèi...
输油管 tiếng trung là gì? 输油管 tiếng trung có nghĩa là ống dẫn dầu (shūyóuguǎn...
开口销 tiếng trung là gì? 开口销 tiếng trung có nghĩa là chốt then chốt chẻ...
座钟 tiếng trung là gì? 座钟 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ để bàn...
家具 tiếng trung là gì? 家具 tiếng trung có nghĩa là máy công cụ (jiājù...
ろうどうじかんてあて tiếng nhật là gì? ろうどうじかんてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp làm ngoài...
反手击 tiếng trung là gì? 反手击 tiếng trung có nghĩa là đánh trái tay (fǎnshǒujī...
孔雀 tiếng trung là gì? 孔雀 tiếng trung có nghĩa là con công (kǒngquè )...
山核桃树 tiếng trung là gì? 山核桃树 tiếng trung có nghĩa là cây mại châu (shān...
三角帽 tiếng trung là gì? 三角帽 tiếng trung có nghĩa là mũ ba sừng (sānjiǎo...
乙胺 tiếng trung là gì? 乙胺 tiếng trung có nghĩa là êtilamin ethylamine (yǐ àn...
舵水 tiếng trung là gì? 舵水 tiếng trung có nghĩa là người lái thuyền (duò...
字颜色很淡 là gì? 字颜色很淡 có nghĩa là (zì yán sè hěn dàn ) màu sắc...
drop out of school Tiếng Anh là gì? drop out of school Tiếng Anh có...
Wool waste là gì? Wool waste có nghĩa là (n) Phế liệu len, phế liệu...
Immerse là gì? Immerse có nghĩa là (n) Ngâm, nhận chìm, nhúng Immerse có nghĩa...
Overload spring là gì? Overload spring có nghĩa là Lò xo chịu tải Overload spring...
Earth return là gì? Earth return có nghĩa là Phần dây nối mass của mạch...
Bulk station là gì? Bulk station có nghĩa là trạm nạp liệu Bulk station có...
Impairment rider là gì? Impairment rider có nghĩa là Điều khoản riêng loại trừ bệnh...
Curtain wall là gì? Curtain wall có nghĩa là Tường trang trí, không chịu lực...
Undulating shed là gì? Undulating shed có nghĩa là (n) Miệng vải gợn sóng lối...
Peak lapel là gì? Peak lapel có nghĩa là (n) Ve lật Peak lapel có...
Track bar là gì? Track bar có nghĩa là Thanh xoắn panhard Track bar có...
Pick and finishing hammer là gì? Pick and finishing hammer có nghĩa là Búa đầu...
Fuel rail là gì? Fuel rail có nghĩa là Đường ống dẫn nhiên liệu đến...
Factory overhead expenses là gì? Factory overhead expenses có nghĩa là Chi phí quản lý...
Communicate with sb là gì? Communicate with sb có nghĩa là giao tiếp với ai...
Bowstring arch bridge là gì? Bowstring arch bridge có nghĩa là Cầu vòm có thanh...
Lappet fabric là gì? Lappet fabric có nghĩa là (n) Vải thêu Lappet fabric có...
Placket là gì? Placket có nghĩa là (n) Trụ, nẹp áo (đường xẻ áo, váy)...
ADP là gì? ADP có nghĩa là (n) Xử lý dữ liệu tự động ADP...
Parking brake front cable là gì? Parking brake front cable có nghĩa là Cáp phía...
Driver side air bag open circuit check là gì? Driver side air bag open circuit...
Back office là gì? Back office có nghĩa là Hậu trường Back office có nghĩa...
Seaway là gì? Seaway có nghĩa là đường biển Seaway có nghĩa là đường biển...
Rough cut là gì? Rough cut có nghĩa là (n) Cắt to, thô Rough cut...
In each case là gì? In each case có nghĩa là (n) Mỗi In each...
Passenger air bag module finish panel là gì? Passenger air bag module finish panel có...
Exterior mirror bracket là gì? Exterior mirror bracket có nghĩa là Giá bắt gương chiếu...
Bill of information là gì? Bill of information có nghĩa là Đơn kiện của công...
represented by là gì? represented by có nghĩa là đại diện là, được đại diện...
Yard là gì? Yard có nghĩa là (n) Thước Anh Yard có nghĩa là (n)...
Kinky là gì? Kinky có nghĩa là (n) Có nút xoắn, có nút thắt trên...
Parent Brand là gì? Parent Brand có nghĩa là Thương hiệu mẹ: Một thương hiệu...
烧伤 tiếng trung là gì? 烧伤 tiếng trung có nghĩa là bỏng (shāoshāng ) 烧伤...
船外马达 tiếng trung là gì? 船外马达 tiếng trung có nghĩa là máy đuôi tôm (chuán...
妨碍物 tiếng trung là gì? 妨碍物 tiếng trung có nghĩa là vật cản nhân tạo...
海星 tiếng trung là gì? 海星 tiếng trung có nghĩa là sao biển (hǎixīng )...
巧克力粒糖 tiếng trung là gì? 巧克力粒糖 tiếng trung có nghĩa là kẹo sôcôla viên (qiǎokèlì...
气体比重计 tiếng trung là gì? 气体比重计 tiếng trung có nghĩa là máy đo tỉ trọng...
柱塞泵 tiếng trung là gì? 柱塞泵 tiếng trung có nghĩa là bơm pittong (zhù sāi...
中央屯视台 tiếng trung là gì? 中央屯视台 tiếng trung có nghĩa là đài truyền hình trung...
搪瓷杯 tiếng trung là gì? 搪瓷杯 tiếng trung có nghĩa là cốc sứ ly sứ...
锁链 tiếng trung là gì? 锁链 tiếng trung có nghĩa là dây xích (suǒliàn )...
山丹花 tiếng trung là gì? 山丹花 tiếng trung có nghĩa là hoa bách hợp (shān...
빗물 tiếng hàn là gì? 빗물 tiếng hàn có nghĩa là nước mưa 빗물 tiếng...
动物饲养箱 tiếng trung là gì? 动物饲养箱 tiếng trung có nghĩa là ồng nuôi động vật...
重发球 tiếng trung là gì? 重发球 tiếng trung có nghĩa là giao cầu lại (chóngfāqiú...
裴氏春 tiếng trung là gì? 裴氏春 tiếng trung có nghĩa là bùi thị xuân (péi...
数字计算机 tiếng trung là gì? 数字计算机 tiếng trung có nghĩa là máy tính số (shùzì...
干扰台 tiếng trung là gì? 干扰台 tiếng trung có nghĩa là trạm gây nhiễu (gānrǎo...
退货折让整批产生作业 tiếng trung là gì? 退货折让整批产生作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác phát sinh...
一部分 là gì? 一部分 có nghĩa là (yī bù fèn ) 1 phần 一部分 có...
Manday là gì? Manday có nghĩa là Người Manday có nghĩa là Người.Ngày, Ngày Công....
count noses Tiếng Anh là gì? count noses Tiếng Anh có nghĩa là để đếm...
Wash bowl là gì? Wash bowl có nghĩa là (n) Máng giặt Wash bowl có...
Fudging là gì? Fudging có nghĩa là (n) Keo Fudging có nghĩa là (n) Keo...
Noise cancellation or reduction là gì? Noise cancellation or reduction có nghĩa là Khử tiếng...
Down pipe là gì? Down pipe có nghĩa là Cổ ống pô Down pipe có...
Liquid là gì? Liquid có nghĩa là Dạng lỏng, nước Liquid có nghĩa là Dạng...
To incur a penalty (v) là gì? To incur a penalty (v) có nghĩa là...
Gateleg table, flap table là gì? Gateleg table, flap table có nghĩa là Bàn xếp...
Water impermeable là gì? Water impermeable có nghĩa là (n) Không thấm nước Water impermeable...
Neck opening from hps to hps là gì? Neck opening from hps to hps có...
Thermocouple sparking plug là gì? Thermocouple sparking plug có nghĩa là Cặp nhiệt điện gắn...
Panel flanger là gì? Panel flanger có nghĩa là Máy gấp tấm Panel flanger có...
Front safety belt retractor là gì? Front safety belt retractor có nghĩa là Cái móc...
Accruals là gì? Accruals có nghĩa là Chi phí phải trả Accruals có nghĩa là...
Teenage pregnancies là gì? Teenage pregnancies có nghĩa là trẻ vị thành niên có thai...
Agitator là gì? Agitator có nghĩa là Máy trộn Agitator có nghĩa là Máy trộn...
Fawn là gì? Fawn có nghĩa là (n) Nâu vàng Fawn có nghĩa là (n)...
Nylon là gì? Nylon có nghĩa là (n) Nylon Nylon có nghĩa là (n) Nylon...
Cascade là gì? Cascade có nghĩa là Nối tầng Cascade có nghĩa là Nối tầng...
Oil pump drive gear là gì? Oil pump drive gear có nghĩa là Bánh răng...
Distilled water là gì? Distilled water có nghĩa là Nước cất Distilled water có nghĩa...
Working trial balance là gì? Working trial balance có nghĩa là Bảng cân đối tài...
Building society là gì? Building society có nghĩa là Hiệp hội xây dụng Building society...
Revcounter là gì? Revcounter có nghĩa là (n) Đồng hồ đo số vòng dây Revcounter...
Lace tulle là gì? Lace tulle có nghĩa là (n) Tuyn ren Lace tulle có...
Original condition là gì? Original condition có nghĩa là Tình trạng ban đầu (của xe)...
Engine coolant level là gì? Engine coolant level có nghĩa là Mức nước làm mát...
Magnetic stripe là gì? Magnetic stripe có nghĩa là dải băng từ Magnetic stripe có...
Cost of living index (n) là gì? Cost of living index (n) có nghĩa là...
Rod là gì? Rod có nghĩa là (n) Cái que, cái gậy, thanh kéo, tay...
Inclined knife là gì? Inclined knife có nghĩa là (n) Dao nghiêng Inclined knife có...
Passing Off là gì? Passing Off có nghĩa là Các hoạt động bảo vệ quyền...
奶油夹心饼干 tiếng trung là gì? 奶油夹心饼干 tiếng trung có nghĩa là bánh quy kẹp bơ...
烙饼 tiếng trung là gì? 烙饼 tiếng trung có nghĩa là bánh xếp mặn (làobǐng...
鞋粉 tiếng trung là gì? 鞋粉 tiếng trung có nghĩa là bột giày dùng để...
方柜 tiếng trung là gì? 方柜 tiếng trung có nghĩa là tủ vuông (fāng guì...
承销清单 tiếng trung là gì? 承销清单 tiếng trung có nghĩa là tài khoản bán hàng...
电视评论家 tiếng trung là gì? 电视评论家 tiếng trung có nghĩa là bình luận viên truyền...
经济分析干部 tiếng trung là gì? 经济分析干部 tiếng trung có nghĩa là cán bộ kinh tế...
制造商 tiếng trung là gì? 制造商 tiếng trung có nghĩa là doanh nghiệp sản xuất...
压脚踏板 抬压脚 tiếng trung là gì? 压脚踏板 抬压脚 tiếng trung có nghĩa là bàn đạp...
开采损失 tiếng trung là gì? 开采损失 tiếng trung có nghĩa là tổn thất trong khai...
酒税 tiếng trung là gì? 酒税 tiếng trung có nghĩa là thuế rượu (jiǔshuì )...
언니 tiếng hàn là gì? 언니 tiếng hàn có nghĩa là chị (em gái gọi)...
棕雨燕 tiếng trung là gì? 棕雨燕 tiếng trung có nghĩa là yến cọ (zōngyǔyàn )...
刺猬 tiếng trung là gì? 刺猬 tiếng trung có nghĩa là nhím gai (cìwèi )...
白鳝 tiếng trung là gì? 白鳝 tiếng trung có nghĩa là cá chình nhật bản...
气管外牙弯头 tiếng trung là gì? 气管外牙弯头 tiếng trung có nghĩa là co hơi răng ngòai...
水上游览 tiếng trung là gì? 水上游览 tiếng trung có nghĩa là du ngoạn trên nước...
花菜 tiếng trung là gì? 花菜 tiếng trung có nghĩa là súp lơ hoa lơ...
插秧 tiếng trung là gì? 插秧 tiếng trung có nghĩa là cấy (chāyāng ) 插秧...
Office Hours là gì? Office Hours có nghĩa là Giờ Làm Việc; Giờ Mở Cửa...
cover a lot of ground Tiếng Anh là gì? cover a lot of ground Tiếng...
Summer wear là gì? Summer wear có nghĩa là (n) Y phục mùa hè Summer...
Expand là gì? Expand có nghĩa là (n) Giãn ra, nở ra Expand có nghĩa...
Metering valve là gì? Metering valve có nghĩa là Van phân phối (phanh) Metering valve...
Diesel particulate filter static regeneration là gì? Diesel particulate filter static regeneration có nghĩa là...
Wheelheard là gì? Wheelheard có nghĩa là đầu làm việc Wheelheard có nghĩa là đầu...
Subject matter insured là gì? Subject matter insured có nghĩa là Đối tượng bảo hiểm...
Rock là gì? Rock có nghĩa là Đá thiên nhiên Rock có nghĩa là Đá...
Swivel cloth là gì? Swivel cloth có nghĩa là (n) Vải có lỗ hoa Swivel...
Loose stitches là gì? Loose stitches có nghĩa là (n) Chỉ lỏng Loose stitches có...
Sunload sensor là gì? Sunload sensor có nghĩa là Cảm biến bức xạ mặt trời...
Off-line là gì? Off-line có nghĩa là Hoạt động độc lập với dây chuyền sản...
Forward clutch cylinder là gì? Forward clutch cylinder có nghĩa là Xy lanh ly hợp...
Planer knife (n) là gì? Planer knife (n) có nghĩa là dao bào Planer knife...
Residual Maturity là gì? Residual Maturity có nghĩa là Thời gian đáo hạn/hoàn trả Residual...
Self-ignition là gì? Self-ignition có nghĩa là (n) Sự tự bốc cháy Self-ignition có nghĩa...
Indicator balance là gì? Indicator balance có nghĩa là (n) Cân có kim chỉ thị...
Manual cloth notched là gì? Manual cloth notched có nghĩa là (n) Cắt khía vải...
Wheel clamp là gì? Wheel clamp có nghĩa là Cái khoá bánh xe để chống...
Moulded part or moulding là gì? Moulded part or moulding có nghĩa là Chi tiết...
Deformation là gì? Deformation có nghĩa là Sự biến dạng Deformation có nghĩa là Sự...
Overdraft là gì? Overdraft có nghĩa là Nợ thấu chi Overdraft có nghĩa là Nợ...
Covariance là gì? Covariance có nghĩa là hợp sai là trung bình của tổng các...
Spiral braker là gì? Spiral braker có nghĩa là (n) Máy làm mềm vải kiểu...
Dish towel là gì? Dish towel có nghĩa là (n) Khăn rửa bát Dish towel...
Naturally aspirated engine là gì? Naturally aspirated engine có nghĩa là Động cơ không tăng...
Dry clutch là gì? Dry clutch có nghĩa là Ly hợp khô, ly hợp một...
Owners’ equity là gì? Owners’ equity có nghĩa là Nguồn vốn chủ sở hữu Owners’...
Employee retirement income security là gì? Employee retirement income security có nghĩa là đạo luật...
Sketcher là gì? Sketcher có nghĩa là (n) Người vẽ phác thảo, người vẽ mẫu...
Grey goods là gì? Grey goods có nghĩa là (n) Hàng mộc Grey goods có...
Perceptual Mapping Grapphic là gì? Perceptual Mapping Grapphic có nghĩa là Biểu đồ phân tích...
こうせいざい/抗生物質 tiếng nhật là gì? こうせいざい/抗生物質 tiếng nhật có nghĩa là Thuốc kháng sinh (抗生剤)...
しょくご tiếng nhật là gì? しょくご tiếng nhật có nghĩa là Sau khi ăn (食後)...
海刺猬 海胆 tiếng trung là gì? 海刺猬 海胆 tiếng trung có nghĩa là nhím biển...
折面桌 tiếng trung là gì? 折面桌 tiếng trung có nghĩa là bàn gấp bàn xếp...
偷盗行为 tiếng trung là gì? 偷盗行为 tiếng trung có nghĩa là hành vi trộm cắp...
贸易战 tiếng trung là gì? 贸易战 tiếng trung có nghĩa là chiến tranh thương mại...
生功 tiếng trung là gì? 生功 tiếng trung có nghĩa là sinh công (shēng gōng...
电力工业 tiếng trung là gì? 电力工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp điện lực...
黄褐色 tiếng trung là gì? 黄褐色 tiếng trung có nghĩa là màu vàng nâu (huáng...
脱气 tiếng trung là gì? 脱气 tiếng trung có nghĩa là tách khí (tuō qì...
朴子 铁木的一种 tiếng trung là gì? 朴子 铁木的一种 tiếng trung có nghĩa là gỗ cây...
영수증 tiếng hàn là gì? 영수증 tiếng hàn có nghĩa là hóa đơn 영수증 tiếng...
充电器 tiếng trung là gì? 充电器 tiếng trung có nghĩa là bộ nạp điện cục...
贮陈啤酒 tiếng trung là gì? 贮陈啤酒 tiếng trung có nghĩa là bia lager (zhù chén...
其他煤制品 tiếng trung là gì? 其他煤制品 tiếng trung có nghĩa là than thành phẩm khác...
工厂维持费 tiếng trung là gì? 工厂维持费 tiếng trung có nghĩa là chi phí duy tu...
门警 tiếng trung là gì? 门警 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát bảo vệ...
按合器 tiếng trung là gì? 按合器 tiếng trung có nghĩa là máy ghép nối (àn...
Comparative Advantage là gì? Comparative Advantage có nghĩa là Lợi Thế So Sánh Comparative Advantage...
copycat Tiếng Anh là gì? copycat Tiếng Anh có nghĩa là Được sử dụng để...
Stiffening mangle là gì? Stiffening mangle có nghĩa là (n) Máy ép làm cứng Stiffening...
Depression là gì? Depression có nghĩa là (n) Sự suy thoái Depression có nghĩa là...
Low speed proximity warning unit là gì? Low speed proximity warning unit có nghĩa là...
Crown wheel là gì? Crown wheel có nghĩa là Bánh răng nón chủ động (cầu)...
Precision boring machine là gì? Precision boring machine có nghĩa là máy doa chính xác...
Self-incompatibility là gì? Self-incompatibility có nghĩa là khả năng không tự tiếp hợp do hiện...
Rigid frame là gì? Rigid frame có nghĩa là Khung cứng Rigid frame có nghĩa...
Straight-bar rib machine là gì? Straight-bar rib machine có nghĩa là (n) Máy đan bện...
In-production inspections là gì? In-production inspections có nghĩa là (n) Giám định trên chuyền In-production...
Steam injection là gì? Steam injection có nghĩa là Hệ thống phun hơi nước Steam...
Mixture là gì? Mixture có nghĩa là Mixture có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Fifth gear là gì? Fifth gear có nghĩa là Số 5 Fifth gear có nghĩa...
Bend (v) là gì? Bend (v) có nghĩa là uốn cong, làm cong Bend (v)...
Run empty là gì? Run empty có nghĩa là (n) Chạy không tải Run empty...
Natural pigment là gì? Natural pigment có nghĩa là (n) Sắc tố tự nhiên, có...
Jacquard knit là gì? Jacquard knit có nghĩa là (n) Vải dệt kim dệt hoa...
Vapour lock là gì? Vapour lock có nghĩa là Nghẽn ống vì bọt hơi Vapour...
Main control valve body – solenoid body check là gì? Main control valve body –...
Corrosion inhibitor là gì? Corrosion inhibitor có nghĩa là Chất được hình thành trong quá...
Accounting entry là gì? Accounting entry có nghĩa là bút toán Accounting entry có nghĩa...
Abolish, erase, eradicate là gì? Abolish, erase, eradicate có nghĩa là xóa bỏ/hủy bỏ Abolish,...
Silky handle là gì? Silky handle có nghĩa là (n) Cảm giác sờ tay giống...
Indissoluble là gì? Indissoluble có nghĩa là (n) Không tan được, không hòa tan được...
Mass airflow meter là gì? Mass airflow meter có nghĩa là Cảm biến đo khối...
Door lock cylinder là gì? Door lock cylinder có nghĩa là Ổ khóa cửa Door...
Wood drill (n) là gì? Wood drill (n) có nghĩa là mũi khoan gỗ Wood...
CIC (Container Imbalance Charge) là gì? CIC (Container Imbalance Charge) có nghĩa là phí phụ...
Sewing needle là gì? Sewing needle có nghĩa là (n) Kim khâu Sewing needle có...
Mélange yarn là gì? Mélange yarn có nghĩa là (n) Sợi pha, sợi hỗn hợp...
Positioning Statement là gì? Positioning Statement có nghĩa là Tuyên ngôn định vị: Những mô...
스쿠이바늘 tiếng hàn là gì? 스쿠이바늘 tiếng hàn có nghĩa là kim vắt gấu 스쿠이바늘...
땀 tiếng hàn là gì? 땀 tiếng hàn có nghĩa là mũi khâu, mũi đan,...
丁字尺 tiếng trung là gì? 丁字尺 tiếng trung có nghĩa là thước chữ t (dīngzì...
开拓矿区 tiếng trung là gì? 开拓矿区 tiếng trung có nghĩa là khu mỏ khai thác...
海棠果 tiếng trung là gì? 海棠果 tiếng trung có nghĩa là quả hải đường (hǎitáng...
特务分子 tiếng trung là gì? 特务分子 tiếng trung có nghĩa là đặc vụ (tèwù fēnzǐ...
耐火砖 tiếng trung là gì? 耐火砖 tiếng trung có nghĩa là gạch chịu lửa (nàihuǒ...
听觉 tiếng trung là gì? 听觉 tiếng trung có nghĩa là thính giác (tīng jué...
引导程序 tiếng trung là gì? 引导程序 tiếng trung có nghĩa là chương trình tự khởi...
兼容制的彩色电视系统 tiếng trung là gì? 兼容制的彩色电视系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống tương hợp...
倒片曲柄 tiếng trung là gì? 倒片曲柄 tiếng trung có nghĩa là núm quay tua phim...
인터넷뱅킹을 하다 tiếng hàn là gì? 인터넷뱅킹을 하다 tiếng hàn có nghĩa là giao dịch...
守门员 tiếng trung là gì? 守门员 tiếng trung có nghĩa là thủ môn (shǒuményuán )...
录音头 tiếng trung là gì? 录音头 tiếng trung có nghĩa là đầu ghi (lùyīn tóu...
丙烯腈 tiếng trung là gì? 丙烯腈 tiếng trung có nghĩa là acrylonitrile (bǐngxī jīng )...
工厂会计 tiếng trung là gì? 工厂会计 tiếng trung có nghĩa là kế toán nhà máy...
奖金制度 tiếng trung là gì? 奖金制度 tiếng trung có nghĩa là chế độ tiền thưởng...
女式织锦长外套 tiếng trung là gì? 女式织锦长外套 tiếng trung có nghĩa là áo ba đờ xuy...
预付款 tiếng trung là gì? 预付款 tiếng trung có nghĩa là tạm ứng thanh toán...
Cost Overrun là gì? Cost Overrun có nghĩa là Chi Phí Vượt Mức Cost Overrun...
back to basics Tiếng Anh là gì? back to basics Tiếng Anh có nghĩa là...
Trunk-length hosiery là gì? Trunk-length hosiery có nghĩa là (n) Bít tất của phụ nữ...
Color cross stain là gì? Color cross stain có nghĩa là (n) Bị loang màu...
Lead peroxide là gì? Lead peroxide có nghĩa là Chất làm bản cực dương ắc...
Convertible top alignment là gì? Convertible top alignment có nghĩa là Cân chỉnh mui xếp...
Discontinuous shearing segment chip là gì? Discontinuous shearing segment chip có nghĩa là Phoi vòng...
Optional là gì? Optional có nghĩa là tự chọn Optional có nghĩa là tự chọn...
Peripheral weld là gì? Peripheral weld có nghĩa là Mối hàn theo chu vi Peripheral...
Twilled nankeen là gì? Twilled nankeen có nghĩa là (n) Vải đoạn nankin dệt chéo...
Goggle là gì? Goggle có nghĩa là (n) Kính bảo hộ Goggle có nghĩa là...
Spark-angle map là gì? Spark-angle map có nghĩa là Bản đồ góc đánh lửa (trong...
Lubricating pressure là gì? Lubricating pressure có nghĩa là Áp suất dầu bôi trơn Lubricating...
Ethyl acrylate là gì? Ethyl acrylate có nghĩa là Hợp chất cao phân tử để...
Lifting là gì? Lifting có nghĩa là đưa dầu lên Lifting có nghĩa là đưa...
Bê tông đá dăm là gì? Bê tông đá dăm có nghĩa là stone concrete...
Sorted flax là gì? Sorted flax có nghĩa là (n) Lanh đã phân loại Sorted...
Oxford shirting là gì? Oxford shirting có nghĩa là (n) Vải may áo sơ mi...
Hangtag là gì? Hangtag có nghĩa là (n) Thẻ bài, nhãn treo Hangtag có nghĩa...
Two-stroke engine là gì? Two-stroke engine có nghĩa là Động cơ hai kỳ Two-stroke engine...
Lights-on reminder là gì? Lights-on reminder có nghĩa là Báo còn bật đèn bằng tiếng...
Compress supercharger là gì? Compress supercharger có nghĩa là Hệ thống tăng áp bằng sóng...
Showroom (n) là gì? Showroom (n) có nghĩa là Phòng trưng bày Showroom (n) có...
Dầm ngang, đà ngang là gì? Dầm ngang, đà ngang có nghĩa là transverse beam...
Plotter pen là gì? Plotter pen có nghĩa là (n) Vải bạt để làm giầy...
Mohair covering là gì? Mohair covering có nghĩa là (n) Chăn bằng len angora Mohair...
Lock facing là gì? Lock facing có nghĩa là Bề mặt lắp khóa (cửa xe)...
Detonation sensor là gì? Detonation sensor có nghĩa là Cảm biến kích nổ Detonation sensor...
Cover cap made of plastic (n) là gì? Cover cap made of plastic (n) có...
International economic aid là gì? International economic aid có nghĩa là viện trợ ktế qtế...
Poult là gì? Poult có nghĩa là (n) Lụa cát, nhiễu cát Poult có nghĩa...
Open neck shirt là gì? Open neck shirt có nghĩa là (n) Áo sơ mi...
Power Brand là gì? Power Brand có nghĩa là Thương hiệu mạnh: Chiến lược nhằm...
쇠꼬챙이 tiếng hàn là gì? 쇠꼬챙이 tiếng hàn có nghĩa là xiêm nướng 쇠꼬챙이 tiếng...
집게,펜치 tiếng hàn là gì? 집게,펜치 tiếng hàn có nghĩa là cái kìm 집게,펜치 tiếng...
汕管干线 tiếng trung là gì? 汕管干线 tiếng trung có nghĩa là đường ống dẫn dầu...
外销 tiếng trung là gì? 外销 tiếng trung có nghĩa là bán ra nước ngoài...
海关人员 tiếng trung là gì? 海关人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên hải quan...
指纹 tiếng trung là gì? 指纹 tiếng trung có nghĩa là vân tay (zhǐwén )...
丝织物 tiếng trung là gì? 丝织物 tiếng trung có nghĩa là hàng dệt tơ (sī...
货币债券 tiếng trung là gì? 货币债券 tiếng trung có nghĩa là trái phiếu tiền tệ...
拔桩机 tiếng trung là gì? 拔桩机 tiếng trung có nghĩa là máy nhổ cọc (bá...
枯叶蛱蝶 tiếng trung là gì? 枯叶蛱蝶 tiếng trung có nghĩa là bướm kalima bướm lá...
名表 tiếng trung là gì? 名表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ nổi tiếng...
재고품 tiếng hàn là gì? 재고품 tiếng hàn có nghĩa là Hàng tồn kho (/jae-go-pum/)...
泛光灯 tiếng trung là gì? 泛光灯 tiếng trung có nghĩa là đèn phản quang (fàn...
左前卫 tiếng trung là gì? 左前卫 tiếng trung có nghĩa là tiền vệ trái (zuǒqiánwèi...
无线电收咅机 tiếng trung là gì? 无线电收咅机 tiếng trung có nghĩa là radio máy thu thanh...
局 tiếng trung là gì? 局 tiếng trung có nghĩa là ván (jú ) 局...
洗衣板 tiếng trung là gì? 洗衣板 tiếng trung có nghĩa là ván giặt quần áo...
范思哲 tiếng trung là gì? 范思哲 tiếng trung có nghĩa là versace (fànsīzhé ) 范思哲...
Management Buy-In (MBI) là gì? Management Buy-In (MBI) có nghĩa là Quản lý Mua-In (MBI)...
draw a blank Tiếng Anh là gì? draw a blank Tiếng Anh có nghĩa là...
Intermediate drawing frame là gì? Intermediate drawing frame có nghĩa là (n) Máy sợi thô...
Bottom left in là gì? Bottom left in có nghĩa là (n) Góc trái dưới...
Interior rear door handle là gì? Interior rear door handle có nghĩa là Tay nắm...
Clutch shaft là gì? Clutch shaft có nghĩa là Trục bộ ly hợp Clutch shaft...
Deck-Truss interaction là gì? Deck-Truss interaction có nghĩa là Tác động tương hỗ hệ mặt...
Secondary market là gì? Secondary market có nghĩa là Thị trường thứ cấp Secondary market...
Rubber bearing, neoprene bearing là gì? Rubber bearing, neoprene bearing có nghĩa là Gối cao...
Textile fibre là gì? Textile fibre có nghĩa là (n) Sợi dệt Textile fibre có...
Failure analysis là gì? Failure analysis có nghĩa là (n) Phân tích nhược điểm sản...
Side air curtain bridge resistor là gì? Side air curtain bridge resistor có nghĩa là...
Liftgate ajar switch là gì? Liftgate ajar switch có nghĩa là Công tắc cốp sau...
Electrical distribution – rear junction box là gì? Electrical distribution – rear junction box có...
Acid rain là gì? Acid rain có nghĩa là mưa axit Acid rain có nghĩa...
Electrical insulation, Insulation, Electrical insulating material là gì? Electrical insulation, Insulation, Electrical insulating material có...
Sida fibre là gì? Sida fibre có nghĩa là (n) Xơ sida (một loại đay...
Lint là gì? Lint có nghĩa là (n) Xơ vải, bụi bông Lint có nghĩa...
Fitness wear là gì? Fitness wear có nghĩa là (n) Quần áo bó sát người...
Transfer case front output shaft seal là gì? Transfer case front output shaft seal có...
Key là gì? Key có nghĩa là Key có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Chunking là gì? Chunking có nghĩa là Sự mất gai vỏ (lốp xe) Chunking có...
Ceiling coil là gì? Ceiling coil có nghĩa là Giàn nhiệt đặt gần trần lò...
dầm gỗ là gì? dầm gỗ có nghĩa là whole beam dầm gỗ có nghĩa...
Pattern placer là gì? Pattern placer có nghĩa là (n) Cam đặt kiểu dệt Pattern...
Organzine là gì? Organzine có nghĩa là (n) Sợi tơ orgazin Organzine có nghĩa là...
Knock sensor check là gì? Knock sensor check có nghĩa là Kiểm tra cảm biến...
Crankshaft inner sprocket là gì? Crankshaft inner sprocket có nghĩa là Bánh răng trong trục...
Asphalt base crude là gì? Asphalt base crude có nghĩa là oil dầu thô nền...
Isogenic line là gì? Isogenic line có nghĩa là dòng đẳng gen Isogenic line có...
Periodic là gì? Periodic có nghĩa là (n) Cấu tạo hoa văn kẻ ô vuông...
Lead acetate là gì? Lead acetate có nghĩa là (n) Axetat chì Lead acetate có...
Rebrand là gì? Rebrand có nghĩa là Đổi tên thương hiệu: Khi doanh nghiệp muốn...
대학원 tiếng hàn là gì? 대학원 tiếng hàn có nghĩa là cao học 대학원 tiếng...
고등학교 tiếng hàn là gì? 고등학교 tiếng hàn có nghĩa là cấp 3 고등학교 tiếng...
手提旅行包 tiếng trung là gì? 手提旅行包 tiếng trung có nghĩa là túi du lịch xách...
交通规则 tiếng trung là gì? 交通规则 tiếng trung có nghĩa là luật giao thông (jiāotōng...
羊皮鞋 tiếng trung là gì? 羊皮鞋 tiếng trung có nghĩa là giày da cừu (yáng...
股票套利 tiếng trung là gì? 股票套利 tiếng trung có nghĩa là sự đầu cơ chênh...
无线网络 tiếng trung là gì? 无线网络 tiếng trung có nghĩa là mạng không dây (wúxiàn...
梳子 tiếng trung là gì? 梳子 tiếng trung có nghĩa là lược (shūzi ) 梳子...
前期损益 tiếng trung là gì? 前期损益 tiếng trung có nghĩa là lãi lỗ kỳ trước...
远镜头 tiếng trung là gì? 远镜头 tiếng trung có nghĩa là ống kính xa (yuǎnjìngtóu...
壁灯 tiếng trung là gì? 壁灯 tiếng trung có nghĩa là đèn tường (bìdēng )...
ペンキ入れ tiếng nhật là gì? ペンキ入れ tiếng nhật có nghĩa là Mâm chứa sơn nước...
海滨胜地 tiếng trung là gì? 海滨胜地 tiếng trung có nghĩa là nơi có bờ biển...
车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung là gì? 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung có nghĩa là giá hành...
名胜古迹 tiếng trung là gì? 名胜古迹 tiếng trung có nghĩa là danh lam thắng cảnh...
鸡翅木 tiếng trung là gì? 鸡翅木 tiếng trung có nghĩa là gỗ cà chí (jīchì...
豺 红狼 tiếng trung là gì? 豺 红狼 tiếng trung có nghĩa là sói đỏ...
重映片 tiếng trung là gì? 重映片 tiếng trung có nghĩa là phim chiếu lại (chóng...
装甲直升机 tiếng trung là gì? 装甲直升机 tiếng trung có nghĩa là máy bay trực thăng...
Send Off là gì? Send Off có nghĩa là Gởi Đi (Một Bức Thư Send...
put one’s thinking cap on Tiếng Anh là gì? put one’s thinking cap on Tiếng...
Insect- proof là gì? Insect- proof có nghĩa là (n) Chống được côn trùng Insect-...
Annotation là gì? Annotation có nghĩa là (n) Qui định ghi chú Annotation có nghĩa...
Induce là gì? Induce có nghĩa là Tạo ra, cảm ứng Induce có nghĩa là...
Centre lock nut là gì? Centre lock nut có nghĩa là Đai ốc khoá chính...
Cantilever(ed) beam là gì? Cantilever(ed) beam có nghĩa là Dầm hẫng Cantilever(ed) beam có nghĩa...
Bê tông cát là gì? Bê tông cát có nghĩa là sand concrete Bê tông...
Edge-bar Reinforcement là gì? Edge-bar Reinforcement có nghĩa là Cốt thép mép Edge-bar Reinforcement có...
Inside width là gì? Inside width có nghĩa là (n) Khổ rộng trong Inside width...
Divide là gì? Divide có nghĩa là (n) Chia, phân ra Divide có nghĩa là...
Seat position sensor là gì? Seat position sensor có nghĩa là Cảm biến vị trí...
In-vehicle temperature check là gì? In-vehicle temperature check có nghĩa là Kiểm tra nhiệt độ...
Drive pinion flange là gì? Drive pinion flange có nghĩa là Mặt bích bánh răng...
Artillery là gì? Artillery có nghĩa là pháo binh Artillery có nghĩa là pháo binh...
Mortise là gì? Mortise có nghĩa là Lỗ mộng âm Mortise có nghĩa là Lỗ...
Parachute skirt là gì? Parachute skirt có nghĩa là (n) Váy dù, váy có hình...
Machine ginned cotton là gì? Machine ginned cotton có nghĩa là (n) Bông được tỉa...
Dress stand là gì? Dress stand có nghĩa là (n) Giá treo quần áo Dress...
Throttle gauge là gì? Throttle gauge có nghĩa là Dụng cụ đo khe hở bướm...
Instrument cluster center finish panel là gì? Instrument cluster center finish panel có nghĩa là...
Carburettor barrel là gì? Carburettor barrel có nghĩa là Lỗ gió chính Carburettor barrel có...
Play là gì? Play có nghĩa là tập hợp đá chứa dầu Play có nghĩa...
Water main là gì? Water main có nghĩa là Ống cái cấp nước Water main...
Reduce the temperature là gì? Reduce the temperature có nghĩa là (n) Hạ nhiệt độ...
Linen hosiery là gì? Linen hosiery có nghĩa là (n) Dệt kim bằng sợi lanh...
Intake air distribution and filtering là gì? Intake air distribution and filtering có nghĩa là...
Constant velocity joint boot là gì? Constant velocity joint boot có nghĩa là Cao su...
Distinction là gì? Distinction có nghĩa là Sự phân biệt, sự khác biệt Distinction có...
Drop-outs là gì? Drop-outs có nghĩa là bỏ học Drop-outs có nghĩa là bỏ học...
Resistance to heat là gì? Resistance to heat có nghĩa là (n) Tính chống nhiệt,...
Longitudinal wavy bobbin là gì? Longitudinal wavy bobbin có nghĩa là (n) Ống sợi nhấp...
Relative market share là gì? Relative market share có nghĩa là Tương quan thị phần:...
구강외과 tiếng hàn là gì? 구강외과 tiếng hàn có nghĩa là khoa răng hàm (điều...
이비인후과 tiếng hàn là gì? 이비인후과 tiếng hàn có nghĩa là khoa tai mũi họng...
敲诈 tiếng trung là gì? 敲诈 tiếng trung có nghĩa là lừa gạt (qiāozhà )...
最新牌价 tiếng trung là gì? 最新牌价 tiếng trung có nghĩa là giá niêm yết mới...
对虾 明虾 tiếng trung là gì? 对虾 明虾 tiếng trung có nghĩa là tôm he...
蓬乱的头发 tiếng trung là gì? 蓬乱的头发 tiếng trung có nghĩa là đầu tóc rối bù...
奠边省 tiếng trung là gì? 奠边省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh điện biên (diàn...
大懒猴 tiếng trung là gì? 大懒猴 tiếng trung có nghĩa là cu li lớn (dà...
投诉举报 tiếng trung là gì? 投诉举报 tiếng trung có nghĩa là báo cáo vi phạm...
发蜡 tiếng trung là gì? 发蜡 tiếng trung có nghĩa là sáp chải tóc (fàlà...
煤场 tiếng trung là gì? 煤场 tiếng trung có nghĩa là bãi than (méi chǎng...
抵抗器 tiếng nhật là gì? 抵抗器 tiếng nhật có nghĩa là cục trở (teikouki) 抵抗器...
矽肺 tiếng trung là gì? 矽肺 tiếng trung có nghĩa là bệnh nhiễm bụi phổi...
码头 tiếng trung là gì? 码头 tiếng trung có nghĩa là bến tàu (mǎtóu )...
技术革新小组 tiếng trung là gì? 技术革新小组 tiếng trung có nghĩa là tổ cải tiến kỹ...
黎筍 tiếng trung là gì? 黎筍 tiếng trung có nghĩa là lê duẩn (lí sǔn...
法国红葡萄酒 tiếng trung là gì? 法国红葡萄酒 tiếng trung có nghĩa là rượu nho đỏ pháp...
踩高跷 tiếng trung là gì? 踩高跷 tiếng trung có nghĩa là đi cà kheo (cǎi...
应聘单位 tiếng trung là gì? 应聘单位 tiếng trung có nghĩa là đơn vị ứng tuyển...
Ex-Ante là gì? Ex-Ante có nghĩa là Tiên Liệu Ex-Ante có nghĩa là Tiên Liệu....
sing from the same songsheet Tiếng Anh là gì? sing from the same songsheet Tiếng...
Kapok cleaning là gì? Kapok cleaning có nghĩa là (n) Sự làm sạch bông gạo...
Cut pile là gì? Cut pile có nghĩa là (n) Nhung cắt Cut pile có...
Hook up là gì? Hook up có nghĩa là Móc vào, nối vào Hook up...
Cabriolet là gì? Cabriolet có nghĩa là Xe mui trần Cabriolet có nghĩa là Xe...
Approach roadway là gì? Approach roadway có nghĩa là Đường dẫn vào cầu Approach roadway...
Subbase là gì? Subbase có nghĩa là Nền hạ Subbase có nghĩa là Nền hạ...
Concrete pile là gì? Concrete pile có nghĩa là Cọc Bê tông Concrete pile có...
Jerk off là gì? Jerk off có nghĩa là (n) Giật đứt ra, tách ra...
Computerized networking là gì? Computerized networking có nghĩa là (n) Hệ thống quản lý vi...
Roll oversteer là gì? Roll oversteer có nghĩa là Quay vòng thừa do lăn (xoay)...
Inlet valve closes là gì? Inlet valve closes có nghĩa là Dấu chỉ supáp nạp...
Dipper switch là gì? Dipper switch có nghĩa là Công tắc chuyển đèn cốt Dipper...
Scraper là gì? Scraper có nghĩa là lưỡi nạo Scraper có nghĩa là lưỡi nạo...
Prop là gì? Prop có nghĩa là Thanh chống đứng giàn giáo Prop có nghĩa...
Rayon crepe là gì? Rayon crepe có nghĩa là (n) Nhiễu tơ nhân tạo Rayon...
Stump là gì? Stump có nghĩa là (n) Di Stump có nghĩa là (n) Di...
Cowl là gì? Cowl có nghĩa là (n) Sóng vải Cowl có nghĩa là (n)...
Switch là gì? Switch có nghĩa là Công tắc Switch có nghĩa là Công tắc....
Idle speed adjustment là gì? Idle speed adjustment có nghĩa là Sự điều chỉnh tốc...
Brake shoe adjustment là gì? Brake shoe adjustment có nghĩa là Điều chỉnh guốc phanh...
Lily là gì? Lily có nghĩa là hoa loa kèn Lily có nghĩa là hoa...
Louver door là gì? Louver door có nghĩa là Cửa đi lá chớp Louver door...
Under là gì? Under có nghĩa là (n) Ở dưới, phía dưới Under có nghĩa...
Levant raw silk là gì? Levant raw silk có nghĩa là (n) Tơ sống vùng...
Ignition transistor là gì? Ignition transistor có nghĩa là Transistor công suất trong hệ thống...
Clock bulb là gì? Clock bulb có nghĩa là Bóng đèn soi đồng hồ Clock...
Molotov cocktail là gì? Molotov cocktail có nghĩa là (từ lóng) lựu đạn cháy chống...
Revenue cycle là gì? Revenue cycle có nghĩa là Chu trình doanh thu Revenue cycle...
Pattern mark là gì? Pattern mark có nghĩa là (n) Ký hiệu rập Pattern mark...
Desire là gì? Desire có nghĩa là (n) Cảm hứng, khao khát (sáng tác) Desire...
Relaunch là gì? Relaunch có nghĩa là Tái xúc tiến: Đưa sản phầm quay trở...
조마조마하다 tiếng hàn là gì? 조마조마하다 tiếng hàn có nghĩa là lo lắng, sốt ruột,...
나는 너무 많이 걱정한다 tiếng hàn là gì? 나는 너무 많이 걱정한다 tiếng hàn có...
普通股票 tiếng trung là gì? 普通股票 tiếng trung có nghĩa là cổ phiếu thường (pǔtōng...
UV油墨 tiếng trung là gì? UV油墨 tiếng trung có nghĩa là mực uv uv (uv...
扶手椅子 tiếng trung là gì? 扶手椅子 tiếng trung có nghĩa là ghế tay vịn (fúshǒu...
亚洲胡狼 tiếng trung là gì? 亚洲胡狼 tiếng trung có nghĩa là rừng chó (yàzhōu hú...
冬瓜 tiếng trung là gì? 冬瓜 tiếng trung có nghĩa là bí đao bí xanh...
禿鹳 tiếng trung là gì? 禿鹳 tiếng trung có nghĩa là già đẫy java (tūguàn...
鲜花 tiếng trung là gì? 鲜花 tiếng trung có nghĩa là hoa tươi (xiānhuā )...
考拉熊 树袋熊 tiếng trung là gì? 考拉熊 树袋熊 tiếng trung có nghĩa là gấu túi...
净化塔 tiếng trung là gì? 净化塔 tiếng trung có nghĩa là tháp làm sạch (jìnghuà...
レストラン tiếng nhật là gì? レストラン tiếng nhật có nghĩa là Nhà hàng レストラン tiếng...
大歌剧 tiếng trung là gì? 大歌剧 tiếng trung có nghĩa là grand opera (dàgējù )...
尿闭 tiếng trung là gì? 尿闭 tiếng trung có nghĩa là bí đái (niào bì...
一个回合 tiếng trung là gì? 一个回合 tiếng trung có nghĩa là một pha cầu (yí...
电鳐 tiếng trung là gì? 电鳐 tiếng trung có nghĩa là cá đuối điện (diàn...
干电池 tiếng trung là gì? 干电池 tiếng trung có nghĩa là pin khô (gāndiànchí )...
古乐器 tiếng trung là gì? 古乐器 tiếng trung có nghĩa là nhạc cụ cổ điển...
液压蝶阀 tiếng trung là gì? 液压蝶阀 tiếng trung có nghĩa là van đĩa thủy lực...
trumpet (something) Tiếng Anh là gì? trumpet (something) Tiếng Anh có nghĩa là cố tình...
口腔科 tiếng trung là gì? 口腔科 tiếng trung có nghĩa là khoa răng hàm mặt...
Output là gì? Output có nghĩa là Sản Lượng Output có nghĩa là Sản Lượng....
wet your whistle Tiếng Anh là gì? wet your whistle Tiếng Anh có nghĩa là...
drum up support Tiếng Anh là gì? drum up support Tiếng Anh có nghĩa là...
云豹 tiếng trung là gì? 云豹 tiếng trung có nghĩa là báo gấm (yúnbào )...
活板桌 tiếng trung là gì? 活板桌 tiếng trung có nghĩa là bàn xếp xuống có...
草鹭 tiếng trung là gì? 草鹭 tiếng trung có nghĩa là diệc lửa (cǎolù )...
孕妇服 tiếng trung là gì? 孕妇服 tiếng trung có nghĩa là trang phục bầu (yùnfù...
包裹到达通知单 tiếng trung là gì? 包裹到达通知单 tiếng trung có nghĩa là giấy báo gói hàng...
岁入分享 tiếng trung là gì? 岁入分享 tiếng trung có nghĩa là phân chia thu nhập...
白腰燕 tiếng trung là gì? 白腰燕 tiếng trung có nghĩa là nhạn hông trắng xiberi...
外国制造的 tiếng trung là gì? 外国制造的 tiếng trung có nghĩa là hàng nước ngoài sản...
ワイヤ tiếng nhật là gì? ワイヤ tiếng nhật có nghĩa là Dây điện ワイヤ tiếng...
ぎじゅつてあて tiếng nhật là gì? ぎじゅつてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp kỹ thuật/...
古乐 tiếng trung là gì? 古乐 tiếng trung có nghĩa là nhạc cổ điển (gǔyuè...
水蛇 tiếng trung là gì? 水蛇 tiếng trung có nghĩa là rắn nước (shuǐshé )...
礼品店 tiếng trung là gì? 礼品店 tiếng trung có nghĩa là cửa hàng bán tặng...
回传 tiếng trung là gì? 回传 tiếng trung có nghĩa là chuyền trả lại (huíchuán...
汤匙 tiếng trung là gì? 汤匙 tiếng trung có nghĩa là thìa súp (tāngchí )...
挡板 tiếng trung là gì? 挡板 tiếng trung có nghĩa là tấm chắn (dǎng bǎn...
Payoff là gì? Payoff có nghĩa là Sự Trả Tiền; Sự Thanh Toán; Sự Đút...
elevator music Tiếng Anh là gì? elevator music Tiếng Anh có nghĩa là Nhạc ghi...
Divisible là gì? Divisible có nghĩa là (n) Phân chia Divisible có nghĩa là (n)...
Chill là gì? Chill có nghĩa là (v) Làm lạnh đột ngột, tôi, biến thành...
Hardware là gì? Hardware có nghĩa là Phần cứng Hardware có nghĩa là Phần cứng....
Booted version là gì? Booted version có nghĩa là Ngăn hành lý riêng biệt Booted...
Radio activity là gì? Radio activity có nghĩa là phóng xạ Radio activity có nghĩa...
Wall paper là gì? Wall paper có nghĩa là Giấy dán tường Wall paper có...
Beam form là gì? Beam form có nghĩa là Ván khuôn dầm Beam form có...
Dress suit là gì? Dress suit có nghĩa là (n) Áo đuôi én Dress suit...
Button sewing machine là gì? Button sewing machine có nghĩa là (n) Máy đính nút...
Refrigeration compressor belt là gì? Refrigeration compressor belt có nghĩa là Đai dẫn động máy...
Hydraulic brake booster là gì? Hydraulic brake booster có nghĩa là Bộ trợ lực phanh...
Cylinder head temperature sensor là gì? Cylinder head temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Flat form tool là gì? Flat form tool có nghĩa là dao định hình phẳng...
Culvert là gì? Culvert có nghĩa là Ống bê tông cốt thép lớn Culvert có...
Presser là gì? Presser có nghĩa là (n) Tay ép, lá ép Presser có nghĩa...
Wrist-zipper là gì? Wrist-zipper có nghĩa là (n) Dây kéo cổ tay Wrist-zipper có nghĩa...
Center back seam là gì? Center back seam có nghĩa là (n) Đường giữa thân...
Steering gear bushing là gì? Steering gear bushing có nghĩa là Bạc lót cơ cấu...
Heater plug là gì? Heater plug có nghĩa là Bougie xông máy Heater plug có...
Binding là gì? Binding có nghĩa là Binding có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Curtain-fire là gì? Curtain-fire có nghĩa là lưới lửa Curtain-fire có nghĩa là lưới lửa...
Form hanger là gì? Form hanger có nghĩa là Thanh treo khung cốp pha Form...
Two-phrase là gì? Two-phrase có nghĩa là (adj) (thuộc) hai pha Two-phrase có nghĩa là...
Loose loops là gì? Loose loops có nghĩa là (n) Vòng lỏng, vòng chùng Loose...
High-pressure diesel fuel system check là gì? High-pressure diesel fuel system check có nghĩa là...
Cavity là gì? Cavity có nghĩa là Cavity có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Tool angles là gì? Tool angles có nghĩa là Các góc cắt của dao Tool...
Bê tông ứng lực sau là gì? Bê tông ứng lực sau có nghĩa là...
Ultra-violet lamp là gì? Ultra-violet lamp có nghĩa là (n) Đèn cực tím, đèn tử...
Waistband height là gì? Waistband height có nghĩa là (n) To bản lưng Waistband height...
Repositioning là gì? Repositioning có nghĩa là Tái định vị: Những hoạt động truyền thông...
감각상각충당금 tiếng hàn là gì? 감각상각충당금 tiếng hàn có nghĩa là khấu hao 감각상각충당금 tiếng...
기말제품재고액 tiếng hàn là gì? 기말제품재고액 tiếng hàn có nghĩa là kết thúc kiểm kê...
防腐涂料 tiếng trung là gì? 防腐涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn chống gỉ (fángfǔ...
长裤 tiếng trung là gì? 长裤 tiếng trung có nghĩa là quần dài (cháng kù...
迈步式挖掘机 tiếng trung là gì? 迈步式挖掘机 tiếng trung có nghĩa là máy xúc bước (màibù...
邮票自动出售机 tiếng trung là gì? 邮票自动出售机 tiếng trung có nghĩa là máy bán tem tự...
亮光 tiếng trung là gì? 亮光 tiếng trung có nghĩa là sáng chói vivid light...
踢腿 tiếng trung là gì? 踢腿 tiếng trung có nghĩa là đá vào cẳng chân...
制鞋工人 tiếng trung là gì? 制鞋工人 tiếng trung có nghĩa là thợ đóng giày (zhì...
最新一期 tiếng trung là gì? 最新一期 tiếng trung có nghĩa là kỳ mới nhất (zuìxīn...
制糖工业 tiếng trung là gì? 制糖工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp sản xuất...
あげる (揚げる) tiếng nhật là gì? あげる (揚げる) tiếng nhật có nghĩa là Rán ngập dầu あげる (揚げる)...
안개끼다 tiếng hàn là gì? 안개끼다 tiếng hàn có nghĩa là sương mù 안개끼다 tiếng...
しょくば tiếng nhật là gì? しょくば tiếng nhật có nghĩa là Thuộc bộ phận/ Bộ...
柠檬汽水 tiếng trung là gì? 柠檬汽水 tiếng trung có nghĩa là nước chanh có ga...
石腊吉石油 tiếng trung là gì? 石腊吉石油 tiếng trung có nghĩa là dầu gốc parafin (shílà...
晕车 tiếng trung là gì? 晕车 tiếng trung có nghĩa là say xe (yùnchē )...
吧台人员 tiếng trung là gì? 吧台人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên bàn bar...
电磁阀 tiếng trung là gì? 电磁阀 tiếng trung có nghĩa là van điện từ (diàncí...
Routine là gì? Routine có nghĩa là Công Việc, Việc Thường Ngày; Lệ Thường Routine...
make a song and dance about (something) Tiếng Anh là gì? make a song and...
Millinery ribbon là gì? Millinery ribbon có nghĩa là (n) Dải trang sức mũ Millinery...
Boot là gì? Boot có nghĩa là (n) Giày ống, ủng Boot có nghĩa là...
Gearshift control shaft oil seal là gì? Gearshift control shaft oil seal có nghĩa là...
Battery connector là gì? Battery connector có nghĩa là Dây nối ắc quy Battery connector...
Label là gì? Label có nghĩa là Nhãn (dán trên hàng hóa) Label có nghĩa...
Double bed là gì? Double bed có nghĩa là Giường đôi Double bed có nghĩa...
Zero adjuster là gì? Zero adjuster có nghĩa là (n) Cái điều chỉnh zero, cái...
Forearm là gì? Forearm có nghĩa là (n) Cẳng tay Forearm có nghĩa là (n)...
Assortment là gì? Assortment có nghĩa là (n) Bảng phối màu/cỡ Assortment có nghĩa là...
Rear junction box (RJB) là gì? Rear junction box (RJB) có nghĩa là Hộp nối...
Headlight retractor indicator lamp là gì? Headlight retractor indicator lamp có nghĩa là Đèn chỉ...
Coolant level warning light là gì? Coolant level warning light có nghĩa là Đèn báo...
Drafting là gì? Drafting có nghĩa là Vẽ kỹ thuật Drafting có nghĩa là Vẽ...
Quartzite là gì? Quartzite có nghĩa là Thạch anh Quartzite có nghĩa là Thạch anh...
Warp comb là gì? Warp comb có nghĩa là (n) Khổ sợi dọc Warp comb...
Two way zipper là gì? Two way zipper có nghĩa là (n) Dây kéo hai...
Back collar height là gì? Back collar height có nghĩa là (n) Cao cổ sau...
Speed sensor filter là gì? Speed sensor filter có nghĩa là Cái lọc của cảm...
Gold plating là gì? Gold plating có nghĩa là Sự mạ vàng Gold plating có...
Axle shaft oil seal là gì? Axle shaft oil seal có nghĩa là Phốt chắn...
Standard là gì? Standard có nghĩa là tiêu chuẩn Standard có nghĩa là tiêu chuẩn...
Plant là gì? Plant có nghĩa là Xưởng, máy, thiết bị lớn Plant có nghĩa...
Wrapping là gì? Wrapping có nghĩa là (n) Sự bọc, sự bao, sự quấn, giấy...
Aureate là gì? Aureate có nghĩa là (n) Màu vàng ánh Aureate có nghĩa là...
Gudgeon pin là gì? Gudgeon pin có nghĩa là Chốt, ắc pít tông Gudgeon pin...
Locomotive là gì? Locomotive có nghĩa là đầu máy xe lửa Locomotive có nghĩa là...
Activated sludge là gì? Activated sludge có nghĩa là Váng vi khuẩn háo khí, tạo...
Wet spinning frame là gì? Wet spinning frame có nghĩa là (n) Máy kéo sợi...
Tie holder là gì? Tie holder có nghĩa là (n) Cái kẹp cà vạt Tie...
Rollout là gì? Rollout có nghĩa là Mở rộng thị trường: Quá trình công ty...
雲 tiếng nhật là gì? 雲 tiếng nhật có nghĩa là Mây (くも) 雲 tiếng...
虹 tiếng nhật là gì? 虹 tiếng nhật có nghĩa là Cầu vồng (にじ) 虹...
香菇 tiếng trung là gì? 香菇 tiếng trung có nghĩa là nấm hương (xiānggū )...
篙 tiếng trung là gì? 篙 tiếng trung có nghĩa là sào chống thuyền (gāo...
海上钻探 tiếng trung là gì? 海上钻探 tiếng trung có nghĩa là khoan dầu ngoài khơi...
拖延时间 tiếng trung là gì? 拖延时间 tiếng trung có nghĩa là câu giờ (tuōyán shíjiān...
救生网 tiếng trung là gì? 救生网 tiếng trung có nghĩa là lưới cứu hộ (jiùshēng...
独木舟 tiếng trung là gì? 独木舟 tiếng trung có nghĩa là thuyền độc mộc (dú...
电池检查灯 tiếng trung là gì? 电池检查灯 tiếng trung có nghĩa là đèn kiểm tra pin...
右边后卫 tiếng trung là gì? 右边后卫 tiếng trung có nghĩa là hậu vệ cánh phải...
红蚯蚓 tiếng trung là gì? 红蚯蚓 tiếng trung có nghĩa là giun đỏ trùn quế...
関節痛 tiếng nhật là gì? 関節痛 tiếng nhật có nghĩa là đau khớp (kansetsu-tsuu) 関節痛...
큰아버지 tiếng hàn là gì? 큰아버지 tiếng hàn có nghĩa là bác, anh của bố...
일식 tiếng hàn là gì? 일식 tiếng hàn có nghĩa là nhật thực 일식 tiếng...
带电围栏 tiếng trung là gì? 带电围栏 tiếng trung có nghĩa là hàng rào điện (dàidiàn...
国内新闻 tiếng trung là gì? 国内新闻 tiếng trung có nghĩa là tháp sự trong nước...
桨架 tiếng trung là gì? 桨架 tiếng trung có nghĩa là cọc chèo (jiǎng jià...
霍姆堡毡帽 tiếng trung là gì? 霍姆堡毡帽 tiếng trung có nghĩa là mũ nỉ homburg (huò...
哈斯尔舞 tiếng trung là gì? 哈斯尔舞 tiếng trung có nghĩa là điệu nhảy hustle (hā...
Terms Of Service là gì? Terms Of Service có nghĩa là Điều Kiện Phục Vụ...
whistling Dixie Tiếng Anh là gì? whistling Dixie Tiếng Anh có nghĩa là để nói...
Oklahoma cotton là gì? Oklahoma cotton có nghĩa là (n) Bông Oklahoma (loại bông của...
Alcohol là gì? Alcohol có nghĩa là (n) Rượu Alcohol có nghĩa là (n) Rượu....
Fuel injection pump belt là gì? Fuel injection pump belt có nghĩa là Dây đai...
Automatic transmission fluid là gì? Automatic transmission fluid có nghĩa là Dầu hộp số tự...
Inflation là gì? Inflation có nghĩa là sự lạm phát Inflation có nghĩa là sự...
Earth là gì? Earth có nghĩa là Đất nói chung (không phải cát, đá, đất...
Scroll expander là gì? Scroll expander có nghĩa là (n) Trục căng mép vải Scroll...
Marginal là gì? Marginal có nghĩa là (adj) (thuộc) mép,lề, biên Marginal có nghĩa là...
Demulsifier là gì? Demulsifier có nghĩa là (n) Chất khử nhũ tương Demulsifier có nghĩa...
PVC seam sealing là gì? PVC seam sealing có nghĩa là Sự làm kín những...
Glandless là gì? Glandless có nghĩa là Không có đệm Glandless có nghĩa là Không...
Color identification and chromatics là gì? Color identification and chromatics có nghĩa là Nhận biết...
Coating là gì? Coating có nghĩa là Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép...
Total electronic station là gì? Total electronic station có nghĩa là Máy toàn đạc điện...
Unsaponifiable là gì? Unsaponifiable có nghĩa là (n) Không có khả năng xà phòng hóa...
Table stand là gì? Table stand có nghĩa là (n) Chân bàn máy may Table...
Devaluation là gì? Devaluation có nghĩa là (n) Sự làm mất giá Devaluation có nghĩa...
Silicon brake fluid là gì? Silicon brake fluid có nghĩa là Dầu phanh silicon (không...
Fuel tank, lines and electric fuel solenoid valves là gì? Fuel tank, lines and electric...
Anvil là gì? Anvil có nghĩa là Cái đe Anvil có nghĩa là Cái đe....
Hob slide là gì? Hob slide có nghĩa là bàn trượt dao Hob slide có...
Shedule monitoring là gì? Shedule monitoring có nghĩa là Quản lý tiến độ Shedule monitoring...
Wet decatizing machine là gì? Wet decatizing machine có nghĩa là (n) Máy xử lý...
V zone là gì? V zone có nghĩa là (n) Vùng chữ V V zone...
Gap bridging là gì? Gap bridging có nghĩa là Sự đóng chấu bougie Gap bridging...
Brush spring là gì? Brush spring có nghĩa là Lò xo chổi than Brush spring...
CNC machine tooln là gì? CNC machine tooln có nghĩa là Máy công cụ điều...
Latch bolt là gì? Latch bolt có nghĩa là Chốt có mặt vát và lò...
Water expression là gì? Water expression có nghĩa là (n) Sự vắt nước, sự ép...
Stitch…to… là gì? Stitch…to… có nghĩa là (n) May từ Stitch…to… có nghĩa là (n)...
Selective Media là gì? Selective Media có nghĩa là Truyền thông có chọn lọc: Khác...
配色 tiếng nhật là gì? 配色 tiếng nhật có nghĩa là Vải phối 配色 tiếng...
シック布 tiếng nhật là gì? シック布 tiếng nhật có nghĩa là Đũng シック布 tiếng nhật...
巨蜂鸟 tiếng trung là gì? 巨蜂鸟 tiếng trung có nghĩa là chim ruồi khổng lồ...
受让人 tiếng trung là gì? 受让人 tiếng trung có nghĩa là người được nhượng (shòu...
电视新闻报道 tiếng trung là gì? 电视新闻报道 tiếng trung có nghĩa là bản tin thời sự...
意外事故保险 tiếng trung là gì? 意外事故保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm tai nạn...
秋千 tiếng trung là gì? 秋千 tiếng trung có nghĩa là xích đu (qiūqiān )...
心城市 tiếng trung là gì? 心城市 tiếng trung có nghĩa là thành phố trung tâm中...
百年灵表 tiếng trung là gì? 百年灵表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ breitling (bǎiniánlíng...
失事 tiếng trung là gì? 失事 tiếng trung có nghĩa là xảy ra sự cố...
技师 tiếng trung là gì? 技师 tiếng trung có nghĩa là cán bộ kỹ thuật...
かいぎ tiếng nhật là gì? かいぎ tiếng nhật có nghĩa là Cuộc họp (会議) かいぎ...
전기난로 tiếng hàn là gì? 전기난로 tiếng hàn có nghĩa là bếp điện 전기난로 tiếng...
외(종)사촌 tiếng hàn là gì? 외(종)사촌 tiếng hàn có nghĩa là con của cậu (con...
循环赛 tiếng trung là gì? 循环赛 tiếng trung có nghĩa là vòng đá luân lưu...
出口国 tiếng trung là gì? 出口国 tiếng trung có nghĩa là nước xuất khẩu (chūkǒu...
心力衰竭 tiếng trung là gì? 心力衰竭 tiếng trung có nghĩa là suy tim tim suy...
进场灯 tiếng trung là gì? 进场灯 tiếng trung có nghĩa là đèn soi vào sân...
帆布书包 tiếng trung là gì? 帆布书包 tiếng trung có nghĩa là cắp sách bằng vải...
On Hand là gì? On Hand có nghĩa là Có Trong Tay; Có Sẵn; Còn...
whistling in the dark Tiếng Anh là gì? whistling in the dark Tiếng Anh có...
Layer là gì? Layer có nghĩa là (n) Tầng lớp, lớp bao bọc Layer có...
Multiple là gì? Multiple có nghĩa là Nhiều (đa) Multiple có nghĩa là Nhiều (đa)...
Front end sheet metal repairs là gì? Front end sheet metal repairs có nghĩa là...
All-aluminium body là gì? All-aluminium body có nghĩa là Khung nhôm All-aluminium body có nghĩa...
Spalled concrete là gì? Spalled concrete có nghĩa là bê tông đã bị tách lớp...
Statically determinate là gì? Statically determinate có nghĩa là Tĩnh định Statically determinate có nghĩa...
Rotary screen printing là gì? Rotary screen printing có nghĩa là (n) Sự in lưới...
Novelty là gì? Novelty có nghĩa là (n) Hàng mới Novelty có nghĩa là (n)...
Clothe là gì? Clothe có nghĩa là (v) Mặc quần áo, che phủ, phủ vải...
Power liftgate position sensor là gì? Power liftgate position sensor có nghĩa là Cảm biến...
Fuel pump primary circuit check là gì? Fuel pump primary circuit check có nghĩa là...
Charger characteristic là gì? Charger characteristic có nghĩa là Đặc tính nạp Charger characteristic có...
ASTM là gì? ASTM có nghĩa là Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt...
Equipment for the distribution of concrete là gì? Equipment for the distribution of concrete có...
Woolen cheviot là gì? Woolen cheviot có nghĩa là (n) Sơviôt len Woolen cheviot có...
Soft hand-feel là gì? Soft hand-feel có nghĩa là (n) Độ mềm mại Soft hand-feel...
Configuration là gì? Configuration có nghĩa là (n) Cấu hình, hình dạng, kết cấu Configuration...
Selective corrosion là gì? Selective corrosion có nghĩa là Ăn mòn theo tỷ lệ trong...
Front side member and fender apron panel là gì? Front side member and fender apron...
Air bag electronic crash sensor là gì? Air bag electronic crash sensor có nghĩa là...
Bar- advancemeny mechanism là gì? Bar- advancemeny mechanism có nghĩa là cơ cấu thanh dẫn...
Grab bucket/clamshell) là gì? Grab bucket/clamshell) có nghĩa là Cẩu gầu ngoạm Grab bucket/clamshell) có...
Stain-repellent finish là gì? Stain-repellent finish có nghĩa là (n) Chất tẩy vết bẩn Stain-repellent...
Test là gì? Test có nghĩa là (n) Phép thử, thí nghiệm, mẫu thử, sự...
Fuel accumulator là gì? Fuel accumulator có nghĩa là Bộ tích lũy nhiên liệu, bộ...
Body and frame là gì? Body and frame có nghĩa là Thân vỏ và khung...
Crack width là gì? Crack width có nghĩa là Độ rộng vết nứt Crack width...
Bolt là gì? Bolt có nghĩa là Bu lông Bolt có nghĩa là Bu lông...
Stand seam là gì? Stand seam có nghĩa là (n) Cạnh sườn Stand seam có...
Silk road là gì? Silk road có nghĩa là (n) Con đường tơ lụa Silk...
Service Brand là gì? Service Brand có nghĩa là Thương hiệu dịch vụ: Một sản...
賢い (かしこい ) tiếng nhật là gì? 賢い (かしこい ) tiếng nhật có nghĩa là...
素朴な (そぼくな ) tiếng nhật là gì? 素朴な (そぼくな ) tiếng nhật có nghĩa là...
篮圈 tiếng trung là gì? 篮圈 tiếng trung có nghĩa là vòng rổ (lánquān )...
定期保险 tiếng trung là gì? 定期保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm định kỳ...
进口港 tiếng trung là gì? 进口港 tiếng trung có nghĩa là cảng nhập khẩu (jìnkǒu...
Der Beatmungsbeutel tiếng Đức là gì? Der Beatmungsbeutel tiếng Đức có nghĩa là Bóng hỗ...
学校证件 tiếng trung là gì? 学校证件 tiếng trung có nghĩa là học bạ (xuéxiào zhèngjiàn...
职业病 tiếng trung là gì? 职业病 tiếng trung có nghĩa là bệnh nghề nghiệp (zhíyèbìng...
三角丁 tiếng trung là gì? 三角丁 tiếng trung có nghĩa là chông sắt có bai...
城市发展 tiếng trung là gì? 城市发展 tiếng trung có nghĩa là phát triển đô thị...
粗发 tiếng trung là gì? 粗发 tiếng trung có nghĩa là tóc dày tóc sợi...
職業婦女 là gì? 職業婦女 có nghĩa là (zhí yè fù nǚ ) người phụ nữ...
피곤하다 tiếng hàn là gì? 피곤하다 tiếng hàn có nghĩa là mệt 피곤하다 tiếng hàn...
꼬챙이를 꿰다 tiếng hàn là gì? 꼬챙이를 꿰다 tiếng hàn có nghĩa là xiên, ghim...
底盘 tiếng trung là gì? 底盘 tiếng trung có nghĩa là khung gầm ô tô...
拘留所 tiếng trung là gì? 拘留所 tiếng trung có nghĩa là trạm tạm giam (jūliú...
民乐队 tiếng trung là gì? 民乐队 tiếng trung có nghĩa là đội nhạc dân tộc...
固件 tiếng trung là gì? 固件 tiếng trung có nghĩa là phần sụn vi chương...
陈皮 tiếng trung là gì? 陈皮 tiếng trung có nghĩa là trần bì (chénpí )...
Reference Number là gì? Reference Number có nghĩa là Số Tham Chiếu Reference Number có...
whistle-stop tour Tiếng Anh là gì? whistle-stop tour Tiếng Anh có nghĩa là để tham...
Lock nut là gì? Lock nut có nghĩa là (n) Đai ốc hãm Lock nut...
Wiper pivot shaft là gì? Wiper pivot shaft có nghĩa là Trục xoay của gạt...
Flush là gì? Flush có nghĩa là Ngang bằng, bằng phẳng Flush có nghĩa là...
Accelerometer circuit check là gì? Accelerometer circuit check có nghĩa là Kiểm tra mạch điện...
Asphaltic concrete là gì? Asphaltic concrete có nghĩa là Bêtông nhựa, bêtông asphal Asphaltic concrete...
Over-reinforced concrete là gì? Over-reinforced concrete có nghĩa là Bêtông có quá nhiều cốt thép...
Sheer crepe là gì? Sheer crepe có nghĩa là (n) Nhiễu mỏng Sheer crepe có...
Lipophobic là gì? Lipophobic có nghĩa là (n) Kỵ dầu mỡ Lipophobic có nghĩa là...
Bronze là gì? Bronze có nghĩa là (n) Đồng đỏ Bronze có nghĩa là (n)...
Phillips screw là gì? Phillips screw có nghĩa là Vít đầu rãnh chữ thập, vít...
Front power outlet socket là gì? Front power outlet socket có nghĩa là Bạc nối...
Can trail là gì? Can trail có nghĩa là Thanh đỡ mui xe Can trail...
Volatile substance là gì? Volatile substance có nghĩa là chất dễ bay hơi Volatile substance...
Contractor là gì? Contractor có nghĩa là Người nhận thầu Contractor có nghĩa là Người...
Weaving waste là gì? Weaving waste có nghĩa là (n) Phế phẩm dệt Weaving waste...
Sew là gì? Sew có nghĩa là (n) May, khâu Sew có nghĩa là (n)...
Calamus fibre là gì? Calamus fibre có nghĩa là (n) Xơ calamus Calamus fibre có...
Roof repair là gì? Roof repair có nghĩa là Sửa chữa mui xe Roof repair...
Freewheel hub là gì? Freewheel hub có nghĩa là Loại trục bánh xe trong truyền...
Account payable là gì? Account payable có nghĩa là Tiền phải trả Account payable có...
Conic hole là gì? Conic hole có nghĩa là Lỗ hình chóp cụt Conic hole...
Failure, fatigue là gì? Failure, fatigue có nghĩa là Phá hoại mỏi Failure, fatigue có...
Transform là gì? Transform có nghĩa là (n) Phép biến đổi, biến đổi Transform có...
Spreading là gì? Spreading có nghĩa là (n) Trải vải Spreading có nghĩa là (n)...
Front crossmember section là gì? Front crossmember section có nghĩa là Phần thanh giằng phía...
Ball end hexagon screwdriver là gì? Ball end hexagon screwdriver có nghĩa là Tua nơ...
brick là gì? brick có nghĩa là gạch brick có nghĩa là gạch Đây là...
Lot là gì? Lot có nghĩa là Lô đất có ranh giới Lot có nghĩa...
Steep twill là gì? Steep twill có nghĩa là (n) Vân chéo dốc, vân chéo...
Runstitch pocket flat là gì? Runstitch pocket flat có nghĩa là (n) May nắp túi...
Share of Mind là gì? Share of Mind có nghĩa là Mức độ nhận biết:...
ルーミングリスト tiếng nhật là gì? ルーミングリスト tiếng nhật có nghĩa là danh sách phòng ルーミングリスト...
団員 だんいん tiếng nhật là gì? 団員 だんいん tiếng nhật có nghĩa là Thành viên...
助跑发球 tiếng trung là gì? 助跑发球 tiếng trung có nghĩa là lấy đà phát bóng...
Der Biss tiếng Đức là gì? Der Biss tiếng Đức có nghĩa là Vết cắn...
足弓 tiếng trung là gì? 足弓 tiếng trung có nghĩa là lòng bàn chân (zúgōng...
名刺 tiếng nhật là gì? 名刺 tiếng nhật có nghĩa là Danh thiếp ((めいし)) 名刺...
滴流咖啡壶 tiếng trung là gì? 滴流咖啡壶 tiếng trung có nghĩa là bình pha café (dī...
Die Klingel tiếng Đức là gì? Die Klingel tiếng Đức có nghĩa là Chuông gọi...
原油加工流程 tiếng trung là gì? 原油加工流程 tiếng trung có nghĩa là quy trình xử lí...
白喉 tiếng trung là gì? 白喉 tiếng trung có nghĩa là bệnh bạch hầu (báihóu...
獐子 原麝 tiếng trung là gì? 獐子 原麝 tiếng trung có nghĩa là hươu xạ...
知道底细 là gì? 知道底细 có nghĩa là (zhī dào dǐ xì ) biết thóp 知道底细...
예금을 하고 싶습니다 tiếng hàn là gì? 예금을 하고 싶습니다 tiếng hàn có nghĩa là Tôi muốn gửi tiền...
한기가 느 껴진다 tiếng hàn là gì? 한기가 느 껴진다 tiếng hàn có nghĩa là...
帆 tiếng trung là gì? 帆 tiếng trung có nghĩa là buồm (fān ) 帆...
马来闭壳龟 tiếng trung là gì? 马来闭壳龟 tiếng trung có nghĩa là rùa hộp lưng đen...
ねんざ tiếng nhật là gì? ねんざ tiếng nhật có nghĩa là Bong gân (ねんざ) ねんざ...
结婚十四周年象牙婚 tiếng trung là gì? 结婚十四周年象牙婚 tiếng trung có nghĩa là lễ cưới ngà 14...
膨松剂 tiếng trung là gì? 膨松剂 tiếng trung có nghĩa là bột nở (péng sōng...
PLR là gì? PLR có nghĩa là Phán quyết bằng thư riêng PLR có nghĩa...
fine tuning Tiếng Anh là gì? fine tuning Tiếng Anh có nghĩa là Được sử...
Elaborate là gì? Elaborate có nghĩa là (n) Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, trau chuốt, công...
Warm up là gì? Warm up có nghĩa là Làm ấm động cơ khi động...
Fast idle screw là gì? Fast idle screw có nghĩa là Vít chỉnh tốc độ...
Government bodies là gì? Government bodies có nghĩa là Cơ quan công quyền Government bodies...
Listed securities (n) là gì? Listed securities (n) có nghĩa là Chứng khoán yết bảng,...
Glass concrete là gì? Glass concrete có nghĩa là Bê tông thủy tinh Glass concrete...
Plain edge là gì? Plain edge có nghĩa là (n) Sự nhuôm một màu Plain...
Madagascar silk spinder là gì? Madagascar silk spinder có nghĩa là (n) Nhện tơ Madagasca...
Anti-odour finish là gì? Anti-odour finish có nghĩa là (n) Xử lý chống mùi Anti-odour...
Pair system là gì? Pair system có nghĩa là Hệ thống dùng rung động khí...
Fork-lift truck là gì? Fork-lift truck có nghĩa là Xe nâng hàng Fork-lift truck có...
Brake caliper support plate là gì? Brake caliper support plate có nghĩa là Tấm lắp...
Cathode là gì? Cathode có nghĩa là cực âm Cathode có nghĩa là cực âm...
Bonded tendon là gì? Bonded tendon có nghĩa là Cốt thép dự ứng lực có...
Spotty là gì? Spotty có nghĩa là (n) Có đốm, lốm đốm Spotty có nghĩa...
Rayon fiber là gì? Rayon fiber có nghĩa là (n) Xơ rayon (gồm viscose, cupro,...
Available là gì? Available có nghĩa là (adj) Có giá trị, hiệu lực Available có...
Remote keyless entry transmitter battery là gì? Remote keyless entry transmitter battery có nghĩa là...
First gear là gì? First gear có nghĩa là Số 1, số chậm nhất và...
Organization structure là gì? Organization structure có nghĩa là Cơ cấu tổ chức Organization structure...
After sale service là gì? After sale service có nghĩa là Dịch vụ sau bán...
Cut back bitumen là gì? Cut back bitumen có nghĩa là Bitum lỏng Cut back...
Tailleur là gì? Tailleur có nghĩa là (n) Bộ quần áo được may đo (mặc...
Shell-shape edging machine là gì? Shell-shape edging machine có nghĩa là (n) Máy trang trí...
Flexible drive là gì? Flexible drive có nghĩa là Sự truyền động bằng dây cáp...
Audio remote control là gì? Audio remote control có nghĩa là Điều khiển âm thanh...
Alluvion là gì? Alluvion có nghĩa là Đất phù sa Alluvion có nghĩa là Đất...
Unfavourable climatic condition là gì? Unfavourable climatic condition có nghĩa là Điều kiện khí hầu...
Trouser pocker là gì? Trouser pocker có nghĩa là (n) Túi quần Trouser pocker có...
Pressing board là gì? Pressing board có nghĩa là (n) Mặt bàn ủi Pressing board...
Share of Voice là gì? Share of Voice có nghĩa là Tương quan truyền thông:...
有価証券 tiếng nhật là gì? 有価証券 tiếng nhật có nghĩa là trái phiếu, cổ phiếu...
トーチランプ tiếng nhật là gì? トーチランプ tiếng nhật có nghĩa là Đèn khò トーチランプ tiếng...
契约生效 tiếng trung là gì? 契约生效 tiếng trung có nghĩa là hợp đồng bắt đầu...
大手企業 tiếng nhật là gì? 大手企業 tiếng nhật có nghĩa là Doanh nghiệp hàng đầu...
股票经纪人 tiếng trung là gì? 股票经纪人 tiếng trung có nghĩa là người môi giới cổ...
수입 신고 절차 tiếng hàn là gì? 수입 신고 절차 tiếng hàn có nghĩa là...
湿巾 tiếng trung là gì? 湿巾 tiếng trung có nghĩa là giấy ướt (shī jīn...
へいし tiếng nhật là gì? へいし tiếng nhật có nghĩa là Binh sĩ (兵士) へいし...
综合新闻报道 tiếng trung là gì? 综合新闻报道 tiếng trung có nghĩa là đưa tin đưa tin...
Karamellisiertes Fleisch mit Eiern tiếng Đức là gì? Karamellisiertes Fleisch mit Eiern tiếng Đức có...
织布鸟 tiếng trung là gì? 织布鸟 tiếng trung có nghĩa là rồng rộc (zhībùniǎo )...
這是我們的中文老師 là gì? 這是我們的中文老師 có nghĩa là (zhè shì wǒ men de zhōng wén lǎo...
잔업수당 tiếng hàn là gì? 잔업수당 tiếng hàn có nghĩa là Tiền lương tăng ca,...
자동이체를 가입하고 싶습니다 tiếng hàn là gì? 자동이체를 가입하고 싶습니다 tiếng hàn có nghĩa là Tôi muốn đăng kí...
淋巴流 tiếng trung là gì? 淋巴流 tiếng trung có nghĩa là ung thư hạch bạch...
瓶装酒 tiếng trung là gì? 瓶装酒 tiếng trung có nghĩa là rượu chai (píngzhuāng jiǔ...
양면테이프 tiếng hàn là gì? 양면테이프 tiếng hàn có nghĩa là mếch cuộn hai mặt...
岁定经费 tiếng trung là gì? 岁定经费 tiếng trung có nghĩa là kinh phí cố định...
救生设备 tiếng trung là gì? 救生设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị cứu hộ...
Envelope là gì? Envelope có nghĩa là phong bì Envelope có nghĩa là phong bì....
jam session Tiếng Anh là gì? jam session Tiếng Anh có nghĩa là Chơi nhạc...
Warehouse là gì? Warehouse có nghĩa là (n) Nhà kho Warehouse có nghĩa là (n)...
Vacuum control unit là gì? Vacuum control unit có nghĩa là Bộ phận điều khiển...
Engine oil là gì? Engine oil có nghĩa là Dầu bôi trơn động cơ Engine...
Pass là gì? Pass có nghĩa là chấp nhận, chuyển qua Pass có nghĩa là...
Guaranted renewable policy là gì? Guaranted renewable policy có nghĩa là đơn bảo hiểm tái...
Eccentrical compression là gì? Eccentrical compression có nghĩa là Nén lệch tâm Eccentrical compression có...
Padding cloth là gì? Padding cloth có nghĩa là (n) Vải lót, vải đệm Padding...
Marouflage là gì? Marouflage có nghĩa là (n) Bồi tranh Marouflage có nghĩa là (n)...
Ripple là gì? Ripple có nghĩa là Độ nhấp nhô Ripple có nghĩa là Độ...
Fibre optics là gì? Fibre optics có nghĩa là Truyền thông tin qua sợi quang...
Bearing housing là gì? Bearing housing có nghĩa là Thân đỡ bạc lót Bearing housing...
Exports là gì? Exports có nghĩa là hàng xuất khẩu Exports có nghĩa là hàng...
Aggregate blending là gì? Aggregate blending có nghĩa là Trộn cốt liệu Aggregate blending có...
Toothed edge là gì? Toothed edge có nghĩa là (n) Biên vải hình răng cưa...
Pivot là gì? Pivot có nghĩa là (n) Quay Pivot có nghĩa là (n) Quay...
Worst-case là gì? Worst-case có nghĩa là Trường hợp xấu nhất Worst-case có nghĩa là...
Rear quarter window regulator motor RH là gì? Rear quarter window regulator motor RH có...
Exhaust emissions là gì? Exhaust emissions có nghĩa là Sự phát xạ ô nhiễm do...
Objectivity là gì? Objectivity có nghĩa là Tính khách quan Objectivity có nghĩa là Tính...
Electronics là gì? Electronics có nghĩa là điện tử học Electronics có nghĩa là điện...
Bush-hammered concrete là gì? Bush-hammered concrete có nghĩa là Bê tông được đầm bằng búa...
Iron on là gì? Iron on có nghĩa là (n) Ủi lên trên Iron on...
Revers là gì? Revers có nghĩa là (n) Ve áo Revers có nghĩa là (n)...
Exterior driver door handle là gì? Exterior driver door handle có nghĩa là Tay nắm...
Air horn là gì? Air horn có nghĩa là Còi hơi Air horn có nghĩa...
Matter là gì? Matter có nghĩa là chất Matter có nghĩa là chất Đây là...
Local compresion là gì? Local compresion có nghĩa là Lực nén cục bộ Local compresion...
Internal friction là gì? Internal friction có nghĩa là (n) Ma sát trong Internal friction...
Packable pocket là gì? Packable pocket có nghĩa là (n) Túi hộp Packable pocket có...
Sub-brand là gì? Sub-brand có nghĩa là Thương hiệu con: Sản phẩm,dịch vụ có tên...
美術史 tiếng nhật là gì? 美術史 tiếng nhật có nghĩa là lịch sử nghệ thuật...
資本金 tiếng nhật là gì? 資本金 tiếng nhật có nghĩa là vốn góp (owner’s capital)...
批发保险 tiếng trung là gì? 批发保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm bán buôn...
허가서 tiếng hàn là gì? 허가서 tiếng hàn có nghĩa là giấy phép 허가서 tiếng...
修胡子 tiếng trung là gì? 修胡子 tiếng trung có nghĩa là cạp râu (xiū húzi...
생물학 tiếng hàn là gì? 생물학 tiếng hàn có nghĩa là sinh học 생물학 tiếng...
麦夹机 tiếng trung là gì? 麦夹机 tiếng trung có nghĩa là máy cuốn ống (mài...
계절 tiếng hàn là gì? 계절 tiếng hàn có nghĩa là mùa 계절 tiếng hàn...
交货价格 tiếng trung là gì? 交货价格 tiếng trung có nghĩa là giá giao hàng (jiāo...
戦車 tiếng nhật là gì? 戦車 tiếng nhật có nghĩa là Xe tăng (sensha) 戦車...
视网膜血管血栓 tiếng trung là gì? 视网膜血管血栓 tiếng trung có nghĩa là huyết khối mạch máu...
抓紧时间 là gì? 抓紧时间 có nghĩa là (zhuā jǐn shí jiān ) Nhanh chóng 抓紧时间...
カリフラワー tiếng nhật là gì? カリフラワー tiếng nhật có nghĩa là Bông cải カリフラワー tiếng...
종이 자르는 칼 tiếng hàn là gì? 종이 자르는 칼 tiếng hàn có nghĩa là...
福音歌 tiếng trung là gì? 福音歌 tiếng trung có nghĩa là nhạc phúc âm (fúyīngē...
全场紧逼 tiếng trung là gì? 全场紧逼 tiếng trung có nghĩa là cả trận đều khẩn...
천장 선풍기 tiếng hàn là gì? 천장 선풍기 tiếng hàn có nghĩa là quạt trần...
相互核对 tiếng trung là gì? 相互核对 tiếng trung có nghĩa là kiểm tra đối chiếu...
信用状开状流程 tiếng trung là gì? 信用状开状流程 tiếng trung có nghĩa là lưu trình mở l...
Decision Maker là gì? Decision Maker có nghĩa là Người Ra Quyết Định Decision Maker...
tickle the ivory Tiếng Anh là gì? tickle the ivory Tiếng Anh có nghĩa là...
Tilt là gì? Tilt có nghĩa là (n) Độ nghiêng Tilt có nghĩa là (n)...
Trichlorethene or trichlorethylene là gì? Trichlorethene or trichlorethylene có nghĩa là Loại dung môi Trichlorethene...
Dynamometer là gì? Dynamometer có nghĩa là Băng thử công suất động cơ thông qua...
Capital expenditure là gì? Capital expenditure có nghĩa là Chi phí đầu tư Capital expenditure...
Merchandise là gì? Merchandise có nghĩa là Hàng hóa mua và bán Merchandise có nghĩa...
Concrete finishing machine là gì? Concrete finishing machine có nghĩa là Máy hoàn thiện bề...
Rain cape là gì? Rain cape có nghĩa là (n) Áo choàng đi mưa Rain...
Width of bottom pocket flap là gì? Width of bottom pocket flap có nghĩa là...
Yaw là gì? Yaw có nghĩa là Xoay quanh trục đứng Yaw có nghĩa là...
Octagon nut là gì? Octagon nut có nghĩa là Đai ốc bát giác Octagon nut...
Erosion là gì? Erosion có nghĩa là Sự bào mòn Erosion có nghĩa là Sự...
Auxiliary fuel cooler là gì? Auxiliary fuel cooler có nghĩa là Bộ phận làm mát...
Tamping là gì? Tamping có nghĩa là đầm bê tông cho chặt Tamping có nghĩa...
Self-sinding là gì? Self-sinding có nghĩa là (n) Sự tự quấn, tự đánh suốt Self-sinding...
Threadbare là gì? Threadbare có nghĩa là (n) Bị cũ, bị mòn, bị sờn Threadbare...
Notched lapel là gì? Notched lapel có nghĩa là (n) Ve có khía Notched lapel...
Brush là gì? Brush có nghĩa là chổi than Brush có nghĩa là chổi than....
Radiator splash shield là gì? Radiator splash shield có nghĩa là Tấm chắn bảo vệ...
Electronically controlled là gì? Electronically controlled có nghĩa là Được điều khiển bằng điện tử...
Deffered business income tax charge là gì? Deffered business income tax charge có nghĩa là...
Billings là gì? Billings có nghĩa là Tổng doanh thu quảng cáo Billings có nghĩa...
Anchor slipping là gì? Anchor slipping có nghĩa là Tụt lùi của mấu neo Anchor...
Latent là gì? Latent có nghĩa là (n) Ngầm, tiềm tàng, ẩn Latent có nghĩa...
Pocket placement là gì? Pocket placement có nghĩa là (n) Vị trí túi Pocket placement...
Engine concerns là gì? Engine concerns có nghĩa là Các lưu ý về động cơ...
Record Locator là gì? Record Locator có nghĩa là Hồ sơ đặt chỗ Record Locator...
On-sale date là gì? On-sale date có nghĩa là Ngày đăng tải On-sale date có...
Flange thickness, Web thickness là gì? Flange thickness, Web thickness có nghĩa là Chiều dày...
Lacy là gì? Lacy có nghĩa là (n) Thuộc ren, làm bằng ren,dạng ren, giống...
Misweave yarn là gì? Misweave yarn có nghĩa là (n) Sợi lỗi Misweave yarn có...
Tangibles là gì? Tangibles có nghĩa là Các yếu tố hữu hình: Tài sản hữu...
奥 tiếng nhật là gì? 奥 tiếng nhật có nghĩa là Bên trong, nội thất...
医学 tiếng nhật là gì? 医学 tiếng nhật có nghĩa là y học 医学 tiếng...
과목 tiếng hàn là gì? 과목 tiếng hàn có nghĩa là môn học 과목 tiếng...
长吻鳄 tiếng trung là gì? 长吻鳄 tiếng trung có nghĩa là cá sấu ấn độ...
정확히 어느 곳이 아프세요? tiếng hàn là gì? 정확히 어느 곳이 아프세요? tiếng hàn có...
碧色 tiếng trung là gì? 碧色 tiếng trung có nghĩa là màu xanh ngọc (bì...
공부하다 tiếng hàn là gì? 공부하다 tiếng hàn có nghĩa là học hành 공부하다 tiếng...
核工业 tiếng trung là gì? 核工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp hạt nhân...
날씨가 나쁘다 tiếng hàn là gì? 날씨가 나쁘다 tiếng hàn có nghĩa là thời tiết...
筑人墙 tiếng trung là gì? 筑人墙 tiếng trung có nghĩa là lập hàng rào chắn...
洁癖 là gì? 洁癖 có nghĩa là (jié pǐ ) Nghiện sạch sẽ, sợ bẩn,...
ドリル tiếng nhật là gì? ドリル tiếng nhật có nghĩa là Mũi khoan, máy khoan,...
なす tiếng nhật là gì? なす tiếng nhật có nghĩa là Cà tím なす tiếng...
ディフェン/ ,防御 tiếng nhật là gì? ディフェン/ ,防御 tiếng nhật có nghĩa là Phòng thủ...
售票员 tiếng trung là gì? 售票员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên bán vé...
게살 tiếng hàn là gì? 게살 tiếng hàn có nghĩa là thịt cua 게살 tiếng...
花蕊 tiếng trung là gì? 花蕊 tiếng trung có nghĩa là nhị hoa nhụy hoa...
旋转翼 tiếng trung là gì? 旋转翼 tiếng trung có nghĩa là cánh quạt rô to...
Cooperation (Co-Operation) là gì? Cooperation (Co-Operation) có nghĩa là Sự Hợp Tác Cooperation (Co-Operation) có...
drum into one’s head Tiếng Anh là gì? drum into one’s head Tiếng Anh có...
Storage area là gì? Storage area có nghĩa là (n) Miền lưu trữ Storage area...
Top end là gì? Top end có nghĩa là Vùng tốc độ cao của động...
Double-ended spanner là gì? Double-ended spanner có nghĩa là Cờ lê 2 đầu Double-ended spanner...
Budget resources là gì? Budget resources có nghĩa là Nguồn kinh phí sự nghiệp Budget...
Delivered at Terminal DAT là gì? Delivered at Terminal DAT có nghĩa là Giao hàng...
Batched water là gì? Batched water có nghĩa là Nước để trộn Batched water có...
Pressure foot là gì? Pressure foot có nghĩa là (n) Chân vịt Pressure foot có...
Tracking là gì? Tracking có nghĩa là (n) Để lại dấu vết Tracking có nghĩa...
Water pump housing là gì? Water pump housing có nghĩa là Vỏ bơm nước Water...
Miss là gì? Miss có nghĩa là Không cháy hỗn hợp (động cơ) Miss có...
Electrical circuit là gì? Electrical circuit có nghĩa là Mạch điện Electrical circuit có nghĩa...
Annular là gì? Annular có nghĩa là Hình vòng, hình khuyên Annular có nghĩa là...
Assignment là gì? Assignment có nghĩa là chuyển nhượng Assignment có nghĩa là chuyển nhượng....
Runner cloth là gì? Runner cloth có nghĩa là (n) Vải chịu lực Runner cloth...
Inlet là gì? Inlet có nghĩa là (n) Không khí hút vào Inlet có nghĩa...
Management accounting là gì? Management accounting có nghĩa là (n) Kế toán quản trị Management...
Wheel bearing check là gì? Wheel bearing check có nghĩa là Kiểm tra vòng bi...
Power take-off là gì? Power take-off có nghĩa là Bộ truyền lực cho các thiết...
Driver seat là gì? Driver seat có nghĩa là Ghế lái xe Driver seat có...
Screw gun (n) là gì? Screw gun (n) có nghĩa là súng bắn vít Screw...
Warren girder là gì? Warren girder có nghĩa là giàn biên // mạng tam giác...
Rhombus là gì? Rhombus có nghĩa là (n) Hình thoi Rhombus có nghĩa là (n)...
Embroidery cotton là gì? Embroidery cotton có nghĩa là (n) Chỉ thêu Embroidery cotton có...
Operation analysis là gì? Operation analysis có nghĩa là (n) Phân tích hoạt động Operation...
Drophead coupé là gì? Drophead coupé có nghĩa là Xe hơi 2 cửa mui xếp...
Affidavit là gì? Affidavit có nghĩa là Bản khai Affidavit có nghĩa là Bản khai...
To subtract hoặc to take away là gì? To subtract hoặc to take away có...
Discharge system là gì? Discharge system có nghĩa là Hệ thống xả Discharge system có...
Kilim carpet là gì? Kilim carpet có nghĩa là (n) Thảm klim, thảm dệt hoa...
Left back leg là gì? Left back leg có nghĩa là (n) Ống quần sau...
Target Market là gì? Target Market có nghĩa là Thị trường mục tiêu: Phân khúc...
金玉其外 败絮其中 là gì? 金玉其外 败絮其中 có nghĩa là (jīn yù qí wài bài xù...
締める tiếng nhật là gì? 締める tiếng nhật có nghĩa là Buộc chặt (しめる) 締める...
여기서 야간도 해요? tiếng hàn là gì? 여기서 야간도 해요? tiếng hàn có nghĩa là...
항생연고 tiếng hàn là gì? 항생연고 tiếng hàn có nghĩa là thuốc bôi kháng sinh...
小鸬鹚 tiếng trung là gì? 小鸬鹚 tiếng trung có nghĩa là cốc đen (xiǎolúcí )...
배 tiếng hàn là gì? 배 tiếng hàn có nghĩa là lê 배 tiếng hàn...
误差指示器 tiếng trung là gì? 误差指示器 tiếng trung có nghĩa là bộ chỉ báo lỗi...
말린고추 tiếng hàn là gì? 말린고추 tiếng hàn có nghĩa là ớt khô 말린고추 tiếng...
螳螂 tiếng trung là gì? 螳螂 tiếng trung có nghĩa là bọ ngựa (tángláng )...
동아리 방 tiếng hàn là gì? 동아리 방 tiếng hàn có nghĩa là phòng sinh...
散热器 tiếng trung là gì? 散热器 tiếng trung có nghĩa là bộ tản nhiệt đầu...
腐女子 là gì? 腐女子 có nghĩa là (fǔ nǚ zǐ ) hủ nữ 腐女子 có...
ぶたにく tiếng nhật là gì? ぶたにく tiếng nhật có nghĩa là thịt lợn (豚肉) ぶたにく...
囲い tiếng nhật là gì? 囲い tiếng nhật có nghĩa là Hàng rào, tường vây...
아이롱(하다) tiếng hàn là gì? 아이롱(하다) tiếng hàn có nghĩa là là, ủi 아이롱(하다) tiếng...
船上小卖部 tiếng trung là gì? 船上小卖部 tiếng trung có nghĩa là căng tin trên tàu...
위장관출혈 tiếng hàn là gì? 위장관출혈 tiếng hàn có nghĩa là xuất huyết dạ dày...
香瓜 甜瓜 tiếng trung là gì? 香瓜 甜瓜 tiếng trung có nghĩa là dưa lê...
舞台后方 tiếng trung là gì? 舞台后方 tiếng trung có nghĩa là phần sau sân khấu...
Articles Of Association là gì? Articles Of Association có nghĩa là Điều lệ công ty...
chime in Tiếng Anh là gì? chime in Tiếng Anh có nghĩa là Được sử...
Single size là gì? Single size có nghĩa là (n) 1 size Single size có...
Telematics antenna là gì? Telematics antenna có nghĩa là Ăng ten cho hệ thống viễn...
Diesel furl là gì? Diesel furl có nghĩa là Dầu cho động cơ Diesel Diesel...
Gross weight (n) là gì? Gross weight (n) có nghĩa là tổng trọng lượng, tính...
Seed pathology là gì? Seed pathology có nghĩa là bệnh lý hạt giống Seed pathology...
Yellowish brown fibre là gì? Yellowish brown fibre có nghĩa là (n) Xơ màu nâu...
Vertical section là gì? Vertical section có nghĩa là (n) Thiết diện dọc, mặt cắt...
Submitted là gì? Submitted có nghĩa là (n) Thỏa thuận Submitted có nghĩa là (n)...
Valve guide seal là gì? Valve guide seal có nghĩa là Phốt sú páp Valve...
L-section ring là gì? L-section ring có nghĩa là Mặt cắt xécmăng dạng L L-section...
Drive gear là gì? Drive gear có nghĩa là Bánh răng dẫn động, bánh răng...
Adhere là gì? Adhere có nghĩa là Bám chặt, dính Adhere có nghĩa là Bám...
Managed care là gì? Managed care có nghĩa là Phương pháp quản lý chăm sóc...
Soutache là gì? Soutache có nghĩa là (n) Dải trang sức (để khâu lên vải)...
Lap roller là gì? Lap roller có nghĩa là (n) Bộ phận quấn cuộn bông,...
Ironing equipment là gì? Ironing equipment có nghĩa là (n) Thiết bị ủi Ironing equipment...
Vanity plate là gì? Vanity plate có nghĩa là Bảng số do chủ xe chọn...
Piston extension screw là gì? Piston extension screw có nghĩa là Vít chỉnh hành trình...
Disengage là gì? Disengage có nghĩa là Tách ra, tách ly hợp Disengage có nghĩa...
Case-hardening là gì? Case-hardening có nghĩa là Hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư...
Plastic concrete là gì? Plastic concrete có nghĩa là bê tông dẻo Plastic concrete có...
Return spring là gì? Return spring có nghĩa là (n) Lò xo kéo trở lại...
Indigo vat là gì? Indigo vat có nghĩa là (n) Dung dịch indigo đậm đặc...
Medium là gì? Medium có nghĩa là (n) Trung bình, vừa Medium có nghĩa là...
Door latch là gì? Door latch có nghĩa là Chốt cửa Door latch có nghĩa...
BACS là gì? BACS có nghĩa là dịch vụ thanh toán tư động giữa các...
Reinforced concrete bridge là gì? Reinforced concrete bridge có nghĩa là cầu bê tông cột...
Clearance of span là gì? Clearance of span có nghĩa là Tĩnh không dưới cầu...
Increase in thickness là gì? Increase in thickness có nghĩa là (n) Sự tăng độ...
HPS là gì? HPS có nghĩa là (n) Điểm cao vai HPS có nghĩa là...
Top of Mind là gì? Top of Mind có nghĩa là Trong một thị trường...
闲着无聊 là gì? 闲着无聊 có nghĩa là (xián zhe wú liáo ) Ranh den nham...
ぼうえき tiếng nhật là gì? ぼうえき tiếng nhật có nghĩa là Ngoại thương (貿易) ぼうえき...
손톱깎이 tiếng hàn là gì? 손톱깎이 tiếng hàn có nghĩa là đồ cắt móng tay...
고추 tiếng hàn là gì? 고추 tiếng hàn có nghĩa là ớt 고추 tiếng hàn...
快攻 tiếng trung là gì? 快攻 tiếng trung có nghĩa là tấn công nhanh (kuàigōng...
선급금 tiếng hàn là gì? 선급금 tiếng hàn có nghĩa là tạm ứng 선급금 tiếng...
双床房间 tiếng trung là gì? 双床房间 tiếng trung có nghĩa là phòng hai giường (shuāng...
한식 tiếng hàn là gì? 한식 tiếng hàn có nghĩa là món ăn Hàn Quốc...