Listed securities (n)

Listed securities (n) là gì?

Listed securities (n) có nghĩa là Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được

Listed securities (n) có nghĩa là Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được Tiếng Anh là gì?

Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được Tiếng Anh có nghĩa là Listed securities (n).

Ý nghĩa – Giải thích

Listed securities (n) nghĩa là Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được.

Đây là cách dùng Listed securities (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Listed securities (n) là gì? (hay giải thích Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được nghĩa là gì?) . Định nghĩa Listed securities (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Listed securities (n) / Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Listed securities (n) mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Listed securities (n) .