Button attaching machine là gì? Button attaching machine có nghĩa là (n) Máy đính nút...
Rear head restraint là gì? Rear head restraint có nghĩa là Cái tựa đầu sau...
Front parking aid speaker là gì? Front parking aid speaker có nghĩa là Loa trợ...
Auxiliary evaporator là gì? Auxiliary evaporator có nghĩa là Giàn lạnh phụ Auxiliary evaporator có...
Round file là gì? Round file có nghĩa là giũa tròn Round file có nghĩa...
Survey là gì? Survey có nghĩa là Khảo sát, đo đạc Survey có nghĩa là...
Spotting agent là gì? Spotting agent có nghĩa là (n) Chất khử vết bẩn Spotting...
Snatch là gì? Snatch có nghĩa là (n) Chộp lấy Snatch có nghĩa là (n)...
Attendance là gì? Attendance có nghĩa là (n) Sự bảo dưỡng, sự phục vụ Attendance...
Rear quarter window glass adjustment là gì? Rear quarter window glass adjustment có nghĩa là...
Fuel tank protection bracket là gì? Fuel tank protection bracket có nghĩa là Đai (giá...
Air là gì? Air có nghĩa là Không khí Air có nghĩa là Không khí....
Dynamite là gì? Dynamite có nghĩa là chất nổ Dynamite có nghĩa là chất nổ...
Solid door, solid core door là gì? Solid door, solid core door có nghĩa là...
Stair carpet là gì? Stair carpet có nghĩa là (n) Thảm trải cầu thang Stair...
Tent dress là gì? Tent dress có nghĩa là (n) Đầm xòe Tent dress có...
2-needle auto trimmer là gì? 2-needle auto trimmer có nghĩa là (n) Máy 2 kim...
Audio amplifier là gì? Audio amplifier có nghĩa là Bộ khuếch đại âm thanh Audio...
Bracing là gì? Bracing có nghĩa là Giằng gió Bracing có nghĩa là Giằng gió...
Filter là gì? Filter có nghĩa là Ngăn lọc Filter có nghĩa là Ngăn lọc...
Turn up sleeve cuff là gì? Turn up sleeve cuff có nghĩa là (n) Bẻ...
Thumb là gì? Thumb có nghĩa là (n) Ngón tay cái Thumb có nghĩa là...
Cuff turner là gì? Cuff turner có nghĩa là (n) Cữ lộn lơ vê Cuff...
Shear là gì? Shear có nghĩa là Biến dạng (gãy đứt) do xoắn Shear có...
百万富翁 là gì? 百万富翁 có nghĩa là (bǎi wàn fù wēng ) Cá mập khởi...
背景 tiếng nhật là gì? 背景 tiếng nhật có nghĩa là Bối cảnh (はいけい) 背景...
대여금 tiếng hàn là gì? 대여금 tiếng hàn có nghĩa là tiền cho vay 대여금...
まんしつ tiếng nhật là gì? まんしつ tiếng nhật có nghĩa là kín phòng (満室) まんしつ...
임시적 수입 재수출 tiếng hàn là gì? 임시적 수입 재수출 tiếng hàn có nghĩa là...
コレクションする tiếng nhật là gì? コレクションする tiếng nhật có nghĩa là sưu tập コレクションする tiếng...
脑 tiếng trung là gì? 脑 tiếng trung có nghĩa là não (nǎo ) 脑...
떨어지다 tiếng hàn là gì? 떨어지다 tiếng hàn có nghĩa là trượt 떨어지다 tiếng hàn...
秃鹫 tiếng trung là gì? 秃鹫 tiếng trung có nghĩa là kền kền (tūjiù )...
노른자위 tiếng hàn là gì? 노른자위 tiếng hàn có nghĩa là lòng đỏ trứng 노른자위...
컴퓨터 tiếng hàn là gì? 컴퓨터 tiếng hàn có nghĩa là máy vi tính 컴퓨터...
受控图纸 là gì? 受控图纸 có nghĩa là (shòu kòng tú zhǐ ) Bản vẽ nội...
べ ん ご し tiếng nhật là gì? べ ん ご し tiếng nhật có...
さけ tiếng nhật là gì? さけ tiếng nhật có nghĩa là cá hồi (鮭) さけ...
시아버지 tiếng hàn là gì? 시아버지 tiếng hàn có nghĩa là bố chồng 시아버지 tiếng...
しゅっさんする tiếng nhật là gì? しゅっさんする tiếng nhật có nghĩa là Đẻ, sản xuất (出産する)...
首航 tiếng trung là gì? 首航 tiếng trung có nghĩa là chuyến đi biển đầu...
无籽西瓜 tiếng trung là gì? 无籽西瓜 tiếng trung có nghĩa là dưa hấu không hạt...
立领上衣 tiếng trung là gì? 立领上衣 tiếng trung có nghĩa là áo cổ đứng (lìlǐng...
Expertise là gì? Expertise có nghĩa là Sở Trường Chuyên Môn; Khả Năng; Kỹ Năng...
Let the dust settle Tiếng Anh là gì? Let the dust settle Tiếng Anh có...
Body length là gì? Body length có nghĩa là (n) Dài áo Body length có...
Passive anti-theft system là gì? Passive anti-theft system có nghĩa là Hệ thống chống trộm...
Align là gì? Align có nghĩa là Canh thẳng hàng Align có nghĩa là Canh...
Trademark là gì? Trademark có nghĩa là Nhãn hiệu đăng ký Trademark có nghĩa là...
Galvanizing là gì? Galvanizing có nghĩa là Việc mạ kẽm Galvanizing có nghĩa là Việc...
Storability là gì? Storability có nghĩa là (n) Tính dễ cất giữ Storability có nghĩa...
Leasing reed là gì? Leasing reed có nghĩa là (n) Lược phân sợi, lược tách...
Aspect là gì? Aspect có nghĩa là (n) Diện mạo, bề ngoài Aspect có nghĩa...
Push rod inspection là gì? Push rod inspection có nghĩa là Kiểm tra cần đẩy...
Fordetis ids là gì? Fordetis ids có nghĩa là Hệ thống chẩn đoán tích hợp...
Aneroid-type thermostat là gì? Aneroid-type thermostat có nghĩa là Van hằng nhiệt dùng ống chứa...
Final rocket stage là gì? Final rocket stage có nghĩa là tầng tên lửa cuối...
Project level là gì? Project level có nghĩa là Cấp dự án Project level có...
Tinting dye là gì? Tinting dye có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm để đánh dấu...
Set on là gì? Set on có nghĩa là (n) Dựng lên, đặt vào, đắp...
Voltage gain là gì? Voltage gain có nghĩa là Hệ số khuếch đại (độ lợi)...
Radiator grille opening cross brace là gì? Radiator grille opening cross brace có nghĩa là...
Front shock absorber là gì? Front shock absorber có nghĩa là Giảm chấn trước Front...
Volunteer Attorney là gì? Volunteer Attorney có nghĩa là Luật Sư tình nguyện Volunteer Attorney...
Attention value là gì? Attention value có nghĩa là Đánh giá mức độ tập trung...
Reinforcing rod là gì? Reinforcing rod có nghĩa là Thanh thép kẹp thêm Reinforcing rod...
Transmission belt là gì? Transmission belt có nghĩa là (n) Đai truyền động Transmission belt...
Sport style là gì? Sport style có nghĩa là (n) Phong cách thể thao Sport...
Counter là gì? Counter có nghĩa là (n) Máy đếm, đồng hồ đo, công tơ...
Air distribution control switch là gì? Air distribution control switch có nghĩa là Công tắc...
Lumped constants là gì? Lumped constants có nghĩa là hằng số hội tụ Lumped constants...
Latch là gì? Latch có nghĩa là Ổ khoá đơn giản không có chìa khoá,...
Wetting capacity là gì? Wetting capacity có nghĩa là (n) Khả năng làm ẩm Wetting...
Stitch cutter là gì? Stitch cutter có nghĩa là (n) Dụng cụ tháo chỉ Stitch...
Chart là gì? Chart có nghĩa là (n) 1- Biểu đồ, đồ thị Chart có...
Saloon là gì? Saloon có nghĩa là Xe ôtô mui kín 2 hoặc 4 cửa...
挣外快 là gì? 挣外快 có nghĩa là (zhèng wài kuài ) Kiem them tien ngoai...
じゅちゅう tiếng nhật là gì? じゅちゅう tiếng nhật có nghĩa là Đơn đặt hàng (受注)...
急雨 tiếng nhật là gì? 急雨 tiếng nhật có nghĩa là Mưa rào (きゅう) 急雨...
未払い賞与 tiếng nhật là gì? 未払い賞与 tiếng nhật có nghĩa là thưởng nhân viên (unpaid...
과학 tiếng hàn là gì? 과학 tiếng hàn có nghĩa là khoa học 과학 tiếng...
軽率(けいそつ) tiếng nhật là gì? 軽率(けいそつ) tiếng nhật có nghĩa là Cẩu thả, khinh suất...
债券持有人 tiếng trung là gì? 债券持有人 tiếng trung có nghĩa là người giữ trái phiếu...
전통음식 tiếng hàn là gì? 전통음식 tiếng hàn có nghĩa là món ăn truyền thống...
汇款单 tiếng trung là gì? 汇款单 tiếng trung có nghĩa là giấy gửi tiền (huìkuǎn...
샌드위치 tiếng hàn là gì? 샌드위치 tiếng hàn có nghĩa là bánh sandwich 샌드위치 tiếng...
鉛筆削り (えんぷつけずり) tiếng nhật là gì? 鉛筆削り (えんぷつけずり) tiếng nhật có nghĩa là cái gọt...
举手之劳 là gì? 举手之劳 có nghĩa là (jǔ shǒu zhī láo ) dễ như trở...
口活 là gì? 口活 có nghĩa là (kǒu huó ) quan hệ bằng miệng 口活...
乗り物(のりもの) tiếng nhật là gì? 乗り物(のりもの) tiếng nhật có nghĩa là Phương tiện di chuyển...
뼈를 발라내다 tiếng hàn là gì? 뼈를 발라내다 tiếng hàn có nghĩa là rút xương...
삼봉 tiếng hàn là gì? 삼봉 tiếng hàn có nghĩa là xử lý phần gấu...
动脉硬化 tiếng trung là gì? 动脉硬化 tiếng trung có nghĩa là xơ vữa động mạch...
障碍(物) tiếng trung là gì? 障碍(物) tiếng trung có nghĩa là chướng ngại (zhàng ài...
虾仁饺 tiếng trung là gì? 虾仁饺 tiếng trung có nghĩa là bánh nhân tôm (xiārén...
Paperwork là gì? Paperwork có nghĩa là Công Việc Bàn Giấy; Giấy Tờ (Các Văn...
meet one’s match Tiếng Anh là gì? meet one’s match Tiếng Anh có nghĩa là...
American sleeve là gì? American sleeve có nghĩa là (n) Tay áo kiểu Mỹ (thiết...
Overhaul là gì? Overhaul có nghĩa là Overhaul có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Accelerator cable adjustment là gì? Accelerator cable adjustment có nghĩa là Điều chỉnh dây cáp...
Trigonometry là gì? Trigonometry có nghĩa là Lượng giác Trigonometry có nghĩa là Lượng giác...
Dynamic stress là gì? Dynamic stress có nghĩa là Ứng suất động Dynamic stress có...
Turtleneck collar là gì? Turtleneck collar có nghĩa là (n) Cổ lọ (áo dệt kim)...
Lustring agent là gì? Lustring agent có nghĩa là (n) Tác nhân bóng, phương tiện...
Decolorize là gì? Decolorize có nghĩa là (v) Khử màu Decolorize có nghĩa là (v)...
Power door lock là gì? Power door lock có nghĩa là Khóa cửa điện Power...
Fender moulding là gì? Fender moulding có nghĩa là Đường gân ở vè Fender moulding...
Adaptive front ilghting module programming là gì? Adaptive front ilghting module programming có nghĩa là...
Divergent beam là gì? Divergent beam có nghĩa là chùm phân kỳ Divergent beam có...
Eletric generator là gì? Eletric generator có nghĩa là Máy phát điện Eletric generator có...
Thread eye là gì? Thread eye có nghĩa là (n) Lỗ xâu chỉ, mắt sợi...
Random dot pattern là gì? Random dot pattern có nghĩa là (n) Hoa văn chấm...
Bearing là gì? Bearing có nghĩa là gối trục, bợ trục, ổ đỡ… Bearing có...
Power steering system bleeding là gì? Power steering system bleeding có nghĩa là Xả gió...
Frame structure là gì? Frame structure có nghĩa là Kết cấu khung xe Frame structure...
Expenditure cycle là gì? Expenditure cycle có nghĩa là Chu trình chi phí Expenditure cycle...
Vacuum concrete là gì? Vacuum concrete có nghĩa là bê tông chân không Vacuum concrete...
Crawler-tractor, Caterpillar-tractor là gì? Crawler-tractor, Caterpillar-tractor có nghĩa là Xe kéo bánh xích Crawler-tractor, Caterpillar-tractor...
Take out of creases là gì? Take out of creases có nghĩa là (n) Làm...
Shear là gì? Shear có nghĩa là (n) Cái kéo lớn, biến dạng, méo mó,...
Batch là gì? Batch có nghĩa là (n) 1-Mẻ ngâm Batch có nghĩa là (n)...
MICE là gì? MICE có nghĩa là họp hành, Khuyến mại, Hội nghị, Triển lãm...
Marketing plan là gì? Marketing plan có nghĩa là Kế hoạch thị trường Marketing plan...
Web là gì? Web có nghĩa là Thân dầm thép Web có nghĩa là Thân...
Waste yarn là gì? Waste yarn có nghĩa là (n) Sợi sản xuất từ xơ...
Side seam panel là gì? Side seam panel có nghĩa là (n) Phối sườn Side...
Blow là gì? Blow có nghĩa là (v) Thổi, phụt Blow có nghĩa là (v)...
Ride height adjustments là gì? Ride height adjustments có nghĩa là Điều chỉnh khoảng sáng...
摆起 là gì? 摆起 có nghĩa là (bǎi qǐ ) phơi bày ra 摆起 có...
搜索键 là gì? 搜索键 có nghĩa là (sōu suǒ jiàn ) nút tìm 搜索键 có...
縫い代 tiếng nhật là gì? 縫い代 tiếng nhật có nghĩa là Khoảng cách từ mép...
自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật là gì? 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật có nghĩa là...
CT를 찍다 tiếng hàn là gì? CT를 찍다 tiếng hàn có nghĩa là chụp CT...
アナログコンピューター tiếng nhật là gì? アナログコンピューター tiếng nhật có nghĩa là máy điện toán (dùng...
秃顶 tiếng trung là gì? 秃顶 tiếng trung có nghĩa là hói đỉnh đầu (tūdǐng...
부동산투자감가상각비 tiếng hàn là gì? 부동산투자감가상각비 tiếng hàn có nghĩa là Hao mòn bất động...
拉拉队 tiếng trung là gì? 拉拉队 tiếng trung có nghĩa là đội cổ động (lālāduì...
번호표 tiếng hàn là gì? 번호표 tiếng hàn có nghĩa là phiếu đợi (có đánh...
ドライ壁 tiếng nhật là gì? ドライ壁 tiếng nhật có nghĩa là vách thạch cao ドライ壁...
农场 tiếng trung là gì? 农场 tiếng trung có nghĩa là nông trường (nóngchǎng )...
为国捐躯 là gì? 为国捐躯 có nghĩa là (wéi guó juān qū ) Bỏ mình vì...
がいけい tiếng nhật là gì? がいけい tiếng nhật có nghĩa là Đường kính ngoài (外径)...
토할 것 같다 tiếng hàn là gì? 토할 것 같다 tiếng hàn có nghĩa là...
에어컨 tiếng hàn là gì? 에어컨 tiếng hàn có nghĩa là máy lạnh 에어컨 tiếng...
管弦乐队 tiếng trung là gì? 管弦乐队 tiếng trung có nghĩa là đội nhạc cụ dây...
鲔鱼 tiếng trung là gì? 鲔鱼 tiếng trung có nghĩa là cá ngừ đại dương...
动作电影 tiếng trung là gì? 动作电影 tiếng trung có nghĩa là phim hành động (dòngzuò...
Bury your head in the sand Tiếng Anh là gì? Bury your head in the...
Curl pile là gì? Curl pile có nghĩa là (n) Nhung quăn, nhung vòng Curl...
Nippy là gì? Nippy có nghĩa là Nhỏ nhưng mạnh (xe) Nippy có nghĩa là...
Financial Services Executive là gì? Financial Services Executive có nghĩa là Giám đốc dịch vụ...
Sliding agent là gì? Sliding agent có nghĩa là chất bôi trơn cốt thép dự...
Compression test là gì? Compression test có nghĩa là Thí nghiệm nén Compression test có...
Test sample là gì? Test sample có nghĩa là (n) Mẫu thí nghiệm Test sample...
Led là gì? Led có nghĩa là (n) Máy dò sâu Led có nghĩa là...
Clockwise là gì? Clockwise có nghĩa là (adj) Thuận chiều kim đồng hồ Clockwise có...
Petrol engine management systems là gì? Petrol engine management systems có nghĩa là Hệ thống...
Epicyclical gearbox là gì? Epicyclical gearbox có nghĩa là Hộp số bánh răng hành tinh...
Probation là gì? Probation có nghĩa là Tù treo Probation có nghĩa là Tù treo...
Clear span là gì? Clear span có nghĩa là Khoảng cách trống (nhịp trống) Clear...
Environment agressivity là gì? Environment agressivity có nghĩa là Xâm thực của môi trường Environment...
Inlet air là gì? Inlet air có nghĩa là (n) Kênh vào Inlet air có...
Pin marking là gì? Pin marking có nghĩa là (n) Lấy dấu bằng ghim Pin...
Wheel là gì? Wheel có nghĩa là Wheel có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Piston and connecting rod assembly là gì? Piston and connecting rod assembly có nghĩa là...
Fire extinguisher là gì? Fire extinguisher có nghĩa là Máy chữa lửa, bình cứu hỏa...
Materiality là gì? Materiality có nghĩa là Tính trọng yếu Materiality có nghĩa là Tính...
Plain bar là gì? Plain bar có nghĩa là thép trơn Plain bar có nghĩa...
Shake là gì? Shake có nghĩa là Nứt xiên Shake có nghĩa là Nứt xiên...
Iridescent color là gì? Iridescent color có nghĩa là (n) Màu óng ánh, nhiều màu,...
Retail là gì? Retail có nghĩa là (n) Bán lẻ Retail có nghĩa là (n)...
Milling là gì? Milling có nghĩa là (n) Xử lý tạo nỉ (làm đầy) cho...
Arrest là gì? Arrest có nghĩa là bắt giữ Arrest có nghĩa là bắt giữ...
Transaction là gì? Transaction có nghĩa là Giao dịch Transaction có nghĩa là Giao dịch...
Penthouse, pentice là gì? Penthouse, pentice có nghĩa là Nhà chái (một mái, tựa lưng...
Tabular data là gì? Tabular data có nghĩa là (n) Dữ kiện dạng bảng Tabular...
Rule là gì? Rule có nghĩa là (n) Thước gấp, vạch kẻ, đường kẻ thẳng,...
Agglutinate là gì? Agglutinate có nghĩa là (v) Dính kết Agglutinate có nghĩa là (v)...
Rear window wiper motor là gì? Rear window wiper motor có nghĩa là Mô tơ...
糯米纸 là gì? 糯米纸 có nghĩa là (nuò mǐ zhǐ ) nomex, giấy gạo 糯米纸...
做夜晚的主角 là gì? 做夜晚的主角 có nghĩa là (zuò yè wǎn de zhǔ jiǎo ) vai...
親切(しんせつ) tiếng nhật là gì? 親切(しんせつ) tiếng nhật có nghĩa là ân cần 親切(しんせつ) tiếng...
部品 tiếng nhật là gì? 部品 tiếng nhật có nghĩa là Chi tiết, bộ phận...
회 tiếng hàn là gì? 회 tiếng hàn có nghĩa là món gỏi 회 tiếng...
冷蔵庫 (れいぞうこ) tiếng nhật là gì? 冷蔵庫 (れいぞうこ) tiếng nhật có nghĩa là Tủ lạnh...
白老鼠 tiếng trung là gì? 白老鼠 tiếng trung có nghĩa là chuột bạch (bái lǎoshǔ...
졸업 증명서 tiếng hàn là gì? 졸업 증명서 tiếng hàn có nghĩa là Bằng tốt...
公共住宅区 tiếng trung là gì? 公共住宅区 tiếng trung có nghĩa là khu nhà tập thể...
재단기 tiếng hàn là gì? 재단기 tiếng hàn có nghĩa là Máy cắt (/jae-dan-gi/) 재단기...
バッテリー tiếng nhật là gì? バッテリー tiếng nhật có nghĩa là ắc quy バッテリー tiếng...
提前进气 tiếng trung là gì? 提前进气 tiếng trung có nghĩa là nạp khí trước thời...
与其…不如 là gì? 与其…不如 có nghĩa là (yǔ qí 与其…不如 có nghĩa là (yǔ qí...
あらう tiếng nhật là gì? あらう tiếng nhật có nghĩa là Rửa あらう tiếng nhật...
십 번 창구는 어디입니까? tiếng hàn là gì? 십 번 창구는 어디입니까? tiếng hàn có nghĩa là Cửa số 10 ở...
쪼개다 tiếng hàn là gì? 쪼개다 tiếng hàn có nghĩa là chẻ, tước 쪼개다 tiếng...
かぜ tiếng nhật là gì? かぜ tiếng nhật có nghĩa là Cảm cúm (風邪) かぜ...
多功能舞厅 tiếng trung là gì? 多功能舞厅 tiếng trung có nghĩa là vũ trường đa chức...
球杆架 tiếng trung là gì? 球杆架 tiếng trung có nghĩa là giá để cơ bida...
Tranche là gì? Tranche có nghĩa là Một Phần Của Công Cụ Tài Chính Tranche...
jump at one’s own shadow Tiếng Anh là gì? jump at one’s own shadow Tiếng...
Chemise là gì? Chemise có nghĩa là (n) Áo lót phụ nữ Chemise có nghĩa...
Metallic là gì? Metallic có nghĩa là Thuộc về kim loại Metallic có nghĩa là...
Make available là gì? Make available có nghĩa là chuẩn bị sẵn Make available có...
angle brace là gì? angle brace có nghĩa là (angle tie in the scaffold) thanh...
Basic combinasion là gì? Basic combinasion có nghĩa là Tổ hợp cơ bản Basic combinasion...
Instantaneous stopping là gì? Instantaneous stopping có nghĩa là (n) Sự dừng lại ngay lập...
Wet soft là gì? Wet soft có nghĩa là (n) Mềm ướt Wet soft có...
Broad là gì? Broad có nghĩa là (adj) Rộng, lan rộng Broad có nghĩa là...
Paint shop là gì? Paint shop có nghĩa là Paint shop có nghĩa là Đây...
Electric current là gì? Electric current có nghĩa là Dòng điện Electric current có nghĩa...
Telegraphic transfer là gì? Telegraphic transfer có nghĩa là chuyển tiền bằng điện tín Telegraphic...
Asphal overlay là gì? Asphal overlay có nghĩa là Lớp phủ nhựa đường Asphal overlay...
Continuous slab deck là gì? Continuous slab deck có nghĩa là Kết cấu nhịp bản...
Joint part là gì? Joint part có nghĩa là (n) Mảnh ghép, phần ghép Joint...
Non-direct labour là gì? Non-direct labour có nghĩa là (n) Lao động gián tiếp Non-direct...
Vane là gì? Vane có nghĩa là Cánh đặt trên bánh hoặc trục Vane có...
Parking brake and actuation là gì? Parking brake and actuation có nghĩa là Phanh tay...
Exhaust cam shaft là gì? Exhaust cam shaft có nghĩa là Trục cam thải Exhaust...
Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities là gì? Tools cost...
Impeach là gì? Impeach có nghĩa là đặt vấn đề Impeach có nghĩa là đặt...
Field density plate là gì? Field density plate có nghĩa là Đĩa thử độ chặt...
Latch knife là gì? Latch knife có nghĩa là (n) Dao mở lưỡi kim Latch...
Pocket entrance là gì? Pocket entrance có nghĩa là (n) Miệng túi Pocket entrance có...
Disconnecting switch là gì? Disconnecting switch có nghĩa là Dao cách ly Disconnecting switch có...
Codeword là gì? Codeword có nghĩa là ký hiệu (mật) Codeword có nghĩa là ký...
rated load là gì? rated load có nghĩa là tải trọng danh nghĩa rated load...
Supply contract là gì? Supply contract có nghĩa là Hợp đồng cung ứng Supply contract...
Stop circle là gì? Stop circle có nghĩa là (n) Chu trình dừng máy Stop...
Press là gì? Press có nghĩa là (n) Ủi, đè, ấn xuống Press có nghĩa...
Line Differential relay là gì? Line Differential relay có nghĩa là rơ le so lệch...
Rear door moulding là gì? Rear door moulding có nghĩa là Đường gân, gờ ở...
钢珠螺帽 là gì? 钢珠螺帽 có nghĩa là (gāng zhū luó mào ) ốc mũ bi,...
你属什么生肖 là gì? 你属什么生肖 có nghĩa là (nǐ shǔ shí me shēng xiāo ) Ban...
部屋割り表 へやわりひょう tiếng nhật là gì? 部屋割り表 へやわりひょう tiếng nhật có nghĩa là Bảng chia...
ぜいかんしんこく tiếng nhật là gì? ぜいかんしんこく tiếng nhật có nghĩa là Khai báo hải quan...
사회분배(납세), 내부 유보 tiếng hàn là gì? 사회분배(납세), 내부 유보 tiếng hàn có nghĩa là...
スピーカー tiếng nhật là gì? スピーカー tiếng nhật có nghĩa là loa スピーカー tiếng nhật...
非洲鸵鸟 tiếng trung là gì? 非洲鸵鸟 tiếng trung có nghĩa là đà điều châu phi...
割引, わりびき tiếng nhật là gì? 割引, わりびき tiếng nhật có nghĩa là giảm giá...
寄生虫病 tiếng trung là gì? 寄生虫病 tiếng trung có nghĩa là bệnh ký sinh trùng...
くうきあっしゅくき tiếng nhật là gì? くうきあっしゅくき tiếng nhật có nghĩa là Máy nén khí (空気圧縮機)...
控制器 tiếng trung là gì? 控制器 tiếng trung có nghĩa là bộ điều khiển (kòngzhì...
站这么密集 là gì? 站这么密集 có nghĩa là (zhàn zhè me mì jí ) đứng đông...
脂質異常症(ししついじょうしょう) tiếng nhật là gì? 脂質異常症(ししついじょうしょう) tiếng nhật có nghĩa là (shishitsu ijou shou) 脂質異常症(ししついじょうしょう)...
타자기 tiếng hàn là gì? 타자기 tiếng hàn có nghĩa là Máy đánh giá (/ta-ja-gi/)...
드근거림 tiếng hàn là gì? 드근거림 tiếng hàn có nghĩa là tim hồi hộp, đập...
바이어스테이프 tiếng hàn là gì? 바이어스테이프 tiếng hàn có nghĩa là mếch cuộn chéo 바이어스테이프...
甲苯 tiếng trung là gì? 甲苯 tiếng trung có nghĩa là metylbenzen toluen (jiǎběn )...
竹板 tiếng trung là gì? 竹板 tiếng trung có nghĩa là phách tre (zhú bǎn...
Payoff là gì? Payoff có nghĩa là Sự Trả Tiền; Sự Thanh Toán; Sự Đút...
Sell ice to Eskimos Tiếng Anh là gì? Sell ice to Eskimos Tiếng Anh có...
Boll là gì? Boll có nghĩa là (n) Quả nang (bông) Boll có nghĩa là...
Low oil warning light là gì? Low oil warning light có nghĩa là Đèn báo...
Payment in arrear là gì? Payment in arrear có nghĩa là Trả sau Payment in...
To take stock of (v) là gì? To take stock of (v) có nghĩa là...
Yarn strength tester là gì? Yarn strength tester có nghĩa là (n) Máy thí nghiệm...
Label sewing machine là gì? Label sewing machine có nghĩa là (n) Máy may nhãn...
Towel là gì? Towel có nghĩa là (n) Khăn tắm Towel có nghĩa là (n)...
Anti-creasing là gì? Anti-creasing có nghĩa là (n) Chống nhàu Anti-creasing có nghĩa là (n)...
Nylon nut là gì? Nylon nut có nghĩa là Đai ốc tự hãm có lồng...
Drivable là gì? Drivable có nghĩa là Có thể chạy Drivable có nghĩa là Có...
Direct costs là gì? Direct costs có nghĩa là Chi phí trực tiếp Direct costs...
To imbibe / to receive là gì? To imbibe / to receive có nghĩa là...
Bolted construction là gì? Bolted construction có nghĩa là Kết cấu được liên kết bằng...
Deliquescent agent là gì? Deliquescent agent có nghĩa là (n) Chất hút ẩm, chất làm...
Main label là gì? Main label có nghĩa là (n) Nhãn chính Main label có...
Twin swirl combustion chamber là gì? Twin swirl combustion chamber có nghĩa là Buồng cháy...
Oil level gauge là gì? Oil level gauge có nghĩa là Đồng hồ báo mực...
Electronic parking brake là gì? Electronic parking brake có nghĩa là Electronic parking brake có...
Sawing machine (n) là gì? Sawing machine (n) có nghĩa là máy cưa Sawing machine...
Piecing/joining of binding là gì? Piecing/joining of binding có nghĩa là Không cuốn viền Piecing/joining...
Factor relating to ductility là gì? Factor relating to ductility có nghĩa là Hệ số...
Filet là gì? Filet có nghĩa là (n) Kiểu đan mắc lưới Filet có nghĩa...
Open mirror là gì? Open mirror có nghĩa là (n) Mở chi tiết đối xứng...
Wheelbase là gì? Wheelbase có nghĩa là Khoảng cách giữa hai cầu xe (trước và...
Liabilities là gì? Liabilities có nghĩa là Nợ phải trả Liabilities có nghĩa là Nợ...
rights and obligations là gì? rights and obligations có nghĩa là quyền và nghĩa vụ...
Load combination coefficient là gì? Load combination coefficient có nghĩa là Hệ số tổ hợp...
Teasel cloth là gì? Teasel cloth có nghĩa là (n) Vải cào lông Teasel cloth...
Overlock loose stitches là gì? Overlock loose stitches có nghĩa là (n) Vắt sổ lỏng...
Windshield wipers check là gì? Windshield wipers check có nghĩa là Kiểm tra gạt mưa...
Programming là gì? Programming có nghĩa là Lập trình Programming có nghĩa là Lập trình....
低压泵 tiếng trung là gì? 低压泵 tiếng trung có nghĩa là máy bơm áp thấp...
精肉 là gì? 精肉 có nghĩa là (jīng ròu ) thịt nạc 精肉 có nghĩa...
たいざい tiếng nhật là gì? たいざい tiếng nhật có nghĩa là lưu lại, ở lại...
宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 là gì? 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 có nghĩa là (níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú...
雪交じり tiếng nhật là gì? 雪交じり tiếng nhật có nghĩa là Mưa tuyết (ゆきまじり) 雪交じり...
(…を)コンセントにつなぐ tiếng nhật là gì? (…を)コンセントにつなぐ tiếng nhật có nghĩa là cắm điện (…を)コンセントにつなぐ tiếng...
奇挂号信 tiếng trung là gì? 奇挂号信 tiếng trung có nghĩa là gửi thư bảo đảm...
せいこう tiếng nhật là gì? せいこう tiếng nhật có nghĩa là Lỗ trống (正孔) せいこう...
Der Verband tiếng Đức là gì? Der Verband tiếng Đức có nghĩa là Băng y...
テスタ tiếng nhật là gì? テスタ tiếng nhật có nghĩa là Dụng cụ thử điện...
交響曲、シンフォニー tiếng nhật là gì? 交響曲、シンフォニー tiếng nhật có nghĩa là khúc nhạc 交響曲、シンフォニー tiếng...
东风 tiếng trung là gì? 东风 tiếng trung có nghĩa là dongfeng (dōngfēng ) 东风...
距差 là gì? 距差 có nghĩa là (jù chà ) Khoảng cách 距差 có nghĩa...
さ つ じ ん tiếng nhật là gì? さ つ じ ん tiếng nhật có...
危険 tiếng nhật là gì? 危険 tiếng nhật có nghĩa là Sự nguy hiểm 危険...
기분좋다 tiếng hàn là gì? 기분좋다 tiếng hàn có nghĩa là tâm trạng tốt 기분좋다...
송곳,드릴 tiếng hàn là gì? 송곳,드릴 tiếng hàn có nghĩa là khoan điện 송곳,드릴 tiếng...
中继卫星 tiếng trung là gì? 中继卫星 tiếng trung có nghĩa là vệ tinh chuyển tiếp...
泡菜罐子 tiếng trung là gì? 泡菜罐子 tiếng trung có nghĩa là vại muối dưa (pàocài...
Hold Harmless Clause là gì? Hold Harmless Clause có nghĩa là Giữ khoản Vô hại...
hot shot Tiếng Anh là gì? hot shot Tiếng Anh có nghĩa là Dùng để...
Air vortex là gì? Air vortex có nghĩa là (n) Dòng xoáy khí Air vortex...
Layer thickness là gì? Layer thickness có nghĩa là Độ dày lớp phủ (sơn) Layer...
Stock funds là gì? Stock funds có nghĩa là Cổ phiếu quỹ Stock funds có...
Group creditor life insurance là gì? Group creditor life insurance có nghĩa là Bảo hiểm...
Selection là gì? Selection có nghĩa là (n) Sự lấy mẫu, sự chọn lọc, sự...
Ductility là gì? Ductility có nghĩa là (n) Tính dẻo dai Ductility có nghĩa là...
Style no (stl.no) là gì? Style no (stl.no) có nghĩa là (n) Mã hàng số...
Reactive power là gì? Reactive power có nghĩa là Công suất phản kháng, công suất...
Miniframe là gì? Miniframe có nghĩa là Sườn khung phụ của hệ thống treo Miniframe...
Digital audio module là gì? Digital audio module có nghĩa là Mô đun âm thanh...
Long term collateral & deposit là gì? Long term collateral & deposit có nghĩa là...
Base là gì? Base có nghĩa là bazơ Base có nghĩa là bazơ Đây là...
Advanced composite material là gì? Advanced composite material có nghĩa là Vật liệu composite tiên...
Front panel là gì? Front panel có nghĩa là (n) Nẹp trước Front panel có...
Invisible from out view là gì? Invisible from out view có nghĩa là (n) Không...
Transaxle housing and gaskets là gì? Transaxle housing and gaskets có nghĩa là Vỏ hộp...
Motor caravan or motor home là gì? Motor caravan or motor home có nghĩa là...
Driver information systems là gì? Driver information systems có nghĩa là Hệ thống điều khiển...
Capacity to hold nail là gì? Capacity to hold nail có nghĩa là Độ bền...
Canadian Council of Insurance Regulator là gì? Canadian Council of Insurance Regulator có nghĩa là...
Curb là gì? Curb có nghĩa là Đá vỉa(chắn vỉa hè trên cầu) Curb có...
Indirect là gì? Indirect có nghĩa là (n) Gián tiếp Indirect có nghĩa là (n)...
Max.wt/box là gì? Max.wt/box có nghĩa là (n) Trọng lượng tối đa/thùng (không quá 15kg)...
Vehicle speed control là gì? Vehicle speed control có nghĩa là Điều khiển tốc độ...
Wardrobe furniture (n) là gì? Wardrobe furniture (n) có nghĩa là Tủ quần áo Wardrobe...
Software piracy là gì? Software piracy có nghĩa là vi phạm bản quyền phần mềm...
Fix point là gì? Fix point có nghĩa là Mốc trắc đạc Fix point có...
Intermittent light là gì? Intermittent light có nghĩa là (n) Ánh sáng gián đoạn Intermittent...
Minutes là gì? Minutes có nghĩa là (n) Biên bản Minutes có nghĩa là (n)...
Volume là gì? Volume có nghĩa là Thể tích Volume có nghĩa là Thể tích....
Polypropylene là gì? Polypropylene có nghĩa là Nhựa PP Polypropylene có nghĩa là Nhựa PP....
美禄 tiếng trung là gì? 美禄 tiếng trung có nghĩa là milo (měi lù )...
两层的别墅 là gì? 两层的别墅 có nghĩa là (liǎng céng de bié shù ) biệt thự...
原材料費 tiếng nhật là gì? 原材料費 tiếng nhật có nghĩa là chi phí nguyên vật...
骂一顿 là gì? 骂一顿 có nghĩa là (mà yī dùn ) Bị ai mắng cho...
かんしょう tiếng nhật là gì? かんしょう tiếng nhật có nghĩa là Thưởng thức (鑑賞する) かんしょう...
てんぽ tiếng nhật là gì? てんぽ tiếng nhật có nghĩa là đền bù (填補) てんぽ...
长传 tiếng trung là gì? 长传 tiếng trung có nghĩa là chuyền dài (chángchuán )...
箸, お箸(はし, おはし) tiếng nhật là gì? 箸, お箸(はし, おはし) tiếng nhật có nghĩa là...
ちゅうじょう tiếng nhật là gì? ちゅうじょう tiếng nhật có nghĩa là Trung tướng (中将) ちゅうじょう...
野菜 や さ い tiếng nhật là gì? 野菜 や さ い tiếng nhật có...
アルツハイマー病 tiếng nhật là gì? アルツハイマー病 tiếng nhật có nghĩa là bệnh Alzheimer (arutsuhaimaa byou) アルツハイマー病...
作战舰队 tiếng trung là gì? 作战舰队 tiếng trung có nghĩa là hạm đội tác chiến...
有机玻璃板 là gì? 有机玻璃板 có nghĩa là (yǒu jī bō lí bǎn ) tấm mica...
姿势 là gì? 姿势 có nghĩa là (zī shì ) tư thế 姿势 có nghĩa...
こえび tiếng nhật là gì? こえび tiếng nhật có nghĩa là tôm thẻ (小海老) こえび...
의결권 tiếng hàn là gì? 의결권 tiếng hàn có nghĩa là Quyền biểu quyết (/ui-gyeol-gwon/)...
건새우 tiếng hàn là gì? 건새우 tiếng hàn có nghĩa là tôm khô 건새우 tiếng...
远足队 tiếng trung là gì? 远足队 tiếng trung có nghĩa là đoàn tham quan (yuǎnzú...
值班人员 tiếng trung là gì? 值班人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên trực buồng...
Break the ice Tiếng Anh là gì? Break the ice Tiếng Anh có nghĩa là...
Magnitude là gì? Magnitude có nghĩa là Độ lớn Magnitude có nghĩa là Độ lớn...
Interior light là gì? Interior light có nghĩa là Đèn trần Interior light có nghĩa...
Substantial damage là gì? Substantial damage có nghĩa là thiệt hại đáng kể Substantial damage...
Certificate of origin là gì? Certificate of origin có nghĩa là Giấy chứng nhận xuất...
Slow running là gì? Slow running có nghĩa là (n) Chạy chậm, vận hành chậm...
Half-slip là gì? Half-slip có nghĩa là (n) Quần lót Half-slip có nghĩa là (n)...
Sleeve hem là gì? Sleeve hem có nghĩa là (n) Lai tay Sleeve hem có...
Write off là gì? Write off có nghĩa là Phá hỏng xe đến mức không...
Low-pressure pump or low-head pump là gì? Low-pressure pump or low-head pump có nghĩa là...
Cylinder block distortion là gì? Cylinder block distortion có nghĩa là Biến dạng thân máy...
Net weight (n) là gì? Net weight (n) có nghĩa là trong lương tinh, trong...
Customs clerk là gì? Customs clerk có nghĩa là nhân viên hải quan Customs clerk...
Separating threading là gì? Separating threading có nghĩa là (n) Sự xâu dẫn vải, sự...
Mock worsted yarn là gì? Mock worsted yarn có nghĩa là (n) Sợi bán chải...
Hand scissors là gì? Hand scissors có nghĩa là (n) Kéo cắt tay Hand scissors...
Three-port engine là gì? Three-port engine có nghĩa là Buồng cháy động cơ hai kỳ...
Magnetic pick-up tool là gì? Magnetic pick-up tool có nghĩa là Thanh dài có gắn...
Discharge rate là gì? Discharge rate có nghĩa là Độ phóng điện Discharge rate có...
Visbreaking là gì? Visbreaking có nghĩa là giảm độ nhớt Visbreaking có nghĩa là giảm...
Laydays or laytime là gì? Laydays or laytime có nghĩa là Số ngày bốc/dỡ hàng...
Building size là gì? Building size có nghĩa là Kích thước nhà Building size có...
Neck wear là gì? Neck wear có nghĩa là (n) Các chi tiết để may...
Kit là gì? Kit có nghĩa là (n) Bộ đồ nghề Kit có nghĩa là...
Underfloor là gì? Underfloor có nghĩa là Gầm xe Underfloor có nghĩa là Gầm xe....
Condensate (n) là gì? Condensate (n) có nghĩa là nước ngưng tụ, nước tạo bởi...
Deferred compensation plan là gì? Deferred compensation plan có nghĩa là Chương trình phúc lợi...
Diesel locomotive là gì? Diesel locomotive có nghĩa là Đầu máy diezen Diesel locomotive có...
Lactate là gì? Lactate có nghĩa là (n) Muối của axit lactic Lactate có nghĩa...
Leafy print là gì? Leafy print có nghĩa là (n) Phương pháp nhuộm bằng cách...
Upper link là gì? Upper link có nghĩa là Thanh liên kết ở trên Upper...
Passenger side rear door latch là gì? Passenger side rear door latch có nghĩa là...
防毒面具 tiếng trung là gì? 防毒面具 tiếng trung có nghĩa là mặt nạ chống hơi...
乡镇企业 tiếng trung là gì? 乡镇企业 tiếng trung có nghĩa là doanh nghiệp địa phương...
建築学 tiếng nhật là gì? 建築学 tiếng nhật có nghĩa là kiến trúc học 建築学...
住海边 là gì? 住海边 có nghĩa là (zhù hǎi biān ) nhiều chuyện 住海边 có...
嘘つきな (うそつきな ) tiếng nhật là gì? 嘘つきな (うそつきな ) tiếng nhật có nghĩa là...
家庭主婦 là gì? 家庭主婦 có nghĩa là (jiā tíng zhǔ fù ) bà nội trợ...
灯塔 tiếng trung là gì? 灯塔 tiếng trung có nghĩa là tháp đèn (dēngtǎ )...
ごしゅじん tiếng nhật là gì? ごしゅじん tiếng nhật có nghĩa là Chồng (ご主人) ごしゅじん tiếng...
하늘 tiếng hàn là gì? 하늘 tiếng hàn có nghĩa là bầu trời 하늘 tiếng...
てんけんハンマ tiếng nhật là gì? てんけんハンマ tiếng nhật có nghĩa là Búa kiểm tra (点検ハンマ)...
ラッシュ つうきんラッシュ tiếng nhật là gì? ラッシュ つうきんラッシュ tiếng nhật có nghĩa là Đi làm...
资本 资本金 tiếng trung là gì? 资本 资本金 tiếng trung có nghĩa là Vốn đầu...
农业工人 tiếng trung là gì? 农业工人 tiếng trung có nghĩa là công nhân làm trong...
干炒 là gì? 干炒 có nghĩa là (gàn chǎo ) bỏng rang 干炒 có nghĩa...
車貸す(くるまかす) tiếng nhật là gì? 車貸す(くるまかす) tiếng nhật có nghĩa là Mượn xe 車貸す(くるまかす) tiếng...
小麦 こむぎ tiếng nhật là gì? 小麦 こむぎ tiếng nhật có nghĩa là Lúa mì...
과민대장증후군 tiếng hàn là gì? 과민대장증후군 tiếng hàn có nghĩa là hội chứng ruột bị...
警车 tiếng trung là gì? 警车 tiếng trung có nghĩa là xe quân cảnh (jǐngchē...
平顶硬草帽 tiếng trung là gì? 平顶硬草帽 tiếng trung có nghĩa là mũ rơm chóp bằng...
Hold Harmless Clause là gì? Hold Harmless Clause có nghĩa là Điều Khoản Giảm Thiệt...
jump down (someone’s) throat Tiếng Anh là gì? jump down (someone’s) throat Tiếng Anh có...
Winker là gì? Winker có nghĩa là Đèn báo rẽ Winker có nghĩa là Đèn...
Indicator là gì? Indicator có nghĩa là Indicator có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
FSC (n) là gì? FSC (n) có nghĩa là forest stewardship council, lả hệ thống...
Commercial Invoice là gì? Commercial Invoice có nghĩa là Hóa đơn thương mại Commercial Invoice...
Shirtwaist là gì? Shirtwaist có nghĩa là (n) Váy liền áo cài khuy đằng trước...
Mass-dyed là gì? Mass-dyed có nghĩa là (adj) Được nhuộm cả khối, được nhuộm trước...
Provide more room là gì? Provide more room có nghĩa là (n) Thêm, nới rộng...
Water in fuel warning là gì? Water in fuel warning có nghĩa là Cảnh báo...
L-head engine là gì? L-head engine có nghĩa là Động cơ có sú páp bên...
Convertible top rear panel lower weatherstrip là gì? Convertible top rear panel lower weatherstrip có...
Band saw blade (n) là gì? Band saw blade (n) có nghĩa là lưỡi cưa...
Surcharge load là gì? Surcharge load có nghĩa là sự quá tải Surcharge load có...
Rope opener là gì? Rope opener có nghĩa là (n) Dụng cụ gỡ dây, máy...
Overwidth là gì? Overwidth có nghĩa là (n) Khổ vải quá cỡ Overwidth có nghĩa...
Fineness là gì? Fineness có nghĩa là (n) Độ mảnh Fineness có nghĩa là (n)...
Suspension top mount là gì? Suspension top mount có nghĩa là Đòn treo trên (HT...
Liftgate wiring harness là gì? Liftgate wiring harness có nghĩa là Bối dây ở cửa...
Deceleration là gì? Deceleration có nghĩa là Sự giảm tốc Deceleration có nghĩa là Sự...
Flame flower là gì? Flame flower có nghĩa là Hoa phượng Flame flower có nghĩa...
Sales agent là gì? Sales agent có nghĩa là đại lý bán hàng Sales agent...
Analyse (US: analyze) là gì? Analyse (US: analyze) có nghĩa là Phân tích, giải tích...
Operating life là gì? Operating life có nghĩa là (n) Tuổi thọ làm việc Operating...
High heels là gì? High heels có nghĩa là (n) Giày cao gót High heels...
Transmission controlled spark là gì? Transmission controlled spark có nghĩa là Điều khiển lửa để...
Specific gravity là gì? Specific gravity có nghĩa là tỉ trọng Specific gravity có nghĩa...
Seaport là gì? Seaport có nghĩa là cảng biển Seaport có nghĩa là cảng biển...
Chord là gì? Chord có nghĩa là Thanh biên giàn Chord có nghĩa là Thanh...
Ground là gì? Ground có nghĩa là (n) Đất, vải nền Ground có nghĩa là...
Horizontal pleat as tunnel là gì? Horizontal pleat as tunnel có nghĩa là (n) Li...
Transverse engine là gì? Transverse engine có nghĩa là Động cơ nằm ngang Transverse engine...
Overall gear ratio là gì? Overall gear ratio có nghĩa là Tỉ số truyền động...
相关证书 tiếng trung là gì? 相关证书 tiếng trung có nghĩa là bằng cấp liên quan...
汽缸 tiếng trung là gì? 汽缸 tiếng trung có nghĩa là xi lanh (qìgāng )...
品質 tiếng nhật là gì? 品質 tiếng nhật có nghĩa là Chất lượng (ひんしつ) 品質...
频段 là gì? 频段 có nghĩa là (pín duàn ) Dải tần số 频段 có...
あそびくるま tiếng nhật là gì? あそびくるま tiếng nhật có nghĩa là Puli đệm, bánh xe...
连吃带拿 là gì? 连吃带拿 có nghĩa là (lián chī dài ná ) ăn cỗ lấy...
一户 tiếng trung là gì? 一户 tiếng trung có nghĩa là một hộ (yī hù...
ポップグループ tiếng nhật là gì? ポップグループ tiếng nhật có nghĩa là ban nhạc pop ポップグループ...
졸업증명서 tiếng hàn là gì? 졸업증명서 tiếng hàn có nghĩa là bằng tốt nghiệp 졸업증명서...
バリトン歌手 tiếng nhật là gì? バリトン歌手 tiếng nhật có nghĩa là baritone バリトン歌手 tiếng nhật...
亚父 là gì? 亚父 có nghĩa là (yà fù ) Á phụ,cha nuôi ( cha...
水轮机 tiếng trung là gì? 水轮机 tiếng trung có nghĩa là tuốc bin (shuǐlúnjī )...
助燃空气 tiếng trung là gì? 助燃空气 tiếng trung có nghĩa là không khí trợ đốt...
去考试 là gì? 去考试 có nghĩa là (qù kǎo shì ) Đi thi 去考试 có...
あんぜんかんり tiếng nhật là gì? あんぜんかんり tiếng nhật có nghĩa là Quản lý an toàn...
構造材 tiếng nhật là gì? 構造材 tiếng nhật có nghĩa là Kết cầu phần trụ...
아쉽다 tiếng hàn là gì? 아쉽다 tiếng hàn có nghĩa là tiếc 아쉽다 tiếng hàn...
全薪 tiếng trung là gì? 全薪 tiếng trung có nghĩa là hưởng lương đầy đủ...
结婚五十周年金婚 tiếng trung là gì? 结婚五十周年金婚 tiếng trung có nghĩa là lễ cưới vàng 50...
IBM WebSphere Application Server là gì? IBM WebSphere Application Server có nghĩa là IBM WebSphere...
The tip of the iceberg Tiếng Anh là gì? The tip of the iceberg Tiếng...
V-twelve engine là gì? V-twelve engine có nghĩa là Động cơ 12 xy lanh dạng...
Hood latch release cable là gì? Hood latch release cable có nghĩa là Cáp mở...
Gỗ Xà cừ là gì? Gỗ Xà cừ có nghĩa là Faux Acajen Gỗ Xà cừ có nghĩa...
Regulatory genes là gì? Regulatory genes có nghĩa là những gen có chức năng điều...
Pile velvet là gì? Pile velvet có nghĩa là (n) Nhung tơ tuyết, nhung sợi...
Nep formation là gì? Nep formation có nghĩa là (n) Sự tạo thành gút Nep...
Pattern no. là gì? Pattern no. có nghĩa là (n) Số order, số rập Pattern...
Valve float là gì? Valve float có nghĩa là Sự nảy sú páp ở tốc...
Interruptor là gì? Interruptor có nghĩa là Bộ ngắt Interruptor có nghĩa là Bộ ngắt....
Coin stowage compartment là gì? Coin stowage compartment có nghĩa là Ngăn để tiền xu...
Brainstorms là gì? Brainstorms có nghĩa là kỹ sư khai thác dầu khí Brainstorms có...
Shutter là gì? Shutter có nghĩa là Cửa chớp Shutter có nghĩa là Cửa chớp...
Soiled là gì? Soiled có nghĩa là (n) Bẩn, bị bẩn, có bẩn Soiled có...
Liquid là gì? Liquid có nghĩa là (n) Chất lỏng Liquid có nghĩa là (n)...
Drafting là gì? Drafting có nghĩa là (n) Thiết kế rập Drafting có nghĩa là...
Steering column shaft là gì? Steering column shaft có nghĩa là Trục lái Steering column...
Jounce buffer or bumper là gì? Jounce buffer or bumper có nghĩa là Cái đệm...
Copper core là gì? Copper core có nghĩa là Lõi đồng của điện cực bougie...
Commander-in-chief là gì? Commander-in-chief có nghĩa là tổng tư lệnh, tổng chỉ huy Commander-in-chief có...
Bioinformatics là gì? Bioinformatics có nghĩa là ngành tin sinh học, ứng dụng thành tựu...
Read-made measurement là gì? Read-made measurement có nghĩa là (n) Thông số sẵn Read-made measurement...
Like là gì? Like có nghĩa là (n) Giống, tương tự ,cùng loại Like có...
Fluorescent light là gì? Fluorescent light có nghĩa là (n) Đèn gắn vào máy may...
Timing adjustment là gì? Timing adjustment có nghĩa là Điều chỉnh thời gian Timing adjustment...
Configuration là gì? Configuration có nghĩa là Cấu hình Configuration có nghĩa là Cấu hình...
Transfer là gì? Transfer có nghĩa là chuyển khoản Transfer có nghĩa là chuyển khoản...
Argillaceous là gì? Argillaceous có nghĩa là Sét, đất pha sét Argillaceous có nghĩa là...
Increase elasticity là gì? Increase elasticity có nghĩa là (n) Độ đàn hồi được tăng...
Front chest panel là gì? Front chest panel có nghĩa là (n) Phối ngực Front...
Toll là gì? Toll có nghĩa là Lệ phí cầu, đường Toll có nghĩa là...
Neutral position switch là gì? Neutral position switch có nghĩa là Công tắc vị trí...
弹簧 tiếng trung là gì? 弹簧 tiếng trung có nghĩa là lò so tánhuáng (tánhuáng...
地质勘探 tiếng trung là gì? 地质勘探 tiếng trung có nghĩa là thăm dò địa chất...
ほうそう tiếng nhật là gì? ほうそう tiếng nhật có nghĩa là Đóng gói (包装) ほうそう...
嘴角上扬 là gì? 嘴角上扬 có nghĩa là (zuǐ jiǎo shàng yáng ) khóe miệng cong...
つみこむ tiếng nhật là gì? つみこむ tiếng nhật có nghĩa là xếp lên (積み込む) つみこむ...
没有班上 là gì? 没有班上 có nghĩa là (méi yǒu bān shàng ) không có việc...
全保险 tiếng trung là gì? 全保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm toàn bộ...
スペースバー tiếng nhật là gì? スペースバー tiếng nhật có nghĩa là phím cách スペースバー tiếng...
양파 tiếng hàn là gì? 양파 tiếng hàn có nghĩa là hành củ 양파 tiếng...
脾臓 tiếng nhật là gì? 脾臓 tiếng nhật có nghĩa là Lá lách (hizou) 脾臓...
鱼缸 là gì? 鱼缸 có nghĩa là (yú gāng ) Bể cạn 鱼缸 có nghĩa...
计划科 tiếng trung là gì? 计划科 tiếng trung có nghĩa là phòng kế hoạch (jìhuà...
隔离开关 tiếng trung là gì? 隔离开关 tiếng trung có nghĩa là cầu dao cách ly...
二选一 là gì? 二选一 có nghĩa là (èr xuǎn yī ) chọn một trong hai...
心身症 tiếng nhật là gì? 心身症 tiếng nhật có nghĩa là rối loạn dạng cơ...
とうもろこしゆ tiếng nhật là gì? とうもろこしゆ tiếng nhật có nghĩa là Dầu bắp (とうもろこし油) とうもろこしゆ...
출장하다 tiếng hàn là gì? 출장하다 tiếng hàn có nghĩa là Đi công tác (/chul-jang-ha-da/)...
粉丝 tiếng trung là gì? 粉丝 tiếng trung có nghĩa là miến bún tàu (fěnsī...
水电费 tiếng trung là gì? 水电费 tiếng trung có nghĩa là phí điện nước (shuǐ...
Use Up là gì? Use Up có nghĩa là Tận Dụng; Dùng Toàn Bộ; Dùng...
go overboard Tiếng Anh là gì? go overboard Tiếng Anh có nghĩa là làm hoặc...
Utility truck là gì? Utility truck có nghĩa là Xe tải nhỏ, không mui, thành...
Hard stop là gì? Hard stop có nghĩa là Bó phanh Hard stop có nghĩa...
Rule of thirds là gì? Rule of thirds có nghĩa là quy tắc 1/3 Rule...
Lower secondary school là gì? Lower secondary school có nghĩa là trung học cơ sở...
Panne là gì? Panne có nghĩa là (n) Nhung phẳng Panne có nghĩa là (n)...
Leather belt là gì? Leather belt có nghĩa là (n) Dây da, đai da Leather...
Natural fiber là gì? Natural fiber có nghĩa là (n) Xơ tự nhiên Natural fiber...
Turbo diesel engine là gì? Turbo diesel engine có nghĩa là Động cơ Diesel có...
Injection pressure sensor là gì? Injection pressure sensor có nghĩa là Cảm biến áp suất...
Charge air cooler bypass valve là gì? Charge air cooler bypass valve có nghĩa là...
Culprit (of) là gì? Culprit (of) có nghĩa là thủ phạm (của) Culprit (of) có...
Liquidation là gì? Liquidation có nghĩa là Thanh lý Liquidation có nghĩa là Thanh lý...
Shrinkage là gì? Shrinkage có nghĩa là (v) Sự co lại, độ co Shrinkage có...
Man-made staple fibres là gì? Man-made staple fibres có nghĩa là (n) Xơ staplơ hóa...
Cost of living là gì? Cost of living có nghĩa là (n) Chi phí sinh...
Speed control cable là gì? Speed control cable có nghĩa là Dây cáp điều khiển...
Inspection and assembly requirements là gì? Inspection and assembly requirements có nghĩa là Yêu cầu...
Competition car là gì? Competition car có nghĩa là Xe hơi đua Competition car có...
Specific design là gì? Specific design có nghĩa là thiết kế cụ thể Specific design...
Profit là gì? Profit có nghĩa là Tiền lãi, lợi nhuận Profit có nghĩa là...
Rubberized cloth là gì? Rubberized cloth có nghĩa là (n) Vải được tẩm bằng cao...
Lea strength tester là gì? Lea strength tester có nghĩa là (n) Máy đo độ...
Effect là gì? Effect có nghĩa là (n) Tác động, tác dụng Effect có nghĩa...
Tab là gì? Tab có nghĩa là Vấu, mấu Tab có nghĩa là Vấu, mấu....
Land force là gì? Land force có nghĩa là lục quân Land force có nghĩa...
Genetic equilibrium là gì? Genetic equilibrium có nghĩa là điều kiện trong đó những thế...
Sateen sheeting là gì? Sateen sheeting có nghĩa là (n) Khăn trải giường bằng vải...
Moist là gì? Moist có nghĩa là (n) Ẩm, ẩm ướt Moist có nghĩa là...
EOQ là gì? EOQ có nghĩa là (n) Cỡ đơn hàng kinh tế EOQ có...
Tapered compression ring là gì? Tapered compression ring có nghĩa là Séc măng khí (lửa)...
Meshload adjustment là gì? Meshload adjustment có nghĩa là Điều chỉnh lực cản, khe hở...
妇产科病房 tiếng trung là gì? 妇产科病房 tiếng trung có nghĩa là phòng hậu sản (fù...
火箭 tiếng trung là gì? 火箭 tiếng trung có nghĩa là tên lửa (huǒjiàn )...
开心农场 là gì? 开心农场 có nghĩa là (kāi xīn nóng chǎng ) Nông trại vui...
仪表盘 tiếng trung là gì? 仪表盘 tiếng trung có nghĩa là bánh quay khí cụ...
はは tiếng nhật là gì? はは tiếng nhật có nghĩa là Mẹ (母) はは tiếng...
非分之想 là gì? 非分之想 có nghĩa là (fēi fèn zhī xiǎng ) có ý gì...
Der Rollstuhl tiếng Đức là gì? Der Rollstuhl tiếng Đức có nghĩa là Xe lăn...
アドバイス tiếng nhật là gì? アドバイス tiếng nhật có nghĩa là góp ý アドバイス tiếng...
식사접대하다 tiếng hàn là gì? 식사접대하다 tiếng hàn có nghĩa là mời cơm 식사접대하다 tiếng...
とりしまりやく tiếng nhật là gì? とりしまりやく tiếng nhật có nghĩa là Giám đốc Công ty...
加水 là gì? 加水 có nghĩa là (jiā shuǐ ) Thêm một ít đồ uống...
避雷系统 tiếng trung là gì? 避雷系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống chống sét...
迪斯尼乐园 tiếng trung là gì? 迪斯尼乐园 tiếng trung có nghĩa là disneyland (dísīní lèyuán )...
附着力 là gì? 附着力 có nghĩa là (fù zhe lì ) Lực bám 附着力 có...
し ゅ う し ん け い tiếng nhật là gì? し ゅ う し...
砂 浜 す な tiếng nhật là gì? 砂 浜 す な tiếng nhật có...
ゴーヤ tiếng nhật là gì? ゴーヤ tiếng nhật có nghĩa là Mướp đắng ゴーヤ tiếng...
伞蜥 tiếng trung là gì? 伞蜥 tiếng trung có nghĩa là thằn lằn cổ bạnh...
花冠 tiếng trung là gì? 花冠 tiếng trung có nghĩa là tràng hoa (huāguān )...
Operating Income là gì? Operating Income có nghĩa là Thu Nhập Kinh Doanh Operating Income...
Salt of the earth Tiếng Anh là gì? Salt of the earth Tiếng Anh có...
Tread groove là gì? Tread groove có nghĩa là Đường rãnh ta lông vỏ xe...
Gearshift là gì? Gearshift có nghĩa là Cần sang số, sự sang số Gearshift có...
Eyeliner là gì? Eyeliner có nghĩa là Kẻ mắt Eyeliner có nghĩa là Kẻ mắt...
Business entity là gì? Business entity có nghĩa là Doanh nghiệp Business entity có nghĩa...
Racking over là gì? Racking over có nghĩa là (n) Sự dịch giường kim Racking...
Loom frame là gì? Loom frame có nghĩa là (n) Khung dệt Loom frame có...
Long hand end cutter machine là gì? Long hand end cutter machine có nghĩa là...
Tow là gì? Tow có nghĩa là Kéo rơ moóc bằng móc kéo Tow có...
Hublock là gì? Hublock có nghĩa là Khóa moay ơ bánh xe Hublock có nghĩa...
Camshaft journal to bearing clearance là gì? Camshaft journal to bearing clearance có nghĩa là...
Anti-aircraft missile là gì? Anti-aircraft missile có nghĩa là hoả tiễn phòng không Anti-aircraft missile...
To loan for someone (v) là gì? To loan for someone (v) có nghĩa là...
Paper-market’s felt là gì? Paper-market’s felt có nghĩa là (n) Thảm len dùng trong chế...
Safflower là gì? Safflower có nghĩa là (n) Màu đỏ rum, cây rum Safflower có...
Cargo pkt below wb là gì? Cargo pkt below wb có nghĩa là (n) Hạ...
Sideswipe là gì? Sideswipe có nghĩa là Sự hư hỏng bên hông xe khi đụng...
Hypoid axle là gì? Hypoid axle có nghĩa là Cầu xe với bánh vít Hypoid...
Choke tube là gì? Choke tube có nghĩa là Họng khuếch tán Choke tube có...
Half-round file là gì? Half-round file có nghĩa là giũa lòng mo Half-round file có...
Mẫu thử khối vuông bê tông là gì? Mẫu thử khối vuông bê tông có...
Spinning solution là gì? Spinning solution có nghĩa là (n) Dung dịch để kéo tơ...
Low-butt needle là gì? Low-butt needle có nghĩa là (n) Kim gối thấp Low-butt needle...
Cuff marking là gì? Cuff marking có nghĩa là (n) Lấy dấu tra măng sết...
Steering wheel rotation sensor là gì? Steering wheel rotation sensor có nghĩa là Cảm biến...
Thermal screen là gì? Thermal screen có nghĩa là màn chắn nhiệt Thermal screen có...
Credit mania /credit-driven practice là gì? Credit mania /credit-driven practice có nghĩa là bệnh thành...
Ripple waste là gì? Ripple waste có nghĩa là (n) Phế thải chà xát Ripple...
Merino cloth là gì? Merino cloth có nghĩa là (n) Vải len lông cừu merino...
Decorative button là gì? Decorative button có nghĩa là (n) Nút trang trí Decorative button...
Straightening là gì? Straightening có nghĩa là Nắn thẳng khung xe Straightening có nghĩa là...
Low beam là gì? Low beam có nghĩa là Đèn cốt, đèn chiếu gần Low...
自动开关脱闸线圈 tiếng trung là gì? 自动开关脱闸线圈 tiếng trung có nghĩa là cuộn cắt của atomat...
自 2003年至 2011 年 tiếng trung là gì? 自 2003年至 2011 年 tiếng trung có...
道歉过后能和好如初 là gì? 道歉过后能和好如初 có nghĩa là (dào qiàn guò hòu néng hé hǎo rú...
调虎离山 tiếng trung là gì? 调虎离山 tiếng trung có nghĩa là điệu hổ li sơn...
デュエット tiếng nhật là gì? デュエット tiếng nhật có nghĩa là biểu diễn đôi/song ca...
颠覆性 là gì? 颠覆性 có nghĩa là (diān fù xìng ) ngược đời, đổi mới,...
かいぐんぶたい tiếng nhật là gì? かいぐんぶたい tiếng nhật có nghĩa là Bộ đội hải quân...
干土 là gì? 干土 có nghĩa là (gàn tǔ ) đất khô 干土 có nghĩa...
장화 tiếng hàn là gì? 장화 tiếng hàn có nghĩa là Ủng (/jeong-hwa/) 장화 tiếng...
用不了这办法就想别的吧 là gì? 用不了这办法就想别的吧 có nghĩa là (yòng bú le zhè bàn fǎ jiù xiǎng...
化为乌有 là gì? 化为乌有 có nghĩa là (huà wéi wū yǒu ) Không còn gì...
地板蜡 tiếng trung là gì? 地板蜡 tiếng trung có nghĩa là sáp đánh bóng gạch...
驻地医院 tiếng trung là gì? 驻地医院 tiếng trung có nghĩa là bệnh viện nơi đóng...
分机号码 là gì? 分机号码 có nghĩa là (fèn jī hào mǎ ) số máy lẻ...
生孩子 là gì? 生孩子 có nghĩa là (shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con...
あっしゅくかじゅう tiếng nhật là gì? あっしゅくかじゅう tiếng nhật có nghĩa là Tải trọng nén (圧縮荷重)...
はり tiếng nhật là gì? はり tiếng nhật có nghĩa là cây kèo, xà ngang...
花雕酒 tiếng trung là gì? 花雕酒 tiếng trung có nghĩa là rượu vang hoa điêu...
应时的 tiếng trung là gì? 应时的 tiếng trung có nghĩa là đúng thời vụ (yìng...
Commercial là gì? Commercial có nghĩa là Thương mại Commercial có nghĩa là Thương mại....
hit below the belt Tiếng Anh là gì? hit below the belt Tiếng Anh có...
Tools and equipment là gì? Tools and equipment có nghĩa là Dụng cụ và thiết...
Fuel injection component cleaning là gì? Fuel injection component cleaning có nghĩa là Vệ sinh...
Vertical slide là gì? Vertical slide có nghĩa là bàn trượt đưng Vertical slide có...
Dầm ngàm hai đầu là gì? Dầm ngàm hai đầu có nghĩa là restrained beam...
Quality testing là gì? Quality testing có nghĩa là (n) Sự kiểm tra chất lượng...
Ivory là gì? Ivory có nghĩa là (n) Màu ngà Ivory có nghĩa là (n)...
Inner body pleat là gì? Inner body pleat có nghĩa là (n) Li thân trong...
Tetraethyl lead là gì? Tetraethyl lead có nghĩa là Chì Tetraethyl cho vào xăng để...
Headlamp swiveling motor là gì? Headlamp swiveling motor có nghĩa là Động cơ xoay đèn...
Brake air chamber manual release là gì? Brake air chamber manual release có nghĩa là...
Rocker là gì? Rocker có nghĩa là thanh cân bằng Rocker có nghĩa là thanh...
Merchant là gì? Merchant có nghĩa là thương nhân Merchant có nghĩa là thương nhân...
Raven black là gì? Raven black có nghĩa là (n) Màu đen nhánh Raven black...
Worn-out effect là gì? Worn-out effect có nghĩa là (n) Hiệu ứng mòn Worn-out effect...
Automatic serge là gì? Automatic serge có nghĩa là (n) Máy vừa may vừa xén...
Secondary seal là gì? Secondary seal có nghĩa là Coupel piston thứ cấp Secondary seal...
Heated windshield relay là gì? Heated windshield relay có nghĩa là Rờ le sấy kính...
Car wash là gì? Car wash có nghĩa là Car wash có nghĩa là Đây...
Arbor suppor là gì? Arbor suppor có nghĩa là tổ đỡ trục Arbor suppor có...
bê tông trộn sẵn là gì? bê tông trộn sẵn có nghĩa là ready-mixed concrete...
Silk noil là gì? Silk noil có nghĩa là (n) Phế liệu tơ tằm ngắn...
Zipper teeth exposed là gì? Zipper teeth exposed có nghĩa là (n) Răng dây kéo...
Circular flare là gì? Circular flare có nghĩa là (n) Xòe tròn Circular flare có...
Split-window beetle là gì? Split-window beetle có nghĩa là Loại xe Volkswagen có cửa trượt...
Launch rocket là gì? Launch rocket có nghĩa là tên lửa đẩy Launch rocket có...
Documentary evidence là gì? Documentary evidence có nghĩa là Bằng chứng tài liệu Documentary evidence...
Single weft plush là gì? Single weft plush có nghĩa là (n) Vải nhung dài...
Narrow là gì? Narrow có nghĩa là (n) Hẹp Narrow có nghĩa là (n) Hẹp...
Collar point of spread là gì? Collar point of spread có nghĩa là (n) Đầu...
Stability assist/traction control switch là gì? Stability assist/traction control switch có nghĩa là Hỗ trợ...
Lateral acceleration là gì? Lateral acceleration có nghĩa là Lực trượt ngang khi quay vòng...
真空系统 tiếng trung là gì? 真空系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống tạo chân...
尾水锥管 tiếng trung là gì? 尾水锥管 tiếng trung có nghĩa là ống thoát hình nón...
粉蒸肉的做法 là gì? 粉蒸肉的做法 có nghĩa là (fěn zhēng ròu de zuò fǎ ) cách...
赫耶族 tiếng trung là gì? 赫耶族 tiếng trung có nghĩa là hrê (hè yé zú...
ハードドライブ tiếng nhật là gì? ハードドライブ tiếng nhật có nghĩa là ổ cứng ハードドライブ tiếng...
下聘礼送彩礼给彩礼 là gì? 下聘礼送彩礼给彩礼 có nghĩa là bỏ trầu 下聘礼送彩礼给彩礼 có nghĩa là bỏ trầu.Thuộc...
무역관계 tiếng hàn là gì? 무역관계 tiếng hàn có nghĩa là quan hệ thương mại...
吹牛不打草稿 là gì? 吹牛不打草稿 có nghĩa là (chuī niú bú dǎ cǎo gǎo ) Bán...
生徒(せいと)の机(つくえ) tiếng nhật là gì? 生徒(せいと)の机(つくえ) tiếng nhật có nghĩa là Bàn học sinh 生徒(せいと)の机(つくえ)...
黑条纹 là gì? 黑条纹 có nghĩa là (hēi tiáo wén ) Vach mau den 黑条纹...
媚态 là gì? 媚态 có nghĩa là (mèi tài ) Nhan sắc 媚态 có nghĩa...
绉面织物 皱纹织物 tiếng trung là gì? 绉面织物 皱纹织物 tiếng trung có nghĩa là vải nhăn...
直接头 tiếng trung là gì? 直接头 tiếng trung có nghĩa là khớp nối trơn (zhíjiē...
粮仓 tiếng trung là gì? 粮仓 tiếng trung có nghĩa là kho lương (liángcāng )...
刚做父亲的人 là gì? 刚做父亲的人 có nghĩa là (gāng zuò fù qīn de rén ) bố...
計り tiếng nhật là gì? 計り tiếng nhật có nghĩa là Cân thực phẩm 計り...
みょうばん tiếng nhật là gì? みょうばん tiếng nhật có nghĩa là Phèn chua みょうばん tiếng...
耳机 tiếng trung là gì? 耳机 tiếng trung có nghĩa là tai nghe headphone (Ěrjī...
比洞赛 tiếng trung là gì? 比洞赛 tiếng trung có nghĩa là đấu lỗ (bǐ dòng...
Customer Service Representative (CSR) là gì? Customer Service Representative (CSR) có nghĩa là Đại Diện...
Down to earth Tiếng Anh là gì? Down to earth Tiếng Anh có nghĩa là...
Technical hotline là gì? Technical hotline có nghĩa là Đường dây nóng hỗ trợ kỹ...
Front door wiring harness là gì? Front door wiring harness có nghĩa là Bối dây...
Pivot là gì? Pivot có nghĩa là chốt Pivot có nghĩa là chốt Đây là...
Exposed cobbles concrete là gì? Exposed cobbles concrete có nghĩa là Bê tông đá cuội...
Vulcanize là gì? Vulcanize có nghĩa là (n) Lưu hóa Vulcanize có nghĩa là (n)...
Weight of cloth là gì? Weight of cloth có nghĩa là (n) Trọng lượng của...
General appearance là gì? General appearance có nghĩa là (n) Hình dáng chung General appearance...
Suction side là gì? Suction side có nghĩa là Bên hút (bơm) Suction side có...
Generator pulley là gì? Generator pulley có nghĩa là Pu li máy phát điện Generator...
Bead là gì? Bead có nghĩa là Bead có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Feed selectorn là gì? Feed selectorn có nghĩa là Bộ điều chỉnh lượng ăn dao...
Borrow (v) là gì? Borrow (v) có nghĩa là cho mượn Borrow (v) có nghĩa...
Press sheet là gì? Press sheet có nghĩa là (n) Tấm lót để ép Press...
Twill là gì? Twill có nghĩa là (n) Vải dệt kiểu vân chéo Twill có...
Design là gì? Design có nghĩa là (n) 1- Bản vẻ phác thảo Design có...
Roof opening panel motor synchronization là gì? Roof opening panel motor synchronization có nghĩa là...
Glow plug module là gì? Glow plug module có nghĩa là Modun bugi xông Glow...
Brake pedal position switch adjustment là gì? Brake pedal position switch adjustment có nghĩa là...
Concrete age at prestressing time là gì? Concrete age at prestressing time có nghĩa là...
Bacteria control là gì? Bacteria control có nghĩa là Ngăn chặn vi khuẩn phát triển...
Pleater là gì? Pleater có nghĩa là (n) Váy xếp ly Pleater có nghĩa là...
Upper arm width là gì? Upper arm width có nghĩa là (n) Rộng tay trên...
Bag closer là gì? Bag closer có nghĩa là (n) Máy may bao Bag closer...
Sleeve là gì? Sleeve có nghĩa là Sleeve có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Chip contraction là gì? Chip contraction có nghĩa là Sự co phoi Chip contraction có...
Shade là gì? Shade có nghĩa là (n) Ánh mầu, mức độ sáng tối của...
Lever là gì? Lever có nghĩa là (n) Cái đòn bẩy, tay đòn, cần Lever...
Blended fabric là gì? Blended fabric có nghĩa là (n) Vải sợi tổng hợp Blended...
Soaking time là gì? Soaking time có nghĩa là Thời gian cần thiết để ắc...
Intercrystalline or intergranular corrosion là gì? Intercrystalline or intergranular corrosion có nghĩa là Vết rỉ...
四分之一转 tiếng trung là gì? 四分之一转 tiếng trung có nghĩa là quay 1 phần 4...
凸缘 端子头 tiếng trung là gì? 凸缘 端子头 tiếng trung có nghĩa là giá treo...
三角形接法 tiếng trung là gì? 三角形接法 tiếng trung có nghĩa là cách mắc kiểu tam...
经济 tiếng trung là gì? 经济 tiếng trung có nghĩa là nền kinh tế (jīngjì...
ふなつみこうでひきわたす tiếng nhật là gì? ふなつみこうでひきわたす tiếng nhật có nghĩa là Giao tại cảng bốc...
压力操纵开关 tiếng trung là gì? 压力操纵开关 tiếng trung có nghĩa là công tắc điều khiển...
책가방 tiếng hàn là gì? 책가방 tiếng hàn có nghĩa là cặp sách 책가방 tiếng...
靠谱 là gì? 靠谱 có nghĩa là (kào pǔ ) tin cậy 靠谱 có nghĩa...
ロード・ローラー tiếng nhật là gì? ロード・ローラー tiếng nhật có nghĩa là xe lu ロード・ローラー tiếng...
死机(电脑) là gì? 死机(电脑) có nghĩa là (sǐ jī (diàn nǎo )) Bị đơ 死机(电脑)...
众星捧月 là gì? 众星捧月 có nghĩa là (zhòng xīng pěng yuè ) chúng tinh phủng...
进出口公司 tiếng trung là gì? 进出口公司 tiếng trung có nghĩa là công ty xuất nhập...
佣金 tiếng trung là gì? 佣金 tiếng trung có nghĩa là Hoa hồng (yōngjīn )...
千瓦时 tiếng trung là gì? 千瓦时 tiếng trung có nghĩa là kwh (qiānwǎ shí )...
房价 là gì? 房价 có nghĩa là (fáng jià ) Giá nhà 房价 có nghĩa...
下痢 tiếng nhật là gì? 下痢 tiếng nhật có nghĩa là tiêu chảy (geri) 下痢...
便名 tiếng nhật là gì? 便名 tiếng nhật có nghĩa là Số chuyến bay 便名...
接线 tiếng trung là gì? 接线 tiếng trung có nghĩa là đấu dây (jiēxiàn )...
位移至最开始 tiếng trung là gì? 位移至最开始 tiếng trung có nghĩa là chuyển đến ô đầu...
Estate là gì? Estate có nghĩa là Di Sản Estate có nghĩa là Di Sản....
at this stage in the game Tiếng Anh là gì? at this stage in the...
Streak là gì? Streak có nghĩa là Vết bẩn mỏng dài Streak có nghĩa là...
Fluid cooler là gì? Fluid cooler có nghĩa là Bộ làm mát dầu Fluid cooler...
Cylindrical grinding là gì? Cylindrical grinding có nghĩa là máy mài tròn ngoài Cylindrical grinding...
Washed finish, rustic finish là gì? Washed finish, rustic finish có nghĩa là Đá rửa...
Without tension là gì? Without tension có nghĩa là (n) Không có sức căng Without...
Topstitch uppper waist pocket là gì? Topstitch uppper waist pocket có nghĩa là (n) Diễu...
Fabric section là gì? Fabric section có nghĩa là (n) Khu vực chứa nguyên liệu...
Station preset button là gì? Station preset button có nghĩa là Các nút chọn đài...
Fuel pressure regulator adjustment là gì? Fuel pressure regulator adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Auxiliary climate control assembly là gì? Auxiliary climate control assembly có nghĩa là Cụm điều...
Disposable load là gì? Disposable load có nghĩa là tải trọng có ích Disposable load...
Secondary school là gì? Secondary school có nghĩa là trường trung học [11-16/18 tuổi] Secondary...
Waffle blocking là gì? Waffle blocking có nghĩa là (n) Lớp lót xốp, lớp lót...
Swirl là gì? Swirl có nghĩa là (n) Hình xoắn Swirl có nghĩa là (n)...
Comparative test là gì? Comparative test có nghĩa là (n) Phép thử đối chứng Comparative...
Releasing fluid là gì? Releasing fluid có nghĩa là Dầu dùng để làm lỏng chi...
Fuel tank filler valve là gì? Fuel tank filler valve có nghĩa là Van nắp...
Bevel drive shaft là gì? Bevel drive shaft có nghĩa là Trục dẫn động bánh...
Adhesion là gì? Adhesion có nghĩa là Sự dán dính Adhesion có nghĩa là Sự...
Bottom rail là gì? Bottom rail có nghĩa là Thanh đố ngang dưới của cánh...
Pectic substance là gì? Pectic substance có nghĩa là (n) Chất pectin (chất nhựa trái...
Temperature là gì? Temperature có nghĩa là (n) Nhiệt hóa Temperature có nghĩa là (n)...
Dissolve là gì? Dissolve có nghĩa là (v) Hòa tan, phân hủy, tan biến Dissolve...
Self-operating clutch là gì? Self-operating clutch có nghĩa là Ly hợp ly tâm Self-operating clutch...
Corrosive agent là gì? Corrosive agent có nghĩa là Chất xâm thực Corrosive agent có...
Drain là gì? Drain có nghĩa là Ống hoặc mương thoát nước Drain có nghĩa...
Pole redingote là gì? Pole redingote có nghĩa là (n) Áo rođanhgot dành cho môn...
Luster là gì? Luster có nghĩa là (n) Ánh sáng rực rỡ Luster có nghĩa...
Against each other là gì? Against each other có nghĩa là Pht: Tương phản Against...
Shaft distributor là gì? Shaft distributor có nghĩa là Bộ chia điện có trục dài...
Inclinometer là gì? Inclinometer có nghĩa là Thiết bị đo độ nghiêng Inclinometer có nghĩa...
总裁 tiếng trung là gì? 总裁 tiếng trung có nghĩa là chủ tịch (zǒng cái...
联锁 tiếng trung là gì? 联锁 tiếng trung có nghĩa là khóa liên động (lián...
钻井 tiếng trung là gì? 钻井 tiếng trung có nghĩa là giếng khoan (zuǎnjǐng )...
钨矿 tiếng trung là gì? 钨矿 tiếng trung có nghĩa là quặng vonfram (wū kuàng...
受欢迎 là gì? 受欢迎 có nghĩa là (shòu huān yíng ) Được ưa chuộng 受欢迎...
管式蒸馏釜 tiếng trung là gì? 管式蒸馏釜 tiếng trung có nghĩa là thùng chưng cất kiểu...
혈압을 재겠습니다 tiếng hàn là gì? 혈압을 재겠습니다 tiếng hàn có nghĩa là Để tôi...
你干很得漂亮 là gì? 你干很得漂亮 có nghĩa là (nǐ gàn hěn dé piāo liàng ) Bạn...
エネルギー tiếng nhật là gì? エネルギー tiếng nhật có nghĩa là Năng lượng エネルギー tiếng...
明信 là gì? 明信 có nghĩa là (míng xìn ) danh ngôn 明信 có nghĩa...
牧场 tiếng trung là gì? 牧场 tiếng trung có nghĩa là bãi chăn thả (mùchǎng...
买方出价 tiếng trung là gì? 买方出价 tiếng trung có nghĩa là Giá mua (mǎifāng chūjià...
坝 tiếng trung là gì? 坝 tiếng trung có nghĩa là đập (bà ) 坝...
华硕 tiếng trung là gì? 华硕 tiếng trung có nghĩa là asus (huáshuò ) 华硕...
能效标贴 là gì? 能效标贴 có nghĩa là (néng xiào biāo tiē ) nhãn năng lượng...
ゆ う げ ん せ き に ん tiếng nhật là gì? ゆ う げ...
グラス tiếng nhật là gì? グラス tiếng nhật có nghĩa là Cốc thủy tinh グラス...
保险杠 tiếng trung là gì? 保险杠 tiếng trung có nghĩa là thùng bảo hiểm (bǎoxiǎn...
罗非鱼 tiếng trung là gì? 罗非鱼 tiếng trung có nghĩa là cá rô phi (luó...
Entry là gì? Entry có nghĩa là Bút Toán, Ghi Entry có nghĩa là Bút...
Castle in the sky Tiếng Anh là gì? Castle in the sky Tiếng Anh có...
Stabilizer bar mounting frame là gì? Stabilizer bar mounting frame có nghĩa là Khung lắp...
Fan blade là gì? Fan blade có nghĩa là Cánh quạt Fan blade có nghĩa...
Chord là gì? Chord có nghĩa là Thanh biên dàn Chord có nghĩa là Thanh...
Bast là gì? Bast có nghĩa là Lớp vỏ non Bast có nghĩa là Lớp...
Wave band là gì? Wave band có nghĩa là (n) Dải sóng Wave band có...
Strong là gì? Strong có nghĩa là (n) Bền, vững, mạnh Strong có nghĩa là...
Direct solvent process là gì? Direct solvent process có nghĩa là (n) Kéo sợi trực...
Spark gap là gì? Spark gap có nghĩa là Khe hở bougie Spark gap có...
Front lower arm outer bushing là gì? Front lower arm outer bushing có nghĩa là...
An actuating lever or switch là gì? An actuating lever or switch có nghĩa là...
CFW – Continuous Fillet Weld là gì? CFW – Continuous Fillet Weld có nghĩa là...
Nominal interest rate là gì? Nominal interest rate có nghĩa là Lãi suất danh nghĩa...
Undercoloured là gì? Undercoloured có nghĩa là (n) Lớp lót, lớp sơn lót Undercoloured có...
SMV là gì? SMV có nghĩa là (n) Thời gian chuẩn SMV có nghĩa là...
Buttner dryer là gì? Buttner dryer có nghĩa là (n) Máy sấy Buttner Buttner dryer...
Rear quarter panel speaker là gì? Rear quarter panel speaker có nghĩa là Loa trên...
Front seat recliner motor là gì? Front seat recliner motor có nghĩa là Động cơ...
Axle assembly là gì? Axle assembly có nghĩa là Cụm cầu xe Axle assembly có...
Diamagnetic substance là gì? Diamagnetic substance có nghĩa là chất nghịch từ Diamagnetic substance có...
Tread là gì? Tread có nghĩa là Bề rộng mặt bậc thang Tread có nghĩa...
Progressive shed là gì? Progressive shed có nghĩa là (n) Miệng thoi dần mở Progressive...
Spinning machine là gì? Spinning machine có nghĩa là (n) Máy xe sợi Spinning machine...
Cotton là gì? Cotton có nghĩa là (n) Bông, vải bông, cây bông vải Cotton...
Run-flat tire là gì? Run-flat tire có nghĩa là Lốp xe chạy được khi xẹp...
Bottom reinforcement là gì? Bottom reinforcement có nghĩa là Cốt thép bên dưới (của mặt...
Rim lock là gì? Rim lock có nghĩa là Ổ khoá gắn ở mặt đố...
Piece rate là gì? Piece rate có nghĩa là (n) Mức giá theo sản phẩm...
Color là gì? Color có nghĩa là (n) Màu Color có nghĩa là (n) Màu...
Crush resistant finishing là gì? Crush resistant finishing có nghĩa là (n) Sự xử lý...
Safety precautions là gì? Safety precautions có nghĩa là Các biện pháp an toàn Safety...
Hood là gì? Hood có nghĩa là Ca pô Hood có nghĩa là Ca pô....
美元 tiếng trung là gì? 美元 tiếng trung có nghĩa là đô la mỹ (měiyuán...
循环水系统图 tiếng trung là gì? 循环水系统图 tiếng trung có nghĩa là sơ đồ hệ thống...
百闻不如一见 tiếng trung là gì? 百闻不如一见 tiếng trung có nghĩa là trăm nghe không bằng...
绝缘电阻 tiếng trung là gì? 绝缘电阻 tiếng trung có nghĩa là điện trở cách điện...
你不是我的菜 là gì? 你不是我的菜 có nghĩa là (nǐ bú shì wǒ de cài ) Em...
骑虎难下 tiếng trung là gì? 骑虎难下 tiếng trung có nghĩa là cưỡi trên lưng cọp...
우유 tiếng hàn là gì? 우유 tiếng hàn có nghĩa là sữa 우유 tiếng hàn...
可调电位器 là gì? 可调电位器 có nghĩa là (kě diào diàn wèi qì ) biến trở...
あ か ぶ ど う し ゅ tiếng nhật là gì? あ か ぶ ど...
欽 là gì? 欽 có nghĩa là (qīn ) kính trọng 欽 có nghĩa là...
大型锅炉 tiếng trung là gì? 大型锅炉 tiếng trung có nghĩa là lò cỡ lớn (dàxíng...
止血的 tiếng trung là gì? 止血的 tiếng trung có nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de...
基础找正 tiếng trung là gì? 基础找正 tiếng trung có nghĩa là căn móng (jīchǔ zhǎo...
迫击炮 tiếng trung là gì? 迫击炮 tiếng trung có nghĩa là súng cối (pǎi jī...
辣妹子 là gì? 辣妹子 có nghĩa là (là mèi zǐ ) em gái dễ thương,...
无动于衷 置若罔闻 là gì? 无动于衷 置若罔闻 có nghĩa là (wú dòng yú zhōng zhì ruò...
皮膚炎 tiếng nhật là gì? 皮膚炎 tiếng nhật có nghĩa là viêm da (hifuen) 皮膚炎...
船首旗杆 tiếng trung là gì? 船首旗杆 tiếng trung có nghĩa là cột cờ mũi tàu...
钥匙圈 tiếng trung là gì? 钥匙圈 tiếng trung có nghĩa là móc khóa (yàoshi quān...
Assessment là gì? Assessment có nghĩa là Sự đánh giá Assessment có nghĩa là Sự...
across the board Tiếng Anh là gì? across the board Tiếng Anh có nghĩa là...
Solar collector là gì? Solar collector có nghĩa là Bộ thu nhiệt mặt trời Solar...
Engine management systems là gì? Engine management systems có nghĩa là Hệ thống điều khiển...
Cable trace là gì? Cable trace có nghĩa là Đường trục cáp Cable trace có...
Polar coordinates là gì? Polar coordinates có nghĩa là Toạ độ cực Polar coordinates có...
Stuffing coat là gì? Stuffing coat có nghĩa là (n) Áo gối Stuffing coat có...
Sleeve cuff height là gì? Sleeve cuff height có nghĩa là (n) Cao cửa tay...
Commodity là gì? Commodity có nghĩa là (n) Hàng hoá Commodity có nghĩa là (n)...
Short-type distributor là gì? Short-type distributor có nghĩa là Bộ chia điện kiểu ngắn (không...
Footwell lamp rh là gì? Footwell lamp rh có nghĩa là Đèn sàn xe bên...
Actuator là gì? Actuator có nghĩa là Cơ cấu chấp hành Actuator có nghĩa là...
Asbestos-cement product là gì? Asbestos-cement product có nghĩa là Sản phẩm ximang amiang Asbestos-cement product...
Working pressure là gì? Working pressure có nghĩa là (n) Áp lực làm việc Working...
Service là gì? Service có nghĩa là (n) Sự phục vụ, sự vận hành, sự...
Astable là gì? Astable có nghĩa là (adj) Không bền, không ổn định Astable có...
Radiator and cooling fan – exploded view là gì? Radiator and cooling fan – exploded...
Frame extension là gì? Frame extension có nghĩa là Khung kéo dài, mở rộng Frame...
Anti-sway bar là gì? Anti-sway bar có nghĩa là Thanh chống lắc (đảo) xe Anti-sway...
Advertising plan là gì? Advertising plan có nghĩa là Kế hoạch quảng bá Advertising plan...
Grader là gì? Grader có nghĩa là Xe ban Grader có nghĩa là Xe ban...
Unright spindle là gì? Unright spindle có nghĩa là (n) Trục chính đứng, cọc sợi...
Shape cuff là gì? Shape cuff có nghĩa là (n) Bo lai tay Shape cuff...
Plaid là gì? Plaid có nghĩa là (n) Vải sọc vuông, hàng len sọc vuông...
Reshaping là gì? Reshaping có nghĩa là Gò lại Reshaping có nghĩa là Gò lại....
Alkali là gì? Alkali có nghĩa là Kiềm Alkali có nghĩa là Kiềm Đây là...
Bar joist là gì? Bar joist có nghĩa là Dầm nhỏ bằng thép tròn Bar...
Rebatching chamber là gì? Rebatching chamber có nghĩa là (n) Phòng gói lại Rebatching chamber...
Wage là gì? Wage có nghĩa là (n) Lương công nhật Wage có nghĩa là...
Chain dyeing là gì? Chain dyeing có nghĩa là (n) Nhuộm theo dây chuyền Chain...
Rib là gì? Rib có nghĩa là Rib có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Handling property là gì? Handling property có nghĩa là Cách phản ứng lại của xe...
大豆 tiếng trung là gì? 大豆 tiếng trung có nghĩa là đậu nành (dàdòu )...
夯土机 tiếng trung là gì? 夯土机 tiếng trung có nghĩa là máy đầm đất (hāng...
布依族 tiếng trung là gì? 布依族 tiếng trung có nghĩa là bốy (bùyī zú )...
同步补偿器 tiếng trung là gì? 同步补偿器 tiếng trung có nghĩa là máy bù đồng bộ...
差不多了 là gì? 差不多了 có nghĩa là (chà bú duō le ) đã xong rồi...
欣门族 tiếng trung là gì? 欣门族 tiếng trung có nghĩa là xinh mun (xīn mén...
작년에 사업 경비 tiếng hàn là gì? 작년에 사업 경비 tiếng hàn có nghĩa là...
西格玛 là gì? 西格玛 có nghĩa là (xī gé mǎ ) kí tự sigma 西格玛...
くみスパナー tiếng nhật là gì? くみスパナー tiếng nhật có nghĩa là Bộ cờ lê (組みスパナー)...
我是歌手 là gì? 我是歌手 có nghĩa là (wǒ shì gē shǒu ) Tôi là ca...
奥迪 tiếng trung là gì? 奥迪 tiếng trung có nghĩa là audi (Àodí ) 奥迪...
草地网球场 tiếng trung là gì? 草地网球场 tiếng trung có nghĩa là sân quần vợt cỏ...
化学物品 tiếng trung là gì? 化学物品 tiếng trung có nghĩa là hóa chất (huàxué wùpǐn...
油混水 tiếng trung là gì? 油混水 tiếng trung có nghĩa là nước lẫn dầu (yóu...
太阳太大 là gì? 太阳太大 có nghĩa là (tài yáng tài dà ) Trời nắng quá...
趁热 là gì? 趁热 có nghĩa là (chèn rè ) còn nóng 趁热 có nghĩa...
特許 局 tiếng nhật là gì? 特許 局 tiếng nhật có nghĩa là Đặc quyền...
中暑 tiếng trung là gì? 中暑 tiếng trung có nghĩa là say nắng (zhòngshǔ )...
旋转开关 tiếng trung là gì? 旋转开关 tiếng trung có nghĩa là công tăc vặn (xuánzhuǎn...
Many moons ago Tiếng Anh là gì? Many moons ago Tiếng Anh có nghĩa là...
Sheet metal là gì? Sheet metal có nghĩa là Tấm kim loại Sheet metal có...
Dynamic balancing là gì? Dynamic balancing có nghĩa là Sự cân bằng động Dynamic balancing...
Anodic là gì? Anodic có nghĩa là Cực dương Anodic có nghĩa là Cực dương...
Focal point of interest là gì? Focal point of interest có nghĩa là Điểm tập...
String vest là gì? String vest có nghĩa là (n) Áo lót lưới String vest...
Scheduler là gì? Scheduler có nghĩa là (n) Lập lịch trình Scheduler có nghĩa là...
Business plan là gì? Business plan có nghĩa là (n) Kế hoạch kinh doanh Business...
Seat base là gì? Seat base có nghĩa là Đáy ghế Seat base có nghĩa...
Fender apron panel inner reinforcement là gì? Fender apron panel inner reinforcement có nghĩa là...
Per curiam là gì? Per curiam có nghĩa là Theo tòa Per curiam có nghĩa...
Test [chemically] là gì? Test [chemically] có nghĩa là hoá nghiệm Test [chemically] có nghĩa...
bê tông trang trí là gì? bê tông trang trí có nghĩa là architectural concrete...
Suspend là gì? Suspend có nghĩa là (n) Treo lơ lửng Suspend có nghĩa là...
Raglan top là gì? Raglan top có nghĩa là (n) Điểm nhọn của tay raglan...
Uncorrelated là gì? Uncorrelated có nghĩa là Không tương quan Uncorrelated có nghĩa là Không...
Power steering pump mount reset là gì? Power steering pump mount reset có nghĩa là...
Finish hammer là gì? Finish hammer có nghĩa là Búa làm đồng Finish hammer có...
Age-hardening là gì? Age-hardening có nghĩa là Sự cứng do lão hóa Age-hardening có nghĩa...
Uniform beam là gì? Uniform beam có nghĩa là dầm tiết diện không đổi, dầm...
Segmental arch là gì? Segmental arch có nghĩa là Vòm nhiều đốt Segmental arch có...
Unpadding là gì? Unpadding có nghĩa là (n) Không đệm, không lót Unpadding có nghĩa...
Reservoir là gì? Reservoir có nghĩa là (n) Bồn chứa Reservoir có nghĩa là (n)...
Barret là gì? Barret có nghĩa là (n) Áo mưa có nỉ len Barret có...
Rear side member section là gì? Rear side member section có nghĩa là Phần dầm...
Inflammable là gì? Inflammable có nghĩa là chất dễ cháy Inflammable có nghĩa là chất...
Mall là gì? Mall có nghĩa là Đường phố cửa hàng cho người đi bộ...
Varnish là gì? Varnish có nghĩa là (n) Vecni, sơn dầu, sơn bóng Varnish có...
Thread trimmer là gì? Thread trimmer có nghĩa là (n) Bộ phận cắt chỉ tự...
Blend là gì? Blend có nghĩa là (v) Pha trộn, hỗn hợp Blend có nghĩa...
Rear window motor initialization là gì? Rear window motor initialization có nghĩa là Khởi động...
Gear tooth là gì? Gear tooth có nghĩa là Răng bánh răng Gear tooth có...
水中出发 tiếng trung là gì? 水中出发 tiếng trung có nghĩa là xuất phát dưới nước...
毕业考试 tiếng trung là gì? 毕业考试 tiếng trung có nghĩa là thi tốt nghiệp (bìyè...
实盘 tiếng trung là gì? 实盘 tiếng trung có nghĩa là người chào giá (shí...
抽泥机 tiếng trung là gì? 抽泥机 tiếng trung có nghĩa là máy hút bùn máy...
你这蠢猪 là gì? 你这蠢猪 có nghĩa là (nǐ zhè chǔn zhū ) đồ đần như...
空转测试 tiếng trung là gì? 空转测试 tiếng trung có nghĩa là chạy không tải chạy...
취직하다 tiếng hàn là gì? 취직하다 tiếng hàn có nghĩa là Xin việc (/chwi-ji-kha-da/) 취직하다...
核反应堆 tiếng trung là gì? 核反应堆 tiếng trung có nghĩa là lò phản ứng hạt...
オルガン奏者 tiếng nhật là gì? オルガン奏者 tiếng nhật có nghĩa là người đánh đại phong...
旱田 tiếng trung là gì? 旱田 tiếng trung có nghĩa là ruộng cạn (hàntián )...
野战炮兵 tiếng trung là gì? 野战炮兵 tiếng trung có nghĩa là pháo binh dã chiến...
信托投资公司 tiếng trung là gì? 信托投资公司 tiếng trung có nghĩa là công ty ủy thác...
塑炼机 tiếng trung là gì? 塑炼机 tiếng trung có nghĩa là máy luyện chất dẻo...
流动比率 tiếng trung là gì? 流动比率 tiếng trung có nghĩa là hệ số khả năng...
饮水器 tiếng trung là gì? 饮水器 tiếng trung có nghĩa là máng nước (yǐnshuǐqì )...
售后 là gì? 售后 có nghĩa là (shòu hòu ) sau bán hàng 售后 có...
储钱罐 là gì? 储钱罐 có nghĩa là (chǔ qián guàn ) bùng binh 储钱罐 có...
우라 tiếng hàn là gì? 우라 tiếng hàn có nghĩa là mặt trái của vải...
抗爆汽油 tiếng trung là gì? 抗爆汽油 tiếng trung có nghĩa là xăng chống nổ (kàng...