Encourage là gì? Encourage có nghĩa là Động viên, khuyến khích Encourage có nghĩa là...
Location là gì? Location có nghĩa là vị trí, địa điểm nơi sinh vật thể...
Robe the chamber là gì? Robe the chamber có nghĩa là (n) Áo mặc ở...
Input speed là gì? Input speed có nghĩa là (n) Tốc độ vào Input speed...
预支薪金 tiếng trung là gì? 预支薪金 tiếng trung có nghĩa là tiền lương ứng trước...
蒸汽机车 tiếng trung là gì? 蒸汽机车 tiếng trung có nghĩa là đầu máy hơi nước...
北江省 tiếng trung là gì? 北江省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh bắc giang (běijiāng...
争叫 tiếng trung là gì? 争叫 tiếng trung có nghĩa là rao đè rao giá...
自动除霜 tiếng trung là gì? 自动除霜 tiếng trung có nghĩa là khử tuyết tự động...
消防队长 tiếng trung là gì? 消防队长 tiếng trung có nghĩa là đội trưởng đội pccc...
凑热闹 là gì? 凑热闹 có nghĩa là (còu rè nào ) ấm đám 凑热闹 có...
租约 tiếng trung là gì? 租约 tiếng trung có nghĩa là hợp đồng thuê (zūyuē...
安全 tiếng trung là gì? 安全 tiếng trung có nghĩa là an toàn (ānquán )...
发球中线 tiếng trung là gì? 发球中线 tiếng trung có nghĩa là đường giao bóng trung...
房客 tiếng trung là gì? 房客 tiếng trung có nghĩa là khách thuê nhà (fángkè...
白鹤树 tiếng trung là gì? 白鹤树 tiếng trung có nghĩa là gỗ gụ mật (báihè...
银行职员 tiếng trung là gì? 银行职员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên ngân hàng...
桥牌 tiếng trung là gì? 桥牌 tiếng trung có nghĩa là bài cầu một trò...
消毒剂 tiếng trung là gì? 消毒剂 tiếng trung có nghĩa là tẩy uế (xiāodú jì...
角尺 tiếng trung là gì? 角尺 tiếng trung có nghĩa là thước tam giác (jiǎochǐ...
天线接头 tiếng trung là gì? 天线接头 tiếng trung có nghĩa là đầu cắm ăng ten...
こしょう (胡椒) tiếng nhật là gì? こしょう (胡椒) tiếng nhật có nghĩa là Hạt tiêu こしょう (胡椒) tiếng...
禁区 罚球区 tiếng trung là gì? 禁区 罚球区 tiếng trung có nghĩa là khu vực...
Bank Balance là gì? Bank Balance có nghĩa là Số Dư Ngân Hàng Bank Balance...
Ring a bell Tiếng Anh là gì? Ring a bell Tiếng Anh có nghĩa là...
Yarn evenness là gì? Yarn evenness có nghĩa là (n) Độ đều của sợi Yarn...
Loom for coloured fabrics là gì? Loom for coloured fabrics có nghĩa là (n) Máy...
Top up with distilled water là gì? Top up with distilled water có nghĩa là...
Lead-free petrol là gì? Lead-free petrol có nghĩa là Xăng không pha chì Lead-free petrol...
Caliper là gì? Caliper có nghĩa là Bộ kẹp phanh Caliper có nghĩa là Bộ...
Project là gì? Project có nghĩa là chiếu Project có nghĩa là chiếu Đây là...
Speculative securites (n) là gì? Speculative securites (n) có nghĩa là Chứng khoán đầu cơ...
Zigzag motion là gì? Zigzag motion có nghĩa là (n) Chuyển động zigzag Zigzag motion...
Mark-sensing là gì? Mark-sensing có nghĩa là (n) Sự cảm nhận ký hiệu, sự đọc...
Fashion design kits là gì? Fashion design kits có nghĩa là (n) Bộ đồ nghề...
Traction control actuator là gì? Traction control actuator có nghĩa là Dẫn động điều khiển...
Pickup bed and platform body là gì? Pickup bed and platform body có nghĩa là...
Combination pliers là gì? Combination pliers có nghĩa là Kìm đa năng Combination pliers có...
Driving additional piles là gì? Driving additional piles có nghĩa là Đóng cọc thêm Driving...
Neo bằng thép góc có sườn tăng cường là gì? Neo bằng thép góc có...
Paraffin duck là gì? Paraffin duck có nghĩa là (n) Vải thô tẩm paraffin Paraffin...
Overcast stitch là gì? Overcast stitch có nghĩa là (n) Mũi vắt sổ Overcast stitch...
Haute couture là gì? Haute couture có nghĩa là (n) Thời trang cao cấp Haute...
Switch on the cooling fan motor là gì? Switch on the cooling fan motor có...
Key release cable là gì? Key release cable có nghĩa là Cáp nhả khóa Key...
Cost option là gì? Cost option có nghĩa là Chi phí gắn thêm Cost option...
Bed shapern là gì? Bed shapern có nghĩa là máy bào giường Bed shapern có...
Array of archived documents là gì? Array of archived documents có nghĩa là một dãy...
Rib là gì? Rib có nghĩa là (n) Xương sườn, gân, sọc Rib có nghĩa...
Taildoor window glass là gì? Taildoor window glass có nghĩa là Kính cửa sổ cửa...
Master model or master pattern là gì? Master model or master pattern có nghĩa là...
Diagnosis and testing là gì? Diagnosis and testing có nghĩa là Chẩn đoán và kiểm...
To bog down là gì? To bog down có nghĩa là sa lầy To bog...
Essay / paper là gì? Essay / paper có nghĩa là bài luận Essay / paper có nghĩa...
Snarling là gì? Snarling có nghĩa là (n) Sự tạo thành vòng gút, sự rối...
Keen edge là gì? Keen edge có nghĩa là (n) Cạnh sắc, lưỡi sắc, mép...
工资汇总表 tiếng trung là gì? 工资汇总表 tiếng trung có nghĩa là bảng tổng hợp tiền...
探险家 tiếng trung là gì? 探险家 tiếng trung có nghĩa là nhà thám hiểm (tànxiǎn...
徽剧 tiếng trung là gì? 徽剧 tiếng trung có nghĩa là huy kịch một loại...
铁路交通的中断 tiếng trung là gì? 铁路交通的中断 tiếng trung có nghĩa là gián đoạn giao thông...
合同的违反 tiếng trung là gì? 合同的违反 tiếng trung có nghĩa là sự vi phạm hợp...
多米诺骨牌戏 tiếng trung là gì? 多米诺骨牌戏 tiếng trung có nghĩa là trò chơi domino (duōmǐnuò...
水雾 là gì? 水雾 có nghĩa là (shuǐ wù ) nước sương 水雾 có nghĩa...
腊肠 香肠 tiếng trung là gì? 腊肠 香肠 tiếng trung có nghĩa là lạp xưởng...
三相交流发电机 tiếng trung là gì? 三相交流发电机 tiếng trung có nghĩa là máy phát điện xoay...
存折 tiếng trung là gì? 存折 tiếng trung có nghĩa là sổ tiết kiệm sổ...
酒类 tiếng trung là gì? 酒类 tiếng trung có nghĩa là các loại rượu (jiǔ...
广角镜 tiếng trung là gì? 广角镜 tiếng trung có nghĩa là ống kính góc rộng...
连接器 tiếng trung là gì? 连接器 tiếng trung có nghĩa là khớp nối (liánjiē qì...
大提琴 tiếng trung là gì? 大提琴 tiếng trung có nghĩa là đàn cello đàn violin...
山茶油 tiếng trung là gì? 山茶油 tiếng trung có nghĩa là dầu sơn trà (shānchá...
周到 tiếng trung là gì? 周到 tiếng trung có nghĩa là chu đáo (zhōudào )...
养血安神片 tiếng trung là gì? 养血安神片 tiếng trung có nghĩa là viên an thần bổ...
課程 tiếng nhật là gì? 課程 tiếng nhật có nghĩa là Khóa 課程 tiếng nhật...
抛锚 tiếng trung là gì? 抛锚 tiếng trung có nghĩa là xe bị chết máy...
Summary là gì? Summary có nghĩa là Bảng Tổng Kết; Sự Trích Yếu;Tóm Tắt; Khái...
dive right into (something) Tiếng Anh là gì? dive right into (something) Tiếng Anh có...
Ribbed velvet là gì? Ribbed velvet có nghĩa là (n) Nhung kẻ Ribbed velvet có...
Expression là gì? Expression có nghĩa là (n) Nghệ thuật biểu hiện, biểu cảm Expression...
Television amplifier là gì? Television amplifier có nghĩa là Bộ khuếch đại của vô tuyến...
Interlock là gì? Interlock có nghĩa là Interlock có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Botch là gì? Botch có nghĩa là Botch có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Drawbar, draw- in rod là gì? Drawbar, draw- in rod có nghĩa là thanh kéo...
Individual retirement account là gì? Individual retirement account có nghĩa là Tài khoản hưu trí...
Sealskin là gì? Sealskin có nghĩa là (n) Bộ da lông hải cẩu, áo bằng...
Norman linew damask là gì? Norman linew damask có nghĩa là (n) Vải Da-mát bằng...
Dog-ear collar là gì? Dog-ear collar có nghĩa là (n) Bâu tai chó Dog-ear collar...
Thermostat housing cover là gì? Thermostat housing cover có nghĩa là Nắp van hằng nhiệt...
Panoramic windscreen là gì? Panoramic windscreen có nghĩa là Kính xe nhìn được bao quát...
Charging stroke là gì? Charging stroke có nghĩa là Thì nạp Charging stroke có nghĩa...
Cofferdam là gì? Cofferdam có nghĩa là Đê quai (ngăn nước tạm) Cofferdam có nghĩa...
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn là gì? tải trọng lên...
Raise là gì? Raise có nghĩa là (n) Sự nâng lên, chải tuyết Raise có...
Lip-stick stain là gì? Lip-stick stain có nghĩa là (n) Vết son môi Lip-stick stain...
Flammability là gì? Flammability có nghĩa là (n) Tính dễ cháy Flammability có nghĩa là...
Steering gear leak check là gì? Steering gear leak check có nghĩa là Kiểm tra...
Instrument cluster display vertical line check là gì? Instrument cluster display vertical line check có...
Compression leakage là gì? Compression leakage có nghĩa là Sự giảm sức nén do hở...
Connector là gì? Connector có nghĩa là Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)...
Skittery dyeing là gì? Skittery dyeing có nghĩa là (n) Sự nhuộm lốm đốm Skittery...
Stick shift là gì? Stick shift có nghĩa là Sự sang số bằng cần Stick...
Locking bar clamp là gì? Locking bar clamp có nghĩa là Bàn kẹp, êtô Locking...
Crankshaft main bearing journal taper là gì? Crankshaft main bearing journal taper có nghĩa là...
Tool Post là gì? Tool Post có nghĩa là Giá kẹp dao, đài gá dao...
Adjusted book value là gì? Adjusted book value có nghĩa là giá trị sổ sách...
Servicesability là gì? Servicesability có nghĩa là (n) Khả năng sử dụng, dễ sử dụng...
Incombustible là gì? Incombustible có nghĩa là (n) Không cháy được Incombustible có nghĩa là...
平成品出库单 tiếng trung là gì? 平成品出库单 tiếng trung có nghĩa là phiếu kho bán thành...
日化清洁母婴 tiếng trung là gì? 日化清洁母婴 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm làm sạch...
仿男式女衬衫 tiếng trung là gì? 仿男式女衬衫 tiếng trung có nghĩa là áo sơ mi nữ...
保姆 tiếng trung là gì? 保姆 tiếng trung có nghĩa là người trông trẻ (bǎomǔ...
油炸的 tiếng trung là gì? 油炸的 tiếng trung có nghĩa là thức ăn rán (yóu...
拥有股票证明 tiếng trung là gì? 拥有股票证明 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận có...
货车禁止进入市中心 là gì? 货车禁止进入市中心 có nghĩa là (huò chē jìn zhǐ jìn rù shì zhōng...
反手握拍 tiếng trung là gì? 反手握拍 tiếng trung có nghĩa là cầm vợt trái tay...
空军上士 tiếng trung là gì? 空军上士 tiếng trung có nghĩa là thượng sĩ không quân...
洋葱 tiếng trung là gì? 洋葱 tiếng trung có nghĩa là củ hành tây (yángcōng)...
一局 tiếng trung là gì? 一局 tiếng trung có nghĩa là một ván game (yī...
时装表 tiếng trung là gì? 时装表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ thời trang...
信息量 tiếng trung là gì? 信息量 tiếng trung có nghĩa là lượng thông tin (xìnxī...
烤面包机 tiếng trung là gì? 烤面包机 tiếng trung có nghĩa là lò nướng bánh mỳ...
混合泳 tiếng trung là gì? 混合泳 tiếng trung có nghĩa là bơi hỗn hợp (hùnhé...
药丸 tiếng trung là gì? 药丸 tiếng trung có nghĩa là thuốc viên tròn nhỏ...
蚬 tiếng trung là gì? 蚬 tiếng trung có nghĩa là hến (xiǎn ) 蚬...
抑える、押さえる tiếng nhật là gì? 抑える、押さえる tiếng nhật có nghĩa là Ấn xuống, khống chế,...
护舷材 tiếng trung là gì? 护舷材 tiếng trung có nghĩa là đệm chắn bó dây...
Prospect là gì? Prospect có nghĩa là Viễn Ảnh; Viễn Cảnh; Triển Vọng; Khách Hàng...
Face the music Tiếng Anh là gì? Face the music Tiếng Anh có nghĩa là...
Snag là gì? Snag có nghĩa là (n) Sự cọ xát, sự làm mòn, sự...
Washed panel là gì? Washed panel có nghĩa là (n) Bán thành phẩm wash Washed...
Stromberg carburettor là gì? Stromberg carburettor có nghĩa là Bộ chế hòa khí Stromberg (loại...
Induction stroke là gì? Induction stroke có nghĩa là Thì (kỳ) nạp Induction stroke có...
Battery drain check là gì? Battery drain check có nghĩa là Kiểm tra cạn bình...
Deformation due to Creep deformation là gì? Deformation due to Creep deformation có nghĩa là...
Indebted (adj) là gì? Indebted (adj) có nghĩa là Mắc nợ, còn thiếu lại Indebted...
Rotary brush là gì? Rotary brush có nghĩa là (n) Bàn chải quay, trục lông...
Link fuse là gì? Link fuse có nghĩa là (n) Cầu chì nhảy Link fuse...
Consignee là gì? Consignee có nghĩa là (n) Người nhận hàng Consignee có nghĩa là...
Supercharger là gì? Supercharger có nghĩa là Bộ tăng áp, bộ tăng khí nén cho...
Offset power steering là gì? Offset power steering có nghĩa là Lái có trợ lực...
Cannibalize là gì? Cannibalize có nghĩa là Đổi phụ tùng (lấy từ xe này gắn...
Atterberg limits là gì? Atterberg limits có nghĩa là Các giới hạn Atterberg của đất...
Sodium light, sodium vapour lamp là gì? Sodium light, sodium vapour lamp có nghĩa là...
Protective paint là gì? Protective paint có nghĩa là (n) Lớp sơn bảo vệ Protective...
Linen là gì? Linen có nghĩa là (n) Vải lanh Linen có nghĩa là (n)...
Drive là gì? Drive có nghĩa là (n) Truyền động Drive có nghĩa là (n)...
Speedometer driven gear là gì? Speedometer driven gear có nghĩa là Bánh răng truyền động...
Idler là gì? Idler có nghĩa là Idler có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Circuit breaker là gì? Circuit breaker có nghĩa là Bộ ngắt điện dùng để bảo...
Bearing plate là gì? Bearing plate có nghĩa là Đế mấu neo dự ứng lực...
Cốt thép thường (không dự ứng lực) là gì? Cốt thép thường (không dự ứng...
Sign là gì? Sign có nghĩa là (n) Dấu, ký hiệu, tín hiệu, đánh dấu...
Spring là gì? Spring có nghĩa là Lò xo, nhíp xe Spring có nghĩa là...
Knurling là gì? Knurling có nghĩa là Sự tạo khía Knurling có nghĩa là Sự...
Contact area là gì? Contact area có nghĩa là Vùng tiếp xúc Contact area có...
Machining centre là gì? Machining centre có nghĩa là tâm gia công Machining centre có...
Bê tông cốt thép dự ứng lực là gì? Bê tông cốt thép dự ứng...
Pile warp là gì? Pile warp có nghĩa là (n) Sợi dọc tạo đầu lông...
Habit là gì? Habit có nghĩa là (n) Trang phục, chế phục, lễ phục Habit...
袋装水果 tiếng trung là gì? 袋装水果 tiếng trung có nghĩa là hoa quả đóng túi...
罩底 tiếng trung là gì? 罩底 tiếng trung có nghĩa là tiếp đất (zhào dǐ...
闽菜 tiếng trung là gì? 闽菜 tiếng trung có nghĩa là món ăn phúc kiến...
收纳洗晒 tiếng trung là gì? 收纳洗晒 tiếng trung có nghĩa là đồ thu gom phơi...
苹果手机 tiếng trung là gì? 苹果手机 tiếng trung có nghĩa là điện thoại iphone (píngguǒ...
火车司机 tiếng trung là gì? 火车司机 tiếng trung có nghĩa là người lái tầu (huǒchē...
慧恩 là gì? 慧恩 có nghĩa là (huì ēn ) huệ ân, hội ân 慧恩...
节瓜 tiếng trung là gì? 节瓜 tiếng trung có nghĩa là quả bầu (jié guā...
链排炉 tiếng trung là gì? 链排炉 tiếng trung có nghĩa là lò than xích (liàn...
河东郡 tiếng trung là gì? 河东郡 tiếng trung có nghĩa là quận hà đông (hédōng...
红菜头 tiếng trung là gì? 红菜头 tiếng trung có nghĩa là củ cải đỏ (hóng...
长螺丝钉 tiếng trung là gì? 长螺丝钉 tiếng trung có nghĩa là đinh ốc dài (cháng...
节能灯 tiếng trung là gì? 节能灯 tiếng trung có nghĩa là bóng điện compact (jiénéng...
现金支票 tiếng trung là gì? 现金支票 tiếng trung có nghĩa là séc ngân hàng séc...
芸豆 tiếng trung là gì? 芸豆 tiếng trung có nghĩa là đậu côve (yún dòu...
滑水拖绳 tiếng trung là gì? 滑水拖绳 tiếng trung có nghĩa là dây kéo lướt ván...
屈体跳水 tiếng trung là gì? 屈体跳水 tiếng trung có nghĩa là khum người nhảy cầu...
霉运 là gì? 霉运 có nghĩa là (méi yùn ) rủi ro 霉运 có nghĩa...
脚气病 tiếng trung là gì? 脚气病 tiếng trung có nghĩa là bệnh phù chân (jiǎoqì...
a fighting chance Tiếng Anh là gì? a fighting chance Tiếng Anh có nghĩa là...
Sew-on là gì? Sew-on có nghĩa là (n) Khâu vào, đính vào Sew-on có nghĩa...
Tissue là gì? Tissue có nghĩa là (n) Giấy lụa, hàng tơ đoạn mỏng, hàng...
Standing start là gì? Standing start có nghĩa là Thử nghiệm tăng tốc bằng cách...
Horn relay là gì? Horn relay có nghĩa là Rờ le còi Horn relay có...
Automatic wire stripper là gì? Automatic wire stripper có nghĩa là Kìm tuốt dây điện...
Cast in many stage phrases là gì? Cast in many stage phrases có nghĩa là...
Voyage charter party là gì? Voyage charter party có nghĩa là Hợp đồng thuê tàu...
Skeleton yarn là gì? Skeleton yarn có nghĩa là (n) Sợi có lõi Skeleton yarn...
Machine lace là gì? Machine lace có nghĩa là (n) Đăng ten dệt bằng máy...
Buttonhole placket là gì? Buttonhole placket có nghĩa là (n) Cơi khuy Buttonhole placket có...
Steering angle 1 and 2 circuit check là gì? Steering angle 1 and 2 circuit...
Mobile two-way radio là gì? Mobile two-way radio có nghĩa là Máy thu phát di...
Brake disc runout check là gì? Brake disc runout check có nghĩa là Kiểm tra...
AB – As Built là gì? AB – As Built có nghĩa là Hoàn công...
Wood staircase là gì? Wood staircase có nghĩa là Cầu thang gỗ Wood staircase có...
Warp printing là gì? Warp printing có nghĩa là (n) Sự in sợi dọc Warp...
Sunset là gì? Sunset có nghĩa là (n) Mặt trời lặn Sunset có nghĩa là...
Crease mark là gì? Crease mark có nghĩa là (n) Dấu xếp Crease mark có...
Simpson planetary gear set là gì? Simpson planetary gear set có nghĩa là Cụm bánh...
Heavy phosphating là gì? Heavy phosphating có nghĩa là Phủ lớp phôtphát dày (sơn) Heavy...
Cardan shaft là gì? Cardan shaft có nghĩa là Trục các đăng Cardan shaft có...
Aggregate blending là gì? Aggregate blending có nghĩa là Trộn cốt liệu Aggregate blending có...
Tap, faucet là gì? Tap, faucet có nghĩa là Vòi nước để sử dụng (rô...
Pouch là gì? Pouch có nghĩa là (n) Cái túi Pouch có nghĩa là (n)...
Sliding-caliper disc brake là gì? Sliding-caliper disc brake có nghĩa là Bộ kẹp phanh đĩa...
Intake air system components là gì? Intake air system components có nghĩa là Các bộ...
Clog là gì? Clog có nghĩa là Làm tắc nghẽn Clog có nghĩa là Làm...
Compound restn là gì? Compound restn có nghĩa là Bàn dao phức hợp Compound restn...
Clarified là gì? Clarified có nghĩa là Bể làm sạch nước Clarified có nghĩa là...
Perspire là gì? Perspire có nghĩa là (n) Đổ mồ hôi, toát mồ hôi Perspire...
Mercerizing liquor là gì? Mercerizing liquor có nghĩa là (n) Dung dịch kiềm bóng, bể...
鹅肉 tiếng trung là gì? 鹅肉 tiếng trung có nghĩa là thịt ngỗng (é ròu...
信息传送 tiếng trung là gì? 信息传送 tiếng trung có nghĩa là truyền thông tin (xìnxī...
影片库 tiếng trung là gì? 影片库 tiếng trung có nghĩa là thư viện phim (yǐngpiàn...
操作显示屏 tiếng trung là gì? 操作显示屏 tiếng trung có nghĩa là đèn hiển thị thao...
永福省 tiếng trung là gì? 永福省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh vĩnh phúc (yǒngfú...
电水壶 tiếng trung là gì? 电水壶 tiếng trung có nghĩa là ấm điện phích điện...
維修 là gì? 維修 có nghĩa là (wéi xiū ) bảo trì 維修 có nghĩa...
无袖连衣裙 tiếng trung là gì? 无袖连衣裙 tiếng trung có nghĩa là váy liền áo không...
泵油值班 tiếng trung là gì? 泵油值班 tiếng trung có nghĩa là trực ban bơm dầu...
帮助 tiếng trung là gì? 帮助 tiếng trung có nghĩa là giúp h help (bāngzhù...
彰美县 tiếng trung là gì? 彰美县 tiếng trung có nghĩa là huyện chương mỹ (zhāngměi...
煤炭沉积 煤藏 tiếng trung là gì? 煤炭沉积 煤藏 tiếng trung có nghĩa là khoáng sàng...
扣借支 tiếng trung là gì? 扣借支 tiếng trung có nghĩa là trừ khoản trả trước...
糯米饭 tiếng trung là gì? 糯米饭 tiếng trung có nghĩa là xôi (nuòmǐ fàn )...
定制的服装 tiếng trung là gì? 定制的服装 tiếng trung có nghĩa là quần áo đặt may...
经纪人 tiếng trung là gì? 经纪人 tiếng trung có nghĩa là người môi giới cò...
异动作业 tiếng trung là gì? 异动作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác điều động...
孰强孰弱 là gì? 孰强孰弱 có nghĩa là (shú qiáng shú ruò ) Ai mạnh ai...
栗子蛋糕 tiếng trung là gì? 栗子蛋糕 tiếng trung có nghĩa là bánh ga tô nhân...
Go cold turkey Tiếng Anh là gì? Go cold turkey Tiếng Anh có nghĩa là...
Pin disk là gì? Pin disk có nghĩa là (n) Đĩa kim Pin disk có...
Straight là gì? Straight có nghĩa là (v) Thẳng, liên tục Straight có nghĩa là...
Solidify là gì? Solidify có nghĩa là Trở nên cứng Solidify có nghĩa là Trở...
Hazard warning switch or hazard flasher là gì? Hazard warning switch or hazard flasher có...
Alloy wheel or informal alloys là gì? Alloy wheel or informal alloys có nghĩa là...
Approximate là gì? Approximate có nghĩa là Gần đúng Approximate có nghĩa là Gần đúng...
Specific combining ability là gì? Specific combining ability có nghĩa là xem SCA Specific combining...
Plasticity là gì? Plasticity có nghĩa là (n) Dẻo, dễ nặn, dễ tạo hình, dễ...
Moussy grey là gì? Moussy grey có nghĩa là (n) Màu xám chuột chù Moussy...
Atlas weave là gì? Atlas weave có nghĩa là (n) Kiểu đan (dệt) atlas Atlas...
Sparking plug cable cover strip là gì? Sparking plug cable cover strip có nghĩa là...
Lug nut là gì? Lug nut có nghĩa là Đai ốc cam Lug nut có...
Bearing shell là gì? Bearing shell có nghĩa là Bạc lót hai nửa Bearing shell...
Chemical attraction là gì? Chemical attraction có nghĩa là ái lực hoá học Chemical attraction...
Wood foot-plate, sole plate là gì? Wood foot-plate, sole plate có nghĩa là Tấm ván...
Upholstery leather là gì? Upholstery leather có nghĩa là (n) Da bọc đồ đạc trong...
Wrong shape là gì? Wrong shape có nghĩa là (n) Sai hình dáng Wrong shape...
Ceramic là gì? Ceramic có nghĩa là (n) Đồ gốm Ceramic có nghĩa là (n)...
Selector lever bezel adjustment là gì? Selector lever bezel adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Governor pressure là gì? Governor pressure có nghĩa là Áp suất làm việc (hộp số)...
Brake system draining and filling là gì? Brake system draining and filling có nghĩa là...
Engender là gì? Engender có nghĩa là cấu tạo Engender có nghĩa là cấu tạo...
French door, casement door là gì? French door, casement door có nghĩa là Cửa đi...
Patterned carpet là gì? Patterned carpet có nghĩa là (n) Thảm có hoa văn Patterned...
Sensors là gì? Sensors có nghĩa là Các cảm biến Sensors có nghĩa là Các...
Imbalance là gì? Imbalance có nghĩa là Sự mất cân bằng Imbalance có nghĩa là...
CD value là gì? CD value có nghĩa là Hệ số cản gió (khí động)...
Cramp, Crampon là gì? Cramp, Crampon có nghĩa là Đinh đỉa Cramp, Crampon có nghĩa...
Fitting là gì? Fitting có nghĩa là Phụ tùng cửa đi, tê, cút Fitting có...
Resistance to laddering là gì? Resistance to laddering có nghĩa là (n) Khả năng chống...
Onium-dye là gì? Onium-dye có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm oni Onium-dye có nghĩa là...
蓝鲸 tiếng trung là gì? 蓝鲸 tiếng trung có nghĩa là cá voi xanh (lán...
自由婚姻 tiếng trung là gì? 自由婚姻 tiếng trung có nghĩa là tự do hôn nhân...
棋室 tiếng trung là gì? 棋室 tiếng trung có nghĩa là phòng đánh cờ (qí...
合同法 tiếng trung là gì? 合同法 tiếng trung có nghĩa là luật hợp đồng (hétóng...
欧珀莱 tiếng trung là gì? 欧珀莱 tiếng trung có nghĩa là aupres (Ōupòlái ) 欧珀莱...
卫浴套件 tiếng trung là gì? 卫浴套件 tiếng trung có nghĩa là đồ phòng tắm theo...
热量 tiếng trung là gì? 热量 tiếng trung có nghĩa là nhiệt lượng (rèliàng )...
图片 tiếng trung là gì? 图片 tiếng trung có nghĩa là hình ảnh image picture...
交流回路 tiếng trung là gì? 交流回路 tiếng trung có nghĩa là mạch điện xoay chiều...
灭火器的扳阀 tiếng trung là gì? 灭火器的扳阀 tiếng trung có nghĩa là van bình chừa cháy...
围巾 tiếng trung là gì? 围巾 tiếng trung có nghĩa là khăn quàng cổ (wéijīn...
减压设备 tiếng trung là gì? 减压设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị giảm áp...
请您输入注册资金 tiếng trung là gì? 请您输入注册资金 tiếng trung có nghĩa là xin vui lòng nhập...
城域网 tiếng trung là gì? 城域网 tiếng trung có nghĩa là mạng đô thị man...
按摩刷 tiếng trung là gì? 按摩刷 tiếng trung có nghĩa là bài chải massage (ànmó...
木耳菜 tiếng trung là gì? 木耳菜 tiếng trung có nghĩa là mồng tơi (mù ěr...
青椒 tiếng trung là gì? 青椒 tiếng trung có nghĩa là ớt xanh (qīngjiāo) 青椒...
熬过来 là gì? 熬过来 có nghĩa là (áo guò lái ) chịu đựng quá 熬过来...
かたこり tiếng nhật là gì? かたこり tiếng nhật có nghĩa là Đau vai, cứng vai...
Private Sector là gì? Private Sector có nghĩa là Khu vực riêng tư Private Sector...
dive in headfirst Tiếng Anh là gì? dive in headfirst Tiếng Anh có nghĩa là...
Pick-out mark là gì? Pick-out mark có nghĩa là (n) Vạch đứt, vết nứt, vết...
Size code là gì? Size code có nghĩa là (n) Bảng mã chuyển đổi thông...
Shift interlock là gì? Shift interlock có nghĩa là Khóa càng sang số Shift interlock...
Gearshift lever boot là gì? Gearshift lever boot có nghĩa là Tấm chặn cần sang...
Accessory drive belt check là gì? Accessory drive belt check có nghĩa là Kiểm tra...
Reactor là gì? Reactor có nghĩa là lò phản ứng Reactor có nghĩa là lò...
Plagiarize / plagiarism là gì? Plagiarize / plagiarism có nghĩa là đạo văn Plagiarize /...
Padding là gì? Padding có nghĩa là (n) Sự nhồi, sự lót, vải nhồi, vải...
Wind up là gì? Wind up có nghĩa là (n) Quấn vào, cuộn vào, lên...
Deficient stitch density là gì? Deficient stitch density có nghĩa là (n) Mật độ vòng...
Side impact bar là gì? Side impact bar có nghĩa là Tấm bảo vệ bên...
Liftgate hydraulic lift cylinder là gì? Liftgate hydraulic lift cylinder có nghĩa là Xilanh nâng...
Auxiliary heater core là gì? Auxiliary heater core có nghĩa là Lõi giàn sưởi phụ...
In order to là gì? In order to có nghĩa là để In order to...
Heavy equipment là gì? Heavy equipment có nghĩa là Xe máy thi công Heavy equipment...
Work là gì? Work có nghĩa là (n) Công việc, làm việc Work có nghĩa...
Ultraviolet protection test là gì? Ultraviolet protection test có nghĩa là (n) Kiểm tra độ...
Back length là gì? Back length có nghĩa là (n) Dài thân sau Back length...
Rotary disc valve là gì? Rotary disc valve có nghĩa là Van đĩa quay (2...
Fuel vapor vent valve housing seal là gì? Fuel vapor vent valve housing seal có...
Black box là gì? Black box có nghĩa là Black box có nghĩa là Đây...
Bursting là gì? Bursting có nghĩa là Thường xuyên và liên tục Bursting có nghĩa...
Stonework là gì? Stonework có nghĩa là Công tác xây đá Stonework có nghĩa là...
Regular twist là gì? Regular twist có nghĩa là (n) Sự xoắn đều Regular twist...
Sacco panels là gì? Sacco panels có nghĩa là Tấm đỡ va bên hông xe...
High-pressure turbocharger là gì? High-pressure turbocharger có nghĩa là Tua bin tăng áp áp suất...
Build quality là gì? Build quality có nghĩa là Chất lượng lắp ráp Build quality...
Bridge là gì? Bridge có nghĩa là Cầu Bridge có nghĩa là Cầu Đây là...
Roof framing là gì? Roof framing có nghĩa là Khung mái Roof framing có nghĩa...
Pleat là gì? Pleat có nghĩa là (n) Li, nếp gấp, xếp li Pleat có...
Leaf stalk là gì? Leaf stalk có nghĩa là (n) Cuống lá Leaf stalk có...
象牙山 tiếng trung là gì? 象牙山 tiếng trung có nghĩa là quạt ngà voi (xiàngyá...
退职金 tiếng trung là gì? 退职金 tiếng trung có nghĩa là tiền trợ cấp thôi...
三重奏 三重唱 tiếng trung là gì? 三重奏 三重唱 tiếng trung có nghĩa là tam tấu...
倒挡一挡从动片 tiếng trung là gì? 倒挡一挡从动片 tiếng trung có nghĩa là lá côn thép to...
武生 tiếng trung là gì? 武生 tiếng trung có nghĩa là vai kép võ (wǔshēng...
标准程序 tiếng trung là gì? 标准程序 tiếng trung có nghĩa là chương trình chuẩn (biāozhǔn...
聚合 tiếng trung là gì? 聚合 tiếng trung có nghĩa là polyme hóa hóa dầu...
消防斧 tiếng trung là gì? 消防斧 tiếng trung có nghĩa là rìu cứu hỏa (xiāofáng...
强化玻璃 tiếng trung là gì? 强化玻璃 tiếng trung có nghĩa là kính chịu lực (qiánghuà...
临时演员 tiếng trung là gì? 临时演员 tiếng trung có nghĩa là diễn viên tạm thời...
毛巾被 tiếng trung là gì? 毛巾被 tiếng trung có nghĩa là chăn khăn (máojīnbèi )...
话筒 tiếng trung là gì? 话筒 tiếng trung có nghĩa là micro (huàtǒng ) 话筒...
月季 玫瑰 tiếng trung là gì? 月季 玫瑰 tiếng trung có nghĩa là hoa hồng...
螺丝刀 tiếng trung là gì? 螺丝刀 tiếng trung có nghĩa là tu vít (luósīdāo )...
上海国际电影节 tiếng trung là gì? 上海国际电影节 tiếng trung có nghĩa là liên hoan phim quốc...
脚灯 tiếng trung là gì? 脚灯 tiếng trung có nghĩa là đèn sân khấu đèn...
观众席 tiếng trung là gì? 观众席 tiếng trung có nghĩa là ghế khán giả (guānzhòng...
宽带 là gì? 宽带 có nghĩa là (kuān dài ) băng thông internet 宽带 có...
반판 tiếng hàn là gì? 반판 tiếng hàn có nghĩa là tay ngắn 반판 tiếng...
Stand By Letter Of Credit – SBLC là gì? Stand By Letter Of Credit –...
Pitch in Tiếng Anh là gì? Pitch in Tiếng Anh có nghĩa là Cụm từ...
Removal of oil spots là gì? Removal of oil spots có nghĩa là (n) Sự...
Salary advances là gì? Salary advances có nghĩa là (n) Lương tạm ứng Salary advances...
Scavenging picture là gì? Scavenging picture có nghĩa là Biểu đồ mô tả vận tốc...
Fuel injection system shut-off switch là gì? Fuel injection system shut-off switch có nghĩa là...
Indictment là gì? Indictment có nghĩa là Cáo trạng Indictment có nghĩa là Cáo trạng...
Financial policies là gì? Financial policies có nghĩa là chính sách tài chính Financial policies...
Bond market là gì? Bond market có nghĩa là Thị trường trái phiếu Bond market...
Quartz là gì? Quartz có nghĩa là (n) Thạch anh Quartz có nghĩa là (n)...
Tricot là gì? Tricot có nghĩa là (n) Kiểu đan tricot Tricot có nghĩa là...
Cloudiness là gì? Cloudiness có nghĩa là (n) Độ đục, độ xỉn màu Cloudiness có...
Seating capacity là gì? Seating capacity có nghĩa là Số chỗ ngồi Seating capacity có...
Ioniccurrent measuring method or technique là gì? Ioniccurrent measuring method or technique có nghĩa là...
Anodizing bath or tank là gì? Anodizing bath or tank có nghĩa là Bồn oxít...
Tensioning là gì? Tensioning có nghĩa là (tensioning operation) công tác kéo căng cốt thép...
Reaction là gì? Reaction có nghĩa là Phản lực Reaction có nghĩa là Phản lực...
Weft figured fabric là gì? Weft figured fabric có nghĩa là (n) Vải có hoa...
Tagging pin là gì? Tagging pin có nghĩa là (n) Đạn nhựa, đạn râu mèo,...
Diagonal cloth là gì? Diagonal cloth có nghĩa là (n) Vải chéo Diagonal cloth có...
Remote memory deactivation là gì? Remote memory deactivation có nghĩa là Hủy kích hoạt bộ...
Front side member to deformation element bracket là gì? Front side member to deformation element...
Axle tube bushing là gì? Axle tube bushing có nghĩa là Bạc lót vỏ cầu...
Capital market là gì? Capital market có nghĩa là Thị trường vốn Capital market có...
Table vibrator là gì? Table vibrator có nghĩa là Đầm bàn Table vibrator có nghĩa...
Velvet pile là gì? Velvet pile có nghĩa là (n) Tuyết nhung Velvet pile có...
Retainer là gì? Retainer có nghĩa là Chốt hãm Retainer có nghĩa là Chốt hãm....
Gum deposit là gì? Gum deposit có nghĩa là Sự bám dính của cặn trong...
Body electrical systems là gì? Body electrical systems có nghĩa là Hệ thống điện thân...
Alternates/alternatives là gì? Alternates/alternatives có nghĩa là Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án...
Rear elevation là gì? Rear elevation có nghĩa là Mặt đứng sau Rear elevation có...
Umbrella fabric là gì? Umbrella fabric có nghĩa là (n) Vải làm ô, vải làm...
Lofty yarn là gì? Lofty yarn có nghĩa là (n) Sợi nở phồng Lofty yarn...
断线钳子 tiếng trung là gì? 断线钳子 tiếng trung có nghĩa là kìm bấm dây (duàn...
复式簿记 tiếng trung là gì? 复式簿记 tiếng trung có nghĩa là kế toán kép (fùshì...
窄轨 tiếng trung là gì? 窄轨 tiếng trung có nghĩa là đường ray khổ hẹp...
水果硬糖 tiếng trung là gì? 水果硬糖 tiếng trung có nghĩa là kẹo hoa quả (shuǐguǒ...
毛巾布服装 tiếng trung là gì? 毛巾布服装 tiếng trung có nghĩa là quần áo vải sợi...
紫色 tiếng trung là gì? 紫色 tiếng trung có nghĩa là màu tím (zǐsè )...
无米之炊 tiếng trung là gì? 无米之炊 tiếng trung có nghĩa là không bột khó gột...
明星制 tiếng trung là gì? 明星制 tiếng trung có nghĩa là cách thức làm phim...
原纤染色 tiếng trung là gì? 原纤染色 tiếng trung có nghĩa là nhuộm ngay từ sợi...
外廊 tiếng trung là gì? 外廊 tiếng trung có nghĩa là hành lang ngoài (wài...
百花奖 tiếng trung là gì? 百花奖 tiếng trung có nghĩa là giải bách hoa giải...
确定发票 最终发票 tiếng trung là gì? 确定发票 最终发票 tiếng trung có nghĩa là hóa đơn...
刑事拘留 tiếng trung là gì? 刑事拘留 tiếng trung có nghĩa là tạm giữu vì lý...
津贴 tiếng trung là gì? 津贴 tiếng trung có nghĩa là trợ cấp (jīntiē )...
草地滚木球戏中用的木球 tiếng trung là gì? 草地滚木球戏中用的木球 tiếng trung có nghĩa là bóng gỗ dùng trong...
海军服装 tiếng trung là gì? 海军服装 tiếng trung có nghĩa là trang phục hải quân...
臀围 tiếng trung là gì? 臀围 tiếng trung có nghĩa là vòng mông (tún wéi...
电压力锅 là gì? 电压力锅 có nghĩa là (diàn yā lì guō ) nồi cơm đa...
작은 접지 tiếng hàn là gì? 작은 접지 tiếng hàn có nghĩa là đĩa nhỏ...
Sold Out (To Be Sold Out) là gì? Sold Out (To Be Sold Out) có...
Purl cam là gì? Purl cam có nghĩa là (n) Cam để đan móc ngược...
Process là gì? Process có nghĩa là (n) Quá trình, quy trình; xử lý, chế...
Rim designation là gì? Rim designation có nghĩa là Thông số niềng bánh xe Rim...
Front fender RH là gì? Front fender RH có nghĩa là Cản trước bên phải...
Central switch là gì? Central switch có nghĩa là máy tính trung tâm Central switch...
Splice plat, scab là gì? Splice plat, scab có nghĩa là bản nối phủ Splice...
Chùm tán xạ là gì? Chùm tán xạ có nghĩa là scattered beam Chùm tán...
Protrude là gì? Protrude có nghĩa là (n) Lồi ra, nhô ra Protrude có nghĩa...
Subtlety là gì? Subtlety có nghĩa là (n) Tính huyền ảo, sự tinh tế Subtlety...
Buckling strength là gì? Buckling strength có nghĩa là (n) Độ bền uốn dọc Buckling...
Roller cell pump là gì? Roller cell pump có nghĩa là Bơm cánh con lăn...
In-line resistor là gì? In-line resistor có nghĩa là Điện trở thẳng hàng In-line resistor...
Adiabatic engine là gì? Adiabatic engine có nghĩa là Động cơ đoạn nhiệt Adiabatic engine...
web girder là gì? web girder có nghĩa là giàn lưới thép, dầm đặc web...
Clay lumps là gì? Clay lumps có nghĩa là Cục sét Clay lumps có nghĩa...
Square centimeter là gì? Square centimeter có nghĩa là (n) Centimet vuông Square centimeter có...
Softlines experience là gì? Softlines experience có nghĩa là (n) Kinh nghiệm trong ngành dệt...
Container là gì? Container có nghĩa là (n) Thùng đồ, thùng chứa, công ten nơ...
Rear safety belt shoulder height adjuster là gì? Rear safety belt shoulder height adjuster có...
Frequency scan button là gì? Frequency scan button có nghĩa là Nút rà, quét tần...
A-pillar reinforcement là gì? A-pillar reinforcement có nghĩa là Tấm gia cố trụ đỡ trước...
Plumb bob là gì? Plumb bob có nghĩa là (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng...
Shoulder là gì? Shoulder có nghĩa là Vai đường Shoulder có nghĩa là Vai đường...
Tape là gì? Tape có nghĩa là (n) Miếng, dây đai Tape có nghĩa là...
Rear suspension vertical accelerometer LH là gì? Rear suspension vertical accelerometer LH có nghĩa là...
Gas chamber là gì? Gas chamber có nghĩa là Buồng áp suất của giảm xóc...
Ballast ignition system là gì? Ballast ignition system có nghĩa là Hệ thống đánh lửa...
Metalloid là gì? Metalloid có nghĩa là á kim Metalloid có nghĩa là á kim...
Viaduct là gì? Viaduct có nghĩa là Cầu có trụ cao Viaduct có nghĩa là...
Wool dyeing là gì? Wool dyeing có nghĩa là (n) Sự nhuộm xơ len Wool...
Dragon blood là gì? Dragon blood có nghĩa là (n) Màu huyết rồng, màu bã...
塌落 tiếng trung là gì? 塌落 tiếng trung có nghĩa là đổ sụp sụp lở...
现场开捕 tiếng trung là gì? 现场开捕 tiếng trung có nghĩa là bổ sung hiện trường...
女服务生 tiếng trung là gì? 女服务生 tiếng trung có nghĩa là phục vụ bồi bàn...
股票登记簿 tiếng trung là gì? 股票登记簿 tiếng trung có nghĩa là sổ đăng ký cổ...
燕窝汤 tiếng trung là gì? 燕窝汤 tiếng trung có nghĩa là súp yến (yànwō tāng...
工作泵 tiếng trung là gì? 工作泵 tiếng trung có nghĩa là bơm nâng hạ (gōngzuò...
抽湿风管 tiếng trung là gì? 抽湿风管 tiếng trung có nghĩa là ống thu hồi khí...
名 tiếng trung là gì? 名 tiếng trung có nghĩa là tên (míng ) 名...
汇票 tiếng trung là gì? 汇票 tiếng trung có nghĩa là phiếu chuyển tiền (huìpiào...
冷藏车 tiếng trung là gì? 冷藏车 tiếng trung có nghĩa là toa xe đông lạnh...
站长 tiếng trung là gì? 站长 tiếng trung có nghĩa là trưởng ga (zhàn zhǎng...
丝绸工业 tiếng trung là gì? 丝绸工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp tơ lụa...
白杨 tiếng trung là gì? 白杨 tiếng trung có nghĩa là cây bạch dương (báiyáng...
网络贸易服务 tiếng trung là gì? 网络贸易服务 tiếng trung có nghĩa là dịch vụ mua bán...
二胡 tiếng trung là gì? 二胡 tiếng trung có nghĩa là đàn nhị đàn cò...
马桶 tiếng trung là gì? 马桶 tiếng trung có nghĩa là cái bô toilet (mǎtǒng...
毛巾 tiếng trung là gì? 毛巾 tiếng trung có nghĩa là khăn mặt (máojīn )...
畜牧业 tiếng trung là gì? 畜牧业 tiếng trung có nghĩa là ngành chăn nuôi (xùmùyè...
신장결석, 신석증 tiếng hàn là gì? 신장결석, 신석증 tiếng hàn có nghĩa là bệnh sỏi...
Notary Public là gì? Notary Public có nghĩa là Công Chứng Notary Public có nghĩa...
clear a hurdle Tiếng Anh là gì? clear a hurdle Tiếng Anh có nghĩa là...
Towards outside là gì? Towards outside có nghĩa là (n) Theo hướng ngoài Towards outside...
Pale là gì? Pale có nghĩa là (n) Tái, nhợt nhạt Pale có nghĩa là...
Receiver-drier là gì? Receiver-drier có nghĩa là Lọc ga (trong hệ thống lạnh) Receiver-drier có...
Flyweight là gì? Flyweight có nghĩa là Quả văng, trọng lượng ly tâm Flyweight có...
Carriage inwards là gì? Carriage inwards có nghĩa là Chi phí vận chuyển hàng hóa...
bag of cement là gì? bag of cement có nghĩa là bao xi măng bag...
Pergola là gì? Pergola có nghĩa là Pec gô la (tổ hợp cột và dầm,...
Vibration là gì? Vibration có nghĩa là (n) Sự dao động, sự rung động Vibration...
Sleeve opening là gì? Sleeve opening có nghĩa là (n) Cửa tay, măng sết Sleeve...
Anti-snag finish là gì? Anti-snag finish có nghĩa là (n) Xử lý chống đứt và...
Refrigeration evaporator core là gì? Refrigeration evaporator core có nghĩa là Lõi giàn lạnh Refrigeration...
Hydraulic fluid là gì? Hydraulic fluid có nghĩa là Dầu dùng cho hệ thống thủy...
Real Estate Broker là gì? Real Estate Broker có nghĩa là Chuyên viên môi giới...
Liquidated damages là gì? Liquidated damages có nghĩa là Giá trị thanh toán tài sản...
Erection load là gì? Erection load có nghĩa là Tải trọng xây lắp trong lúc...
Top clearer là gì? Top clearer có nghĩa là (n) Cái tẩy sạch phần trên,...
Sew front body center là gì? Sew front body center có nghĩa là (n) Ráp...
Calmuc là gì? Calmuc có nghĩa là (n) Nỉ calmuc (có lông nhung dài và...
Radio frequency receiver là gì? Radio frequency receiver có nghĩa là Bộ nhận tần số...
Five-door là gì? Five-door có nghĩa là 5 cửa Five-door có nghĩa là 5 cửa....
Air bags and safety belt pretensioners là gì? Air bags and safety belt pretensioners có...
breach of contract là gì? breach of contract có nghĩa là vi phạm hợp đồng...
Grilles là gì? Grilles có nghĩa là Lưới Grilles có nghĩa là Lưới Đây là...
Work clothing là gì? Work clothing có nghĩa là (n) Quần áo bảo hộ lao...
Rear bumper isolator là gì? Rear bumper isolator có nghĩa là Tấm đệm lót ba-đờ-xốc...
Fuel additive system module initialization là gì? Fuel additive system module initialization có nghĩa là...
Audio unit antenna to connector cable là gì? Audio unit antenna to connector cable có...
Primary data là gì? Primary data có nghĩa là Thông tin sơ cấp Primary data...
Long-term load là gì? Long-term load có nghĩa là Tải trọng dài hạn Long-term load...
Water fastness là gì? Water fastness có nghĩa là (n) Độ bền màu đối với...
Waist height là gì? Waist height có nghĩa là (n) Độ cao eo Waist height...
油砂 tiếng trung là gì? 油砂 tiếng trung có nghĩa là cát dầu (yóu shā...
砀山梨 tiếng trung là gì? 砀山梨 tiếng trung có nghĩa là lê đăng sơn (dàng...
垃圾袋 tiếng trung là gì? 垃圾袋 tiếng trung có nghĩa là túi đựng rác (lèsè...
今天通班 tiếng trung là gì? 今天通班 tiếng trung có nghĩa là hôm nay làm thông...
消防艇 tiếng trung là gì? 消防艇 tiếng trung có nghĩa là ca nô cứu hóa...
坏账 tiếng trung là gì? 坏账 tiếng trung có nghĩa là tài khoản nợ khó...
消防用水泵 tiếng trung là gì? 消防用水泵 tiếng trung có nghĩa là bơm nước cứu hỏa...
火车出轨 tiếng trung là gì? 火车出轨 tiếng trung có nghĩa là tầu chệch bánh (huǒchē...
付租金 tiếng trung là gì? 付租金 tiếng trung có nghĩa là trả tiền thuê (fù...
火柴 tiếng trung là gì? 火柴 tiếng trung có nghĩa là diêm (huǒchái ) 火柴...
大浅盘 tiếng trung là gì? 大浅盘 tiếng trung có nghĩa là đĩa nông đĩa cạn...
蛞蝓 tiếng trung là gì? 蛞蝓 tiếng trung có nghĩa là ốc sên đất sên...
加膜镜 tiếng trung là gì? 加膜镜 tiếng trung có nghĩa là thâấu kính tráng (jiā...
含羞草 tiếng trung là gì? 含羞草 tiếng trung có nghĩa là hoa mắc cỡ hoa...
压榨器 tiếng trung là gì? 压榨器 tiếng trung có nghĩa là máy ép (yāzhà qì...
小明星 tiếng trung là gì? 小明星 tiếng trung có nghĩa là ngôi sao nhí (xiǎo...
制片人 tiếng trung là gì? 制片人 tiếng trung có nghĩa là nhà sản xuất phim...
保留款项留存款项 tiếng trung là gì? 保留款项留存款项 tiếng trung có nghĩa là tiền lưu ký bảo...
짜증나다 tiếng hàn là gì? 짜증나다 tiếng hàn có nghĩa là bực bội 짜증나다 tiếng...
Asset là gì? Asset có nghĩa là Tài sản Asset có nghĩa là Tài sản....
Sit tight Tiếng Anh là gì? Sit tight Tiếng Anh có nghĩa là Một ví...
Wool comb là gì? Wool comb có nghĩa là (n) Máy chải kỹ dùng cho...
Monitor private label brands là gì? Monitor private label brands có nghĩa là (n) Quản...
Rear door upper moulding là gì? Rear door upper moulding có nghĩa là Đường gờ...
Fatigue test là gì? Fatigue test có nghĩa là Sự kiểm tra độ bền mỏi...
Finished product sale là gì? Finished product sale có nghĩa là Doanh thu bán các...
Fixed – yield securities (n) là gì? Fixed – yield securities (n) có nghĩa là...
Linoleum là gì? Linoleum có nghĩa là Một loại thảm đàn hồi Linoleum có nghĩa...
Undyed là gì? Undyed có nghĩa là (n) Không được nhuộm Undyed có nghĩa là...
Seam là gì? Seam có nghĩa là (n) Đường may, đường nối Seam có nghĩa...
Self bias là gì? Self bias có nghĩa là Tự phân cực Self bias có...
Rear lamp assembly RH là gì? Rear lamp assembly RH có nghĩa là Tổ hợp...
Headpipe or header là gì? Headpipe or header có nghĩa là Ống nối cổ pô...
Generous term là gì? Generous term có nghĩa là điều kiện hào phóng Generous term...
Medical expense coverage là gì? Medical expense coverage có nghĩa là Bảo hiểm chi phí...
Conventional elasticity limit là gì? Conventional elasticity limit có nghĩa là Giới hạn đàn hồi...
Tape reel là gì? Tape reel có nghĩa là (n) Ốn quấn dải băng Tape...
Ready to wear là gì? Ready to wear có nghĩa là (n) Thời trang (quần...
BHP là gì? BHP có nghĩa là (n) Mã lực BHP có nghĩa là (n)...
Power window module là gì? Power window module có nghĩa là Môdun kính điện Power...
Exhaust gas recirculationvalve outlet tube là gì? Exhaust gas recirculationvalve outlet tube có nghĩa là...
Availability là gì? Availability có nghĩa là Còn để bán Availability có nghĩa là Còn...
Lining shrunk là gì? Lining shrunk có nghĩa là Lót bị nhăn Lining shrunk có...
Fatigue failure là gì? Fatigue failure có nghĩa là Phá huỷ do mỏi Fatigue failure...
Wet air là gì? Wet air có nghĩa là (n) Không khí ẩm Wet air...
Pretensioner là gì? Pretensioner có nghĩa là Cơ cấu căng trước dây đai an toàn...
Front disc brake component location index là gì? Front disc brake component location index có...
Air intake là gì? Air intake có nghĩa là Đường dẫn không khí Air intake...
Squared là gì? Squared có nghĩa là Bình phương Squared có nghĩa là Bình phương...
Flexible flexion deformation là gì? Flexible flexion deformation có nghĩa là Biến dạng do co...
Start seam là gì? Start seam có nghĩa là (n) Phần tra vào sườn Start...
Tight capri pants là gì? Tight capri pants có nghĩa là (n) Quần ống túm...
进口总值 tiếng trung là gì? 进口总值 tiếng trung có nghĩa là tổng giá trị nhập...
堂弟 tiếng trung là gì? 堂弟 tiếng trung có nghĩa là anh em họ bé...
到达机场 tiếng trung là gì? 到达机场 tiếng trung có nghĩa là sân bay hạ cánh...
无核小葡萄 tiếng trung là gì? 无核小葡萄 tiếng trung có nghĩa là nho không hạt (wú...
桥牌戏中的小满贵 tiếng trung là gì? 桥牌戏中的小满贵 tiếng trung có nghĩa là toàn thắng nhỏ trong...
成品入库数量明细表 tiếng trung là gì? 成品入库数量明细表 tiếng trung có nghĩa là bản chi tiết số...
给水 冷却水 tiếng trung là gì? 给水 冷却水 tiếng trung có nghĩa là cấp nước...
漏斗 tiếng trung là gì? 漏斗 tiếng trung có nghĩa là cái phễu (lòudǒu )...
猪肉 tiếng trung là gì? 猪肉 tiếng trung có nghĩa là thịt lợn (zhūròu )...
本票 tiếng trung là gì? 本票 tiếng trung có nghĩa là giấy hẹn trả tiền...
年息 tiếng trung là gì? 年息 tiếng trung có nghĩa là lãi năm (nián xī...
维修工 tiếng trung là gì? 维修工 tiếng trung có nghĩa là công nhân sửa chữa...
石凳 tiếng trung là gì? 石凳 tiếng trung có nghĩa là ghế đá (shí dèng...
私刻公章 tiếng trung là gì? 私刻公章 tiếng trung có nghĩa là làm dấu giả (sī...
银行营业时间 tiếng trung là gì? 银行营业时间 tiếng trung có nghĩa là thông báo mất sổ...
打桥牌 tiếng trung là gì? 打桥牌 tiếng trung có nghĩa là chơi bài cầu (dǎ...
国际跳棋 tiếng trung là gì? 国际跳棋 tiếng trung có nghĩa là cờ đam quốc tế...
尼娜丽茜 tiếng trung là gì? 尼娜丽茜 tiếng trung có nghĩa là nina ricci (ní nà...
자회사 tiếng hàn là gì? 자회사 tiếng hàn có nghĩa là Công ty con (/ja-hoe-sa/)...
Sample Rate là gì? Sample Rate có nghĩa là Biểu Giá Gởi Hàng Mẫu Của...
bounce (something) off (someone) Tiếng Anh là gì? bounce (something) off (someone) Tiếng Anh có...
Wash-bath là gì? Wash-bath có nghĩa là (n) Nước giặt, dung dịch để giặt Wash-bath...
Length of shell marker là gì? Length of shell marker có nghĩa là (n) Chiều...
Prototype là gì? Prototype có nghĩa là Nguyên mẫu, mẫu đầu tiên của xe Prototype...
Engine oil pressure switch service kit là gì? Engine oil pressure switch service kit có...
Handicraft (n) là gì? Handicraft (n) có nghĩa là thủ công mỹ nghệ Handicraft (n)...
Immediate annunity là gì? Immediate annunity có nghĩa là Niên kim trả ngay Immediate annunity...
End table là gì? End table có nghĩa là Bàn nhỏ ở đầu sofa, để...
Water imbibition là gì? Water imbibition có nghĩa là (n) Sự hút nước, độ hút...
Pungent smell là gì? Pungent smell có nghĩa là (n) Mùi hăng, cay (xơ pan)...
Yaw rate sensor and accelerometer post repair là gì? Yaw rate sensor and accelerometer post...
Quarter bumper là gì? Quarter bumper có nghĩa là Thanh cản ngắn gắn thêm để...
Glass reinforced plastic là gì? Glass reinforced plastic có nghĩa là Nhựa được gia cố...
Expenses prepaid là gì? Expenses prepaid có nghĩa là Chi phí trả trước Expenses prepaid...
Activity at work provosion là gì? Activity at work provosion có nghĩa là Điều khoản...
Bound pile là gì? Bound pile có nghĩa là Cọc nhồi Bound pile có nghĩa...
Initial bath là gì? Initial bath có nghĩa là (n) Dung dịch nhuộn ban đầu,...
Placement of labels là gì? Placement of labels có nghĩa là (n) Vị trí nhãn...
Accelerate là gì? Accelerate có nghĩa là (v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc...
Piston pin diameter là gì? Piston pin diameter có nghĩa là Đường kính chốt pít-tông...
Electrostatic powder coating là gì? Electrostatic powder coating có nghĩa là Lớp sơn tĩnh điện...
Revenue cycle là gì? Revenue cycle có nghĩa là Chu trình doanh thu Revenue cycle...
Children’s insurance rider là gì? Children’s insurance rider có nghĩa là Đìều khoản riêng bảo...
Dead end là gì? Dead end có nghĩa là Đầu neo chết(không kéo căng) Dead...
Sledge pocket là gì? Sledge pocket có nghĩa là (n) Túi cơi Sledge pocket có...
Plate grid là gì? Plate grid có nghĩa là Tấm cốt bản cực (ắc quy)...
Flitch plate là gì? Flitch plate có nghĩa là Tấm gia cố thân xe Flitch...
Supplier of product là gì? Supplier of product có nghĩa là Công ty cung cấp...
Retarder là gì? Retarder có nghĩa là phụ gia chậm hóa cứng bê tông Retarder...
Door Frame là gì? Door Frame có nghĩa là Khung cửa Door Frame có nghĩa...
Sterile là gì? Sterile có nghĩa là (n) Cằn cỗi, khô cằn, không sinh sản,...
Stock là gì? Stock có nghĩa là (n) Lưu kho (n) Nguyên liệu, vật liệu...
郊游野餐者 tiếng trung là gì? 郊游野餐者 tiếng trung có nghĩa là người đi picnic (jiāoyóu...
海狸 河狸 tiếng trung là gì? 海狸 河狸 tiếng trung có nghĩa là hải ly...
关节轴承 tiếng trung là gì? 关节轴承 tiếng trung có nghĩa là bạc chao (guānjié zhóuchéng...
海关放行 tiếng trung là gì? 海关放行 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận thông...
标准轨距 tiếng trung là gì? 标准轨距 tiếng trung có nghĩa là khoảng cách đường ray...
油桃 tiếng trung là gì? 油桃 tiếng trung có nghĩa là quả xuân đào (yóu...
砖 tiếng trung là gì? 砖 tiếng trung có nghĩa là gạch (zhuān ) 砖...
护手黄 tiếng trung là gì? 护手黄 tiếng trung có nghĩa là kem dưỡng da tay...
女子单打 tiếng trung là gì? 女子单打 tiếng trung có nghĩa là đánh đơn nữ (nǚzǐ...
載剪 tiếng trung là gì? 載剪 tiếng trung có nghĩa là máy trải vag cắt...
口袋 tiếng trung là gì? 口袋 tiếng trung có nghĩa là túi áo quần (kǒudài...
鬈发 tiếng trung là gì? 鬈发 tiếng trung có nghĩa là tóc xoăn (quán fā...
泥煤 tiếng trung là gì? 泥煤 tiếng trung có nghĩa là than bùn (ní méi...
金合欢树 tiếng trung là gì? 金合欢树 tiếng trung có nghĩa là cây keo (jīn héhuān...
酸奶 tiếng trung là gì? 酸奶 tiếng trung có nghĩa là sữa chua (suānnǎi )...
Ta sitar tiếng trung là gì? Ta sitar tiếng trung có nghĩa là đàn xi...
号角 tiếng trung là gì? 号角 tiếng trung có nghĩa là kèn hiệu tù và...
服兵役 tiếng trung là gì? 服兵役 tiếng trung có nghĩa là tòng quân (fú bīng...
カテゴリー tiếng nhật là gì? カテゴリー tiếng nhật có nghĩa là nhóm, loại, hạng カテゴリー...
Declaration of Conformity (DoC) là gì? Declaration of Conformity (DoC) có nghĩa là Tuyên bố...
Lose your touch Tiếng Anh là gì? Lose your touch Tiếng Anh có nghĩa là...
Sun-bather dress là gì? Sun-bather dress có nghĩa là (n) Áo váy mặc khi tắm...
Immediate supevisior là gì? Immediate supevisior có nghĩa là (n) Quản trị trực tiếp (cấp...
Port fuel injection là gì? Port fuel injection có nghĩa là Phun xăng đa điểm...
Earth electrode là gì? Earth electrode có nghĩa là Điện cực bìa (bougie) Earth electrode...
Cây Cà Chắc là gì? Cây Cà Chắc có nghĩa là Meranti Cây Cà Chắc...
To incur là gì? To incur có nghĩa là Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn...
Clay – loam là gì? Clay – loam có nghĩa là Đất sét pha đất...
Swimsuit là gì? Swimsuit có nghĩa là (n) Bộ quần áo bơi Swimsuit có nghĩa...
Pckt bag palm side là gì? Pckt bag palm side có nghĩa là (n) Lót...
Waveband là gì? Waveband có nghĩa là Băng tần (radio) Waveband có nghĩa là Băng...
Power roof opening panel là gì? Power roof opening panel có nghĩa là Tấm cửa...
Fuel pump to fuel filter line là gì? Fuel pump to fuel filter line có...
Payable to other employees là gì? Payable to other employees có nghĩa là Phải trả...
Named cargo container là gì? Named cargo container có nghĩa là cont chuyên dụng Named...
Agitation là gì? Agitation có nghĩa là Sự khuấy trộn Agitation có nghĩa là Sự...
Lapper là gì? Lapper có nghĩa là (n) Sự dệt thêu Lapper có nghĩa là...
Nut là gì? Nut có nghĩa là (n) Dấu tròn Nut có nghĩa là (n)...
Capacitance là gì? Capacitance có nghĩa là Điện dung Capacitance có nghĩa là Điện dung...
Parking brake control valve là gì? Parking brake control valve có nghĩa là Van điều...
Driver side air bag module là gì? Driver side air bag module có nghĩa là...
Output in equivalent units là gì? Output in equivalent units có nghĩa là Lượng sản...
Airway là gì? Airway có nghĩa là đường hàng không Airway có nghĩa là đường...
Caisson là gì? Caisson có nghĩa là Giếng chìm Caisson có nghĩa là Giếng chìm...
Torque rod là gì? Torque rod có nghĩa là (n) Thanh xoắn, thanh quay Torque...
Passenger air bag module là gì? Passenger air bag module có nghĩa là Bộ túi...
Exterior mirror là gì? Exterior mirror có nghĩa là Kính chiếu hậu ngoài Exterior mirror...
Bill of attainder là gì? Bill of attainder có nghĩa là Lệnh tước quyền công...
letter of proxy = letter of authority là gì? letter of proxy = letter of...
Coated bar là gì? Coated bar có nghĩa là Cốt thép có sơn phủ Coated...
Try on là gì? Try on có nghĩa là (n) Mặc thử, ướm thử Try...
Single cuff là gì? Single cuff có nghĩa là (n) Cổ tay đơn Single cuff...
匿名信 tiếng trung là gì? 匿名信 tiếng trung có nghĩa là thư vu cáo (nìmíngxìn...
立井 tiếng trung là gì? 立井 tiếng trung có nghĩa là giếng đứng (lìjǐng )...
小数 tiếng trung là gì? 小数 tiếng trung có nghĩa là số lẻ số thập...
海绵拖鞋 tiếng trung là gì? 海绵拖鞋 tiếng trung có nghĩa là dép lê xốp (hǎimián...
哲学家 tiếng trung là gì? 哲学家 tiếng trung có nghĩa là nhà triết học triết...
行李申报表 tiếng trung là gì? 行李申报表 tiếng trung có nghĩa là tờ khai hành lý...
钩针织品 tiếng trung là gì? 钩针织品 tiếng trung có nghĩa là hàng dệt kim móc...
压衬机 tiếng trung là gì? 压衬机 tiếng trung có nghĩa là máy ép mếch (yā...
儿童内衣 tiếng trung là gì? 儿童内衣 tiếng trung có nghĩa là quần áo lót trẻ...
靛蓝色 tiếng trung là gì? 靛蓝色 tiếng trung có nghĩa là màu chàm (diànlán sè...
墨绿色 tiếng trung là gì? 墨绿色 tiếng trung có nghĩa là màu xanh sẫm (mò...
尼罗河巨蜥 tiếng trung là gì? 尼罗河巨蜥 tiếng trung có nghĩa là kỳ đà sông nil...
电视节目撰稿者 tiếng trung là gì? 电视节目撰稿者 tiếng trung có nghĩa là người viết kịch bản...
化妆棉 tiếng trung là gì? 化妆棉 tiếng trung có nghĩa là bông tẩy trang (huàzhuāng...
喷气机 tiếng trung là gì? 喷气机 tiếng trung có nghĩa là máy bay phản lực...
竹盘 tiếng trung là gì? 竹盘 tiếng trung có nghĩa là mâm tre (zhú pán...
生铁锅 tiếng trung là gì? 生铁锅 tiếng trung có nghĩa là nồi gang (shēngtiě guō...
工作时间 tiếng trung là gì? 工作时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian công tác...
シック tiếng nhật là gì? シック tiếng nhật có nghĩa là Đệm đáy シック tiếng...
In Brief là gì? In Brief có nghĩa là Tóm Lại; (Mục) Tin Ngắn In...
jump ship Tiếng Anh là gì? jump ship Tiếng Anh có nghĩa là để lại...
Stiff handle là gì? Stiff handle có nghĩa là (n) Cảm giác sờ cứng Stiff...
Fty. Manager là gì? Fty. Manager có nghĩa là (n) Giám đốc xí nghiệp Fty....
Passive safety là gì? Passive safety có nghĩa là Sự an toàn thụ động Passive...
Down draught carburetor là gì? Down draught carburetor có nghĩa là Bộ chế hòa khí...
Asphalt là gì? Asphalt có nghĩa là nhựa đường atphan Asphalt có nghĩa là nhựa...
Subject to shipping space available là gì? Subject to shipping space available có nghĩa là...
Shock là gì? Shock có nghĩa là Va chạm Shock có nghĩa là Va chạm...
Stoving là gì? Stoving có nghĩa là (n) Sự sấy khô Stoving có nghĩa là...
Loose sleeve yoke là gì? Loose sleeve yoke có nghĩa là (n) Découpé tay rời...
Valve lapping compound là gì? Valve lapping compound có nghĩa là Bột nhám mài sú...
Photocell and amplifier là gì? Photocell and amplifier có nghĩa là Tế bào quang điện...
Front safety belt buckle and pretensioner là gì? Front safety belt buckle and pretensioner có...
Planer blade (n) là gì? Planer blade (n) có nghĩa là lưỡi dao bào Planer...
Tobe responsible for sb/st là gì? Tobe responsible for sb/st có nghĩa là chịu trách...
Self-purification là gì? Self-purification có nghĩa là (n) Tác dụng tự làm sạch Self-purification có...
Faulty pick là gì? Faulty pick có nghĩa là (n) Sợi ngang lỗi Faulty pick...
Man’s Western type hat là gì? Man’s Western type hat có nghĩa là (n) Nón...
Wheel chock là gì? Wheel chock có nghĩa là Vật chêm bánh xe để ngăn...
Oil pump là gì? Oil pump có nghĩa là Bơm dầu (nhớt) bôi trơn Oil...
Distance piece là gì? Distance piece có nghĩa là Ống kẹp định vị Distance piece...
Enterprise, projec expenditure estimate là gì? Enterprise, projec expenditure estimate có nghĩa là Dự toán...
Investment bank là gì? Investment bank có nghĩa là Ngân hàng đầu tư Investment bank...
Anchorage length là gì? Anchorage length có nghĩa là Chiều dài neo Anchorage length có...
Ten-end twill là gì? Ten-end twill có nghĩa là (n) Vân chéo có rappo Ten-end...
Orientation là gì? Orientation có nghĩa là Sự định hướng của các phân tử nhựa...
Engine coolant leak là gì? Engine coolant leak có nghĩa là Rò nước làm mát...
BGC là gì? BGC có nghĩa là ghi có qua hệ thống GIRO BGC có...
Index (n) là gì? Index (n) có nghĩa là Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc,...
Atmospherec-pressure steam curing là gì? Atmospherec-pressure steam curing có nghĩa là Bảo dưỡng hơi nước...
Interlock fabric là gì? Interlock fabric có nghĩa là (n) Vải dệt kim interlock Interlock...
Sacrificing là gì? Sacrificing có nghĩa là (n) Thay thế Sacrificing có nghĩa là (n)...
奖励 tiếng trung là gì? 奖励 tiếng trung có nghĩa là thưởng (jiǎnglì ) 奖励...
工场 tiếng trung là gì? 工场 tiếng trung có nghĩa là công trường (gōngchǎng )...
活页簿 tiếng trung là gì? 活页簿 tiếng trung có nghĩa là sổ kế toán tờ...
红珊瑚虫 tiếng trung là gì? 红珊瑚虫 tiếng trung có nghĩa là san hô đỏ (hóng...
金属衣架 tiếng trung là gì? 金属衣架 tiếng trung có nghĩa là móc áo kim loại...
雪鞋 tiếng trung là gì? 雪鞋 tiếng trung có nghĩa là giày đi tuyết (xuě...
索赔 tiếng trung là gì? 索赔 tiếng trung có nghĩa là đòi bồi thường (suǒpéi...
橘红色 tiếng trung là gì? 橘红色 tiếng trung có nghĩa là màu đỏ quýt (jú...
图层 tiếng trung là gì? 图层 tiếng trung có nghĩa là lớp layer (tú céng...
多媒体 tiếng trung là gì? 多媒体 tiếng trung có nghĩa là đa phương tiện (duōméitǐ...
房屋檩条 tiếng trung là gì? 房屋檩条 tiếng trung có nghĩa là xà gồ nhà (fángwū...
环颈雉 tiếng trung là gì? 环颈雉 tiếng trung có nghĩa là trĩ đỏ (huánjǐngzhì )...
外贸合同 tiếng trung là gì? 外贸合同 tiếng trung có nghĩa là hợp đồng ngoại thương...
海鱼 tiếng trung là gì? 海鱼 tiếng trung có nghĩa là cá biển (hǎiyú )...
激光打印机 激打 tiếng trung là gì? 激光打印机 激打 tiếng trung có nghĩa là máy in...
金属货币 tiếng trung là gì? 金属货币 tiếng trung có nghĩa là tiền kim loại (jīnshǔ...
订单间 tiếng trung là gì? 订单间 tiếng trung có nghĩa là đặt phòng đơn (dìngdān...
反馈 tiếng trung là gì? 反馈 tiếng trung có nghĩa là phản hồi (fǎnkuì )...
預ける あずける tiếng nhật là gì? 預ける あずける tiếng nhật có nghĩa là Gửi gắm,...
Stab someone in the back Tiếng Anh là gì? Stab someone in the back Tiếng...
Trunks là gì? Trunks có nghĩa là (n) Quần đùi (của vận động viên) Trunks...
Exotic là gì? Exotic có nghĩa là (adj) Đẹp kỳ lạ Exotic có nghĩa là...
Overlay là gì? Overlay có nghĩa là Lớp vỏ ngoài của ổ bi Overlay có...
Diesel particulate filter repair là gì? Diesel particulate filter repair có nghĩa là Sửa chữa...
*Lưu ý là gì? *Lưu ý có nghĩa là Các loại mỹ phẩm có thể...
Self-fertilization là gì? Self-fertilization có nghĩa là tính chất tự thụ tinh là hiện tượng...
Peak flood discharge là gì? Peak flood discharge có nghĩa là Lưu lượng đỉnh lũ...
Twill stripe là gì? Twill stripe có nghĩa là (n) Vằn vân chéo nổi, vệt...
Inorganic substance là gì? Inorganic substance có nghĩa là (n) Hợp chất vô cơ Inorganic...
Turbocharger oil return tube là gì? Turbocharger oil return tube có nghĩa là Ống dầu...
Panel cutter là gì? Panel cutter có nghĩa là Máy cắt khung cũ (Làm đồng)...
Forward clutch assembly là gì? Forward clutch assembly có nghĩa là Cụm ly hợp số...
Beetle (n) là gì? Beetle (n) có nghĩa là gỗ giẻ, là một loại gỗ...
Teacher là gì? Teacher có nghĩa là giáo viên Teacher có nghĩa là giáo viên...
Run idle là gì? Run idle có nghĩa là (n) Chạy không tải Run idle...
Indigenous sheep là gì? Indigenous sheep có nghĩa là (n) Cừu bản địa Indigenous sheep...
Jacquard là gì? Jacquard có nghĩa là (n) Vải dệt hoa Jacquard có nghĩa là...
Vapour deposition là gì? Vapour deposition có nghĩa là Mạ chân không Vapour deposition có...
Mouldability là gì? Mouldability có nghĩa là Khả năng đúc được Mouldability có nghĩa là...
Defogger là gì? Defogger có nghĩa là Bộ phận làm tan băng, bộ xông kính...
Shirt rack (n) là gì? Shirt rack (n) có nghĩa là móc treo áo Shirt...
Coupling là gì? Coupling có nghĩa là những alen lặn liên kết với nhau xuất...
Sack needle là gì? Sack needle có nghĩa là (n) Kim khâu túi Sack needle...
Impregnate là gì? Impregnate có nghĩa là (n) Thấm ướt, làm ướt Impregnate có nghĩa...
Natural weathering là gì? Natural weathering có nghĩa là Kiểm tra khả năng ăn mòn...
Dry là gì? Dry có nghĩa là Sấy, làm khô Dry có nghĩa là Sấy,...
Other short term investments là gì? Other short term investments có nghĩa là Đầu tư...
Elimination period là gì? Elimination period có nghĩa là Thời gian chờ chi trả Elimination...
Vane là gì? Vane có nghĩa là (n) Cánh, cánh quạt, chong chóng gió Vane...
Ladies’ dress material là gì? Ladies’ dress material có nghĩa là (n) Quần áo phụ...
Prevailing style là gì? Prevailing style có nghĩa là (n) Kiểu thịnh hành, phong cách...
交易所 tiếng trung là gì? 交易所 tiếng trung có nghĩa là sở giao dịch (jiāoyì...
出超 tiếng trung là gì? 出超 tiếng trung có nghĩa là xuất siêu (chū chāo...
配件名称 tiếng trung là gì? 配件名称 tiếng trung có nghĩa là tên phối kiện (pèijiàn...
药品柜 tiếng trung là gì? 药品柜 tiếng trung có nghĩa là tủ thuốc (yàopǐn guì...
强制运转按钮 tiếng trung là gì? 强制运转按钮 tiếng trung có nghĩa là nút chuyển động bắt...
海相 tiếng trung là gì? 海相 tiếng trung có nghĩa là tướng biển (hǎi xiàng...
盈利税 tiếng trung là gì? 盈利税 tiếng trung có nghĩa là thuế doanh lợi tiúìì...
房间号码 tiếng trung là gì? 房间号码 tiếng trung có nghĩa là số phòng (fángjiān hàomǎ...
消iì川练塔 tiếng trung là gì? 消iì川练塔 tiếng trung có nghĩa là tháp huấn luyện cứu...
测距离长度 tiếng trung là gì? 测距离长度 tiếng trung có nghĩa là khoảng cách đo (cè...
罂粟花 tiếng trung là gì? 罂粟花 tiếng trung có nghĩa là hoa anh túc (yīngsù...
巩膜黄染 tiếng trung là gì? 巩膜黄染 tiếng trung có nghĩa là củng mạc mắt vàng...
蚕 tiếng trung là gì? 蚕 tiếng trung có nghĩa là tằm (cán ) 蚕...
竹凳 tiếng trung là gì? 竹凳 tiếng trung có nghĩa là ghế tre (zhú dèng...
大力钳 tiếng trung là gì? 大力钳 tiếng trung có nghĩa là kìm bấm đại lực...
帽舌 tiếng trung là gì? 帽舌 tiếng trung có nghĩa là lưỡi trai của mũ...
海滨帽 tiếng trung là gì? 海滨帽 tiếng trung có nghĩa là mũ đi biển (hǎibīn...
诊疗所 tiếng trung là gì? 诊疗所 tiếng trung có nghĩa là phòng chẩn trị (zhěnliáo...
ローレット tiếng nhật là gì? ローレット tiếng nhật có nghĩa là Chốt khóa ローレット tiếng...
Raise Money (To…) là gì? Raise Money (To…) có nghĩa là Quyên Tiền Raise Money...
bat a thousand Tiếng Anh là gì? bat a thousand Tiếng Anh có nghĩa là...
Intermediate color là gì? Intermediate color có nghĩa là (n) Màu trung gian Intermediate color...
Density of top stitching là gì? Density of top stitching có nghĩa là (n) Mật...
Noise at engine idle là gì? Noise at engine idle có nghĩa là Tiếng ồn...
Crown là gì? Crown có nghĩa là Crown có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Wheelhead là gì? Wheelhead có nghĩa là hộp đá mài Wheelhead có nghĩa là hộp...
Obligation là gì? Obligation có nghĩa là nghĩa vụ Obligation có nghĩa là nghĩa vụ...
Grab là gì? Grab có nghĩa là Vịn Grab có nghĩa là Vịn Đây là...
Textile operator là gì? Textile operator có nghĩa là (n) Công nhân ngành dệt Textile...
Go to top là gì? Go to top có nghĩa là (n) Di chuyển lên...
Track là gì? Track có nghĩa là Bề rộng cơ sở của xe Track có...
Offer up là gì? Offer up có nghĩa là Offer up có nghĩa là Đây...
Fierceness là gì? Fierceness có nghĩa là Giật khi nhả ly hợp Fierceness có nghĩa...
Ngl (natural gas liquids) là gì? Ngl (natural gas liquids) có nghĩa là khí thiên...
Collateral là gì? Collateral có nghĩa là Thế chấp Collateral có nghĩa là Thế chấp...
Soot là gì? Soot có nghĩa là (n) Muội than, hồ bóng Soot có nghĩa...
Natural luster là gì? Natural luster có nghĩa là (n) Ánh sáng bóng tự nhiên...
Hanging threads là gì? Hanging threads có nghĩa là (n) Đầu chỉ Hanging threads có...
Two-stroke cycle là gì? Two-stroke cycle có nghĩa là Chu trình động cơ hai kỳ...
Main control valve body – disassembly and assembly là gì? Main control valve body –...
Corrosion damage/corrosion repair là gì? Corrosion damage/corrosion repair có nghĩa là Hư hỏng do gỉ/Sửa...
Ceiling (n) là gì? Ceiling (n) có nghĩa là trần Ceiling (n) có nghĩa là...
A plethora of sources là gì? A plethora of sources có nghĩa là vô số...
Return rob là gì? Return rob có nghĩa là (n) Thanh kéo trở lại, Return...
Lace trimming là gì? Lace trimming có nghĩa là (n) Ruy băng ren Lace trimming...
Mass air flow sensor repair là gì? Mass air flow sensor repair có nghĩa là...
Door lock control switch bulb là gì? Door lock control switch bulb có nghĩa là...
Wood coating (n) là gì? Wood coating (n) có nghĩa là sơn gỗ Wood coating...
PSS (Peak Season Surcharge) là gì? PSS (Peak Season Surcharge) có nghĩa là Phụ phí...
Roll up là gì? Roll up có nghĩa là (n) Cuộn lại, bọc lại, tích...
Kinking of loop là gì? Kinking of loop có nghĩa là (n) Sự uốn vòng...
Pad bath là gì? Pad bath có nghĩa là (n) Bể ngấm ép ủ lạnh,...
增塑剂 tiếng trung là gì? 增塑剂 tiếng trung có nghĩa là chất hóa dẻo (zēng...
海水浴 tiếng trung là gì? 海水浴 tiếng trung có nghĩa là tắm biển (hǎishuǐyù )...
李子 tiếng trung là gì? 李子 tiếng trung có nghĩa là mận (lǐzǐ ) 李子...
金鱼缸桌 tiếng trung là gì? 金鱼缸桌 tiếng trung có nghĩa là bàn để bể cá...
刑拘 tiếng trung là gì? 刑拘 tiếng trung có nghĩa là giam giữ hình sự...
烟头 tiếng trung là gì? 烟头 tiếng trung có nghĩa là đầu lọc đầu thuốc...
广治省 tiếng trung là gì? 广治省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh quảng trị (guǎng...
法定公积 tiếng trung là gì? 法定公积 tiếng trung có nghĩa là dự trữ pháp định...
两片连映 tiếng trung là gì? 两片连映 tiếng trung có nghĩa là chiếu liền hai bộ...
虚抬利益 tiếng trung là gì? 虚抬利益 tiếng trung có nghĩa là lợi nhuận không có...
多重税 tiếng trung là gì? 多重税 tiếng trung có nghĩa là thuế quan nhiều mức...
领队 tiếng trung là gì? 领队 tiếng trung có nghĩa là ông bầu người quản...
出勤计时员 tiếng trung là gì? 出勤计时员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên chấm công...
洗煤厂 tiếng trung là gì? 洗煤厂 tiếng trung có nghĩa là xưởng rửa than (xǐméi...
间接成本 tiếng trung là gì? 间接成本 tiếng trung có nghĩa là giá thành gián tiếp...
光学计算机 tiếng trung là gì? 光学计算机 tiếng trung có nghĩa là máy tính quang học...
氧气面罩 tiếng trung là gì? 氧气面罩 tiếng trung có nghĩa là mặt nạ oxy (yǎngqì...
保护电源 tiếng trung là gì? 保护电源 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ điện nguồn...
かたくりこ (片栗粉) tiếng nhật là gì? かたくりこ (片栗粉) tiếng nhật có nghĩa là Bột khoai かたくりこ (片栗粉) tiếng...
Receive Versus Payment (RVP) là gì? Receive Versus Payment (RVP) có nghĩa là Nhận Versus...
To hit the nail on the head Tiếng Anh là gì? To hit the nail...
Insect mark là gì? Insect mark có nghĩa là (n) Vết hỏng do côn trùng...
Color contrast là gì? Color contrast có nghĩa là (n) Sự phối màu, sự tương...
Metering unit là gì? Metering unit có nghĩa là Bộ phận định lượng xăng phun...
Convertible top ajar switch là gì? Convertible top ajar switch có nghĩa là Công tắc...
Power unit là gì? Power unit có nghĩa là cụm công suất Power unit có...
Primary market là gì? Primary market có nghĩa là Thị trường sơ cấp Primary market...
Edge beam là gì? Edge beam có nghĩa là Dầm biên Edge beam có nghĩa...
Inside treadle motion là gì? Inside treadle motion có nghĩa là (n) Bộ phận chân...
Faille là gì? Faille có nghĩa là (n) Lụa phay (một thứ lụa mặt bóng,...
Thermocouple là gì? Thermocouple có nghĩa là Cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ) Thermocouple...
Mixing rolls là gì? Mixing rolls có nghĩa là Trục cán hòa trộn (làm vỏ...
Ether starting aid system là gì? Ether starting aid system có nghĩa là Hệ thống...
Acid deposition là gì? Acid deposition có nghĩa là mưa axit Acid deposition có nghĩa...
Độ dãn dài của cốt thép là gì? Độ dãn dài của cốt thép có...
Side fastening là gì? Side fastening có nghĩa là (n) Khóa kéo ở bên cạnh...
Pack thread là gì? Pack thread có nghĩa là (n) Chỉ, dây thừng Pack thread...
Fit là gì? Fit có nghĩa là (n) Vừa vặn, thích hợp, ráp Fit có...
Transfer case fluid level check là gì? Transfer case fluid level check có nghĩa là...
Light-off temperature là gì? Light-off temperature có nghĩa là Nhiệt độ mà bộ xúc tác...
Compress là gì? Compress có nghĩa là Đè, nén, ép Compress có nghĩa là Đè,...
Tank farm là gì? Tank farm có nghĩa là chỗ đặt bể chứa, kho chứa...
Bê tông trộn trên xe là gì? Bê tông trộn trên xe có nghĩa là...
Splicer là gì? Splicer có nghĩa là (n) Bộ phận nối bện Splicer có nghĩa...
Embroidery cloth là gì? Embroidery cloth có nghĩa là (n) Vải nền để thêu Embroidery...
Lock cylinder là gì? Lock cylinder có nghĩa là Xylanh có chốt định vị Lock...
Detonation là gì? Detonation có nghĩa là Sự kích nổ Detonation có nghĩa là Sự...
Cover cap for hinge cup (n) là gì? Cover cap for hinge cup (n) có...
Economic cooperation là gì? Economic cooperation có nghĩa là hợp tác ktế Economic cooperation có...
Skew là gì? Skew có nghĩa là (n) Sự nghiêng, sự xiên Skew có nghĩa...
Incoming air là gì? Incoming air có nghĩa là (n) Không khí vào, không khí...
Mock turtleneck là gì? Mock turtleneck có nghĩa là (n) Cổ lọ giả Mock turtleneck...
绵白糖 tiếng trung là gì? 绵白糖 tiếng trung có nghĩa là đường trắng (mián báitáng...
惯偷 tiếng trung là gì? 惯偷 tiếng trung có nghĩa là tên trộm chuyên nghiệp...
击球准备 tiếng trung là gì? 击球准备 tiếng trung có nghĩa là vào bóng (jí qiú...
矿物 tiếng trung là gì? 矿物 tiếng trung có nghĩa là khoáng sản (kuàng wù...
轴齿轮 tiếng trung là gì? 轴齿轮 tiếng trung có nghĩa là bánh răng lái bơm...
钉齿耙 tiếng trung là gì? 钉齿耙 tiếng trung có nghĩa là cái bừa sắt (dīng...
豆豉 tiếng trung là gì? 豆豉 tiếng trung có nghĩa là hạt tàu xì (dòuchǐ...
买家保障 tiếng trung là gì? 买家保障 tiếng trung có nghĩa là bảo đảm quyền lợi...
栓钉 tiếng trung là gì? 栓钉 tiếng trung có nghĩa là chốt then (shuān dīng...
客服中心 tiếng trung là gì? 客服中心 tiếng trung có nghĩa là chăm sóc khách hàng...
转向灯开关 tiếng trung là gì? 转向灯开关 tiếng trung có nghĩa là công tắc đèn xi...
交替击球 tiếng trung là gì? 交替击球 tiếng trung có nghĩa là đánh cầu luân phiên...
可采储量 tiếng trung là gì? 可采储量 tiếng trung có nghĩa là trữ lượng có thế...
书签 tiếng trung là gì? 书签 tiếng trung có nghĩa là dấu trang (shūqiān )...
风管 tiếng trung là gì? 风管 tiếng trung có nghĩa là ống gió (fēng guǎn...
计算机工作者 tiếng trung là gì? 计算机工作者 tiếng trung có nghĩa là người làm công tác...
供水 tiếng trung là gì? 供水 tiếng trung có nghĩa là nước cấp (gōngshuǐ )...
入学試験 tiếng nhật là gì? 入学試験 tiếng nhật có nghĩa là Kỳ thi tuyển sinh...
Sign Off là gì? Sign Off có nghĩa là Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm...
throw in the towel Tiếng Anh là gì? throw in the towel Tiếng Anh có...
Kempy wool là gì? Kempy wool có nghĩa là (n) Len thông thô Kempy wool...
Bottom hem width là gì? Bottom hem width có nghĩa là (n) Rộng lai Bottom...
Low speed cooling fan relay là gì? Low speed cooling fan relay có nghĩa là...
Clutch release shaft là gì? Clutch release shaft có nghĩa là Trục cần nhả ly...
Discontinuous breaking segment chip là gì? Discontinuous breaking segment chip có nghĩa là Phoi vòng...
Tải trọng an toàn, tải trọng cho phép là gì? Tải trọng an toàn, tải...
Concrete paver là gì? Concrete paver có nghĩa là Lớp phủ mặt đường bằng Bê...
Jelly-like là gì? Jelly-like có nghĩa là (n) Dạng keo Jelly-like có nghĩa là (n)...
Diversity là gì? Diversity có nghĩa là (n) Tính đa dạng Diversity có nghĩa là...
Sun wheel là gì? Sun wheel có nghĩa là Bánh răng mặt trời Sun wheel...
Lubricating oil là gì? Lubricating oil có nghĩa là Dầu bôi trơn Lubricating oil có...
Electrical distribution – engine junction box là gì? Electrical distribution – engine junction box có...
Army post-office là gì? Army post-office có nghĩa là quân bưu Army post-office có nghĩa...
tải trọng cân bằng là gì? tải trọng cân bằng có nghĩa là balancing load...
Paris binding là gì? Paris binding có nghĩa là (n) Viền Pari, đăng ten Pari...
Linseed oil là gì? Linseed oil có nghĩa là (n) Dầu hạt lanh Linseed oil...
Dress smock là gì? Dress smock có nghĩa là (n) Áo khoác dài Dress smock...
Throttle control unit repair là gì? Throttle control unit repair có nghĩa là Sửa chữa...
Kerosene or kerosine là gì? Kerosene or kerosine có nghĩa là Kerosene or kerosine có...
Chubby screwdriver là gì? Chubby screwdriver có nghĩa là Tua vít cực nhỏ Chubby screwdriver...
Lilac là gì? Lilac có nghĩa là hoa cà Lilac có nghĩa là hoa cà...
xe cút kít, xe đẩy tay là gì? xe cút kít, xe đẩy tay có...
Silky luster là gì? Silky luster có nghĩa là (n) Ánh bạc Silky luster có...
Indispensable là gì? Indispensable có nghĩa là (n) Rất cần thiết, không thể thiếu được...
Knock sensor là gì? Knock sensor có nghĩa là Cảm biến kích nổ Knock sensor...
Crankshaft front seal là gì? Crankshaft front seal có nghĩa là Phốt đầu trước trục...
Road oil là gì? Road oil có nghĩa là dầu rải đường Road oil có...
Intermediate heterozygote là gì? Intermediate heterozygote có nghĩa là dị hợp tử trung gian Intermediate...
Shaft compling là gì? Shaft compling có nghĩa là (n) Khớp nối trục Shaft compling...
Intermediate layer là gì? Intermediate layer có nghĩa là (n) Lớp trung gian Intermediate layer...
Left-hand twill là gì? Left-hand twill có nghĩa là (n) Vân chéo trái Left-hand twill...
隼 tiếng trung là gì? 隼 tiếng trung có nghĩa là chim cắt (sǔn )...
胸口 tiếng trung là gì? 胸口 tiếng trung có nghĩa là ngực (xiōngkǒu ) 胸口...
侄子 tiếng trung là gì? 侄子 tiếng trung có nghĩa là cháu trai con của...
游客量 tiếng trung là gì? 游客量 tiếng trung có nghĩa là lượng khách du lịch...
巧克力奶糖 tiếng trung là gì? 巧克力奶糖 tiếng trung có nghĩa là kẹo sôcôla sữa (qiǎokèlì...
选矿厂 tiếng trung là gì? 选矿厂 tiếng trung có nghĩa là nhà máy tuyển khoáng...
汽泡 tiếng trung là gì? 汽泡 tiếng trung có nghĩa là bao hơi (qì pào...
桔皮 tiếng trung là gì? 桔皮 tiếng trung có nghĩa là vỏ quýt (jú pí...
直达列车 tiếng trung là gì? 直达列车 tiếng trung có nghĩa là tầu suốt (zhídá lièchē...
花盆 tiếng trung là gì? 花盆 tiếng trung có nghĩa là chậu hoa (huā pén...
纤维板 tiếng trung là gì? 纤维板 tiếng trung có nghĩa là tấm xơ ép (xiānwéibǎn...
交通干线 tiếng trung là gì? 交通干线 tiếng trung có nghĩa là tuyến giao thông chính...
野猪 tiếng trung là gì? 野猪 tiếng trung có nghĩa là lợn rừng (yězhū )...
电台播音员 tiếng trung là gì? 电台播音员 tiếng trung có nghĩa là phát thanh viên truyền...
桂花 tiếng trung là gì? 桂花 tiếng trung có nghĩa là hoa quế (guìhuā )...
起动费 tiếng trung là gì? 起动费 tiếng trung có nghĩa là chi phí ban đầu...
晚婚 tiếng trung là gì? 晚婚 tiếng trung có nghĩa là lập gia đình muộn...
交际舞 tiếng trung là gì? 交际舞 tiếng trung có nghĩa là điều ballroom (jiāojìwǔ )...
均一 tiếng nhật là gì? 均一 tiếng nhật có nghĩa là Bằng nhau, cân bằng...
Twist someone’s arm Tiếng Anh là gì? Twist someone’s arm Tiếng Anh có nghĩa là...
DOD là gì? DOD có nghĩa là (n) Miễn bồi thường DOD có nghĩa là...
Annotate line là gì? Annotate line có nghĩa là (n) Đường ghi chú Annotate line...
Lead loading là gì? Lead loading có nghĩa là Sự trám chì (làm đồng) Lead...
Centre gear là gì? Centre gear có nghĩa là Bánh răng trung tâm, bánh răng...
Deck slab, deck plate là gì? Deck slab, deck plate có nghĩa là Bản mặt...
Subgrade là gì? Subgrade có nghĩa là Nền đất thiên nhiên Subgrade có nghĩa là...
Beam bottom là gì? Beam bottom có nghĩa là Đáy dầm Beam bottom có nghĩa...
Drawstring là gì? Drawstring có nghĩa là (n) Sợi go, dây rút Drawstring có nghĩa...
Computer legger press là gì? Computer legger press có nghĩa là (n) Máy ép ống...
Steam clean là gì? Steam clean có nghĩa là Làm sạch bằng hơi nước Steam...
Liftgate là gì? Liftgate có nghĩa là Cửa sau Liftgate có nghĩa là Cửa sau....
Drive pinion depth shim selection là gì? Drive pinion depth shim selection có nghĩa là...
Scientific instruments là gì? Scientific instruments có nghĩa là dụng cụ nghiên cứu khoa học...
Earth electrode là gì? Earth electrode có nghĩa là Thanh tiêu sét trong đất Earth...
Rayon filament yarn là gì? Rayon filament yarn có nghĩa là (n) Sợi tơ nhân...
Making-up là gì? Making-up có nghĩa là (n) Sự sửa sang, sự bổ sung, hòan...
Cowboy’s clothes là gì? Cowboy’s clothes có nghĩa là (n) Trang phục kiểu cao bồi...
Swirl plates là gì? Swirl plates có nghĩa là Tấm tạo xóay Swirl plates có...
Instrument cluster calibration update là gì? Instrument cluster calibration update có nghĩa là Cập nhật...
Carburetor icing là gì? Carburetor icing có nghĩa là Sự đóng băng trong bộ chế...
Combat patrol là gì? Combat patrol có nghĩa là tuần chiến Combat patrol có nghĩa...
Water service pipe là gì? Water service pipe có nghĩa là Ống nước của công...
Plume là gì? Plume có nghĩa là (n) Bút vẽ hoa văn Plume có nghĩa...
Modal fibre là gì? Modal fibre có nghĩa là (n) Xơ kiểu, xơ modal Modal...
Intake air cooler là gì? Intake air cooler có nghĩa là Thiết bị làm mát...
Constant velocity joint là gì? Constant velocity joint có nghĩa là Khớp nối đồng tốc...
Display là gì? Display có nghĩa là Hiển thị; màn hình Display có nghĩa là...
Drop out of school là gì? Drop out of school có nghĩa là học sinh...
Polyvinyl fibre là gì? Polyvinyl fibre có nghĩa là (n) Xơ polyvinyl Polyvinyl fibre có...
Measure là gì? Measure có nghĩa là (n) Sự đo, số đo, phương sách Measure...
IE là gì? IE có nghĩa là (n) Ngành kỹ thuật công nghiệp IE có...
投中 tiếng trung là gì? 投中 tiếng trung có nghĩa là ném vào rổ (tóuzhòng...
塑料表面处理 tiếng trung là gì? 塑料表面处理 tiếng trung có nghĩa là xử lý bề mặt...
柔鱼 枪乌贼 tiếng trung là gì? 柔鱼 枪乌贼 tiếng trung có nghĩa là mực ống...
红绿灯 tiếng trung là gì? 红绿灯 tiếng trung có nghĩa là đèn xanh đèn đỏ...
转帐簿 tiếng trung là gì? 转帐簿 tiếng trung có nghĩa là sổ phụ (zhuǎnzhàng bù...
地震仪 tiếng trung là gì? 地震仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo địa chấn...
柔光 tiếng trung là gì? 柔光 tiếng trung có nghĩa là ánh sáng dịu softlight...
免税物品 tiếng trung là gì? 免税物品 tiếng trung có nghĩa là hàng miễn thuế (miǎnshuì...
有盖杯 tiếng trung là gì? 有盖杯 tiếng trung có nghĩa là cốc có nắp (yǒu...
遗产税 tiếng trung là gì? 遗产税 tiếng trung có nghĩa là thuế di sản (yíchǎn...
后盖 tiếng trung là gì? 后盖 tiếng trung có nghĩa là mặt sau (hòu gài...
腮腺炎 tiếng trung là gì? 腮腺炎 tiếng trung có nghĩa là quai bị (sāixiàn yán...
紫水鸡 tiếng trung là gì? 紫水鸡 tiếng trung có nghĩa là xít trích (zǐshuǐjī )...
本票 期票 tiếng trung là gì? 本票 期票 tiếng trung có nghĩa là kỳ phiếu...
杏子 tiếng trung là gì? 杏子 tiếng trung có nghĩa là cây quả hạnh (xìngzi...
工业会计 tiếng trung là gì? 工业会计 tiếng trung có nghĩa là kế toán công nghiệp...
临时费 tiếng trung là gì? 临时费 tiếng trung có nghĩa là chi phí tạm thời...
蘸水笔 tiếng trung là gì? 蘸水笔 tiếng trung có nghĩa là bút chấm mực (zhàn...
没有事情重要过 là gì? 没有事情重要过 có nghĩa là (méi yǒu shì qíng zhòng yào guò )...
Courier Service là gì? Courier Service có nghĩa là Dịch Vụ Phát Chuyển Nhanh Courier...
win hands down Tiếng Anh là gì? win hands down Tiếng Anh có nghĩa là...
Hairy yarn là gì? Hairy yarn có nghĩa là (n) Sợi xù lông Hairy yarn...
Cut marker là gì? Cut marker có nghĩa là (n) Dụng cụ đánh dấu Cut...
Interior noise level là gì? Interior noise level có nghĩa là Mức ồn bên trong...
Cable-operated là gì? Cable-operated có nghĩa là Hoạt động nhờ cáp kéo Cable-operated có nghĩa...
Cantilever dimension là gì? Cantilever dimension có nghĩa là Độ vươn hẫng Cantilever dimension có...
Finish coat painting là gì? Finish coat painting có nghĩa là Sơn hoàn thiện Finish...
Zero là gì? Zero có nghĩa là (n) Số không Zero có nghĩa là (n)...
For pocket entry là gì? For pocket entry có nghĩa là (n) Miệng túi For...
Button position là gì? Button position có nghĩa là (n) Tâm nút Button position có...
Spark timing là gì? Spark timing có nghĩa là Thời điểm đánh lửa Spark timing...
In-vehicle temperature and humidity sensor là gì? In-vehicle temperature and humidity sensor có nghĩa là...
Dipped beam là gì? Dipped beam có nghĩa là Đèn cốt Dipped beam có nghĩa...
Flat chisel là gì? Flat chisel có nghĩa là cái đục phẳng Flat chisel có...
Tenon là gì? Tenon có nghĩa là Đầu mông dương Tenon có nghĩa là Đầu...
Pressure dyeing machine là gì? Pressure dyeing machine có nghĩa là (n) Máy nhuộm cao...
Stone là gì? Stone có nghĩa là (n) Đá Stone có nghĩa là (n) Đá...
Center back length là gì? Center back length có nghĩa là (n) Dài áo thân...
Steering gear boot là gì? Steering gear boot có nghĩa là Cao su chắn bụi...
Idle mixture adjustment screw là gì? Idle mixture adjustment screw có nghĩa là Vít chỉnh...
Brake shoe là gì? Brake shoe có nghĩa là Guốc phanh Brake shoe có nghĩa...
Square file là gì? Square file có nghĩa là giũa vuông Square file có nghĩa...
Roller shutter là gì? Roller shutter có nghĩa là Cửa cuốn Roller shutter có nghĩa...
Pattern loom là gì? Pattern loom có nghĩa là (n) Máy dệt mẫu thử hoa...
Operation by pushbutton là gì? Operation by pushbutton có nghĩa là (n) Sự điều khiển...
Ignition transformer là gì? Ignition transformer có nghĩa là Sự chuyển đổi điện áp trong...
Clock and date display là gì? Clock and date display có nghĩa là Hiển thị...
Minefield là gì? Minefield có nghĩa là bãi mìn Minefield có nghĩa là bãi mìn...
Reconciliation of vendors’ statements là gì? Reconciliation of vendors’ statements có nghĩa là Bảng chỉnh...
Perfume là gì? Perfume có nghĩa là (n) Nước hoa, dầu thơm, mùi thơm Perfume...
Open stitch là gì? Open stitch có nghĩa là (n) Mũi khâu hở Open stitch...
Front rise and back rise là gì? Front rise and back rise có nghĩa là...
二传手 tiếng trung là gì? 二传手 tiếng trung có nghĩa là cầu thủ chuyền hai...
蒜苗 tiếng trung là gì? 蒜苗 tiếng trung có nghĩa là mầm tỏi đọt tỏi...
暖气装置 tiếng trung là gì? 暖气装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị sưởi ấm...
脚趾 tiếng trung là gì? 脚趾 tiếng trung có nghĩa là ngón chân (jiǎozhǐ )...
公司规定 tiếng trung là gì? 公司规定 tiếng trung có nghĩa là quy định của công...
电视稿编辑 tiếng trung là gì? 电视稿编辑 tiếng trung có nghĩa là biên tập bản thảo...
火灾控制 tiếng trung là gì? 火灾控制 tiếng trung có nghĩa là khống chế hỏa hoạn...
木屐 tiếng trung là gì? 木屐 tiếng trung có nghĩa là guốc gỗ (mùjī )...
分行 tiếng trung là gì? 分行 tiếng trung có nghĩa là chi nhánh ngân hàng...
童靴 tiếng trung là gì? 童靴 tiếng trung có nghĩa là ủng trẻ em (tóng...
摩凡陀表 tiếng trung là gì? 摩凡陀表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ movado (mó...
独唱 独奏音乐会Dú tiếng trung là gì? 独唱 独奏音乐会Dú tiếng trung có nghĩa là buổi liên...
电热板 自动高速加热板 tiếng trung là gì? 电热板 自动高速加热板 tiếng trung có nghĩa là bếp đun...
游艇 tiếng trung là gì? 游艇 tiếng trung có nghĩa là ca nô du lịch...
椰树 tiếng trung là gì? 椰树 tiếng trung có nghĩa là cây dừa (yē shù...
大丽花 tiếng trung là gì? 大丽花 tiếng trung có nghĩa là hoa thược dược (dàlìhuā...
主计法规 tiếng trung là gì? 主计法规 tiếng trung có nghĩa là quy chế kế toán...
色彩控制旋钮 tiếng trung là gì? 色彩控制旋钮 tiếng trung có nghĩa là nút điều chỉnh mầu...
智牙 là gì? 智牙 có nghĩa là (zhì yá ) Rang khon 智牙 có nghĩa...
Schedule K-1 là gì? Schedule K-1 có nghĩa là Schedule K-1 Schedule K-1 có nghĩa...
Hit the sack Tiếng Anh là gì? Hit the sack Tiếng Anh có nghĩa là...
Millinery là gì? Millinery có nghĩa là (n) Đồ trang phục phụ nữ Millinery có...
Chillie collar là gì? Chillie collar có nghĩa là (n) Cổ cao khép kín Chillie...
Indium là gì? Indium có nghĩa là Nguyên tố kim loại kí hiệu In, số...
Boot handle là gì? Boot handle có nghĩa là Tay cầm mở ngăn hành lý...
Approach road là gì? Approach road có nghĩa là Đường dẫn Approach road có nghĩa...
Twin beds là gì? Twin beds có nghĩa là Hai giường đơn kê gần nhau...
Scrim là gì? Scrim có nghĩa là (n) Vải lót, vải băng, vải thô, vải...
Marine of stability là gì? Marine of stability có nghĩa là (n) Khoảng ổn định,...
Assort color là gì? Assort color có nghĩa là (n) Phối màu Assort color có...
Side air curtain là gì? Side air curtain có nghĩa là Túi khí cửa gió...
Inlet valve là gì? Inlet valve có nghĩa là Xúpáp nạp Inlet valve có nghĩa...
Cylinder head repair là gì? Cylinder head repair có nghĩa là Sửa chữa nắp máy...
DP – Down Pipe là gì? DP – Down Pipe có nghĩa là ống xối...
Castor wheel là gì? Castor wheel có nghĩa là Bánh xe chân giàn giáo Castor...
Warp cop là gì? Warp cop có nghĩa là (n) Suốt chỉ dọc Warp cop...
Wrist width là gì? Wrist width có nghĩa là (n) Độ rộng cổ tay Wrist...
Back card là gì? Back card có nghĩa là (n) Bìa lưng Back card có...
Speed ratio là gì? Speed ratio có nghĩa là Tỷ số truyền Speed ratio có...
Heater hose coupling là gì? Heater hose coupling có nghĩa là Khớp nối ống giàn...
Bimetallic corrosion là gì? Bimetallic corrosion có nghĩa là Sự ăn mòn điện hóa của...
Hob swivel head là gì? Hob swivel head có nghĩa là đầu xoay dao Hob...
Form coating liquid, form oil là gì? Form coating liquid, form oil có nghĩa là...
Reduce to fibres là gì? Reduce to fibres có nghĩa là (n) Cắt thành xơ...
Linen heald là gì? Linen heald có nghĩa là (n) Dây go dệt lanh Linen...
High-pressure cutoff switch là gì? High-pressure cutoff switch có nghĩa là Công tắc ngắt áp...
Cavitation là gì? Cavitation có nghĩa là Sự bo mịn (do bọt khí) Cavitation có...
Three-point locating element là gì? Three-point locating element có nghĩa là Thành phần định vị...
Bê tông ximăng là gì? Bê tông ximăng có nghĩa là portland-cement, portland concrete Bê...
Resistance to insects là gì? Resistance to insects có nghĩa là (n) Tính chống sâu...
Lead là gì? Lead có nghĩa là (n) Chì, miếng đúc Lead có nghĩa là...
Evaluate là gì? Evaluate có nghĩa là (n) Đánh giá Evaluate có nghĩa là (n)...
船舱 tiếng trung là gì? 船舱 tiếng trung có nghĩa là khoang tàu (chuáncāng )...
渡渡鸟 孤鸽 tiếng trung là gì? 渡渡鸟 孤鸽 tiếng trung có nghĩa là chim dodo...
诺基亚 tiếng trung là gì? 诺基亚 tiếng trung có nghĩa là nokia (nuòjīyà ) 诺基亚...
股票价格 tiếng trung là gì? 股票价格 tiếng trung có nghĩa là giá cồ phiếu (gǔpiào...
坚果 tiếng trung là gì? 坚果 tiếng trung có nghĩa là quả có vỏ cứng...
信用支付 tiếng trung là gì? 信用支付 tiếng trung có nghĩa là chi trả bằng tín...
洗牌 tiếng trung là gì? 洗牌 tiếng trung có nghĩa là xáo bài trang bài...
闪光充电指示 tiếng trung là gì? 闪光充电指示 tiếng trung có nghĩa là bộ chỉ báo nạp...
台板 tiếng trung là gì? 台板 tiếng trung có nghĩa là bàn (tái bǎn )...
后盖视窗 tiếng trung là gì? 后盖视窗 tiếng trung có nghĩa là lỗ ngắm mặt sau...
吊灯 tiếng trung là gì? 吊灯 tiếng trung có nghĩa là đèn treo trần nhà...
きゅうじつしゅっきんてあて tiếng nhật là gì? きゅうじつしゅっきんてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp làm ngày...
足球袜 tiếng trung là gì? 足球袜 tiếng trung có nghĩa là tất đá bóng (zúqiúwà...
鹦鹉 tiếng trung là gì? 鹦鹉 tiếng trung có nghĩa là con vẹt (yīngwǔ )...
雄王 tiếng trung là gì? 雄王 tiếng trung có nghĩa là hùng vương (xióng wáng...
貉龙君 tiếng trung là gì? 貉龙君 tiếng trung có nghĩa là lạc long quân (háo...
倒挂金钟 灯笼花 tiếng trung là gì? 倒挂金钟 灯笼花 tiếng trung có nghĩa là hoa vân...
共同基金 tiếng trung là gì? 共同基金 tiếng trung có nghĩa là quỹ tương hỗ mutual...
得等 là gì? 得等 có nghĩa là (dé děng ) cần phải đợi 得等 có...
Cut-Off Date là gì? Cut-Off Date có nghĩa là Hạn Chót; Ngày Chót; Kỳ Hạn...
keep the ball rolling Tiếng Anh là gì? keep the ball rolling Tiếng Anh có...
Oilskin là gì? Oilskin có nghĩa là (n) Quần áo vải dầu Oilskin có nghĩa...
Boon là gì? Boon có nghĩa là (n) Lõi (đay), tạp chất, vụn gỗ (len)...
Hoodfuel filler door là gì? Hoodfuel filler door có nghĩa là Nắp bình nhiên liệu...
Battery connect là gì? Battery connect có nghĩa là Nối ắc quy Battery connect có...
Radioactive substance là gì? Radioactive substance có nghĩa là chất phóng xạ Radioactive substance có...
Exact position là gì? Exact position có nghĩa là Vị trí chính xác Exact position...
Rotary screen printing machine là gì? Rotary screen printing machine có nghĩa là (n) Máy...
Non-textile là gì? Non-textile có nghĩa là (n) Không phải hàng dệt, không thuộc hàng...
Decrimp là gì? Decrimp có nghĩa là (v) Làm mất độ quăn, làm mất nếp,...
Seat occupant sensor cleaning là gì? Seat occupant sensor cleaning có nghĩa là Vệ sinh...
Hydraulic brake actuation – exploded view là gì? Hydraulic brake actuation – exploded view có...
Coolant inlet pipe là gì? Coolant inlet pipe có nghĩa là Ống vào hệ thống...
CMU – Cement Masonry Unit là gì? CMU – Cement Masonry Unit có nghĩa là...
Sewerage là gì? Sewerage có nghĩa là Hệ thống ống cống Sewerage có nghĩa là...
Unstable là gì? Unstable có nghĩa là (n) Không ổn định, không vững bền Unstable...
Two-way transportation là gì? Two-way transportation có nghĩa là (n) Vận chuyển hai chiều Two-way...
Detriment là gì? Detriment có nghĩa là (n) Sự thiệt hại, sự tổn hại Detriment...
Silicon là gì? Silicon có nghĩa là Silic (hóa học) Silicon có nghĩa là Silic...
Goggles là gì? Goggles có nghĩa là Kính bảo hộ Goggles có nghĩa là Kính...
Axle shaft check là gì? Axle shaft check có nghĩa là Kiểm tra các bán...
Balancing weight là gì? Balancing weight có nghĩa là đối trọng cân bằng Balancing weight...
Power buggy là gì? Power buggy có nghĩa là Xe chở nhẹ, chạy điện Power...
Upright twill là gì? Upright twill có nghĩa là (n) Vân chéo dốc đứng Upright...
Leucometer là gì? Leucometer có nghĩa là (n) Dụng cụ đo độ không màu Leucometer...
G-switch là gì? G-switch có nghĩa là Công tắc kiểu G G-switch có nghĩa là...
Brush holder là gì? Brush holder có nghĩa là Đế chổi than Brush holder có...
Lock pin là gì? Lock pin có nghĩa là chốt định vị Lock pin có...
Grease trap là gì? Grease trap có nghĩa là Hầm lọc mỡ, bể lọc mỡ...
Piping buttonhole là gì? Piping buttonhole có nghĩa là (n) Khuyết viền Piping buttonhole có...
Longitudinal swelling là gì? Longitudinal swelling có nghĩa là (n) Sự nở theo chiều dọc...
Delete icon là gì? Delete icon có nghĩa là (n) Xóa chi tiết trên vùng...
脱臼 tiếng trung là gì? 脱臼 tiếng trung có nghĩa là trật khớp (tuōjiù )...
暂停 tiếng trung là gì? 暂停 tiếng trung có nghĩa là tạm dừng (zàntíng )...
掘进效率 tiếng trung là gì? 掘进效率 tiếng trung có nghĩa là hiệu suất đào hầm...
印纸油墨 tiếng trung là gì? 印纸油墨 tiếng trung có nghĩa là mực in giấy (yìn...
采血日期 tiếng trung là gì? 采血日期 tiếng trung có nghĩa là ngày lấy máu (cǎixiě...
坏分子 tiếng trung là gì? 坏分子 tiếng trung có nghĩa là phần tử xấu (huài...
姓 tiếng trung là gì? 姓 tiếng trung có nghĩa là họ (xìng ) 姓...
发条 tiếng trung là gì? 发条 tiếng trung có nghĩa là dây cót (fā tiáo...
柠檬黄色 tiếng trung là gì? 柠檬黄色 tiếng trung có nghĩa là màu vàng chanh (níngméng...
宝石手表 tiếng trung là gì? 宝石手表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đeo tay...
矿渣水泥 tiếng trung là gì? 矿渣水泥 tiếng trung có nghĩa là xi măng xỉ (kuàngzhā...
온도 tiếng hàn là gì? 온도 tiếng hàn có nghĩa là nhiệt độ 온도 tiếng...
侧灯 tiếng trung là gì? 侧灯 tiếng trung có nghĩa là đèn bên hông đèn...
工艺科 tiếng trung là gì? 工艺科 tiếng trung có nghĩa là phòng công nghệ (gōngyì...
鳗鱼 海鳗 tiếng trung là gì? 鳗鱼 海鳗 tiếng trung có nghĩa là cá chình...
黄花鱼 tiếng trung là gì? 黄花鱼 tiếng trung có nghĩa là cá đù vàng (huánghuā...
红毛丹 tiếng trung là gì? 红毛丹 tiếng trung có nghĩa là chôm chôm (hóng máo...
龙胆草 tiếng trung là gì? 龙胆草 tiếng trung có nghĩa là long đảm thảo (lóng...
闪婚 là gì? 闪婚 có nghĩa là (shǎn hūn ) hôn nhân chớp nhoáng 闪婚...
Year to Date (YTD) là gì? Year to Date (YTD) có nghĩa là Năm đến...
get the ball rolling Tiếng Anh là gì? get the ball rolling Tiếng Anh có...
Layer insulation là gì? Layer insulation có nghĩa là (n) Sự cách ly, tầng cách...
Albinism là gì? Albinism có nghĩa là (n) Khuyết tật bẩm sinh của sắc tố...
Hardtop là gì? Hardtop có nghĩa là Mui cố định, mui cứng Hardtop có nghĩa...
Automatic transmission là gì? Automatic transmission có nghĩa là Hộp số tự động Automatic transmission...
Wholesaler là gì? Wholesaler có nghĩa là Nhà bán sỉ Wholesaler có nghĩa là Nhà...
Roller là gì? Roller có nghĩa là Gối tựa di động, gối tựa lăn Roller...
Sheet curtain là gì? Sheet curtain có nghĩa là (n) Rèm cửa bằng vải mỏng...
Lime là gì? Lime có nghĩa là (n) Vôi sống, oxit canxi Lime có nghĩa...
Cloth là gì? Cloth có nghĩa là (n) Vải, vải vóc Cloth có nghĩa là...
Roll over protection unit trim cover là gì? Roll over protection unit trim cover có...
Headlight on-off delay system là gì? Headlight on-off delay system có nghĩa là Hệ thống...
Collet là gì? Collet có nghĩa là Vòng giữ (lò xo súpáp) Collet có nghĩa...
Velocity là gì? Velocity có nghĩa là tốc độ Velocity có nghĩa là tốc độ...
Quantity surveys là gì? Quantity surveys có nghĩa là Dự toán khối lượng Quantity surveys...
Working path là gì? Working path có nghĩa là (n) Hành trình làm việc Working...
Tab facing là gì? Tab facing có nghĩa là (n) Miếng đáp cá Tab facing...
Confidence là gì? Confidence có nghĩa là (n) Độ tin cậy Confidence có nghĩa là...
Seize là gì? Seize có nghĩa là Kẹt kính, rúp pê (piston) Seize có nghĩa...
Fuel tank valve assembly là gì? Fuel tank valve assembly có nghĩa là Cụm van...
Anti-vibration mounting là gì? Anti-vibration mounting có nghĩa là Giá chống rung Anti-vibration mounting có...
Condition of curing là gì? Condition of curing có nghĩa là Điều kiện dưỡng hộ...
Shed là gì? Shed có nghĩa là Nhà kho có mái che Shed có nghĩa...
Two-phrase printing là gì? Two-phrase printing có nghĩa là (n) Phương pháp in hoa hai...
Loose knot là gì? Loose knot có nghĩa là (n) Mối nối tuột ra Loose...
Gap là gì? Gap có nghĩa là Khe hở, độ hở Gap có nghĩa là...
Body là gì? Body có nghĩa là Body có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Clutch là gì? Clutch có nghĩa là ly hợp Clutch có nghĩa là ly hợp...
Dead bolt là gì? Dead bolt có nghĩa là Chốt có mặt cắt chữ nhật...
Unadequate là gì? Unadequate có nghĩa là (n) Không thích hợp Unadequate có nghĩa là...
Depict là gì? Depict có nghĩa là (n) Vẽ Depict có nghĩa là (n) Vẽ...
Collar too tigth là gì? Collar too tigth có nghĩa là (n) Cổ áo quá...
华夫饼干 tiếng trung là gì? 华夫饼干 tiếng trung có nghĩa là bánh quế bánh thánh...
扣球 tiếng trung là gì? 扣球 tiếng trung có nghĩa là đập bóng tấn công...
天然气火炬 tiếng trung là gì? 天然气火炬 tiếng trung có nghĩa là đuốc dầu khí (tiānránqì...
鳖 王八 tiếng trung là gì? 鳖 王八 tiếng trung có nghĩa là ba ba...
鞍脊鞋 tiếng trung là gì? 鞍脊鞋 tiếng trung có nghĩa là giày cưỡi ngựa giày...
肩胛骨 tiếng trung là gì? 肩胛骨 tiếng trung có nghĩa là xương bả vai (jiānjiǎgǔ...
车站茶点室 tiếng trung là gì? 车站茶点室 tiếng trung có nghĩa là phòng trà trong nhà...
保险开关 tiếng trung là gì? 保险开关 tiếng trung có nghĩa là cầu dao (bǎoxiǎn kāiguān...
输入程序 tiếng trung là gì? 输入程序 tiếng trung có nghĩa là chương trình nhập (shūrù...
电线 tiếng trung là gì? 电线 tiếng trung có nghĩa là dây điện (diànxiàn )...
真空分馏塔 tiếng trung là gì? 真空分馏塔 tiếng trung có nghĩa là tháp chưng cất chân...
오빠 tiếng hàn là gì? 오빠 tiếng hàn có nghĩa là anh (em gái gọi)...
避寒胜地 tiếng trung là gì? 避寒胜地 tiếng trung có nghĩa là nơi nghỉ đông nổi...
得分 tiếng trung là gì? 得分 tiếng trung có nghĩa là được điểm ghi điểm...
晾衣架 tiếng trung là gì? 晾衣架 tiếng trung có nghĩa là giá phơi quần áo...
果园用大剪刀 tiếng trung là gì? 果园用大剪刀 tiếng trung có nghĩa là kéo cắt tỉa cây...
右偏球 tiếng trung là gì? 右偏球 tiếng trung có nghĩa là bóng lượn phải fade...
条虾 tiếng trung là gì? 条虾 tiếng trung có nghĩa là tôm sắt (tiáoxiā )...
面对着汹涌而来的现实 là gì? 面对着汹涌而来的现实 có nghĩa là (miàn duì zhe xiōng yǒng ér lái de...
Due Date là gì? Due Date có nghĩa là Ngày Đáo Hạn, Ngày Trả Tiền...
Beat around the bush Tiếng Anh là gì? Beat around the bush Tiếng Anh có...
Long coarse wool là gì? Long coarse wool có nghĩa là (n) Len thô dài...
Motor operated control valve là gì? Motor operated control valve có nghĩa là Van điều...
Gearshift control shaft là gì? Gearshift control shaft có nghĩa là Trục điều khiển sang...
All-alloy engine là gì? All-alloy engine có nghĩa là Động cơ hợp kim All-alloy engine...
Market economy là gì? Market economy có nghĩa là ktế thị trường Market economy có...
Over load là gì? Over load có nghĩa là Quá tải Over load có nghĩa...
Plain fabric là gì? Plain fabric có nghĩa là (n) Biên trơn, biên nhẵn Plain...
Machine sewing thread là gì? Machine sewing thread có nghĩa là (n) Chỉ dùng cho...
Bromelia fibres là gì? Bromelia fibres có nghĩa là (n) Xơ dứa Bromelia fibres có...
Refrigeration compressor là gì? Refrigeration compressor có nghĩa là Máy nén của hệ thống lạnh...
Gland là gì? Gland có nghĩa là Nắp đệm, miếng đệm, vòng đệm kín, phốt...
Charger là gì? Charger có nghĩa là Máy nạp bình Charger có nghĩa là Máy...
Catalyst là gì? Catalyst có nghĩa là chất xúc tác Catalyst có nghĩa là chất...
Tire roller là gì? Tire roller có nghĩa là Lu bánh lốp Tire roller có...
Weaving white goods là gì? Weaving white goods có nghĩa là (n) Hàng dệt trắng,...
Socks là gì? Socks có nghĩa là (n) Vớ, vớ da Socks có nghĩa là...
Cake là gì? Cake có nghĩa là (n) Bánh sợi (sợi viscose filament) Cake có...
Roof rear panel là gì? Roof rear panel có nghĩa là Tấm mui sau Roof...
Front side member là gì? Front side member có nghĩa là Dầm dọc phía trước...
Air bag disposal là gì? Air bag disposal có nghĩa là Hủy bỏ túi khí...
Beam of constant depth là gì? Beam of constant depth có nghĩa là Dầm có...
Cans “Speedy” rearent là gì? Cans “Speedy” rearent có nghĩa là Bình chứa hóa chất...
Wrap sweater là gì? Wrap sweater có nghĩa là (n) Áo len chui Wrap sweater...
Association là gì? Association có nghĩa là (n) Sự kết hợp Association có nghĩa là...
Fuel là gì? Fuel có nghĩa là Nhiên liệu Fuel có nghĩa là Nhiên liệu....
Ball cage là gì? Ball cage có nghĩa là Vòng bi, rế bi Ball cage...
Crack opening, Crack width là gì? Crack opening, Crack width có nghĩa là Độ mở...
Steel stanchion, steel column là gì? Steel stanchion, steel column có nghĩa là Cột thép...
Wet spun yarn là gì? Wet spun yarn có nghĩa là (n) Sợi được kéo...
Waistband depth là gì? Waistband depth có nghĩa là (n) Xẻ tà Waistband depth có...
Bobbin stitching là gì? Bobbin stitching có nghĩa là (n) May cuộn / suốt chỉ...
びねつ tiếng nhật là gì? びねつ tiếng nhật có nghĩa là Hơi sốt (微熱) びねつ...
测量仪 tiếng trung là gì? 测量仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo đạc máy...
帆布行李袋 tiếng trung là gì? 帆布行李袋 tiếng trung có nghĩa là túi du lịch bằng...
鹪鹩 tiếng trung là gì? 鹪鹩 tiếng trung có nghĩa là chim hồng tước (jiāoliáo...
水螅 tiếng trung là gì? 水螅 tiếng trung có nghĩa là thủy tức động vật...
过户账 tiếng trung là gì? 过户账 tiếng trung có nghĩa là sổ đăng ký sang...
玻璃滤壶 tiếng trung là gì? 玻璃滤壶 tiếng trung có nghĩa là bình lọc bằng thủy...
铁矿石 tiếng trung là gì? 铁矿石 tiếng trung có nghĩa là quặng sắt (tiě kuàngshí...
桩 tiếng trung là gì? 桩 tiếng trung có nghĩa là cọc, cừ (zhuāng) 桩...
脱沥青 tiếng trung là gì? 脱沥青 tiếng trung có nghĩa là tách atphan (tuō lìqīng...
进口货物 tiếng trung là gì? 进口货物 tiếng trung có nghĩa là hàng nhập khẩu (jìnkǒu...
포도주잔 tiếng hàn là gì? 포도주잔 tiếng hàn có nghĩa là ly uống rượu 포도주잔...
肺脓肿 tiếng trung là gì? 肺脓肿 tiếng trung có nghĩa là sưng phổi có mủ...
斑马 tiếng trung là gì? 斑马 tiếng trung có nghĩa là ngựa vằn (bānmǎ )...
煤制品 tiếng trung là gì? 煤制品 tiếng trung có nghĩa là than thành phẩm (méi...
康乐中心 tiếng trung là gì? 康乐中心 tiếng trung có nghĩa là câu lạc bộ sức...
梅黑帝 tiếng trung là gì? 梅黑帝 tiếng trung có nghĩa là mai hắc đế (méi...
下蹲抱膝入水 tiếng trung là gì? 下蹲抱膝入水 tiếng trung có nghĩa là ngồi xổm ôm gối...
季节 tiếng trung là gì? 季节 tiếng trung có nghĩa là mùa (jìjié ) 季节...
Place Of Receipt là gì? Place Of Receipt có nghĩa là Địa Điểm Nhận Hàng...
skating on thin ice Tiếng Anh là gì? skating on thin ice Tiếng Anh có...
Ebony black là gì? Ebony black có nghĩa là (n) Màu đen mun Ebony black...
Wiper pivot arm là gì? Wiper pivot arm có nghĩa là Đòn quay của gạt...
Fuel injection pump là gì? Fuel injection pump có nghĩa là Bơm cao áp Fuel...
Accelerometer calibration check là gì? Accelerometer calibration check có nghĩa là Kiểm tra, định chuẩn...
Spacing of prestressing steel là gì? Spacing of prestressing steel có nghĩa là khoảng cách...
Geotechnical parameters là gì? Geotechnical parameters có nghĩa là Tham số kĩ thuật Geotechnical parameters...
Padded shoulder là gì? Padded shoulder có nghĩa là (n) Vai có đệm lót Padded...
Manipulate là gì? Manipulate có nghĩa là (n) Thao tác bằng tay (vẽ tay) Manipulate...
Anti-moth là gì? Anti-moth có nghĩa là (n) Sự chống mối mọt, chống sâu nhậy...
Rear intrusion sensor là gì? Rear intrusion sensor có nghĩa là Cảm biến hệ thống...
Fuel pump post repair là gì? Fuel pump post repair có nghĩa là Sửa chữa...
Can là gì? Can có nghĩa là Bình nhỏ Can có nghĩa là Bình nhỏ....
Export manager là gì? Export manager có nghĩa là trưởng phòng xuất khẩu Export manager...
Equipement Set, Device là gì? Equipement Set, Device có nghĩa là Bộ thiết bị Equipement...
Spray dyeing là gì? Spray dyeing có nghĩa là (n) Sự nhuộm phun Spray dyeing...
Severence pay là gì? Severence pay có nghĩa là (n) Trợ cấp do trường hợp...
Auxiliary là gì? Auxiliary có nghĩa là (n) Sự phụ trợ, chất phụ trợ Auxiliary...
Remote keyless entry transmitter là gì? Remote keyless entry transmitter có nghĩa là Bộ phát...
Freewheel control assembly là gì? Freewheel control assembly có nghĩa là Cụm kiểm soát mayơ...
Year term là gì? Year term có nghĩa là Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term...
After cracking là gì? After cracking có nghĩa là Sau khi nứt After cracking có...
Failure là gì? Failure có nghĩa là Phá hoại Failure có nghĩa là Phá hoại...
Weldless là gì? Weldless có nghĩa là (n) Không hàn Weldless có nghĩa là (n)...
V shaped neckline là gì? V shaped neckline có nghĩa là (n) Cổ hình chữ...
Front crossmember là gì? Front crossmember có nghĩa là Thanh ngang trước Front crossmember có...
Audio module là gì? Audio module có nghĩa là Modun âm thanh Audio module có...
Breeze concrete là gì? Breeze concrete có nghĩa là bê tông bụi than cốc Breeze...
Cadastral survey là gì? Cadastral survey có nghĩa là Đo đạc địa chính Cadastral survey...
Water extraction là gì? Water extraction có nghĩa là (n) Sự tháo nước, sự khử...
Tie là gì? Tie có nghĩa là (n) Dây cột giày, nơ, cà vạt (v)...
Alpha size là gì? Alpha size có nghĩa là (n) Cỡ chữ Alpha size có...
오바로크바늘 tiếng hàn là gì? 오바로크바늘 tiếng hàn có nghĩa là kim vắt sổ 오바로크바늘...
薄饼 tiếng trung là gì? 薄饼 tiếng trung có nghĩa là bánh tráng (báobǐng )...
虹膜 tiếng trung là gì? 虹膜 tiếng trung có nghĩa là con ngươi (hóngmó )...
蝙蝠衫 tiếng trung là gì? 蝙蝠衫 tiếng trung có nghĩa là áo kiểu cánh dơi...
婴儿车 tiếng trung là gì? 婴儿车 tiếng trung có nghĩa là xe đẩy em bé...
理发工具 tiếng trung là gì? 理发工具 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ cắt tóc...
餐巾纸 tiếng trung là gì? 餐巾纸 tiếng trung có nghĩa là giấy ăn (cānjīnzhǐ )...
有线电视台 tiếng trung là gì? 有线电视台 tiếng trung có nghĩa là đài truyền hình cáp...
工具 tiếng trung là gì? 工具 tiếng trung có nghĩa là công cụ (gōngjù )...
开始广播的时刻 tiếng trung là gì? 开始广播的时刻 tiếng trung có nghĩa là giờ bắt đầu phát...
国有工业 tiếng trung là gì? 国有工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp quốc doanh...
켜다 tiếng hàn là gì? 켜다 tiếng hàn có nghĩa là đốt , thắp 켜다...
音乐节 tiếng trung là gì? 音乐节 tiếng trung có nghĩa là festival âm nhạc (yīnyuèjié...
大米啤酒 tiếng trung là gì? 大米啤酒 tiếng trung có nghĩa là bia gạo (dàmǐ píjiǔ...
油罐汽车 tiếng trung là gì? 油罐汽车 tiếng trung có nghĩa là xe bồn chở dầu...
柴油 tiếng trung là gì? 柴油 tiếng trung có nghĩa là điezen (cháiyóu ) 柴油...
凤尾鱼 tiếng trung là gì? 凤尾鱼 tiếng trung có nghĩa là cá lành canh (fèngwěiyú...
杂项应付款项请款作业 tiếng trung là gì? 杂项应付款项请款作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác xin thanh...
绝缘套管 tiếng trung là gì? 绝缘套管 tiếng trung có nghĩa là đường ống ngắt điện...
Gross Revenue là gì? Gross Revenue có nghĩa là Tổng Doanh Thu Gross Revenue có...
To hold out an olive branch Tiếng Anh là gì? To hold out an olive...
Wardrobe là gì? Wardrobe có nghĩa là (n) Tủ quần áo Wardrobe có nghĩa là...
Warding file là gì? Warding file có nghĩa là Cái giũa khe răng chìa khóa...
Front end sheet metal là gì? Front end sheet metal có nghĩa là Tấm thép...
General obligation bonds là gì? General obligation bonds có nghĩa là Công trái trách nhiệm...
Articulated girder là gì? Articulated girder có nghĩa là Dầm ghép Articulated girder có nghĩa...
Earthwork là gì? Earthwork có nghĩa là Công tác làm đất Earthwork có nghĩa là...
Rag sorting là gì? Rag sorting có nghĩa là (n) Sự phân loại giẻ Rag...
Wide V neckline là gì? Wide V neckline có nghĩa là (n) Cổ chữ v...
Response là gì? Response có nghĩa là Đáp ứng Response có nghĩa là Đáp ứng...
Putty knife là gì? Putty knife có nghĩa là Dao cạo keo, sơn, bùn Putty...
Front planetary gears là gì? Front planetary gears có nghĩa là Các bánh răng hành...
Brake caliper support bracket là gì? Brake caliper support bracket có nghĩa là Khung, giá...
Tamped concrete là gì? Tamped concrete có nghĩa là bê tông đầm Tamped concrete có...
Contraction-joint grouting là gì? Contraction-joint grouting có nghĩa là Tiêm vữa vào khe co Contraction-joint...
Tone-in-tone dyeing là gì? Tone-in-tone dyeing có nghĩa là (n) Sự nhuộm đồng màu Tone-in-tone...
Rayon là gì? Rayon có nghĩa là (n) Tơ nhân tạo Rayon có nghĩa là...
Wire là gì? Wire có nghĩa là dây dẫn điện Wire có nghĩa là dây...
Rear quarter window regulator motor LH là gì? Rear quarter window regulator motor LH có...
First aid kit and warning triangle là gì? First aid kit and warning triangle có...
Oral evidence là gì? Oral evidence có nghĩa là Bằng chứng phỏng vấn Oral evidence...
Electron là gì? Electron có nghĩa là điện tử Electron có nghĩa là điện tử...
Custom-designed homes là gì? Custom-designed homes có nghĩa là Nhà theo thiết kế Custom-designed homes...
Stained là gì? Stained có nghĩa là (n) Bị làm bẩn, được nhuộm màu (để...
Tesion là gì? Tesion có nghĩa là (n) Sức căng, sức ép Tesion có nghĩa...
Flexible coupling là gì? Flexible coupling có nghĩa là Khớp nối mềm Flexible coupling có...
Air hold fitting là gì? Air hold fitting có nghĩa là Dụng cụ ép súpáp...
Alluvial soil là gì? Alluvial soil có nghĩa là Đất phù sa bồi tích Alluvial...
Underpass là gì? Underpass có nghĩa là Cầu chui Underpass có nghĩa là Cầu chui...
Sympatex là gì? Sympatex có nghĩa là (n) Dựng nhựa Sympatex có nghĩa là (n)...
Stitch thru là gì? Stitch thru có nghĩa là (n) Diễu xuyên qua, may xuyên...
Cuproammonium là gì? Cuproammonium có nghĩa là (n) Đồng amoni Cuproammonium có nghĩa là (n)...
도자기 tiếng hàn là gì? 도자기 tiếng hàn có nghĩa là đồ sành 도자기 tiếng...
しょっかん tiếng nhật là gì? しょっかん tiếng nhật có nghĩa là Giữa bữa ăn này...
热门股票 tiếng trung là gì? 热门股票 tiếng trung có nghĩa là cổ phiếu hấp dẫn...
鱼跃救球 tiếng trung là gì? 鱼跃救球 tiếng trung có nghĩa là nhảy vọt cứu bóng...
圆桌 tiếng trung là gì? 圆桌 tiếng trung có nghĩa là bàn tròn (yuánzhuō )...
Mùyáng gǒu tiếng trung là gì? Mùyáng gǒu tiếng trung có nghĩa là chó bec...
套结机 tiếng trung là gì? 套结机 tiếng trung có nghĩa là máy đính bọ (tào...
地方工业 tiếng trung là gì? 地方工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp địa phương...
松软的 tiếng trung là gì? 松软的 tiếng trung có nghĩa là xốp mềm (sōngruǎn de...
冶金工业 tiếng trung là gì? 冶金工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp luyện kim...
土鳖 tiếng trung là gì? 土鳖 tiếng trung có nghĩa là gián đất (tǔbiē )...
자동이체를 하다 tiếng hàn là gì? 자동이체를 하다 tiếng hàn có nghĩa là chuyển tiền...
しょくじてあて tiếng nhật là gì? しょくじてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp ăn trưa...
直交流两用 tiếng trung là gì? 直交流两用 tiếng trung có nghĩa là dòng một chiều và...
电视厅 tiếng trung là gì? 电视厅 tiếng trung có nghĩa là phòng tivi phòng lớn...
国际新闻 tiếng trung là gì? 国际新闻 tiếng trung có nghĩa là tháp sự quốc tế...
暗码锁 号码锁 tiếng trung là gì? 暗码锁 号码锁 tiếng trung có nghĩa là khóa số...
舞台吊幕 tiếng trung là gì? 舞台吊幕 tiếng trung có nghĩa là màn kéo trên sân...
应急准备金 tiếng trung là gì? 应急准备金 tiếng trung có nghĩa là phụ phí rủi ro...
Can’t see the forest for the trees Tiếng Anh là gì? Can’t see the forest...
Tight-fitting là gì? Tight-fitting có nghĩa là (n) Mặc bó sát Tight-fitting có nghĩa là...
Vacuum control switch là gì? Vacuum control switch có nghĩa là Công tắc báo chân...
Fluorescent dye leak detection là gì? Fluorescent dye leak detection có nghĩa là Phát hiện...
Records là gì? Records có nghĩa là sổ sách Records có nghĩa là sổ sách...
Interest bearing securities (n) là gì? Interest bearing securities (n) có nghĩa là Chứng khoán...
Concrete discharge hopper là gì? Concrete discharge hopper có nghĩa là Máng trượt xả bê...
Pull through là gì? Pull through có nghĩa là (n) Kéo xuyên qua Pull through...
Pattern wheel là gì? Pattern wheel có nghĩa là (n) Cây lăn mẫu, dụng cụ...
Y configuration là gì? Y configuration có nghĩa là Các cuộn dây pha nối hình...
Power liftgate module là gì? Power liftgate module có nghĩa là Cụm cửa sau sử...
Forked rocker arm là gì? Forked rocker arm có nghĩa là Cò mổ súpáp hình...
Bearing cup là gì? Bearing cup có nghĩa là Bạc lót hai nửa Bearing cup...
Sprayed concrete, shotcrete, là gì? Sprayed concrete, shotcrete, có nghĩa là bê tông phun Sprayed...
Bond transfer length là gì? Bond transfer length có nghĩa là Chiều dài truyền lực...
Thread repeat là gì? Thread repeat có nghĩa là (n) Rappo sợi Thread repeat có...
Piqué là gì? Piqué có nghĩa là (n) Vải bông sọc Piqué có nghĩa là...
Bridge rectifier là gì? Bridge rectifier có nghĩa là Bộ/mạch chỉnh lưu cầu Bridge rectifier...
Radiator lower mounting repair là gì? Radiator lower mounting repair có nghĩa là Sửa chữa...
Exhaust emission control system là gì? Exhaust emission control system có nghĩa là Hệ thống...
Notes to accounts là gì? Notes to accounts có nghĩa là Ghi chú của báo...
Billboard là gì? Billboard có nghĩa là Biển bảng Billboard có nghĩa là Biển bảng...
Buse là gì? Buse có nghĩa là Cống Buse có nghĩa là Cống Đây là...
Transformation là gì? Transformation có nghĩa là (n) Sự chuyển hóa Transformation có nghĩa là...
Spread là gì? Spread có nghĩa là (n) Trải ra Spread có nghĩa là (n)...
Exterior door handle mechanism là gì? Exterior door handle mechanism có nghĩa là Cơ cấu...
Reconfirmation of booking là gì? Reconfirmation of booking có nghĩa là Xác nhận lại việc...
Man – made là gì? Man – made có nghĩa là nhân tạo Man –...
Loam là gì? Loam có nghĩa là Đất á sét Loam có nghĩa là Đất...
Steaming là gì? Steaming có nghĩa là (n) Sự phun hơi, sư hấp hơi nước...
Silk là gì? Silk có nghĩa là (n) Tơ tằm, lụa tơ tằm Silk có...
Cheese là gì? Cheese có nghĩa là (n) 1- Ống sợi trụ Cheese có nghĩa...
학교 tiếng hàn là gì? 학교 tiếng hàn có nghĩa là trường học 학교 tiếng...
헛기침 바인딩 tiếng hàn là gì? 헛기침 바인딩 tiếng hàn có nghĩa là đường viên,...
涂料 油漆 tiếng trung là gì? 涂料 油漆 tiếng trung có nghĩa là sơn sản...
证人 tiếng trung là gì? 证人 tiếng trung có nghĩa là nhân chứng (zhèngrén )...
原油库 tiếng trung là gì? 原油库 tiếng trung có nghĩa là kho dầu thỏ (yuányóu...
三趾鹑 tiếng trung là gì? 三趾鹑 tiếng trung có nghĩa là cun cút (sānzhǐchún )...
深紫色 tiếng trung là gì? 深紫色 tiếng trung có nghĩa là màu tím đậm (shēn...
雀斑 tiếng trung là gì? 雀斑 tiếng trung có nghĩa là tàn nhang (què bān...
税务员 tiếng trung là gì? 税务员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên thuế vụ...
蝽 tiếng trung là gì? 蝽 tiếng trung có nghĩa là bọ xít (chūn )...
工厂食堂 tiếng trung là gì? 工厂食堂 tiếng trung có nghĩa là bếp ăn nhà máy...
불량품 tiếng hàn là gì? 불량품 tiếng hàn có nghĩa là Sản phẩm lỗi, hàng...
얼음얼다 tiếng hàn là gì? 얼음얼다 tiếng hàn có nghĩa là đóng băng 얼음얼다 tiếng...
右前卫 tiếng trung là gì? 右前卫 tiếng trung có nghĩa là tiền vệ phải (yòuqiánwèi...
游乐园 tiếng trung là gì? 游乐园 tiếng trung có nghĩa là công viên vui chơi...
贸易大国 tiếng trung là gì? 贸易大国 tiếng trung có nghĩa là nước buôn bán lớn...
会议室 tiếng trung là gì? 会议室 tiếng trung có nghĩa là phòng hội nghị (huìyì...
中山装 tiếng trung là gì? 中山装 tiếng trung có nghĩa là trang phục kiểu tôn...
新碧 tiếng trung là gì? 新碧 tiếng trung có nghĩa là sunplay (xīn bì )...
Consultation là gì? Consultation có nghĩa là Sự Tham Khảo, Sự Tra Cứu, Sự Hỏi...
race against time Tiếng Anh là gì? race against time Tiếng Anh có nghĩa là...
Stopwatch là gì? Stopwatch có nghĩa là (n) Đồng hồ bấm giờ Stopwatch có nghĩa...
Tricar là gì? Tricar có nghĩa là Xe ô tô, mô tô ba bánh Tricar...
Fast idle cam là gì? Fast idle cam có nghĩa là Cơ cấu cam điều...
Called-up capital là gì? Called-up capital có nghĩa là Vốn đã gọi Called-up capital có...
Guaranted investment contract là gì? Guaranted investment contract có nghĩa là Hợp đồng đầu tư...
Batch weights là gì? Batch weights có nghĩa là Trọng lượng mẻ trộn Batch weights...
Vertical plane là gì? Vertical plane có nghĩa là (n) Mặt thẳng đứng Vertical plane...
Submit là gì? Submit có nghĩa là (n) Đệ trình, cung cấp Submit có nghĩa...
Water pump belt tensioner là gì? Water pump belt tensioner có nghĩa là Cụm căng...
PH value là gì? PH value có nghĩa là Độ pH PH value có nghĩa...
Fiber optic cable repair là gì? Fiber optic cable repair có nghĩa là Sửa chữa...
Auxiliary front crossmember là gì? Auxiliary front crossmember có nghĩa là Dầm ngang phụ trước...
Asset là gì? Asset có nghĩa là tài sản Asset có nghĩa là tài sản...
Agglomerate-foam conc là gì? Agglomerate-foam conc có nghĩa là Bê tông bọt thiêu kết/ bọt...
Inlay pattern là gì? Inlay pattern có nghĩa là (n) Cửa vào, lỗ nạp vào,...
Notch cutter là gì? Notch cutter có nghĩa là (n) Kềm bấm dấu Notch cutter...
Wheel bearing and wheel hub là gì? Wheel bearing and wheel hub có nghĩa là...
Power supply là gì? Power supply có nghĩa là Cung cấp nguồn điện Power supply...
Electronic transmission control là gì? Electronic transmission control có nghĩa là Hộp số tự động...
Details for management requirement là gì? Details for management requirement có nghĩa là Chi tiết...
Wall beam là gì? Wall beam có nghĩa là dầm tường Wall beam có nghĩa...
Anchor sliding là gì? Anchor sliding có nghĩa là Độ tụt của nút neo trong...
Tearing là gì? Tearing có nghĩa là (n) Sự xé rách, sự làm rách Tearing...
Shell fabric (outer shell) là gì? Shell fabric (outer shell) có nghĩa là (n) Vải...
Engine concern là gì? Engine concern có nghĩa là Các lưu ý khác về động...
Act of legislation là gì? Act of legislation có nghĩa là sắc luật Act of...
Offset lithography là gì? Offset lithography có nghĩa là In offset dùng lô in Offset...
Flange rivet là gì? Flange rivet có nghĩa là Đinh tán bản cánh Flange rivet...
Trouser strap là gì? Trouser strap có nghĩa là (n) Dây đeo quần Trouser strap...
Runstitch cuff là gì? Runstitch cuff có nghĩa là (n) Diễu tay măng set Runstitch...
Bobbinet là gì? Bobbinet có nghĩa là (n) Vải tuyn (sợi bông) Bobbinet có nghĩa...
피임약 tiếng hàn là gì? 피임약 tiếng hàn có nghĩa là thuốc ngừa thai 피임약...
공구 상자 tiếng hàn là gì? 공구 상자 tiếng hàn có nghĩa là hộp đựng...
杏鲍菇 tiếng trung là gì? 杏鲍菇 tiếng trung có nghĩa là nấm đùi gà (xìng...
公务员保险 tiếng trung là gì? 公务员保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm công chức...
早晨新闻 tiếng trung là gì? 早晨新闻 tiếng trung có nghĩa là bản tin buổi sáng...
邮递员 tiếng trung là gì? 邮递员 tiếng trung có nghĩa là bưu tá (yóudìyuán )...
信息变换 tiếng trung là gì? 信息变换 tiếng trung có nghĩa là biến đổi thông tin...
短期债券 tiếng trung là gì? 短期债券 tiếng trung có nghĩa là trái phiếu ngắn hạn...
鞋的尺码 tiếng trung là gì? 鞋的尺码 tiếng trung có nghĩa là số đo giày (xié...
上镜头 tiếng trung là gì? 上镜头 tiếng trung có nghĩa là nâng ống kính (shàng...
白发 tiếng trung là gì? 白发 tiếng trung có nghĩa là tóc bạc (bái fà...
いろがみ tiếng nhật là gì? いろがみ tiếng nhật có nghĩa là giấy màu いろがみ tiếng...
친가 친척 tiếng hàn là gì? 친가 친척 tiếng hàn có nghĩa là quan hệ...
乘客座位 tiếng trung là gì? 乘客座位 tiếng trung có nghĩa là ghế hành khách (chéngkè...
警方 tiếng trung là gì? 警方 tiếng trung có nghĩa là lực lượng cảnh sát...
周末旅行 tiếng trung là gì? 周末旅行 tiếng trung có nghĩa là du lịch cuối tuần...
汽缸油 tiếng trung là gì? 汽缸油 tiếng trung có nghĩa là dầu xi lanh (qìgāng...
去污剂 tiếng trung là gì? 去污剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc tẩy vết bẩn...
从事行业 tiếng trung là gì? 从事行业 tiếng trung có nghĩa là nghành nghề hiện tại...
Post Office Box là gì? Post Office Box có nghĩa là Hộp Thư Bưu Chính...
Out of the woods Tiếng Anh là gì? Out of the woods Tiếng Anh có...
Single shell là gì? Single shell có nghĩa là (n) Một lớp vải Single shell...
Top electrode là gì? Top electrode có nghĩa là Điện cực bìa của bougie Top...
Engine noise while driving là gì? Engine noise while driving có nghĩa là Động cơ...
Construction investment fund là gì? Construction investment fund có nghĩa là Nguồn vốn đầu tư...
Letter of credit (L/C) là gì? Letter of credit (L/C) có nghĩa là Tín dụng...
Yellowing là gì? Yellowing có nghĩa là (n) Màu vàng, hóa vàng, nhuộm vàng Yellowing...
Unfasten là gì? Unfasten có nghĩa là (n) Độ không đều Unfasten có nghĩa là...
Sleeve insert là gì? Sleeve insert có nghĩa là (n) Tra tay Sleeve insert có...
Valve guide remover là gì? Valve guide remover có nghĩa là Dụng cụ tháo ống...
Paintwork defects and damage là gì? Paintwork defects and damage có nghĩa là Các khuyết...
Erode là gì? Erode có nghĩa là Ăn mòn, bào mòn Erode có nghĩa là...
Annealing furnace là gì? Annealing furnace có nghĩa là Lò tôi Annealing furnace có nghĩa...
Major medical insurance plans là gì? Major medical insurance plans có nghĩa là Chương trình...
Self-threading là gì? Self-threading có nghĩa là (n) Sự tự xâu sợi, tự đánh chỉ...
Labour conditions là gì? Labour conditions có nghĩa là (n) Điều kiện lao động Labour...
Manage risk là gì? Manage risk có nghĩa là (n) Quản lý rủi ro Manage...
Vanity mirror lamp bulb là gì? Vanity mirror lamp bulb có nghĩa là Bóng đèn...
Piston engine là gì? Piston engine có nghĩa là Động cơ piston Piston engine có...
Driver safety belt pretensioner open circuit check là gì? Driver safety belt pretensioner open circuit...
Screw driver bit (n) là gì? Screw driver bit (n) có nghĩa là mũi bắt...
Plaster concrete là gì? Plaster concrete có nghĩa là bê tông thạch cao Plaster concrete...
Rerverse là gì? Rerverse có nghĩa là (n) Đảo ngược lại Rerverse có nghĩa là...
Iron around là gì? Iron around có nghĩa là (n) Ủi vòng Iron around có...
Reveal là gì? Reveal có nghĩa là (n) Khám phá, bộc lộ Reveal có nghĩa...
Drophead là gì? Drophead có nghĩa là Drophead có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
ATM là gì? ATM có nghĩa là máy rút tiền tự động ATM có nghĩa...
To add là gì? To add có nghĩa là Cộng To add có nghĩa là...
Discharge capacity là gì? Discharge capacity có nghĩa là Khả năng tiêu nước Discharge capacity...
Internal diameter là gì? Internal diameter có nghĩa là (n) Đường kính trong Internal diameter...
Presser foot lifter là gì? Presser foot lifter có nghĩa là (n) Cần nâng chân...
Vortex là gì? Vortex có nghĩa là (n) 1- Gió cuộn, gió xoáy Vortex có...
수줍다 tiếng hàn là gì? 수줍다 tiếng hàn có nghĩa là rụt rè, nhút nhát,...
사립대학 tiếng hàn là gì? 사립대학 tiếng hàn có nghĩa là đại học dân lập...
扣篮 tiếng trung là gì? 扣篮 tiếng trung có nghĩa là úp rổ (kòulán )...
Der Sonnenbrand tiếng Đức là gì? Der Sonnenbrand tiếng Đức có nghĩa là Cháy nắng...
交割限期日 tiếng trung là gì? 交割限期日 tiếng trung có nghĩa là ngày thanh toán hoa...
左翼 tiếng trung là gì? 左翼 tiếng trung có nghĩa là cánh trái (zuǒyì )...
额外支出 tiếng trung là gì? 额外支出 tiếng trung có nghĩa là chi tiêu ngoài định...
高卷式发型 tiếng trung là gì? 高卷式发型 tiếng trung có nghĩa là kiểu tóc xoăn cao...
电子闪光灯 tiếng trung là gì? 电子闪光灯 tiếng trung có nghĩa là đèn chớp điện tử...
中分缝 tiếng trung là gì? 中分缝 tiếng trung có nghĩa là rẽ ngôi giữa (zhōng...
母鹿 tiếng trung là gì? 母鹿 tiếng trung có nghĩa là hươu mẹ (mǔ lù...
ペンキはけ tiếng nhật là gì? ペンキはけ tiếng nhật có nghĩa là Cọ ペンキはけ tiếng nhật...
난로 tiếng hàn là gì? 난로 tiếng hàn có nghĩa là bếp lò 난로 tiếng...
港口 tiếng trung là gì? 港口 tiếng trung có nghĩa là bến cảng (gǎngkǒu )...
勾球 tiếng trung là gì? 勾球 tiếng trung có nghĩa là móc cầu (gōuqiú )...
消防署 tiếng trung là gì? 消防署 tiếng trung có nghĩa là cục phòng cháy chữa...
广播大楼 tiếng trung là gì? 广播大楼 tiếng trung có nghĩa là tòa nhà phát thanh...
无声电影 tiếng trung là gì? 无声电影 tiếng trung có nghĩa là phim câm (wúshēng diànyǐng...
投标保函 tiếng trung là gì? 投标保函 tiếng trung có nghĩa là bảo lãnh dự thầu...
Accumulated Depreciation là gì? Accumulated Depreciation có nghĩa là Khấu Hao Tích Luỹ Accumulated Depreciation...
jump the shark Tiếng Anh là gì? jump the shark Tiếng Anh có nghĩa là...
Telematics là gì? Telematics có nghĩa là Viễn thông Telematics có nghĩa là Viễn thông....
Dynamo là gì? Dynamo có nghĩa là Máy phát điện một chiều Dynamo có nghĩa...
Grain (n) là gì? Grain (n) có nghĩa là vân gỗ là hình dáng, chiều...
Subject to export license là gì? Subject to export license có nghĩa là Giao hàng...
Seed cotton là gì? Seed cotton có nghĩa là (n) Bông hạt, bông chưa tách...
Way of washing là gì? Way of washing có nghĩa là (n) Cách giặt, phương...
Scratch là gì? Scratch có nghĩa là (n) Làm xước Scratch có nghĩa là (n)...
Turbocharger boost control solenoid circuit check là gì? Turbocharger boost control solenoid circuit check có...
Ocean liner blast horn là gì? Ocean liner blast horn có nghĩa là Còi xe...
Electrical là gì? Electrical có nghĩa là Thuộc về điện Electrical có nghĩa là Thuộc...
Additive là gì? Additive có nghĩa là Chất phụ gia Additive có nghĩa là Chất...
Absolute assignment là gì? Absolute assignment có nghĩa là Chuyển nhượng hoàn toàn Absolute assignment...
Running là gì? Running có nghĩa là (n) Sự chạy, sự chảy Running có nghĩa...
Fancy thread là gì? Fancy thread có nghĩa là (n) Sợi tạp sắc, sợi kiểu...
Ironing cushion là gì? Ironing cushion có nghĩa là (n) Gối ủi Ironing cushion có...
Two-cycle engine là gì? Two-cycle engine có nghĩa là Động cơ hai kỳ Two-cycle engine...
Parking brake caliper là gì? Parking brake caliper có nghĩa là Càng phanh tay Parking...
Disconnect the battery là gì? Disconnect the battery có nghĩa là Tháo cọc ắc quy...
Case (n) là gì? Case (n) có nghĩa là môi trường bên ngoài thanh gỗ...
appendix là gì? appendix có nghĩa là phụ lục appendix có nghĩa là phụ lục...
Retarding agent là gì? Retarding agent có nghĩa là (n) Tác nhân làm chậm Retarding...
Lamb skin là gì? Lamb skin có nghĩa là (n) Len lông cừu giết thịt...
Pocket panel là gì? Pocket panel có nghĩa là (n) Nẹp túi Pocket panel có...
Door hold-open spring là gì? Door hold-open spring có nghĩa là Lò xo giữ cửa...
Non business expenditure source là gì? Non business expenditure source có nghĩa là Nguồn kinh...
Reinforced concrete beam là gì? Reinforced concrete beam có nghĩa là dầm bê tông cốt...
Clearance for navigation là gì? Clearance for navigation có nghĩa là Khổ giới hạn thông...
Lag là gì? Lag có nghĩa là (n) Sự chậm trễ, sự tụt lại đằng...
P/L là gì? P/L có nghĩa là (n) Qui cách đóng thùng P/L có nghĩa...
Loudspeaker là gì? Loudspeaker có nghĩa là Loa Loudspeaker có nghĩa là Loa Đây là...
모바일 애셋 tiếng hàn là gì? 모바일 애셋 tiếng hàn có nghĩa là Tài sản...
안과 tiếng hàn là gì? 안과 tiếng hàn có nghĩa là nhãn khoa 안과 tiếng...
攻击区 tiếng trung là gì? 攻击区 tiếng trung có nghĩa là khu vực tấn công...
有限会社 tiếng nhật là gì? 有限会社 tiếng nhật có nghĩa là Công ty trách nhiệm...
理发推子 tiếng trung là gì? 理发推子 tiếng trung có nghĩa là cái tông đơ (lǐfā...
破冰船 tiếng trung là gì? 破冰船 tiếng trung có nghĩa là tàu phá băng (pòbīngchuán...
数量清点 tiếng trung là gì? 数量清点 tiếng trung có nghĩa là kiểm tra số lượng...
头盔蟾蜍 tiếng trung là gì? 头盔蟾蜍 tiếng trung có nghĩa là cóc rừng (tóukuī chánchú...
怀表 tiếng trung là gì? 怀表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ bỏ túi...
亚洲黑熊 tiếng trung là gì? 亚洲黑熊 tiếng trung có nghĩa là gấu ngựa (yàzhōu hēixióng...
视网膜病变 tiếng trung là gì? 视网膜病变 tiếng trung có nghĩa là bệnh võng mạc (shìwǎngmó...
磁場 tiếng nhật là gì? 磁場 tiếng nhật có nghĩa là từ trường (jiba) 磁場...
페스트 tiếng hàn là gì? 페스트 tiếng hàn có nghĩa là bệnh dịch hạch 페스트...
膀胱结石 tiếng trung là gì? 膀胱结石 tiếng trung có nghĩa là sỏi bàng quang (pángguāng...
眼镜王蛇 tiếng trung là gì? 眼镜王蛇 tiếng trung có nghĩa là rắn hổ mang chúa...
奖状 tiếng trung là gì? 奖状 tiếng trung có nghĩa là bằng khen (jiǎngzhuàng )...
出口方式 tiếng trung là gì? 出口方式 tiếng trung có nghĩa là phương thức xuất khẩu...
双球连击 tiếng trung là gì? 双球连击 tiếng trung có nghĩa là đánh trúng hai bi...
眼科 tiếng trung là gì? 眼科 tiếng trung có nghĩa là nhãn khoa khoa mắt...
Journal Entry là gì? Journal Entry có nghĩa là Mục Nhật Ký; Khoản Mục Bút...
Barking up the wrong tree Tiếng Anh là gì? Barking up the wrong tree Tiếng...
Safety machine là gì? Safety machine có nghĩa là (n) Máy vắt sổ hai kim...
Stretch limo là gì? Stretch limo có nghĩa là Xe hơi to sang trọng có...
Double-declutch là gì? Double-declutch có nghĩa là Nhả số kép Double-declutch có nghĩa là Nhả...
Gỗ Sến là gì? Gỗ Sến có nghĩa là Lauan meranti, Mukulungu Gỗ Sến có nghĩa là Lauan...
Seed health là gì? Seed health có nghĩa là sức khỏe hạt giống Seed health...
Slitting equipment là gì? Slitting equipment có nghĩa là (n) Thiết bị xẻ rãnh Slitting...
Substituted là gì? Substituted có nghĩa là (adj) Được thay thế Substituted có nghĩa là...
Pulley là gì? Pulley có nghĩa là (n) Puli Pulley có nghĩa là (n) Puli...
Towing là gì? Towing có nghĩa là Sự kéo Towing có nghĩa là Sự kéo....
Misfire là gì? Misfire có nghĩa là Misfire có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Drive end bracket là gì? Drive end bracket có nghĩa là Nắp che phía dẫn...
Polls là gì? Polls có nghĩa là Phòng bỏ phiếu Polls có nghĩa là Phòng...
Port-port là gì? Port-port có nghĩa là giao từ cảng đến cảng Port-port có nghĩa...
Sort out là gì? Sort out có nghĩa là (n) Chọn loại, tuyển chọn Sort...
Fur panel là gì? Fur panel có nghĩa là (n) Nẹp lông thú Fur panel...
Handle cutter machine là gì? Handle cutter machine có nghĩa là (n) Máy cắt bằng...
Transfer case – exploded view là gì? Transfer case – exploded view có nghĩa là...
Oil pressure là gì? Oil pressure có nghĩa là Áp suất dầu (nhớt) Oil pressure...
Defect là gì? Defect có nghĩa là Khuyết tật, chỗ sai Defect có nghĩa là...
Reservoir là gì? Reservoir có nghĩa là vỉa chứa dầu Reservoir có nghĩa là vỉa...
Bar tack problems là gì? Bar tack problems có nghĩa là Đánh bọ sai Bar...
Spliced toe là gì? Spliced toe có nghĩa là (n) Mũi bít tất có gia...
End attaching là gì? End attaching có nghĩa là (n) Sự nối thêm End attaching...
Operating area là gì? Operating area có nghĩa là (n) Vùng hoạt động Operating area...
Design engineer là gì? Design engineer có nghĩa là Kỹ sư thiết kế Design engineer...
Wettabillity (n) là gì? Wettabillity (n) có nghĩa là khả năng tráng của chất lỏng...
mortgage là gì? mortgage có nghĩa là bên thế chấp mortgage có nghĩa là bên...
Ashlar là gì? Ashlar có nghĩa là Đá hộc để xây Ashlar có nghĩa là...
Kinky filling là gì? Kinky filling có nghĩa là (n) Sợi ngang xoắn thành vòng...
Mistake là gì? Mistake có nghĩa là (n) Lỗi Mistake có nghĩa là (n) Lỗi...
Wing là gì? Wing có nghĩa là Tấm khung chắn bùn phía trên bánh xe...
天気 tiếng nhật là gì? 天気 tiếng nhật có nghĩa là Thời tiết (てんき) 天気...
나는 너무 긴장 돼있어 tiếng hàn là gì? 나는 너무 긴장 돼있어 tiếng hàn có...
起锚 tiếng trung là gì? 起锚 tiếng trung có nghĩa là nhổ neo (qǐmáo )...
수출입 tiếng hàn là gì? 수출입 tiếng hàn có nghĩa là xuất nhập khẩu 수출입...
麝牛 tiếng trung là gì? 麝牛 tiếng trung có nghĩa là bò xạ (shè niú...
抵押 tiếng trung là gì? 抵押 tiếng trung có nghĩa là thế chấp (dǐyā )...
菠萝肉 tiếng trung là gì? 菠萝肉 tiếng trung có nghĩa là thịt dứa (bōluó ròu...
灰孔雀雉 tiếng trung là gì? 灰孔雀雉 tiếng trung có nghĩa là gà tiền mặt vàng...
鸡毛掸子 tiếng trung là gì? 鸡毛掸子 tiếng trung có nghĩa là chổi lông gà (jīmáodǎnzi...
白眉鸭 tiếng trung là gì? 白眉鸭 tiếng trung có nghĩa là mòng két mày trắng...
避震器 tiếng trung là gì? 避震器 tiếng trung có nghĩa là bộ giảm chấn (bì...
ガイド ガイド tiếng nhật là gì? ガイド ガイド tiếng nhật có nghĩa là Hướng dẫn...
구좌를 개설하고 싶습니다 tiếng hàn là gì? 구좌를 개설하고 싶습니다 tiếng hàn có nghĩa là Tôi muốn mở một...
爵士乐米 tiếng trung là gì? 爵士乐米 tiếng trung có nghĩa là người mê nhạc jazz...
桔子汽水 tiếng trung là gì? 桔子汽水 tiếng trung có nghĩa là nước cam có ga...
发球 tiếng trung là gì? 发球 tiếng trung có nghĩa là phát cầu giao cầu...
游园 tiếng trung là gì? 游园 tiếng trung có nghĩa là du ngoạn công viên...
簧 tiếng trung là gì? 簧 tiếng trung có nghĩa là lưỡi gà của cái...
信号电容器 tiếng trung là gì? 信号电容器 tiếng trung có nghĩa là rơ le tín hiệu...
Deregulation là gì? Deregulation có nghĩa là Giảm Điều Tiết Deregulation có nghĩa là Giảm...
out of one’s league Tiếng Anh là gì? out of one’s league Tiếng Anh có...
Princess line là gì? Princess line có nghĩa là (n) Đường decoupe Princess line có...
Stall là gì? Stall có nghĩa là Chết máy (ô tô) Stall có nghĩa là...
Diesel fuel system visual check là gì? Diesel fuel system visual check có nghĩa là...
Superior là gì? Superior có nghĩa là Hơn, trên, cao hơn… Superior có nghĩa là...
Menial jobs là gì? Menial jobs có nghĩa là công việc lao động chân tay...
Shear elasticity là gì? Shear elasticity có nghĩa là (n) Độ đàn hồi cắt, độ...
Storm coat là gì? Storm coat có nghĩa là (n) Áo choàng để đi trong...
Pay ranges là gì? Pay ranges có nghĩa là (n) Bậc lương Pay ranges có...
Thermal conduction là gì? Thermal conduction có nghĩa là Độ dẫn nhiệt Thermal conduction có...
LPG system – practical work in the workshop là gì? LPG system – practical work...
Digital versatile disc player key code error là gì? Digital versatile disc player key code...
Significantly là gì? Significantly có nghĩa là một cách đáng kể Significantly có nghĩa là...
Graduate (in sth) (at/from sth) (v) là gì? Graduate (in sth) (at/from sth) (v) có...
Shrink-proof finish là gì? Shrink-proof finish có nghĩa là (n) Xử lý chống co Shrink-proof...
Natural product là gì? Natural product có nghĩa là (n) Sản phẩm tự nhiên Natural...
Finished specification là gì? Finished specification có nghĩa là (n) Thông số thành phẩm Finished...
Throttle body check là gì? Throttle body check có nghĩa là Kiểm tra họng ga...
Motor vehicle là gì? Motor vehicle có nghĩa là Xe cộ (có bánh) Motor vehicle...
Corner speed là gì? Corner speed có nghĩa là Tốc độ khi quay vòng xe...
Honeysuckle là gì? Honeysuckle có nghĩa là hoa kim ngân Honeysuckle có nghĩa là hoa...
Cash surrender value là gì? Cash surrender value có nghĩa là Giá trị giải ước...
Simulate là gì? Simulate có nghĩa là (n) Bắt chước, mô phỏng Simulate có nghĩa...
Indigo prints là gì? Indigo prints có nghĩa là (n) Vải in hoa màu chàm...
Medical benefits là gì? Medical benefits có nghĩa là (n) Trợ cấp y tế Medical...
Consumable (n) là gì? Consumable (n) có nghĩa là thiết bị cầm tay Consumable (n)...
Shell là gì? Shell có nghĩa là Là chương trình giữa người dùng với nhân...
Sanponification là gì? Sanponification có nghĩa là (n) Sự xà phòng hóa Sanponification có nghĩa...
Inclined creel là gì? Inclined creel có nghĩa là (n) Giá mắc sợi nghiêng Inclined...
Leave of absence là gì? Leave of absence có nghĩa là (n) Nghỉ phép Leave...
VR engine là gì? VR engine có nghĩa là Động cơ mới hình chữ VR...
鳩目穴(はとめあな) tiếng nhật là gì? 鳩目穴(はとめあな) tiếng nhật có nghĩa là Khuy mắt phượng 鳩目穴(はとめあな)...
구축물 tiếng hàn là gì? 구축물 tiếng hàn có nghĩa là cấu trúc 구축물 tiếng...
契约甲方 tiếng trung là gì? 契约甲方 tiếng trung có nghĩa là bên a trong hợp...
반장 tiếng hàn là gì? 반장 tiếng hàn có nghĩa là lớp trưởng 반장 tiếng...
军舰鸟 tiếng trung là gì? 军舰鸟 tiếng trung có nghĩa là cốc biển (jūnjiànniǎo )...
产业保险 tiếng trung là gì? 产业保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm sản nghiệp...
关税与消费税局 tiếng trung là gì? 关税与消费税局 tiếng trung có nghĩa là cục thuế quan và...
包裹收据 tiếng trung là gì? 包裹收据 tiếng trung có nghĩa là giấy biên nhận gói...
回柱 tiếng trung là gì? 回柱 tiếng trung có nghĩa là tháo gỗ chống lò...
外国报刊 tiếng trung là gì? 外国报刊 tiếng trung có nghĩa là báo chí nước ngoài...
社区 tiếng trung là gì? 社区 tiếng trung có nghĩa là phường hội (shèqū )...
スライダック/へんあつき tiếng nhật là gì? スライダック/へんあつき tiếng nhật có nghĩa là Máy biến áp (変圧器)...
기본 월급 tiếng hàn là gì? 기본 월급 tiếng hàn có nghĩa là Lương cơ...
つうきんてたて tiếng nhật là gì? つうきんてたて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp đi làm/...
电脑钟 tiếng trung là gì? 电脑钟 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ điện báo...
Tiáo jǐng shè guī tiếng trung là gì? Tiáo jǐng shè guī tiếng trung có...
警察大队 tiếng trung là gì? 警察大队 tiếng trung có nghĩa là đại đội cảnh sát...
茶勺 tiếng trung là gì? 茶勺 tiếng trung có nghĩa là thìa muỗng múc trà...
电站 电厂 tiếng trung là gì? 电站 电厂 tiếng trung có nghĩa là trạm điện...
Trendy là gì? Trendy có nghĩa là Thời Thượng; Đúng Mốt; Kiểu Mới Nhất Trendy...
Nip something in the bud Tiếng Anh là gì? Nip something in the bud Tiếng...
Padded collar là gì? Padded collar có nghĩa là (n) Cổ dún Padded collar có...
Solenoid valve piston là gì? Solenoid valve piston có nghĩa là Piston van điện từ...
Cross-head screw là gì? Cross-head screw có nghĩa là Vít đầu chữ thập Cross-head screw...
Eye lashes là gì? Eye lashes có nghĩa là Lông mi Eye lashes có nghĩa...
Debenture là gì? Debenture có nghĩa là Giấy nợ Debenture có nghĩa là Giấy nợ...
Plain net là gì? Plain net có nghĩa là (n) Máy dệt vải vân điểm...
Turnquoise là gì? Turnquoise có nghĩa là (n) Ngọc lam, màu lục lam, vải gabacđin...
Neck circumference là gì? Neck circumference có nghĩa là (n) Vòng cổ, họng cổ Neck...
Sun and shell assembly – assembly là gì? Sun and shell assembly – assembly có...
License plate lamp RH là gì? License plate lamp RH có nghĩa là Đèn bảng...
Cylinder charge là gì? Cylinder charge có nghĩa là Lượng khí nạp Cylinder charge có...
Disposal of fixed assets là gì? Disposal of fixed assets có nghĩa là Thanh lý...
Student loan là gì? Student loan có nghĩa là khoản vay cho sinh viên Student...
Parachute rope là gì? Parachute rope có nghĩa là (n) Dây dù Parachute rope có...
Overcoating là gì? Overcoating có nghĩa là (n) Mặt hàng áo khoác ngoài, vải may...
Drawers là gì? Drawers có nghĩa là (n) Quần ngắn, quần cụt, quần đùi Drawers...
Sweep tachometer through the full range là gì? Sweep tachometer through the full range có...
Main beam indicator là gì? Main beam indicator có nghĩa là Đèn báo đang bật...
Component tests – petrol engine là gì? Component tests – petrol engine có nghĩa là...
Crash là gì? Crash có nghĩa là sự rơi (máy bay) Crash có nghĩa là...
Clean on board là gì? Clean on board có nghĩa là đã bốc hàng lên...
Plush lined shoulder strap là gì? Plush lined shoulder strap có nghĩa là (n) Vải...
Mode of operation là gì? Mode of operation có nghĩa là (n) Cách thao tác,...
Knife pleated skirt là gì? Knife pleated skirt có nghĩa là (n) Váy xếp li...
Cranking enrichment là gì? Cranking enrichment có nghĩa là Làm giàu hoà khí khi khởi...
Useful là gì? Useful có nghĩa là có ích ≠ harmful Useful có nghĩa là...
Disability income coverage là gì? Disability income coverage có nghĩa là Bảo hiểm trợ cấp...
Rinsability là gì? Rinsability có nghĩa là (n) Tính dễ tẩy giặt Rinsability có nghĩa...
Moquette là gì? Moquette có nghĩa là (n) Vải moket Moquette có nghĩa là (n)...
Household textiles là gì? Household textiles có nghĩa là (n) Vải dân dụng Household textiles...
Using T4 with ids là gì? Using T4 with ids có nghĩa là Sử dụng...
客観的な (きゃっかんてきな) tiếng nhật là gì? 客観的な (きゃっかんてきな) tiếng nhật có nghĩa là Khách quan...
風 tiếng nhật là gì? 風 tiếng nhật có nghĩa là Gió (かぜ) 風 tiếng...
旅行平安保险 tiếng trung là gì? 旅行平安保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm an toàn...
안대 tiếng hàn là gì? 안대 tiếng hàn có nghĩa là băng che mắt 안대...
低腰牛仔裤 tiếng trung là gì? 低腰牛仔裤 tiếng trung có nghĩa là quần bò trễ (dī...
绣花缎子鞋 tiếng trung là gì? 绣花缎子鞋 tiếng trung có nghĩa là giày satin thêu (xiùhuā...
任意球 tiếng trung là gì? 任意球 tiếng trung có nghĩa là đá phạt tại chỗ...
Tông trụ tiếng trung là gì? Tông trụ tiếng trung có nghĩa là pit (柱塞...
船壳 tiếng trung là gì? 船壳 tiếng trung có nghĩa là vỏ tàu (chuán ké...
结肠炎 tiếng trung là gì? 结肠炎 tiếng trung có nghĩa là viêm ruột kết (jiécháng...
やく (焼く) tiếng nhật là gì? やく (焼く) tiếng nhật có nghĩa là Nướng やく (焼く) tiếng nhật...
アスパラガス tiếng nhật là gì? アスパラガス tiếng nhật có nghĩa là Măng tây アスパラガス tiếng...
이모 tiếng hàn là gì? 이모 tiếng hàn có nghĩa là dì hoặc bác gái...
半决赛 tiếng trung là gì? 半决赛 tiếng trung có nghĩa là vòng bán kết (bànjuésài...
白兰地 tiếng trung là gì? 白兰地 tiếng trung có nghĩa là rượu brandy (báilándì )...
奖惩制度 tiếng trung là gì? 奖惩制度 tiếng trung có nghĩa là chế độ thưởng phạt...
汽车旅馆 tiếng trung là gì? 汽车旅馆 tiếng trung có nghĩa là nhà nghỉ motel (qìchē...
卡里普索舞 tiếng trung là gì? 卡里普索舞 tiếng trung có nghĩa là điệu nhảy calypso (kǎ...
PDFescape là gì? PDFescape có nghĩa là PDFescape có nghĩa là . Đây là thuật...
make the cut Tiếng Anh là gì? make the cut Tiếng Anh có nghĩa là...
Modify block là gì? Modify block có nghĩa là (n) Hiệu chỉnh chi tiết Modify...
Sheet wheel là gì? Sheet wheel có nghĩa là Bánh xe được chế tạo từ...
Converter là gì? Converter có nghĩa là Converter có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Wear land là gì? Wear land có nghĩa là Vùng bị mòn Wear land có...
Dầm mái là gì? Dầm mái có nghĩa là roof beam Dầm mái có nghĩa...
Package form là gì? Package form có nghĩa là (n) Dạng cuộn sợi, dạng ống...
Terry pile là gì? Terry pile có nghĩa là (n) Đầu nhung của vải nổi...
Loop fastener là gì? Loop fastener có nghĩa là (n) Cài dây khuy Loop fastener...
Stationary refrigeration power supply socket là gì? Stationary refrigeration power supply socket có nghĩa là...
Intrusion sensor component check là gì? Intrusion sensor component check có nghĩa là Kiểm tra...
Cool box là gì? Cool box có nghĩa là Hộp làm lạnh Cool box có...
Import & export duties là gì? Import & export duties có nghĩa là Thuế xuất...
Personal finances là gì? Personal finances có nghĩa là Tài chính cá nhân Personal finances...
React là gì? React có nghĩa là (n) Phản ứng, gây phản ứng React có...
Lint cotton là gì? Lint cotton có nghĩa là (n) Bông cán, bông đã tách...
Counter-flow là gì? Counter-flow có nghĩa là (n) Dòng chảy ngược Counter-flow có nghĩa là...
Steering column upper shaft là gì? Steering column upper shaft có nghĩa là Trục lái...
Light-alloy piston là gì? Light-alloy piston có nghĩa là Piston hợp kim nhẹ Light-alloy piston...
Chrome steel là gì? Chrome steel có nghĩa là Inox (thép crôm) Chrome steel có...
Spindle speed selector là gì? Spindle speed selector có nghĩa là bộ điều chỉnh vận...
Sales promotỉon là gì? Sales promotỉon có nghĩa là khuyến mãi giảm giá Sales promotỉon...
Percale tape là gì? Percale tape có nghĩa là (n) Dải băng bằng vải percal...
Operation manual là gì? Operation manual có nghĩa là (n) Hướng dẫn đứng máy, quy...
High waistline dress là gì? High waistline dress có nghĩa là (n) Đầm eo cao...
Connection là gì? Connection có nghĩa là Sự kết nối (nối dây điện) Connection có...
Database là gì? Database có nghĩa là Cơ sở dữ liệu Database có nghĩa là...
CCL (Container Cleaning Fee) là gì? CCL (Container Cleaning Fee) có nghĩa là phí vệ...
Skilled worker là gì? Skilled worker có nghĩa là (n) Công nhân lành nghề Skilled...
Mercerizing là gì? Mercerizing có nghĩa là (n) Sự ngâm kiềm, sự xử lý kiềm...
Front joke width là gì? Front joke width có nghĩa là (n) To bản đô...
Travelpilot ex caused flat battery check là gì? Travelpilot ex caused flat battery check có...
変更 へんこう tiếng nhật là gì? 変更 へんこう tiếng nhật có nghĩa là Thay đổi...
刺繍 tiếng nhật là gì? 刺繍 tiếng nhật có nghĩa là Thêu 刺繍 tiếng nhật...
Das Asthma tiếng Đức là gì? Das Asthma tiếng Đức có nghĩa là Bệnh suyễnHọc...
소금 tiếng hàn là gì? 소금 tiếng hàn có nghĩa là muối 소금 tiếng hàn...
出界 tiếng trung là gì? 出界 tiếng trung có nghĩa là ra ngoài (chūjiè )...
企画書 tiếng nhật là gì? 企画書 tiếng nhật có nghĩa là Đề xuất dự án...
Qīxǐ tiếng trung là gì? Qīxǐ tiếng trung có nghĩa là nước 7 (up )...
大型帆船 tiếng trung là gì? 大型帆船 tiếng trung có nghĩa là thuyền buồm lớn (dàxíng...
广播合唱团 tiếng trung là gì? 广播合唱团 tiếng trung có nghĩa là đoàn hợp xướng đài...
委员会 tiếng trung là gì? 委员会 tiếng trung có nghĩa là ủy ban nhân dân...
摇篮曲 tiếng trung là gì? 摇篮曲 tiếng trung có nghĩa là bài hát ru (yáolánqǔ...
筋肉痛 tiếng nhật là gì? 筋肉痛 tiếng nhật có nghĩa là đau cơ (kinnikutsuu) 筋肉痛...
土台 tiếng nhật là gì? 土台 tiếng nhật có nghĩa là Móng nhà 土台 tiếng...
깨끗이 씻다 tiếng hàn là gì? 깨끗이 씻다 tiếng hàn có nghĩa là rửa kỹ,...
门锁 tiếng trung là gì? 门锁 tiếng trung có nghĩa là khóa cửa (mén suǒ...
电子校时器 tiếng trung là gì? 电子校时器 tiếng trung có nghĩa là máy định giờ điện...
临场裁判员 tiếng trung là gì? 临场裁判员 tiếng trung có nghĩa là rọng tài chính (línchǎng...
高顶宽边呢帽 tiếng trung là gì? 高顶宽边呢帽 tiếng trung có nghĩa là mũ nỉ chóp cao...
皮书包 tiếng trung là gì? 皮书包 tiếng trung có nghĩa là cặp da (pí shūbāo...
Dealer là gì? Dealer có nghĩa là Đại Lý, Người Kinh Doanh Chứng Khoán Dealer...
Between a rock and a hard place Tiếng Anh là gì? Between a rock and...
Leg opening là gì? Leg opening có nghĩa là (n) Vòng ống, rộng ống, bo...
Scab corrosion là gì? Scab corrosion có nghĩa là Lớp vảy xuất hiện do ăn...
Clutch pressure plate locating dowels là gì? Clutch pressure plate locating dowels có nghĩa là...
Planetary thread milling là gì? Planetary thread milling có nghĩa là sự phay ren hành...
Driveway là gì? Driveway có nghĩa là Đường xe chạy của tư nhân Driveway có...
Racked rib là gì? Racked rib có nghĩa là (n) Hàng dệt kim có vân...
Insides là gì? Insides có nghĩa là (n) Bộ phận tạo kiểu dệt ( ở...
Inner scale là gì? Inner scale có nghĩa là (n) Vòng tròn chia vạch trong...
Spark plug là gì? Spark plug có nghĩa là Bougie Spark plug có nghĩa là...
Inlet line là gì? Inlet line có nghĩa là Ống nạp từ thùng (phanh, bình...
Cold start enrichment là gì? Cold start enrichment có nghĩa là Sự làm giàu hỗn...
Packing material (n) là gì? Packing material (n) có nghĩa là vật tư đóng gói...
(lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha là gì? (lining...
Prick stitch là gì? Prick stitch có nghĩa là (n) Cấu tạo vân hoa lỗ...
Main thread là gì? Main thread có nghĩa là (n) Sợi cơ bản, sợi nền...
Casual suit là gì? Casual suit có nghĩa là (n) Quần áo bình thường, thường...
Speed control servo là gì? Speed control servo có nghĩa là Servo điều khiển tốc...
Jumper cable là gì? Jumper cable có nghĩa là Dây nối tắt Jumper cable có...
Carbon build-up or deposits là gì? Carbon build-up or deposits có nghĩa là Muội than...
Haulage unit là gì? Haulage unit có nghĩa là cụm tải Haulage unit có nghĩa...
Centromere là gì? Centromere có nghĩa là tâm động của nhiễm sắc thể Centromere có...
Quality mark là gì? Quality mark có nghĩa là (n) Dấu chất lượng, nhãn chất...
Linen check là gì? Linen check có nghĩa là (n) Miếng vải lanh kẻ ô...
Foil dot là gì? Foil dot có nghĩa là (n) Phương pháp nhuộm nền vải...
Climate controlled seat module là gì? Climate controlled seat module có nghĩa là Bộ ghế...
Major là gì? Major có nghĩa là (Lieutenant Commander in Navy)Thiếu tá Major...
Mortage là gì? Mortage có nghĩa là cảm có , thê nợ Mortage có nghĩa...
Shadiness là gì? Shadiness có nghĩa là (n) Độ tiệm biến màu sắc Shadiness có...
Operated là gì? Operated có nghĩa là (adj) Được điều khiển, được vận hành Operated...
Ersatz là gì? Ersatz có nghĩa là (n) Thay thế, thế phẩm Ersatz có nghĩa...
Tonneau cover lock cylinder là gì? Tonneau cover lock cylinder có nghĩa là Ổ khóa...
でんきはんたごで tiếng nhật là gì? でんきはんたごで tiếng nhật có nghĩa là Máy hàn điện (電気半田ごて)...
包容力 (ほうようりょく) tiếng nhật là gì? 包容力 (ほうようりょく) tiếng nhật có nghĩa là Bao dung...
위험하니까 조심하세요 tiếng hàn là gì? 위험하니까 조심하세요 tiếng hàn có nghĩa là Nguy hiểm,...
건물 tiếng hàn là gì? 건물 tiếng hàn có nghĩa là nhà cửa 건물 tiếng...
战舰 tiếng trung là gì? 战舰 tiếng trung có nghĩa là tàu chiến (zhànjiàn )...
수입 과세 tiếng hàn là gì? 수입 과세 tiếng hàn có nghĩa là thuế nhập...
扣锁 tiếng trung là gì? 扣锁 tiếng trung có nghĩa là cái khóa móc khóa...
城区 tiếng trung là gì? 城区 tiếng trung có nghĩa là khu vực trong thành...
Giá bao gồm giá thành phí bảo hiêm và cước vận chuyển tiếng trung là...
菌痢 tiếng trung là gì? 菌痢 tiếng trung có nghĩa là bị nhiễm khuẩn (jùn...
きんたい tiếng nhật là gì? きんたい tiếng nhật có nghĩa là chuyên cần (勤怠 )...
おんちゅう tiếng nhật là gì? おんちゅう tiếng nhật có nghĩa là Kính thưa, kính gửi...
ぎゅうにく tiếng nhật là gì? ぎゅうにく tiếng nhật có nghĩa là thịt bò (牛肉) ぎゅうにく...
미열이 있다 tiếng hàn là gì? 미열이 있다 tiếng hàn có nghĩa là bị sốt...
划船 tiếng trung là gì? 划船 tiếng trung có nghĩa là bơi thuyền (huáchuán )...
球出界线 tiếng trung là gì? 球出界线 tiếng trung có nghĩa là bóng ra ngoài biên...
巨松鼠 tiếng trung là gì? 巨松鼠 tiếng trung có nghĩa là sóc đen (jù sōngshǔ...
硬件 tiếng trung là gì? 硬件 tiếng trung có nghĩa là phần cứng (yìngjiàn )...
已动用资本回报率 tiếng trung là gì? 已动用资本回报率 tiếng trung có nghĩa là hệ số thu nhập...
long shot Tiếng Anh là gì? long shot Tiếng Anh có nghĩa là Điều gì...
Imitated pocket là gì? Imitated pocket có nghĩa là (n) Túi giả Imitated pocket có...
Right rear wheel speed sensor input signal missing là gì? Right rear wheel speed sensor...
Central timer module là gì? Central timer module có nghĩa là Bộ định thời trung...
Derrick là gì? Derrick có nghĩa là tháp Derrick có nghĩa là tháp Đây là...
Mosaics tiling là gì? Mosaics tiling có nghĩa là Ốp lát gạch mosaics Mosaics tiling...
Quadrant là gì? Quadrant có nghĩa là (n) Góc phần tư, chi tiết hình cung...
Jape là gì? Jape có nghĩa là (n) Vải jape(vải tơ dệt kiểu vân điểm)...
Gesture line là gì? Gesture line có nghĩa là (n) Đường cong trang trí Gesture...
Shutter blade là gì? Shutter blade có nghĩa là Cánh chắn của cảm biến Hall...
Hybrid car là gì? Hybrid car có nghĩa là Xe lai Hybrid car có nghĩa...
Charge air cooler outlet pipe repair là gì? Charge air cooler outlet pipe repair có...
Batch dryer (n) là gì? Batch dryer (n) có nghĩa là Lò sấy theo từng...
thép chống rỉ do khí quyển là gì? thép chống rỉ do khí quyển có...
Waffle surface là gì? Waffle surface có nghĩa là (n) Bề mặt hình tổ ong...
Significance là gì? Significance có nghĩa là (n) Ý nghĩa, sự trang trọng, sự đáng...
Azo dyes là gì? Azo dyes có nghĩa là (n) Hàm lượng thuốc nhuộm azo...
Signal trace là gì? Signal trace có nghĩa là Kiểm soát tín hiệu Signal trace...
Installing the roof là gì? Installing the roof có nghĩa là Lắp cửa mui xe...
Brake pressure transducer signal missing là gì? Brake pressure transducer signal missing có nghĩa là...
Automatic machine là gì? Automatic machine có nghĩa là máy công cụ tự động Automatic...
Treasury bill là gì? Treasury bill có nghĩa là Kỳ phiếu kho bạc Treasury bill...
Upside là gì? Upside có nghĩa là (n) Mặt trên, phần trên Upside có nghĩa...
Levant silk là gì? Levant silk có nghĩa là (n) Tơ vùng cận đông Levant...
Elastic expander là gì? Elastic expander có nghĩa là (n) Bộ phận căng thun Elastic...
Catalytic converter gasket là gì? Catalytic converter gasket có nghĩa là Gioăng của bộ xúc...
Thread rolling là gì? Thread rolling có nghĩa là sự cán ren Thread rolling có...
Heterobeltiosis là gì? Heterobeltiosis có nghĩa là ưu thế lai tuyệt đối, giá trị con...
Poplinett poplinet, poplin là gì? Poplinett poplinet, poplin có nghĩa là (n) Rất mỏng Poplinett...
Ley là gì? Ley có nghĩa là (n) Nước kiềm, nước giặt có kiềm Ley...
Deep scoop neck là gì? Deep scoop neck có nghĩa là (n) Cổ chữ u...
Tax disc là gì? Tax disc có nghĩa là Dấu chứng nhận đã đóng thuế...
減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật là gì? 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật có nghĩa là khấu hao, khấu hao...
団体旅行 だんたいりょこう tiếng nhật là gì? 団体旅行 だんたいりょこう tiếng nhật có nghĩa là Du lịch...
구둣솔 tiếng hàn là gì? 구둣솔 tiếng hàn có nghĩa là bàn chải đánh giày...
雨混じりの雪 tiếng nhật là gì? 雨混じりの雪 tiếng nhật có nghĩa là Mưa tuyết (あめまじりのゆき) 雨混じりの雪...
立可迁入 tiếng trung là gì? 立可迁入 tiếng trung có nghĩa là lập tức có thể...
자 tiếng hàn là gì? 자 tiếng hàn có nghĩa là Thước (/ja/) 자 tiếng...
地下开采法 tiếng trung là gì? 地下开采法 tiếng trung có nghĩa là phương pháp khai thác...
慢性病 tiếng trung là gì? 慢性病 tiếng trung có nghĩa là bệnh mãn tính (mànxìngbìng...
陶瓷工业 tiếng trung là gì? 陶瓷工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp gốm sứ...
Feuertopf tiếng Đức là gì? Feuertopf tiếng Đức có nghĩa là lẩu Feuertopf tiếng Đức...
차가운 tiếng hàn là gì? 차가운 tiếng hàn có nghĩa là lạnh giá 차가운 tiếng...
强人政治 là gì? 强人政治 có nghĩa là (qiáng rén zhèng zhì ) nhà lãnh đạo...
戻る(もどる) tiếng nhật là gì? 戻る(もどる) tiếng nhật có nghĩa là Quay về 戻る(もどる) tiếng...
거래정지 되었습니다 tiếng hàn là gì? 거래정지 되었습니다 tiếng hàn có nghĩa là Đã bị chặn giao...
恶性肿瘤 tiếng trung là gì? 恶性肿瘤 tiếng trung có nghĩa là u ác (Èxìng zhǒngliú...
点烟器 tiếng trung là gì? 点烟器 tiếng trung có nghĩa là nguồn điện mồi thuốc...
白兰地甜酒 tiếng trung là gì? 白兰地甜酒 tiếng trung có nghĩa là rượu ngọt brandy (báilándì...
结婚四周年亚麻婚 tiếng trung là gì? 结婚四周年亚麻婚 tiếng trung có nghĩa là lễ cưới lanh 4...
粗面粉 tiếng trung là gì? 粗面粉 tiếng trung có nghĩa là bột mỳ thô (cū...
Revision là gì? Revision có nghĩa là (Sự) Hiệu Đính; Hiệu Chính; Sửa Đổi Revision...
As cold as stone Tiếng Anh là gì? As cold as stone Tiếng Anh có...
Front waist dart là gì? Front waist dart có nghĩa là (n) Pence eo thân...
Rear-wheel drive transaxle là gì? Rear-wheel drive transaxle có nghĩa là Transaxle (hộp số và...
Cable adjustment là gì? Cable adjustment có nghĩa là Điều chỉnh dây cáp Cable adjustment...
Dead to live load ratio là gì? Dead to live load ratio có nghĩa là...
Moisture content là gì? Moisture content có nghĩa là Mức độ ẩm của gỗ Moisture...
Vertex là gì? Vertex có nghĩa là (n) Đỉnh, chop Vertex có nghĩa là (n)...
Double overlock stitch là gì? Double overlock stitch có nghĩa là (n) Mũi viền kéo,...
Face finished fabric là gì? Face finished fabric có nghĩa là (n) Vải đã xứ...
Seat cushion là gì? Seat cushion có nghĩa là Nệm ghế Seat cushion có nghĩa...
Headlamp washer pump relay là gì? Headlamp washer pump relay có nghĩa là Rờ le...
Camshaft roller follower là gì? Camshaft roller follower có nghĩa là Bi cam Camshaft roller...
Gudron là gì? Gudron có nghĩa là cặn gudron Gudron có nghĩa là cặn gudron...
Leakage current là gì? Leakage current có nghĩa là Dòng điện rò Leakage current có...
Unspool là gì? Unspool có nghĩa là (n) Tháo gỡ Unspool có nghĩa là (n)...
Wrap là gì? Wrap có nghĩa là (n) Bao bọc, quấn, gói Wrap có nghĩa...
Destroy là gì? Destroy có nghĩa là (v) Phá hủy, tàn phá Destroy có nghĩa...
Sector shaft arm là gì? Sector shaft arm có nghĩa là Đòn quay lái, cam...
Identical part là gì? Identical part có nghĩa là Chi tiết dùng chung Identical part...
Big end là gì? Big end có nghĩa là Đầu to thanh truyền Big end...
Concrete mixer/gravity mixer là gì? Concrete mixer/gravity mixer có nghĩa là Máy trộn bê tông...
Tying stitch là gì? Tying stitch có nghĩa là (n) Mũi may liên kết Tying...
Low wool là gì? Low wool có nghĩa là (n) Len có chi số thấp...
Cuff width là gì? Cuff width có nghĩa là (n) To bản cửa tay Cuff...
Bridge igniter là gì? Bridge igniter có nghĩa là Kíp nổ túi khí Bridge igniter...
Line là gì? Line có nghĩa là các lọai đường nét Line có nghĩa là...
Deserve là gì? Deserve có nghĩa là xứng đáng Deserve có nghĩa là xứng đáng...
Piece dyer là gì? Piece dyer có nghĩa là (n) Thợ nhuộm cả cuộn, kỹ...
Long zigzag twill là gì? Long zigzag twill có nghĩa là (n) Vân chéo zích...
Collar stand pattern là gì? Collar stand pattern có nghĩa là (n) Rập chân cổ...
Strap wrench là gì? Strap wrench có nghĩa là Dụng cụ tháo lắp lọc nhớt...
美術 tiếng nhật là gì? 美術 tiếng nhật có nghĩa là mỹ thuật 美術 tiếng...
さげふり tiếng nhật là gì? さげふり tiếng nhật có nghĩa là Quả dọi さげふり tiếng...
연구실 / 실험실 tiếng hàn là gì? 연구실 / 실험실 tiếng hàn có nghĩa là...
パンティー tiếng nhật là gì? パンティー tiếng nhật có nghĩa là quần lót パンティー tiếng...
劳工保险 tiếng trung là gì? 劳工保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm lao động...
어디가 아프십니까? tiếng hàn là gì? 어디가 아프십니까? tiếng hàn có nghĩa là Đau ở...
井口 tiếng trung là gì? 井口 tiếng trung có nghĩa là miệng giếng (jǐngkǒu )...
Das Kopfkissen tiếng Đức là gì? Das Kopfkissen tiếng Đức có nghĩa là Gối Das...
蜣螂 tiếng trung là gì? 蜣螂 tiếng trung có nghĩa là bọ hung (qiāng láng...
原子爆弾 tiếng nhật là gì? 原子爆弾 tiếng nhật có nghĩa là Bom nguyên tử (genshi...
문방구 tiếng hàn là gì? 문방구 tiếng hàn có nghĩa là văn phòng phẩm 문방구...
知人识物 là gì? 知人识物 có nghĩa là (zhī rén shí wù ) Biết người biết...
でんこうあつ tiếng nhật là gì? でんこうあつ tiếng nhật có nghĩa là Điện cao áp (電高圧)...
휴지통 tiếng hàn là gì? 휴지통 tiếng hàn có nghĩa là Hộp khăn giấy (/hyu-ji-tong/)...
自由爵士乐 tiếng trung là gì? 自由爵士乐 tiếng trung có nghĩa là nhạc jazz tự do...
天然港 tiếng trung là gì? 天然港 tiếng trung có nghĩa là cảng tự nhiên (tiānrán...
欧姆表 tiếng trung là gì? 欧姆表 tiếng trung có nghĩa là ôm kế (ōumǔ biǎo...
筹备款 tiếng trung là gì? 筹备款 tiếng trung có nghĩa là khoản trù bị (chóubèi...
转身 tiếng trung là gì? 转身 tiếng trung có nghĩa là quay vòng (zhuǎnshēn )...
Transmission là gì? Transmission có nghĩa là (Sự) Chuyển Giao (Một Kiện Hàng, Một Bức...
learn the ropes Tiếng Anh là gì? learn the ropes Tiếng Anh có nghĩa là...
Eveningdress là gì? Eveningdress có nghĩa là (n) Trang phục ngủ Eveningdress có nghĩa là...
Rear door trim panel là gì? Rear door trim panel có nghĩa là Tấm ốp...
Boost sensor là gì? Boost sensor có nghĩa là Cảm biến đo áp suất tại...
Calculation stress là gì? Calculation stress có nghĩa là Ứng suất tính toán Calculation stress...
Survey stakes, Survey pegs là gì? Survey stakes, Survey pegs có nghĩa là Cọc khảo...
Wire raising là gì? Wire raising có nghĩa là (n) Sự cào lông bằng băng...
Hasp là gì? Hasp có nghĩa là (n) Yếm khoá, con sợi đóng bằng khoá...
Display grade là gì? Display grade có nghĩa là (n) Hiển thị chi tiết nhảy...
Rocker panel rear section là gì? Rocker panel rear section có nghĩa là Phần sau...
Generic electronic module calibration update là gì? Generic electronic module calibration update có nghĩa là...
Brake booster non-return valve là gì? Brake booster non-return valve có nghĩa là Van một...
Greenhouse gas emissions là gì? Greenhouse gas emissions có nghĩa là khí thải nhà kính...
Gypsum panel là gì? Gypsum panel có nghĩa là Panen thạch cao Gypsum panel có...
Works committee là gì? Works committee có nghĩa là (n) Ban lao động, ban công...
Two-dart là gì? Two-dart có nghĩa là (n) Chiết li đôi Two-dart có nghĩa là...
Compress là gì? Compress có nghĩa là (v) Nén, ép Compress có nghĩa là (v)...
Roof opening panel trim là gì? Roof opening panel trim có nghĩa là Tấm ốp...
Heater control valve vacuum switch là gì? Heater control valve vacuum switch có nghĩa là...
Axle geometry là gì? Axle geometry có nghĩa là Hình học cầu xe Axle geometry...
Bar (reinforcing bar) là gì? Bar (reinforcing bar) có nghĩa là Thanh cốt thép Bar...
gạch tiêu chuẩn là gì? gạch tiêu chuẩn có nghĩa là standard brick gạch tiêu...
Wringing machine là gì? Wringing machine có nghĩa là (n) Máy vắt Wringing machine có...
Apricot là gì? Apricot có nghĩa là (adj) Màu mơ chín Apricot có nghĩa là...
Cleaning wax là gì? Cleaning wax có nghĩa là (n) Sáp tẩy Cleaning wax có...
Blue smoke là gì? Blue smoke có nghĩa là Khói xanh (hỗn hợp quá giàu)...
Circular sawing machine là gì? Circular sawing machine có nghĩa là máy cưa vòng Circular...
Observation evidence là gì? Observation evidence có nghĩa là Bằng chứng quan sát Observation evidence...
Resin là gì? Resin có nghĩa là (n) Nhựa Resin có nghĩa là (n) Nhựa...
Cross contour là gì? Cross contour có nghĩa là (n) Nét viền ngang Cross contour...
Block to menu là gì? Block to menu có nghĩa là (n) Trả chi tiết...
Stabilizer bar and link là gì? Stabilizer bar and link có nghĩa là Thanh ổn...
右記 tiếng nhật là gì? 右記 tiếng nhật có nghĩa là Bên phải (うき) 右記...
担保ローン tiếng nhật là gì? 担保ローン tiếng nhật có nghĩa là khoản vay có thế...
혈압계 tiếng hàn là gì? 혈압계 tiếng hàn có nghĩa là máy đo huyết áp...
保守的な (ほしゅてきな) tiếng nhật là gì? 保守的な (ほしゅてきな) tiếng nhật có nghĩa là bảo thủ...
Das Shampoo tiếng Đức là gì? Das Shampoo tiếng Đức có nghĩa là Dầu gội...
포도 tiếng hàn là gì? 포도 tiếng hàn có nghĩa là nho 포도 tiếng hàn...
无线电节目 tiếng trung là gì? 无线电节目 tiếng trung có nghĩa là chương trình phát thanh...
ほへいしだん tiếng nhật là gì? ほへいしだん tiếng nhật có nghĩa là Sư đoàn bộ binh...
近影 tiếng trung là gì? 近影 tiếng trung có nghĩa là cận ảnh (jìnyǐng )...
천둥 tiếng hàn là gì? 천둥 tiếng hàn có nghĩa là sấm 천둥 tiếng hàn...
쟁반 tiếng hàn là gì? 쟁반 tiếng hàn có nghĩa là khay 쟁반 tiếng hàn...
一并结了 là gì? 一并结了 có nghĩa là (yī bìng jié le ) Thanh toán một...
つける tiếng nhật là gì? つける tiếng nhật có nghĩa là Đổ vào/ Thêm vào...
レンコン tiếng nhật là gì? レンコン tiếng nhật có nghĩa là Củ sen レンコン tiếng...
ボレーキック tiếng nhật là gì? ボレーキック tiếng nhật có nghĩa là Đá vô lê ボレーキック...
纤维瘤 tiếng trung là gì? 纤维瘤 tiếng trung có nghĩa là u xơ (xiānwéi liú...
易手 tiếng trung là gì? 易手 tiếng trung có nghĩa là chuyền tay (yìshǒu )...
审计长 tiếng trung là gì? 审计长 tiếng trung có nghĩa là kiểm toán trưởng (shěnjì...
传票抛转还原流程 tiếng trung là gì? 传票抛转还原流程 tiếng trung có nghĩa là lưu trình phục hồi...
Clear as mud Tiếng Anh là gì? Clear as mud Tiếng Anh có nghĩa là...
Delicate fabric là gì? Delicate fabric có nghĩa là (n) Loại vải mỏng Delicate fabric...
Propeller shaft là gì? Propeller shaft có nghĩa là Trục truyền động (trục láp) Propeller...
Battery case là gì? Battery case có nghĩa là Vỏ bình điện, vỏ ắc quy...
Angular coarse aggregate là gì? Angular coarse aggregate có nghĩa là Cốt liệu thô nhiều...
Overhanging beam là gì? Overhanging beam có nghĩa là Dầm có đầu thừa Overhanging beam...
Wear testing machine là gì? Wear testing machine có nghĩa là (n) Máy thí nghiệm...
Mass là gì? Mass có nghĩa là (n) Khối lượng, số nhiều, hàng loạt Mass...
Compliance testing là gì? Compliance testing có nghĩa là (n) Kiểm nghiệm sự phù hợp...
Refrigerant circuit là gì? Refrigerant circuit có nghĩa là Mạch làm lạnh Refrigerant circuit có...
Fuel pump and sender unit là gì? Fuel pump and sender unit có nghĩa là...
Bearing là gì? Bearing có nghĩa là Bạc lót, ổ bi Bearing có nghĩa là...
Armament là gì? Armament có nghĩa là quân bị Armament có nghĩa là quân bị...
Stump là gì? Stump có nghĩa là Cổ cột Stump có nghĩa là Cổ cột...
Wedge pocket là gì? Wedge pocket có nghĩa là (n) Túi hình nêm, túi kiểu...
Synthetic dyes là gì? Synthetic dyes có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm nhân tạo Synthetic...
C.R.T osillpgraph là gì? C.R.T osillpgraph có nghĩa là (n) Dao động ký dùng đèn...
Remote emergency satellite cellular unit module là gì? Remote emergency satellite cellular unit module có...
Glow plug system check là gì? Glow plug system check có nghĩa là Kiểm tra...
Anti-theft alarm module là gì? Anti-theft alarm module có nghĩa là Môdun còi báo trộm...
Adsorption là gì? Adsorption có nghĩa là Hấp thụ Adsorption có nghĩa là Hấp thụ...
Aeration tank là gì? Aeration tank có nghĩa là Bể sục khí Aeration tank có...
Weighting agent là gì? Weighting agent có nghĩa là (n) Chất tăng trọng Weighting agent...
Upper thread tension là gì? Upper thread tension có nghĩa là (n) Sức căng chỉ...
Balloon-sleeve là gì? Balloon-sleeve có nghĩa là (n) Tay phồng Balloon-sleeve có nghĩa là (n)...
Balancing weight là gì? Balancing weight có nghĩa là Đối trọng Balancing weight có nghĩa...
Course là gì? Course có nghĩa là Giáo trình (khóa học) Course có nghĩa là...
Variable là gì? Variable có nghĩa là (n) Biến số, khả biến, dễ thay đổi...
Waist measuring tape là gì? Waist measuring tape có nghĩa là (n) Thước dây đo...
Alginate fiber là gì? Alginate fiber có nghĩa là (n) Xơ alginate (từ tảo biển)...
Soft top là gì? Soft top có nghĩa là Xe mui trần có mui vải...
りっち tiếng nhật là gì? りっち tiếng nhật có nghĩa là Vị trí (立地) りっち...
工学 tiếng nhật là gì? 工学 tiếng nhật có nghĩa là kỹ thuật 工学 tiếng...
술집 tiếng hàn là gì? 술집 tiếng hàn có nghĩa là quán rượu, quầy ba...
貸し切りバス かしきりバス tiếng nhật là gì? 貸し切りバス かしきりバス tiếng nhật có nghĩa là Xe bus...
部長 tiếng nhật là gì? 部長 tiếng nhật có nghĩa là Trưởng phòng ((ぶちょう)) 部長...
부사장(님) tiếng hàn là gì? 부사장(님) tiếng hàn có nghĩa là Phó giám đốc (/bu-sa-jang-(nim)/)...
乳制品工业 tiếng trung là gì? 乳制品工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế biến...
과세 대상 품목 tiếng hàn là gì? 과세 대상 품목 tiếng hàn có nghĩa là...
反刍类动物 tiếng trung là gì? 反刍类动物 tiếng trung có nghĩa là động vật nhai lại...
학생 회관 tiếng hàn là gì? 학생 회관 tiếng hàn có nghĩa là hội quán...
송금 tiếng hàn là gì? 송금 tiếng hàn có nghĩa là chuyển khoản 송금 tiếng...
扯远 là gì? 扯远 có nghĩa là (chě yuǎn ) Đánh trống lảng 扯远 có...
高血圧症 tiếng nhật là gì? 高血圧症 tiếng nhật có nghĩa là huyết áp cao (kouketsuatsu-shou)...
欠き tiếng nhật là gì? 欠き tiếng nhật có nghĩa là Sự thiết hụt, thiếu...
재단판 tiếng hàn là gì? 재단판 tiếng hàn có nghĩa là bàn cắt 재단판 tiếng...
组曲 tiếng trung là gì? 组曲 tiếng trung có nghĩa là tổ khúc (zǔqǔ )...
左转 tiếng trung là gì? 左转 tiếng trung có nghĩa là rẽ trái (zuǒ zhuǎn...
花房 tiếng trung là gì? 花房 tiếng trung có nghĩa là nhà kính trồng hoa...
舞台工作人员 tiếng trung là gì? 舞台工作人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên phục vụ...
off to a flying start Tiếng Anh là gì? off to a flying start Tiếng...
Collar turning machine là gì? Collar turning machine có nghĩa là (n) Máy lộn cổ...
Pop-up headlights là gì? Pop-up headlights có nghĩa là Đèn pha xếp Pop-up headlights có...
Automatic muting là gì? Automatic muting có nghĩa là Mạch trong radio tự động loại...
Prop/ rest/ bracket là gì? Prop/ rest/ bracket có nghĩa là giá đỡ Prop/ rest/...
On site là gì? On site có nghĩa là Ngoài hiện trường On site có...
Suedine là gì? Suedine có nghĩa là (n) Hàng dệt phỏng theo da nai Suedine...
Nile green là gì? Nile green có nghĩa là (n) Màu lục pha lam nhạt...