挤奶 tiếng trung là gì? 挤奶 tiếng trung có nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi...
把火打开 là gì? 把火打开 có nghĩa là (bǎ huǒ dǎ kāi ) bật bếp lên...
미수수익 tiếng hàn là gì? 미수수익 tiếng hàn có nghĩa là tiền lãi chưa thu...
頑固な (がんこな) tiếng nhật là gì? 頑固な (がんこな) tiếng nhật có nghĩa là Cứng đầu...
係長 tiếng nhật là gì? 係長 tiếng nhật có nghĩa là Thư kí chính ((かかりちょう))...
あぶらあな tiếng nhật là gì? あぶらあな tiếng nhật có nghĩa là lỗ dầu, miệng ống...
文物 tiếng trung là gì? 文物 tiếng trung có nghĩa là di vật văn hóa...
経済, けいざい tiếng nhật là gì? 経済, けいざい tiếng nhật có nghĩa là nền kinh...
收款人 tiếng trung là gì? 收款人 tiếng trung có nghĩa là người nhận tiền (shōu...
くぎ tiếng nhật là gì? くぎ tiếng nhật có nghĩa là đinh くぎ tiếng nhật...
온대 tiếng hàn là gì? 온대 tiếng hàn có nghĩa là ôn đới 온대 tiếng...
主力舰队 tiếng trung là gì? 主力舰队 tiếng trung có nghĩa là hạm đội chủ lực...
さ い こ う さ い ば ん し ょ tiếng nhật là gì? さ...
にきび tiếng nhật là gì? にきび tiếng nhật có nghĩa là mụn (nikibi) にきび tiếng...
大豆 だいず tiếng nhật là gì? 大豆 だいず tiếng nhật có nghĩa là Đậu nành...
찧다, 빻다 tiếng hàn là gì? 찧다, 빻다 tiếng hàn có nghĩa là đập giập...
搭乗券 tiếng nhật là gì? 搭乗券 tiếng nhật có nghĩa là Phiếu lên máy bay...
开关插座板 tiếng trung là gì? 开关插座板 tiếng trung có nghĩa là bảng điện có công...
排箫 tiếng trung là gì? 排箫 tiếng trung có nghĩa là 1 (pái xiāo )...
Special Offer là gì? Special Offer có nghĩa là Giá Chào Đặc Biệt (Giá Chào...
whistle for it Tiếng Anh là gì? whistle for it Tiếng Anh có nghĩa là...
Leg sticker label là gì? Leg sticker label có nghĩa là (n) Nhãn dán sườn...
Scale là gì? Scale có nghĩa là Lớp gỉ do nhiệt độ cao Scale có...
Cable and bracket là gì? Cable and bracket có nghĩa là Dây cáp và giá...
Planing or shaping là gì? Planing or shaping có nghĩa là sự bào phẳng Planing...
Limewash, whitewash là gì? Limewash, whitewash có nghĩa là Quét vôi Limewash, whitewash có nghĩa...
Package size là gì? Package size có nghĩa là (n) Kích thước ống sợi, kích...
Turquoise green là gì? Turquoise green có nghĩa là (n) Màu lục nhạt Turquoise green...
Neck dart là gì? Neck dart có nghĩa là (n) Chiết li cổ Neck dart...
Stationary refrigeration power supply switch box là gì? Stationary refrigeration power supply switch box có...
Headlamp washers là gì? Headlamp washers có nghĩa là Rửa đèn đầu Headlamp washers có...
Charge air cooler radiator là gì? Charge air cooler radiator có nghĩa là Bộ tản...
Padouk (n) là gì? Padouk (n) có nghĩa là gỗ dáng hương Padouk (n) có...
Total liabilities and owners’ equity là gì? Total liabilities and owners’ equity có nghĩa là...
Waffle cloth là gì? Waffle cloth có nghĩa là (n) Vải có hoa văn tổ...
Lively shade là gì? Lively shade có nghĩa là (n) Sắc thái sinh động, sắc...
Cat (category) là gì? Cat (category) có nghĩa là (n) Chủng loại hàng hóa Cat...
Steering column upper shroud là gì? Steering column upper shroud có nghĩa là Nắp che...
Light-alloy wheel là gì? Light-alloy wheel có nghĩa là Mâm bánh xe hợp kim nhẹ...
Carbon dioxide là gì? Carbon dioxide có nghĩa là Khí CO2 Carbon dioxide có nghĩa...
Head column là gì? Head column có nghĩa là cột phía trứơc Head column có...
Sales representative là gì? Sales representative có nghĩa là đại diện bản hàng Sales representative...
Refine là gì? Refine có nghĩa là (n) Tinh luyện, tinh chế Refine có nghĩa...
Lower là gì? Lower có nghĩa là (n) Thấp hơn, ở bậc dưới, kéo xuống...
Culottes là gì? Culottes có nghĩa là (n) Quần sọc rộng, váy culot Culottes có...
Catalytic converter temperature sensor là gì? Catalytic converter temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Decade là gì? Decade có nghĩa là Thập kỷ Decade có nghĩa là Thập kỷ...
Share là gì? Share có nghĩa là cổ phần Share có nghĩa là cổ phần...
Shady là gì? Shady có nghĩa là (n) Có sọc màu, bị sọc màu Shady...
Long cloth là gì? Long cloth có nghĩa là (n) Vải bông mịn tẩy trắng...
Block-printing là gì? Block-printing có nghĩa là (n) In bản khắc Block-printing có nghĩa là...
Visual Identity là gì? Visual Identity có nghĩa là Hình ảnh thương hiệu, bao gồm...
高压泵 tiếng trung là gì? 高压泵 tiếng trung có nghĩa là máy bơm cao áp...
掉地上了 là gì? 掉地上了 có nghĩa là (diào dì shàng le ) rớt xuống đất...
弱雨 tiếng nhật là gì? 弱雨 tiếng nhật có nghĩa là Mưa nhỏ (じゃくう) 弱雨...
集合時間 しゅうごうじかん tiếng nhật là gì? 集合時間 しゅうごうじかん tiếng nhật có nghĩa là Thời gian...
원자재 재고량 tiếng hàn là gì? 원자재 재고량 tiếng hàn có nghĩa là lượng nguyên...
食器棚 (しょっきだな) tiếng nhật là gì? 食器棚 (しょっきだな) tiếng nhật có nghĩa là Tủ chén...
运动鞋 tiếng trung là gì? 运动鞋 tiếng trung có nghĩa là giày thể thao (yùndòng...
だんめん tiếng nhật là gì? だんめん tiếng nhật có nghĩa là Mặt cắt ngang (段面)...
业余队 tiếng trung là gì? 业余队 tiếng trung có nghĩa là đội nghiệp dư (yèyúduì...
電気 tiếng nhật là gì? 電気 tiếng nhật có nghĩa là điện (denki) 電気 tiếng...
증조 할아버지 tiếng hàn là gì? 증조 할아버지 tiếng hàn có nghĩa là cụ ông...
调速器 tiếng trung là gì? 调速器 tiếng trung có nghĩa là máy điều tốc (tiáo...
子宫 là gì? 子宫 có nghĩa là (zǐ gōng ) tử cung 子宫 có nghĩa...
か し つ ち し ざ い tiếng nhật là gì? か し つ ち...
切妻 tiếng nhật là gì? 切妻 tiếng nhật có nghĩa là Mái hiên 切妻 tiếng...
내분지 질환 tiếng hàn là gì? 내분지 질환 tiếng hàn có nghĩa là các bệnh...
さんかく tiếng nhật là gì? さんかく tiếng nhật có nghĩa là 3 góc (三角) さんかく...
炭黑 tiếng trung là gì? 炭黑 tiếng trung có nghĩa là muội than bồ hóng...
锅铲 tiếng trung là gì? 锅铲 tiếng trung có nghĩa là xẻng cơm (guō chǎn...
PIA là gì? PIA có nghĩa là Số Tiền Bảo Hiểm Cơ Bản PIA có...
play second fiddle Tiếng Anh là gì? play second fiddle Tiếng Anh có nghĩa là...
Imitated pocket flap là gì? Imitated pocket flap có nghĩa là (n) Nẹp túi giả...
Right rear wheel speed sensor ring check là gì? Right rear wheel speed sensor ring...
Boost valve là gì? Boost valve có nghĩa là Van tăng áp (trong hệ thống...
Detail drawing là gì? Detail drawing có nghĩa là bản vẽ chi tiết Detail drawing...
Preservative là gì? Preservative có nghĩa là Hoá chất bảo vệ gỗ Preservative có nghĩa...
Racking motion là gì? Racking motion có nghĩa là (n) Sự dịch vòng Racking motion...
Textured fabric là gì? Textured fabric có nghĩa là (n) Vải có thớ dệt, vải...
Loop opening là gì? Loop opening có nghĩa là (n) Loái qua, luồn qua Loop...
Spark plug corrosion check là gì? Spark plug corrosion check có nghĩa là Kiểm tra...
Generic electronic module communication check là gì? Generic electronic module communication check có nghĩa là...
Camshaft roller follower inspection là gì? Camshaft roller follower inspection có nghĩa là Kiểm tra...
Bearer (n)~Bolster là gì? Bearer (n)~Bolster có nghĩa là trụ kê, đà kê chông gỗ,...
tải trọng trung bình là gì? tải trọng trung bình có nghĩa là average load...
Unsorted là gì? Unsorted có nghĩa là (n) Không được phân loại Unsorted có nghĩa...
Madras muslin curtain là gì? Madras muslin curtain có nghĩa là (n) Màn cửa bằng...
B/cep là gì? B/cep có nghĩa là (n) Bắp tay B/cep có nghĩa là (n)...
Speed control servo switch là gì? Speed control servo switch có nghĩa là Công tắc...
Junk là gì? Junk có nghĩa là Junk có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Brake pulling là gì? Brake pulling có nghĩa là Phanh bị đâm (sang trái hoặc...
Automaticloading device là gì? Automaticloading device có nghĩa là thiết bị cấp phôi tự động...
Character là gì? Character có nghĩa là tính trạng di truyền Character có nghĩa là...
Urchin là gì? Urchin có nghĩa là (n) Nhím biển Urchin có nghĩa là (n)...
Aquamarine là gì? Aquamarine có nghĩa là (n) Màu ngọc xanh biển Aquamarine có nghĩa...
Cleanliness là gì? Cleanliness có nghĩa là (n) Độ sạch Cleanliness có nghĩa là (n)...
Briefing co-workers là gì? Briefing co-workers có nghĩa là Sự hướng dẫn đối với những...
Major General là gì? Major General có nghĩa là Thiếu tướng Major General có nghĩa...
Heterozygous là gì? Heterozygous có nghĩa là dị hợp tử, có những alen không giống...
Poplin broche là gì? Poplin broche có nghĩa là (n) Poplin hoa Poplin broche có...
Crosshatching là gì? Crosshatching có nghĩa là (n) Đường vạch ngang Crosshatching có nghĩa là...
Align là gì? Align có nghĩa là (v) Thẳng hàng, so hàng Align có nghĩa...
Intangibles “Intangible” là gì? Intangibles “Intangible” có nghĩa là Vô hình: Tức là không có...
手铐 tiếng trung là gì? 手铐 tiếng trung có nghĩa là còng số 8 (shǒukào...
动力缸 tiếng trung là gì? 动力缸 tiếng trung có nghĩa là xilanh động lực (dònglì...
フラップ tiếng nhật là gì? フラップ tiếng nhật có nghĩa là Nắp túi フラップ tiếng...
れいぼうく tiếng nhật là gì? れいぼうく tiếng nhật có nghĩa là điều hòa (冷房) れいぼうく...
심리학 tiếng hàn là gì? 심리학 tiếng hàn có nghĩa là tâm lý 심리학 tiếng...
むすこ tiếng nhật là gì? むすこ tiếng nhật có nghĩa là Con trai (息子) むすこ...
有导游的团体旅游 tiếng trung là gì? 有导游的团体旅游 tiếng trung có nghĩa là đi du lịch theo...
ナプキン tiếng nhật là gì? ナプキン tiếng nhật có nghĩa là giấy ăn ナプキン tiếng...
航行中 tiếng trung là gì? 航行中 tiếng trung có nghĩa là trong cuộc hành trình...
お 米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ラ イ...
마시다 tiếng hàn là gì? 마시다 tiếng hàn có nghĩa là uống 마시다 tiếng hàn...
值班室 tiếng trung là gì? 值班室 tiếng trung có nghĩa là phòng trực ban (zhí...
看上去 là gì? 看上去 có nghĩa là (kàn shàng qù ) trông có vẻ 看上去...
上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 là gì? 上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 có nghĩa là (shàng mǎ fēng /xìng cù sǐ /fáng shì...
たにし tiếng nhật là gì? たにし tiếng nhật có nghĩa là ốc (vặn) たにし tiếng...
행복하다 tiếng hàn là gì? 행복하다 tiếng hàn có nghĩa là hạnh phúc 행복하다 tiếng...
ワイングラス tiếng nhật là gì? ワイングラス tiếng nhật có nghĩa là Cốc uống rượu ワイングラス...
电视卫星 tiếng trung là gì? 电视卫星 tiếng trung có nghĩa là vệ tinh truyền hình...
楼层值班人员 tiếng trung là gì? 楼层值班人员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên trực tầng...
Industrial Production Index (IPI) là gì? Industrial Production Index (IPI) có nghĩa là Sản xuất...
Up in the air Tiếng Anh là gì? Up in the air Tiếng Anh có...
Front waist length là gì? Front waist length có nghĩa là (n) Dài eo trước...
Reboard system là gì? Reboard system có nghĩa là Ghế bảo vệ trẻ em đặt...
Battery charge là gì? Battery charge có nghĩa là Sự sạc, nạp bình Battery charge...
Dead weight load là gì? Dead weight load có nghĩa là tĩnh tải Dead weight...
String line là gì? String line có nghĩa là Lằn dây String line có nghĩa...
Pocket opening/entry là gì? Pocket opening/entry có nghĩa là (n) Miệng túi Pocket opening/entry có...
Insertion ring là gì? Insertion ring có nghĩa là (n) Vòng đệm kín, vòng chèn...
Inner sleeve là gì? Inner sleeve có nghĩa là (n) Tay trong Inner sleeve có...
Shuttle valve là gì? Shuttle valve có nghĩa là Van con thoi Shuttle valve có...
Fuel pump and sender unit check là gì? Fuel pump and sender unit check có...
Brake booster non-return valve check là gì? Brake booster non-return valve check có nghĩa là...
Denatured là gì? Denatured có nghĩa là làm biến tính, biến chất Denatured có nghĩa...
Fault là gì? Fault có nghĩa là Dòng điện bất ngờ do sự cố Fault...
Woven tapestry là gì? Woven tapestry có nghĩa là (n) Tấm thảm dệt Woven tapestry...
Sketches là gì? Sketches có nghĩa là (n) Bản thảo, bức phác họa Sketches có...
Desulphurize là gì? Desulphurize có nghĩa là (v) Khử lưu huỳnh Desulphurize có nghĩa là...
Silencer là gì? Silencer có nghĩa là Silencer có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Instant spare là gì? Instant spare có nghĩa là Bình xịt vá vỏ tạm thời...
Big-block engine là gì? Big-block engine có nghĩa là Động cơ lớn của Mỹ Big-block...
Concrete proportioning là gì? Concrete proportioning có nghĩa là Công thức pha trộn bê tông...
Treasury stock là gì? Treasury stock có nghĩa là Cổ phiếu ngân quỹ Treasury stock...
Tying machine là gì? Tying machine có nghĩa là (n) Máy buộc sợi dọc Tying...
Upward là gì? Upward có nghĩa là (n) Hướng lên Upward có nghĩa là (n)...
Bamboo fabric là gì? Bamboo fabric có nghĩa là (n) Một vật liệu dệt tự...
Blue smoke with excessive turbocharger noise là gì? Blue smoke with excessive turbocharger noise có...
Thread-cutting die là gì? Thread-cutting die có nghĩa là khuôn bàn cắt ren Thread-cutting die...
Destiny là gì? Destiny có nghĩa là số phận Destiny có nghĩa là số phận...
Piece dyeing machine là gì? Piece dyeing machine có nghĩa là (n) Máy nhuộm cả...
Waist relax là gì? Waist relax có nghĩa là (n) Rộng eo Waist relax có...
Cuirass là gì? Cuirass có nghĩa là (n) Áo giáp, yếm ngực (phụ nữ) Cuirass...
Freestanding Brand là gì? Freestanding Brand có nghĩa là Thương hiệu độc lập (Xem phần...
专业水平 tiếng trung là gì? 专业水平 tiếng trung có nghĩa là trình độ chuyên ngành...
探明储量 tiếng trung là gì? 探明储量 tiếng trung có nghĩa là trữ lượng được xác...
きちっとした tiếng nhật là gì? きちっとした tiếng nhật có nghĩa là Cầu toàn きちっとした tiếng...
宣伝費 tiếng nhật là gì? 宣伝費 tiếng nhật có nghĩa là chi phí quảng cáo...
혈액검사 tiếng hàn là gì? 혈액검사 tiếng hàn có nghĩa là xét nghiệm máu 혈액검사...
音楽のジャンル tiếng nhật là gì? 音楽のジャンル tiếng nhật có nghĩa là Dòng nhạc 音楽のジャンル tiếng...
手摇钻 tiếng trung là gì? 手摇钻 tiếng trung có nghĩa là cái khoan quay tay...
おこさん tiếng nhật là gì? おこさん tiếng nhật có nghĩa là Đứa trẻ (お子さん) おこさん...
妇女病 tiếng trung là gì? 妇女病 tiếng trung có nghĩa là bệnh phụ nữ (fùnǚbìng...
けんまき tiếng nhật là gì? けんまき tiếng nhật có nghĩa là Máy mài đầu kim...
출금 tiếng hàn là gì? 출금 tiếng hàn có nghĩa là rút tiền 출금 tiếng...
电度表 tiếng trung là gì? 电度表 tiếng trung có nghĩa là công tơ đồng hồ...
闲着 là gì? 闲着 có nghĩa là (xián zhe ) Nhàn rỗi 闲着 có nghĩa...
省吃俭用 là gì? 省吃俭用 có nghĩa là (shěng chī jiǎn yòng ) bóp mồm bóp...
名所(めいしょ ) tiếng nhật là gì? 名所(めいしょ ) tiếng nhật có nghĩa là Danh thắng...
초안준비 tiếng hàn là gì? 초안준비 tiếng hàn có nghĩa là Chuẩn bị bản thảo...
喉の炎症 tiếng nhật là gì? 喉の炎症 tiếng nhật có nghĩa là viêm họng (nodo no...
旅行闹钟 tiếng trung là gì? 旅行闹钟 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ báo thức...
宽边草帽 tiếng trung là gì? 宽边草帽 tiếng trung có nghĩa là mũ rơm rộng vành...
Escalate là gì? Escalate có nghĩa là Leo Thang Escalate có nghĩa là Leo Thang ....
call the tune Tiếng Anh là gì? call the tune Tiếng Anh có nghĩa là...
Exactly là gì? Exactly có nghĩa là (n) Chính xác Exactly có nghĩa là (n)...
Rear door trim panel finish panel là gì? Rear door trim panel finish panel có...
Automatic slip-control differential là gì? Automatic slip-control differential có nghĩa là Cơ cấu khóa vi...
Camber là gì? Camber có nghĩa là Độ vồng ngược Camber có nghĩa là Độ...
Cantilever beam là gì? Cantilever beam có nghĩa là Dầm con sơn Cantilever beam có...
Versicolour là gì? Versicolour có nghĩa là (n) Màu nhấp nhánh, sắc cầu vồng Versicolour...
Jaspe là gì? Jaspe có nghĩa là (n) Vải có sợi dọc màu đen và...
Ginger thread là gì? Ginger thread có nghĩa là (n) Chỉ màu hoe Ginger thread...
Seat cushion thermo-electric device là gì? Seat cushion thermo-electric device có nghĩa là Thiết bị...
Front parking lamp bulb là gì? Front parking lamp bulb có nghĩa là Bóng đèn...
Bearing and thrust washer locator là gì? Bearing and thrust washer locator có nghĩa là...
A marine ecosystem là gì? A marine ecosystem có nghĩa là hệ sinh thái dưới...
Wainscot là gì? Wainscot có nghĩa là Lam bri Wainscot có nghĩa là Lam bri...
Wedding gown là gì? Wedding gown có nghĩa là (n) Quần áo cô dâu Wedding...
Wrapper là gì? Wrapper có nghĩa là (n) Nhãn trang trí Wrapper có nghĩa là...
Computer control là gì? Computer control có nghĩa là (n) Điều khiển bằng máy kỹ...
Sector shaft arm drag link là gì? Sector shaft arm drag link có nghĩa là...
Identification codes là gì? Identification codes có nghĩa là Mã nhận dạng Identification codes có...
Axle housing là gì? Axle housing có nghĩa là Vỏ cầu xe (vi sai) Axle...
Base plate là gì? Base plate có nghĩa là Thớt dưới (cố định) của gối...
Khoan là gì? Khoan có nghĩa là tosbou Khoan có nghĩa là tosbou Đây là...
Wring là gì? Wring có nghĩa là (n) Vắt (quần áo) Wring có nghĩa là...
Tent or A silhouette là gì? Tent or A silhouette có nghĩa là (n) Kiểu...
2-needle lockstitch machine là gì? 2-needle lockstitch machine có nghĩa là (n) Máy cuốn thun...
Bald tyre là gì? Bald tyre có nghĩa là Lốp xe quá mòn Bald tyre...
Liner bushing là gì? Liner bushing có nghĩa là ống lót thẳng Liner bushing có...
Oral evidence là gì? Oral evidence có nghĩa là Bằng chứng phỏng vấn Oral evidence...
Rerun là gì? Rerun có nghĩa là (n) Khởi động lại, hấp lại, cất lại...
Thumb slit là gì? Thumb slit có nghĩa là (n) Khe hở ngón tay Thumb...
Chased roll là gì? Chased roll có nghĩa là (n) Trục lăn được chạm khắc...
Focus Group là gì? Focus Group có nghĩa là Nhóm tập trung: Một phương pháp...
表面粗糙度样快 tiếng trung là gì? 表面粗糙度样快 tiếng trung có nghĩa là đo độ nhám bể...
射击 tiếng trung là gì? 射击 tiếng trung có nghĩa là phát súng bắn (shèjí...
客数 きゃくすう tiếng nhật là gì? 客数 きゃくすう tiếng nhật có nghĩa là Số lượng...
宇宙科学 tiếng nhật là gì? 宇宙科学 tiếng nhật có nghĩa là Khoa học vũ trụ...
계란 tiếng hàn là gì? 계란 tiếng hàn có nghĩa là trứng 계란 tiếng hàn...
電源を入れる tiếng nhật là gì? 電源を入れる tiếng nhật có nghĩa là bật 電源を入れる tiếng nhật...
水力开采法 tiếng trung là gì? 水力开采法 tiếng trung có nghĩa là phương pháp khai thác...
弦楽四重奏団 tiếng nhật là gì? 弦楽四重奏団 tiếng nhật có nghĩa là tứ tấu đàn dây...
Sommerrollen tiếng Đức là gì? Sommerrollen tiếng Đức có nghĩa là gỏi cuốn Sommerrollen tiếng...
音量が大きい、うるさい tiếng nhật là gì? 音量が大きい、うるさい tiếng nhật có nghĩa là to 音量が大きい、うるさい tiếng nhật...
팩스기 tiếng hàn là gì? 팩스기 tiếng hàn có nghĩa là Máy fax (/paek-su-gi/) 팩스기...
互感现象 tiếng trung là gì? 互感现象 tiếng trung có nghĩa là hiện tượng hỗ cảm...
得病了 là gì? 得病了 có nghĩa là (dé bìng le ) mắc bệnh rồi 得病了...
根本不 là gì? 根本不 có nghĩa là (gēn běn bú ) Không hề 根本不 có...
アップセットようせつ tiếng nhật là gì? アップセットようせつ tiếng nhật có nghĩa là Sự chồn mối hàn...
曲がり tiếng nhật là gì? 曲がり tiếng nhật có nghĩa là Cong, vẹo, chỗ vòng...
商標 tiếng nhật là gì? 商標 tiếng nhật có nghĩa là Thương hiệu 商標 tiếng...
警犬 tiếng trung là gì? 警犬 tiếng trung có nghĩa là chó nghiệp vụ (jǐngquǎn...
行李领取处 tiếng trung là gì? 行李领取处 tiếng trung có nghĩa là nơi nhận hành lý...
Return on Average Assets – ROAA Definition là gì? Return on Average Assets – ROAA...
Have a sweet tooth Tiếng Anh là gì? Have a sweet tooth Tiếng Anh có...
Delivery date là gì? Delivery date có nghĩa là (n) Ngày giao hàng Delivery date...
Proportional load synchromesh là gì? Proportional load synchromesh có nghĩa là Bộ đồng tốc có...
Aligning punch là gì? Aligning punch có nghĩa là Chốt định vị Aligning punch có...
apex load là gì? apex load có nghĩa là tải trọng ở nút (giàn) apex...
On-bearing free rotation là gì? On-bearing free rotation có nghĩa là Quay tự do trên...
Wire hook là gì? Wire hook có nghĩa là (n) Cái móc bằng thép Wire...
Double sledge pocket là gì? Double sledge pocket có nghĩa là (n) Cơi túi đôi...
Face side of fabric là gì? Face side of fabric có nghĩa là (n) Mặt...
Rocker panel section là gì? Rocker panel section có nghĩa là Phần lườn xe (ngay...
Fordetis ids software là gì? Fordetis ids software có nghĩa là Phần mềm chẩn đoán...
Auxiliary evaporator front outlet and inlet line là gì? Auxiliary evaporator front outlet and inlet...
Armature là gì? Armature có nghĩa là áo giáp Armature có nghĩa là áo giáp...
Ground beam là gì? Ground beam có nghĩa là Đà kiềng Ground beam có nghĩa...
Spray booth là gì? Spray booth có nghĩa là (n) Buồng phun thuốc dính kết...
Two-handed process chart là gì? Two-handed process chart có nghĩa là (n) Biểu đồ kiểm...
Cub.ft là gì? Cub.ft có nghĩa là (n) Phút khối (đơn vị đo thể tích...
Roof opening panel weatherstrip là gì? Roof opening panel weatherstrip có nghĩa là Gioăng cao...
Heater core là gì? Heater core có nghĩa là Giàn sưởi Heater core có nghĩa...
Anti-theft alarm siren là gì? Anti-theft alarm siren có nghĩa là Còi báo động hệ...
Advanced composite material là gì? Advanced composite material có nghĩa là Vật liệu composite tiên...
giàn lưới thép, dầm đặc là gì? giàn lưới thép, dầm đặc có nghĩa là...
Well conditioned woll là gì? Well conditioned woll có nghĩa là (n) Len còn tốt...
Sportwear là gì? Sportwear có nghĩa là (n) Trang phục thể thao Sportwear có nghĩa...
Couple là gì? Couple có nghĩa là (n) 1- Đôi, cặp Couple có nghĩa là...
Audio and climate control assembly là gì? Audio and climate control assembly có nghĩa là...
Clamp là gì? Clamp có nghĩa là bệ cố định máy Clamp có nghĩa là...
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) là gì? (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng...
Variability là gì? Variability có nghĩa là (n) Tính khả biến, tính dễ biến đổi...
Stitch down là gì? Stitch down có nghĩa là (n) Diễu xuống Stitch down có...
Blueing agent là gì? Blueing agent có nghĩa là (n) Chất cầm màu Blueing agent...
Fast moving consumer goods là gì? Fast moving consumer goods có nghĩa là Hàng hóa...
观察室 tiếng trung là gì? 观察室 tiếng trung có nghĩa là phòng theo dõi (guānchá...
职位 tiếng trung là gì? 职位 tiếng trung có nghĩa là chức vị chức vụ...
せいつひ tiếng nhật là gì? せいつひ tiếng nhật có nghĩa là thiết bị, trang thiết...
ノートパソコン tiếng nhật là gì? ノートパソコン tiếng nhật có nghĩa là máy tính xách tay...
—–고객 분배(품질과 가격) tiếng hàn là gì? —–고객 분배(품질과 가격) tiếng hàn có nghĩa là...
ほぜい tiếng nhật là gì? ほぜい tiếng nhật có nghĩa là bảo thuế, nợ thuế...
采访节目 tiếng trung là gì? 采访节目 tiếng trung có nghĩa là chương trình phỏng vấn...
ウイルス対策ソフト tiếng nhật là gì? ウイルス対策ソフト tiếng nhật có nghĩa là phần mềm chống vi...
たいしょう tiếng nhật là gì? たいしょう tiếng nhật có nghĩa là Đại tướng (大将) たいしょう...
甲状腺 tiếng nhật là gì? 甲状腺 tiếng nhật có nghĩa là Tuyến giáp trạng (koujousen)...
ナット tiếng nhật là gì? ナット tiếng nhật có nghĩa là bu lông ナット tiếng...
塑胶漆 tiếng trung là gì? 塑胶漆 tiếng trung có nghĩa là sơn dẻo (sùjiāo qī...
受控 là gì? 受控 có nghĩa là (shòu kòng ) Kiểm soát 受控 có nghĩa...
生抽 là gì? 生抽 có nghĩa là (shēng chōu ) xì dầu loãng có màu...
なべ (鍋) tiếng nhật là gì? なべ (鍋) tiếng nhật có nghĩa là Nồi なべ (鍋) tiếng nhật...
こしょう tiếng nhật là gì? こしょう tiếng nhật có nghĩa là Hạt tiêu (胡椒) こしょう...
打结 là gì? 打结 có nghĩa là (dǎ jié ) buộc thắt 打结 có nghĩa...
开除 tiếng trung là gì? 开除 tiếng trung có nghĩa là khai trừ (kāichú )...
婆婆 tiếng trung là gì? 婆婆 tiếng trung có nghĩa là mẹ chồng (pópo )...
Security Deposit là gì? Security Deposit có nghĩa là Tiền đặt cọc an ninh Security...
blow the whistle Tiếng Anh là gì? blow the whistle Tiếng Anh có nghĩa là...
Collar width at cb là gì? Collar width at cb có nghĩa là (n) Rộng...
Porcelain enamel là gì? Porcelain enamel có nghĩa là Men thủy tinh Porcelain enamel có...
Accelerator cable bracket là gì? Accelerator cable bracket có nghĩa là Giá đỡ dây ga...
Propellant là gì? Propellant có nghĩa là chất nổ đẩy Propellant có nghĩa là chất...
Galvanised steel là gì? Galvanised steel có nghĩa là Thép mạ kẽm Galvanised steel có...
Wear-resistant là gì? Wear-resistant có nghĩa là (n) Chống mài mòn Wear-resistant có nghĩa là...
Hassok là gì? Hassok có nghĩa là (n) Khăn trải, vải lót chân Hassok có...
Display piece là gì? Display piece có nghĩa là (n) Hiển thị chi tiết cỡ...
Refrigerant identification testing là gì? Refrigerant identification testing có nghĩa là Kiểm tra phân lọai...
Fender mounting panel là gì? Fender mounting panel có nghĩa là Tấm lưới bảo vệ...
Angle grinder là gì? Angle grinder có nghĩa là Máy mài góc Angle grinder có...
Rubber bond là gì? Rubber bond có nghĩa là liên kết cao su Rubber bond...
Triangulation là gì? Triangulation có nghĩa là Tam giác đạc Triangulation có nghĩa là Tam...
Tip là gì? Tip có nghĩa là (n) Đầu, mũi, đầu kim móc, làm nghiêng,...
Synthetic fabric là gì? Synthetic fabric có nghĩa là (n) Vải tổng hợp Synthetic fabric...
Attire là gì? Attire có nghĩa là (n) 1- Trang phục, quần áo Attire có...
Remote keyless entry check là gì? Remote keyless entry check có nghĩa là Kiểm tra...
Glow plug visual inspection là gì? Glow plug visual inspection có nghĩa là Kiểm tra...
Air assisted injector control valve là gì? Air assisted injector control valve có nghĩa là...
Effect là gì? Effect có nghĩa là tác dụng Effect có nghĩa là tác dụng...
Flocculation tank là gì? Flocculation tank có nghĩa là Bể tạo váng Flocculation tank có...
Stainproofing là gì? Stainproofing có nghĩa là (n) Sự chống gỉ, sự chống vấy bẩn...
Shearing là gì? Shearing có nghĩa là (n) Độ vặn, kéo lệch, sự cắt, sự...
Purchasing là gì? Purchasing có nghĩa là (n) Sự thu mua, trao đổi mua bán...
Air distribution door là gì? Air distribution door có nghĩa là Cửa phân phối gió...
Bracing beam là gì? Bracing beam có nghĩa là dầm tăng cứng Bracing beam có...
Vent pipe là gì? Vent pipe có nghĩa là Ống thoát hơi Vent pipe có...
Turn up hem là gì? Turn up hem có nghĩa là (n) Bẻ lai quần...
Side seam to pocket-top là gì? Side seam to pocket-top có nghĩa là (n) Vị...
Aggregate là gì? Aggregate có nghĩa là (v) Kết hợp lại, kết tụ Aggregate có...
Endorsed brand là gì? Endorsed brand có nghĩa là Thương hiệu bảo chứng (Xem phần...
断路器脱闸线圈 tiếng trung là gì? 断路器脱闸线圈 tiếng trung có nghĩa là cuộn cắt của máy...
排水阀座 tiếng trung là gì? 排水阀座 tiếng trung có nghĩa là ổ tựa van thoát...
未払い賞与金 tiếng nhật là gì? 未払い賞与金 tiếng nhật có nghĩa là thưởng nhân viên (unpaid...
じょうりく tiếng nhật là gì? じょうりく tiếng nhật có nghĩa là Bốc dỡ (上陸) じょうりく...
いけばな tiếng nhật là gì? いけばな tiếng nhật có nghĩa là nghệ thuật cắm hoa...
语音聊天 là gì? 语音聊天 có nghĩa là (yǔ yīn liáo tiān ) Trò chuyện bằng...
机器制造工业 tiếng trung là gì? 机器制造工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế tạo...
あっせん tiếng nhật là gì? あっせん tiếng nhật có nghĩa là bố trí, sắp xếp...
석사 tiếng hàn là gì? 석사 tiếng hàn có nghĩa là thạc sĩ 석사 tiếng...
ぶか tiếng nhật là gì? ぶか tiếng nhật có nghĩa là Cấp dưới (部下) ぶか...
短絡/ ショート tiếng nhật là gì? 短絡/ ショート tiếng nhật có nghĩa là chập điện...
棉绒 tiếng trung là gì? 棉绒 tiếng trung có nghĩa là vải nhung vải bông...
受锤 là gì? 受锤 có nghĩa là (shòu chuí ) Rèn luyện 受锤 có nghĩa...
潜在失效模式及后果分析 là gì? 潜在失效模式及后果分析 có nghĩa là (qián zài shī xiào mó shì jí hòu...
熱 tiếng nhật là gì? 熱 tiếng nhật có nghĩa là sốt (netsu) 熱 tiếng...
休 暇 (き ゅ う か) tiếng nhật là gì? 休 暇 (き ゅ う...
冒金星 là gì? 冒金星 có nghĩa là (mào jīn xīng ) Nổ đom đóm 冒金星...
腐竹 tiếng trung là gì? 腐竹 tiếng trung có nghĩa là tàu hủ ku cây...
维持费 tiếng trung là gì? 维持费 tiếng trung có nghĩa là phí duy tu bảo...
On-Demand là gì? On-Demand có nghĩa là Theo Yêu Cầu On-Demand có nghĩa là Theo...
A hard nut to crack Tiếng Anh là gì? A hard nut to crack Tiếng...
Boller suit là gì? Boller suit có nghĩa là (n) Quần áo lao động Boller...
Passive anti-theft system module là gì? Passive anti-theft system module có nghĩa là Modun hệ...
Financial Systems Consultant là gì? Financial Systems Consultant có nghĩa là Tư vấn tài chính...
Transaction là gì? Transaction có nghĩa là Giao dịch Transaction có nghĩa là Giao dịch...
Early strenght concrete là gì? Early strenght concrete có nghĩa là Bê tông đạt cường...
Sudoriparous là gì? Sudoriparous có nghĩa là (n) Tuyến mồ hôi Sudoriparous có nghĩa là...
Marinie blue là gì? Marinie blue có nghĩa là (n) Màu xanh biển Marinie blue...
Complicated là gì? Complicated có nghĩa là (n) Phức tạp Complicated có nghĩa là (n)...
Rear headliner là gì? Rear headliner có nghĩa là Tấm ốp trần phía sau Rear...
Epoxy resin là gì? Epoxy resin có nghĩa là Nhựa epoxi Epoxy resin có nghĩa...
Adaptive front lighting là gì? Adaptive front lighting có nghĩa là Đèn trước thích nghi...
Finishing là gì? Finishing có nghĩa là sự gia công tinh, đánh bóng Finishing có...
Project promotion là gì? Project promotion có nghĩa là Triển vọng của dự án Project...
Thread feeder là gì? Thread feeder có nghĩa là (n) Cơ cấu cấp chỉ, bộ...
Snippers là gì? Snippers có nghĩa là (n) Kéo bấm Snippers có nghĩa là (n)...
Voltage source là gì? Voltage source có nghĩa là Nguồn áp Voltage source có nghĩa...
Rear quarter window glass interior weatherstrip là gì? Rear quarter window glass interior weatherstrip có...
Fuel tank purging là gì? Fuel tank purging có nghĩa là Sự bay hơi trong...
Voter Information Guide là gì? Voter Information Guide có nghĩa là Tập chỉ dẫn cho...
Audiometer là gì? Audiometer có nghĩa là Máy đếm âm Audiometer có nghĩa là Máy...
Solid glass door là gì? Solid glass door có nghĩa là Cửa đi kính có...
Transmission là gì? Transmission có nghĩa là (n) Sự chuyển giao, sự truyền động, thiết...
Retailer là gì? Retailer có nghĩa là (n) Người bán lẻ Retailer có nghĩa là...
Bath là gì? Bath có nghĩa là (n) 1- Bể (nhuộm, hoàn tất) Bath có...
Nett rate là gì? Nett rate có nghĩa là Giá nett Nett rate có nghĩa...
Allowance là gì? Allowance có nghĩa là Các điều khoản cho phép Allowance có nghĩa...
Mortise lock là gì? Mortise lock có nghĩa là Ổ khoá gắn âm trong đố...
Wetting agent là gì? Wetting agent có nghĩa là (n) Chất làm ẩm Wetting agent...
Rule table là gì? Rule table có nghĩa là (n) Bảng qui tắc nhảy cỡ...
Linear là gì? Linear có nghĩa là Tuyến tính Linear có nghĩa là Tuyến tính...
Diversion là gì? Diversion có nghĩa là Sự lệch thương: Việc này xảy ra khi...
炉冷状态启动 tiếng trung là gì? 炉冷状态启动 tiếng trung có nghĩa là khởi động lò từ...
密封气 tiếng trung là gì? 密封气 tiếng trung có nghĩa là khí làm kín (mìfēng...
地理学 tiếng nhật là gì? 地理学 tiếng nhật có nghĩa là địa lý 地理学 tiếng...
出自 là gì? 出自 có nghĩa là (chū zì ) Xuất xứ 出自 có nghĩa...
負けず嫌いな (まけずぎらいな ) tiếng nhật là gì? 負けず嫌いな (まけずぎらいな ) tiếng nhật có nghĩa là...
均摊 là gì? 均摊 có nghĩa là (jun1 tān ) Ăn đụng 均摊 có nghĩa...
债券溢价 tiếng trung là gì? 债券溢价 tiếng trung có nghĩa là sai biệt giá trái...
氰化物 là gì? 氰化物 có nghĩa là (qíng huà wù ) xyanua 氰化物 có nghĩa...
박하 tiếng hàn là gì? 박하 tiếng hàn có nghĩa là bạc hà 박하 tiếng...
有什么好说的 là gì? 有什么好说的 có nghĩa là (yǒu shí me hǎo shuō de ) có...
せんだんき/カッター tiếng nhật là gì? せんだんき/カッター tiếng nhật có nghĩa là Máy cắt (せん断機) せんだんき/カッター...
治肺病药 tiếng trung là gì? 治肺病药 tiếng trung có nghĩa là chữa bệnh lao (zhì...
阻抗线圈 tiếng trung là gì? 阻抗线圈 tiếng trung có nghĩa là cuộn dây kháng trở...
想念父母 là gì? 想念父母 có nghĩa là (xiǎng niàn fù mǔ ) nhớ cha mẹ...
き ん こ tiếng nhật là gì? き ん こ tiếng nhật có nghĩa là...
あつえん tiếng nhật là gì? あつえん tiếng nhật có nghĩa là Sự cán (圧延) あつえん...
没花多少钱 là gì? 没花多少钱 có nghĩa là (méi huā duō shǎo qián ) tiêu không...
毒蜥 tiếng trung là gì? 毒蜥 tiếng trung có nghĩa là thằn lằn độc quái...
搜集材料 tiếng trung là gì? 搜集材料 tiếng trung có nghĩa là tiếp tục kiểm toán...
Commitment là gì? Commitment có nghĩa là Cam Kết Commitment có nghĩa là Cam Kết....
Buy a lemon Tiếng Anh là gì? Buy a lemon Tiếng Anh có nghĩa là...
Amorphous region là gì? Amorphous region có nghĩa là (n) Vùng vô định hình Amorphous...
Overhead camshaft là gì? Overhead camshaft có nghĩa là Trục cam trên nắp máy Overhead...
Refund là gì? Refund có nghĩa là trả lại (tiền vay) Refund có nghĩa là...
The sine rule là gì? The sine rule có nghĩa là Định lý hình sin...
Compressive strength at 28 days age là gì? Compressive strength at 28 days age có...
Storage là gì? Storage có nghĩa là (n) Sự cất giữ, sự bảo quản, bộ...
Needle spacing là gì? Needle spacing có nghĩa là (n) Bước kim Needle spacing có...
Button distance là gì? Button distance có nghĩa là (n) Khoảng cách giữa các nút...
Push start là gì? Push start có nghĩa là Khởi động bằng trớn xe Push...
Electric fuel pump là gì? Electric fuel pump có nghĩa là Bơm nhiên liệu bằng...
Public law là gì? Public law có nghĩa là Công pháp Public law có nghĩa...
DL – Dead Load là gì? DL – Dead Load có nghĩa là Tĩnh tải...
Welder, welding machine là gì? Welder, welding machine có nghĩa là Máy hàn Welder, welding...
Injure by light là gì? Injure by light có nghĩa là (n) Gạt đầu bị...
Set up to organize là gì? Set up to organize có nghĩa là (n) Tổ...
Bias circuit là gì? Bias circuit có nghĩa là Mạch phân cực Bias circuit có...
Radiator grille opening panel là gì? Radiator grille opening panel có nghĩa là Tấm lưới...
Front shock absorber and air spring assembly là gì? Front shock absorber and air spring...
Final audit work là gì? Final audit work có nghĩa là Công việc kiểm toán...
Variable load là gì? Variable load có nghĩa là tải trọng biến đổi Variable load...
Spacer block là gì? Spacer block có nghĩa là Cục canh lớp sắt đan Spacer...
Take off là gì? Take off có nghĩa là (n) Bỏ, cởi, dẫn ra, lấy...
Pocket facing là gì? Pocket facing có nghĩa là (n) Đệm túi, đáp túi Pocket...
Steeping là gì? Steeping có nghĩa là (n) Xử lý khử tạp chất thực vật...
Accountable là gì? Accountable có nghĩa là Có trách nhiệm Accountable có nghĩa là Có...
Leaven là gì? Leaven có nghĩa là men Leaven có nghĩa là men Đây là...
Flange là gì? Flange có nghĩa là Cánh dầm thép Flange có nghĩa là Cánh...
Waste liquid là gì? Waste liquid có nghĩa là (n) Chất lỏng phế thải Waste...
Press flat là gì? Press flat có nghĩa là (n) Ủi phẳng Press flat có...
Windshield wipers concern là gì? Windshield wipers concern có nghĩa là Những quan tâm đến...
Differentiator là gì? Differentiator có nghĩa là Điểm tạo sự khác biệt: Đó chính là...
快速旋转 tiếng trung là gì? 快速旋转 tiếng trung có nghĩa là quay nhanh (kuàisù xuánzhuǎn...
修理电源 tiếng trung là gì? 修理电源 tiếng trung có nghĩa là sửa điện nguồn (xiūlǐ...
流す tiếng nhật là gì? 流す tiếng nhật có nghĩa là Chảy (nước chảy) (ながす)...
你这不是废话吗? là gì? 你这不是废话吗? có nghĩa là (nǐ zhè bú shì fèi huà ma ?)...
あつりょくそんしつ tiếng nhật là gì? あつりょくそんしつ tiếng nhật có nghĩa là tổn hao áp lực...
正压 là gì? 正压 có nghĩa là (zhèng yā ) áp dương 正压 có nghĩa...
喷发定形剂 tiếng trung là gì? 喷发定形剂 tiếng trung có nghĩa là keo mouse gel (pēn...
帮主 là gì? 帮主 có nghĩa là (bāng zhǔ ) Bang trưởng 帮主 có nghĩa...
웨이트리스 tiếng hàn là gì? 웨이트리스 tiếng hàn có nghĩa là bồi bàn 웨이트리스 tiếng...
忙得不可开交 là gì? 忙得不可开交 có nghĩa là (máng dé bú kě kāi jiāo ) bận...
レコード tiếng nhật là gì? レコード tiếng nhật có nghĩa là bản thu âm レコード...
香肠 tiếng trung là gì? 香肠 tiếng trung có nghĩa là xúc xích (xiāngcháng )...
万宝路 tiếng trung là gì? 万宝路 tiếng trung có nghĩa là marlboro (wànbǎolù ) 万宝路...
谷粮仓 tiếng trung là gì? 谷粮仓 tiếng trung có nghĩa là kho lương (gǔ liángcāng...
打洞 là gì? 打洞 có nghĩa là (dǎ dòng ) đóng gạch (quan hệ tình...
ふるい、裏ごし器、こし器 tiếng nhật là gì? ふるい、裏ごし器、こし器 tiếng nhật có nghĩa là Cái rây ふるい、裏ごし器、こし器 tiếng...
迷彩 là gì? 迷彩 có nghĩa là (mí cǎi ) màu áo lính ràn ri...
味美思酒 tiếng trung là gì? 味美思酒 tiếng trung có nghĩa là rượu vecmut (wèiměi sī...
花轴 tiếng trung là gì? 花轴 tiếng trung có nghĩa là trục hoa (huā zhóu...
Total Amount là gì? Total Amount có nghĩa là Số Tổng Cộng; Số Ngạch Total...
see you on the big drum Tiếng Anh là gì? see you on the big...
Curling machine là gì? Curling machine có nghĩa là (n) Máy tạo dáng, máy tạo...
Nitriding là gì? Nitriding có nghĩa là Tôi bề mặt trục khuỷu bằng cách nung...
Payment in advance là gì? Payment in advance có nghĩa là Trả trước Payment in...
Sliding form là gì? Sliding form có nghĩa là ván khuôn trượt Sliding form có...
Basic creep là gì? Basic creep có nghĩa là Từ biến cơ bản Basic creep...
Turn stitch là gì? Turn stitch có nghĩa là (n) Cách khâu lật (cổ áo),...
Left and right hand là gì? Left and right hand có nghĩa là (adj) (thuộc)...
Assemble lining là gì? Assemble lining có nghĩa là (v) Ráp áo lót Assemble lining...
Power door window initialization là gì? Power door window initialization có nghĩa là Kích hoạt...
Drive là gì? Drive có nghĩa là Drive có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Instant cash transfer là gì? Instant cash transfer có nghĩa là chuyển tiền ngay tức...
Clearance là gì? Clearance có nghĩa là Tịnh không (khoảng trống) Clearance có nghĩa là...
Environmental load là gì? Environmental load có nghĩa là Tải trọng môi trường Environmental load...
Joint ring là gì? Joint ring có nghĩa là (n) Vòng lót, vòng đệm chặt...
Range là gì? Range có nghĩa là (n) Phạm vi, loại Range có nghĩa là...
Wheel adapter là gì? Wheel adapter có nghĩa là Vòng chuyển tiếp để nối bánh...
Power steering system filling là gì? Power steering system filling có nghĩa là Châm dầu...
Frame tolerance check là gì? Frame tolerance check có nghĩa là Kiểm tra sai số...
Materials là gì? Materials có nghĩa là Nguyên vật liệu Materials có nghĩa là Nguyên...
Plain concrete là gì? Plain concrete có nghĩa là bê tông không cốt thép, bê...
Steel-cylinder roller là gì? Steel-cylinder roller có nghĩa là Xe lu bánh thép Steel-cylinder roller...
Iridescent effect là gì? Iridescent effect có nghĩa là (n) Hiệu quả óng ánh nhiều...
Open seam là gì? Open seam có nghĩa là (n) Đường may rẽ Open seam...
Discrete là gì? Discrete có nghĩa là Rời rạc Discrete có nghĩa là Rời rạc...
Decode là gì? Decode có nghĩa là giải mã Decode có nghĩa là giải mã...
Mass marketing là gì? Mass marketing có nghĩa là Làm thị trường trên quy mô...
Gazebo là gì? Gazebo có nghĩa là Tiêu đinh (nhà bát giác, lục giác nhỏ,...
Tabourette là gì? Tabourette có nghĩa là (n) Vải đoạn tabơrit Tabourette có nghĩa là...
Overlock machine là gì? Overlock machine có nghĩa là (n) Máy vắt sổ Overlock machine...
Volume car là gì? Volume car có nghĩa là Xe sản xuất đại trà Volume...
Differentiation là gì? Differentiation có nghĩa là Dị biệt hóa: Là việc công ty tạo...
总裁助理 tiếng trung là gì? 总裁助理 tiếng trung có nghĩa là trợ lý chủ tịch...
积水系统图 tiếng trung là gì? 积水系统图 tiếng trung có nghĩa là sơ dđồ hệ thống...
ほけんりょう tiếng nhật là gì? ほけんりょう tiếng nhật có nghĩa là Phí bảo hiểm (保険料)...
很扯 là gì? 很扯 có nghĩa là (hěn chě ) quá đáng 很扯 có nghĩa...
うちあわせ tiếng nhật là gì? うちあわせ tiếng nhật có nghĩa là thảo luận, bàn bạc...
招聘会 là gì? 招聘会 có nghĩa là (zhāo pìn huì ) hội tuyển dụng 招聘会...
北小麝鼩 tiếng trung là gì? 北小麝鼩 tiếng trung có nghĩa là chuột chù còi (běi...
食宿 là gì? 食宿 có nghĩa là (shí xiǔ ) ăn ở 食宿 có nghĩa...
창구 tiếng hàn là gì? 창구 tiếng hàn có nghĩa là quầy giao dịch 창구...
赚钱 là gì? 赚钱 có nghĩa là (zuàn qián ) Kiếm được đồng tiền 赚钱...
排尿困難 tiếng nhật là gì? 排尿困難 tiếng nhật có nghĩa là bí tiểu (hainyou konnan)...
泥地球场 红土球场 tiếng trung là gì? 泥地球场 红土球场 tiếng trung có nghĩa là qiúchǎng sân...
化学武器 tiếng trung là gì? 化学武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí hóa học...
直流电 tiếng trung là gì? 直流电 tiếng trung có nghĩa là điện một chiều (zhíliúdiàn...
所有事 là gì? 所有事 có nghĩa là (suǒ yǒu shì ) Tất cả mọi việc...
どうき(動悸) tiếng nhật là gì? どうき(動悸) tiếng nhật có nghĩa là tim nhanh và yếu...
爱的不纯粹 là gì? 爱的不纯粹 có nghĩa là (ài de bú chún cuì ) Yêu không...
磁卡 tiếng trung là gì? 磁卡 tiếng trung có nghĩa là thẻ từ (cíkǎ )...
脆的 tiếng trung là gì? 脆的 tiếng trung có nghĩa là giòn (cuì de )...
Downside là gì? Downside có nghĩa là Nhược điểm Downside có nghĩa là Nhược điểm....
Bread and butter Tiếng Anh là gì? Bread and butter Tiếng Anh có nghĩa là...
Chemisette là gì? Chemisette có nghĩa là (n) Áo ngực, áo nịt ngực, áo nịt...
Metallic drive screw là gì? Metallic drive screw có nghĩa là Ta rô Metallic drive...
Undistributed earnings là gì? Undistributed earnings có nghĩa là Lợi nhuận chưa phân phối Undistributed...
To stock up (v) là gì? To stock up (v) có nghĩa là Mua tích...
Yarn tension là gì? Yarn tension có nghĩa là (n) Sức căng của sợi Yarn...
Test specimen là gì? Test specimen có nghĩa là (n) Mẫu thử Test specimen có...
Machine washing severity là gì? Machine washing severity có nghĩa là (n) Sự khảo nghiệm...
Decompose là gì? Decompose có nghĩa là (v) Phân ly, phân hủy Decompose có nghĩa...
Petrol fuel system health and safety precautions là gì? Petrol fuel system health and safety...
Digital caliper là gì? Digital caliper có nghĩa là Thước kẹp có màn hiện số...
Directors là gì? Directors có nghĩa là Hội đồng quản trị Directors có nghĩa là...
Asphalt là gì? Asphalt có nghĩa là Nhựa đường Asphan Asphalt có nghĩa là Nhựa...
Continuous span là gì? Continuous span có nghĩa là Nhịp liên tục Continuous span có...
Deliquescent effect là gì? Deliquescent effect có nghĩa là (n) Tính hút ẩm Deliquescent effect...
Pinch out là gì? Pinch out có nghĩa là (n) Kẹp vào, bớt đi Pinch...
Vane pump là gì? Vane pump có nghĩa là Bơm cánh quạt Vane pump có...
Piston bore là gì? Piston bore có nghĩa là Đường kính piston Piston bore có...
Fire suppression system là gì? Fire suppression system có nghĩa là Hệ thống ngăn chặn...
Stationery cost là gì? Stationery cost có nghĩa là Chi phí đồ dùng văn phòng...
Stock market là gì? Stock market có nghĩa là thị trường chứng khoán Stock market...
Shear là gì? Shear có nghĩa là Cắt thuần tuý Shear có nghĩa là Cắt...
Last but one là gì? Last but one có nghĩa là (n) Gần cuối, thứ...
Maximum sewing speed là gì? Maximum sewing speed có nghĩa là (n) Tốc độ may...
Wheelie là gì? Wheelie có nghĩa là Động tác đi một bánh khi tăng tốc...
Wardrobe rall (n) là gì? Wardrobe rall (n) có nghĩa là thanh treo quần áo...
Wholesale market là gì? Wholesale market có nghĩa là Thị trường bán buôn Wholesale market...
Support moment là gì? Support moment có nghĩa là Moment gối theo nhịp dài của...
Stockinette là gì? Stockinette có nghĩa là (n) Hàng dệt kim co giãn, hàng dệt...
Mirror block là gì? Mirror block có nghĩa là (n) Tạo chi tiết đối xứng...
Upper oil pan là gì? Upper oil pan có nghĩa là Các te dầu phía...
Differential Product Advantage là gì? Differential Product Advantage có nghĩa là Lợi thế khác biệt...
灌装的 罐头 tiếng trung là gì? 灌装的 罐头 tiếng trung có nghĩa là đồ hộp...
冻土破碎机 tiếng trung là gì? 冻土破碎机 tiếng trung có nghĩa là máy đầm đất thủ...
枕衾之情 là gì? 枕衾之情 có nghĩa là (zhěn qīn zhī qíng ) Tình cảm chăn...
想起来 là gì? 想起来 có nghĩa là (xiǎng qǐ lái ) nhớ ra 想起来 có...
しまい tiếng nhật là gì? しまい tiếng nhật có nghĩa là Chị / em (姉妹)...
海床 là gì? 海床 có nghĩa là (hǎi chuáng ) đáy biển hoặc đáy đại...
鹤鸵 食火鸡 tiếng trung là gì? 鹤鸵 食火鸡 tiếng trung có nghĩa là đà điểu...
规则行驶 là gì? 规则行驶 có nghĩa là (guī zé háng shǐ ) quy tắc chạy...
작업복 tiếng hàn là gì? 작업복 tiếng hàn có nghĩa là Trang phục khi làm...
泥马 là gì? 泥马 có nghĩa là (ní mǎ ) cừu lai ngựa 泥马 có...
しゅっちょう tiếng nhật là gì? しゅっちょう tiếng nhật có nghĩa là Công tác (出張) しゅっちょう...
银行的信用部 tiếng trung là gì? 银行的信用部 tiếng trung có nghĩa là phòng tín dụng của...
座环 tiếng trung là gì? 座环 tiếng trung có nghĩa là vành đế (zuò huán...
微星 tiếng trung là gì? 微星 tiếng trung có nghĩa là msi (wēixīng ) 微星...
剩客 là gì? 剩客 có nghĩa là (shèng kè ) hành khách 剩客 có nghĩa...
と り し ま り や く か い tiếng nhật là gì? と り...
佃农 tiếng trung là gì? 佃农 tiếng trung có nghĩa là tá điền (diànnóng )...
收费箱 tiếng trung là gì? 收费箱 tiếng trung có nghĩa là thùng thu phí (shōufèi...
差点 tiếng trung là gì? 差点 tiếng trung có nghĩa là điểm chênh điểm chấp...
Overpriced là gì? Overpriced có nghĩa là Quá Đắt; Quá Mắc Overpriced có nghĩa là...
play by ear Tiếng Anh là gì? play by ear Tiếng Anh có nghĩa là...
Bolting là gì? Bolting có nghĩa là (n) Sự rây, sàng Bolting có nghĩa là...
Low one-way clutch assembly là gì? Low one-way clutch assembly có nghĩa là Bộ ly...
Precaution (n) là gì? Precaution (n) có nghĩa là sự đề phòng Precaution (n) có...
Group deferred annunity là gì? Group deferred annunity có nghĩa là Niên kim nhóm trả...
Seclecting rack là gì? Seclecting rack có nghĩa là (n) Giá cải hoa, thanh răng...
Insection piece là gì? Insection piece có nghĩa là (n) Miếng lót, miếng đệm Insection...
Wet spinning là gì? Wet spinning có nghĩa là (n) Phương pháp kéo sợi ướt...
Cloqué là gì? Cloqué có nghĩa là (n) Hàng dệt có hoa văn phồng Cloqué...
Paint stripper là gì? Paint stripper có nghĩa là Thiết bị cạo bỏ sơn Paint...
Cylinder block heater là gì? Cylinder block heater có nghĩa là Sự hâm nóng nước...
Short term loan là gì? Short term loan có nghĩa là Vay ngắn hạn Short...
Touch là gì? Touch có nghĩa là tiếp xúc Touch có nghĩa là tiếp xúc...
Bond là gì? Bond có nghĩa là Dính bám, keo Bond có nghĩa là Dính...
Front pant là gì? Front pant có nghĩa là (n) Thân quần trước Front pant...
Non-finalcial compensation là gì? Non-finalcial compensation có nghĩa là (n) Lương bổng đãi ngộ phi...
Twin wheel là gì? Twin wheel có nghĩa là Twin wheel có nghĩa là Đây...
Parking brake and trailer air supply module là gì? Parking brake and trailer air supply...
Exhaust camshaft là gì? Exhaust camshaft có nghĩa là Trục cam thải Exhaust camshaft có...
Sawmill (n) là gì? Sawmill (n) có nghĩa là xưởng cưa Sawmill (n) có nghĩa...
Hem not blind stitched là gì? Hem not blind stitched có nghĩa là Không xăm...
Steel chisel, 1 inch là gì? Steel chisel, 1 inch có nghĩa là Đục bằng...
Filling twist là gì? Filling twist có nghĩa là (n) Độ săn của sợi ngang...
Knee là gì? Knee có nghĩa là (n) Đầu gối, vòng gối Knee có nghĩa...
Vehicle speed sensor là gì? Vehicle speed sensor có nghĩa là Cảm biến tốc độ...
Conditoning treatment (n) là gì? Conditoning treatment (n) có nghĩa là điều hòa, xử lý...
Ratio of non- prestressing tension reinforcement là gì? Ratio of non- prestressing tension reinforcement có...
Load due to earth fill là gì? Load due to earth fill có nghĩa là...
Tease là gì? Tease có nghĩa là (n) Cào lông, cào tuyết Tease có nghĩa...
LEAN manufacturing là gì? LEAN manufacturing có nghĩa là (n) Sản xuất tinh gọn, sản...
Transverse flow scavenging là gì? Transverse flow scavenging có nghĩa là Sự quét khí thẳng...
Demographics là gì? Demographics có nghĩa là Nhân khẩu học: Việc mô tả những đặc...
摩托艇 tiếng trung là gì? 摩托艇 tiếng trung có nghĩa là xuồng máy (mótuō tǐng...
闭卷考试 tiếng trung là gì? 闭卷考试 tiếng trung có nghĩa là thi không cho sử...
面包车 là gì? 面包车 có nghĩa là (miàn bāo chē ) Xe cá mập ,xe...
微焦耳 là gì? 微焦耳 có nghĩa là (wēi jiāo ěr ) Microjoule MJ 微焦耳 có...
調子はずれの tiếng nhật là gì? 調子はずれの tiếng nhật có nghĩa là ra khỏi giai điệu...
等离子 là gì? 等离子 có nghĩa là plasma 等离子 có nghĩa là plasma.Thuộc tiếng trung...
邮包 tiếng trung là gì? 邮包 tiếng trung có nghĩa là gói bưu kiện (yóubāo...
没多久 là gì? 没多久 có nghĩa là (méi duō jiǔ ) không bao lâu 没多久...
時計の針(はり) tiếng nhật là gì? 時計の針(はり) tiếng nhật có nghĩa là Kim đồng hồ 時計の針(はり)...
铜套 là gì? 铜套 có nghĩa là (tóng tào ) Con tán, ống đồng chụp...
护肤品 là gì? 护肤品 có nghĩa là (hù fū pǐn ) kem dưỡng da,kem bảo...
初演 tiếng trung là gì? 初演 tiếng trung có nghĩa là buổi diễn đầu tiên...
压力池 tiếng trung là gì? 压力池 tiếng trung có nghĩa là bể áp lực (yālì...
高射炮 tiếng trung là gì? 高射炮 tiếng trung có nghĩa là súng cao xạ (gāo...
照镜子 là gì? 照镜子 có nghĩa là (zhào jìng zǐ ) soi gương 照镜子 có...
雪糕棒 là gì? 雪糕棒 có nghĩa là (xuě gāo bàng ) que kem 雪糕棒 có...
碱性炉 tiếng trung là gì? 碱性炉 tiếng trung có nghĩa là lò kiềm tính (jiǎn...
缆索 tiếng trung là gì? 缆索 tiếng trung có nghĩa là dây cáp (lǎnsuǒ )...
稻米 tiếng trung là gì? 稻米 tiếng trung có nghĩa là thóc (dàomǐ ) 稻米...
Telemetry là gì? Telemetry có nghĩa là (Kỹ) Thuật Đo Đạc Từ Xa; Phép Viễn...
A bad apple Tiếng Anh là gì? A bad apple Tiếng Anh có nghĩa là...
Ajour attachment là gì? Ajour attachment có nghĩa là (n) Thiết bị nối (máy dệt...
Layrub coupling là gì? Layrub coupling có nghĩa là Khớp nối Layrub có 4 cục...
Furniture (n) là gì? Furniture (n) có nghĩa là đồ gỗ Furniture (n) có nghĩa...
Container port là gì? Container port có nghĩa là (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng...
Slowdown là gì? Slowdown có nghĩa là (n) Sự chậm lại, sự làm chậm lại,...
Jute plush là gì? Jute plush có nghĩa là (n) Nhung đay Jute plush có...
Toys and juvenile products là gì? Toys and juvenile products có nghĩa là (n) Đồ...
Brocade là gì? Brocade có nghĩa là (n) 1- Gấm đoạn (gấm hoa nổi kim...
Obstruction spanner là gì? Obstruction spanner có nghĩa là Cần siết dùng cho những vùng...
Convertible top rear panel side weatherstrip là gì? Convertible top rear panel side weatherstrip có...
Nonwoven disc (n) là gì? Nonwoven disc (n) có nghĩa là bánh nhám nỉ Nonwoven...
Biochemical là gì? Biochemical có nghĩa là hoá sinh Biochemical có nghĩa là hoá sinh...
Aerated concrete là gì? Aerated concrete có nghĩa là Bê tông xốp Aerated concrete có...
Necktie fabric là gì? Necktie fabric có nghĩa là (n) Vải may cavát Necktie fabric...
Main part of shell là gì? Main part of shell có nghĩa là (n) Phần...
Transaxle rear support insulator là gì? Transaxle rear support insulator có nghĩa là Cao su...
Oil level indicator and tube là gì? Oil level indicator and tube có nghĩa là...
Electronic pressure control solenoid là gì? Electronic pressure control solenoid có nghĩa là Soleniod điện...
Capacity to hold screw là gì? Capacity to hold screw có nghĩa là Độ bền...
Canadian life and Health Insurance Association (CCIR) là gì? Canadian life and Health Insurance Association...
Factor relating to operational importance là gì? Factor relating to operational importance có nghĩa là...
Fold là gì? Fold có nghĩa là (n) Nếp, gấp, nếp nhăn, chiết ly Fold...
High point shouder là gì? High point shouder có nghĩa là (n) Điểm vai cổ...
Underfloor mid-engine là gì? Underfloor mid-engine có nghĩa là Động cơ đặt giữa xe Underfloor...
Surplus là gì? Surplus có nghĩa là số dư, thừa Surplus có nghĩa là số...
other cost là gì? other cost có nghĩa là chi phí khác other cost có...
Fixation on the form là gì? Fixation on the form có nghĩa là Giữ cho...
Intermittent spinner là gì? Intermittent spinner có nghĩa là (n) Máy kéo sợi gián đoạn...
Horizontal pleat facing là gì? Horizontal pleat facing có nghĩa là (n) Đáp li ngang...
Toll sticker là gì? Toll sticker có nghĩa là Nhãn ghi lệ phí cầu đường...
Customer Relationship Management (CRM) là gì? Customer Relationship Management (CRM) có nghĩa là Quản lí...
厂商应付帐龄分析表打印 tiếng trung là gì? 厂商应付帐龄分析表打印 tiếng trung có nghĩa là in bảng phân tích...
非洲部 tiếng trung là gì? 非洲部 tiếng trung có nghĩa là bộ phận Châu Phi...
7成熟 là gì? 7成熟 có nghĩa là (7chéng shú ) chín được 7 phần (mức...
沥青玛蹄脂 là gì? 沥青玛蹄脂 có nghĩa là Lìqīng mǎ tí zhī 沥青玛蹄脂 có nghĩa là...
パワーケーブル tiếng nhật là gì? パワーケーブル tiếng nhật có nghĩa là cáp nguồn パワーケーブル tiếng...
棋逢对手 tiếng trung là gì? 棋逢对手 tiếng trung có nghĩa là kỳ phùng địch thủ...
三角传球 tiếng trung là gì? 三角传球 tiếng trung có nghĩa là chuyền tam giác (sānjiǎo...
裕量 là gì? 裕量 có nghĩa là (yù liàng ) lượng dư, dư lượng 裕量...
ダンプカー tiếng nhật là gì? ダンプカー tiếng nhật có nghĩa là xe ben ダンプカー tiếng...
糸 là gì? 糸 có nghĩa là (jiǎo ) lụa 糸 có nghĩa là (jiǎo...
海阔凭鱼跃 天高任鸟飞 là gì? 海阔凭鱼跃 天高任鸟飞 có nghĩa là (hǎi kuò píng yú yuè tiān...
肩宽 tiếng trung là gì? 肩宽 tiếng trung có nghĩa là chiều rộng của vai...
走门 tiếng trung là gì? 走门 tiếng trung có nghĩa là cửa đi (zǒu mén...
低压气 tiếng trung là gì? 低压气 tiếng trung có nghĩa là khí hạ áp (dīyā...
我也很晒 là gì? 我也很晒 có nghĩa là (wǒ yě hěn shài ) Tôi cũng bị...
备索 là gì? 备索 có nghĩa là (bèi suǒ ) theo yêu cầu 备索 có...
企业的日常管理费用 tiếng trung là gì? 企业的日常管理费用 tiếng trung có nghĩa là chi phí quản lý...
脑出血 tiếng trung là gì? 脑出血 tiếng trung có nghĩa là xuất huyết não (nǎo...
暹罗鳄 tiếng trung là gì? 暹罗鳄 tiếng trung có nghĩa là cá sấu nước ngọt...
Landscape là gì? Landscape có nghĩa là Quang Cảnh, Phong Cảnh Landscape có nghĩa là...
for a song Tiếng Anh là gì? for a song Tiếng Anh có nghĩa là...
Manufacturer là gì? Manufacturer có nghĩa là Nhà sản xuất Manufacturer có nghĩa là Nhà...
Interior lighting là gì? Interior lighting có nghĩa là Chiếu sáng bên trong xe Interior...
Gỗ Sao là gì? Gỗ Sao có nghĩa là Golden Oak, Yellowish – Wood, Merawan Gỗ Sao có...
Custom Invoice là gì? Custom Invoice có nghĩa là Hóa đơn hải quan Custom Invoice...
Shirting là gì? Shirting có nghĩa là (n) Vải may áo sơ mi Shirting có...
Dullness là gì? Dullness có nghĩa là (n) Độ mờ, độ xỉn Dullness có nghĩa...
Styleline là gì? Styleline có nghĩa là (n) Decoup, đường tạo dáng Styleline có nghĩa...
Anti-felt finishing là gì? Anti-felt finishing có nghĩa là (n) Xử lý chống xù lông...
Mini-grinder là gì? Mini-grinder có nghĩa là Máy mài góc Mini-grinder có nghĩa là Máy...
Coke là gì? Coke có nghĩa là Than cốc Coke có nghĩa là Than cốc....
Band tension indicator ~ Indication tension (n) là gì? Band tension indicator ~ Indication tension...
Customs documentation là gì? Customs documentation có nghĩa là chứng từ hải quan Customs documentation...
Separating là gì? Separating có nghĩa là (n) Sự chia tách, sự tách biệt, sự...
Over-cool là gì? Over-cool có nghĩa là (n) Làm quá lạnh Over-cool có nghĩa là...
Invisible seam là gì? Invisible seam có nghĩa là (n) Đường may khuất Invisible seam...
Three-speed gearbox or transmission là gì? Three-speed gearbox or transmission có nghĩa là Hộp số...
Motor home là gì? Motor home có nghĩa là Nhà lưu động Motor home có...
Driver interface module là gì? Driver interface module có nghĩa là Mô đun giao tiếp...
Thermal cracking là gì? Thermal cracking có nghĩa là cracking nhiệt Thermal cracking có nghĩa...
Said to weight là gì? Said to weight có nghĩa là Trọng lượng khai báo...
Curing cycle là gì? Curing cycle có nghĩa là Chu kì bảo dưỡng Curing cycle...
Neck wool là gì? Neck wool có nghĩa là (n) Len vùng gáy cừu Neck...
Fly là gì? Fly có nghĩa là (n) Ba-gết (quần), moi quần, cửa quần Fly...
Transmission cooling là gì? Transmission cooling có nghĩa là Làm mát hộp số Transmission cooling...
Conflict là gì? Conflict có nghĩa là Xung đột Conflict có nghĩa là Xung đột...
CPU là gì? CPU có nghĩa là Central Processing Unit – bộ xử lý trung tâm...
Diesel pile driver là gì? Diesel pile driver có nghĩa là Máy đóng cọc diezen...
Lake là gì? Lake có nghĩa là (n) Sợi từ lông lạc đà Lake có...
Front closing là gì? Front closing có nghĩa là (n) Nẹp cài thân trước Front...
Tapered punch là gì? Tapered punch có nghĩa là Cái đục hình côn Tapered punch...
Customer Characteristics là gì? Customer Characteristics có nghĩa là Đặc điểm khách hàng: Bao gồm...
垂暮布景 tiếng trung là gì? 垂暮布景 tiếng trung có nghĩa là tiết mục đệm trình...
虾酱 tiếng trung là gì? 虾酱 tiếng trung có nghĩa là mắm tôm (xiā jiàng...
伤养 là gì? 伤养 có nghĩa là (shāng yǎng ) (shàngyǎng)dưỡng thương 伤养 có nghĩa...
电路 tiếng trung là gì? 电路 tiếng trung có nghĩa là mạch điện (diànlù )...
ふとうしようりょう tiếng nhật là gì? ふとうしようりょう tiếng nhật có nghĩa là Phí cầu cảng (埠頭使用量)...
越族 京族 tiếng trung là gì? 越族 京族 tiếng trung có nghĩa là việt kinh...
司炉工 tiếng trung là gì? 司炉工 tiếng trung có nghĩa là thợ đốt lò (sīlú...
动力反应堆 tiếng trung là gì? 动力反应堆 tiếng trung có nghĩa là lò phản ứng động...
フレーム tiếng nhật là gì? フレーム tiếng nhật có nghĩa là Cái khung, gọng フレーム...
肥沃的土壤 tiếng trung là gì? 肥沃的土壤 tiếng trung có nghĩa là đất màu mỡ hoặc...
看上去不错 là gì? 看上去不错 có nghĩa là (kàn shàng qù bú cuò ) Trông có...
藤绷 tiếng trung là gì? 藤绷 tiếng trung có nghĩa là giát giường bằng mây...
手动正确送电 tiếng trung là gì? 手动正确送电 tiếng trung có nghĩa là hòa đồng bộ tự...
导叶 tiếng trung là gì? 导叶 tiếng trung có nghĩa là cánh hướng dòng (dǎo...
饲槽 tiếng trung là gì? 饲槽 tiếng trung có nghĩa là máng ăn (sìcáo )...
留给我深刻美好的印象 là gì? 留给我深刻美好的印象 có nghĩa là (liú gěi wǒ shēn kè měi hǎo de...
高田贤三 tiếng trung là gì? 高田贤三 tiếng trung có nghĩa là kenzo (gāotián xián sān...
けっかく tiếng nhật là gì? けっかく tiếng nhật có nghĩa là Ho lao (結核) けっかく...
钉帽 tiếng trung là gì? 钉帽 tiếng trung có nghĩa là mũ đinh vít (dīng...
Memorandum Of Association là gì? Memorandum Of Association có nghĩa là Điều Lệ Thành Lập...
Spill the beans Tiếng Anh là gì? Spill the beans Tiếng Anh có nghĩa là...
Winter tyre là gì? Winter tyre có nghĩa là Loại vỏ xe dùng cho mùa...
Indicator bulb là gì? Indicator bulb có nghĩa là Bóng đèn báo Indicator bulb có...
Saturation là gì? Saturation có nghĩa là Độ bão hòa màu Saturation có nghĩa là...
Relative fitness là gì? Relative fitness có nghĩa là giá trị thích nghi tương đối...
Pile fall là gì? Pile fall có nghĩa là (n) Sự rụng lông nhung, sự...
Halfring là gì? Halfring có nghĩa là (n) Hình bán nguyệt Halfring có nghĩa là...
Sleeve hem facing là gì? Sleeve hem facing có nghĩa là (n) Đáp lai tay...
Rectifier là gì? Rectifier có nghĩa là Bộ/mạch chỉnh lưu Rectifier có nghĩa là Bộ/mạch...
Low-pressure turbocharger là gì? Low-pressure turbocharger có nghĩa là Áp suất tăng chân không Low-pressure...
Charge air cooler coolant pump là gì? Charge air cooler coolant pump có nghĩa là...
Kyoto protocol là gì? Kyoto protocol có nghĩa là nghị định thư kyoto Kyoto protocol...
Surface load là gì? Surface load có nghĩa là tải trọng bề mặt Surface load...
Rope nose là gì? Rope nose có nghĩa là (n) Vòng dây Rope nose có...
Livid là gì? Livid có nghĩa là (n) Xám xịt, tím bầm Livid có nghĩa...
Hand sewing là gì? Hand sewing có nghĩa là (n) May tay Hand sewing có...
Sutolamp relay là gì? Sutolamp relay có nghĩa là Rờ le đèn tự động Sutolamp...
Magnetic screwdriver là gì? Magnetic screwdriver có nghĩa là Tuốc nơ vít có nam châm...
Discharge side là gì? Discharge side có nghĩa là Bên xả Discharge side có nghĩa...
Flowercup là gì? Flowercup có nghĩa là hoa bào Flowercup có nghĩa là hoa bào...
Sales department là gì? Sales department có nghĩa là bộ phận bản hàng, sales manager...
Bunched beam là gì? Bunched beam có nghĩa là Nhóm dầm ghép lại với nhau...
Orange là gì? Orange có nghĩa là (n) Màu da cam Orange có nghĩa là...
Effective là gì? Effective có nghĩa là (n) Hiệu quả, có hiệu lực, có ảnh...
Timing belt là gì? Timing belt có nghĩa là Dây curoa cam Timing belt có...
Landing craft là gì? Landing craft có nghĩa là tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ...
Defferred profit sharing plan (DPSP) là gì? Defferred profit sharing plan (DPSP) có nghĩa là...
Circuit Breaker là gì? Circuit Breaker có nghĩa là Aptomat hoặc máy cắt Circuit Breaker...
Key industry là gì? Key industry có nghĩa là (n) Ngành công nghiệp then chốt...
Epaulet là gì? Epaulet có nghĩa là (n) Cầu vai Epaulet có nghĩa là (n)...
Straightening bench là gì? Straightening bench có nghĩa là Bàn kẹp của thợ đồng để...
Country of Origin là gì? Country of Origin có nghĩa là Quốc gia xuất sứ...
无袖衣服 tiếng trung là gì? 无袖衣服 tiếng trung có nghĩa là áo không có tay...
混凝土搅拌机 tiếng trung là gì? 混凝土搅拌机 tiếng trung có nghĩa là máy trộn bê tông...
海上平台 tiếng trung là gì? 海上平台 tiếng trung có nghĩa là giàn khoan trên biển...
储罐 tiếng trung là gì? 储罐 tiếng trung có nghĩa là bệ chứa (chǔ guàn...
促销 là gì? 促销 có nghĩa là (cù xiāo ) Khuyến mãi 促销 có nghĩa...
营运资金周转率 tiếng trung là gì? 营运资金周转率 tiếng trung có nghĩa là xoay vòng vốn lưu...
一室一厅 tiếng trung là gì? 一室一厅 tiếng trung có nghĩa là một phòng một sảnh...
以一当十 tiếng trung là gì? 以一当十 tiếng trung có nghĩa là lấy một trọi mười...
し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) tiếng nhật là...
燃料喷嘴 tiếng trung là gì? 燃料喷嘴 tiếng trung có nghĩa là vòi phun nhiên liệu...
黑乎乎 là gì? 黑乎乎 có nghĩa là (hēi hū hū ) chỉ mà sắc đen...
最佳音像效果奖 tiếng trung là gì? 最佳音像效果奖 tiếng trung có nghĩa là giải hiệu quả âm...
研磨机 tiếng trung là gì? 研磨机 tiếng trung có nghĩa là máy nghiền mài (yánmó...
偏心基础 tiếng trung là gì? 偏心基础 tiếng trung có nghĩa là móng lệch tâm (piānxīn...
三相电流 tiếng trung là gì? 三相电流 tiếng trung có nghĩa là dòng điện ba pha...
入境随俗 là gì? 入境随俗 có nghĩa là (rù jìng suí sú ) nhập cảnh tuỳ...
装甲车 tiếng trung là gì? 装甲车 tiếng trung có nghĩa là xe bọc thép (zhuāng...
단추 tiếng hàn là gì? 단추 tiếng hàn có nghĩa là khuy, nút áo 단추...
人造汽油 tiếng trung là gì? 人造汽油 tiếng trung có nghĩa là xăng nhân tạo (rénzào...
Memorandum of Understanding (MOU) là gì? Memorandum of Understanding (MOU) có nghĩa là Biên bản...
Packed like sardines Tiếng Anh là gì? Packed like sardines Tiếng Anh có nghĩa là...
Vulcanization là gì? Vulcanization có nghĩa là Sự lưu hóa (cao su) Vulcanization có nghĩa...
Hood latch release cable concern là gì? Hood latch release cable concern có nghĩa là...
Liquid eyeliner là gì? Liquid eyeliner có nghĩa là Kẻ mắt nước Liquid eyeliner có...
Major/department là gì? Major/department có nghĩa là chuyên ngành/khoa đào tạo Major/department có nghĩa là...
Panette là gì? Panette có nghĩa là (n) Vải pa nét, vải nửa tơ một...
Marking cotton là gì? Marking cotton có nghĩa là (n) Sợi đánh dấu Marking cotton...
Score là gì? Score có nghĩa là (n) Điểm Score có nghĩa là (n) Điểm...
Water injection system là gì? Water injection system có nghĩa là Hệ thống phun nước...
Licence or license là gì? Licence or license có nghĩa là Bằng cấp, giấy phép...
Camshaft lobe lift là gì? Camshaft lobe lift có nghĩa là Độ nâng gối cam...
Ecosystem là gì? Ecosystem có nghĩa là hệ thống sinh thái Ecosystem có nghĩa là...
Porch là gì? Porch có nghĩa là Mái hiên Porch có nghĩa là Mái hiên...
Soiling là gì? Soiling có nghĩa là (n) Sự vấy bẩn, sự dính bẩn Soiling...
Magazine là gì? Magazine có nghĩa là (n) Kho, nhà kho, bộ phận dự trữ,...
Finer là gì? Finer có nghĩa là (n) Mịn, mảnh, tinh vi Finer có nghĩa...
Steering column shrouds là gì? Steering column shrouds có nghĩa là Các vỏ bọc bên...
Lifting là gì? Lifting có nghĩa là Nâng Lifting có nghĩa là Nâng. Đây là...
Deceleration fuel cut-off là gì? Deceleration fuel cut-off có nghĩa là Chế độ cắt nhiên...
Commando là gì? Commando có nghĩa là lính com-măng-đô, biệt kích, biệt động, đặc công...
Biometry là gì? Biometry có nghĩa là một ngành học có nhiệm vụ nghiên cứu...
Analysis of alaternates/substitution là gì? Analysis of alaternates/substitution có nghĩa là Phân tích các biện...
Limoge là gì? Limoge có nghĩa là (n) Vải limoge (vải vân điểm pha lanh...
Cuff opening là gì? Cuff opening có nghĩa là (n) Mở bát tay, ngang cửa...
Tab washer là gì? Tab washer có nghĩa là Long đền chống xoay Tab washer...
Thermoregulating system là gì? Thermoregulating system có nghĩa là cửa chắn hệ thống điều nhiệt...
Airport là gì? Airport có nghĩa là sân bay Airport có nghĩa là sân bay...
Armband (armlet, brassard) là gì? Armband (armlet, brassard) có nghĩa là Băng tay Armband (armlet,...
Increase speed là gì? Increase speed có nghĩa là (n) Tốc độ tăng Increase speed...
Decorative facing là gì? Decorative facing có nghĩa là (n) Nẹp trang trí Decorative facing...
Stability control sensor cluster là gì? Stability control sensor cluster có nghĩa là Cảm biến...
Counterfeiting là gì? Counterfeiting có nghĩa là Hàng giả, hàng nhái: Khi một tổ chức...
西餐 tiếng trung là gì? 西餐 tiếng trung có nghĩa là cơm tây (xīcān )...
到货到单未匹配明细表打印 tiếng trung là gì? 到货到单未匹配明细表打印 tiếng trung có nghĩa là prt arrvl arrvgnt unmtchd...
伴君如伴虎 tiếng trung là gì? 伴君如伴虎 tiếng trung có nghĩa là làm bạn với vua...
飞来横祸 tiếng trung là gì? 飞来横祸 tiếng trung có nghĩa là tai bay vạ gió...
飞车抢劫 là gì? 飞车抢劫 có nghĩa là (fēi chē qiǎng jié ) ăn bay 飞车抢劫...
料车 tiếng trung là gì? 料车 tiếng trung có nghĩa là cấp liệu (liào chē...
综合保险 tiếng trung là gì? 综合保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm tổng hợp...
准将 tiếng trung là gì? 准将 tiếng trung có nghĩa là chuẩn tướng (zhǔn jiāng...
ねじまわし/ドライバ tiếng nhật là gì? ねじまわし/ドライバ tiếng nhật có nghĩa là Tô vít (螺子回し) ねじまわし/ドライバ...
大发 tiếng trung là gì? 大发 tiếng trung có nghĩa là daihatsu (dà fā )...
不见起色 là gì? 不见起色 có nghĩa là (bú jiàn qǐ sè ) Không thấy khởi...
庭院 tiếng trung là gì? 庭院 tiếng trung có nghĩa là sân trước ngôi nhà...
细纹 tiếng trung là gì? 细纹 tiếng trung có nghĩa là vân mịn vân nhỏ...
自动同步上网 tiếng trung là gì? 自动同步上网 tiếng trung có nghĩa là tự động hóa đồng...
爱国者导弹 tiếng trung là gì? 爱国者导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa patriot (ài...
老追时髦 là gì? 老追时髦 có nghĩa là (lǎo zhuī shí máo ) Chạy theo mốt...
履历 tiếng trung là gì? 履历 tiếng trung có nghĩa là lý lịch (lǚlì )...
테이블보 tiếng hàn là gì? 테이블보 tiếng hàn có nghĩa là khăn trải bàn 테이블보...
油轮码头 tiếng trung là gì? 油轮码头 tiếng trung có nghĩa là bến tàu chở dầu...
As Per là gì? As Per có nghĩa là Theo; Phù Hợp Với As Per...
change your tune Tiếng Anh là gì? change your tune Tiếng Anh có nghĩa là...
UV absorber or stabilizer là gì? UV absorber or stabilizer có nghĩa là Thiết bị...
Hard trim là gì? Hard trim có nghĩa là Viền tableau Hard trim có nghĩa...
Vertical toolhead là gì? Vertical toolhead có nghĩa là đầu gá dao đứng Vertical toolhead...
Business valuer là gì? Business valuer có nghĩa là Thẩm định viên doanh nghiệp Business...
Quotation là gì? Quotation có nghĩa là (n) Giá trị thị trường được công bố...
Needle shaped là gì? Needle shaped có nghĩa là (n) Có hình kim Needle shaped...
Pucker là gì? Pucker có nghĩa là (n) Nếp nhăn; làm nhăn, làm co lại...
Valve gear là gì? Valve gear có nghĩa là Cơ cấu đóng mở sú páp...
Intersection là gì? Intersection có nghĩa là Sự giao nhau của đường Intersection có nghĩa...
Brake air chamber push rod cutting là gì? Brake air chamber push rod cutting có...
Anti-aircraft shelter là gì? Anti-aircraft shelter có nghĩa là hầm phòng không Anti-aircraft shelter có...
Liquidation period là gì? Liquidation period có nghĩa là Thời hạn thanh lý Liquidation period...
Shrink yarn là gì? Shrink yarn có nghĩa là (n) Sợi làm co, sợi gây...
Saturation là gì? Saturation có nghĩa là (n) Sự bão hòa Saturation có nghĩa là...
Draped neck là gì? Draped neck có nghĩa là (n) Cổ đổ Draped neck có...
Speed control deactivator switch là gì? Speed control deactivator switch có nghĩa là Công tắc...
Journal là gì? Journal có nghĩa là Cổ trục Journal có nghĩa là Cổ trục....
Copper plating là gì? Copper plating có nghĩa là Mạ đồng Copper plating có nghĩa...
Speed là gì? Speed có nghĩa là tốc độ quay của trục chính Speed có...
Real estate là gì? Real estate có nghĩa là Bất động sản Real estate có...
Restriction là gì? Restriction có nghĩa là (n) Sự hạn chế, sự giới hạn Restriction...
Long service life là gì? Long service life có nghĩa là (n) Tuổi thọ cao...
Circular flounce sleeve là gì? Circular flounce sleeve có nghĩa là (n) Tay dài và...
Steering wheel rotation sensor calibration check là gì? Steering wheel rotation sensor calibration check có...
Lay out là gì? Lay out có nghĩa là lấy dấu Lay out có nghĩa...
Agent là gì? Agent có nghĩa là đại lý, đại diện Agent có nghĩa là...
Sateen weave là gì? Sateen weave có nghĩa là (n) Tổ chức vân đoạn (áp...
Moist air là gì? Moist air có nghĩa là (n) Không khí ẩm Moist air...
Collar point shape broken là gì? Collar point shape broken có nghĩa là (n) Đầu...
Society of automotive engineers là gì? Society of automotive engineers có nghĩa là Hiệp hội...
Corporate Identity là gì? Corporate Identity có nghĩa là Chân dung/bản sắc của tổ chức:...
全景片 tiếng trung là gì? 全景片 tiếng trung có nghĩa là phim toàn cảnh (quánjǐng...
引擎罩 tiếng trung là gì? 引擎罩 tiếng trung có nghĩa là nắp đậy máy (yǐnqíng...
岱依族 tiếng trung là gì? 岱依族 tiếng trung có nghĩa là tày (dài yī zú...
嘉莱族 tiếng trung là gì? 嘉莱族 tiếng trung có nghĩa là gia rai (jiā lái...
镭射 là gì? 镭射 có nghĩa là (léi shè ) Laser 镭射 có nghĩa là...
工厂试运时间 tiếng trung là gì? 工厂试运时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian vận hành...
Die Urinflasche tiếng Đức là gì? Die Urinflasche tiếng Đức có nghĩa là Bô vịt...
烘箱 tiếng trung là gì? 烘箱 tiếng trung có nghĩa là tủ sấy (hōngxiāng )...
ポップスター、人気歌手 tiếng nhật là gì? ポップスター、人気歌手 tiếng nhật có nghĩa là ngôi sao nhạc pop...
营长 tiếng trung là gì? 营长 tiếng trung có nghĩa là tiểu đoàn trưởng (yíng...
胃食管反流病 là gì? 胃食管反流病 có nghĩa là (wèi shí guǎn fǎn liú bìng ) bệnh...
筷子架 tiếng trung là gì? 筷子架 tiếng trung có nghĩa là giá để đũa (kuàizi...
质地粗的织物 tiếng trung là gì? 质地粗的织物 tiếng trung có nghĩa là vải thô (zhídì cū...
水冲击现象 tiếng trung là gì? 水冲击现象 tiếng trung có nghĩa là hiện tượng thủy kích...
空压系统 tiếng trung là gì? 空压系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống nén khí...
地主 tiếng trung là gì? 地主 tiếng trung có nghĩa là địa chủ (dìzhǔ )...
太网交换机 tiếng trung là gì? 太网交换机 tiếng trung có nghĩa là enthernet switch (tài wǎng...
논 허프 tiếng hàn là gì? 논 허프 tiếng hàn có nghĩa là rau om,...
负重徒步旅行者 tiếng trung là gì? 负重徒步旅行者 tiếng trung có nghĩa là khách du lịch ba...
Applicable Law là gì? Applicable Law có nghĩa là Luật Thích Hợp (Cho Hợp Đồng)...
A smart cookie Tiếng Anh là gì? A smart cookie Tiếng Anh có nghĩa là...
Tread profile là gì? Tread profile có nghĩa là Dạng ta lông lốp xe được...
Gearshift actuator là gì? Gearshift actuator có nghĩa là Bộ chấp hành chuyển số Gearshift...
Plain indexing là gì? Plain indexing có nghĩa là phân độ đơn giản Plain indexing...
Phụ gia chậm hóa cứng bê tông là gì? Phụ gia chậm hóa cứng bê...
Quarter là gì? Quarter có nghĩa là (n) Một phần tư, mười lăm phút Quarter...
Leather breeches là gì? Leather breeches có nghĩa là (n) Quần da Leather breeches có...
Pattern paper là gì? Pattern paper có nghĩa là (n) Giấy vẽ mẫu, giấy cắt...
Turbo diesel engine with direct injection là gì? Turbo diesel engine with direct injection có...
Injection pump là gì? Injection pump có nghĩa là Bơm nhiên liệu (cao áp) Injection...
Bead base là gì? Bead base có nghĩa là Tanh chính Bead base có nghĩa...
Rod là gì? Rod có nghĩa là thanh bơm Rod có nghĩa là thanh bơm ...
To raise a loan = To secure a loan (v) là gì? To raise a...
Paper mark là gì? Paper mark có nghĩa là (n) Nhãn hiệu bằng giấy Paper...
Worsted là gì? Worsted có nghĩa là (n) Len chải kỹ Worsted có nghĩa là...
Cotton fabric là gì? Cotton fabric có nghĩa là (n) Vải bông Cotton fabric có...
Side-valve engine là gì? Side-valve engine có nghĩa là Động cơ với xú páp đặt...
Inspection lamp là gì? Inspection lamp có nghĩa là Đèn soi xe Inspection lamp có...
Complete panel replacement or partial replacement là gì? Complete panel replacement or partial replacement có...
Hand chipping là gì? Hand chipping có nghĩa là sự đục bằng tay Hand chipping...
Bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) là gì? Bút chì đầu đậm (dùng...
Spinnery là gì? Spinnery có nghĩa là (n) Xưởng sợi Spinnery có nghĩa là (n)...
Lower edge là gì? Lower edge có nghĩa là (n) Mép dưới Lower edge có...
Bag out là gì? Bag out có nghĩa là (v) Lộn Bag out có nghĩa...
Spoiler là gì? Spoiler có nghĩa là Thiết bị dạng cánh gắn vào xe để...
Chip pann là gì? Chip pann có nghĩa là Khay chứa phoi Chip pann có...
Genetic gain là gì? Genetic gain có nghĩa là xem genetic advance Genetic gain có...
Ripple cloth là gì? Ripple cloth có nghĩa là (n) Vải kếp len (mặt vải...
Mesh analysis là gì? Mesh analysis có nghĩa là (n) Sự phân tích bằng rây...
Blind seam là gì? Blind seam có nghĩa là (n) Đường may giả Blind seam...
Shaft seal là gì? Shaft seal có nghĩa là Phốt làm kín trục Shaft seal...
Consumer Product là gì? Consumer Product có nghĩa là Sản phẩm tiêu dùng: Được định...
打麻将中的一圈 tiếng trung là gì? 打麻将中的一圈 tiếng trung có nghĩa là một vòng trong trò...
昆剧 tiếng trung là gì? 昆剧 tiếng trung có nghĩa là côn kịch một loại...
黄金矿 tiếng trung là gì? 黄金矿 tiếng trung có nghĩa là quặng vàng (huángjīn kuàng...
抗压强度 tiếng trung là gì? 抗压强度 tiếng trung có nghĩa là độ bền nén (kàng...
由我们公司承担 là gì? 由我们公司承担 có nghĩa là (yóu wǒ men gōng sī chéng dān )...
汽轮技术特性 tiếng trung là gì? 汽轮技术特性 tiếng trung có nghĩa là đặc tính kỹ thuật...
りくぐんぶたい tiếng nhật là gì? りくぐんぶたい tiếng nhật có nghĩa là Bộ đội lục quân...
汽化分析 tiếng trung là gì? 汽化分析 tiếng trung có nghĩa là phân tích hơi (qìhuà...
脂肪 tiếng nhật là gì? 脂肪 tiếng nhật có nghĩa là Mỡ (shibou) 脂肪 tiếng...
对外贸易 tiếng trung là gì? 对外贸易 tiếng trung có nghĩa là mậu dịch đối ngoại...
休闲地 tiếng trung là gì? 休闲地 tiếng trung có nghĩa là đất nhàn rỗi (xiūxián...
信托银行 tiếng trung là gì? 信托银行 tiếng trung có nghĩa là ngân hàng tín thác...
金帝 tiếng trung là gì? 金帝 tiếng trung có nghĩa là hãng jindi (jīn dì...
灰质水泥 tiếng trung là gì? 灰质水泥 tiếng trung có nghĩa là xi măng xám (huīzhí...
门诊部主任 tiếng trung là gì? 门诊部主任 tiếng trung có nghĩa là trưởng phòng khám (ménzhěn...
管道附件 tiếng trung là gì? 管道附件 tiếng trung có nghĩa là phụ kiện của đường...
儿童医院 tiếng trung là gì? 儿童医院 tiếng trung có nghĩa là bệnh viện nhi đồng...
관절염 tiếng hàn là gì? 관절염 tiếng hàn có nghĩa là viêm khớp 관절염 tiếng...
领章 tiếng trung là gì? 领章 tiếng trung có nghĩa là phù hiệu trên cổ...
Time Frame là gì? Time Frame có nghĩa là Pham Vi (Kéo Dài Của) Thời...
strike a chord Tiếng Anh là gì? strike a chord Tiếng Anh có nghĩa là...
Tools and equipment for body repairs là gì? Tools and equipment for body repairs có...
Fuel injection control module là gì? Fuel injection control module có nghĩa là Modun điều...
Cylindrical mandrel là gì? Cylindrical mandrel có nghĩa là trục gá trụ Cylindrical mandrel có...
Terracotta là gì? Terracotta có nghĩa là Gạch tàu để lát sân Terracotta có nghĩa...
Vulcanization là gì? Vulcanization có nghĩa là (n) Sự lưu hóa Vulcanization có nghĩa là...
Loom load là gì? Loom load có nghĩa là (n) Tính năng sử dụng của...
Natural vegetable fibers là gì? Natural vegetable fibers có nghĩa là (n) Xơ thực vật...
Tow away là gì? Tow away có nghĩa là Kéo xe đi bởi cảnh sát...
Hublock vacuum reservoir là gì? Hublock vacuum reservoir có nghĩa là Bình tích chân không...
Auxiliary climate control housing là gì? Auxiliary climate control housing có nghĩa là Vỏ cụm...
Feed shaft là gì? Feed shaft có nghĩa là trục chạy dao Feed shaft có...
Bearer BL là gì? Bearer BL có nghĩa là vận đơn vô danh Bearer BL...
Ravelings là gì? Ravelings có nghĩa là (n) Sự gỡ rối, sự làm rắc rối...
Twill tape là gì? Twill tape có nghĩa là (n) Dây gia cố Twill tape...
Cargo pocket là gì? Cargo pocket có nghĩa là (n) Túi hộp Cargo pocket có...
Secondary timing chain là gì? Secondary timing chain có nghĩa là Dây xích truyền động...
Hypoid gear là gì? Hypoid gear có nghĩa là Bánh răng vít Hypoid gear có...
Choke valve là gì? Choke valve có nghĩa là Van gió Choke valve có nghĩa...
Arm là gì? Arm có nghĩa là cần xoay Arm có nghĩa là cần xoay...
số bật nảy trên súng thử bê tông là gì? số bật nảy trên súng...
Silk muslin là gì? Silk muslin có nghĩa là (n) Vải muslin tơ tằm Silk...
Abreast là gì? Abreast có nghĩa là (n) Sát bên nhau (hai nét vạch song...
Distill off là gì? Distill off có nghĩa là (v) Chưng cất, chưng tách Distill...
Sleeve bearing là gì? Sleeve bearing có nghĩa là Bạc lót dạng ống Sleeve bearing...
Môi trường ăn mòn Tiếng Anh là gì? Môi trường ăn mòn Tiếng Anh có...
Credit là gì? Credit có nghĩa là điểm khá Credit có nghĩa là điểm khá...
Singlet là gì? Singlet có nghĩa là (n) Áo may ô, áo lót Singlet có...
Neck board là gì? Neck board có nghĩa là (n) Bìa cổ Neck board có...
Ageing là gì? Ageing có nghĩa là (n) Sự lão hóa Ageing có nghĩa là...
Safety rim là gì? Safety rim có nghĩa là Niềng xe loại an toàn (niềng...
Core Competencies là gì? Core Competencies có nghĩa là Khả năng cạnh tranh cốt lõi...
男低音 tiếng trung là gì? 男低音 tiếng trung có nghĩa là giọng nam trầm (nán...
网眼背心 tiếng trung là gì? 网眼背心 tiếng trung có nghĩa là áo may ô mắt...
常开延迟触点 tiếng trung là gì? 常开延迟触点 tiếng trung có nghĩa là tiếp điểm thường mở...
负荷断路器 tiếng trung là gì? 负荷断路器 tiếng trung có nghĩa là máy cắt phụ tải...
一根筋 là gì? 一根筋 có nghĩa là (yī gēn jīn ) suy nghĩ cứng nhắc,...
花岗石 tiếng trung là gì? 花岗石 tiếng trung có nghĩa là đá hoa cương (huā...
대매출 tiếng hàn là gì? 대매출 tiếng hàn có nghĩa là bán hàng giảm giá...
试验油阀 tiếng trung là gì? 试验油阀 tiếng trung có nghĩa là van dầu thí nghiệm...
そうむぶ tiếng nhật là gì? そうむぶ tiếng nhật có nghĩa là Phòng tổng vụ (総務部)...
硅石 tiếng trung là gì? 硅石 tiếng trung có nghĩa là hợp chất của silic...
动力锅炉 tiếng trung là gì? 动力锅炉 tiếng trung có nghĩa là lò động lực (dònglì...
密封件 tiếng trung là gì? 密封件 tiếng trung có nghĩa là goăng phớt (mìfēng jiàn...
决胜局、抢七局 tiếng trung là gì? 决胜局、抢七局 tiếng trung có nghĩa là ván quyết thắng tie-break...
麻醉药 tiếng trung là gì? 麻醉药 tiếng trung có nghĩa là thuốc mê (mázuì yào...
燃油系统 tiếng trung là gì? 燃油系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống dầu đốt...
潜艇 tiếng trung là gì? 潜艇 tiếng trung có nghĩa là tàu ngầm (qián tǐng...
凝结水箱 tiếng trung là gì? 凝结水箱 tiếng trung có nghĩa là bình ngưng nước (níngjié...
밉다 tiếng hàn là gì? 밉다 tiếng hàn có nghĩa là đáng ghét 밉다 tiếng...
产假 tiếng trung là gì? 产假 tiếng trung có nghĩa là nghỉ đẻ (chǎnjià )...
Office Address là gì? Office Address có nghĩa là Địa Chỉ Văn Phòng; Địa Chỉ...
Food for thought Tiếng Anh là gì? Food for thought Tiếng Anh có nghĩa là...
Technical introduction là gì? Technical introduction có nghĩa là Giới thiệu kỹ thuật Technical introduction...
Front drive axle là gì? Front drive axle có nghĩa là Cầu trước dẫn động...
CHS – Circular Hollow Section là gì? CHS – Circular Hollow Section có nghĩa là...
Tiling là gì? Tiling có nghĩa là Ốp lát Tiling có nghĩa là Ốp lát...
Withered appearance là gì? Withered appearance có nghĩa là (n) Ngoại diện có lỗi Withered...
Ivory black là gì? Ivory black có nghĩa là (n) Màu đen than ngà Ivory...
Long measurement là gì? Long measurement có nghĩa là (n) Thông số đo Long measurement...
Tetramethyl lead là gì? Tetramethyl lead có nghĩa là Chì Tetramethyl cho vào xăng để...
Headlamp visor là gì? Headlamp visor có nghĩa là Tấm kính che đèn (xe đời...
An engine oil level check là gì? An engine oil level check có nghĩa là...
Distance center to center of là gì? Distance center to center of có nghĩa là...
Rent (v) là gì? Rent (v) có nghĩa là thuê Rent (v) có nghĩa là...
Pressed crease là gì? Pressed crease có nghĩa là (n) Nếp gấp là Pressed crease...
Swiss là gì? Swiss có nghĩa là (n) Nổi cát Swiss có nghĩa là (n)...
Automatic sewing machine là gì? Automatic sewing machine có nghĩa là (n) Máy may tự...
Roof opening panel operating cable and guide là gì? Roof opening panel operating cable and...
Heated windshield switch là gì? Heated windshield switch có nghĩa là Công tắc xông kính...
Car wax là gì? Car wax có nghĩa là Sáp đánh bóng xe Car wax...
Concrete aggregate (sand and gravel) là gì? Concrete aggregate (sand and gravel) có nghĩa là...
Odour control là gì? Odour control có nghĩa là Ngăn chặn mùi hôi Odour control...
Pleating là gì? Pleating có nghĩa là (n) Máy gấp vải , thợ gấp vải...
Upper collar là gì? Upper collar có nghĩa là (n) Cổ trên Upper collar có...
Cost là gì? Cost có nghĩa là (n) 1- Chi phí, giá trị Cost có...
Self-parking là gì? Self-parking có nghĩa là Hệ thống tự đỗ xe Self-parking có nghĩa...
Alkali-aggregate reaction là gì? Alkali-aggregate reaction có nghĩa là Phản ứng kiềm cốt liệu Alkali-aggregate...
Expenditure cycle là gì? Expenditure cycle có nghĩa là Chu trình chi phí Expenditure cycle...
Shade change là gì? Shade change có nghĩa là (n) Vệt sợi ngang nổi màu...
Lever arm là gì? Lever arm có nghĩa là (n) Tay đòn, vai đòn Lever...
Crush là gì? Crush có nghĩa là (v) Đập nhỏ, nghiền Crush có nghĩa là...
Rich là gì? Rich có nghĩa là Giàu (hỗn hợp hòa khí) Rich có nghĩa...
Co-branding là gì? Co-branding có nghĩa là Hợp tác thương hiệu Việc kết hợp hai...
靠通道的座位 tiếng trung là gì? 靠通道的座位 tiếng trung có nghĩa là chỗ ngồi sát lối...
美食角 tiếng trung là gì? 美食角 tiếng trung có nghĩa là góc dành cho người...
绕线电机 tiếng trung là gì? 绕线电机 tiếng trung có nghĩa là động cơ roto dây...
铲石机 tiếng trung là gì? 铲石机 tiếng trung có nghĩa là máy xúc đá (chǎn...
抽气装置 tiếng trung là gì? 抽气装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị hút hơi...
亚麻织品零售店 tiếng trung là gì? 亚麻织品零售店 tiếng trung có nghĩa là doanh nghiệp bán lẻ...
교복 tiếng hàn là gì? 교복 tiếng hàn có nghĩa là đồng phục 교복 tiếng...
发电机励磁系统 tiếng trung là gì? 发电机励磁系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống kích thích...
新型冠状病毒 là gì? 新型冠状病毒 có nghĩa là (xīn xíng guàn zhuàng bìng dú ) dịch...
受煤场 tiếng trung là gì? 受煤场 tiếng trung có nghĩa là bãi nhận than (shòu...
工具机 tiếng trung là gì? 工具机 tiếng trung có nghĩa là máy công cụ (gōngjù...
橄榄色 tiếng trung là gì? 橄榄色 tiếng trung có nghĩa là màu quả ô (liu...
日记帐 流水帐 tiếng trung là gì? 日记帐 流水帐 tiếng trung có nghĩa là sổ ghi...
蜜饯 tiếng trung là gì? 蜜饯 tiếng trung có nghĩa là mức hoa quả (mìjiàn...
技术科 tiếng trung là gì? 技术科 tiếng trung có nghĩa là phòng kỹ thuật (jìshùkē...
削梨 tiếng trung là gì? 削梨 tiếng trung có nghĩa là gọt lê (xuè lí...
电力回路 tiếng trung là gì? 电力回路 tiếng trung có nghĩa là đường dây tải điện...
출하하다 tiếng hàn là gì? 출하하다 tiếng hàn có nghĩa là Xuất hàng (/chul-ha-ha-da/) 출하하다...
证券公司 tiếng trung là gì? 证券公司 tiếng trung có nghĩa là công ty chứng khoán...
Bottom Line là gì? Bottom Line có nghĩa là Kết Quả Kinh Doanh Sau Thuế...
Butter [someone] up Tiếng Anh là gì? Butter [someone] up Tiếng Anh có nghĩa là...
Streamline là gì? Streamline có nghĩa là Thiết kế thân xe khí động học Streamline...
Fluid cooler lines là gì? Fluid cooler lines có nghĩa là Các đường ống dẫn...
Cable trace with segmental line là gì? Cable trace with segmental line có nghĩa là...
Sapwood là gì? Sapwood có nghĩa là Gỗ giác Sapwood có nghĩa là Gỗ giác...
Wave amplitude là gì? Wave amplitude có nghĩa là (n) Biên độ sóng Wave amplitude...
Weight-bearing leg là gì? Weight-bearing leg có nghĩa là (n) Chân chịu lực Weight-bearing leg...
Inner bust edge là gì? Inner bust edge có nghĩa là (n) Đường viền ngực...
Suction throttling valve là gì? Suction throttling valve có nghĩa là Van ở ngỏ ra...
Generator repair là gì? Generator repair có nghĩa là Sửa chữa máy phát Generator repair...
Actuator arm là gì? Actuator arm có nghĩa là Cần dẫn động (đánh lửa sớm...
Cinder concrete là gì? Cinder concrete có nghĩa là bê tông xỉ Cinder concrete có...
Self-fulfilling prophecy là gì? Self-fulfilling prophecy có nghĩa là lời tiên tri tự ứng Self-fulfilling...
Warp floats là gì? Warp floats có nghĩa là (n) Sợi dọc nổi, vân nổi...
Snap button là gì? Snap button có nghĩa là (n) Nút bấm, nút 4 phần,...
Design paper là gì? Design paper có nghĩa là (n) Giấy vẽ mẫu Design paper...
Relief passage là gì? Relief passage có nghĩa là Đường vòng, đường rẽ Relief passage...
Glow plug relay là gì? Glow plug relay có nghĩa là Rờ le xông Glow...
Brake pedal position switch check là gì? Brake pedal position switch check có nghĩa là...
Adhesives là gì? Adhesives có nghĩa là Dán dính Adhesives có nghĩa là Dán dính...
Door panel là gì? Door panel có nghĩa là Pa nô cửa Door panel có...
Perching table là gì? Perching table có nghĩa là (n) Bàn kiểm nghiệm vải, bàn...
Temporary employee là gì? Temporary employee có nghĩa là (n) Nhân viên thời vụ Temporary...
Planning là gì? Planning có nghĩa là (n) Kế hoạch Planning có nghĩa là (n)...
Run-flat tyre là gì? Run-flat tyre có nghĩa là Vỏ xe chạy được khi xẹp...
Inorganic chemistry là gì? Inorganic chemistry có nghĩa là hoá học vô cơ Inorganic...
Bê tông thạch cao là gì? Bê tông thạch cao có nghĩa là plaster concrete...
Pole coat là gì? Pole coat có nghĩa là (n) Áo choàng ngoài dùng cho...
Luster combing wool là gì? Luster combing wool có nghĩa là (n) Len chải kỹ...
Chainstitch là gì? Chainstitch có nghĩa là (n) Mũi khâu xích, mũi móc xích, đường...
Rear window moulding là gì? Rear window moulding có nghĩa là Gờ cửa sổ sau...
Brand Valuation là gì? Brand Valuation có nghĩa là (Định giá thương hiệu): Là quá...
教授 tiếng trung là gì? 教授 tiếng trung có nghĩa là giáo sư (jiàoshòu )...
手轮电影院 tiếng trung là gì? 手轮电影院 tiếng trung có nghĩa là rạp chiếu phim mới...
吊斗提升机 tiếng trung là gì? 吊斗提升机 tiếng trung có nghĩa là máy nâng đấu treo...
地图板 tiếng trung là gì? 地图板 tiếng trung có nghĩa là tấm bản đồ (dìtú...
开拓巷道 tiếng trung là gì? 开拓巷道 tiếng trung có nghĩa là đường hầm khai thác...
出口市场 tiếng trung là gì? 出口市场 tiếng trung có nghĩa là thị trường xuất khẩu...
주사 한 대 놓겠습니다 tiếng hàn là gì? 주사 한 대 놓겠습니다 tiếng hàn có...
雕壁砖 tiếng trung là gì? 雕壁砖 tiếng trung có nghĩa là gạch ốp tường (diāo...
报功 là gì? 报功 có nghĩa là (bào gōng ) báo công 报功 có nghĩa...
一级热风 tiếng trung là gì? 一级热风 tiếng trung có nghĩa là gió nóng cấp i...
军旗 tiếng trung là gì? 军旗 tiếng trung có nghĩa là quân kỳ (jūn qí...
汇编 tiếng trung là gì? 汇编 tiếng trung có nghĩa là hợp dịch (huìbiān )...
锡剧 tiếng trung là gì? 锡剧 tiếng trung có nghĩa là tích kịch một loại...
暴力片 tiếng trung là gì? 暴力片 tiếng trung có nghĩa là phim bạo lực (bàolì...
显示时钟 tiếng trung là gì? 显示时钟 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ hiển thị...
主治医生 tiếng trung là gì? 主治医生 tiếng trung có nghĩa là bác sĩ điều trị...
倒带 图像探索 tiếng trung là gì? 倒带 图像探索 tiếng trung có nghĩa là tua lại...
弱み tiếng nhật là gì? 弱み tiếng nhật có nghĩa là Điểm yếu (よわみ) 弱み...
大亨果茶 tiếng trung là gì? 大亨果茶 tiếng trung có nghĩa là trà trái cây đại...
Offering là gì? Offering có nghĩa là Sự Bán Ra (Chứng Khoán); Vật Bán Ra...
swan song Tiếng Anh là gì? swan song Tiếng Anh có nghĩa là Cụm từ...
Stabilizer bar mounting frame bushing là gì? Stabilizer bar mounting frame bushing có nghĩa là...
Fan clutch là gì? Fan clutch có nghĩa là Ly hợp (nhiệt) quạt làm mát...
antisymmetrical load là gì? antisymmetrical load có nghĩa là tải trọng phản đối xứng antisymmetrical...
Location survey là gì? Location survey có nghĩa là Khảo sát vị trí, đo đạc...
Topstitch zipper là gì? Topstitch zipper có nghĩa là (n) Diễu đường dây kéo Topstitch...
General environment là gì? General environment có nghĩa là (n) Môi trường tổng quát General...
Station tuning control là gì? Station tuning control có nghĩa là Điều khiển dò đài...
Fuel pressure regulator circuit check là gì? Fuel pressure regulator circuit check có nghĩa là...
Peremptory challenge là gì? Peremptory challenge có nghĩa là Khước biện võ đoán, phản đối...
ASCII – American Standard Code for Information Interchange là gì? ASCII – American Standard Code...
Real interest rate là gì? Real interest rate có nghĩa là Lãi suất thực tế...
Underclothes là gì? Underclothes có nghĩa là (n) Vải lót in hoa Underclothes có nghĩa...
Servo arm cutter là gì? Servo arm cutter có nghĩa là (n) Bộ cắt trợ...
Compatible là gì? Compatible có nghĩa là (adj) Tương thích, tương hợp Compatible có nghĩa...
Rear quarter trim panel là gì? Rear quarter trim panel có nghĩa là Tấm ốp...
Fuel tank filling check là gì? Fuel tank filling check có nghĩa là Kiểm tra...
Bevel gear là gì? Bevel gear có nghĩa là Bánh răng nón (côn) Bevel gear...
Diffuse là gì? Diffuse có nghĩa là khuyếch tán Diffuse có nghĩa là khuyếch tán...
Landing slab là gì? Landing slab có nghĩa là Chiếu nghỉ thang Landing slab có...
Protectant là gì? Protectant có nghĩa là (n) Chất bảo vệ Protectant có nghĩa là...
Spiral là gì? Spiral có nghĩa là (n) Xoắn ốc, đường xoắn ốc Spiral có...
Barry là gì? Barry có nghĩa là (adj) Có sọc ngang Barry có nghĩa là...
Residual check valve là gì? Residual check valve có nghĩa là Van áp suất dư...
Limited-service advertising agency là gì? Limited-service advertising agency có nghĩa là Đại lý quảng cáo...
Grating covered drain là gì? Grating covered drain có nghĩa là Mương thoát nước có...
Piece production là gì? Piece production có nghĩa là (n) Sự sản xuất đơn chiếc...
Color wheel là gì? Color wheel có nghĩa là (n) Bánh xe màu (vòng thuần...
Blind là gì? Blind có nghĩa là (adj) Mù, không thấy Blind có nghĩa là...
Rear door lock cylinder là gì? Rear door lock cylinder có nghĩa là Ổ khóa...
Brand Strategy là gì? Brand Strategy có nghĩa là (Chiến lược thương hiệu): Một kế...
腮红 tiếng trung là gì? 腮红 tiếng trung có nghĩa là má hồng (sāi hóng...
舞曲 tiếng trung là gì? 舞曲 tiếng trung có nghĩa là nhạc nhảy (wǔqǔ )...
砚台 tiếng trung là gì? 砚台 tiếng trung có nghĩa là nghiên (yàntai ) 砚台...
灌输式教学 tiếng trung là gì? 灌输式教学 tiếng trung có nghĩa là dạy theo kiểu nhồi...
九死一生 tiếng trung là gì? 九死一生 tiếng trung có nghĩa là thập tử nhất sinh...
交货时间 tiếng trung là gì? 交货时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian giao hàng...
그릇 tiếng hàn là gì? 그릇 tiếng hàn có nghĩa là bát, đĩa 그릇 tiếng...
绉纱 绉丝 tiếng trung là gì? 绉纱 绉丝 tiếng trung có nghĩa là lụa kếp...
亲波 là gì? 亲波 có nghĩa là (qīn bō ) Mút vú 亲波 có nghĩa...
方向过流保护 tiếng trung là gì? 方向过流保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ quá dòng...
化工物品库 tiếng trung là gì? 化工物品库 tiếng trung có nghĩa là kho hóa chất (huàgōng...
电焊条 tiếng trung là gì? 电焊条 tiếng trung có nghĩa là que hàn (diànhàn tiáo...
绒面革 tiếng trung là gì? 绒面革 tiếng trung có nghĩa là da lộn (róng miàn...
货币贬值 tiếng trung là gì? 货币贬值 tiếng trung có nghĩa là đồng tiền mất góa...
大头针 tiếng trung là gì? 大头针 tiếng trung có nghĩa là đinh ghim (dàtóuzhēn )...
结对温度 tiếng trung là gì? 结对温度 tiếng trung có nghĩa là nhiệt độ kết đôi...
教学挂图 tiếng trung là gì? 教学挂图 tiếng trung có nghĩa là bản đồ treo tường...
パイピング tiếng nhật là gì? パイピング tiếng nhật có nghĩa là Dây viền パイピング tiếng...
信鸽 tiếng trung là gì? 信鸽 tiếng trung có nghĩa là bồ câu đưa thư...
Stamp Duty (Stamp-duty) là gì? Stamp Duty (Stamp-duty) có nghĩa là [Anh] Thuế Con Niêm;...
Eat like a horse Tiếng Anh là gì? Eat like a horse Tiếng Anh có...
Solar generator là gì? Solar generator có nghĩa là Pin năng lượng mặt trời đặt...
Engine map là gì? Engine map có nghĩa là Bản đồ đặc tuyến động cơ...
Precious metals là gì? Precious metals có nghĩa là kim loại quí Precious metals có...
Focal point là gì? Focal point có nghĩa là Tiêu điểm, điểm tập trung sự...
Subjective characteristic là gì? Subjective characteristic có nghĩa là (n) Đặc trưng theo giám định...
Structured jacket là gì? Structured jacket có nghĩa là (n) Áo khoác (com-lê ) Structured...
Fabric slash machine là gì? Fabric slash machine có nghĩa là (n) Máy chận vải...
Spark gap coil tester là gì? Spark gap coil tester có nghĩa là Máy kiểm...
Front marker lamp là gì? Front marker lamp có nghĩa là Đèn kích thước trước...
VAT Reg là gì? VAT Reg có nghĩa là mã số thuế VAT VAT Reg...
Test/ experimental là gì? Test/ experimental có nghĩa là thí nghiệm Test/ experimental có nghĩa...
Bản nối phủ là gì? Bản nối phủ có nghĩa là splice plat, scab Bản...
Working proceduce là gì? Working proceduce có nghĩa là (n) Trình tự gia công, thủ...
Rail transport là gì? Rail transport có nghĩa là (n) Vận chuyển bằng đường sắt...
By product là gì? By product có nghĩa là (n) Sản phẩm phụ (ví dụ...
Radiator cap là gì? Radiator cap có nghĩa là Nắp két nước Radiator cap có...
Front seat side air bag module là gì? Front seat side air bag module có...
Axle assembly noise check là gì? Axle assembly noise check có nghĩa là Kiểm tra...
Advertising research là gì? Advertising research có nghĩa là Nghiên cứu quảng cáo Advertising research...
Excavator là gì? Excavator có nghĩa là Xe đào đất Excavator có nghĩa là Xe...
Urea là gì? Urea có nghĩa là (n) Ure Urea có nghĩa là (n) Ure...
Shape neckline là gì? Shape neckline có nghĩa là (n) Dạng cổ áo Shape neckline...
Aceta là gì? Aceta có nghĩa là (n) Tơ acetate Aceta có nghĩa là (n)...
Rear side member upper side extension là gì? Rear side member upper side extension có...
Retail market là gì? Retail market có nghĩa là Thị trường bán lẻ Retail market...
Dial lock là gì? Dial lock có nghĩa là Ổ khoá số Dial lock có...
Remove the faults là gì? Remove the faults có nghĩa là (n) Khắc phục hư...
Waist là gì? Waist có nghĩa là (n) Eo, lưng Waist có nghĩa là (n)...
Afterwelt là gì? Afterwelt có nghĩa là (n) Sự viền miệng tất (vớ), tăng bền...
Profile là gì? Profile có nghĩa là Profile có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Brand Positioning là gì? Brand Positioning có nghĩa là (Định vị thương hiệu): Việc xác...
机械师 tiếng trung là gì? 机械师 tiếng trung có nghĩa là kỹ sư máy bay...
乐队首席 tiếng trung là gì? 乐队首席 tiếng trung có nghĩa là nghệ sĩ violin số...
地理 tiếng trung là gì? 地理 tiếng trung có nghĩa là địa lý (dìlǐ )...
听装牛奶 tiếng trung là gì? 听装牛奶 tiếng trung có nghĩa là sữa bò đóng hộp...
凹雕 tiếng trung là gì? 凹雕 tiếng trung có nghĩa là thuật chạm chìm khắc...
海关登记 tiếng trung là gì? 海关登记 tiếng trung có nghĩa là đăng kí hải quan...
유형 고정 재산 tiếng hàn là gì? 유형 고정 재산 tiếng hàn có nghĩa là...
租户 tiếng trung là gì? 租户 tiếng trung có nghĩa là người thuê (zūhù )...
没劲 là gì? 没劲 có nghĩa là (méi jìn ) Không có tinh thần 没劲...
石棉瓦 tiếng trung là gì? 石棉瓦 tiếng trung có nghĩa là ngói amiăng ngói thạch...
定期排放阀 tiếng trung là gì? 定期排放阀 tiếng trung có nghĩa là van xả định kì...
利息收益 利息收入 tiếng trung là gì? 利息收益 利息收入 tiếng trung có nghĩa là thu nhập...
沙发床 tiếng trung là gì? 沙发床 tiếng trung có nghĩa là giường sofa (shāfā chuáng...
荠菜 tiếng trung là gì? 荠菜 tiếng trung có nghĩa là cây tề thái rau...
扭捏 tiếng trung là gì? 扭捏 tiếng trung có nghĩa là ngại ngùng thiếu tự...
缩尺 tiếng trung là gì? 缩尺 tiếng trung có nghĩa là thước tỷ lệ (suō...
显像管 tiếng trung là gì? 显像管 tiếng trung có nghĩa là đèn hình (xiǎnxiàngguǎn )...
あずき tiếng nhật là gì? あずき tiếng nhật có nghĩa là Đỗ đỏ (Đậu đỏ)...
公共汽车 tiếng trung là gì? 公共汽车 tiếng trung có nghĩa là xe buýt (gōnggòng qìchē...
Department Manager là gì? Department Manager có nghĩa là Giám Đốc Bộ Phận Department Manager...
march to the beat of one’s own drum Tiếng Anh là gì? march to the...
Sheet metal blank là gì? Sheet metal blank có nghĩa là Tấm kim loại để...
Dynamic ignition timing là gì? Dynamic ignition timing có nghĩa là Phương pháp cân lửa...
Target market là gì? Target market có nghĩa là Thị trường mục tiêu Target market...
Nondestructive testing là gì? Nondestructive testing có nghĩa là Thử nghiệm không phá hoại Nondestructive...
Striking out là gì? Striking out có nghĩa là (n) Sự xử lý làm nổi...
Sleeve cuff open circumference là gì? Sleeve cuff open circumference có nghĩa là (n) Măng...
Direction of istalled cam là gì? Direction of istalled cam có nghĩa là (n) Hướng...
Shoulder là gì? Shoulder có nghĩa là Hông vỏ xe Shoulder có nghĩa là Hông...
Footwell vent blend door vacuum control motor là gì? Footwell vent blend door vacuum control...
Depreciation là gì? Depreciation có nghĩa là Khấu hao Depreciation có nghĩa là Khấu hao...
Atomic density weight là gì? Atomic density weight có nghĩa là nguyên tử lượng Atomic...
diện tích cốt thép là gì? diện tích cốt thép có nghĩa là area of...
Susceptible là gì? Susceptible có nghĩa là (n) Dễ mắc, dễ bị Susceptible có nghĩa...
Pile fabric là gì? Pile fabric có nghĩa là (n) Vải nhung len Pile fabric...
Asymmetric là gì? Asymmetric có nghĩa là (adj) Không đối xứng Asymmetric có nghĩa là...
Power steering pump pulley là gì? Power steering pump pulley có nghĩa là Puly bơm...
Frame gauge là gì? Frame gauge có nghĩa là Thiết bị đo độ lệch khung...
Anti-theft là gì? Anti-theft có nghĩa là Chống trộm Anti-theft có nghĩa là Chống trộm....
Uniform load là gì? Uniform load có nghĩa là tải trọng đều Uniform load có...
Segregating concrete là gì? Segregating concrete có nghĩa là Vữa bê tông phân lớp Segregating...
Unobtrusive là gì? Unobtrusive có nghĩa là (n) Khiêm tốn, kín đáo Unobtrusive có nghĩa...
Residue là gì? Residue có nghĩa là (n) Bã, chất lắng (sau khi đốt, bay...
Differential relay là gì? Differential relay có nghĩa là rơ le so lệch Differential relay...
Rear apron là gì? Rear apron có nghĩa là Tấm che bùn sau Rear apron...
Racking back là gì? Racking back có nghĩa là đầu chờ xây Racking back có...
Warren beam là gì? Warren beam có nghĩa là Dầm warren Warren beam có nghĩa...
Variety of flax là gì? Variety of flax có nghĩa là (n) Chủng loại lanh,...
Thread trimming devices là gì? Thread trimming devices có nghĩa là (n) Bộ cắt chỉ...
Inverting là gì? Inverting có nghĩa là Đảo (dấu) Inverting có nghĩa là Đảo (dấu)...
Polyellipsoidal headlight là gì? Polyellipsoidal headlight có nghĩa là Đèn đầu với bóng cao áp...
Brand Personality là gì? Brand Personality có nghĩa là (Bản chất thương hiệu- các đặc...
标题 tiếng trung là gì? 标题 tiếng trung có nghĩa là tiêu đề (biāotí )...
研究员 tiếng trung là gì? 研究员 tiếng trung có nghĩa là nghiên cứu viên (yánjiùyuán...
人事部 tiếng trung là gì? 人事部 tiếng trung có nghĩa là ban tổ chức nhân...
数码相机 tiếng trung là gì? 数码相机 tiếng trung có nghĩa là máy ảnh số (shùmǎ...
公称尺寸 tiếng trung là gì? 公称尺寸 tiếng trung có nghĩa là kích thước chuẩn (gōngchēng...
固态硬盘 tiếng trung là gì? 固态硬盘 tiếng trung có nghĩa là chuột cố định (gùtài...
전문직 tiếng hàn là gì? 전문직 tiếng hàn có nghĩa là Công việc chuyên môn...
猪杂碎 tiếng trung là gì? 猪杂碎 tiếng trung có nghĩa là lòng lợn (zhū zásuì...
祝你有美好的一天 là gì? 祝你有美好的一天 có nghĩa là (zhù nǐ yǒu měi hǎo de yī tiān...
仿丝薄棉布 tiếng trung là gì? 仿丝薄棉布 tiếng trung có nghĩa là vải bông ánh lụa...
感应电 tiếng trung là gì? 感应电 tiếng trung có nghĩa là điện cảm ứng (gǎnyìng...
合作商铺 tiếng trung là gì? 合作商铺 tiếng trung có nghĩa là gian hàng hợp tác...
最佳纪录片奖 tiếng trung là gì? 最佳纪录片奖 tiếng trung có nghĩa là giải phim tài liệu...
变换的场景 tiếng trung là gì? 变换的场景 tiếng trung có nghĩa là phông cảnh thay đổi...
涂抹油 tiếng trung là gì? 涂抹油 tiếng trung có nghĩa là thuốc bóp (túmǒ yóu...
RF输出端钮 tiếng trung là gì? RF输出端钮 tiếng trung có nghĩa là nút cho băng ra...
安神补心片 tiếng trung là gì? 安神补心片 tiếng trung có nghĩa là viên an thần bổ...
時差ぼけ じさぼけ tiếng nhật là gì? 時差ぼけ じさぼけ tiếng nhật có nghĩa là Sự chênh...
渡船 tiếng trung là gì? 渡船 tiếng trung có nghĩa là đò ngang phà (dùchuán...
Shortlist (Short List, Short-List) là gì? Shortlist (Short List, Short-List) có nghĩa là Danh Sách...
Eat like a bird Tiếng Anh là gì? Eat like a bird Tiếng Anh có...
Sander là gì? Sander có nghĩa là Dụng cụ mài bằng giấy nhám Sander có...
Double passenger seat cushion là gì? Double passenger seat cushion có nghĩa là Nệm ghế...
Directly proportional to là gì? Directly proportional to có nghĩa là Tỉ lệ thuận với...
Friction pile là gì? Friction pile có nghĩa là Cọc ma sát Friction pile có...
Treat là gì? Treat có nghĩa là (n) Xử lý Treat có nghĩa là (n)...
Scheme là gì? Scheme có nghĩa là (n) Sự phối hợp, kế hoạch, mưu đồ...
Compacting là gì? Compacting có nghĩa là (n) Xử lý kìm co, phòng co Compacting...
Seat base check là gì? Seat base check có nghĩa là Kiểm tra đế ghế...
Fender apron panel lower panel là gì? Fender apron panel lower panel có nghĩa là...
Provision for long term investment devaluation là gì? Provision for long term investment devaluation có...
Assumption là gì? Assumption có nghĩa là giả định Assumption có nghĩa là giả định...
Volt là gì? Volt có nghĩa là Đơn vị điện thế Volt có nghĩa là...
Spot cleaning agent là gì? Spot cleaning agent có nghĩa là (n) Chất tẩy vết...
No. of needle là gì? No. of needle có nghĩa là (n) Chi số kim...
Under voltage relay là gì? Under voltage relay có nghĩa là rơ le thấp áp...
Pintaux nozzle là gì? Pintaux nozzle có nghĩa là Một dạng kim phun diesel Pintaux...
Finish panel là gì? Finish panel có nghĩa là Tab-lô Finish panel có nghĩa là...
Ageing là gì? Ageing có nghĩa là Sự thay đổi tính chất sau khi xử...
Permanent load là gì? Permanent load có nghĩa là tải trọng không đổi; tải trọng...
Hydrometer, scale 0-60 gr là gì? Hydrometer, scale 0-60 gr có nghĩa là Tỷ trọng...
Xanthene là gì? Xanthene có nghĩa là (n) Xaten (để diệt nấm) Xanthene có nghĩa...
Pocket là gì? Pocket có nghĩa là (n) Túi áo/ quần Pocket có nghĩa là...
Wheel studs là gì? Wheel studs có nghĩa là Bu lông bánh xe Wheel studs...
Press fit là gì? Press fit có nghĩa là Sự lắp ráp bằng áp suất...
liquidation là gì? liquidation có nghĩa là thanh lý liquidation có nghĩa là thanh lý...
Nursing home là gì? Nursing home có nghĩa là Viện dưỡng lão Nursing home có...
Ulster là gì? Ulster có nghĩa là (n) Áo ulster (một loại panto bằng vải...
Stencilling là gì? Stencilling có nghĩa là (n) Kỹ thuật in bằng khuôn thủng Stencilling...
Windshield wiper high/low speed relay là gì? Windshield wiper high/low speed relay có nghĩa là...
Passenger side defrost vent duct là gì? Passenger side defrost vent duct có nghĩa là...
Brand Platform là gì? Brand Platform có nghĩa là (Nền thương hiệu): Bao gồm những...
女傧相服 tiếng trung là gì? 女傧相服 tiếng trung có nghĩa là quần áo phù dâu...
U盘 通用串行总线 tiếng trung là gì? U盘 通用串行总线 tiếng trung có nghĩa là usb (u...
葡萄干 tiếng trung là gì? 葡萄干 tiếng trung có nghĩa là nho khô (pútáogān )...
萊州省 tiếng trung là gì? 萊州省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh lai châu (láizhōu...
事故警报信号 tiếng trung là gì? 事故警报信号 tiếng trung có nghĩa là tín hiệu cảnh báo...
永龙省 tiếng trung là gì? 永龙省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh vĩnh long (yǒng...
さいほう tiếng nhật là gì? さいほう tiếng nhật có nghĩa là May vá (裁縫) さいほう...
种子球员 tiếng trung là gì? 种子球员 tiếng trung có nghĩa là cầu thủ hạt giống...
自来水管上的开关 là gì? 自来水管上的开关 có nghĩa là (zì lái shuǐ guǎn shàng de kāi guān...
美国股票交易所 美国证交所 tiếng trung là gì? 美国股票交易所 美国证交所 tiếng trung có nghĩa là Sàn giao...
胶灰水 tiếng trung là gì? 胶灰水 tiếng trung có nghĩa là nước vôi keo (jiāo...
非洲菊 tiếng trung là gì? 非洲菊 tiếng trung có nghĩa là hoa đồng tiền (fēizhōu...
墙布 tiếng trung là gì? 墙布 tiếng trung có nghĩa là vải dán tường (qiáng...
袖衬 tiếng trung là gì? 袖衬 tiếng trung có nghĩa là miếng vải lót ống...
棕榈油 tiếng trung là gì? 棕榈油 tiếng trung có nghĩa là dầu cây cọ (zōnglǘ...
量角器 tiếng trung là gì? 量角器 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ đo góc...
鳗鲞 tiếng trung là gì? 鳗鲞 tiếng trung có nghĩa là khô cá lạt (mánxiǎng...
ケチャップ tiếng nhật là gì? ケチャップ tiếng nhật có nghĩa là Ketchup ケチャップ tiếng nhật...
黑热病 tiếng trung là gì? 黑热病 tiếng trung có nghĩa là bệnh than (hēirèbìng )...
Use Up là gì? Use Up có nghĩa là Tận Dụng; Dùng Toàn Bộ; Dùng...
you can’t unring a bell Tiếng Anh là gì? you can’t unring a bell Tiếng...
Right front speaker short to ground check là gì? Right front speaker short to ground...
Diesel diagnostics là gì? Diesel diagnostics có nghĩa là Chẩn đoán động cơ dầu Diesel...
Site fence là gì? Site fence có nghĩa là tường rào công trường Site fence...
Dusts sand là gì? Dusts sand có nghĩa là Cát bột Dusts sand có nghĩa...
Thin filling là gì? Thin filling có nghĩa là (n) Sợi ngang quá mảnh Thin...
Promote là gì? Promote có nghĩa là (n) Đẩy mạnh Promote có nghĩa là (n)...
Bust là gì? Bust có nghĩa là (n) Vòng ngực Bust có nghĩa là (n)...
Rocker cover gasket là gì? Rocker cover gasket có nghĩa là Đệm kín nắp dàn...
Entertainment system – general information là gì? Entertainment system – general information có nghĩa là...
Mesuring Instrument (n) là gì? Mesuring Instrument (n) có nghĩa là dụng cụ đo lường...
Stud shear connector là gì? Stud shear connector có nghĩa là neo kiểu đinh (của...
Masonite (tên thương hiệu) là gì? Masonite (tên thương hiệu) có nghĩa là Ván mặt...
Tinsel braid là gì? Tinsel braid có nghĩa là (n) Dải kim tuyến Tinsel braid...
Macro environment là gì? Macro environment có nghĩa là (n) Môi trường vĩ mô Macro...
Auxiliary switch là gì? Auxiliary switch có nghĩa là tiếp điểm phụ Auxiliary switch có...
Parking aid speaker là gì? Parking aid speaker có nghĩa là Loa trợ giúp đỗ...
Exhaust back pressure là gì? Exhaust back pressure có nghĩa là Áp suất ngược của...
US. Congressional Representative là gì? US. Congressional Representative có nghĩa là Dân Biểu Hạ Viện...
Protection of the Environment là gì? Protection of the Environment có nghĩa là bảo vệ...
Extrados là gì? Extrados có nghĩa là Đường biên trên của vòm Extrados có nghĩa...
Wet applicator là gì? Wet applicator có nghĩa là (n) Máy phun ẩm Wet applicator...
One-way design là gì? One-way design có nghĩa là (n) Vải một chiều One-way design...
Vehicle models là gì? Vehicle models có nghĩa là Các kiểu xe Vehicle models có...
Planet carrier là gì? Planet carrier có nghĩa là Vòng mang cụm bánh răng hành...
Network Administrators là gì? Network Administrators có nghĩa là người quản trị thiên về phần...
Stress concentration là gì? Stress concentration có nghĩa là Tập trung ứng suất Stress concentration...
Wet recovery là gì? Wet recovery có nghĩa là (n) Sự hồi phục trong điều...
Side cover là gì? Side cover có nghĩa là (n) Nắp hông Side cover có...
Voltage converter/inverter là gì? Voltage converter/inverter có nghĩa là Bộ biến đổi điện áp Voltage...
Outside caliper là gì? Outside caliper có nghĩa là Compa đo ngoài Outside caliper có...
Brand Personality là gì? Brand Personality có nghĩa là (Tính cách thương hiệu): Gần giống...
驻留费 tiếng trung là gì? 驻留费 tiếng trung có nghĩa là tiền lưu trú (zhù...
蜜月 tiếng trung là gì? 蜜月 tiếng trung có nghĩa là tuần trăng mật (mìyuè...
输送设备 tiếng trung là gì? 输送设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị băng tải...
便服套装 tiếng trung là gì? 便服套装 tiếng trung có nghĩa là bộ quần áo thường...
切胶机 tiếng trung là gì? 切胶机 tiếng trung có nghĩa là máy cắt nhựa (qiè...
落葵 tiếng trung là gì? 落葵 tiếng trung có nghĩa là rau mồng tơi (luò...
小切手帳, こぎってちょう tiếng nhật là gì? 小切手帳, こぎってちょう tiếng nhật có nghĩa là Tập ngân...
番茄 tiếng trung là gì? 番茄 tiếng trung có nghĩa là cà chua (fānqié )...
绿色农业 tiếng trung là gì? 绿色农业 tiếng trung có nghĩa là nông nghiệp xanh sạch...
公寓旅馆 tiếng trung là gì? 公寓旅馆 tiếng trung có nghĩa là nhà nghỉ chung cư...
法兰绒 tiếng trung là gì? 法兰绒 tiếng trung có nghĩa là vải flanen (fǎ lán...
字画 tiếng trung là gì? 字画 tiếng trung có nghĩa là tranh chữ (zìhuà )...
骡 tiếng trung là gì? 骡 tiếng trung có nghĩa là la (luó ) 骡...
纱帘 tiếng trung là gì? 纱帘 tiếng trung có nghĩa là rèm the chống muỗi...
个人混合泳 tiếng trung là gì? 个人混合泳 tiếng trung có nghĩa là bơi hỗn hợp cá...
安适 tiếng trung là gì? 安适 tiếng trung có nghĩa là ấm áp (ānshì )...
泳镜 tiếng trung là gì? 泳镜 tiếng trung có nghĩa là kính bơi (yǒng jìng...
校内 tiếng nhật là gì? 校内 tiếng nhật có nghĩa là Khuôn viên trường 校内...
水果蛋糕 tiếng trung là gì? 水果蛋糕 tiếng trung có nghĩa là bánh ga tô nhân...
Severability là gì? Severability có nghĩa là Tách Severability có nghĩa là Tách. Đây là...
Not one’s cup of tea Tiếng Anh là gì? Not one’s cup of tea Tiếng...
Rear window wiper/washer switch là gì? Rear window wiper/washer switch có nghĩa là Công tắc...
Cross flow radiator là gì? Cross flow radiator có nghĩa là Bộ tản nhiệt với...
similar property là gì? similar property có nghĩa là tài sản tương tự similar property...
Composite steel and concrete structure là gì? Composite steel and concrete structure có nghĩa là...
Inspecting and rolling machine là gì? Inspecting and rolling machine có nghĩa là (n) Máy...
Pattern là gì? Pattern có nghĩa là (n) Mẫu, rập, hoa văn Pattern có nghĩa...
Arrival note là gì? Arrival note có nghĩa là (n) Thông báo hàng đến Arrival...
Refinish system là gì? Refinish system có nghĩa là Cụm dây chuyền sơn Refinish system...
Electric là gì? Electric có nghĩa là Bằng điện, có điện Electric có nghĩa là...
Aluminum turntable bearing ~ aluminum tunrtable swivel (n) là gì? Aluminum turntable bearing ~ aluminum...
half- beam là gì? half- beam có nghĩa là dầm nửa half- beam có nghĩa...
Wick drain là gì? Wick drain có nghĩa là Cọc bấc thấm (thoát nước theo...
Thread feed là gì? Thread feed có nghĩa là (n) Sự cấp chỉ, hệ thống...
Intricate patterns là gì? Intricate patterns có nghĩa là (n) Hoa văn phức tạp Intricate...
Wet galvanizing là gì? Wet galvanizing có nghĩa là Sự mạ kẽm ướt Wet galvanizing...
Oil filter wrench là gì? Oil filter wrench có nghĩa là Khóa mở lọc dầu...
Electronic exhaust gas recirculation valve là gì? Electronic exhaust gas recirculation valve có nghĩa là...
Audit report là gì? Audit report có nghĩa là Báo cáo kiểm toán Audit report...
Gmt. Part caught in seam là gì? Gmt. Part caught in seam có nghĩa là...
Cross section at mid span là gì? Cross section at mid span có nghĩa là...
Stain cleaning agent là gì? Stain cleaning agent có nghĩa là (n) Sự tẩy vết...
Materials inspection manual là gì? Materials inspection manual có nghĩa là (n) Kiểm tra nguyên...
Underbody coating or underbody protection là gì? Underbody coating or underbody protection có nghĩa là...
Parking, rear and license lamps là gì? Parking, rear and license lamps có nghĩa là...
Credit life insurance là gì? Credit life insurance có nghĩa là Bảo hiểm tín dụng...
Limit design là gì? Limit design có nghĩa là Thiết kế theo trạng thái giới...
Waste water treatment là gì? Waste water treatment có nghĩa là (n) Sự xử lý...
Rubber band stitch machine là gì? Rubber band stitch machine có nghĩa là (n) Máy...
Upper arm rear bushing là gì? Upper arm rear bushing có nghĩa là Bạc lót...
Network applications là gì? Network applications có nghĩa là Các ứng dụng mạng Network applications...
Brand Parity là gì? Brand Parity có nghĩa là Brand Parity (Sự ngang bằng giữa...
旬报 tiếng trung là gì? 旬报 tiếng trung có nghĩa là báo cầo 10 ngày...
现存资金 tiếng trung là gì? 现存资金 tiếng trung có nghĩa là tiền vốn hiện có...
广义省 tiếng trung là gì? 广义省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh quảng ngãi (guǎngyì...
八宝鸭 tiếng trung là gì? 八宝鸭 tiếng trung có nghĩa là món vịt bát bảo...
柄 tiếng trung là gì? 柄 tiếng trung có nghĩa là cái cán (bǐng )...
紧身半长女裤 tiếng trung là gì? 紧身半长女裤 tiếng trung có nghĩa là quần ống bó lửng...
でんい tiếng nhật là gì? でんい tiếng nhật có nghĩa là điện thế (電位) でんい...
衬衫式连衣裙 tiếng trung là gì? 衬衫式连衣裙 tiếng trung có nghĩa là váy liền áo kiểu...
涡轮发电机 tiếng trung là gì? 涡轮发电机 tiếng trung có nghĩa là tuabin phát điện (wōlún...
裁判椅 tiếng trung là gì? 裁判椅 tiếng trung có nghĩa là ghế trọng tài (cáipàn...
商品检验证明书 tiếng trung là gì? 商品检验证明书 tiếng trung có nghĩa là phiếu chứng nhận kiểm...
油楠 tiếng trung là gì? 油楠 tiếng trung có nghĩa là gỗ gụ lau (yóu...
纸盘 tiếng trung là gì? 纸盘 tiếng trung có nghĩa là khay giấy đĩa giấy...
电影剧本 tiếng trung là gì? 电影剧本 tiếng trung có nghĩa là kịch bản phim (diànyǐng...
债务链 tiếng trung là gì? 债务链 tiếng trung có nghĩa là nợ dây chuyền (zhàiwù...
麻醉药 麻醉剂 部分麻醉药 药和剂是用来分别状态而已 tiếng trung là gì? 麻醉药 麻醉剂 部分麻醉药 药和剂是用来分别状态而已 tiếng trung có...
请款作业流程 tiếng trung là gì? 请款作业流程 tiếng trung có nghĩa là lưu trình thao tác...
音 tiếng nhật là gì? 音 tiếng nhật có nghĩa là Âm thanh (おと) 音...
めもらい tiếng nhật là gì? めもらい tiếng nhật có nghĩa là Đau mắt hột (目もらい)...
Further Education là gì? Further Education có nghĩa là Giáo dục nâng cao Further Education...
music to my ears Tiếng Anh là gì? music to my ears Tiếng Anh có...
Rear door reinforcement panel là gì? Rear door reinforcement panel có nghĩa là Tấm khung...
Conversion là gì? Conversion có nghĩa là Conversion có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Stockroom (n) là gì? Stockroom (n) có nghĩa là Buồng kho Stockroom...
Barrage là gì? Barrage có nghĩa là Đập chắn nước Barrage có nghĩa là Đập...
Labelling là gì? Labelling có nghĩa là (n) Sự ghi nhãn, sự làm nhãn, sự...
Nano-fiber là gì? Nano-fiber có nghĩa là (n) Xơ nano (siêu mảnh) Nano-fiber có nghĩa...
Decarbonization là gì? Decarbonization có nghĩa là (n) Sự khử carbon Decarbonization có nghĩa là...
Rear fog light or lamp là gì? Rear fog light or lamp có nghĩa là...
Drift là gì? Drift có nghĩa là Cái đục Drift có nghĩa là Cái đục....
Farm-out là gì? Farm-out có nghĩa là cho nhượng lại sau khi thuê Farm-out có...
Garden là gì? Garden có nghĩa là vườn Garden có nghĩa là vườn Đây là...
Inspection là gì? Inspection có nghĩa là Kiểm tra, thanh tra Inspection có nghĩa là...
Initiate là gì? Initiate có nghĩa là (n) Sự khởi đầu Initiate có nghĩa là...
Half-bias là gì? Half-bias có nghĩa là (n) Xéo một nửa Half-bias có nghĩa là...
Valve tappet là gì? Valve tappet có nghĩa là Đệm đẩy xu páp Valve tappet...
Moped là gì? Moped có nghĩa là Xe gắn máy có công suất thấp Moped...
Driver error là gì? Driver error có nghĩa là Lỗi do tài xế Driver error...
Loss là gì? Loss có nghĩa là Lỗ Loss có nghĩa là Lỗ Đây là...
Bilateral contract unilateral contract là gì? Bilateral contract unilateral contract có nghĩa là...
Buffer là gì? Buffer có nghĩa là Bộ giảm chấn Buffer có nghĩa là Bộ...
Tracer là gì? Tracer có nghĩa là (n) Thước vạch dấu Tracer có nghĩa là...
Kerchief là gì? Kerchief có nghĩa là (n) Khăn cổ vuông Kerchief có nghĩa là...
Transmission control switch là gì? Transmission control switch có nghĩa là Công tắc điều khiển...
On-the-road charges là gì? On-the-road charges có nghĩa là Phí lưu hành On-the-road charges có...
Dangerous goods note là gì? Dangerous goods note có nghĩa là ghi chú hàng nguy...
Fire retardant là gì? Fire retardant có nghĩa là Chất cản cháy Fire retardant có...
Symmetrical là gì? Symmetrical có nghĩa là (n) Đối xứng Symmetrical có nghĩa là (n)...
PPC là gì? PPC có nghĩa là (n) Hệ thống kiểm tra và lập kế...
Transmission steel belt check là gì? Transmission steel belt check có nghĩa là Kiểm tra...
Memory seat position sensor là gì? Memory seat position sensor có nghĩa là Cảm biến...
Brand Management là gì? Brand Management có nghĩa là (Quản trị thương hiệu): Thực tế...
首批采摘的水果 tiếng trung là gì? 首批采摘的水果 tiếng trung có nghĩa là hoa quả hái đợt...
入库作帐 tiếng trung là gì? 入库作帐 tiếng trung có nghĩa là vào sổ nhập kho...
僮剧 tiếng trung là gì? 僮剧 tiếng trung có nghĩa là kịch choang kịch dân...
电影译制片厂 tiếng trung là gì? 电影译制片厂 tiếng trung có nghĩa là xưởng phim lồng tiếng...
冷冻柜隔网 tiếng trung là gì? 冷冻柜隔网 tiếng trung có nghĩa là lưới ngăn cách trong...
正常 tiếng trung là gì? 正常 tiếng trung có nghĩa là bình thường normal (zhèngcháng...
泡立て器 あわだてき) tiếng nhật là gì? 泡立て器 あわだてき) tiếng nhật có nghĩa là cái đánh...
调整 tiếng trung là gì? 调整 tiếng trung có nghĩa là điều chỉnh adjustment (tiáozhěng...
柯达 tiếng trung là gì? 柯达 tiếng trung có nghĩa là kodak (kēdá ) 柯达...
本金 tiếng trung là gì? 本金 tiếng trung có nghĩa là tiền vốn tiền gốc...
转租入人 tiếng trung là gì? 转租入人 tiếng trung có nghĩa là cho người khác thuê...
双镜头 tiếng trung là gì? 双镜头 tiếng trung có nghĩa là ống kính kép (shuāng...
银行承兑汇票 tiếng trung là gì? 银行承兑汇票 tiếng trung có nghĩa là phiếu chuyển tiền ngân...
桥牌戏中的明手牌 tiếng trung là gì? 桥牌戏中的明手牌 tiếng trung có nghĩa là bài của người nộm...
四季豆 tiếng trung là gì? 四季豆 tiếng trung có nghĩa là đậu que (sìjìdòu )...
淡水鱼 tiếng trung là gì? 淡水鱼 tiếng trung có nghĩa là cá nước ngọt (dànshuǐyú...
长青椒 tiếng trung là gì? 长青椒 tiếng trung có nghĩa là ớt xanh dài (cháng...
碗柜 là gì? 碗柜 có nghĩa là (wǎn guì ) búp phê 碗柜 có nghĩa...
부소매 (칠부소매) tiếng hàn là gì? 부소매 (칠부소매) tiếng hàn có nghĩa là tay lửng...
Interest Income là gì? Interest Income có nghĩa là Thu Nhập Lợi Tức; Hoa Lợi;...
Compare apples and oranges Tiếng Anh là gì? Compare apples and oranges Tiếng Anh có...
Projected core or insulator nose là gì? Projected core or insulator nose có nghĩa là...
Clutch pedal noise check là gì? Clutch pedal noise check có nghĩa là Kiểm tra...
Gatekeeper là gì? Gatekeeper có nghĩa là Người giám sát Gatekeeper có nghĩa là Người...
Yarn singeing machine là gì? Yarn singeing machine có nghĩa là (n) Máy đốt lống...
Dressmarker là gì? Dressmarker có nghĩa là (n) Thợ may áo váy phụ nữ Dressmarker...
Lockstitch auto trimmer là gì? Lockstitch auto trimmer có nghĩa là (n) Máy 1 kim...
Clippers là gì? Clippers có nghĩa là (n) Kéo xén, tông đơ Clippers có nghĩa...
Purging là gì? Purging có nghĩa là Súc rửa Purging có nghĩa là Súc rửa....
Differential ring gear backlash là gì? Differential ring gear backlash có nghĩa là Kiểm tra...
Wind/solar power/energy là gì? Wind/solar power/energy có nghĩa là năng lượng gió/mặt trời Wind/solar power/energy...
Life income annunity with period certain là gì? Life income annunity with period certain có...
Probing là gì? Probing có nghĩa là Lấy mẫu thử Probing có nghĩa là Lấy...
Jig scouring là gì? Jig scouring có nghĩa là (n) Sự giặt trong máy nhuộm...
Filter là gì? Filter có nghĩa là (n) Vải lọc Filter có nghĩa là (n)...
Twin fuel tank change over tap assembly là gì? Twin fuel tank change over tap...
Mag wheels or (informal) mags là gì? Mag wheels or (informal) mags có nghĩa là...
Disc valve là gì? Disc valve có nghĩa là Van dạng đĩa Disc valve có...
Cost of goods sold là gì? Cost of goods sold có nghĩa là Giá vốn...
Equipment là gì? Equipment có nghĩa là thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay...
Aluminum bridge là gì? Aluminum bridge có nghĩa là Cầu bằng nhôm Aluminum bridge có...
Tailing là gì? Tailing có nghĩa là (n) Vải có phần cuối đuôi nhuộm màu...
Henna là gì? Henna có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm màu hung đỏ trích từ...
Tilt steering wheel là gì? Tilt steering wheel có nghĩa là Vô lăng lái chỉnh...
Multi-leaf spring là gì? Multi-leaf spring có nghĩa là Nhíp nhiều lá Multi-leaf spring có...
Dumping là gì? Dumping có nghĩa là bán phá giá Dumping có nghĩa là bán...
Deviator là gì? Deviator có nghĩa là Bộ phận làm lệch hướng cáp Deviator có...
Stop button là gì? Stop button có nghĩa là (n) Nút ấn dừng, nút bấm...
Overedge seam là gì? Overedge seam có nghĩa là (n) Đường ép Overedge seam có...
To test an engine on the brake là gì? To test an engine on the...
Lost-core technique là gì? Lost-core technique có nghĩa là Phương pháp chế tạo ống góp...
Brand Licensing là gì? Brand Licensing có nghĩa là (Nhượng quyền thương hiệu): Chủ sở...
沙坑 tiếng trung là gì? 沙坑 tiếng trung có nghĩa là hố cát (shā kēng...
莱阳梨 tiếng trung là gì? 莱阳梨 tiếng trung có nghĩa là lê lai dương (láiyáng...
网眼衬衫 tiếng trung là gì? 网眼衬衫 tiếng trung có nghĩa là áo sơ mi vải...
桥牌戏中的叫牌 tiếng trung là gì? 桥牌戏中的叫牌 tiếng trung có nghĩa là rao giá trong bài...
方便食品 tiếng trung là gì? 方便食品 tiếng trung có nghĩa là thực phẩm ăn liền...
消防员 tiếng trung là gì? 消防员 tiếng trung có nghĩa là đội viên pccc (xiāofáng...
ラップ tiếng nhật là gì? ラップ tiếng nhật có nghĩa là nhạc rap ラップ tiếng...
防火工作服 tiếng trung là gì? 防火工作服 tiếng trung có nghĩa là quần áo phòng cháy...
空军中士 tiếng trung là gì? 空军中士 tiếng trung có nghĩa là trung sĩ không quân...
酒菜 tiếng trung là gì? 酒菜 tiếng trung có nghĩa là đồ nhắm rượu (jiǔcài...
白酒 tiếng trung là gì? 白酒 tiếng trung có nghĩa là rượu trắng (báijiǔ )...
瑞士表 tiếng trung là gì? 瑞士表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ thụy sỹ...
高度仪 tiếng trung là gì? 高度仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo độ cao...
钟琴 tiếng trung là gì? 钟琴 tiếng trung có nghĩa là đàn chuông phiến campanelli...
剧中人物表 tiếng trung là gì? 剧中人物表 tiếng trung có nghĩa là bảng nhân vật trong...
踩水 立泳 tiếng trung là gì? 踩水 立泳 tiếng trung có nghĩa là đứng nước...
楼厅梯级座 tiếng trung là gì? 楼厅梯级座 tiếng trung có nghĩa là ghế ngồi theo bậc...
节哀顺变 là gì? 节哀顺变 có nghĩa là (jiē āi shùn biàn ) Xin lỗi vì...
밥 주발 tiếng hàn là gì? 밥 주발 tiếng hàn có nghĩa là cái chén,...
Internal Rate of Return – IRR là gì? Internal Rate of Return – IRR có...
and all that jazz Tiếng Anh là gì? and all that jazz Tiếng Anh có...
Polyvinyl chloride là gì? Polyvinyl chloride có nghĩa là Nhựa PVC Polyvinyl chloride có nghĩa...
Central locking là gì? Central locking có nghĩa là Khóa cửa trung tâm (chính) Central...
BAF (Bunker Adjustment Factor) là gì? BAF (Bunker Adjustment Factor) có nghĩa là Phụ phí...
Seaming là gì? Seaming có nghĩa là (n) Sự may Seaming có nghĩa là (n)...
High-efficiency là gì? High-efficiency có nghĩa là (n) Hiệu suất cao High-efficiency có nghĩa là...
Industry là gì? Industry có nghĩa là (n) Công nghiệp, kỹ nghệ Industry có nghĩa...
Brin là gì? Brin có nghĩa là (n) 1- Xơ cơ bản Brin có nghĩa...
Power distribution – auxiliary junction box là gì? Power distribution – auxiliary junction box có...
Cycle là gì? Cycle có nghĩa là Chu kỳ, chu trình Cycle có nghĩa là...
Allied powers là gì? Allied powers có nghĩa là các cường quốc đồng minh Allied...
Short loan (n) là gì? Short loan (n) có nghĩa là Khoản vay ngắn hạn,...
Cọc gỗ là gì? Cọc gỗ có nghĩa là Timber pile Cọc gỗ có nghĩa...
Degree of fading là gì? Degree of fading có nghĩa là (n) Độ phai màu...
Double weave là gì? Double weave có nghĩa là (n) Dệt kép (vải dệt thoi...
Transaxle description là gì? Transaxle description có nghĩa là Mô tả hộp số ngang Transaxle...
Liftgate window glass adjustment là gì? Liftgate window glass adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Death rattle là gì? Death rattle có nghĩa là Tiếng khựng của động cơ (sắp...
Saw pitch (n) là gì? Saw pitch (n) có nghĩa là bước răng cưa Saw...
Corrupt (v) là gì? Corrupt (v) có nghĩa là tham nhũng Corrupt (v) có nghĩa...
Salesman là gì? Salesman có nghĩa là (n) Người bán hàng Salesman có nghĩa là...
Introduce là gì? Introduce có nghĩa là (n) Giới thiệu, đưa vào, du nhập Introduce...
Floral print pattern là gì? Floral print pattern có nghĩa là (n) Hoa văn vải...
System installation là gì? System installation có nghĩa là Cài đặt hệ thống System installation...
Manual transaxle and clutch là gì? Manual transaxle and clutch có nghĩa là Hộp số...
Gene interaction là gì? Gene interaction có nghĩa là tương tác gen là hiện tượng...
Channel section là gì? Channel section có nghĩa là Thép hình chữ U Channel section...
Teeth là gì? Teeth có nghĩa là (n) Răng Teeth có nghĩa là (n) Răng...
Mineral dyes là gì? Mineral dyes có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm vô cơ Mineral...
Tape eject là gì? Tape eject có nghĩa là Nhả băng Tape eject có nghĩa...
Latch là gì? Latch có nghĩa là Chốt, then gài Latch có nghĩa là Chốt,...
Brand Image là gì? Brand Image có nghĩa là (Hình ảnh thương hiệu): Là tất...
鸭肉 tiếng trung là gì? 鸭肉 tiếng trung có nghĩa là thịt vịt (yā ròu...
罚杆 tiếng trung là gì? 罚杆 tiếng trung có nghĩa là phạt gậy (fá gān...
广式菜 粤菜 tiếng trung là gì? 广式菜 粤菜 tiếng trung có nghĩa là món ăn...
行李寄存证 tiếng trung là gì? 行李寄存证 tiếng trung có nghĩa là giấy gửi hành lý...
3G手机 tiếng trung là gì? 3G手机 tiếng trung có nghĩa là điện thoại 3g (3g...
掷骰游戏 tiếng trung là gì? 掷骰游戏 tiếng trung có nghĩa là trò chơi gieo xúc...
インターネットを見て回る tiếng nhật là gì? インターネットを見て回る tiếng nhật có nghĩa là truy cập internet インターネットを見て回る...
外景 tiếng trung là gì? 外景 tiếng trung có nghĩa là cảnh bên ngoài ngoại...
电动葫芦 tiếng trung là gì? 电动葫芦 tiếng trung có nghĩa là pa lăng điện (diàndòng...
还剑郡 tiếng trung là gì? 还剑郡 tiếng trung có nghĩa là quận hoàn kiếm (hái...
接球员 tiếng trung là gì? 接球员 tiếng trung có nghĩa là người nhận cầu (jiēqiúyuán...
煤窑 tiếng trung là gì? 煤窑 tiếng trung có nghĩa là lò than (méiyáo )...
信息存储 tiếng trung là gì? 信息存储 tiếng trung có nghĩa là lưu giữ thông tin...
微波炉 tiếng trung là gì? 微波炉 tiếng trung có nghĩa là lò vi ba (wéibōlú...
油布衣裤 tiếng trung là gì? 油布衣裤 tiếng trung có nghĩa là quần áo làm bằng...
丝瓜 tiếng trung là gì? 丝瓜 tiếng trung có nghĩa là quả mướp (sīguā )...
胸围 tiếng trung là gì? 胸围 tiếng trung có nghĩa là vòng ngực (xiōngwéi )...
煤气炉 là gì? 煤气炉 có nghĩa là (méi qì lú ) bếp ga 煤气炉 có...
Net Weight là gì? Net Weight có nghĩa là Trọng Lượng Hàng Hoá Net Weight...
In hot water Tiếng Anh là gì? In hot water Tiếng Anh có nghĩa là...
Passenger side register trim panel là gì? Passenger side register trim panel có nghĩa là...
Bypass valve là gì? Bypass valve có nghĩa là Van rẽ, van xả Bypass valve...
Airway Bill là gì? Airway Bill có nghĩa là Vận đơn hàng không Airway Bill...
Slip over dress là gì? Slip over dress có nghĩa là (n) Áo liền quần...
Gathered skirt là gì? Gathered skirt có nghĩa là (n) Váy phồng, váy gấp nếp...
Ankle là gì? Ankle có nghĩa là (n) Mắt cá cân Ankle có nghĩa là...
Permanent four-wheel drive là gì? Permanent four-wheel drive có nghĩa là Sự dẫn động bốn...
Convertible top motor là gì? Convertible top motor có nghĩa là Động cơ điều khiển...
Gauze curtain fabric là gì? Gauze curtain fabric có nghĩa là (n) Vải rèm dệt...
Core yarn là gì? Core yarn có nghĩa là (n) Sợi lõi Core yarn có...
Thread height là gì? Thread height có nghĩa là Chiều cao ren Thread height có...
Joggler là gì? Joggler có nghĩa là Dụng cụ tạo vấu Joggler có nghĩa là...
Cooling system draining and vacuum filling là gì? Cooling system draining and vacuum filling có...
Cable outlet (n) là gì? Cable outlet (n) có nghĩa là nắp luồn dây điện...
Apomictic là gì? Apomictic có nghĩa là thuộc về hiện tượng apomixis Apomictic có nghĩa...
Rubberize là gì? Rubberize có nghĩa là (n) Bọc cao su, tráng cao su Rubberize...
Lath reel là gì? Lath reel có nghĩa là (n) Xa guồng sợi Lath reel...
Edge stitch là gì? Edge stitch có nghĩa là (n) Diễu mí, đường may viền...
Steering wheel centralizing là gì? Steering wheel centralizing có nghĩa là Chia giữa vành tay...
Load distribution là gì? Load distribution có nghĩa là Phân bố tải trọng Load distribution...
Continuing education là gì? Continuing education có nghĩa là giáo dục thường xuyên Continuing education...
Arched bridge là gì? Arched bridge có nghĩa là Cầu vòm Arched bridge có nghĩa...
Intensify agent là gì? Intensify agent có nghĩa là (n) Tác nhân tăng cườn Intensify...
Layout là gì? Layout có nghĩa là (n) Cách sắp xếp, bày trí, bố trí...
Straight edge là gì? Straight edge có nghĩa là Thước thẳng không chia độ dùng...
Inter-cell link là gì? Inter-cell link có nghĩa là Thanh nối giữa các ngăn ắc...
Brand Identity là gì? Brand Identity có nghĩa là (Chân dung thương hiệu): Là sự...
鲈鱼 tiếng trung là gì? 鲈鱼 tiếng trung có nghĩa là cá vược nhật bản...
堂姐 tiếng trung là gì? 堂姐 tiếng trung có nghĩa là chị họ con gái...
解说 tiếng trung là gì? 解说 tiếng trung có nghĩa là thuyết minh (jiěshuō )...
学徒工 tiếng trung là gì? 学徒工 tiếng trung có nghĩa là người học nghề nhân...
平陽省 tiếng trung là gì? 平陽省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh bình dương (píngyáng...
银行存款证明 tiếng trung là gì? 银行存款证明 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận có...
ぼうえきたいせい tiếng nhật là gì? ぼうえきたいせい tiếng nhật có nghĩa là thể chế ngoại thương...
全名 tiếng trung là gì? 全名 tiếng trung có nghĩa là tên đầy đủ (quán...
炉机调度 tiếng trung là gì? 炉机调度 tiếng trung có nghĩa là điều độ lò (lú...
新建 tiếng trung là gì? 新建 tiếng trung có nghĩa là tạo bảng mới (xīnjiàn...
丹凤县 tiếng trung là gì? 丹凤县 tiếng trung có nghĩa là huyện đan phượng (dān...
钻井设备 tiếng trung là gì? 钻井设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khoan (zuǎnjǐng...
Sanforizing là gì? Sanforizing có nghĩa là (n) Sự xử lý chống co Sanforizing có...
Lamb slipes là gì? Lamb slipes có nghĩa là (n) Len lông cừu non Lamb...
Hoop-skirt là gì? Hoop-skirt có nghĩa là (n) Váy phồng Hoop-skirt có nghĩa là (n)...
Squish band or zone là gì? Squish band or zone có nghĩa là Một vùng...
Incar entertainment là gì? Incar entertainment có nghĩa là Các thiết bị giải trí trong...
Brand Extension là gì? Brand Extension có nghĩa là (Mở rộng thương hiệu): Là việc...
通风机 tiếng trung là gì? 通风机 tiếng trung có nghĩa là quạt thông gió (tōngfēng...
河狸鼠 tiếng trung là gì? 河狸鼠 tiếng trung có nghĩa là hải ly đầm lầy...
哈哈镜室 tiếng trung là gì? 哈哈镜室 tiếng trung có nghĩa là phòng soi gương dị...
收纳袋 tiếng trung là gì? 收纳袋 tiếng trung có nghĩa là túi đựng đồ (shōunà...
雅芳 tiếng trung là gì? 雅芳 tiếng trung có nghĩa là avon (yǎfāng ) 雅芳...
信号工 tiếng trung là gì? 信号工 tiếng trung có nghĩa là nhân viên báo tín...
借酒消愁 là gì? 借酒消愁 có nghĩa là (jiè jiǔ xiāo chóu ) Mượn rượu giải...
油槽车 tiếng trung là gì? 油槽车 tiếng trung có nghĩa là tầu chở dầu (yóucáo...
换热表面 tiếng trung là gì? 换热表面 tiếng trung có nghĩa là bề mặt trao đổi...
防火材料 tiếng trung là gì? 防火材料 tiếng trung có nghĩa là vật liệu phòng cháy...
长围巾 tiếng trung là gì? 长围巾 tiếng trung có nghĩa là khăn quàng cổ dài...
开电视机 tiếng trung là gì? 开电视机 tiếng trung có nghĩa là mở ti vi (kāi...
超出预算 tiếng trung là gì? 超出预算 tiếng trung có nghĩa là vượt dụ toán (chāochū...
包子 tiếng trung là gì? 包子 tiếng trung có nghĩa là bánh bao (bāozi )...
东京国际电影节 tiếng trung là gì? 东京国际电影节 tiếng trung có nghĩa là liên hoan phim quốc...
节日服装 tiếng trung là gì? 节日服装 tiếng trung có nghĩa là trang phục lễ hội...
服装设计师 tiếng trung là gì? 服装设计师 tiếng trung có nghĩa là nhà thiết kế trang...
犯花痴 là gì? 犯花痴 có nghĩa là (fàn huā chī ) fan cuồng, tình yêu...
기분이 상하다 tiếng hàn là gì? 기분이 상하다 tiếng hàn có nghĩa là bị tổn...
Rollout là gì? Rollout có nghĩa là triển khai Rollout có nghĩa là triển khai....
with bells on Tiếng Anh là gì? with bells on Tiếng Anh có nghĩa là...
New-old-stock part là gì? New-old-stock part có nghĩa là Phụ tùng mới cho các xe...
Battery là gì? Battery có nghĩa là Ắc quy, bình điện Battery có nghĩa là...
Learner-centered / learner-centeredness là gì? Learner-centered / learner-centeredness có nghĩa là phương pháp lấy người...
Pole thread là gì? Pole thread có nghĩa là (n) Chỉ tạo mặt lông tuyết...
Length counter là gì? Length counter có nghĩa là (n) Máy đếm độ dài Length...
Diminish-reduce là gì? Diminish-reduce có nghĩa là (n) Giảm bớt, hạ bớt, thu nhỏ Diminish-reduce...
Worm-and-roller-steering là gì? Worm-and-roller-steering có nghĩa là Hệ thống lái kiểu trục vít-con lăn Worm-and-roller-steering...
Nut là gì? Nut có nghĩa là Đai ốc Nut có nghĩa là Đai ốc....
Changing a wheel là gì? Changing a wheel có nghĩa là Thay bánh xe Changing...
DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard là gì? DIN – Deutsche Industrie...
Rote learning là gì? Rote learning có nghĩa là học vẹt Rote learning có nghĩa...
Bleeding capacity là gì? Bleeding capacity có nghĩa là Khả năng phân tầng, khả năng...
Oxidizability là gì? Oxidizability có nghĩa là (n) Tính dễ bị oxy hóa Oxidizability có...
Auto trimmer with panel là gì? Auto trimmer with panel có nghĩa là (n) Máy...
Steering column lower shaft là gì? Steering column lower shaft có nghĩa là Trục tay...
Hydropneumatic suspension là gì? Hydropneumatic suspension có nghĩa là Hệ thống treo thuỷ-khí Hydropneumatic suspension...
Chipping là gì? Chipping có nghĩa là Làm hư sơn do đá văng Chipping có...
Climbing rose là gì? Climbing rose có nghĩa là hoa hồng leo Climbing rose có...
Bê tông nhựa đường là gì? Bê tông nhựa đường có nghĩa là tar concrete...
Silk sateen là gì? Silk sateen có nghĩa là (n) Vải sa tanh tơ tằm...
Industrial fabric là gì? Industrial fabric có nghĩa là (n) Vải kỹ thuật Industrial fabric...
Chinese style suit là gì? Chinese style suit có nghĩa là (n) Bộ complet Trung...
Skid plate là gì? Skid plate có nghĩa là Tấm bảo vệ cacte dầu Skid...
Instrument panel rear view là gì? Instrument panel rear view có nghĩa là Hình dạng...
Thép trơn là gì? Thép trơn có nghĩa là plain bar Thép trơn có nghĩa...
Resultant count là gì? Resultant count có nghĩa là (n) Chi số của sợi chập...
Enlarge là gì? Enlarge có nghĩa là (n) Làm rộng ra Enlarge có nghĩa là...
Frog toggle là gì? Frog toggle có nghĩa là (n) Nút thắt trang trí kiểu...
Snatch là gì? Snatch có nghĩa là Phanh đột ngột Snatch có nghĩa là Phanh...
Homofocal headlamp là gì? Homofocal headlamp có nghĩa là Đèn đầu với hai gương phản...
Brand Experience là gì? Brand Experience có nghĩa là (Các kinh nghiệm về thương hiệu):...
胡桃钳 tiếng trung là gì? 胡桃钳 tiếng trung có nghĩa là kìm bấm thường (hútao...
防尘套 tiếng trung là gì? 防尘套 tiếng trung có nghĩa là tấm chống bụi vỏ...
四重奏 四重唱 tiếng trung là gì? 四重奏 四重唱 tiếng trung có nghĩa là tứ tấu...
运转指示灯 tiếng trung là gì? 运转指示灯 tiếng trung có nghĩa là đèn hiệu chuyển động...
老生 tiếng trung là gì? 老生 tiếng trung có nghĩa là vai nam trung niên...
煮水壶 tiếng trung là gì? 煮水壶 tiếng trung có nghĩa là ấm đun nước (zhǔ...
收到 là gì? 收到 có nghĩa là (shōu dào ) nhận được đồ vật cụ...
Sales expenses là gì? Sales expenses có nghĩa là Chi phí bán hàng Sales expenses...
Addressable Fire Alarm là gì? Addressable Fire Alarm có nghĩa là Hệ thống báo cháy...
Liquid soap là gì? Liquid soap có nghĩa là (n) Xà phòng lỏng Liquid soap...
Depreciation là gì? Depreciation có nghĩa là (n) Sự giảm giá, sự sút giá Depreciation...
Specproc là gì? Specproc có nghĩa là Quy trình đặc biệt Specproc có nghĩa là...
Heated window grid wire repair là gì? Heated window grid wire repair có nghĩa là...
Car sponge là gì? Car sponge có nghĩa là Xốp lau xe Car sponge có...
Combatant là gì? Combatant có nghĩa là chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh Combatant...
chùm tần số vô tuyến điện là gì? chùm tần số vô tuyến điện có...
Plating thread là gì? Plating thread có nghĩa là (n) Mẫu dệt vòng kép Plating...
Navies là gì? Navies có nghĩa là (n) Sắc xanh nước biển Navies có nghĩa...
Backside collar là gì? Backside collar có nghĩa là (n) Mặt sau cổ Backside collar...
Self-ignition là gì? Self-ignition có nghĩa là Sự tự cháy (động cơ Diesel) Self-ignition có...
Ignition key là gì? Ignition key có nghĩa là Công tắc máy (công tắc đánh...
Pipe clip là gì? Pipe clip có nghĩa là Kẹp ống (để đặt ống nổi)...
Single bond là gì? Single bond có nghĩa là (n) Liên kết đơn Single bond...
花烛 火鹤花 tiếng trung là gì? 花烛 火鹤花 tiếng trung có nghĩa là hoa hồng...
Buff là gì? Buff có nghĩa là (n) Da trâu, da bò Buff có nghĩa...
Valve clearance depression là gì? Valve clearance depression có nghĩa là Chỗ lõm trên đỉnh...
Low-pressure cut-out là gì? Low-pressure cut-out có nghĩa là Van áp suất thấp bảo vệ...
Bracket là gì? Bracket có nghĩa là Giá đỡ, dầm công xôn Bracket có nghĩa...
Arrangement là gì? Arrangement có nghĩa là Bố trí Arrangement có nghĩa là Bố trí...
Dầm công xôn là gì? Dầm công xôn có nghĩa là socle girder Dầm công...
Serimeter là gì? Serimeter có nghĩa là (n) Máy đo lực kéo duỗi tơ sống...
Manila hemp là gì? Manila hemp có nghĩa là (n) Cây gai, xơ gai manila...
Combustibility là gì? Combustibility có nghĩa là (n) Tính dễ cháy, khả năng cháy Combustibility...
Side turn signal lamp bulb là gì? Side turn signal lamp bulb có nghĩa là...
Glove compartment or glovebox là gì? Glove compartment or glovebox có nghĩa là Hộp đựng...
Brake pedal cross-shaft là gì? Brake pedal cross-shaft có nghĩa là Trục của bàn đạp...
Smooth file là gì? Smooth file có nghĩa là giũa mịn Smooth file có nghĩa...
Alkalinity là gì? Alkalinity có nghĩa là Tính kiềm Alkalinity có nghĩa là Tính kiềm...
Pearl là gì? Pearl có nghĩa là (n) Ngọc trai, hạt trân châu Pearl có...
Order of picks là gì? Order of picks có nghĩa là (n) Thứ tự đưa...
Disinfecting agent là gì? Disinfecting agent có nghĩa là (n) Chất chống nhiễm khuẩn, chất...
Run là gì? Run có nghĩa là Run có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
High energy battery là gì? High energy battery có nghĩa là Ắc quy năng lượng...
Window pane, pane là gì? Window pane, pane có nghĩa là Một tấm kính cửa...
Shade bar là gì? Shade bar có nghĩa là (n) Vết màu, sọc màu Shade...
Mulberry silk là gì? Mulberry silk có nghĩa là (n) Tơ tằm Mulberry silk có...
Debit note là gì? Debit note có nghĩa là (n) Giấy ghi nợ Debit note...
Safety features là gì? Safety features có nghĩa là Các yếu tố an toàn Safety...
Gear position sensor là gì? Gear position sensor có nghĩa là Cảm biến vị trí...
Brand Equity Protection là gì? Brand Equity Protection có nghĩa là (Bảo vệ tài sản...
油渣 tiếng trung là gì? 油渣 tiếng trung có nghĩa là cặn dầu (yóu zhā...
暗井 tiếng trung là gì? 暗井 tiếng trung có nghĩa là giếng ngầm giếng mù...
屠夫 tiếng trung là gì? 屠夫 tiếng trung có nghĩa là người giết mổ đồ...
直接当从动片 tiếng trung là gì? 直接当从动片 tiếng trung có nghĩa là lá côn đồng nhỏ...
发车 tiếng trung là gì? 发车 tiếng trung có nghĩa là khởi hành (fāchē )...
密封圈 tiếng trung là gì? 密封圈 tiếng trung có nghĩa là gioăng phớt hộp số...
摩托车驾驶证 là gì? 摩托车驾驶证 có nghĩa là (mó tuō chē jià shǐ zhèng ) giấy...
验布机 tiếng trung là gì? 验布机 tiếng trung có nghĩa là máy kiểm vải (yàn...
尼龙 tiếng trung là gì? 尼龙 tiếng trung có nghĩa là ni lông (nílóng )...
货车车厢 货车 tiếng trung là gì? 货车车厢 货车 tiếng trung có nghĩa là toa chở...
会客室 tiếng trung là gì? 会客室 tiếng trung có nghĩa là phòng tiếp khách (huì...
蜂 tiếng trung là gì? 蜂 tiếng trung có nghĩa là ong (fēng ) 蜂...
三角叶杨 tiếng trung là gì? 三角叶杨 tiếng trung có nghĩa là cây dương (sānjiǎo yè...
医疗补助 tiếng trung là gì? 医疗补助 tiếng trung có nghĩa là trợ cấp chữa bệnh...
榨果汁机 tiếng trung là gì? 榨果汁机 tiếng trung có nghĩa là máy ép hoa quả...
玩跷跷板 tiếng trung là gì? 玩跷跷板 tiếng trung có nghĩa là chơi bập bênh (wán...
双层锅 tiếng trung là gì? 双层锅 tiếng trung có nghĩa là nồi hai tầng (shuāng...
工地管理费 tiếng trung là gì? 工地管理费 tiếng trung có nghĩa là chi phí quản lý...
縫い代(ぬいしろ tiếng nhật là gì? 縫い代(ぬいしろ tiếng nhật có nghĩa là Đường may, chừa đường...
Retention là gì? Retention có nghĩa là Sự Giữ Lại; Tiền Giữ Lại, Dành Lại,...
it takes two to tango Tiếng Anh là gì? it takes two to tango Tiếng...
Lateral grip là gì? Lateral grip có nghĩa là Sự ổn định chuyển động của...
Accelerated test procedure là gì? Accelerated test procedure có nghĩa là Qui trình kiểm tra...
Heat piping system là gì? Heat piping system có nghĩa là Hệ thống sưởi ấm...
Qualification là gì? Qualification có nghĩa là (n) Chất lượng phẩm chất Qualification có nghĩa...
Weak là gì? Weak có nghĩa là (adj) Yếu, dễ đứt (xơ sợi), kém bền,...
Armhole seam là gì? Armhole seam có nghĩa là (n) Đường ráp vòng nách Armhole...
Tuning là gì? Tuning có nghĩa là Sự cân chỉnh động cơ Tuning có nghĩa...
Lens là gì? Lens có nghĩa là Thấu kính, kính khuyếch tán ở đèn đầu...
Battery to starter motor solenoid table là gì? Battery to starter motor solenoid table có...
Sublimate là gì? Sublimate có nghĩa là thăng hoa Sublimate có nghĩa là thăng hoa...
tải trọng đổi dấu là gì? tải trọng đổi dấu có nghĩa là alternate load...
Rot là gì? Rot có nghĩa là (n) Sự mục nát, sự thối rữa Rot...
Reproduce là gì? Reproduce có nghĩa là (n) Tái hiện lại (vẽ lại từ mẫu...
Business shirt là gì? Business shirt có nghĩa là (n) Áo làm việc Business shirt...
Secondary bulkhead panel RH là gì? Secondary bulkhead panel RH có nghĩa là Tấm ngăn...
Fuel tank draining là gì? Fuel tank draining có nghĩa là Xả nhiên liệu trong...
Bending pliers là gì? Bending pliers có nghĩa là Kìm mỏ cong (dùng trong kỹ...
Grain size là gì? Grain size có nghĩa là cỡ hạt mài Grain size có...
Doorstone là gì? Doorstone có nghĩa là Tám đá ngưỡng cửa Doorstone có nghĩa là...
Progressive shed loom là gì? Progressive shed loom có nghĩa là (n) Máy dệt có...
Light fastess test là gì? Light fastess test có nghĩa là (n) Sự thử độ...
Correct là gì? Correct có nghĩa là (v) Điều chỉnh, làm đúng Correct có nghĩa...
Reset the audio unit là gì? Reset the audio unit có nghĩa là Đặt lại...
Value là gì? Value có nghĩa là (n) Giá trị, độ đậm nhạt, độ sáng...
Sign Off là gì? Sign Off có nghĩa là Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm...
Deadline for submission of tenders là gì? Deadline for submission of tenders có nghĩa là...
Raw stock là gì? Raw stock có nghĩa là (n) Nguyên liệu, chưa xử lý...
Slub là gì? Slub có nghĩa là (n) Điểm kết (gút nhỏ),mối nối dày, mối...
Welding precautions là gì? Welding precautions có nghĩa là Những đề phòng khi hàn Welding...
Radial engine là gì? Radial engine có nghĩa là Động cơ hình sao Radial engine...
Evaporator to condenser suction line là gì? Evaporator to condenser suction line có nghĩa là...
Treasurer là gì? Treasurer có nghĩa là Thủ Quỹ Treasurer có nghĩa là Thủ Quỹ...
Actual load là gì? Actual load có nghĩa là Tải trọng thực Actual load có...
Porcelain mortar and pestle là gì? Porcelain mortar and pestle có nghĩa là Cối, chày...
Weave structure là gì? Weave structure có nghĩa là (n) Cấu trúc hàng dệt Weave...
Up to front edged là gì? Up to front edged có nghĩa là (n) Đến...
Cutoff là gì? Cutoff có nghĩa là Ngắt (đối với BJT) Cutoff có nghĩa là...
Pre-ignition là gì? Pre-ignition có nghĩa là Sự cháy sớm Pre-ignition có nghĩa là Sự...
Front band adjustment là gì? Front band adjustment có nghĩa là Điều chỉnh băng tần...
Lateral earth pressure là gì? Lateral earth pressure có nghĩa là Áp lực bên của...
Twister ring là gì? Twister ring có nghĩa là (n) Vòng sợi xe Twister ring...
Civilization là gì? Civilization có nghĩa là (n) Nền văn minh Civilization có nghĩa là...
扁平 tiếng nhật là gì? 扁平 tiếng nhật có nghĩa là Bằng phẳng, nhẵn nhụi...
Endorse là gì? Endorse có nghĩa là Phê Chuẩn; Đồng Ý; Chuẩn Y; Bảo Lãnh...
Find your feet Tiếng Anh là gì? Find your feet Tiếng Anh có nghĩa là...
Gearcase là gì? Gearcase có nghĩa là Hộp số Gearcase có nghĩa là Hộp số....
Formidable storm là gì? Formidable storm có nghĩa là cơn bão khủng khiếp Formidable storm...
National coordinate grid là gì? National coordinate grid có nghĩa là Lưới toạ độ quốc...
Striped lining cloth là gì? Striped lining cloth có nghĩa là (n) Vải lót có...
Passementerie là gì? Passementerie có nghĩa là (n) Đổ ren tua kim tuyến Passementerie có...
Power gain là gì? Power gain có nghĩa là Hệ số khuếch đại (độ lợi)...
Spark air gap là gì? Spark air gap có nghĩa là Khe hở bougie Spark...
Generator brush and terminal holder là gì? Generator brush and terminal holder có nghĩa là...
Cash flow là gì? Cash flow có nghĩa là lưu lượng tiền Cash flow có...
Carpet area là gì? Carpet area có nghĩa là Diện tích thông thủy/ diện tích...
Prestress là gì? Prestress có nghĩa là Dự ứng suất Prestress có nghĩa là Dự...
Preparer là gì? Preparer có nghĩa là (n) Máy chải kim để chuẩn bị len...
Seniority là gì? Seniority có nghĩa là (n) Thâm niên Seniority có nghĩa là (n)...
Valve springs là gì? Valve springs có nghĩa là Lò xo xú-páp Valve springs có...
Power steering pressure transducer là gì? Power steering pressure transducer có nghĩa là Bộ cảm...
Electronic air temperature control module là gì? Electronic air temperature control module có nghĩa là...
Power failure là gì? Power failure có nghĩa là cúp điện Power failure có nghĩa...
Deoxidize là gì? Deoxidize có nghĩa là khử Deoxidize có nghĩa là khử Đây là...
Exterior design là gì? Exterior design có nghĩa là Thiết kế ngoại cảnh và sân...
Stack là gì? Stack có nghĩa là (v) Đánh thành đống, chất thành đống Stack...
Technical stipulation là gì? Technical stipulation có nghĩa là (n) Quy định (điều khoản) kỹ...
Wheel rotation là gì? Wheel rotation có nghĩa là Sự chuyển đổi bánh xe (lấy...
Pitting là gì? Pitting có nghĩa là Sự làm rỗ, sự làm lõm (kim loại)...
Flash time là gì? Flash time có nghĩa là Thời gian khô sơn Flash time...
Finishes là gì? Finishes có nghĩa là Ốp lát mặt đá Finishes có nghĩa là...
Wet fading là gì? Wet fading có nghĩa là (n) Sự phai màu khi bị...
VMI là gì? VMI có nghĩa là (n) Tồn kho được người bán quản lý...
Biscuit bagging là gì? Biscuit bagging có nghĩa là (n) Vải may bao thưa, sợi...
Polarization resistance là gì? Polarization resistance có nghĩa là Điện trở chất điện phân (ắc...
Engine ignition là gì? Engine ignition có nghĩa là Đánh lửa trên động cơ Engine...
Brand Architecture là gì? Brand Architecture có nghĩa là ( Kiến trúc thương hiệu): Là...
跳起传球 tiếng trung là gì? 跳起传球 tiếng trung có nghĩa là nhảy lên chuyền bóng...
证券行青 tiếng trung là gì? 证券行青 tiếng trung có nghĩa là tình hình thị trường...
寄销簿 tiếng trung là gì? 寄销簿 tiếng trung có nghĩa là sổ bán hàng ký...
塑料凉鞋 tiếng trung là gì? 塑料凉鞋 tiếng trung có nghĩa là dép nhựa (sùliào liángxié...
条形巧克力 tiếng trung là gì? 条形巧克力 tiếng trung có nghĩa là kẹo sôcôla thỏi (tiáo...
钉鞋 tiếng trung là gì? 钉鞋 tiếng trung có nghĩa là giày đinh (dīngxié )...
供燃风管 tiếng trung là gì? 供燃风管 tiếng trung có nghĩa là ống cung cấp nhiệt...
商家认证 tiếng trung là gì? 商家认证 tiếng trung có nghĩa là gian hàng đã xác...
菜心 tiếng trung là gì? 菜心 tiếng trung có nghĩa là rau cải chíp (cài...
图纸设计标 tiếng trung là gì? 图纸设计标 tiếng trung có nghĩa là cao độ thiết kế...
用户界面 tiếng trung là gì? 用户界面 tiếng trung có nghĩa là giao diện người dùng...
巩膜出血 tiếng trung là gì? 巩膜出血 tiếng trung có nghĩa là xuất huyết củng mạc...
节目赞助人 tiếng trung là gì? 节目赞助人 tiếng trung có nghĩa là nhà tài trợ chương...
小孩座椅 tiếng trung là gì? 小孩座椅 tiếng trung có nghĩa là ghế trẻ em (xiǎohái...
装配成本 tiếng trung là gì? 装配成本 tiếng trung có nghĩa là giá thành lắp ráp...
管束 tiếng trung là gì? 管束 tiếng trung có nghĩa là cổ dê nén lại...
会计程序 tiếng trung là gì? 会计程序 tiếng trung có nghĩa là quy trình kế toán...
控制电源 tiếng trung là gì? 控制电源 tiếng trung có nghĩa là điều khiển điện nguồn...
嫌麻烦 là gì? 嫌麻烦 có nghĩa là (xián má fán ) ghét phiền não 嫌麻烦...
Work Order là gì? Work Order có nghĩa là Lệnh Công Tác; Lệnh Sản Xuất...
in seventh heaven Tiếng Anh là gì? in seventh heaven Tiếng Anh có nghĩa là...
Fuel gauge là gì? Fuel gauge có nghĩa là Đồng hồ mực xăng Fuel gauge...
Flat head screw with tip (n) là gì? Flat head screw with tip (n) có...
Fragil material là gì? Fragil material có nghĩa là Vật liệu giòn Fragil material có...
Trigger là gì? Trigger có nghĩa là (n) Nút bấm mở, cơ cấu khởi động,...
Multinationals là gì? Multinationals có nghĩa là (n) Đa quốc gia Multinationals có nghĩa là...
Workshop information là gì? Workshop information có nghĩa là Thông tin về xưởng sửa chữa...
Short block là gì? Short block có nghĩa là Khối động cơ gồm piston, xy...
Fuel metering valve circuit check là gì? Fuel metering valve circuit check có nghĩa là...
Investment real estate là gì? Investment real estate có nghĩa là Bất động sản đầu...
Thread slit là gì? Thread slit có nghĩa là (n) Khe chứa chỉ (trên thuyền)...
童装 tiếng trung là gì? 童装 tiếng trung có nghĩa là quần áo trẻ em...
Washer pump and reservoir là gì? Washer pump and reservoir có nghĩa là Bơm rửa...
Seam sealing là gì? Seam sealing có nghĩa là Sự làm kín vết nối (để...
Front intrusion sensor là gì? Front intrusion sensor có nghĩa là Cảm biến hệ thống...
Lacquer (n) là gì? Lacquer (n) có nghĩa là sơn mài Lacquer (n) có nghĩa...
Loan on mortgage (n) là gì? Loan on mortgage (n) có nghĩa là Sự cho...
End girder là gì? End girder có nghĩa là Dầm gối tường End girder có...
Undercoat là gì? Undercoat có nghĩa là (n) Quần áo lót Undercoat có nghĩa là...
Picot & zigzag là gì? Picot & zigzag có nghĩa là (n) Máy viền trang...
Training là gì? Training có nghĩa là Huấn luyện Training có nghĩa là Huấn luyện....
Parking aid camera là gì? Parking aid camera có nghĩa là Camera hỗ trợ đỗ...
Disc and pressure plate là gì? Disc and pressure plate có nghĩa là Mâm ép...
Executing machine depreciation là gì? Executing machine depreciation có nghĩa là Chi phí khấu hao...
Tuned plate load là gì? Tuned plate load có nghĩa là tải điều hướng (trong...
Cracking moment là gì? Cracking moment có nghĩa là Moment gây nứt Cracking moment có...
Tacky là gì? Tacky có nghĩa là (v) Dính, chưa khô Tacky có nghĩa là...
Shade band là gì? Shade band có nghĩa là (n) Dải so độ khác màu,...
U-cylinder engine là gì? U-cylinder engine có nghĩa là Động cơ hai piston U-cylinder engine...
One-way clutch là gì? One-way clutch có nghĩa là Ly hợp một chiều One-way clutch...
Energy là gì? Energy có nghĩa là Năng lượng Energy có nghĩa là Năng lượng....
Cement-sand grout pour injection là gì? Cement-sand grout pour injection có nghĩa là Vữa xi...
Shirt folding table là gì? Shirt folding table có nghĩa là (n) Bàn xếp áo...
Stay button là gì? Stay button có nghĩa là (n) Nút đệm, nút đôi Stay...
Indicator lamp, indicating lamp là gì? Indicator lamp, indicating lamp có nghĩa là đèn báo...
Output shaft seal là gì? Output shaft seal có nghĩa là Phốt của trục thứ...
速度表 tiếng trung là gì? 速度表 tiếng trung có nghĩa là công tơ mét đo...
检验工 tiếng trung là gì? 检验工 tiếng trung có nghĩa là nhân viên kiểm phẩm...
无线电广播 tiếng trung là gì? 无线电广播 tiếng trung có nghĩa là phát thanh vô tuyến...
昙花 tiếng trung là gì? 昙花 tiếng trung có nghĩa là hoa quỳnh (tánhuā )...
芍药 tiếng trung là gì? 芍药 tiếng trung có nghĩa là hoa thược dược trung...
酸的 tiếng trung là gì? 酸的 tiếng trung có nghĩa là chua (suān de )...
波莱罗舞 tiếng trung là gì? 波莱罗舞 tiếng trung có nghĩa là điệu bolero (bō lái...
天价 là gì? 天价 có nghĩa là (tiān jià ) giá trên trời 天价 có...
Unit Cost là gì? Unit Cost có nghĩa là Chi phí đơn vị Unit Cost...
over the moon Tiếng Anh là gì? over the moon Tiếng Anh có nghĩa là...
Flow detachment là gì? Flow detachment có nghĩa là Sự làm lệch hướng dòng chảy...
Pantone là gì? Pantone có nghĩa là Hệ thống màu sắc quy chuẩn được sử...
Compatability of strains là gì? Compatability of strains có nghĩa là Tương thích, biến dạng...
Inoperative là gì? Inoperative có nghĩa là (n) Không chạy, không làm việc, không sản...
Indigo là gì? Indigo có nghĩa là (n) Cây chàm, thuốc nhuộm chàm Indigo có...
Valve body housing là gì? Valve body housing có nghĩa là Vỏ thân van (mạch...
Rocker (arm) là gì? Rocker (arm) có nghĩa là Cần đẩy, cò mổ (sú páp)...
Footwell air discharge temperature sensor là gì? Footwell air discharge temperature sensor có nghĩa là...
Adequate (n) là gì? Adequate (n) có nghĩa là Vật dán Adequate (n) có nghĩa...
Measurement là gì? Measurement có nghĩa là đơn vị đo lường Measurement có nghĩa là...
Construction work là gì? Construction work có nghĩa là Công việc xây dựng Construction work...
Working output là gì? Working output có nghĩa là (n) Công suất làm việc Working...
Nettle là gì? Nettle có nghĩa là (n) Cây tầm ma Nettle có nghĩa là...
Third scavenging port là gì? Third scavenging port có nghĩa là Cổng thải thứ ba...
Oil duct or oil passage or oil way là gì? Oil duct or oil passage...
De dion axle là gì? De dion axle có nghĩa là Cầu xe kiểu De...
Saw cut (n) là gì? Saw cut (n) có nghĩa là sự cưa, xẻ, cắt...
Partial load là gì? Partial load có nghĩa là tải trọng từng phần Partial load...
Bridge test result là gì? Bridge test result có nghĩa là Kết quả thử nghiệm...
Investment cost là gì? Investment cost có nghĩa là (n) Chi phí đầu tư Investment...
Rename data là gì? Rename data có nghĩa là (n) Đổi tên dữ liệu Rename...
鞋垫 tiếng trung là gì? 鞋垫 tiếng trung có nghĩa là miếng lót đáy giày...
Astm – american society for testing materials là gì? Astm – american society for testing...
Xenia là gì? Xenia có nghĩa là ảnh hưởng của hạt phấn trên phôi mầm...
Bidder là gì? Bidder có nghĩa là Người tham gia đấu thầu Bidder có nghĩa...
Sweat gland là gì? Sweat gland có nghĩa là (n) Tuyến mồ hôi Sweat gland...
Lustrous là gì? Lustrous có nghĩa là (n) Bóng láng Lustrous có nghĩa là (n)...
Surface resistance là gì? Surface resistance có nghĩa là Điện trở bề mặt Surface resistance...
Monkey wrench là gì? Monkey wrench có nghĩa là Mỏ lết Monkey wrench có nghĩa...
Cooling fan relay là gì? Cooling fan relay có nghĩa là Rờ le quạt làm...
Brush sanding machine (n) là gì? Brush sanding machine (n) có nghĩa là máy chà...
Show Flat là gì? Show Flat có nghĩa là Căn hộ mẫu Show Flat có...
Alluvion là gì? Alluvion có nghĩa là Đất phù sa Alluvion có nghĩa là Đất...
Lattice cell là gì? Lattice cell có nghĩa là (n) Mắt mạng, mắt lưới Lattice...
Pleated skirt là gì? Pleated skirt có nghĩa là (n) Váy xếp li Pleated skirt...
Tie rod puller or separator là gì? Tie rod puller or separator có nghĩa là...
Manual choke conversion là gì? Manual choke conversion có nghĩa là Phụ tùng để chuyển...
Door adjustment là gì? Door adjustment có nghĩa là Điều chỉnh cửa xe Door adjustment...
Scent là gì? Scent có nghĩa là (n) Mùi, mùi thơm, hương thơm, đánh hơi,...
Tear là gì? Tear có nghĩa là (n) Chỗ rách, vết rách, vết xé Tear...
Roving frame là gì? Roving frame có nghĩa là (n) Giai đoạn cuộn sợi thành...
Visor là gì? Visor có nghĩa là Tấm che nắng phía trên kính chắn trước...
Mechanical ignition timing là gì? Mechanical ignition timing có nghĩa là Sự điều chỉnh góc...
Crash sensor là gì? Crash sensor có nghĩa là Cảm biến va chạm (điều khiển...
Feed roller (n) là gì? Feed roller (n) có nghĩa là bánh xe đưa phôi,...
くすりのしゅるい tiếng nhật là gì? くすりのしゅるい tiếng nhật có nghĩa là Loại/dạng thuốc (薬の種類) くすりのしゅるい...
神投手 tiếng trung là gì? 神投手 tiếng trung có nghĩa là tay ném rổ thần...
套鞋 tiếng trung là gì? 套鞋 tiếng trung có nghĩa là bao chùm giày giày...
矿物学 tiếng trung là gì? 矿物学 tiếng trung có nghĩa là khoáng vật học (kuàngwù...
检验人 tiếng trung là gì? 检验人 tiếng trung có nghĩa là người kiểm nghiệm (jiǎnyàn...
磁选厂 tiếng trung là gì? 磁选厂 tiếng trung có nghĩa là nhà máy tuyển từ...
毛织物 tiếng trung là gì? 毛织物 tiếng trung có nghĩa là hàng dệt len (máo...
检查蜂鸣器 tiếng trung là gì? 检查蜂鸣器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận kiểm tra...
内部预映 tiếng trung là gì? 内部预映 tiếng trung có nghĩa là chiếu thử nội bộ...
鞋油 tiếng trung là gì? 鞋油 tiếng trung có nghĩa là xi đánh giày (xiéyóu...
财政关税 tiếng trung là gì? 财政关税 tiếng trung có nghĩa là thuế quan tài chính...
中耳炎 tiếng trung là gì? 中耳炎 tiếng trung có nghĩa là viêm tai giữa (zhōng...
貘 tiếng trung là gì? 貘 tiếng trung có nghĩa là lợn vòi heo vòi...
龙虾 tiếng trung là gì? 龙虾 tiếng trung có nghĩa là con tôm hùm (lóngxiā...
枣椰树 tiếng trung là gì? 枣椰树 tiếng trung có nghĩa là cây chà là (zǎo...
懒翁 tiếng trung là gì? 懒翁 tiếng trung có nghĩa là lãn ông (lǎn wēng...
明开 tiếng trung là gì? 明开 tiếng trung có nghĩa là minh khai (míng kāi...
消声钮 tiếng trung là gì? 消声钮 tiếng trung có nghĩa là nút giảm thanh (xiāo...
秒小无力 là gì? 秒小无力 có nghĩa là (miǎo xiǎo wú lì ) lực bất tòng...
MT 103 là gì? MT 103 có nghĩa là MT 103 có nghĩa là ....
buzzing Tiếng Anh là gì? buzzing Tiếng Anh có nghĩa là Vui mừng vì điều...
Engine loss of power all the time là gì? Engine loss of power all the...
Universal Lathe là gì? Universal Lathe có nghĩa là máy tiện vạn năng Universal Lathe...
Yarn package là gì? Yarn package có nghĩa là (n) Ống sợi, búp sợi Yarn...
Discharge style là gì? Discharge style có nghĩa là (n) Vải bị phai màu Discharge...
Fabric content là gì? Fabric content có nghĩa là (n) Thành phần vải Fabric content...
Torque seal là gì? Torque seal có nghĩa là Phốt bộ biến mô Torque seal...
Rear floor panel section là gì? Rear floor panel section có nghĩa là Tấm sàn...
Engine upper view là gì? Engine upper view có nghĩa là Động cơ nhìn từ...
Luminous là gì? Luminous có nghĩa là thường là mô tả một dòng phấn nền có bức xúc với ánh sáng,...
Punishment là gì? Punishment có nghĩa là hình phạt Punishment có nghĩa là hình phạt...
Action là gì? Action có nghĩa là Tác động, tác dụng Action có nghĩa là...
Squeezing là gì? Squeezing có nghĩa là (n) Sự vắt, sự ép Squeezing có nghĩa...
Interlock machine là gì? Interlock machine có nghĩa là (n) Máy đánh bông (kansai) Interlock...
Steering column flexible coupling là gì? Steering column flexible coupling có nghĩa là Khớp nối...
Machinists’ caliper là gì? Machinists’ caliper có nghĩa là Compa đo trong và đo ngoài...
Commutator là gì? Commutator có nghĩa là Cổ góp điện Commutator có nghĩa là Cổ...
Crude là gì? Crude có nghĩa là dầu thô Crude có nghĩa là dầu thô...
Wrong shade code là gì? Wrong shade code có nghĩa là Sai mã màu Wrong...
Safety clothing là gì? Safety clothing có nghĩa là (n) Quần áo bảo hộ Safety...
Flare panties là gì? Flare panties có nghĩa là (n) Quần ngắn ống loe Flare...
One piece là gì? One piece có nghĩa là (n) Một phần One piece có...
System and user settings là gì? System and user settings có nghĩa là Cài đặt...
List price là gì? List price có nghĩa là Bảng giá gốc List price có...
Dengine rises là gì? Dengine rises có nghĩa là Tiếng gõ của động cơ Diesel...
Retardation là gì? Retardation có nghĩa là (n) Sự làm chậm, sự trì hoãn Retardation...
Inslate là gì? Inslate có nghĩa là (n) Cách ly, cách điện, cô lập Inslate...
Portfolio là gì? Portfolio có nghĩa là (n) Hồ sơ thiết kế, bản vẽ các...
Updraught carburettor là gì? Updraught carburettor có nghĩa là Bộ chế hòa khí đảo ngược...
Longitudinal girder or member là gì? Longitudinal girder or member có nghĩa là Thanh dọc...
Control box là gì? Control box có nghĩa là Control box có nghĩa là Đây...
Condensate condensate là gì? Condensate condensate có nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng Condensate condensate...
나나인치바늘 tiếng hàn là gì? 나나인치바늘 tiếng hàn có nghĩa là kim thùa bằng 나나인치바늘...
一次扣球 tiếng trung là gì? 一次扣球 tiếng trung có nghĩa là đập bóng 1 lần...
海蜘蛛 tiếng trung là gì? 海蜘蛛 tiếng trung có nghĩa là nhện biển (hǎi zhīzhū...
新钴井 tiếng trung là gì? 新钴井 tiếng trung có nghĩa là giếng khoan mới (xīn...
皮鞋 tiếng trung là gì? 皮鞋 tiếng trung có nghĩa là giầy da (píxié )...
测斜仪 tiếng trung là gì? 测斜仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo đông nghiêng...
当地制造的 tiếng trung là gì? 当地制造的 tiếng trung có nghĩa là hàng sản xuất ngay...
表带 tiếng trung là gì? 表带 tiếng trung có nghĩa là dây đeo đồng hồ...
锁键 tiếng trung là gì? 锁键 tiếng trung có nghĩa là chốt khóa (suǒ jiàn...
对焦屏 tiếng trung là gì? 对焦屏 tiếng trung có nghĩa là màn điều tiêu (duìjiāo...
密度板 复合板 tiếng trung là gì? 密度板 复合板 tiếng trung có nghĩa là tấm bảng...
艺术歌曲 tiếng trung là gì? 艺术歌曲 tiếng trung có nghĩa là ca khúc nghệ thuật...
小白腰雨燕 tiếng trung là gì? 小白腰雨燕 tiếng trung có nghĩa là yến cằm trắng (xiǎobáiyāo...
政工科 tiếng trung là gì? 政工科 tiếng trung có nghĩa là phòng công tác chính...
赵婆 tiếng trung là gì? 赵婆 tiếng trung có nghĩa là bà triệu (zhào pó...
鳐鱼 tiếng trung là gì? 鳐鱼 tiếng trung có nghĩa là cá đuối (yáo yú...
狮子鱼 tiếng trung là gì? 狮子鱼 tiếng trung có nghĩa là cá mao tiên (shīzi...
资产净值 tiếng trung là gì? 资产净值 tiếng trung có nghĩa là chỉ số giá trị...
农作物 tiếng trung là gì? 农作物 tiếng trung có nghĩa là mùa vụ hoặc thời...
Apache Arrow là gì? Apache Arrow có nghĩa là Apache Arrow có nghĩa là ....
As genuine as a three-dollar bill Tiếng Anh là gì? As genuine as a three-dollar...
Dust shield là gì? Dust shield có nghĩa là Chắn bụi Dust shield có nghĩa...
Overcu là gì? Overcu có nghĩa là trãnh cơ sở Overcu có nghĩa là trãnh...
Ribbon loom là gì? Ribbon loom có nghĩa là (n) Máy dệt ruy băng Ribbon...
Headtwist là gì? Headtwist có nghĩa là (n) Độ săn thông dụng Headtwist có nghĩa...
Diamond crotch là gì? Diamond crotch có nghĩa là (n) Ngã tư đáy Diamond crotch...
Tensioning spring là gì? Tensioning spring có nghĩa là Lò xo giữ độ căng trong...
Pump rotor là gì? Pump rotor có nghĩa là Rôto của bơm ly tâm Pump...
EGR valve là gì? EGR valve có nghĩa là Van hồi lưu khí thải EGR...
Air staff là gì? Air staff có nghĩa là bộ tham mưu không quân Air...
Certificate of deposit là gì? Certificate of deposit có nghĩa là Chứng chỉ tiền gửi...
Semi-fashioned là gì? Semi-fashioned có nghĩa là (n) Bán thời trang, nửa thời thượng Semi-fashioned...
Transfer of heat là gì? Transfer of heat có nghĩa là (n) Sự truyền nhiệt...
Gunmetal drop puller là gì? Gunmetal drop puller có nghĩa là (n) Đầu dk giọt...
Special testing procedures là gì? Special testing procedures có nghĩa là Các qui trình kiểm...
Liftgate striker adjustment là gì? Liftgate striker adjustment có nghĩa là Điều chỉnh cơ cấu...
Child restraint system là gì? Child restraint system có nghĩa là Ghế trẻ em Child...
Apricot blossom là gì? Apricot blossom có nghĩa là hoa mai Apricot blossom có nghĩa...
Automatic dividend option là gì? Automatic dividend option có nghĩa là Lựn chọn tự động...
Rubbing leather là gì? Rubbing leather có nghĩa là (n) Da cọ xát, da đánh...
Induced colour là gì? Induced colour có nghĩa là (n) Màu bị cảm ứng Induced...
Mid-neck là gì? Mid-neck có nghĩa là (n) Điểm giữa cổ Mid-neck có nghĩa là...
To change up or down là gì? To change up or down có nghĩa là...
Integral colour anodizing là gì? Integral colour anodizing có nghĩa là Quá trình anốt hoá...
Cementite là gì? Cementite có nghĩa là Hạt cementit Cementite có nghĩa là Hạt cementit....
Lasting finish là gì? Lasting finish có nghĩa là Kem nền có độ bám lâu...
대학교 tiếng hàn là gì? 대학교 tiếng hàn có nghĩa là trường đại học 대학교...
青光眼 tiếng trung là gì? 青光眼 tiếng trung có nghĩa là bệnh tăng nhãn áp...
三星 tiếng trung là gì? 三星 tiếng trung có nghĩa là samsung (sānxīng ) 三星...
交通管制 tiếng trung là gì? 交通管制 tiếng trung có nghĩa là chỉ huy quản lý...
方桌 tiếng trung là gì? 方桌 tiếng trung có nghĩa là bàn vuông (fāngzhuō )...
外贸指数 tiếng trung là gì? 外贸指数 tiếng trung có nghĩa là chỉ số ngoại thương...
金瓯省 tiếng trung là gì? 金瓯省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh cà mau (jīnōu...
泥浆管 tiếng trung là gì? 泥浆管 tiếng trung có nghĩa là ống bùn (níjiāng guǎn...
汤杯 tiếng trung là gì? 汤杯 tiếng trung có nghĩa là cốc đựng súp (tāng...
晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung là gì? 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung có nghĩa là dây phơi...
男表 tiếng trung là gì? 男表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ nam (nán...
시원하다 tiếng hàn là gì? 시원하다 tiếng hàn có nghĩa là mát mẻ 시원하다 tiếng...
伤停补时 tiếng trung là gì? 伤停补时 tiếng trung có nghĩa là thời gian bù giờ...
雨蛙 tiếng trung là gì? 雨蛙 tiếng trung có nghĩa là nhái bén (yǔwā )...
书架 tiếng trung là gì? 书架 tiếng trung có nghĩa là giá sách (shūjià )...
保险箱 tiếng trung là gì? 保险箱 tiếng trung có nghĩa là két sắt (bǎoxiǎnxiāng )...
健身房 tiếng trung là gì? 健身房 tiếng trung có nghĩa là phòng tập thể dục...
鹿茸 tiếng trung là gì? 鹿茸 tiếng trung có nghĩa là nhung hươu (lùróng )...
现场参观 tiếng trung là gì? 现场参观 tiếng trung có nghĩa là khảo sát công trường...