golden handshake Tiếng Anh là gì? golden handshake Tiếng Anh có nghĩa là Một số...
Rear door side impact sensor là gì? Rear door side impact sensor có nghĩa là...
Central locking configuration check là gì? Central locking configuration check có nghĩa là Kiểm cơ...
Phí BAF/FAF là gì? Phí BAF/FAF có nghĩa là phụ phí xăng dầu (cho tuyến...
Bascule bridge là gì? Bascule bridge có nghĩa là Cầu di động, cầu quay, cầu...
High gloss là gì? High gloss có nghĩa là (n) Độ bóng cao High gloss...
Gathered-front knickers là gì? Gathered-front knickers có nghĩa là (n) Quần phồng Gathered-front knickers có...
Bust dart là gì? Bust dart có nghĩa là (n) Li ở ngực Bust dart...
Rear folding step là gì? Rear folding step có nghĩa là Bật cấp xếp được...
Cylinder là gì? Cylinder có nghĩa là Xy lanh Cylinder có nghĩa là Xy lanh....
Allied troops là gì? Allied troops có nghĩa là liên quân, liên minh Allied troops...
Unsecured insurance (n) là gì? Unsecured insurance (n) có nghĩa là Sự cho vay không...
Profile steel là gì? Profile steel có nghĩa là Dầm thép cán định hình Profile...
Initiation là gì? Initiation có nghĩa là (n) (sự) khơi mào Initiation có nghĩa là...
Double welt pocket là gì? Double welt pocket có nghĩa là (n) Túi 2 viền...
Transaxle draining and filling là gì? Transaxle draining and filling có nghĩa là Sự xả...
Liftgate window glass release handle là gì? Liftgate window glass release handle có nghĩa là...
Electronic feature group là gì? Electronic feature group có nghĩa là Nhóm đặc điểm điện...
US. House of Representatives là gì? US. House of Representatives có nghĩa là Hạ Viện...
Seams twstd. pukrd.or pltd là gì? Seams twstd. pukrd.or pltd có nghĩa là Đường may...
Ambulance attendant là gì? Ambulance attendant có nghĩa là Nhân viên cứu thương Ambulance attendant...
Stain cleaning-proof agent là gì? Stain cleaning-proof agent có nghĩa là (n) Chất tẩy vết...
Kevlar fiber là gì? Kevlar fiber có nghĩa là (n) Xơ kevlar (pa biến tính)...
Transmission control switch adjustment là gì? Transmission control switch adjustment có nghĩa là Điều chỉnh...
Manual transmission là gì? Manual transmission có nghĩa là Hộp số thường Manual transmission có...
Tank container là gì? Tank container có nghĩa là cont bồn đóng chất lỏng Tank...
Characteristic strength là gì? Characteristic strength có nghĩa là Cường độ đặc trưng Characteristic strength...
Stone flax là gì? Stone flax có nghĩa là (n) Amiăng Stone flax có nghĩa...
Overedge width là gì? Overedge width có nghĩa là (n) Bờ rộng vắt sổ Overedge...
Toe adjustment là gì? Toe adjustment có nghĩa là Điều chỉnh độ chụm của bánh...
Lost-foam casting process là gì? Lost-foam casting process có nghĩa là Phương pháp đúc dùng...
转身检查员 tiếng trung là gì? 转身检查员 tiếng trung có nghĩa là trọng tài giám sát...
船蛆 tiếng trung là gì? 船蛆 tiếng trung có nghĩa là con hà (chuán qū...
可利用品回收 tiếng trung là gì? 可利用品回收 tiếng trung có nghĩa là nguyên liệu có thể...
主角 tiếng trung là gì? 主角 tiếng trung có nghĩa là vai chính (zhǔjiǎo )...
舞池 tiếng trung là gì? 舞池 tiếng trung có nghĩa là sàn nhảy (wǔchí )...
电磁场 tiếng trung là gì? 电磁场 tiếng trung có nghĩa là trường điện từ (diàncíchǎng...
喇叭裤 tiếng trung là gì? 喇叭裤 tiếng trung có nghĩa là quần ống loe (lǎbā...
금융리스 tiếng hàn là gì? 금융리스 tiếng hàn có nghĩa là TSCĐ thuê tài chính...
推荐信 tiếng trung là gì? 推荐信 tiếng trung có nghĩa là thư giới thiệu (tuījiàn...
排灰值班 tiếng trung là gì? 排灰值班 tiếng trung có nghĩa là trực ban bơm thải...
纪录片导演 tiếng trung là gì? 纪录片导演 tiếng trung có nghĩa là đạo diễn phim tài...
芜菁 tiếng trung là gì? 芜菁 tiếng trung có nghĩa là củ su hào (wú...
角膜炎 tiếng trung là gì? 角膜炎 tiếng trung có nghĩa là viêm giác mạc (jiǎomó...
减低工资 tiếng trung là gì? 减低工资 tiếng trung có nghĩa là hạ thấp mức lương...
鸡冠花 tiếng trung là gì? 鸡冠花 tiếng trung có nghĩa là hoa mào gà (jīguān...
煤气点火器 tiếng trung là gì? 煤气点火器 tiếng trung có nghĩa là máy mồi lửa gas...
蛇豆角 蛇瓜 tiếng trung là gì? 蛇豆角 蛇瓜 tiếng trung có nghĩa là mướp rắn...
结婚二十五周年银婚 tiếng trung là gì? 结婚二十五周年银婚 tiếng trung có nghĩa là lễ cưới bạc 25...
阔步舞 tiếng trung là gì? 阔步舞 tiếng trung có nghĩa là điệu cakewalk (kuòbù wǔ...
약이 오르다 tiếng hàn là gì? 약이 오르다 tiếng hàn có nghĩa là làm cho...
Settlement là gì? Settlement có nghĩa là Thanh Toán Settlement có nghĩa là Thanh Toán....
as mad as a hatter Tiếng Anh là gì? as mad as a hatter Tiếng...
Projected spark position là gì? Projected spark position có nghĩa là Vị trí nhô ra...
C-4 system là gì? C-4 system có nghĩa là Bộ xúc tác (hoá khử khí...
Certificate of Quality (C/Q) là gì? Certificate of Quality (C/Q) có nghĩa là Giấy chứng...
Yarn size là gì? Yarn size có nghĩa là (n) Cỡ sợi, chi số sợi...
Men’s clothing là gì? Men’s clothing có nghĩa là (n) Quần áo nam Men’s clothing...
Fabric inspection report là gì? Fabric inspection report có nghĩa là (n) Báo cáo kiểm...
Article no. là gì? Article no. có nghĩa là (n) Tên nguyên phụ liệu (trong...
Push bar là gì? Push bar có nghĩa là Càng đẩy chống trống phanh Push...
Convertible top position sensor là gì? Convertible top position sensor có nghĩa là Cảm biến...
Rescess là gì? Rescess có nghĩa là gờ đá mài Rescess có nghĩa là gờ...
Back date BL là gì? Back date BL có nghĩa là vận đơn kí lùi...
Steel pile là gì? Steel pile có nghĩa là Cọc thép Steel pile có nghĩa...
Jigger là gì? Jigger có nghĩa là (n) Máy nhuộm cuốn Jigger có nghĩa là...
Core-spun yarns là gì? Core-spun yarns có nghĩa là (n) Sợi xe có lõi Core-spun...
Thread pitch là gì? Thread pitch có nghĩa là Bước ren Thread pitch có nghĩa...
Joining technique là gì? Joining technique có nghĩa là Kỹ thuật ghép nối Joining technique...
Driver exterior mirror là gì? Driver exterior mirror có nghĩa là Kính chiếu hậu bên...
Audit trail là gì? Audit trail có nghĩa là Dấu vết kiểm toán Audit trail...
Blended rating là gì? Blended rating có nghĩa là Định phí theo phương pháp tổng...
Saleroom là gì? Saleroom có nghĩa là (n) Phòng bán đấu giá Saleroom có nghĩa...
Transition point là gì? Transition point có nghĩa là (n) Điểm chuyển tiếp Transition point...
Herringbone là gì? Herringbone có nghĩa là (n) Vân xương cá, vân chéo gẫy Herringbone...
Tilt-slide sunroof là gì? Tilt-slide sunroof có nghĩa là Cửa trời có thể mở nghiêng...
Load floor là gì? Load floor có nghĩa là Load floor có nghĩa là Đây...
Economic blockade là gì? Economic blockade có nghĩa là bao vây kinh tế Economic blockade...
Arched cantilerver bridge là gì? Arched cantilerver bridge có nghĩa là Cầu vòm hẫng Arched...
Tee là gì? Tee có nghĩa là (n) Chữ T, vật hình T Tee có...
Mineral fiber là gì? Mineral fiber có nghĩa là (n) Xơ gốc khoáng vật Mineral...
Tape side selection and auto reverse là gì? Tape side selection and auto reverse có...
粗沙 tiếng trung là gì? 粗沙 tiếng trung có nghĩa là cát thô (cū shā...
变暗 tiếng trung là gì? 变暗 tiếng trung có nghĩa là làm đậm thêm darken...
정규 사원 tiếng hàn là gì? 정규 사원 tiếng hàn có nghĩa là Nhân viên...
电子秤 tiếng trung là gì? 电子秤 tiếng trung có nghĩa là cân điện tử (diànzǐ...
降温器 tiếng trung là gì? 降温器 tiếng trung có nghĩa là bộ giảm nhiệt (jiàngwēn...
无缝 tiếng trung là gì? 无缝 tiếng trung có nghĩa là không có kẽ hở...
美德县 tiếng trung là gì? 美德县 tiếng trung có nghĩa là huyện mỹ đức (měidé...
罚点球 tiếng trung là gì? 罚点球 tiếng trung có nghĩa là phạt 11m (fá diǎnqiú...
请您输入公司介绍 tiếng trung là gì? 请您输入公司介绍 tiếng trung có nghĩa là xin vui lòng nhập...
搜查住所 tiếng trung là gì? 搜查住所 tiếng trung có nghĩa là khám nhà (sōuchá zhùsuǒ...
汇率 tiếng trung là gì? 汇率 tiếng trung có nghĩa là tỉ giá ngoại hối...
悲剧演员 tiếng trung là gì? 悲剧演员 tiếng trung có nghĩa là diễn viên bi kịch...
运输费 tiếng trung là gì? 运输费 tiếng trung có nghĩa là chi phí vận chuyển...
荧光笔 tiếng trung là gì? 荧光笔 tiếng trung có nghĩa là bút dạ quang (yíngguāng...
고정자산 tiếng hàn là gì? 고정자산 tiếng hàn có nghĩa là Tài sản cố định...
Large-Scale là gì? Large-Scale có nghĩa là Quy Mô Lớn; (Có) Quy Mô Lớn Large-Scale...
go belly up Tiếng Anh là gì? go belly up Tiếng Anh có nghĩa là...
Poor engine performance là gì? Poor engine performance có nghĩa là Tính năng động cơ...
Bonnet tape là gì? Bonnet tape có nghĩa là Đường viền nắp capô Bonnet tape...
Random model là gì? Random model có nghĩa là mô hình ngẫu nhiên Random model...
Seam free pantyhose là gì? Seam free pantyhose có nghĩa là (n) Quần liền tất...
Needle spring là gì? Needle spring có nghĩa là (n) Lò xo giữ kim Needle...
Dinner suit là gì? Dinner suit có nghĩa là (n) Bộ com-lê tiệc đêm Dinner...
Decating là gì? Decating có nghĩa là (n) Sự chưng hấp (cố định cấu trúc...
Power distribution – battery junction box là gì? Power distribution – battery junction box có...
Coil coating là gì? Coil coating có nghĩa là Dán đường viền Coil coating có...
Face milling head là gì? Face milling head có nghĩa là đầu dao phay mặt...
Multinational (a) là gì? Multinational (a) có nghĩa là đa quốc gia Multinational (a) có...
Entrances and storefronts là gì? Entrances and storefronts có nghĩa là Đường vào/ khu tiếp...
Degree of fastness là gì? Degree of fastness có nghĩa là (n) Độ bền màu...
Carbonizing là gì? Carbonizing có nghĩa là (n) Carbon hóa Carbonizing có nghĩa là (n)...
Suspension link là gì? Suspension link có nghĩa là Thanh liên kết hệ thống treo...
Inside caliper là gì? Inside caliper có nghĩa là Compa đo trong Inside caliper có...
Disc wheel là gì? Disc wheel có nghĩa là Mâm bánh xe Disc wheel có...
Financial activities expenses là gì? Financial activities expenses có nghĩa là Chi phí tài chính...
Container condition là gì? Container condition có nghĩa là điều kiện về vỏ cont (đóng...
Rubbing test là gì? Rubbing test có nghĩa là (n) Kiểm tra sức chịu đựng...
Tailoring là gì? Tailoring có nghĩa là (n) Nghề may, đồ may Tailoring có nghĩa...
Florentine neckline là gì? Florentine neckline có nghĩa là (n) Cổ florentine Florentine neckline có...
System operation là gì? System operation có nghĩa là Họat động của hệ thống System...
Kickdown switch là gì? Kickdown switch có nghĩa là Công tắc kickdown, (công tắc xuống...
Germplasm là gì? Germplasm có nghĩa là qũy gen Germplasm có nghĩa là qũy gen...
Sanforizing machine là gì? Sanforizing machine có nghĩa là (n) Máy sanfo, máy chống co...
Intensive là gì? Intensive có nghĩa là (n) Cường độ mạnh, liều lượng cao Intensive...
Layout and design là gì? Layout and design có nghĩa là (n) Thiết kế chuyền...
Straight eight là gì? Straight eight có nghĩa là Động cơ tám xy lanh thẳng...
Interchangeable head torque wrench là gì? Interchangeable head torque wrench có nghĩa là Cần siết...
圆形剧场 tiếng trung là gì? 圆形剧场 tiếng trung có nghĩa là rạp hát hình tròn...
剥皮钳 tiếng trung là gì? 剥皮钳 tiếng trung có nghĩa là kìm tuốt vỏ (bāopí...
果岭费 tiếng trung là gì? 果岭费 tiếng trung có nghĩa là phí sân golf phí...
安满 tiếng trung là gì? 安满 tiếng trung có nghĩa là anmum (Ān mǎn )...
专家 tiếng trung là gì? 专家 tiếng trung có nghĩa là chuyên gia (zhuānjiā )...
莲心 tiếng trung là gì? 莲心 tiếng trung có nghĩa là tim sen (liánxīn )...
防火线 tiếng trung là gì? 防火线 tiếng trung có nghĩa là đường phòng cháy (fánghuǒ...
ショッピング tiếng nhật là gì? ショッピング tiếng nhật có nghĩa là Mua sắm ショッピング tiếng...
化妆品 tiếng trung là gì? 化妆品 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm làm đẹp...
电磁铁 tiếng trung là gì? 电磁铁 tiếng trung có nghĩa là nam châm điện (diàncí...
简易卧车 tiếng trung là gì? 简易卧车 tiếng trung có nghĩa là toa có chỗ nằm...
草席 tiếng trung là gì? 草席 tiếng trung có nghĩa là chiếu cói (cǎo xí...
公交公司 tiếng trung là gì? 公交公司 tiếng trung có nghĩa là công ty giao thông...
向日葵 tiếng trung là gì? 向日葵 tiếng trung có nghĩa là hoa hướng dương (xiàngrìkuí...
檀香木 tiếng trung là gì? 檀香木 tiếng trung có nghĩa là gỗ đàn hương (tán...
汉堡包 tiếng trung là gì? 汉堡包 tiếng trung có nghĩa là hamburger (hànbǎobāo ) 汉堡包...
洗脸盆 tiếng trung là gì? 洗脸盆 tiếng trung có nghĩa là chậu rửa mặt (xǐliǎn...
主计主任 tiếng trung là gì? 主计主任 tiếng trung có nghĩa là trưởng ban kiểm tra...
波段选择键 tiếng trung là gì? 波段选择键 tiếng trung có nghĩa là phím chuyển kênh (bōduàn...
適当( てきとう )な加減(かげん) tiếng nhật là gì? 適当( てきとう )な加減(かげん) tiếng nhật có nghĩa là...
as long as your arm Tiếng Anh là gì? as long as your arm Tiếng...
Passenger side sliding door contact plate là gì? Passenger side sliding door contact plate có...
Battery acid là gì? Battery acid có nghĩa là Dung dịch điện phân Battery acid...
Lecture là gì? Lecture có nghĩa là bài giảng Lecture có nghĩa là bài giảng...
Slipper cloth là gì? Slipper cloth có nghĩa là (n) Vải để làm giầy đi...
Length cutting là gì? Length cutting có nghĩa là (n) Sự cắt dọc, sự cắt...
Combo marker là gì? Combo marker có nghĩa là (n) Sơ đồ riêng từng màu...
Clipping machine là gì? Clipping machine có nghĩa là (n) Máy xén lông, máy cắt...
Permanent magnet là gì? Permanent magnet có nghĩa là Nam châm vĩnh cửu Permanent magnet...
Chapman strut là gì? Chapman strut có nghĩa là Hệ thống treo sau kiểu chapman...
Dinamic là gì? Dinamic có nghĩa là Động lực học Dinamic có nghĩa là Động...
Run into reality/materialize/come true là gì? Run into reality/materialize/come true có nghĩa là trở thành...
Continuous beam là gì? Continuous beam có nghĩa là Dầm liên tục Continuous beam có...
Front patch là gì? Front patch có nghĩa là (n) Miếng đáp phía trước Front...
Automark là gì? Automark có nghĩa là (n) Sự giác sơ đồ tự động Automark...
Steering column lower shaft setting là gì? Steering column lower shaft setting có nghĩa là...
Hydropulser là gì? Hydropulser có nghĩa là Bộ tạo xung thủy lực làm rung xe...
Debugging là gì? Debugging có nghĩa là Sự sửa chữa lỗi chương trình Debugging có...
Saw set (n) là gì? Saw set (n) có nghĩa là rẽ cưa, mở răng...
Balance of payment (n) là gì? Balance of payment (n) có nghĩa là cán cân...
Spinning motion là gì? Spinning motion có nghĩa là (n) Xưởng kéo sợi Spinning motion...
Iron stain là gì? Iron stain có nghĩa là (n) Vết gỉ sắt Iron stain...
Edge-stitch collar pleat là gì? Edge-stitch collar pleat có nghĩa là (n) May mí cổ...
Steering wheel centring là gì? Steering wheel centring có nghĩa là Sự định tâm bánh...
Instrument panel register trim panel là gì? Instrument panel register trim panel có nghĩa là...
Control, manipulate, regulate là gì? Control, manipulate, regulate có nghĩa là kiểm soát/ điều khiển...
罩衫 tiếng trung là gì? 罩衫 tiếng trung có nghĩa là áo khoác áo choàng...
抽油杆 泵杆 tiếng trung là gì? 抽油杆 泵杆 tiếng trung có nghĩa là cần hút...
孙女 tiếng trung là gì? 孙女 tiếng trung có nghĩa là cháu gái (sūnnǚ )...
高架铁路 tiếng trung là gì? 高架铁路 tiếng trung có nghĩa là đường sắt trên cao...
收纳盒 tiếng trung là gì? 收纳盒 tiếng trung có nghĩa là hộp đựng đồ (shōunà...
笔记本电脑及配件 tiếng trung là gì? 笔记本电脑及配件 tiếng trung có nghĩa là máy tính xách tay...
打靶场 tiếng trung là gì? 打靶场 tiếng trung có nghĩa là trường bắn (dǎbǎ chǎng...
硬貨, こうか tiếng nhật là gì? 硬貨, こうか tiếng nhật có nghĩa là đồng xu...
洞洞机 tiếng trung là gì? 洞洞机 tiếng trung có nghĩa là máy trần viền (dòng...
磨光玻璃 tiếng trung là gì? 磨光玻璃 tiếng trung có nghĩa là kính láng kính trơn...
厨房用具 tiếng trung là gì? 厨房用具 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ nhà bếp...
最佳艺术指导奖 tiếng trung là gì? 最佳艺术指导奖 tiếng trung có nghĩa là giải chỉ đạo nghệ...
健美中心 tiếng trung là gì? 健美中心 tiếng trung có nghĩa là trung tâm thể dục...
垂柳 tiếng trung là gì? 垂柳 tiếng trung có nghĩa là cây liễu (chuíliǔ )...
香水喷射器 tiếng trung là gì? 香水喷射器 tiếng trung có nghĩa là cái bơm xịt nước...
水上飞机 tiếng trung là gì? 水上飞机 tiếng trung có nghĩa là thủy phi cơ (shuǐshàng...
看门人 tiếng trung là gì? 看门人 tiếng trung có nghĩa là người gác cửa (kān...
一串红 tiếng trung là gì? 一串红 tiếng trung có nghĩa là hoa xô đỏ hoa...
甘草 tiếng trung là gì? 甘草 tiếng trung có nghĩa là cam thảo (gāncǎo )...
倒し(たおし) tiếng nhật là gì? 倒し(たおし) tiếng nhật có nghĩa là Đổ,nghiêng,bẻ 倒し(たおし) tiếng nhật...
Periphery là gì? Periphery có nghĩa là Ngoại Vi Periphery có nghĩa là Ngoại Vi....
a slice of the pie Tiếng Anh là gì? a slice of the pie Tiếng...
Overdrive planetary and one-way clutch assembly là gì? Overdrive planetary and one-way clutch assembly có...
Automatic frequency control là gì? Automatic frequency control có nghĩa là Dò đài FM tự...
Assessed value là gì? Assessed value có nghĩa là Giá trị ước lượng Assessed value...
Shoe là gì? Shoe có nghĩa là (n) Giày Shoe có nghĩa là (n) Giày...
Loom for figured gauze là gì? Loom for figured gauze có nghĩa là (n) Máy...
Build up là gì? Build up có nghĩa là (n) Tạo thành, may thành Build...
Brinell là gì? Brinell có nghĩa là (n) Brinel Brinell có nghĩa là (n) Brinel....
Paint là gì? Paint có nghĩa là Paint có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Camshaft journal là gì? Camshaft journal có nghĩa là Cổ trục cam Camshaft journal có...
Centre point load là gì? Centre point load có nghĩa là tải trọng tập trung...
Balance sheet là gì? Balance sheet có nghĩa là Bảng cân đối kế toán Balance...
Bleeding rate là gì? Bleeding rate có nghĩa là Mức độ tách nước Bleeding rate...
Matching strip là gì? Matching strip có nghĩa là (n) Băng (vải) để nhuộm theo...
Air-less spray gun là gì? Air-less spray gun có nghĩa là Súng sơn nén Air-less...
Cầu bê tông cột thép thường là gì? Cầu bê tông cột thép thường có...
Pole sinker là gì? Pole sinker có nghĩa là (n) Thanh ấn chìm lông nhung...
Indicate là gì? Indicate có nghĩa là (n) Chỉ, biểu lộ, cho biết Indicate có...
Armhole straight là gì? Armhole straight có nghĩa là (n) Vòng nách đo thẳng Armhole...
Liquor là gì? Liquor có nghĩa là (n) Chất lỏng, dung dịch Liquor có nghĩa...
Bust measure là gì? Bust measure có nghĩa là (n) Số đo vòng ngực Bust...
Secondary circuit là gì? Secondary circuit có nghĩa là Mạch điện thứ cấp (đánh lửa)...
Fuel tank evacuation là gì? Fuel tank evacuation có nghĩa là Hút hơi thùng nhiên...
Chisel là gì? Chisel có nghĩa là Cái đục Chisel có nghĩa là Cái đục....
Cockscomb là gì? Cockscomb có nghĩa là hoa mào gà Cockscomb có nghĩa là hoa...
Tải trọng kéo đứt là gì? Tải trọng kéo đứt có nghĩa là tensile load...
Pectic layer là gì? Pectic layer có nghĩa là (n) Lớp pectin lớp nhựa trái...
Industrial pollution là gì? Industrial pollution có nghĩa là (n) Ô nhiễm do công nghiệp...
Back-stitch là gì? Back-stitch có nghĩa là (n) Lại mối chỉ Back-stitch có nghĩa là...
Self-induction là gì? Self-induction có nghĩa là Sự tự cảm Self-induction có nghĩa là Sự...
Grindstone là gì? Grindstone có nghĩa là Đá mài Grindstone có nghĩa là Đá mài....
Spacing clip là gì? Spacing clip có nghĩa là Kiềng treo ống Spacing clip có...
Polychromatic fibre là gì? Polychromatic fibre có nghĩa là (n) Xơ đa sắc Polychromatic fibre...
Mulberry silk moth là gì? Mulberry silk moth có nghĩa là (n) Bướm tằm Mulberry...
Dec. stitching là gì? Dec. stitching có nghĩa là (n) Diễu trang trí Dec. stitching...
Safety from electronics là gì? Safety from electronics có nghĩa là An toàn từ các...
Gear puller là gì? Gear puller có nghĩa là Cão tháo bánh răng, puli Gear...
游园会 tiếng trung là gì? 游园会 tiếng trung có nghĩa là liên hoan được tổ...
赌博 tiếng trung là gì? 赌博 tiếng trung có nghĩa là đánh bạc (dǔbó )...
副井 tiếng trung là gì? 副井 tiếng trung có nghĩa là giếng phụ (fù jǐng...
提取行李 tiếng trung là gì? 提取行李 tiếng trung có nghĩa là hành lý xách tay...
全车垫 tiếng trung là gì? 全车垫 tiếng trung có nghĩa là gioăng tổng thành (quán...
棉裤 tiếng trung là gì? 棉裤 tiếng trung có nghĩa là quần bông (mián kù...
婴幼儿卫浴清洁 tiếng trung là gì? 婴幼儿卫浴清洁 tiếng trung có nghĩa là sữa tắm cho trẻ...
ごりょうしん tiếng nhật là gì? ごりょうしん tiếng nhật có nghĩa là Bố, mẹ (ご両親) ごりょうしん...
净值 tiếng trung là gì? 净值 tiếng trung có nghĩa là giá trị tịnh giá...
肥肉 tiếng trung là gì? 肥肉 tiếng trung có nghĩa là thịt mỡ (féi ròu...
光盘 光碟 tiếng trung là gì? 光盘 光碟 tiếng trung có nghĩa là đĩa cd...
黄油容器 tiếng trung là gì? 黄油容器 tiếng trung có nghĩa là đồ đựng bơ (huángyóu...
かぞくてあて tiếng nhật là gì? かぞくてあて tiếng nhật có nghĩa là Phụ cấp người có...
边椅 tiếng trung là gì? 边椅 tiếng trung có nghĩa là ghế không có tay...
电视剧 电视片 tiếng trung là gì? 电视剧 电视片 tiếng trung có nghĩa là phim truyền...
互联网 tiếng trung là gì? 互联网 tiếng trung có nghĩa là internet (hùliánwǎng ) 互联网...
水勺 tiếng trung là gì? 水勺 tiếng trung có nghĩa là muôi múc nước (shuǐ...
角鲨 tiếng trung là gì? 角鲨 tiếng trung có nghĩa là cá mập quạ (jiǎo...
白花菜 tiếng trung là gì? 白花菜 tiếng trung có nghĩa là súp lơ trắng bông...
あまい (甘い) tiếng nhật là gì? あまい (甘い) tiếng nhật có nghĩa là Ngọt あまい (甘い) tiếng nhật...
Estate là gì? Estate có nghĩa là Di Sản Estate có nghĩa là Di Sản....
as like as chalk and cheese Tiếng Anh là gì? as like as chalk and...
Low fuel level warning light là gì? Low fuel level warning light có nghĩa là...
Ex post facto law là gì? Ex post facto law có nghĩa là Luật có...
Glazer là gì? Glazer có nghĩa là Thợ kính Glazer có nghĩa là Thợ kính...
Resilient finish là gì? Resilient finish có nghĩa là (n) Sự gia công tính đàn...
Topstitch shoulder là gì? Topstitch shoulder có nghĩa là (n) Diễu đường vai Topstitch shoulder...
Descumming là gì? Descumming có nghĩa là (n) Sự khử bọt Descumming có nghĩa là...
Protective relay là gì? Protective relay có nghĩa là rơ le bảo vệ Protective relay...
Mini catalytic converter là gì? Mini catalytic converter có nghĩa là Bộ xúc tác nhỏ...
Auxiliary blower motor speed control relay là gì? Auxiliary blower motor speed control relay có...
Applied chemistry là gì? Applied chemistry có nghĩa là hoá học ứng dụng Applied chemistry...
Jack là gì? Jack có nghĩa là Đầu cắm (ổ cắm) Jack có nghĩa là...
Rosin là gì? Rosin có nghĩa là (n) Colofan, xát colofan Rosin có nghĩa là...
Mantle là gì? Mantle có nghĩa là (n) Áo khoác, áo choàng, khăn choàng, che...
Aseptic là gì? Aseptic có nghĩa là (adj) Vô trùng Aseptic có nghĩa là (adj)...
Roof opening panel height adjustment là gì? Roof opening panel height adjustment có nghĩa là...
Front seat height adjustment motor check là gì? Front seat height adjustment motor check có...
Car stereo là gì? Car stereo có nghĩa là Hệ thống âm thanh xe Car...
Combatant arms là gì? Combatant arms có nghĩa là những đơn vị tham chiến Combatant...
lan can trên cầu là gì? lan can trên cầu có nghĩa là railing lan...
Proprietary product là gì? Proprietary product có nghĩa là (n) Sản phẩm độc quyền, sản...
Navy cloth là gì? Navy cloth có nghĩa là (n) Vải may quân phục hải...
Disincrustant là gì? Disincrustant có nghĩa là (n) Chất chống vón cặn Disincrustant có nghĩa...
Run channel là gì? Run channel có nghĩa là Roong kính Run channel có nghĩa...
Fuse – diesel engine là gì? Fuse – diesel engine có nghĩa là Cầu chì...
Architrave, casing là gì? Architrave, casing có nghĩa là Nẹp che khe hở giữa tường...
Piece length là gì? Piece length có nghĩa là (n) Độ dài tầm vải, chiều...
Mercerized cotton là gì? Mercerized cotton có nghĩa là (n) Bông qua xử lý kiềm...
Collar height là gì? Collar height có nghĩa là (n) Rộng giữa lá cổ, cao...
Reversing lamps là gì? Reversing lamps có nghĩa là Các đèn lùi xe Reversing lamps...
Fuel filler line evacuation là gì? Fuel filler line evacuation có nghĩa là Xả đường...
定音鼓 tiếng trung là gì? 定音鼓 tiếng trung có nghĩa là trống định âm timpani...
缺勤率 tiếng trung là gì? 缺勤率 tiếng trung có nghĩa là tỉ lệ nghỉ làm...
热裂化 tiếng trung là gì? 热裂化 tiếng trung có nghĩa là craking nhiệt (rè lièhuà...
雅虎通 tiếng trung là gì? 雅虎通 tiếng trung có nghĩa là yahoo! messenger (yǎhǔ tōng...
夹心软糖 tiếng trung là gì? 夹心软糖 tiếng trung có nghĩa là kẹo mềm có nhân...
森林火灾 tiếng trung là gì? 森林火灾 tiếng trung có nghĩa là cháy rừng (sēnlín huǒzāi...
脱水钮 tiếng trung là gì? 脱水钮 tiếng trung có nghĩa là nút tháo nước (tuōshuǐniǔ...
ロック tiếng nhật là gì? ロック tiếng nhật có nghĩa là nhạc rock ロック tiếng...
服务内容 tiếng trung là gì? 服务内容 tiếng trung có nghĩa là nội dung dịch vụ...
抽球 tiếng trung là gì? 抽球 tiếng trung có nghĩa là đập bóng (chōu qiú...
相差高度 tiếng trung là gì? 相差高度 tiếng trung có nghĩa là cao độ chênh lệch...
月息 tiếng trung là gì? 月息 tiếng trung có nghĩa là lãi tháng (yuè xí...
소나기 tiếng hàn là gì? 소나기 tiếng hàn có nghĩa là mưa rào 소나기 tiếng...
块煤 tiếng trung là gì? 块煤 tiếng trung có nghĩa là than cục (kuài méi...
转口贸易 tiếng trung là gì? 转口贸易 tiếng trung có nghĩa là thương mại chuyển khẩu...
波斯菊 tiếng trung là gì? 波斯菊 tiếng trung có nghĩa là hoa sao nhái (bōsī...
银行信贷 tiếng trung là gì? 银行信贷 tiếng trung có nghĩa là tiền vay ngân hàng...
针 tiếng trung là gì? 针 tiếng trung có nghĩa là kim (zhēn ) 针...
戏票贩子 tiếng trung là gì? 戏票贩子 tiếng trung có nghĩa là người buôn vé phe...
紀律 校紀 tiếng nhật là gì? 紀律 校紀 tiếng nhật có nghĩa là Kỷ luật...
Former President (The…) là gì? Former President (The…) có nghĩa là Nguyên Chủ Tịch, Cựu...
too many chiefs, not enough indians Tiếng Anh là gì? too many chiefs, not enough...
Lateral impact là gì? Lateral impact có nghĩa là Sự va chạm bên hông Lateral...
Transaction là gì? Transaction có nghĩa là giao dịch Transaction có nghĩa là giao dịch...
Timber là gì? Timber có nghĩa là Gỗ xẻ Timber có nghĩa là Gỗ xẻ...
Quart là gì? Quart có nghĩa là (n) ¼ ga lông Quart có nghĩa là...
Stripe là gì? Stripe có nghĩa là (n) Sọc, vằn, viền Stripe có nghĩa là...
Cleanse là gì? Cleanse có nghĩa là (v) Làm sạch, tinh chế Cleanse có nghĩa...
Worm-and-sector steering là gì? Worm-and-sector steering có nghĩa là Hệ thống lái kiểu trục vít-đoạn...
Low-pressure diesel fuel system check là gì? Low-pressure diesel fuel system check có nghĩa là...
Amperage rating là gì? Amperage rating có nghĩa là Cường độ dòng điện (qua cầu...
Unregulated and competitive market là gì? Unregulated and competitive market có nghĩa là thị trường...
Woodslab là gì? Woodslab có nghĩa là Ván dày, quy cách theo yêu cầu Woodslab...
Speed steamer là gì? Speed steamer có nghĩa là (n) Máy hấp nhanh Speed steamer...
Revolution là gì? Revolution có nghĩa là (n) Cách mạng, vòng quay Revolution có nghĩa...
Transconductance là gì? Transconductance có nghĩa là Điện dẫn truyền Transconductance có nghĩa là Điện...
Release hub and bearing check là gì? Release hub and bearing check có nghĩa là...
Four-wheel steering là gì? Four-wheel steering có nghĩa là Hệ thống lái 4 bánh Four-wheel...
Brake pedal cross-shaft bearing là gì? Brake pedal cross-shaft bearing có nghĩa là Vòng bi...
Socket wrench là gì? Socket wrench có nghĩa là khoá ống chìm Socket wrench có...
Disinfection là gì? Disinfection có nghĩa là Tiệt trùng Disinfection có nghĩa là Tiệt trùng...
Upper twill là gì? Upper twill có nghĩa là (n) Vân chéo phía trên Upper...
Order of threads là gì? Order of threads có nghĩa là (n) Thứ tự sợi...
Correlate là gì? Correlate có nghĩa là (adj) Có tương quan Correlate có nghĩa là...
Reset the exhaust gas temperature value là gì? Reset the exhaust gas temperature value có...
Front wheel speed sensor là gì? Front wheel speed sensor có nghĩa là Cảm biến...
Post là gì? Post có nghĩa là Thanh chống đứng trong kèo Post có nghĩa...
Recovery là gì? Recovery có nghĩa là (n) Sự phục hồi, sự tái sinh Recovery...
Neckline facing là gì? Neckline facing có nghĩa là (n) Nẹp cổ Neckline facing có...
Binder machine là gì? Binder machine có nghĩa là (n) Máy viền Binder machine có...
Rear window glass lower weatherstrip là gì? Rear window glass lower weatherstrip có nghĩa là...
Front door speaker RH là gì? Front door speaker RH có nghĩa là Loa ở...
车站布告栏 tiếng trung là gì? 车站布告栏 tiếng trung có nghĩa là bảng thông báo của...
保证金 tiếng trung là gì? 保证金 tiếng trung có nghĩa là tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn...
观光旅行 tiếng trung là gì? 观光旅行 tiếng trung có nghĩa là tham quan du lịch...
工作泵连接轴 tiếng trung là gì? 工作泵连接轴 tiếng trung có nghĩa là trục lai bơm nâng...
科目编号 科目代号 tiếng trung là gì? 科目编号 科目代号 tiếng trung có nghĩa là số hiệu...
一手小牌 tiếng trung là gì? 一手小牌 tiếng trung có nghĩa là trên tay toàn con...
粉蓝色 tiếng trung là gì? 粉蓝色 tiếng trung có nghĩa là màu xanh lợt (fěn...
フォルダ tiếng nhật là gì? フォルダ tiếng nhật có nghĩa là thư mục フォルダ tiếng...
坚果壳 tiếng trung là gì? 坚果壳 tiếng trung có nghĩa là vỏ của quả có...
填充 tiếng trung là gì? 填充 tiếng trung có nghĩa là điền fill (tiánchōng )...
搜全站 tiếng trung là gì? 搜全站 tiếng trung có nghĩa là tìm tất cả các...
有盖口袋 tiếng trung là gì? 有盖口袋 tiếng trung có nghĩa là túi có nắp (yǒu...
누나 tiếng hàn là gì? 누나 tiếng hàn có nghĩa là chị (em trai gọi)...
钻井速度 tiếng trung là gì? 钻井速度 tiếng trung có nghĩa là tốc độ khoan giếng...
敲游客竹杠 tiếng trung là gì? 敲游客竹杠 tiếng trung có nghĩa là chặt chém khách du...
悬铃树 tiếng trung là gì? 悬铃树 tiếng trung có nghĩa là cây tiêu huyền (xuán...
防护帽 tiếng trung là gì? 防护帽 tiếng trung có nghĩa là mũ bảo hộ bảo...
花园饭店 tiếng trung là gì? 花园饭店 tiếng trung có nghĩa là quán ăn sân vườn...
Tô tiếng trung là gì? Tô tiếng trung có nghĩa là áo bành (大衣 )...
ギヤ tiếng nhật là gì? ギヤ tiếng nhật có nghĩa là Bánh răng ギヤ tiếng...
Sea là gì? Sea có nghĩa là Biển Sea có nghĩa là Biển. Đây là...
as light as a feather Tiếng Anh là gì? as light as a feather Tiếng...
Interior lamp là gì? Interior lamp có nghĩa là Đèn bên trong xe Interior lamp...
Distribution of income là gì? Distribution of income có nghĩa là Phân phối thu nhập...
Contour map là gì? Contour map có nghĩa là Bình đồ có vòng cao độ...
Vitreous luster là gì? Vitreous luster có nghĩa là (n) Ánh (bóng) thủy tình Vitreous...
Slash-spread technique là gì? Slash-spread technique có nghĩa là (n) Kỹ thuật cắt trải Slash-spread...
Breed là gì? Breed có nghĩa là (n) Giống, nòi Breed có nghĩa là (n)...
Wastegate control valve vacuum line repair là gì? Wastegate control valve vacuum line repair có...
Let in là gì? Let in có nghĩa là Gài khớp Let in có nghĩa...
Active on-demand coupling là gì? Active on-demand coupling có nghĩa là Active on-demand coupling có...
Stress at anchorages after seating là gì? Stress at anchorages after seating có nghĩa là...
Earth (ground) lighting protection pit là gì? Earth (ground) lighting protection pit có nghĩa là...
Piston là gì? Piston có nghĩa là (n) Pitton Piston có nghĩa là (n) Pitton...
Working light là gì? Working light có nghĩa là (n) Đèn may Working light có...
Amplifier là gì? Amplifier có nghĩa là Bộ/mạch khuếch đại Amplifier có nghĩa là Bộ/mạch...
Rear quarter lower trim panel là gì? Rear quarter lower trim panel có nghĩa là...
Finding the information là gì? Finding the information có nghĩa là Tìm kiếm thông tin...
Bending strength là gì? Bending strength có nghĩa là Khả năng chịu uốn Bending strength...
Grind là gì? Grind có nghĩa là mài Grind có nghĩa là mài Đây là...
Door set là gì? Door set có nghĩa là Bộ cửa gồm có khung cửa...
Unqualified là gì? Unqualified có nghĩa là (n) Không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình...
Light clothing là gì? Light clothing có nghĩa là (n) Quần áo may sẵn bằng...
Carbonize là gì? Carbonize có nghĩa là (v) Than hóa, cacbon hóa Carbonize có nghĩa...
Rear side member closing panel là gì? Rear side member closing panel có nghĩa là...
Front bench seat là gì? Front bench seat có nghĩa là Chỗ ngồi hàng trước...
Duplex apartment, Maisonnette là gì? Duplex apartment, Maisonnette có nghĩa là Căn hộ hai tầng...
Valve là gì? Valve có nghĩa là (n) Van, cửa van, đèn điện tử Valve...
Lever handle là gì? Lever handle có nghĩa là (n) Tay nắm của cần Lever...
Adjustable mannequin là gì? Adjustable mannequin có nghĩa là (n) Manơcanh chỉnh được kích thước...
Rear door glass top run là gì? Rear door glass top run có nghĩa là...
Floor covering repair là gì? Floor covering repair có nghĩa là Sửa chữa tấm phủ...
入住酒店登记手续 tiếng trung là gì? 入住酒店登记手续 tiếng trung có nghĩa là thủ tục đăng ký...
抗冲击剂 tiếng trung là gì? 抗冲击剂 tiếng trung có nghĩa là chất chống va đập...
股票的抛售 tiếng trung là gì? 股票的抛售 tiếng trung có nghĩa là bán tháo cổ phiếu...
相互抵消 tiếng trung là gì? 相互抵消 tiếng trung có nghĩa là triệt tiêu lẫn nhau...
入库 tiếng trung là gì? 入库 tiếng trung có nghĩa là nhập kho (rù kù...
财务情况报告 tiếng trung là gì? 财务情况报告 tiếng trung có nghĩa là báo cáo tình hình...
飞轮齿圈 tiếng trung là gì? 飞轮齿圈 tiếng trung có nghĩa là bánh răng bánh đà...
にさばき tiếng nhật là gì? にさばき tiếng nhật có nghĩa là phân loại hàng (荷捌き)...
鞋样 tiếng trung là gì? 鞋样 tiếng trung có nghĩa là kiểu giày (xié yàng...
防火装置 tiếng trung là gì? 防火装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị phòng cháy...
苜蓿 tiếng trung là gì? 苜蓿 tiếng trung có nghĩa là cỏ linh lăng (mùxu...
蓝紫色 tiếng trung là gì? 蓝紫色 tiếng trung có nghĩa là xanh tím than (lán...
식탁 tiếng hàn là gì? 식탁 tiếng hàn có nghĩa là bàn ăn 식탁 tiếng...
女播音员 tiếng trung là gì? 女播音员 tiếng trung có nghĩa là nữ phát thanh viên...
公安部 tiếng trung là gì? 公安部 tiếng trung có nghĩa là bộ công an (gōng...
高胜 tiếng trung là gì? 高胜 tiếng trung có nghĩa là cao thắng (gāo shèng...
模拟计算机 tiếng trung là gì? 模拟计算机 tiếng trung có nghĩa là máy tính tương tự...
乙烯 tiếng trung là gì? 乙烯 tiếng trung có nghĩa là êtylen ethylene (yǐxī )...
搓衣板 tiếng trung là gì? 搓衣板 tiếng trung có nghĩa là ván vò quần áo...
催什么催! là gì? 催什么催! có nghĩa là (cuī shí me cuī !) Hối gì mà...
as keen as mustard Tiếng Anh là gì? as keen as mustard Tiếng Anh có...
Indentation là gì? Indentation có nghĩa là Chỗ bị thụn vào (thân xe) Indentation có...
Foreign exchange differences là gì? Foreign exchange differences có nghĩa là Chênh lệch tỷ giá...
Median là gì? Median có nghĩa là Đường trung tuyến Median có nghĩa là Đường...
Wiping cloth là gì? Wiping cloth có nghĩa là (n) Vải lau, giẻ lau Wiping...
Scale là gì? Scale có nghĩa là (n) Qui mô, phạm vi, tỉ lệ, mức...
Anglicanum là gì? Anglicanum có nghĩa là (n) Công nghệ khoét thêu (thêu khoét, đục)...
Valve cover là gì? Valve cover có nghĩa là giá đỡ sú páp Valve cover...
Internal harness service là gì? Internal harness service có nghĩa là Bảo dưỡng dây điện...
Opinion of the court là gì? Opinion of the court có nghĩa là Ý kiến...
effective depth at the section là gì? effective depth at the section có nghĩa là...
Letter of award là gì? Letter of award có nghĩa là Văn bản giao thầu...
Pattern barred là gì? Pattern barred có nghĩa là (n) Thùng lăn trổ hoa văn...
Turn up/ down heming là gì? Turn up/ down heming có nghĩa là (n) Cuốn...
Welding rod là gì? Welding rod có nghĩa là Que hàn Welding rod có nghĩa...
Radial play là gì? Radial play có nghĩa là Khe hở bạc lót theo hướng...
Excessive exhaust smoke là gì? Excessive exhaust smoke có nghĩa là Khí xả quá nhiều...
Awl là gì? Awl có nghĩa là Cái dùi, cái đột lỗ Awl có nghĩa...
Anchor prop là gì? Anchor prop có nghĩa là chân cố định Anchor prop có...
Sleeper là gì? Sleeper có nghĩa là Tấm lá chớp Sleeper có nghĩa là Tấm...
X wool là gì? X wool có nghĩa là (n) Len X (có chi số...
Loop height là gì? Loop height có nghĩa là (n) Độ cao đỉa Loop height...
Banner cloth là gì? Banner cloth có nghĩa là (n) Vải may cờ (quốc kỳ,...
Reamer là gì? Reamer có nghĩa là Dao xoáy xy lanh Reamer có nghĩa là...
Flashback là gì? Flashback có nghĩa là Nổ dội Flashback có nghĩa là Nổ dội....
Stirrup,link,lateral tie là gì? Stirrup,link,lateral tie có nghĩa là Cốt thép đai Stirrup,link,lateral tie có...
Twisted yarn là gì? Twisted yarn có nghĩa là (n) Sợi xe Twisted yarn có...
Luster effect là gì? Luster effect có nghĩa là (n) Hiệu ứng ánh bóng Luster...
Cropping là gì? Cropping có nghĩa là (n) Sự xén lông, sự cắt lông, mùa...
Problem solving techniques là gì? Problem solving techniques có nghĩa là Kỹ thuật giải quyết...
Fabric hood or top là gì? Fabric hood or top có nghĩa là Mui vải...
斗笠 tiếng trung là gì? 斗笠 tiếng trung có nghĩa là nón rộng vành của...
醋 tiếng trung là gì? 醋 tiếng trung có nghĩa là giấm (cù ) 醋...
塑料制品 tiếng trung là gì? 塑料制品 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm nhựa (sùliào...
总分类帐 tiếng trung là gì? 总分类帐 tiếng trung có nghĩa là sổ cái sổ cái...
嫩的 tiếng trung là gì? 嫩的 tiếng trung có nghĩa là non (nèn de )...
赶上火车 tiếng trung là gì? 赶上火车 tiếng trung có nghĩa là kịp chuyến tầu (gǎn...
空调 tiếng trung là gì? 空调 tiếng trung có nghĩa là máy điều hòa không...
怂恿 là gì? 怂恿 có nghĩa là (sǒng yǒng ) Xui 怂恿 có nghĩa là...
进片杆 tiếng trung là gì? 进片杆 tiếng trung có nghĩa là cần lên phim (jìn...
把小说拍摄成电影 tiếng trung là gì? 把小说拍摄成电影 tiếng trung có nghĩa là chuyển thể từ tiểu...
交易税 tiếng trung là gì? 交易税 tiếng trung có nghĩa là thuế giao dịch (jiāoyì...
按键 tiếng trung là gì? 按键 tiếng trung có nghĩa là gõ phím nhấn phím...
지불하다 tiếng hàn là gì? 지불하다 tiếng hàn có nghĩa là trả tiền 지불하다 tiếng...
折叠式背包 tiếng trung là gì? 折叠式背包 tiếng trung có nghĩa là ba lô gấp (zhédié...
会计室 tiếng trung là gì? 会计室 tiếng trung có nghĩa là phòng kế toán (kuàijì...
狗鱼 tiếng trung là gì? 狗鱼 tiếng trung có nghĩa là cá chó cá măng...
气管直通外插 tiếng trung là gì? 气管直通外插 tiếng trung có nghĩa là nối hơi nhựa (qìguǎn...
无线电广播转播台 tiếng trung là gì? 无线电广播转播台 tiếng trung có nghĩa là trạm tiếp vận vô...
手轮影片 tiếng trung là gì? 手轮影片 tiếng trung có nghĩa là phim chiếu lần đầu...
飞鸟尽良弓藏 là gì? 飞鸟尽良弓藏 có nghĩa là (fēi niǎo jìn liáng gōng cáng ) Phi...
a foot in the door Tiếng Anh là gì? a foot in the door Tiếng...
Hood hinge là gì? Hood hinge có nghĩa là Bản lề nắp ca pô Hood...
Devastate (v) là gì? Devastate (v) có nghĩa là Phá hoại, tàn phá Devastate (v)...
National Elevation system là gì? National Elevation system có nghĩa là Hệ cao độ quốc...
Wavy weft là gì? Wavy weft có nghĩa là (n) Sợi ngang uốn sóng, sợi...
Productivity là gì? Productivity có nghĩa là (n) Năng suất Productivity có nghĩa là (n)...
Power plant là gì? Power plant có nghĩa là nhà máy điện Power plant có...
Tunnel drier or tunnel furnace là gì? Tunnel drier or tunnel furnace có nghĩa là...
Inject là gì? Inject có nghĩa là Phun Inject có nghĩa là Phun. Đây là...
Inform là gì? Inform có nghĩa là báo tin Inform có nghĩa là báo tin...
Built-up area là gì? Built-up area có nghĩa là Diện tích theo tim tường Built-up...
Prestressed pile là gì? Prestressed pile có nghĩa là Cọc dự ứng lực Prestressed pile...
Raw silk là gì? Raw silk có nghĩa là (n) Tơ sống, tơ nguyên liệu...
Sweat-shirt là gì? Sweat-shirt có nghĩa là (n) Áo lạnh tay ngắn Sweat-shirt có nghĩa...
Valve stem là gì? Valve stem có nghĩa là Thân sú páp Valve stem có...
Power steering pump là gì? Power steering pump có nghĩa là Bơm trợ lực lái...
Electronic automatic temperature control là gì? Electronic automatic temperature control có nghĩa là Bộ điều...
Anti-roll bar là gì? Anti-roll bar có nghĩa là Thanh ngang chống lật khi quay...
Addenda là gì? Addenda có nghĩa là Phụ lục Addenda có nghĩa là Phụ lục...
Welder là gì? Welder có nghĩa là Thợ hàn Welder có nghĩa là Thợ hàn...
Rib- beam flange là gì? Rib- beam flange có nghĩa là (n) Công nghệ dệt...
Loud colour là gì? Loud colour có nghĩa là (n) Màu sặc sỡ, màu lòe...
Accumulation of fibers là gì? Accumulation of fibers có nghĩa là (n) Sự tích tụ...
Preliminary inspection là gì? Preliminary inspection có nghĩa là Kiểm tra sơ bộ Preliminary inspection...
Expander ring or spacer là gì? Expander ring or spacer có nghĩa là Vòng ép...
Lateral rigidity of the bridge là gì? Lateral rigidity of the bridge có nghĩa là...
Wet fastness là gì? Wet fastness có nghĩa là (n) Độ bền ẩm, độ bền...
Claret (bordeaux) là gì? Claret (bordeaux) có nghĩa là (n) Màu rượu chát Claret (bordeaux)...
Cement là gì? Cement có nghĩa là (v) Kết dính Cement có nghĩa là (v)...
Pole là gì? Pole có nghĩa là Điện cực, cực Pole có nghĩa là Điện...
Engine ignition check là gì? Engine ignition check có nghĩa là Kiểm tra hệ thống...
航空公司 tiếng trung là gì? 航空公司 tiếng trung có nghĩa là công ty hàng không...
知更鸟 tiếng trung là gì? 知更鸟 tiếng trung có nghĩa là chim cổ đỏ (zhīgēngniǎo...
画眉 tiếng trung là gì? 画眉 tiếng trung có nghĩa là chim họa mi (huàméi...
开发样品 tiếng trung là gì? 开发样品 tiếng trung có nghĩa là hàng mẫutiếp thị (kāifā...
海关通行证 tiếng trung là gì? 海关通行证 tiếng trung có nghĩa là giấy thông hành hải...
浴帘 tiếng trung là gì? 浴帘 tiếng trung có nghĩa là màn phòng tắm (yù...
员工召会 tiếng trung là gì? 员工召会 tiếng trung có nghĩa là họp công nhân (yuángōng...
知恩图报 là gì? 知恩图报 có nghĩa là (zhī ēn tú bào ) ân trả nghĩa...
表链 tiếng trung là gì? 表链 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đeo tay...
门铃 tiếng trung là gì? 门铃 tiếng trung có nghĩa là chuông cửa (ménlíng )...
立体照相机 tiếng trung là gì? 立体照相机 tiếng trung có nghĩa là máy ảnh 3d (lìtǐ...
脚手架 tiếng trung là gì? 脚手架 tiếng trung có nghĩa là giàn giáo (jiǎoshǒujià )...
동전을 교환하다 tiếng hàn là gì? 동전을 교환하다 tiếng hàn có nghĩa là đổi tiền...
天牛 tiếng trung là gì? 天牛 tiếng trung có nghĩa là xén tóc (tiānniú )...
交替发球 tiếng trung là gì? 交替发球 tiếng trung có nghĩa là giao cầu luân phiên...
衣帽架 tiếng trung là gì? 衣帽架 tiếng trung có nghĩa là giá treo mũ áo...
办公费 tiếng trung là gì? 办公费 tiếng trung có nghĩa là chi phí hành chính...
旅行代理人 tiếng trung là gì? 旅行代理人 tiếng trung có nghĩa là đại lý du lịch...
打猎 tiếng trung là gì? 打猎 tiếng trung có nghĩa là đi săn săn bắn...
拿我举列子 là gì? 拿我举列子 có nghĩa là (ná wǒ jǔ liè zǐ ) lấy tôi...
Master File là gì? Master File có nghĩa là Tệp Tin Chính Master File có...
as hot as hell Tiếng Anh là gì? as hot as hell Tiếng Anh có...
Handshaker là gì? Handshaker có nghĩa là Xe hộp số thường (cơ) Handshaker có nghĩa...
Flat head screw without tip (n) là gì? Flat head screw without tip (n) có...
Free cantilever arm là gì? Free cantilever arm có nghĩa là Cánh hẫng tự do...
Structure là gì? Structure có nghĩa là (n) Cấu trúc, kết cấu Structure có nghĩa...
Paste là gì? Paste có nghĩa là (n) Bột nhão, keo Paste có nghĩa là...
Worldwide diagnostic system là gì? Worldwide diagnostic system có nghĩa là Hệ thống chẩn đoán...
Torsional vibration damper là gì? Torsional vibration damper có nghĩa là Bộ giảm dao động...
Hub là gì? Hub có nghĩa là Trục bánh xe, moayơ Hub có nghĩa là...
Curent liabilities là gì? Curent liabilities có nghĩa là Nợ ngắn hạn Curent liabilities có...
Law of large numbers là gì? Law of large numbers có nghĩa là Qui luật...
Excavation for longitudinal drainage là gì? Excavation for longitudinal drainage có nghĩa là Đào rãnh...
President là gì? President có nghĩa là (n) Nỉ dày hai lớp, lụa mềm cải...
Smallest size là gì? Smallest size có nghĩa là (n) Cỡ nhỏ nhất Smallest size...
Twin barrel or twin choke carburettor là gì? Twin barrel or twin choke carburettor có...
Pinion gear là gì? Pinion gear có nghĩa là Bánh răng nhỏ Pinion gear có...
Driver door module là gì? Driver door module có nghĩa là Modun cửa tài xế...
After top dead center là gì? After top dead center có nghĩa là Sau điểm...
Derivative là gì? Derivative có nghĩa là chất dẫn xuất Derivative có nghĩa là chất...
Scaffolding là gì? Scaffolding có nghĩa là Giàn giáo Scaffolding có nghĩa là Giàn giáo...
Stacking device là gì? Stacking device có nghĩa là (n) Thiết bị xếp vải thành...
Zipper placket opening là gì? Zipper placket opening có nghĩa là (n) Miệng túi dây...
Data là gì? Data có nghĩa là Dữ liệu Data có nghĩa là Dữ liệu...
Pitting corrosion là gì? Pitting corrosion có nghĩa là Sự ăn rỗ bề mặt Pitting...
Energy absorbing là gì? Energy absorbing có nghĩa là Hấp thu năng lượng Energy absorbing...
Finishing machine là gì? Finishing machine có nghĩa là Máy làm công tác hoàn thiện...
Weigh pan là gì? Weigh pan có nghĩa là (n) Đĩa cân Weigh pan có...
V-neck drop là gì? V-neck drop có nghĩa là (n) Cổ hình chữ V V-neck...
Black là gì? Black có nghĩa là (n) Màu đen Black có nghĩa là (n)...
Passenger seat video display là gì? Passenger seat video display có nghĩa là Màn hình...
Dull là gì? Dull có nghĩa là Đục, mờ Dull có nghĩa là Đục, mờ....
监测器 tiếng trung là gì? 监测器 tiếng trung có nghĩa là thiết bị giám sát...
跳球 tiếng trung là gì? 跳球 tiếng trung có nghĩa là hất cầu (tiàoqiú )...
换人 tiếng trung là gì? 换人 tiếng trung có nghĩa là thay người (huànrén )...
甘蔗 tiếng trung là gì? 甘蔗 tiếng trung có nghĩa là mía (gānzhè ) 甘蔗...
露跟女鞋 tiếng trung là gì? 露跟女鞋 tiếng trung có nghĩa là dép quai hậu nữ...
气流方向手动控制按钮 tiếng trung là gì? 气流方向手动控制按钮 tiếng trung có nghĩa là nút điều chỉnh bằng...
边防检查站 tiếng trung là gì? 边防检查站 tiếng trung có nghĩa là trạm kiểm tra biên...
浸水最深处 là gì? 浸水最深处 có nghĩa là (jìn shuǐ zuì shēn chù ) vùng nước...
灯罩 tiếng trung là gì? 灯罩 tiếng trung có nghĩa là chao đèn (dēngzhào )...
地铁筹码 tiếng trung là gì? 地铁筹码 tiếng trung có nghĩa là thẻ số tầu điện...
电子表 tiếng trung là gì? 电子表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ điện tử...
计算错误 tiếng trung là gì? 计算错误 tiếng trung có nghĩa là sai sót tính toán...
가공반 tiếng hàn là gì? 가공반 tiếng hàn có nghĩa là Bộ phận (chuyền) gia...
炊事员 tiếng trung là gì? 炊事员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên nhà bếp...
豪猪 箭猪 tiếng trung là gì? 豪猪 箭猪 tiếng trung có nghĩa là nhím lông...
能源设备 tiếng trung là gì? 能源设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị năng lượng...
制造会计 tiếng trung là gì? 制造会计 tiếng trung có nghĩa là kế toán sản xuất...
武装警察 tiếng trung là gì? 武装警察 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát võ trang...
弦乐器 tiếng trung là gì? 弦乐器 tiếng trung có nghĩa là nhạc cụ dây bộ...
各一套 là gì? 各一套 có nghĩa là (gè yī tào ) mỗi thứ một bộ...
Travel Agency là gì? Travel Agency có nghĩa là Hãng Du Lịch; Văn Phòng Du...
a yellow streak Tiếng Anh là gì? a yellow streak Tiếng Anh có nghĩa là...
Gearchange là gì? Gearchange có nghĩa là Sự sang số Gearchange có nghĩa là Sự...
Gỗ Anh Đào là gì? Gỗ Anh Đào có nghĩa là Cherry Gỗ Anh Đào có nghĩa là...
Dumbwaiter là gì? Dumbwaiter có nghĩa là Thang máy mang thức ăn Dumbwaiter có nghĩa...
Striped linen cloth là gì? Striped linen cloth có nghĩa là (n) Vải lanh sọc...
Multineedles machine (kansai) là gì? Multineedles machine (kansai) có nghĩa là (n) Máy kansai Multineedles...
Washer reservoir là gì? Washer reservoir có nghĩa là Bình chứa nước rửa kiếng Washer...
Test current for low temperatures là gì? Test current for low temperatures có nghĩa là...
Headlamp mounting bracket là gì? Headlamp mounting bracket có nghĩa là Giá lắp đặt đèn...
Investment in equity of subsidiaries là gì? Investment in equity of subsidiaries có nghĩa là...
Loan on overdraft (n) là gì? Loan on overdraft (n) có nghĩa là Khoản cho...
End region of the member là gì? End region of the member có nghĩa là...
Warp thread là gì? Warp thread có nghĩa là (n) Sợi dọc Warp thread có...
Sense là gì? Sense có nghĩa là (n) Giác quan, hướng Sense có nghĩa là...
Training – service information là gì? Training – service information có nghĩa là Thông tin...
Parking aid camera module là gì? Parking aid camera module có nghĩa là Môdun camera...
Disc brake là gì? Disc brake có nghĩa là Phanh đĩa Disc brake có nghĩa...
Three-judge panels (of appellate courts) là gì? Three-judge panels (of appellate courts) có nghĩa là...
Advertiser là gì? Advertiser có nghĩa là Khách hàng, người sử dụng quảng cáo Advertiser...
Evaporating dish là gì? Evaporating dish có nghĩa là Đĩa phơi Evaporating dish có nghĩa...
Trade weight là gì? Trade weight có nghĩa là (n) Trọng lượng thương dụng Trade...
UPF là gì? UPF có nghĩa là (n) Chỉ số bảo vệ tia cực tím...
Wheel shimmy or shudder là gì? Wheel shimmy or shudder có nghĩa là Sự đảo...
Parking light/ lamp là gì? Parking light/ lamp có nghĩa là Đèn đỗ xe Parking...
Driveshaft indexing là gì? Driveshaft indexing có nghĩa là Chú dẫn về các đăng Driveshaft...
Designed elevation là gì? Designed elevation có nghĩa là Cao độ thiết kế Designed elevation...
Shirr là gì? Shirr có nghĩa là (n) Chun vào Shirr có nghĩa là (n)...
Thread stand là gì? Thread stand có nghĩa là (n) Thanh dẫn chỉ, trụ máng...
Afterboarding là gì? Afterboarding có nghĩa là (n) Sự cố định ở vị trí tiếp...
Output shaft speed sensor là gì? Output shaft speed sensor có nghĩa là Cảm biến...
Door window regulator and motor là gì? Door window regulator and motor có nghĩa là...
婆家 tiếng trung là gì? 婆家 tiếng trung có nghĩa là nhà chồng (pójiā )...
前排队员 tiếng trung là gì? 前排队员 tiếng trung có nghĩa là cầu thủ hàng trước...
斜线扣球 tiếng trung là gì? 斜线扣球 tiếng trung có nghĩa là đập bóng chéo sân...
可移动的障碍物 散置障碍物 tiếng trung là gì? 可移动的障碍物 散置障碍物 tiếng trung có nghĩa là vật xê...
水底生物 tiếng trung là gì? 水底生物 tiếng trung có nghĩa là sinh vật dưới nước...
规定 tiếng trung là gì? 规定 tiếng trung có nghĩa là qui định (guīdìng )...
婴儿软鞋 tiếng trung là gì? 婴儿软鞋 tiếng trung có nghĩa là giày mềm của trẻ...
芳龄几何 là gì? 芳龄几何 có nghĩa là (fāng líng jǐ hé ) Bao nhiêu cái...
矿层图 tiếng trung là gì? 矿层图 tiếng trung có nghĩa là sơ đồ vỉa quặng...
大酒杯 tiếng trung là gì? 大酒杯 tiếng trung có nghĩa là cốc vại ly uống...
烛台 tiếng trung là gì? 烛台 tiếng trung có nghĩa là đài bệ cắm nến...
机械 tiếng trung là gì? 机械 tiếng trung có nghĩa là hóa chất công nghiệp...
のり tiếng nhật là gì? のり tiếng nhật có nghĩa là keo dính のり tiếng...
杀球 扣球 tiếng trung là gì? 杀球 扣球 tiếng trung có nghĩa là đập cầu...
听装啤酒 tiếng trung là gì? 听装啤酒 tiếng trung có nghĩa là bia lon (tīng zhuāng...
电视节目的舞台 tiếng trung là gì? 电视节目的舞台 tiếng trung có nghĩa là sân khấu chương trình...
Shānhú téng tiếng trung là gì? Shānhú téng tiếng trung có nghĩa là hoa ti...
会客制度 tiếng trung là gì? 会客制度 tiếng trung có nghĩa là chế độ tiếp khách...
汤罐 tiếng trung là gì? 汤罐 tiếng trung có nghĩa là thố canh (tāng guàn...
一切都会好起来 là gì? 一切都会好起来 có nghĩa là (yī qiē dōu huì hǎo qǐ lái )...
Living Expenses là gì? Living Expenses có nghĩa là Phí Sinh Hoạt Living Expenses có...
as high as a kite Tiếng Anh là gì? as high as a kite Tiếng...
Fuel gauge calibration check là gì? Fuel gauge calibration check có nghĩa là Kiểm tra,...
Peripheral là gì? Peripheral có nghĩa là Ngoại vi Peripheral có nghĩa là Ngoại vi...
Composite beam bridge là gì? Composite beam bridge có nghĩa là Cầu dầm liên hợp...
Trial operation là gì? Trial operation có nghĩa là (n) Sản xuất thử Trial operation...
Linking machine là gì? Linking machine có nghĩa là (n) Máy may nối Linking machine...
Valve body separator plate là gì? Valve body separator plate có nghĩa là Tấm ngăn...
Suction accumulator to compressor line là gì? Suction accumulator to compressor line có nghĩa là...
Generator cutoff relay là gì? Generator cutoff relay có nghĩa là Rờ le ngắt mạch...
Lathe peeling (n) là gì? Lathe peeling (n) có nghĩa là bóc gỗ tròn thành...
As carrier là gì? As carrier có nghĩa là người chuyên chở As carrier có...
Consulting engineer/Consultant Eng là gì? Consulting engineer/Consultant Eng có nghĩa là Kĩ sư tư vấn...
Underfelt là gì? Underfelt có nghĩa là (n) Không đủ màu Underfelt có nghĩa là...
Racing puller là gì? Racing puller có nghĩa là (n) Bánh xe điều tiết thun...
Thrash là gì? Thrash có nghĩa là Chạy hết ga Thrash có nghĩa là Chạy...
Oil filler cap là gì? Oil filler cap có nghĩa là Nắp đậy lỗ châm...
Dead axle là gì? Dead axle có nghĩa là Trục, cầu cố định Dead axle...
Attention to là gì? Attention to có nghĩa là chú ý tới Attention to có...
Twist step of a cable là gì? Twist step of a cable có nghĩa là...
Exterior grade là gì? Exterior grade có nghĩa là Định mức sử dụng ngoài trời...
Taffeta-like là gì? Taffeta-like có nghĩa là (n) Giốn như tơ đoạn vân sóng Taffeta-like...
Technical training là gì? Technical training có nghĩa là (n) Đào tạo kỹ thuật Technical...
Vehicle electrics and electronics là gì? Vehicle electrics and electronics có nghĩa là Điện và...
Outside purchasing services cost là gì? Outside purchasing services cost có nghĩa là Chi phí...
Mid-neck dart là gì? Mid-neck dart có nghĩa là (n) Chiết li ở giữa cổ...
To disengage the clutch là gì? To disengage the clutch có nghĩa là Cắt ly...
Impermeable or impervious là gì? Impermeable or impervious có nghĩa là Không thấm chất lỏng...
Burnishing là gì? Burnishing có nghĩa là Sự đánh bóng (kim loại) Burnishing có nghĩa...
西谷米 tiếng trung là gì? 西谷米 tiếng trung có nghĩa là gạo sake (xīgǔ mǐ...
전문대학 tiếng hàn là gì? 전문대학 tiếng hàn có nghĩa là trường cao đẳng 전문대학...
중학교 tiếng hàn là gì? 중학교 tiếng hàn có nghĩa là cấp 2 중학교 tiếng...
汕管支线 tiếng trung là gì? 汕管支线 tiếng trung có nghĩa là đường ống dẫn dầu...
大腿 tiếng trung là gì? 大腿 tiếng trung có nghĩa là bắp đùi bắp vế...
检验方法 tiếng trung là gì? 检验方法 tiếng trung có nghĩa là phương pháp xét nghiệm...
间谍 tiếng trung là gì? 间谍 tiếng trung có nghĩa là gián điệp (jiàndié )...
가을 tiếng hàn là gì? 가을 tiếng hàn có nghĩa là thu 가을 tiếng hàn...
원식 tiếng hàn là gì? 원식 tiếng hàn có nghĩa là nguyệt thực 원식 tiếng...
电钻 tiếng trung là gì? 电钻 tiếng trung có nghĩa là khoan điện (diànzuàn )...
货物保管费 tiếng trung là gì? 货物保管费 tiếng trung có nghĩa là phí bảo quản hàng...
轻音乐队 tiếng trung là gì? 轻音乐队 tiếng trung có nghĩa là đội nhạc nhẹ (qīngyīnyuèduì...
雌蕊 tiếng trung là gì? 雌蕊 tiếng trung có nghĩa là nhụy cái (cīruǐ )...
合金成分 tiếng trung là gì? 合金成分 tiếng trung có nghĩa là thành phần hợp kim...
CGMiner là gì? CGMiner có nghĩa là CGMiner có nghĩa là . Đây là thuật...
as fierce as a tiger Tiếng Anh là gì? as fierce as a tiger Tiếng...
Crimping là gì? Crimping có nghĩa là Nếp gấp chỗ nối dây với đầu giắc...
Polarize là gì? Polarize có nghĩa là phân cực Polarize có nghĩa là phân cực...
Repel là gì? Repel có nghĩa là (n) Đẩy lùi, đẩy Repel có nghĩa là...
Legs là gì? Legs có nghĩa là (n) Len lông chân cừu Legs có nghĩa...
Day rate là gì? Day rate có nghĩa là (n) Lương công nhật, định mức...
Seal là gì? Seal có nghĩa là Seal có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Power brake actuation là gì? Power brake actuation có nghĩa là Dẫn động phanh trợ...
Differential mass damper là gì? Differential mass damper có nghĩa là Giảm chấn bộ vi...
Cement-sand grout pour injection là gì? Cement-sand grout pour injection có nghĩa là Vữa ximăng...
Valve chamber là gì? Valve chamber có nghĩa là Hố van lớn Valve chamber có...
Quiller là gì? Quiller có nghĩa là (n) Máy đánh suốt Quiller có nghĩa là...
Degree of hardness là gì? Degree of hardness có nghĩa là (n) Độ cứng Degree...
Copy marker là gì? Copy marker có nghĩa là (n) Sao chép sơ đồ Copy...
Rear panel là gì? Rear panel có nghĩa là Panô phía sau Rear panel có...
Glove compartment lamp là gì? Glove compartment lamp có nghĩa là Đèn soi ngăn đựng...
Anti-lock brake motor check là gì? Anti-lock brake motor check có nghĩa là Kiểm tra...
Slide bar là gì? Slide bar có nghĩa là thanh truượt Slide bar có nghĩa...
Fiduciary là gì? Fiduciary có nghĩa là Ủy thác Fiduciary có nghĩa là Ủy thác...
Polka là gì? Polka có nghĩa là (n) Kiểu dệt chập vòng hai mặt Polka...
Machine attendant là gì? Machine attendant có nghĩa là (n) Người đứng máy Machine attendant...
Hem-line là gì? Hem-line có nghĩa là (n) Lai, mép, gấu Hem-line có nghĩa là...
Rubberize là gì? Rubberize có nghĩa là Nhúng vào cao su, trộn chung với cao...
Grid là gì? Grid có nghĩa là Tấm vỉ (lưới) bản cực Grid có nghĩa...
Backpressure valve là gì? Backpressure valve có nghĩa là Van áp suất ngược Backpressure valve...
Record là gì? Record có nghĩa là (n) Biên bản, sự ghi âm, ghi lại...
Oak wood là gì? Oak wood có nghĩa là (n) Gỗ sồi Oak wood có...
French dart là gì? French dart có nghĩa là (n) Chiết li ngang French dart...
Squab là gì? Squab có nghĩa là Phần tựa lưng (ghế) Squab có nghĩa là...
Gauges là gì? Gauges có nghĩa là Các đồng hồ đo Gauges có nghĩa là...
Autochoke là gì? Autochoke có nghĩa là Cánh bướm gió tự động Autochoke có nghĩa...
多功能测试表 tiếng trung là gì? 多功能测试表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đa năng...
건설가계정 tiếng hàn là gì? 건설가계정 tiếng hàn có nghĩa là trong tiến trình xây...
大雪 tiếng nhật là gì? 大雪 tiếng nhật có nghĩa là Tuyết dày (おおゆき) 大雪...
建筑涂料 tiếng trung là gì? 建筑涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn xây dựng (jiànzhú...
猎豹 tiếng trung là gì? 猎豹 tiếng trung có nghĩa là báo gêpa báo săn...
刀鞘 tiếng trung là gì? 刀鞘 tiếng trung có nghĩa là bao dao (dāo qiào...
(使)剪成刘海式 tiếng trung là gì? (使)剪成刘海式 tiếng trung có nghĩa là cắt tóc mái (...
压力层 tiếng trung là gì? 压力层 tiếng trung có nghĩa là tầng áp lực (yālì...
赛艇 tiếng trung là gì? 赛艇 tiếng trung có nghĩa là môn đua thuyền rowing...
Gie tiếng trung là gì? Gie tiếng trung có nghĩa là đèn ma (镁光灯 )...
左边后卫 tiếng trung là gì? 左边后卫 tiếng trung có nghĩa là hậu vệ cánh trái...
农机工业 tiếng trung là gì? 农机工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp sản xuất...
不错吧! là gì? 不错吧! có nghĩa là (bú cuò ba !) Khá đẹp đấy chứ...
큰어머니 tiếng hàn là gì? 큰어머니 tiếng hàn có nghĩa là bác gái (vợ của...
이종사촌 tiếng hàn là gì? 이종사촌 tiếng hàn có nghĩa là con của dì (con...
지퍼 tiếng hàn là gì? 지퍼 tiếng hàn có nghĩa là khóa kéo 지퍼 tiếng...
击球 tiếng trung là gì? 击球 tiếng trung có nghĩa là đánh bóng (jí qiú...
踢踏舞 tiếng trung là gì? 踢踏舞 tiếng trung có nghĩa là điệu nhảy thiết hải...
Drawer là gì? Drawer có nghĩa là Bên Ký Chi Trả Drawer có nghĩa là...
as dull as ditchwater Tiếng Anh là gì? as dull as ditchwater Tiếng Anh có...
Clutch master cylinder check là gì? Clutch master cylinder check có nghĩa là Kiểm tra...
Least value là gì? Least value có nghĩa là Giá trị nhỏ nhất Least value...
Voltage là gì? Voltage có nghĩa là (n) Điện áp, thế hiệu Voltage có nghĩa...
Grey azure là gì? Grey azure có nghĩa là (n) Màu xám xanh (màu sương...
Brassiere là gì? Brassiere có nghĩa là (n) Cái nịt ngực, nịt vú Brassiere có...
Reducing air humidity là gì? Reducing air humidity có nghĩa là Giảm độ ẩm không...
Ozone là gì? Ozone có nghĩa là Khí ôzôn Ozone có nghĩa là Khí ôzôn....
Convertible top latch hydraulic cylinder là gì? Convertible top latch hydraulic cylinder có nghĩa là...
State là gì? State có nghĩa là trạng thái State có nghĩa là trạng thái...
Post-contract services là gì? Post-contract services có nghĩa là Dịch vụ sau hợp đồng Post-contract...
Warp woof là gì? Warp woof có nghĩa là (n) Sợi dọc trong khổ Warp...
Mass production goods là gì? Mass production goods có nghĩa là (n) Sản phẩm sản...
Attaching zipper là gì? Attaching zipper có nghĩa là (n) Tra dây kéo Attaching zipper...
Power steering fluid filter element là gì? Power steering fluid filter element có nghĩa là...
Front seat front height adjustment motor là gì? Front seat front height adjustment motor có...
Supervisor là gì? Supervisor có nghĩa là Giám sát viên Supervisor có nghĩa là Giám...
Additional adjustable supportn. là gì? Additional adjustable supportn. có nghĩa là Gối tựa điều chỉnh...
(hàng không) tải trọng khi gió giật là gì? (hàng không) tải trọng khi gió...
Production-hour là gì? Production-hour có nghĩa là (n) Sản lượng tính theo giờ Production-hour có...
Zipper fly là gì? Zipper fly có nghĩa là (n) Cửa quần dây kéo Zipper...
Easy-care là gì? Easy-care có nghĩa là (v) Dễ bảo quản Easy-care có nghĩa là...
Rear shock absorber and air spring assembly là gì? Rear shock absorber and air spring...
Front turbocharger là gì? Front turbocharger có nghĩa là Tua-bin tăng áp trước Front turbocharger...
Air conditioning compressor là gì? Air conditioning compressor có nghĩa là Air conditioning compressor có...
Two-bar là gì? Two-bar có nghĩa là (n) Có hai lược chải (ở máy đan...
Luminescence dye là gì? Luminescence dye có nghĩa là (n) Thuốc nhuộm phát quang Luminescence...
Darning needle là gì? Darning needle có nghĩa là (n) Kim ngang Darning needle có...
Service training là gì? Service training có nghĩa là Huấn luyện sửa chữa Service training...
Front door push button rod and linkage là gì? Front door push button rod and...
6-speed automatic transaxle là gì? 6-speed automatic transaxle có nghĩa là Hộp số tự động...
直升机甲板 tiếng trung là gì? 直升机甲板 tiếng trung có nghĩa là boong trực thăng (zhíshēngjī...
Dirt là gì? Dirt có nghĩa là (n) Chất bẩn, tạp chất Dirt có nghĩa...
短吻鳄 tiếng trung là gì? 短吻鳄 tiếng trung có nghĩa là cá sấu mõm ngắn...
个人财产保险 tiếng trung là gì? 个人财产保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm tài sản...
线性光 tiếng trung là gì? 线性光 tiếng trung có nghĩa là ánh sáng tuyến tính...
배우다 tiếng hàn là gì? 배우다 tiếng hàn có nghĩa là học 배우다 tiếng hàn...
蚊子 tiếng trung là gì? 蚊子 tiếng trung có nghĩa là muỗi (wénzi ) 蚊子...
날시 tiếng hàn là gì? 날시 tiếng hàn có nghĩa là thời tiết 날시 tiếng...
球门网 tiếng trung là gì? 球门网 tiếng trung có nghĩa là lưới cầu môn (qiúménwǎng...
测音器 tiếng trung là gì? 测音器 tiếng trung có nghĩa là máy đo ồn (cè...
現場 tiếng nhật là gì? 現場 tiếng nhật có nghĩa là Công trường, nơi thực...
加工機 tiếng nhật là gì? 加工機 tiếng nhật có nghĩa là Máy gia công 加工機...
아이롱사 tiếng hàn là gì? 아이롱사 tiếng hàn có nghĩa là thợ là, ủi 아이롱사...
录音机 tiếng trung là gì? 录音机 tiếng trung có nghĩa là máy ghi âm (lùyīnjī...
퇴근하다 tiếng hàn là gì? 퇴근하다 tiếng hàn có nghĩa là Tan ca (/toe-geun-ha-da/) 퇴근하다...
航空燃油 tiếng trung là gì? 航空燃油 tiếng trung có nghĩa là nhiên liệu máy bay...
预购开状申请作业 tiếng trung là gì? 预购开状申请作业 tiếng trung có nghĩa là advpur l c application...
Line Of Business là gì? Line Of Business có nghĩa là Ngành Hoạt Động; Ngành...
as dark as night Tiếng Anh là gì? as dark as night Tiếng Anh có...
Automated gearshift system module là gì? Automated gearshift system module có nghĩa là Modun hệ...
BL revised là gì? BL revised có nghĩa là vận đơn đã chỉnh sửa BL...
Travers là gì? Travers có nghĩa là (n) Hoa văn ngang, sọc ngang Travers có...
Sanforized là gì? Sanforized có nghĩa là (adj) Đã xử lí cho khỏi co (vải)...
Valve adjusting screw là gì? Valve adjusting screw có nghĩa là Ốc chỉnh sú páp...
Oxidizing catalyst là gì? Oxidizing catalyst có nghĩa là Chất xúc tác để ôxi hóa...
Intermittent wiper control là gì? Intermittent wiper control có nghĩa là Sự điều khiển ngắt...
B-pillar outer panel là gì? B-pillar outer panel có nghĩa là Tấm ốp phía ngoài...
Dry concrete là gì? Dry concrete có nghĩa là bê tông trộn khô, vữa bê...
Bent-up bar là gì? Bent-up bar có nghĩa là Cốt thép uốn nghiêng lên Bent-up...
Stable to air là gì? Stable to air có nghĩa là (n) Bền đối với...
Work force là gì? Work force có nghĩa là (n) Lực lượng lao động Work...
Tachogenerator là gì? Tachogenerator có nghĩa là máy phát tốc Tachogenerator có nghĩa là máy...
Lumbar support là gì? Lumbar support có nghĩa là Thanh chống lưng ghế Lumbar support...
Driver air bag module là gì? Driver air bag module có nghĩa là Bộ túi...
Bow (n) là gì? Bow (n) có nghĩa là hiện tượng cong hình cung của...
Tremie concrete là gì? Tremie concrete có nghĩa là bê tông đổ dưới nước Tremie...
Ribbed plate là gì? Ribbed plate có nghĩa là Thép bản có gân Ribbed plate...
Starter button là gì? Starter button có nghĩa là (n) Nút ấn khởi động Starter...
Refresh screen là gì? Refresh screen có nghĩa là (n) Làm mới màn hình Refresh...
Cation exchanger là gì? Cation exchanger có nghĩa là (n) Sự trao đổi cation Cation...
Primer bath là gì? Primer bath có nghĩa là Bồn chứa sơn lót Primer bath...
Door window glass là gì? Door window glass có nghĩa là Kính cửa Door window...
菲氏叶猴 tiếng trung là gì? 菲氏叶猴 tiếng trung có nghĩa là voọc xám (fēi shì...
遭難 tiếng nhật là gì? 遭難 tiếng nhật có nghĩa là Bị tai nạn, bị...
対称 tiếng nhật là gì? 対称 tiếng nhật có nghĩa là Cân xứng, đối xứng...
품목 tiếng hàn là gì? 품목 tiếng hàn có nghĩa là loại hàng hóa 품목...
布谷鸟 tiếng trung là gì? 布谷鸟 tiếng trung có nghĩa là cu cu (bùgǔniǎo )...
Der Defibrillator tiếng Đức là gì? Der Defibrillator tiếng Đức có nghĩa là Máy khử...
消防面罩 tiếng trung là gì? 消防面罩 tiếng trung có nghĩa là mặt nạ phòng cháy...
고추가루 tiếng hàn là gì? 고추가루 tiếng hàn có nghĩa là ớt bột 고추가루 tiếng...
空中摄影 tiếng trung là gì? 空中摄影 tiếng trung có nghĩa là chụp ảnh trên không...
교수 연구실 tiếng hàn là gì? 교수 연구실 tiếng hàn có nghĩa là phòng giáo...
市内电话网 tiếng trung là gì? 市内电话网 tiếng trung có nghĩa là mạng lưới điện thoại...
起亚 tiếng trung là gì? 起亚 tiếng trung có nghĩa là kia motors (qǐyà )...
とりにく tiếng nhật là gì? とりにく tiếng nhật có nghĩa là thịt gà (鶏肉) とりにく...
すずき・ tiếng nhật là gì? すずき・ tiếng nhật có nghĩa là Cá rô biển すずき・...
형님 tiếng hàn là gì? 형님 tiếng hàn có nghĩa là vợ của anh chồng...
阻人 tiếng trung là gì? 阻人 tiếng trung có nghĩa là cản người (zǔ rén...
自社 tiếng nhật là gì? 自社 tiếng nhật có nghĩa là Công ty (じしゃ) 自社...
看电视 tiếng trung là gì? 看电视 tiếng trung có nghĩa là xem ti vi (kàn...
舞台前方 tiếng trung là gì? 舞台前方 tiếng trung có nghĩa là phần trước sân khấu...
Convexity là gì? Convexity có nghĩa là Độ Lồi Convexity có nghĩa là Độ Lồi....
as crazy as a loon Tiếng Anh là gì? as crazy as a loon Tiếng...
Air tank là gì? Air tank có nghĩa là Bầu chứa khí nén Air tank...
Bill of Exchange (BE)/ Draft là gì? Bill of Exchange (BE)/ Draft có nghĩa là...
Thermal endurance là gì? Thermal endurance có nghĩa là (n) Tính chịu nhiệt Thermal endurance...
Production manager là gì? Production manager có nghĩa là (n) Giám đốc sản xuất Production...
Tube cutter là gì? Tube cutter có nghĩa là Dụng cụ cắt ống Tube cutter...
Nose dive là gì? Nose dive có nghĩa là Phanh bị đâm Nose dive có...
Information transfer là gì? Information transfer có nghĩa là Truyền thông tin Information transfer có...
Battery state indicator là gì? Battery state indicator có nghĩa là Đèn báo nạp Battery...
Cottage là gì? Cottage có nghĩa là nhà ở nông thôn Cottage có nghĩa là...
Accidental air là gì? Accidental air có nghĩa là Khí độc, khí có hại Accidental...
Turbulence là gì? Turbulence có nghĩa là (n) Sự hỗn loạn, sự cuộn xoáy Turbulence...
Turn inside out là gì? Turn inside out có nghĩa là (n) Lộn trong ra...
Zirconia là gì? Zirconia có nghĩa là Zirconium oxide (hợp chất xúc tác) Zirconia có...
Liftgate luggage compartment lid release actuator là gì? Liftgate luggage compartment lid release actuator có...
Directional stability là gì? Directional stability có nghĩa là Sự ổn định hướng di chuyển...
Distillation là gì? Distillation có nghĩa là chưng cất Distillation có nghĩa là chưng cất...
Overall depth of member là gì? Overall depth of member có nghĩa là chiều cao...
Swell plate surcharge plate là gì? Swell plate surcharge plate có nghĩa là Đĩa gia...
Tight pick là gì? Tight pick có nghĩa là (n) Biên chặt sít Tight pick...
Pleat folding là gì? Pleat folding có nghĩa là (n) Gấp li Pleat folding có...
Capeline là gì? Capeline có nghĩa là (n) Bán thành phẩm của mũ Capeline có...
Multi-function control stalk là gì? Multi-function control stalk có nghĩa là Công tắc dạng ống...
Driver side strut and spring assembly là gì? Driver side strut and spring assembly có...
Swivelling trouser rack (n) là gì? Swivelling trouser rack (n) có nghĩa là móc treo...
Tarl (e) ton là gì? Tarl (e) ton có nghĩa là (n) Vải gió bông...
Shoulder tape là gì? Shoulder tape có nghĩa là (n) Dây chống dãn gắn vào...
Bin là gì? Bin có nghĩa là (n) Thùng, kho nguyên liệu Bin có nghĩa...
Pocket (slide) caliper là gì? Pocket (slide) caliper có nghĩa là Compa đo trong và...
Diagnostic techniques là gì? Diagnostic techniques có nghĩa là Kỹ thuật chẩn đoán Diagnostic techniques...
Asphaltene là gì? Asphaltene có nghĩa là atphanten Asphaltene có nghĩa là atphanten Đây là...
香油 tiếng trung là gì? 香油 tiếng trung có nghĩa là dầu mè (xiāngyóu )...
へんひん tiếng nhật là gì? へんひん tiếng nhật có nghĩa là Phản phẩm (返品) へんひん...
ぼうえきてがた tiếng nhật là gì? ぼうえきてがた tiếng nhật có nghĩa là Hối phiếu thương mại...
하루 몇시간 는무해요? tiếng hàn là gì? 하루 몇시간 는무해요? tiếng hàn có nghĩa là...
부문 / 학과 tiếng hàn là gì? 부문 / 학과 tiếng hàn có nghĩa là...
一号位 tiếng trung là gì? 一号位 tiếng trung có nghĩa là vị trí số 1...
辞表 tiếng nhật là gì? 辞表 tiếng nhật có nghĩa là Thư từ chức ((じひょう))...
电影剧照 tiếng trung là gì? 电影剧照 tiếng trung có nghĩa là ảnh chụp cảnh trong...
맛있다 tiếng hàn là gì? 맛있다 tiếng hàn có nghĩa là ngon 맛있다 tiếng hàn...
理发店旋转标志彩 tiếng trung là gì? 理发店旋转标志彩 tiếng trung có nghĩa là ống hiệu của thợ...
김 tiếng hàn là gì? 김 tiếng hàn có nghĩa là rong biển 김 tiếng...
胰腺炎 tiếng trung là gì? 胰腺炎 tiếng trung có nghĩa là viêm tuyến tụy (yíxiàn...
护卫舰队 tiếng trung là gì? 护卫舰队 tiếng trung có nghĩa là hạm đội hộ tống...
満席(まんせき) tiếng nhật là gì? 満席(まんせき) tiếng nhật có nghĩa là Hết chỗ 満席(まんせき) tiếng...
改札口(かいさつぐち) tiếng nhật là gì? 改札口(かいさつぐち) tiếng nhật có nghĩa là Cửa soát vé 改札口(かいさつぐち)...
설탕을 뿌리다 tiếng hàn là gì? 설탕을 뿌리다 tiếng hàn có nghĩa là rắc đường...
查票员 tiếng trung là gì? 查票员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên soát vé...
てっきん tiếng nhật là gì? てっきん tiếng nhật có nghĩa là cốt sắt (鉄筋) てっきん...
外贸逆差 tiếng trung là gì? 外贸逆差 tiếng trung có nghĩa là thâm hụt ngoại thương...
西装背心 tiếng trung là gì? 西装背心 tiếng trung có nghĩa là áo gi lê (xīzhuāng...
Parity là gì? Parity có nghĩa là Ngang bằng Parity có nghĩa là Ngang bằng....
as cool as a cucumber Tiếng Anh là gì? as cool as a cucumber Tiếng...
ABS override button là gì? ABS override button có nghĩa là Nút ngắt hệ thống...
Population genetics là gì? Population genetics có nghĩa là di truyền quần thể, một ngành...
Inner diameter là gì? Inner diameter có nghĩa là (n) Đường kính trong Inner diameter...
Part là gì? Part có nghĩa là (n) Chi tiết Part có nghĩa là (n)...
Torque converter stator support là gì? Torque converter stator support có nghĩa là Cơ cấu...
Mile ometer là gì? Mile ometer có nghĩa là Đồng hồ đo số dặm đã...
Hot-wax flooding là gì? Hot-wax flooding có nghĩa là Phương pháp bịt lỗ trên thân...
Auxiliary battery relay là gì? Auxiliary battery relay có nghĩa là Rờ le ắc qui...
Joint and last servivorship anunity là gì? Joint and last servivorship anunity có nghĩa là...
Sensitivity to heat là gì? Sensitivity to heat có nghĩa là (n) Độ nhạy đối...
Ticket printing machine là gì? Ticket printing machine có nghĩa là (n) Máy in nhãn...
Suspenders là gì? Suspenders có nghĩa là (n) Dây đeo quần Suspenders có nghĩa là...
Explosion là gì? Explosion có nghĩa là Nổ Explosion có nghĩa là Nổ Đây là...
Tapered shoulder là gì? Tapered shoulder có nghĩa là (n) Vải hình côn, vát hình...
心痛欲绝 là gì? 心痛欲绝 có nghĩa là (xīn tòng yù jué ) xót ruột 心痛欲绝...
손톱 다듬는 줄 tiếng hàn là gì? 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn có nghĩa là...
알약 tiếng hàn là gì? 알약 tiếng hàn có nghĩa là thuốc viên 알약 tiếng...
油轮 tiếng trung là gì? 油轮 tiếng trung có nghĩa là tàu chở dầu (yóulún...
수입 물량 tiếng hàn là gì? 수입 물량 tiếng hàn có nghĩa là lượng hàng...
移民法 tiếng trung là gì? 移民法 tiếng trung có nghĩa là luật nhập cư (yímín...
미지급세금 tiếng hàn là gì? 미지급세금 tiếng hàn có nghĩa là Thuế và các khoản...
牛蛙 tiếng trung là gì? 牛蛙 tiếng trung có nghĩa là ếch bò (niúwā )...
포도주 tiếng hàn là gì? 포도주 tiếng hàn có nghĩa là rượu vang 포도주 tiếng...
协奏曲 tiếng trung là gì? 协奏曲 tiếng trung có nghĩa là bản concerto (xiézòuqǔ )...
活塞 tiếng trung là gì? 活塞 tiếng trung có nghĩa là piston rod (huósāi )...
ロールレート tiếng nhật là gì? ロールレート tiếng nhật có nghĩa là Tốc độ quay ロールレート...
ポンプ tiếng nhật là gì? ポンプ tiếng nhật có nghĩa là Máy bơm ポンプ tiếng...
설사를 하다 tiếng hàn là gì? 설사를 하다 tiếng hàn có nghĩa là tiêu chảy...
旗语通信手册 tiếng trung là gì? 旗语通信手册 tiếng trung có nghĩa là cẩm nang tín hiệu...
パスポート tiếng nhật là gì? パスポート tiếng nhật có nghĩa là Hộ chiếu パスポート tiếng...
高空索道 tiếng trung là gì? 高空索道 tiếng trung có nghĩa là đường cáp treo (gāokōng...
蛋布丁 tiếng trung là gì? 蛋布丁 tiếng trung có nghĩa là bánh pudding trứng (dàn...
Statement Balance là gì? Statement Balance có nghĩa là Số Dư Báo Cáo Statement Balance...
as cold as a stone Tiếng Anh là gì? as cold as a stone Tiếng...
Dissenting opinion là gì? Dissenting opinion có nghĩa là Ý kiến phản đối Dissenting opinion...
Innate/instinct là gì? Innate/instinct có nghĩa là bẩm sinh Innate/instinct có nghĩa là bẩm sinh...
Laboratory instrument là gì? Laboratory instrument có nghĩa là (n) Dụng cụ, thiết bị dùng...
MS là gì? MS có nghĩa là (n) Kế hoạch tổng thể MS có nghĩa...
Template là gì? Template có nghĩa là Cái đục Template có nghĩa là Cái đục....
Lower dead centre là gì? Lower dead centre có nghĩa là Điểm chết dưới Lower...
Headlamp leveling front sensor là gì? Headlamp leveling front sensor có nghĩa là Cảm biến...
Ambient air quality sensor là gì? Ambient air quality sensor có nghĩa là Cảm biến...
Voyage premium là gì? Voyage premium có nghĩa là Phí bảo hiểm chuyến Voyage premium...
Roller setting là gì? Roller setting có nghĩa là (n) Sự hiệu chỉnh trục, sự...
Inexpensive là gì? Inexpensive có nghĩa là (n) Không đắt, rẻ Inexpensive có nghĩa là...
Slit neckline là gì? Slit neckline có nghĩa là (n) Cổ chìa khóa Slit neckline...
Valve spring installed length là gì? Valve spring installed length có nghĩa là Chiều dài...
Inner tie-rod là gì? Inner tie-rod có nghĩa là Đầu trong thanh lái Inner tie-rod...
Cooling fan clutch là gì? Cooling fan clutch có nghĩa là Ly hợp quạt làm...
Bomber (aircraft) là gì? Bomber (aircraft) có nghĩa là máy bay ném bom Bomber (aircraft)...
Nonparticipating policy là gì? Nonparticipating policy có nghĩa là Đơn bảo hiểm không chia lãi...
Crack là gì? Crack có nghĩa là Vết nứt Crack có nghĩa là Vết nứt...
Irregular shed là gì? Irregular shed có nghĩa là (n) Miệng vải không rõ Irregular...
Marking drill là gì? Marking drill có nghĩa là (n) Máy dùi Marking drill có...
Acco là gì? Acco có nghĩa là (n) Hợp chất muối của bari dùng để...
Liquefied petroleum gas là gì? Liquefied petroleum gas có nghĩa là Khí đồng hành hóa...
Delphi-common rail system là gì? Delphi-common rail system có nghĩa là Hệ thống Common Rail...
Lubricating-oil là gì? Lubricating-oil có nghĩa là dầu bôi trơn, dầu nhờn Lubricating-oil có nghĩa...
Lace inspection là gì? Lace inspection có nghĩa là (n) Sự kiểm nghiệm đăng ten...
Poor ironing at sleeve là gì? Poor ironing at sleeve có nghĩa là (n) Tay...
Hybrid là gì? Hybrid có nghĩa là Lai Hybrid có nghĩa là Lai Đây là...
Output gear là gì? Output gear có nghĩa là Bánh răng thứ cấp Output gear...
Continuous injection system là gì? Continuous injection system có nghĩa là Hệ thống phun xăng...
Highlighter là gì? Highlighter có nghĩa là Kem highlight Highlighter có nghĩa là Kem highlight...
篮网 tiếng trung là gì? 篮网 tiếng trung có nghĩa là lưới rổ (lánwǎng )...
是滴 là gì? 是滴 có nghĩa là (shì dī ) vâng, đúng rồi 是滴 có...
答应下来 là gì? 答应下来 có nghĩa là (dá yīng xià lái ) đồng ý đi...
교장 tiếng hàn là gì? 교장 tiếng hàn có nghĩa là hiệu trưởng 교장 tiếng...
간장 tiếng hàn là gì? 간장 tiếng hàn có nghĩa là nước mắm 간장 tiếng...
过户费 tiếng trung là gì? 过户费 tiếng trung có nghĩa là chi phí sang tên...
음악 tiếng hàn là gì? 음악 tiếng hàn có nghĩa là âm nhạc 음악 tiếng...
车站酒吧 tiếng trung là gì? 车站酒吧 tiếng trung có nghĩa là quầy bar trong nhà...
인터넷 접수 tiếng hàn là gì? 인터넷 접수 tiếng hàn có nghĩa là Nhận hồ...
赤尾噪鹛 tiếng trung là gì? 赤尾噪鹛 tiếng trung có nghĩa là khướu đuôi đỏ (chìwěi...
ペン tiếng nhật là gì? ペン tiếng nhật có nghĩa là cây bút ペン tiếng...
きゅうりょう tiếng nhật là gì? きゅうりょう tiếng nhật có nghĩa là Tiền lương (給料) きゅうりょう...
辅助设备 tiếng trung là gì? 辅助设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị phụ trợ...
かわ(皮)をむく tiếng nhật là gì? かわ(皮)をむく tiếng nhật có nghĩa là Gọt vỏ かわ(皮)をむく tiếng...
テーブルをセットする tiếng nhật là gì? テーブルをセットする tiếng nhật có nghĩa là Chuẩn bị bàn ăn...
네,그렇습니다.여기 통장이 있습니다 tiếng hàn là gì? 네,그렇습니다.여기 통장이 있습니다 tiếng hàn có nghĩa là Vâng , đúng vậy...
转移性癌 tiếng trung là gì? 转移性癌 tiếng trung có nghĩa là ung thư di căn...
ぎゃくタップ tiếng nhật là gì? ぎゃくタップ tiếng nhật có nghĩa là Mũi khoan taro (逆タップ)...
警察权力 tiếng trung là gì? 警察权力 tiếng trung có nghĩa là quyền lực cảnh sát...
科幻影片 tiếng trung là gì? 科幻影片 tiếng trung có nghĩa là phim khoa học viễn...
as clear as mud Tiếng Anh là gì? as clear as mud Tiếng Anh có...
Dispenser là gì? Dispenser có nghĩa là máy rút tiền tự động Dispenser có nghĩa...
Cost approach là gì? Cost approach có nghĩa là cách tiếp cận chi phí Cost...
Dischargeable là gì? Dischargeable có nghĩa là (n) Dễ mất màu, dễ tẩy khử màu...
Lining bias tape là gì? Lining bias tape có nghĩa là (n) Dây bằng vải...
Subassembly là gì? Subassembly có nghĩa là Cụm tổng thành (cụm chi tiết đã ráp)...
Left front wheel speed sensor input circuit check là gì? Left front wheel speed sensor...
General operation là gì? General operation có nghĩa là Hoạt động chung General operation có...
Activated braking time là gì? Activated braking time có nghĩa là Thời gian kích hoạt...
Port of Discharge/airport of discharge là gì? Port of Discharge/airport of discharge có nghĩa là...
Speciality là gì? Speciality có nghĩa là (n) Sản phẩm đặc thù Speciality có nghĩa...
Jute filling warp là gì? Jute filling warp có nghĩa là (n) Sợi dọc đệm...
Seller’s bank là gì? Seller’s bank có nghĩa là (n) Ngân hàng người bán Seller’s...
Turning circle là gì? Turning circle có nghĩa là Vòng tròn nhỏ nhất trong đó...
Hydraulic tappet or hydraulic valve lifter là gì? Hydraulic tappet or hydraulic valve lifter có...
Communications module là gì? Communications module có nghĩa là Modun giao tiếp Communications module có...
Single-flute drill là gì? Single-flute drill có nghĩa là mũi khoan rãnh xoắn đơn Single-flute...
Assets là gì? Assets có nghĩa là Tài sản Assets có nghĩa là Tài sản...
Bridge engineering là gì? Bridge engineering có nghĩa là Kĩ thuật cầu Bridge engineering có...
Lateral là gì? Lateral có nghĩa là (n) Ở bên cạnh, ngang Lateral có nghĩa...
Joint stock company là gì? Joint stock company có nghĩa là (n) Công ty cổ...
Coupling là gì? Coupling có nghĩa là (Việc) ghép,khớp nối Coupling có nghĩa là (Việc)...
Keyless vehicle module initialization là gì? Keyless vehicle module initialization có nghĩa là Cài đặt...
Courtesy lamps relay là gì? Courtesy lamps relay có nghĩa là Rờ le các đèn...
White-dotted là gì? White-dotted có nghĩa là hoa mơ White-dotted có nghĩa là hoa mơ...
Eyelet stitch là gì? Eyelet stitch có nghĩa là (n) Cấu trúc mắc lưới Eyelet...
Outside collar là gì? Outside collar có nghĩa là (n) Cổ ngoài Outside collar có...
Windshield glass using cutting tool là gì? Windshield glass using cutting tool có nghĩa là...
Nearside là gì? Nearside có nghĩa là Phía xe gần sát với lề đường Nearside...
Clutch and clutch field coil là gì? Clutch and clutch field coil có nghĩa là...
Transfer line là gì? Transfer line có nghĩa là đường truyền Transfer line có nghĩa...
无轨电车 tiếng trung là gì? 无轨电车 tiếng trung có nghĩa là xe điện bánh lốp...
病情稍微轻一点 là gì? 病情稍微轻一点 có nghĩa là (bìng qíng shāo wēi qīng yī diǎn )...
自某體 là gì? 自某體 có nghĩa là (zì mǒu tǐ ) Phương tiện truyền thông...
처방전 tiếng hàn là gì? 처방전 tiếng hàn có nghĩa là toa thuốc 처방전 tiếng...
외상매출금 tiếng hàn là gì? 외상매출금 tiếng hàn có nghĩa là tiền nợ 외상매출금 tiếng...
洪水保险 tiếng trung là gì? 洪水保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm lũ lụt...
증상이 어떻습니까? tiếng hàn là gì? 증상이 어떻습니까? tiếng hàn có nghĩa là Triệu chứng...
紫砂茶壶 tiếng trung là gì? 紫砂茶壶 tiếng trung có nghĩa là bình trà gốm (zǐshā...
(値段が)高い, (ねだんが)たかい tiếng nhật là gì? (値段が)高い, (ねだんが)たかい tiếng nhật có nghĩa là đắt (((nedan...
队长 tiếng trung là gì? 队长 tiếng trung có nghĩa là đội trưởng (duìzhǎng )...
くり抜き機 tiếng nhật là gì? くり抜き機 tiếng nhật có nghĩa là mạng くり抜き機 tiếng nhật...
눈이 오다 tiếng hàn là gì? 눈이 오다 tiếng hàn có nghĩa là trời mưa...
文件归档可 tiếng trung là gì? 文件归档可 tiếng trung có nghĩa là phòng văn thư lưu...
Instrument panel and instrument panel console là gì? Instrument panel and instrument panel console có...
Concern reporting là gì? Concern reporting có nghĩa là Báo cáo liên quan Concern reporting...
Flag-officer là gì? Flag-officer có nghĩa là (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc Flag-officer...
Hollow là gì? Hollow có nghĩa là (n) Rỗng Hollow có nghĩa là (n) Rỗng...
Microenvironment là gì? Microenvironment có nghĩa là (n) Môi trường vi mô Microenvironment có nghĩa...
Viscosity là gì? Viscosity có nghĩa là Tính nhớt, độ nhớt Viscosity có nghĩa là...
抽纸 tiếng trung là gì? 抽纸 tiếng trung có nghĩa là khăn giấy rút (chōu...
ほうそく tiếng nhật là gì? ほうそく tiếng nhật có nghĩa là Định luật, quy luật...
承舵柱 tiếng trung là gì? 承舵柱 tiếng trung có nghĩa là trụ bánh lái (chéng...
電荷 tiếng nhật là gì? 電荷 tiếng nhật có nghĩa là điện tích, hạt điện...
증조 할머니 tiếng hàn là gì? 증조 할머니 tiếng hàn có nghĩa là cụ bà...
Neutral colour là gì? Neutral colour có nghĩa là (n) Màu không tươi sáng Neutral...
Needle-board là gì? Needle-board có nghĩa là (n) Bàn chông Needle-board có nghĩa là (n)...
Nose radiusn là gì? Nose radiusn có nghĩa là bán kính mũi dao Nose radiusn...
Forecast là gì? Forecast có nghĩa là Dự báo Forecast có nghĩa là Dự báo...
Top of collar là gì? Top of collar có nghĩa là (n) Đỉnh cổ Top...
Dance frock là gì? Dance frock có nghĩa là (n) Áo váy khiêu vũ Dance...
Pulley là gì? Pulley có nghĩa là Puli, ròng rọc Pulley có nghĩa là Puli,...
Front fog lamps là gì? Front fog lamps có nghĩa là Đèn sương mù phía...
Differential housing cover là gì? Differential housing cover có nghĩa là Nắp bộ vi sai...
Air cover là gì? Air cover có nghĩa là lực lượng không quân yểm hộ...
Rider shore là gì? Rider shore có nghĩa là Cây chống đè lên cây chống...
Spring needle là gì? Spring needle có nghĩa là (n) Kim móc, kim lò xo...
Woolen là gì? Woolen có nghĩa là (n) Bằng len Woolen có nghĩa là (n)...
Feed of trousers machine là gì? Feed of trousers machine có nghĩa là (n) Máy...
Second row safety belt buckle LH là gì? Second row safety belt buckle LH có...
Evaporative emission pressure sensor là gì? Evaporative emission pressure sensor có nghĩa là Cảm biến...
A-drier là gì? A-drier có nghĩa là Phòng sấy sơn A-drier có nghĩa là Phòng...
Provide là gì? Provide có nghĩa là cung cấp Provide có nghĩa là cung cấp...
Ceiling comice là gì? Ceiling comice có nghĩa là Nẹp viền trần xung quanh mép...
Puce là gì? Puce có nghĩa là (n) Màu nâu sẫm, màu cánh gián Puce...
Zigzag lockstitches là gì? Zigzag lockstitches có nghĩa là (n) Mũi đôi (mũi xích đôi)...
Conveyer là gì? Conveyer có nghĩa là (n) Băng chuyền, băng tải Conveyer có nghĩa...
Spinner handle là gì? Spinner handle có nghĩa là Cần siết nụ Spinner handle có...
Flame front là gì? Flame front có nghĩa là Màng lửa Flame front có nghĩa...
Air conditioining dual pressure switch là gì? Air conditioining dual pressure switch có nghĩa là...
Ferment là gì? Ferment có nghĩa là men Ferment có nghĩa là men Đây là...
Verticle pleat facing là gì? Verticle pleat facing có nghĩa là (n) Độ dài đáp...
Belt buckle là gì? Belt buckle có nghĩa là (n) Khóa thắt lưng Belt buckle...
Slow charging là gì? Slow charging có nghĩa là Sự nạp điện chậm (ắc quy)...
Gasohol là gì? Gasohol có nghĩa là Hỗn hợp xăng và cồn Gasohol có nghĩa...
Criminal law là gì? Criminal law có nghĩa là Luật hình sự Criminal law có...
Volume là gì? Volume có nghĩa là Thể tích Volume có nghĩa là Thể tích...
즐겁다 tiếng hàn là gì? 즐겁다 tiếng hàn có nghĩa là thoải mái, vui vẻ...
开关合闸线圈 tiếng trung là gì? 开关合闸线圈 tiếng trung có nghĩa là cuộn đóng atomat (kāiguān...
凝水系统图 tiếng trung là gì? 凝水系统图 tiếng trung có nghĩa là sơ đồ hệ thống...
デザインと技術 tiếng nhật là gì? デザインと技術 tiếng nhật có nghĩa là thiết kế và công...
デスクトップパソコン tiếng nhật là gì? デスクトップパソコン tiếng nhật có nghĩa là máy tính bàn デスクトップパソコン...
경리부 tiếng hàn là gì? 경리부 tiếng hàn có nghĩa là Bộ phận kế toán...
むすめ tiếng nhật là gì? むすめ tiếng nhật có nghĩa là Con gái (娘) むすめ...
杏肉 tiếng trung là gì? 杏肉 tiếng trung có nghĩa là thịt quả hạnh (xìng...
明细表 là gì? 明细表 có nghĩa là (míng xì biǎo ) Bảng chi tiết 明细表...
사프란 tiếng hàn là gì? 사프란 tiếng hàn có nghĩa là nghệ 사프란 tiếng hàn...
似睡非睡 là gì? 似睡非睡 có nghĩa là (sì shuì fēi shuì ) Giấc ngủ bập...
長ねぎ tiếng nhật là gì? 長ねぎ tiếng nhật có nghĩa là Hành lá 長ねぎ tiếng...
商业信贷公司(贴现公司) tiếng trung là gì? 商业信贷公司(贴现公司) tiếng trung có nghĩa là công ty tài chính...
鸡场 tiếng trung là gì? 鸡场 tiếng trung có nghĩa là trang trại nuôi gà...
农具房 tiếng trung là gì? 农具房 tiếng trung có nghĩa là kho nông cụ (nóngjù...
ほ ご か ん さ つ tiếng nhật là gì? ほ ご か ん さ...
丸太 tiếng nhật là gì? 丸太 tiếng nhật có nghĩa là Gỗ ghép 丸太 tiếng...
预热器 tiếng trung là gì? 预热器 tiếng trung có nghĩa là máy lò hâm nóng...
钩虫病 tiếng trung là gì? 钩虫病 tiếng trung có nghĩa là bệnh giun móc (gōu...
找错 tiếng trung là gì? 找错 tiếng trung có nghĩa là tìm lỗi (zhǎo cuò...
Asset-liability Committee (ALCO) là gì? Asset-liability Committee (ALCO) có nghĩa là Ủy Ban Tài Sản...
as brave as a lion Tiếng Anh là gì? as brave as a lion Tiếng...
Current collector là gì? Current collector có nghĩa là khung góp điện Current collector có...
Dry sand là gì? Dry sand có nghĩa là Cát khô Dry sand có nghĩa...
Strapless là gì? Strapless có nghĩa là (n) Không có dây buộc, không có quai...
Cierch là gì? Cierch có nghĩa là (n) Hãng hóa chất Cierch của Ba Lan...
Positive terminal là gì? Positive terminal có nghĩa là Cực dương Positive terminal có nghĩa...
Fog lamp bulb là gì? Fog lamp bulb có nghĩa là Bóng đèn sương mù...
Customer satisfaction là gì? Customer satisfaction có nghĩa là Sự hài lòng của khách hàng...
Radiator là gì? Radiator có nghĩa là bộ tản nhiệt Radiator có nghĩa là bộ...
Weekly report là gì? Weekly report có nghĩa là Báo cáo hằng tuần Weekly report...
Tuck presser là gì? Tuck presser có nghĩa là (n) Cái ép kim dồn vòng...
Tulle là gì? Tulle có nghĩa là (n) Vải tuyn (loại vải mềm mịn (như)...
Double fold là gì? Double fold có nghĩa là (n) Gấp đôi lại Double fold...
Roof front panel là gì? Roof front panel có nghĩa là Tấm mui trước Roof...
Electrolyte tester là gì? Electrolyte tester có nghĩa là Phù kế Electrolyte tester có nghĩa...
Statement là gì? Statement có nghĩa là Lời Tuyên Bố Statement có nghĩa là Lời...
Traffic load là gì? Traffic load có nghĩa là tải trọng chuyên chở Traffic load...
Water – cement ratio là gì? Water – cement ratio có nghĩa là Tỷ số...
Up into là gì? Up into có nghĩa là (n) Tới khi Up into có...
Unit production hanger system là gì? Unit production hanger system có nghĩa là (n) Hệ...
Canroy machine là gì? Canroy machine có nghĩa là (n) Máy chải và cuộn Canroy...
Single-piece rim wheel là gì? Single-piece rim wheel có nghĩa là Niềng xe/bánh xe liền...
Exhaust scrubber là gì? Exhaust scrubber có nghĩa là Thiết bị lọc khí thải (diesel)...
Deposit là gì? Deposit có nghĩa là Đặt cọc Deposit có nghĩa là Đặt cọc...
Corporation public relations là gì? Corporation public relations có nghĩa là Làm quan hệ công...
Thickener là gì? Thickener có nghĩa là (n) Chất hồ Thickener có nghĩa là (n)...
Across measurement là gì? Across measurement có nghĩa là (n) Ngang đô Across measurement có...
Service and diagnostic details là gì? Service and diagnostic details có nghĩa là Chi tiết...
Fuel cut-off switch là gì? Fuel cut-off switch có nghĩa là Công tắc cắt nhiên...
Give credit là gì? Give credit có nghĩa là cấp tín dụng Give credit có...
Sand concrete là gì? Sand concrete có nghĩa là bê tông cát Sand concrete có...
吹雪 tiếng nhật là gì? 吹雪 tiếng nhật có nghĩa là Bão tuyết (ふぶき) 吹雪...
炉热状态启动 tiếng trung là gì? 炉热状态启动 tiếng trung có nghĩa là khởi động lò từ...
测平仪 tiếng trung là gì? 测平仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo độ bằng...
飛び出す tiếng nhật là gì? 飛び出す tiếng nhật có nghĩa là Chạy ra, nhảy ra...
つみこみひよう tiếng nhật là gì? つみこみひよう tiếng nhật có nghĩa là Phí bốc (積み込み費用) つみこみひよう...
はいく tiếng nhật là gì? はいく tiếng nhật có nghĩa là thơ Haiku (thơ ngắn...
ブルース tiếng nhật là gì? ブルース tiếng nhật có nghĩa là nhạc blue ブルース tiếng...
収重课税 tiếng trung là gì? 収重课税 tiếng trung có nghĩa là đánh thuế hai lần...
墨水瓶 là gì? 墨水瓶 có nghĩa là (mò shuǐ píng ) Bình mực nước 墨水瓶...
케첩 tiếng hàn là gì? 케첩 tiếng hàn có nghĩa là nước xốt 케첩 tiếng...
怪自己 là gì? 怪自己 có nghĩa là (guài zì jǐ ) Đổ tại mình 怪自己...
ハックソーブレード tiếng nhật là gì? ハックソーブレード tiếng nhật có nghĩa là Lưỡi cưa ハックソーブレード tiếng...
刺山柑 老鼠瓜 tiếng trung là gì? 刺山柑 老鼠瓜 tiếng trung có nghĩa là hạt caper...
惠普 tiếng trung là gì? 惠普 tiếng trung có nghĩa là hp (huìpǔ ) 惠普...
起动电流 tiếng trung là gì? 起动电流 tiếng trung có nghĩa là khởi động dòng điện...
妓女, 鸡 là gì? 妓女, 鸡 có nghĩa là (jì nǚ , jī ) cave,...
す tiếng nhật là gì? す tiếng nhật có nghĩa là Dấm ăn (酢) す...
建造成本 tiếng trung là gì? 建造成本 tiếng trung có nghĩa là chi phí xây dựng...
饼干 tiếng trung là gì? 饼干 tiếng trung có nghĩa là bách bích quy (bǐnggān...
紫丁香 tiếng trung là gì? 紫丁香 tiếng trung có nghĩa là tử đinh hương (zǐ...
Table Of Contents là gì? Table Of Contents có nghĩa là Mục Lục (Sách Table...
as bold as brass Tiếng Anh là gì? as bold as brass Tiếng Anh có...
Cyclic load là gì? Cyclic load có nghĩa là tải trọng tuần hoàn Cyclic load...
Poisson’s ratio là gì? Poisson’s ratio có nghĩa là Hệ số Possion Poisson’s ratio có...
Three-sided là gì? Three-sided có nghĩa là (n) Ba mặt, ba phía Three-sided có nghĩa...
Supply là gì? Supply có nghĩa là (v) Cung cấp Supply có nghĩa là (v)...
Contrast semi-finished garment là gì? Contrast semi-finished garment có nghĩa là (n) Phối bán thành...
Registration là gì? Registration có nghĩa là Sự đăng ký (ô tô) Registration có nghĩa...
Driven là gì? Driven có nghĩa là Bị dẫn, bị động Driven có nghĩa là...
Withdrawal là gì? Withdrawal có nghĩa là khoản tiền rút ra Withdrawal có nghĩa là...
Oblique angled load là gì? Oblique angled load có nghĩa là tải trọng xiên, tải...
Quantity surveyor là gì? Quantity surveyor có nghĩa là Dự toán viên Quantity surveyor có...
Unit area là gì? Unit area có nghĩa là (n) Đơn vị diên tích Unit...
Tarpaulin là gì? Tarpaulin có nghĩa là (n) Vải dầu, vải nhựa Tarpaulin có nghĩa...
Bal collar là gì? Bal collar có nghĩa là (n) Cổ áo cao quân phục...
Selector mechanism là gì? Selector mechanism có nghĩa là Cơ cấu lựa chọn (Cần chọn...
Emission levels là gì? Emission levels có nghĩa là Lượng khí độc vào không khí...
Historical cost principle là gì? Historical cost principle có nghĩa là nguyên tắc giá gốc...
Finacial market là gì? Finacial market có nghĩa là Thị trường tài chính Finacial market...
Stand (Mao, stand-up) collar là gì? Stand (Mao, stand-up) collar có nghĩa là (n) Cổ...
Crevell là gì? Crevell có nghĩa là (n) Vải crevel (nhung có sợi ngang bằng...
Safety belt minder deactivating là gì? Safety belt minder deactivating có nghĩa là Kích hoạt/hủy...
Front door lock control switch là gì? Front door lock control switch có nghĩa là...
Sales returns là gì? Sales returns có nghĩa là Hàng bán bị trả lại Sales...
consiger là gì? consiger có nghĩa là bên giao hàng consiger có nghĩa là bên...
巻二本(まきにほん) tiếng nhật là gì? 巻二本(まきにほん) tiếng nhật có nghĩa là May cuốn ống 2...
轴转 tiếng trung là gì? 轴转 tiếng trung có nghĩa là quay trụ (zhóu zhuàn...
打孔机 tiếng trung là gì? 打孔机 tiếng trung có nghĩa là máy bấm lỗ (dǎ...
ぼうえきえきがいしゃ tiếng nhật là gì? ぼうえきえきがいしゃ tiếng nhật có nghĩa là Công ty ngoại thương...
好吧 là gì? 好吧 có nghĩa là (hǎo ba ) rồi sao 好吧 có nghĩa...
浮気な (うわきな ) tiếng nhật là gì? 浮気な (うわきな ) tiếng nhật có nghĩa là...
電源を切る tiếng nhật là gì? 電源を切る tiếng nhật có nghĩa là tắt 電源を切る tiếng nhật...
船鞋 tiếng trung là gì? 船鞋 tiếng trung có nghĩa là giày thuyền (chuán xié...
替在失效模式 là gì? 替在失效模式 có nghĩa là (tì zài shī xiào mó shì ) chế...
은행원 tiếng hàn là gì? 은행원 tiếng hàn có nghĩa là nhân viên ngân hàng...
同一波人 là gì? 同一波人 có nghĩa là (tóng yī bō rén ) cùng một nhóm...
レコードレーベル tiếng nhật là gì? レコードレーベル tiếng nhật có nghĩa là hãng thu âm レコードレーベル...
剧本朗诵会 tiếng trung là gì? 剧本朗诵会 tiếng trung có nghĩa là buổi đọc kịch bản...
原子武器 tiếng trung là gì? 原子武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí nguyên tử...
近程导弹 tiếng trung là gì? 近程导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa tầm ngắn...
只够塞牙缝 là gì? 只够塞牙缝 có nghĩa là (zhī gòu sāi yá féng ) bôi mép...
水 泳 (す い え い) tiếng nhật là gì? 水 泳 (す い え...
高丝 tiếng trung là gì? 高丝 tiếng trung có nghĩa là kose (gāosī ) 高丝...
しんぞう tiếng nhật là gì? しんぞう tiếng nhật có nghĩa là Tim (心臓) しんぞう tiếng...
净杆 tiếng trung là gì? 净杆 tiếng trung có nghĩa là điểm thực net (jìng...
Aggregator là gì? Aggregator có nghĩa là Bộ tổng hợp Aggregator có nghĩa là Bộ...
as black as a raven Tiếng Anh là gì? as black as a raven Tiếng...
Bumper beam là gì? Bumper beam có nghĩa là thanh chống va, thanh giảm chấn...
Backwater là gì? Backwater có nghĩa là Chỗ nước đọng, nước xoáy ngược Backwater có...
Sample size là gì? Sample size có nghĩa là (n) Size cơ bản Sample size...
Alum là gì? Alum có nghĩa là (n) Phèn, phèn chua Alum có nghĩa là...
Owner information là gì? Owner information có nghĩa là Thông tin cho chủ xe Owner...
Engine rear view là gì? Engine rear view có nghĩa là Động cơ nhìn từ...
Coarse pitch là gì? Coarse pitch có nghĩa là Răng hoặc ren thô Coarse pitch...
Design stress cycles là gì? Design stress cycles có nghĩa là Chu kỳ ứng suất...
Concrete slump là gì? Concrete slump có nghĩa là Độ sụt bê tông Concrete slump...
Infra- red spectrum là gì? Infra- red spectrum có nghĩa là (n) Quang phổ hồng...
Slight là gì? Slight có nghĩa là (n) Mảnh, nhỏ, nhẹ, yếu Slight có nghĩa...
Calf lining (above zip) là gì? Calf lining (above zip) có nghĩa là (n) Lót...
Rear outer seat là gì? Rear outer seat có nghĩa là Ghế ngoài phía sau...
Direct injection system là gì? Direct injection system có nghĩa là Hệ thống phun nhiên...
Historical cost là gì? Historical cost có nghĩa là Giá phí lịch sử Historical cost...
Project là gì? Project có nghĩa là Dự án Project có nghĩa là Dự án...
Representative curve of là gì? Representative curve of có nghĩa là Đường cong biểu diễn...
Work load là gì? Work load có nghĩa là (n) Tải trọng làm việc Work...
Source device là gì? Source device có nghĩa là (n) Nơi lưu dữ liệu nguồn...
Acacia là gì? Acacia có nghĩa là (n) Cây keo Acacia có nghĩa là (n)...
Roundabout là gì? Roundabout có nghĩa là Bùng binh Roundabout có nghĩa là Bùng binh....
Driver side rear door ajar switch là gì? Driver side rear door ajar switch có...
Cummulative preference share là gì? Cummulative preference share có nghĩa là Cổ phần ưu đãi...
Prestressed concrete là gì? Prestressed concrete có nghĩa là bê tông cốt thép dự ứng...
Shorthand là gì? Shorthand có nghĩa là (n) Tốc ký Shorthand có nghĩa là (n)...
Catalogue là gì? Catalogue có nghĩa là (n) Danh mục, bảng liệt kê, mục lục...
Reverse clutch là gì? Reverse clutch có nghĩa là Ly hợp số lùi Reverse clutch...
Floor console finish panel là gì? Floor console finish panel có nghĩa là Tấm che...
Wooden powder (n) là gì? Wooden powder (n) có nghĩa là mùn cưa, Wooden powder...
Listed stock (n) là gì? Listed stock (n) có nghĩa là Cổ phiếu yết bảng...
明るい (あかるい) tiếng nhật là gì? 明るい (あかるい) tiếng nhật có nghĩa là tươi sáng,...
总经理 tiếng trung là gì? 总经理 tiếng trung có nghĩa là tổng giám đốc (zǒng...
标准答题纸 tiếng trung là gì? 标准答题纸 tiếng trung có nghĩa là giấy viết đáp án...
装软件 là gì? 装软件 có nghĩa là (zhuāng ruǎn jiàn ) Cài phần mềm 装软件...
面试 là gì? 面试 có nghĩa là (miàn shì ) Phỏng vấn 面试 có nghĩa...
あつりょくせいぎょべ tiếng nhật là gì? あつりょくせいぎょべ tiếng nhật có nghĩa là van điều chỉnh điện...
かぜい tiếng nhật là gì? かぜい tiếng nhật có nghĩa là đánh thuế (課税) かぜい...
杜松子汽酒 tiếng trung là gì? 杜松子汽酒 tiếng trung có nghĩa là rượu gin có ga...
丁丁末末 细细 là gì? 丁丁末末 细细 có nghĩa là (dīng dīng mò mò xì xì...
기계 tiếng hàn là gì? 기계 tiếng hàn có nghĩa là Máy móc (/gi-gye/) 기계...
摘帽 là gì? 摘帽 có nghĩa là (zhāi mào ) phục hồi (chứng khoán), đảo...
捻挫、挫き tiếng nhật là gì? 捻挫、挫き tiếng nhật có nghĩa là bong gân (nenza, kujiki)...
领口 tiếng trung là gì? 领口 tiếng trung có nghĩa là cổ áo (lǐngkǒu )...
高程 tiếng trung là gì? 高程 tiếng trung có nghĩa là cao trình (gāochéng )...
监控 tiếng trung là gì? 监控 tiếng trung có nghĩa là giám sát dcs (jiānkòng...
闷在家 là gì? 闷在家 có nghĩa là (mèn zài jiā ) Suất ngày ở lì...
あつえんき tiếng nhật là gì? あつえんき tiếng nhật có nghĩa là Máy cán (圧延機) あつえんき...
航空母舰 tiếng trung là gì? 航空母舰 tiếng trung có nghĩa là tàu sân bay (háng...
단추를 끼우다 tiếng hàn là gì? 단추를 끼우다 tiếng hàn có nghĩa là cài nút...
大米 tiếng trung là gì? 大米 tiếng trung có nghĩa là gạo (dàmǐ ) 大米...
Debit And Credit là gì? Debit And Credit có nghĩa là Bên Nợ Và Bên...
as bald as a billiard ball Tiếng Anh là gì? as bald as a billiard...
Anchorage bond stress là gì? Anchorage bond stress có nghĩa là Ứng suất dính bám...
Yarn liveliness là gì? Yarn liveliness có nghĩa là (n) Tính linh họat của sợi...
Product line review là gì? Product line review có nghĩa là (n) Đánh giá dây...
Non-servo brake là gì? Non-servo brake có nghĩa là Phanh không trợ lực Non-servo brake...
Operational amplifier là gì? Operational amplifier có nghĩa là Bộ khuếch đại thuật toán Operational...
Economy là gì? Economy có nghĩa là Tính kinh tế nhiên liệu (tính bằng miles/gallon)...
Chain drive là gì? Chain drive có nghĩa là Truyền động xích Chain drive có...
Cause for deterioratio là gì? Cause for deterioratio có nghĩa là Nguyên nhân hư hỏng...
Electrical appliances là gì? Electrical appliances có nghĩa là Thiết bị điện gia dụng Electrical...
Jacquard set of cards là gì? Jacquard set of cards có nghĩa là (n) Các...
Section là gì? Section có nghĩa là (n) Bộ phận, khu vực Section có nghĩa...
Attach rib knit leg cuff là gì? Attach rib knit leg cuff có nghĩa là...
Quick release coupling là gì? Quick release coupling có nghĩa là Khớp nhả nhanh Quick...
Dashboard gear change là gì? Dashboard gear change có nghĩa là Cần điều khiển sang...
Additional bond là gì? Additional bond có nghĩa là Phụ trội trái phiếu Additional bond...
Net amount at risk là gì? Net amount at risk có nghĩa là Giá trị...
Spatula là gì? Spatula có nghĩa là Dao trộn Spatula có nghĩa là Dao trộn...
Weathering fastness là gì? Weathering fastness có nghĩa là (n) Độ bền màu đối với...
Sewing floor là gì? Sewing floor có nghĩa là (n) Xưởng may Sewing floor có...
Constant base là gì? Constant base có nghĩa là Dòng nền không đổi Constant base...
Repairs to installed transaxles là gì? Repairs to installed transaxles có nghĩa là Sửa chữa...
Diversification là gì? Diversification có nghĩa là Sự đa dạng hóa (xe) Diversification có nghĩa...
Deferred expenses là gì? Deferred expenses có nghĩa là Chi phí chờ kết chuyển Deferred...
the ban of law là gì? the ban of law có nghĩa là điều cấm...
Rolled sleeves là gì? Rolled sleeves có nghĩa là (n) Tay cuộn Rolled sleeves có...
Bias là gì? Bias có nghĩa là (adj) Nghiêng, xiên Bias có nghĩa là (adj)...
Rear wheel speed sensor ring là gì? Rear wheel speed sensor ring có nghĩa là...
Exterior trim and ornamentation là gì? Exterior trim and ornamentation có nghĩa là Tấm ốp...
Dimensional stability (n) là gì? Dimensional stability (n) có nghĩa là Sự ổn định về...
Face value là gì? Face value có nghĩa là Số tiền bảo hiểm Face value...
明朝 みょうちょう tiếng nhật là gì? 明朝 みょうちょう tiếng nhật có nghĩa là Sáng sớm...
土機 tiếng trung là gì? 土機 tiếng trung có nghĩa là máy ủi (tǔ jī...
亚太部 tiếng trung là gì? 亚太部 tiếng trung có nghĩa là bộ phận Châu Á...
电动车 là gì? 电动车 có nghĩa là (diàn dòng chē ) Xe đạp điện 电动车...
不要旋转我啊 là gì? 不要旋转我啊 có nghĩa là (bú yào xuán zhuǎn wǒ ā ) đừng...
油 あぶら tiếng nhật là gì? 油 あぶら tiếng nhật có nghĩa là Dầu 油...
滑块 là gì? 滑块 có nghĩa là (huá kuài ) thanh trượt 滑块 có nghĩa...
长柄镰刀 tiếng trung là gì? 长柄镰刀 tiếng trung có nghĩa là cái liềm chuôi dài...
标态 là gì? 标态 có nghĩa là (biāo tài ) trạng thái chuẩn 标态 có...
ノート tiếng nhật là gì? ノート tiếng nhật có nghĩa là máy tính xách tay...
你好嗎 là gì? 你好嗎 có nghĩa là (nǐ hǎo ma ) bạn khỏe không 你好嗎...
ゆうきゅうきゅうか tiếng nhật là gì? ゆうきゅうきゅうか tiếng nhật có nghĩa là Nghỉ phép có lương...
床 tiếng trung là gì? 床 tiếng trung có nghĩa là giường (chuáng ) 床...
基础台座 tiếng trung là gì? 基础台座 tiếng trung có nghĩa là bệ móng (jīchǔ táizuò...
顺时针方向 tiếng trung là gì? 顺时针方向 tiếng trung có nghĩa là theo chiều kim đồng...
帮你好几次忙 là gì? 帮你好几次忙 có nghĩa là (bāng nǐ hǎo jǐ cì máng ) tôi...
トング tiếng nhật là gì? トング tiếng nhật có nghĩa là Cái kẹp トング tiếng...
通讯地址 tiếng trung là gì? 通讯地址 tiếng trung có nghĩa là thông tin địa chỉ...
꽃병 tiếng hàn là gì? 꽃병 tiếng hàn có nghĩa là lọ hoa 꽃병 tiếng...
竹荚鱼 tiếng trung là gì? 竹荚鱼 tiếng trung có nghĩa là cá sòng nhật bản...
Secretary Of State là gì? Secretary Of State có nghĩa là [Anh] Bộ Trưởng, [Mỹ]...
as american as apple pie Tiếng Anh là gì? as american as apple pie Tiếng...
Periodic table là gì? Periodic table có nghĩa là bảng tuần hoàn Medeleep Periodic table...
Ribbon-like là gì? Ribbon-like có nghĩa là (n) Dạng băng, dạng ruy băng Ribbon-like có...
Paper pattern là gì? Paper pattern có nghĩa là (n) Rập giấy Paper pattern có...
Wiring pigtail là gì? Wiring pigtail có nghĩa là Đoạn dây ngắn nhô ra từ...
Midbed là gì? Midbed có nghĩa là Ngăn giữa bộ xúc tác ba ngã Midbed...
D-pillar RH là gì? D-pillar RH có nghĩa là Trụ D bên phải (thuộc khung...
Camper là gì? Camper có nghĩa là Xe kiểu nhà lưu động Camper có nghĩa...
Arched cantilerver bridge là gì? Arched cantilerver bridge có nghĩa là Cầu vòm hẫng +...
Construction Codes là gì? Construction Codes có nghĩa là Quy chuẩn xây dựng Construction Codes...
Dappled là gì? Dappled có nghĩa là (n) Nhiều màu sặc sỡ Dappled có nghĩa...
Quality management là gì? Quality management có nghĩa là (n) Quản lý chất lượng Quality...
Deliquescent là gì? Deliquescent có nghĩa là (n) Tính dễ hút ẩm Deliquescent có nghĩa...
Power steering control module calibration check là gì? Power steering control module calibration check có...
Cooler bypass valve là gì? Cooler bypass valve có nghĩa là Van bypass bộ làm...
Roller runner (n) là gì? Roller runner (n) có nghĩa là ray bánh xe Roller...
Annunity certain là gì? Annunity certain có nghĩa là Thời hạn trả tiền đảm bảo...
Existing structure (Existing concrete) là gì? Existing structure (Existing concrete) có nghĩa là Kết cấu...
Steady load là gì? Steady load có nghĩa là (n) Tải trọng ổn định Steady...
Ref.no là gì? Ref.no có nghĩa là (n) Số hiệu Ref.no có nghĩa là (n)...
Wheel knuckle bushing là gì? Wheel knuckle bushing có nghĩa là Bạc lót khớp nối...
Rear seat head restraint motor là gì? Rear seat head restraint motor có nghĩa là...
De-icing switch là gì? De-icing switch có nghĩa là Công tắc tan băng De-icing switch...
Specification (n) là gì? Specification (n) có nghĩa là thông số kỹ thuật, đặc điểm...
Bug là gì? Bug có nghĩa là lỗi kỹ thuật Bug có nghĩa là lỗi...
Polyolefin fiber là gì? Polyolefin fiber có nghĩa là (n) Xơ từ họ olefin Polyolefin...
Adria ribs là gì? Adria ribs có nghĩa là (n) Kiểu dệt vân điểm tăng...
Rear cup holder là gì? Rear cup holder có nghĩa là Ngăn để ly phía...
Engine emission level check là gì? Engine emission level check có nghĩa là Kiểm tra...
Fuel oil (fo) là gì? Fuel oil (fo) có nghĩa là dầu mazut, dầu nhiên...
Frequency là gì? Frequency có nghĩa là tần suất số chuyến/tuần Frequency có nghĩa là...
ていばん tiếng nhật là gì? ていばん tiếng nhật có nghĩa là Mặt đáy (底板) ていばん...
留置金额明细表 tiếng trung là gì? 留置金额明细表 tiếng trung có nghĩa là On-Hold Amt Detail (aapr)...
液压机械 tiếng trung là gì? 液压机械 tiếng trung có nghĩa là máy thủy lực (yèyā...
各退一步 là gì? 各退一步 có nghĩa là (gè tuì yī bù ) Mỗi bên nhường...
抛绣花 là gì? 抛绣花 có nghĩa là (pāo xiù huā ) ném hoa cưới 抛绣花...
あに tiếng nhật là gì? あに tiếng nhật có nghĩa là Anh trai (兄) あに...
放假回来 là gì? 放假回来 có nghĩa là (fàng jiǎ huí lái ) nghỉ lễ xong...
空心爆炸法 tiếng trung là gì? 空心爆炸法 tiếng trung có nghĩa là phương pháp nổ mìn...
合作社 tiếng trung là gì? 合作社 tiếng trung có nghĩa là hợp tác xã (hézuòshè...
ておしぐるま 手押し車 tiếng nhật là gì? ておしぐるま 手押し車 tiếng nhật có nghĩa là xe cút...
腐殖质 tiếng trung là gì? 腐殖质 tiếng trung có nghĩa là đất mùn (fǔzhízhì )...
冠状病毒 là gì? 冠状病毒 có nghĩa là (guàn zhuàng bìng dú ) covid 19, virus...
最佳化装奖 tiếng trung là gì? 最佳化装奖 tiếng trung có nghĩa là giải hóa trang xuất...
同步上网 tiếng trung là gì? 同步上网 tiếng trung có nghĩa là hòa đồng bộ (tóngbù...
设备基础 tiếng trung là gì? 设备基础 tiếng trung có nghĩa là móng thiết bị (shèbèi...
摔了一跤 là gì? 摔了一跤 có nghĩa là (shuāi le yī jiāo ) té ngã một...
うつ病(鬱病) tiếng nhật là gì? うつ病(鬱病) tiếng nhật có nghĩa là trầm cảm (utsubyou) うつ病(鬱病)...
组态 tiếng trung là gì? 组态 tiếng trung có nghĩa là cấu hình (zǔ tài...
느타리버섯 tiếng hàn là gì? 느타리버섯 tiếng hàn có nghĩa là nấm bào ngư 느타리버섯...
螺帽 tiếng trung là gì? 螺帽 tiếng trung có nghĩa là mũ ốc êcu (luó...
Option là gì? Option có nghĩa là Quyền Chọn, Hợp Đồng Quyền Chọn Option có...
teacher’s pet Tiếng Anh là gì? teacher’s pet Tiếng Anh có nghĩa là Một học...
Segment là gì? Segment có nghĩa là Phân khúc Segment có nghĩa là Phân khúc...
Soft twist là gì? Soft twist có nghĩa là (n) Độ săn thấp Soft twist...
Motor là gì? Motor có nghĩa là (n) Mô tơ, động cơ Motor có nghĩa...
Warp là gì? Warp có nghĩa là Warp có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Lower arm là gì? Lower arm có nghĩa là Đòn treo dưới Lower arm có...
Differential case and ring gear là gì? Differential case and ring gear có nghĩa là...
Box spanner là gì? Box spanner có nghĩa là Ống tuýp Box spanner có nghĩa...
Solidify là gì? Solidify có nghĩa là đông đặc Solidify có nghĩa là đông đặc...
Bending crack là gì? Bending crack có nghĩa là Vết nứt do uốn Bending crack...
Flax linen là gì? Flax linen có nghĩa là (n) Vải lanh Flax linen có...
Perfect là gì? Perfect có nghĩa là (n) Hoàn chỉnh Perfect có nghĩa là (n)...
Coco-nut là gì? Coco-nut có nghĩa là (n) Dừa, quả dừa Coco-nut có nghĩa là...
Pigtail là gì? Pigtail có nghĩa là Đầu dây điện ngắn nhô ra từ thiết...
Comet head là gì? Comet head có nghĩa là Nắp máy với buồng xoáy lốc...
Bond failure/Adhesive joint failure (n) là gì? Bond failure/Adhesive joint failure (n) có nghĩa là...
Tonnage là gì? Tonnage có nghĩa là Dung tích của một tàu Tonnage có nghĩa...
Corrosion fatigue là gì? Corrosion fatigue có nghĩa là Rỉ mỏi Corrosion fatigue có nghĩa...
Tincture là gì? Tincture có nghĩa là (n) Chất màu, chất ngấm Tincture có nghĩa...
Plastic trip stabler là gì? Plastic trip stabler có nghĩa là (n) Máy đóng nhãn...
Variable valve timing unit adjustment là gì? Variable valve timing unit adjustment có nghĩa là...
Ratchet handle là gì? Ratchet handle có nghĩa là Cần siết 2 chiều Ratchet handle...
Countersink là gì? Countersink có nghĩa là Mặt vít lỗ ren Countersink có nghĩa là...
Chopping board (n)~ cutting board là gì? Chopping board (n)~ cutting board có nghĩa là...
Comprehensive major mediacal policy là gì? Comprehensive major mediacal policy có nghĩa là Đơn bảo...
Outer scale là gì? Outer scale có nghĩa là (n) Vòng tròn chia vạch ngoài...
Governor là gì? Governor có nghĩa là bộ điều tốc Governor có nghĩa là bộ...
Primary timing chain inner guide là gì? Primary timing chain inner guide có nghĩa là...
Dual ignition system là gì? Dual ignition system có nghĩa là Hệ thống đánh lửa...
Flexible là gì? Flexible có nghĩa là Mềm dẻo Flexible có nghĩa là Mềm dẻo...
National Income là gì? National Income có nghĩa là Thu nhập quốc dân (NI) National...
預金現金 tiếng nhật là gì? 預金現金 tiếng nhật có nghĩa là tiền gửi ngân hàng...
西装 tiếng trung là gì? 西装 tiếng trung có nghĩa là âu phục com lê...
信贷月底价值重评估表打印 tiếng trung là gì? 信贷月底价值重评估表打印 tiếng trung có nghĩa là Prt EoM CR Re-Eval...
素炒南瓜 là gì? 素炒南瓜 có nghĩa là (sù chǎo nán guā ) bí đỏ xào...
掰断的饼干 là gì? 掰断的饼干 có nghĩa là (bāi duàn de bǐng gàn ) bẻ đôi...
音楽機器 tiếng nhật là gì? 音楽機器 tiếng nhật có nghĩa là thiết bị âm nhạc...
负压 là gì? 负压 có nghĩa là (fù yā ) áp âm 负压 có nghĩa...
大钩 tiếng trung là gì? 大钩 tiếng trung có nghĩa là móc lớn (dà gōu...
加速性能 tiếng trung là gì? 加速性能 tiếng trung có nghĩa là tính năng gia tốc...
はんだ tiếng nhật là gì? はんだ tiếng nhật có nghĩa là Que hàn はんだ tiếng...
填料 tiếng trung là gì? 填料 tiếng trung có nghĩa là đổ nguyên liệu vào...
抱小孩 là gì? 抱小孩 có nghĩa là (bào xiǎo hái ) Bế con 抱小孩 có...
门拉手 tiếng trung là gì? 门拉手 tiếng trung có nghĩa là tay kéo cửa (mén...
安全科 tiếng trung là gì? 安全科 tiếng trung có nghĩa là phòng an toàn (ānquán...
比重 容重 密度 tiếng trung là gì? 比重 容重 密度 tiếng trung có nghĩa là...
系不系 là gì? 系不系 có nghĩa là (xì bú xì ) có phải nghĩa là...
と り し ま り や く か い ち ょ う tiếng nhật là...
口腔医院 tiếng trung là gì? 口腔医院 tiếng trung có nghĩa là bệnh viện răng hàm...
장티푸스 tiếng hàn là gì? 장티푸스 tiếng hàn có nghĩa là cảm/sốt thương hàn 장티푸스...
日光灯座 tiếng trung là gì? 日光灯座 tiếng trung có nghĩa là chuôi đèn ống neon...
Debt Finance là gì? Debt Finance có nghĩa là Tài Trợ Bằng Vay Nợ Debt...
Tangent là gì? Tangent có nghĩa là Tiếp tuyến Tangent có nghĩa là Tiếp tuyến....
Shirt collar là gì? Shirt collar có nghĩa là (n) Cổ áo sơ mi Shirt...
Line balancing là gì? Line balancing có nghĩa là (n) Cân bằng chuyền Line balancing...
Vacuum suction cup là gì? Vacuum suction cup có nghĩa là Dụng cụ hút chân...
Lean là gì? Lean có nghĩa là Thiếu xăng (hỗn hợp hòa khí nghèo) Lean...
Curing time là gì? Curing time có nghĩa là Thời gian tơi Curing time có...
Battery positive wiring harness là gì? Battery positive wiring harness có nghĩa là Bối dây...
Distribution là gì? Distribution có nghĩa là Phân phối (hàng hóa) Distribution có nghĩa là...
Zip strength là gì? Zip strength có nghĩa là (n) Độ bền của khóa kéo...
Maximum out put là gì? Maximum out put có nghĩa là (n) Công suất ra...
Needle guard là gì? Needle guard có nghĩa là (n) Giá che kim an toàn...
Buratine là gì? Buratine có nghĩa là (n) Buratin (vải sợi dọc tơ tằm, sợi...
Parallel trailing link suspension là gì? Parallel trailing link suspension có nghĩa là Hệ thống...
Chassis number là gì? Chassis number có nghĩa là Số khung xe Chassis number có...
Boiling point là gì? Boiling point có nghĩa là điểm sôi Boiling point có nghĩa...
Poverty (n) là gì? Poverty (n) có nghĩa là sự nghèo, kém chất lượng Poverty...
Breathable là gì? Breathable có nghĩa là Thông hơi Breathable có nghĩa là Thông hơi...
Tapestry yarn là gì? Tapestry yarn có nghĩa là (n) Sợi dệt thảm hoa Tapestry...
Oil là gì? Oil có nghĩa là (n) Dầu máy Oil có nghĩa là (n)...
Tyre contact area or zone là gì? Tyre contact area or zone có nghĩa là...
Powertrain control modulei initialization là gì? Powertrain control modulei initialization có nghĩa là Khởi tạo...
Compressor to condenser discharge line là gì? Compressor to condenser discharge line có nghĩa là...
Phase là gì? Phase có nghĩa là pha, giai đoạn Phase có nghĩa là pha,...
Volume là gì? Volume có nghĩa là khối lượng hàng book Volume có nghĩa là...
Method study là gì? Method study có nghĩa là (n) Nghiên cứu phương pháp Method...
Windscreen wiper là gì? Windscreen wiper có nghĩa là Cần (cái) gạt nước Windscreen wiper...
Plunger principle là gì? Plunger principle có nghĩa là Hệ thống phanh ABS mới với...
Door stay là gì? Door stay có nghĩa là Bảng giằng cửa giữ cho cửa...
Zone of operations là gì? Zone of operations có nghĩa là khu vực tác chiến...
Multiple allele là gì? Multiple allele có nghĩa là đa alen, một gen có nhiều...
卒業論文 tiếng nhật là gì? 卒業論文 tiếng nhật có nghĩa là Luận văn tốt nghiệp...
蝴蝶衫 tiếng trung là gì? 蝴蝶衫 tiếng trung có nghĩa là áo kiểu cánh bướm...
花脸 净 tiếng trung là gì? 花脸 净 tiếng trung có nghĩa là diễn viên...
感到不公 là gì? 感到不公 có nghĩa là (gǎn dào bú gōng ) gǎndào bùgōngcảm thấy...
你在干嘛 là gì? 你在干嘛 có nghĩa là bạn đang làm gì 你在干嘛 có nghĩa là...
電子メール tiếng nhật là gì? 電子メール tiếng nhật có nghĩa là email/thư điện tử 電子メール...
泡咖啡 là gì? 泡咖啡 có nghĩa là (pào kā fēi ) pha cà phê 泡咖啡...
新闻节目 tiếng trung là gì? 新闻节目 tiếng trung có nghĩa là chương trình thời sự...
以子之矛 攻子之盾 tiếng trung là gì? 以子之矛 攻子之盾 tiếng trung có nghĩa là gậy ông...
白 ワ イ ン (白 葡萄酒) tiếng nhật là gì? 白 ワ イ ン (白...
凯迪拉克 tiếng trung là gì? 凯迪拉克 tiếng trung có nghĩa là cadillac (kǎidílākè ) 凯迪拉克...
没熟 là gì? 没熟 có nghĩa là (méi shú ) Chưa chín 没熟 có nghĩa...
欢迎乘坐 tiếng trung là gì? 欢迎乘坐 tiếng trung có nghĩa là xin mời đi tầu...
木料 tiếng trung là gì? 木料 tiếng trung có nghĩa là vật liệu gỗ (mùliào...
新蒸汽 tiếng trung là gì? 新蒸汽 tiếng trung có nghĩa là hơi mới (xīn zhēngqì...
猪仔 tiếng trung là gì? 猪仔 tiếng trung có nghĩa là lợn con (zhū zǎi...
头昏脑胀 là gì? 头昏脑胀 có nghĩa là (tóu hūn nǎo zhàng ) bở hơi tai...
高压加热箱 tiếng trung là gì? 高压加热箱 tiếng trung có nghĩa là bình thêm nhiệt cao...
싫다 tiếng hàn là gì? 싫다 tiếng hàn có nghĩa là ghét 싫다 tiếng hàn...
加氧汽油 tiếng trung là gì? 加氧汽油 tiếng trung có nghĩa là xăng pha oxy xăng...
Site Manager là gì? Site Manager có nghĩa là Giám Đốc Công Trường Site Manager...
goof around Tiếng Anh là gì? goof around Tiếng Anh có nghĩa là lãng phí...
Segregation là gì? Segregation có nghĩa là phân tầng khi đổ bê tông Segregation có...
Pieces là gì? Pieces có nghĩa là (n) Nhúm lông cừu, chùm lông cừu, lông...
Imtated slit là gì? Imtated slit có nghĩa là (n) Xẻ tà giả Imtated slit...
Troy ounce là gì? Troy ounce có nghĩa là Đơn vị đo trọng lượng của...
Intermediate gear là gì? Intermediate gear có nghĩa là Bánh răng trung gian Intermediate gear...
Convertible top compartment lid release cables là gì? Convertible top compartment lid release cables có...
Autowipe system check là gì? Autowipe system check có nghĩa là Kiểm tra hệ thống...
Conversion là gì? Conversion có nghĩa là chuyển đổi (tiền, chứng khoán) Conversion có nghĩa...
Sea water fastness là gì? Sea water fastness có nghĩa là (n) Độ bền màu...
Noilage là gì? Noilage có nghĩa là (n) Tỷ lệ xơ vụn Noilage có nghĩa...
Low turtle neck là gì? Low turtle neck có nghĩa là (n) Cổ lọ thấp...
Appearance là gì? Appearance có nghĩa là (n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài...
Oil là gì? Oil có nghĩa là Dầu (nhớt) bôi trơn động cơ, nhớt Oil...
Capillary tube là gì? Capillary tube có nghĩa là Ống mao dẫn Capillary tube có...
Node là gì? Node có nghĩa là là môi trường chạy JavaScript bên ngoài browser,...
To sharpen là gì? To sharpen có nghĩa là làm cho nghiêm trọng thêm To...
Air-supported structure là gì? Air-supported structure có nghĩa là Kết cấu bơm, khí nén Air-supported...
Ironing machine là gì? Ironing machine có nghĩa là (n) Máy ủi quần áo Ironing...
Marker là gì? Marker có nghĩa là (n) Sơ đồ, người ghi dấu, thiết bị...
Transfer case shift switch là gì? Transfer case shift switch có nghĩa là Công tắc...
Piston slap là gì? Piston slap có nghĩa là Sự va đập của piston (khi...
Class a-thread là gì? Class a-thread có nghĩa là Ren ngoài Class a-thread có nghĩa...
Snapdragon là gì? Snapdragon có nghĩa là hoa mõm chó Snapdragon có nghĩa là hoa...
Contribute là gì? Contribute có nghĩa là Đóng góp Contribute có nghĩa là Đóng góp...
Lailed bottom là gì? Lailed bottom có nghĩa là (n) Vạt bầu Lailed bottom có...
Video display là gì? Video display có nghĩa là Màn hình Video Video display có...
Passenger door window regulator motor là gì? Passenger door window regulator motor có nghĩa là...
Diagnostic flow chart là gì? Diagnostic flow chart có nghĩa là Lưu đồ chẩn đoán...
Tracing slide là gì? Tracing slide có nghĩa là trượt theo dấu Tracing slide có...
flawed là gì? flawed có nghĩa là còn thiếu sót flawed có nghĩa là còn...
日報 tiếng nhật là gì? 日報 tiếng nhật có nghĩa là Báo cáo ngày (にっぽう)...
烙蟹斗 tiếng trung là gì? 烙蟹斗 tiếng trung có nghĩa là cua nướng (lào xiè...
女式宽松外穿背心 tiếng trung là gì? 女式宽松外穿背心 tiếng trung có nghĩa là áo may ô rộng...
接触器 tiếng trung là gì? 接触器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận tiếp xúc...
电路图 tiếng trung là gì? 电路图 tiếng trung có nghĩa là sơ đồ mạch điện...
にゅうこうりょう tiếng nhật là gì? にゅうこうりょう tiếng nhật có nghĩa là Lệ phí nhập cảng...
商业化应用 là gì? 商业化应用 có nghĩa là (shāng yè huà yīng yòng ) thương mại...
机车制造工业 tiếng trung là gì? 机车制造工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế tạo...
海军上将 tiếng trung là gì? 海军上将 tiếng trung có nghĩa là thượng tướng hải quân...
マイナスドライバー tiếng nhật là gì? マイナスドライバー tiếng nhật có nghĩa là Tô vít 2 cạnh...
连长 tiếng trung là gì? 连长 tiếng trung có nghĩa là đại đội trưởng (lián...
联单 là gì? 联单 có nghĩa là (lián dān ) Hoá đơn 联单 có nghĩa...
餐巾架 tiếng trung là gì? 餐巾架 tiếng trung có nghĩa là giá để khăn ăn...
汗布 tiếng trung là gì? 汗布 tiếng trung có nghĩa là vải thun (hàn bù...
青水泥 tiếng trung là gì? 青水泥 tiếng trung có nghĩa là xi măng xanh (qīng...
三相电路 tiếng trung là gì? 三相电路 tiếng trung có nghĩa là mạch điện ba pha...
组委会 là gì? 组委会 có nghĩa là (zǔ wěi huì ) ban tổ chức 组委会...
远程保护信号交电 tiếng trung là gì? 远程保护信号交电 tiếng trung có nghĩa là giao điện tín hiệu...
견적서 tiếng hàn là gì? 견적서 tiếng hàn có nghĩa là Bảng báo giá (/gyeon-jeok-so/)...
压缩空气储罐 tiếng trung là gì? 压缩空气储罐 tiếng trung có nghĩa là bình chứa khí nén...
Total Assets là gì? Total Assets có nghĩa là Tổng Tài Sản Có; Tích Sản...
have one’s nose in a book Tiếng Anh là gì? have one’s nose in a...
other service là gì? other service có nghĩa là các dịch vụ khác other service...
Panama weave là gì? Panama weave có nghĩa là (n) Kiểu dệt panama (một kiểu...
Fur collar là gì? Fur collar có nghĩa là (n) Cổ lông Fur collar có...
Torque converter diagnosis là gì? Torque converter diagnosis có nghĩa là Chẩn đoán bộ biến...
Inertia fuel cutoff switch là gì? Inertia fuel cutoff switch có nghĩa là Công tắc...
Coach construction là gì? Coach construction có nghĩa là Cấu trúc tổng thành Coach construction...
Altimeter là gì? Altimeter có nghĩa là Dụng cụ đo độ cao tuyệt đối Altimeter...
Steel elongation là gì? Steel elongation có nghĩa là độ dãn dài của cốt thép...
Round là gì? Round có nghĩa là (n) Tròn, chẵn, vòng quanh Round có nghĩa...
Inking machine là gì? Inking machine có nghĩa là (n) Máy dệt xích Inking machine...
Inspection requirements là gì? Inspection requirements có nghĩa là (n) Yêu cầu kiểm tra Inspection...
Subtracting là gì? Subtracting có nghĩa là Bớt ra Subtracting có nghĩa là Bớt ra...
Modular air strut là gì? Modular air strut có nghĩa là Thanh tự cân bằng...
Brake fluid reservoir là gì? Brake fluid reservoir có nghĩa là Bình dầu phanh Brake...
Billet là gì? Billet có nghĩa là doanh trại Billet có nghĩa là doanh trại...
Accounts receivable là gì? Accounts receivable có nghĩa là Tài khoản phải thu Accounts receivable...
Selvedge end là gì? Selvedge end có nghĩa là (n) Sợi dọc của biên vải...
Lap count là gì? Lap count có nghĩa là (n) Chi số cuộn bông Lap...
Job title là gì? Job title có nghĩa là (n) Chức danh công việc Job...
Thrust bearing là gì? Thrust bearing có nghĩa là Bạc (vòng bi) chặn Thrust bearing...
Parking brake rear cables là gì? Parking brake rear cables có nghĩa là Cáp phía...
Cart spring là gì? Cart spring có nghĩa là Nhíp xe, lò xo lá Cart...
Factions and parties là gì? Factions and parties có nghĩa là phe phái Factions and...
Dominant epistasis là gì? Dominant epistasis có nghĩa là hiện tượng epistasis có tính trội...
Hood edge là gì? Hood edge có nghĩa là (n) Cạnh nón, mép của nón...
Unleaded petrol là gì? Unleaded petrol có nghĩa là Xăng không pha chì Unleaded petrol...
Outer terminal là gì? Outer terminal có nghĩa là Điện cực bìa Outer terminal có...
Crankshaft pulley repair là gì? Crankshaft pulley repair có nghĩa là Sửa chữa puli trục...
Mandrel, arbor là gì? Mandrel, arbor có nghĩa là trục gá, trục tâm Mandrel, arbor...
Bundle of rights là gì? Bundle of rights có nghĩa là nhóm quyền Bundle of...
Bull Trap là gì trong chứng khoán? là gì? Bull Trap là gì trong chứng...
侦探片 tiếng trung là gì? 侦探片 tiếng trung có nghĩa là phim trinh thám (zhēntàn...
餐厅 服务员 tiếng trung là gì? 餐厅 服务员 tiếng trung có nghĩa là hầu bàn...
钻机 tiếng trung là gì? 钻机 tiếng trung có nghĩa là máy khoan thăm dò...
矿泥 tiếng trung là gì? 矿泥 tiếng trung có nghĩa là bùn đặc (kuàng ní...
天然成分 là gì? 天然成分 có nghĩa là (tiān rán chéng fèn ) Thành phần có...
生物降解 là gì? 生物降解 có nghĩa là phân hủy sinh học 生物降解 có nghĩa là...
黑水鸡 tiếng trung là gì? 黑水鸡 tiếng trung có nghĩa là gà đồng cúm núm...
小压机 tiếng trung là gì? 小压机 tiếng trung có nghĩa là máy ép nhỏ (xiǎo...
ラッパー tiếng nhật là gì? ラッパー tiếng nhật có nghĩa là nguời hát rap ラッパー...
对外贸易区 tiếng trung là gì? 对外贸易区 tiếng trung có nghĩa là khu ngoại thương khu...
居留证件 là gì? 居留证件 có nghĩa là (jū liú zhèng jiàn ) Visa lưu trú...
孔雀蓝色 tiếng trung là gì? 孔雀蓝色 tiếng trung có nghĩa là màu xanh lông công...
抗毒药 tiếng trung là gì? 抗毒药 tiếng trung có nghĩa là giải độc (kàng dúyào...
圆规 tiếng trung là gì? 圆规 tiếng trung có nghĩa là compa (yuánguī ) 圆规...
响尾蛇导弹 tiếng trung là gì? 响尾蛇导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa rắn đuôi...
对焦框 là gì? 对焦框 có nghĩa là (duì jiāo kuàng ) focus frame khung lấy...
舞伴 tiếng trung là gì? 舞伴 tiếng trung có nghĩa là bạn nhảy (wǔbàn )...
機会 tiếng nhật là gì? 機会 tiếng nhật có nghĩa là Cơ hội (きかい) 機会...
旅游客店 旅游 tiếng trung là gì? 旅游客店 旅游 tiếng trung có nghĩa là khách sạn...
Hands-Off là gì? Hands-Off có nghĩa là (Chính Sách…) / Không Can Thiệp Hands-Off có...
make the grade Tiếng Anh là gì? make the grade Tiếng Anh có nghĩa là...
Stock broking (n) là gì? Stock broking (n) có nghĩa là Người môi giới chứng...
Repeat of design là gì? Repeat of design có nghĩa là (n) Ráp po mẫu...
Exposed zipper là gì? Exposed zipper có nghĩa là (n) Dây kéo nổi (có thể...
Temperature compensator là gì? Temperature compensator có nghĩa là Bộ bù nhiệt (chế hoà khí)...
Hot – wire airflow meter là gì? Hot – wire airflow meter có nghĩa là...
Centrifuge assembly là gì? Centrifuge assembly có nghĩa là Cụm ly tâm Centrifuge assembly có...
Acid rain là gì? Acid rain có nghĩa là Mưa axit Acid rain có nghĩa...
Advance against securities (n) là gì? Advance against securities (n) có nghĩa là Tiền cho...
Special là gì? Special có nghĩa là (adj) Đặc biệt, riêng, chuyên dụng Special có...
Machine printing là gì? Machine printing có nghĩa là (n) Sự in bằng máy Machine...
Gratification là gì? Gratification có nghĩa là (n) Thưởng, tiền thưởng Gratification có nghĩa là...
Zinc phosphate coating là gì? Zinc phosphate coating có nghĩa là Lớp photphat phủ ngoài...
Luggage compartment lid là gì? Luggage compartment lid có nghĩa là Luggage compartment lid có...
Bell housing là gì? Bell housing có nghĩa là Các te bánh đà (đầu trâu...
Side cutting edge angle (SCEA) là gì? Side cutting edge angle (SCEA) có nghĩa là...
Cách xây hàng dài (gạch xây dọc) là gì? Cách xây hàng dài (gạch xây...
Raglan lace là gì? Raglan lace có nghĩa là (n) Ren tay raglan Raglan lace...
Faint là gì? Faint có nghĩa là (n) Nhạt, yếu Faint có nghĩa là (n)...
Heavy materials là gì? Heavy materials có nghĩa là (n) Vật liệu dày Heavy materials...
Swivel axis inclination là gì? Swivel axis inclination có nghĩa là Góc nghiêng trụ quay...
Oil temperature gauge là gì? Oil temperature gauge có nghĩa là Đồng hồ đo nhiệt...
Brake vacuum pump là gì? Brake vacuum pump có nghĩa là Bơm chân không trợ...
Strap clamp là gì? Strap clamp có nghĩa là kẹp kiểu vòng Strap clamp có...
Break, recess là gì? Break, recess có nghĩa là nghỉ giải lao giữa giờ Break,...
Fork to waist là gì? Fork to waist có nghĩa là (n) Đường đáy quần...
Transmission internal wiring harness là gì? Transmission internal wiring harness có nghĩa là Bối dây...
Navigation system map updating là gì? Navigation system map updating có nghĩa là Cập nhật...
Contact set là gì? Contact set có nghĩa là Nguyên bộ vít lửa để thay...
Conventional machine tooln là gì? Conventional machine tooln có nghĩa là Máy công cụ cổ...
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông là gì? (avant betonage)...
Bailing Out là gì? Bailing Out có nghĩa là bán tháo- chỉ việc bán nhanh...
摊牌 tiếng trung là gì? 摊牌 tiếng trung có nghĩa là ngả bài (tānpái )...
露天汽车电影院 tiếng trung là gì? 露天汽车电影院 tiếng trung có nghĩa là rạp chiếu phim ngoài...
矿 tiếng trung là gì? 矿 tiếng trung có nghĩa là mỏ (kuàng ) 矿...
佛要金装 人要衣装 tiếng trung là gì? 佛要金装 人要衣装 tiếng trung có nghĩa là người đẹp...
吃剩饭 là gì? 吃剩饭 có nghĩa là (chī shèng fàn ) ăn bựa 吃剩饭 có...
备用设备 tiếng trung là gì? 备用设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị dự phòng...
包裹 tiếng trung là gì? 包裹 tiếng trung có nghĩa là gói hàng (bāoguǒ )...
粉煤分析 tiếng trung là gì? 粉煤分析 tiếng trung có nghĩa là phân tích bột than...
脳、脳みそ tiếng nhật là gì? 脳、脳みそ tiếng nhật có nghĩa là Não (nou, noumiso) 脳、脳みそ...
泥釉 tiếng trung là gì? 泥釉 tiếng trung có nghĩa là nước áo đất sét...
谢志代谢紊乱 là gì? 谢志代谢紊乱 có nghĩa là (xiè zhì dài xiè wěn luàn ) rối...
汇编语言 tiếng trung là gì? 汇编语言 tiếng trung có nghĩa là hợp ngữ (huìbiān yǔyán...
明治 tiếng trung là gì? 明治 tiếng trung có nghĩa là hãng meiji (míngzhì )...
果干 tiếng trung là gì? 果干 tiếng trung có nghĩa là trái cây sấy khô...
天线 tiếng trung là gì? 天线 tiếng trung có nghĩa là ăng ten (tiānxiàn )...
帮你垫个纸 là gì? 帮你垫个纸 có nghĩa là (bāng nǐ diàn gè zhǐ ) lót miếng...
刻字钢板 tiếng trung là gì? 刻字钢板 tiếng trung có nghĩa là bản thép để khắc...
裏マーベルト tiếng nhật là gì? 裏マーベルト tiếng nhật có nghĩa là Dây chun (trong cạp)...
缺勤 tiếng trung là gì? 缺勤 tiếng trung có nghĩa là nghỉ làm (quēqín )...
Net Cash là gì? Net Cash có nghĩa là Tiền mặt ròng Net Cash có...
meet the requirements for (something) Tiếng Anh là gì? meet the requirements for (something) Tiếng...
Fixed benefit annunity là gì? Fixed benefit annunity có nghĩa là Niên kim quyền lợi...
Purl stitch pattern là gì? Purl stitch pattern có nghĩa là (n) Mẫu dệt hai...
Destination device là gì? Destination device có nghĩa là (n) Nơi chứa dữ liệu được...
Stuck or sticking fuel metering valve check là gì? Stuck or sticking fuel metering valve...
Header rail upper trim panel là gì? Header rail upper trim panel có nghĩa là...
Cam follower là gì? Cam follower có nghĩa là Cam follower có nghĩa là Đây...
Line agency là gì? Line agency có nghĩa là Cơ quan chủ quản Line agency...
Insurance companies act là gì? Insurance companies act có nghĩa là Đạo luật quản lý...
Plain clothes là gì? Plain clothes có nghĩa là (n) Vải thô, vải trơn, vải...
Pastel là gì? Pastel có nghĩa là (n) Cây tùng lam, màu tùng lam, màu...
Fastness là gì? Fastness có nghĩa là (n) Tính bền màu Fastness có nghĩa là...
Webbing là gì? Webbing có nghĩa là Vải làm đai an toàn Webbing có nghĩa...
Liftgate latch remote control là gì? Liftgate latch remote control có nghĩa là Điều khiển...
Auxiliary ignition relay là gì? Auxiliary ignition relay có nghĩa là Rờ le đánh lửa...
Fuel tank là gì? Fuel tank có nghĩa là bồn nhiên liệu Fuel tank có...
công trường xây dựng là gì? công trường xây dựng có nghĩa là building site...
Splitting là gì? Splitting có nghĩa là (n) Sự tách, sự phân lớp Splitting có...
Indeterminate coefficient là gì? Indeterminate coefficient có nghĩa là (n) Hệ số không xác định...
Flare trousers là gì? Flare trousers có nghĩa là (n) Quần ống loe Flare trousers...
Steering gear worm and valve sleeve là gì? Steering gear worm and valve sleeve có...
Muffler and tailpipe là gì? Muffler and tailpipe có nghĩa là Bộ giảm thanh và...
Bleed là gì? Bleed có nghĩa là Xả gió Bleed có nghĩa là Xả gió....
Inductance gauge head là gì? Inductance gauge head có nghĩa là đầu đo cảm kháng...
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt là gì? Mặt cắt bê tông chưa bị...
Embroidery là gì? Embroidery có nghĩa là (n) Nghề thêu, ngành thêu, đồ thêu Embroidery...
Tire pressure monitoring system front antenna RH là gì? Tire pressure monitoring system front antenna...
Mating là gì? Mating có nghĩa là Ăn khớp với nhau Mating có nghĩa là...
Cluster gear là gì? Cluster gear có nghĩa là Cụm trục và bánh răng Cluster...
Cross beam là gì? Cross beam có nghĩa là dầm ngang, xà ngang Cross beam...
Extract air là gì? Extract air có nghĩa là Không khí do quạt hút ra...
Short Sales tiếng Anh là gì? Short Sales tiếng Anh có nghĩa là Bán khống...
男中音 tiếng trung là gì? 男中音 tiếng trung có nghĩa là giọng nam trung (nán...
跳绳 tiếng trung là gì? 跳绳 tiếng trung có nghĩa là nhảy dây (tiàoshéng )...
班门弄斧 tiếng trung là gì? 班门弄斧 tiếng trung có nghĩa là múa rìu qua mắt...
抗族 tiếng trung là gì? 抗族 tiếng trung có nghĩa là kháng (kàng zú )...
交流道 là gì? 交流道 có nghĩa là (jiāo liú dào ) nút giao nhau giữa...
千方百计 tiếng trung là gì? 千方百计 tiếng trung có nghĩa là trăm phương nghìn kế...
故意绊腿 tiếng trung là gì? 故意绊腿 tiếng trung có nghĩa là cố ý chèn chân...
电磁油阀 tiếng trung là gì? 电磁油阀 tiếng trung có nghĩa là van dầu từ lực...
じむしょ tiếng nhật là gì? じむしょ tiếng nhật có nghĩa là Văn phòng (事務所) じむしょ...
煤混场 tiếng trung là gì? 煤混场 tiếng trung có nghĩa là bãi trộn than (méi...
田地 tiếng trung là gì? 田地 tiếng trung có nghĩa là đồng ruộng (tiándì )...
不锈钢电焊条 tiếng trung là gì? 不锈钢电焊条 tiếng trung có nghĩa là que hàn inox (bùxiùgāng...
网球裙 tiếng trung là gì? 网球裙 tiếng trung có nghĩa là váy chơi tennis (wǎng...
悲剧片 tiếng trung là gì? 悲剧片 tiếng trung có nghĩa là bi kịch phim kết...
罗算 tiếng trung là gì? 罗算 tiếng trung có nghĩa là bu lông (luō suàn...
闲不住 là gì? 闲不住 có nghĩa là (xián bú zhù ) Nhàn nhã không chịu...
调节 tiếng trung là gì? 调节 tiếng trung có nghĩa là điều chỉnh (tiáojié )...
おおまめ tiếng nhật là gì? おおまめ tiếng nhật có nghĩa là Đỗ tương (Đậu nành,...
证券交易公司 tiếng trung là gì? 证券交易公司 tiếng trung có nghĩa là công ty giao dịch...
Net Cash Flow là gì? Net Cash Flow có nghĩa là Luồng Tiền Mặt Ròng...
single file Tiếng Anh là gì? single file Tiếng Anh có nghĩa là Một dòng...
DET (Detention) là gì? DET (Detention) có nghĩa là phí lưu container tại kho riêng...
Top panel below là gì? Top panel below có nghĩa là (n) Đỉnh nep phần...
Color no là gì? Color no có nghĩa là (n) Số mã màu Color no...
Start up procedure after pump or gear overhaul là gì? Start up procedure after pump...
Gearshift stabilizer bar bushing là gì? Gearshift stabilizer bar bushing có nghĩa là Bạc lót...
Bottom tank là gì? Bottom tank có nghĩa là Thùng chứa dưới (của bộ tản...
Mortgage là gì? Mortgage có nghĩa là nợ thuế chấp Mortgage có nghĩa là nợ...
Additional premium là gì? Additional premium có nghĩa là Phí bảo hiểm phụ, phí bảo...
Patent beaver là gì? Patent beaver có nghĩa là (n) Nỉ giả da hải ly...
Wire là gì? Wire có nghĩa là (n) Gọng (áo ngực), dây, dây thép, bức...
Dotting là gì? Dotting có nghĩa là (n) Máy dập nút đồng Dotting có nghĩa...
Valve shim pliers là gì? Valve shim pliers có nghĩa là Cái kìm lắp miếng...
Jack stand là gì? Jack stand có nghĩa là Con đội kê, con đội chết...
Antenna mast là gì? Antenna mast có nghĩa là Cột ăng ten Antenna mast có...
Durability là gì? Durability có nghĩa là Độ bền lâu (tuổi thọ) Durability có nghĩa...
Photoelectric cell là gì? Photoelectric cell có nghĩa là Tế bào quang điện (cửa mở...
Short piece là gì? Short piece có nghĩa là (n) Tấm vải thiếu không đủ...
Nap raising là gì? Nap raising có nghĩa là (n) Lông mịn, lớp lông mịn...
Drying là gì? Drying có nghĩa là (n) Sấy vải Drying có nghĩa là (n)...
Spigot bearing là gì? Spigot bearing có nghĩa là Bạc đạn dẫn hướng (giữa bánh...
Mainternance-free là gì? Mainternance-free có nghĩa là Không cần bảo dưỡng Mainternance-free có nghĩa là...
Back panel là gì? Back panel có nghĩa là Tấm phía sau, mặt sau Back...
Bore là gì? Bore có nghĩa là doa lỗ Bore có nghĩa là doa lỗ...
Cửa sổ buồng công trình phụ là gì? Cửa sổ buồng công trình phụ có...
Cutting QC là gì? Cutting QC có nghĩa là (n) KCS cắt Cutting QC có...
Tailgate speaker là gì? Tailgate speaker có nghĩa là Loa ở cửa sau Tailgate speaker...
Locking system circuit check là gì? Locking system circuit check có nghĩa là Kiểm tra...
Cellular phone microphone là gì? Cellular phone microphone có nghĩa là Loa thu điện thoại...
Bridge loacation là gì? Bridge loacation có nghĩa là Chọn vị trí xây dựng cầu...
Stay là gì? Stay có nghĩa là Thanh cài cánh cửa có khuỷu gập Stay...
Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì? Tôi hiểu rồi tiếng Trung có nghĩa là...
铁路护路工 tiếng trung là gì? 铁路护路工 tiếng trung có nghĩa là công nhân bảo vệ...
五重奏 五重唱 tiếng trung là gì? 五重奏 五重唱 tiếng trung có nghĩa là ngũ tấu...
俄都族 tiếng trung là gì? 俄都族 tiếng trung có nghĩa là ơ đu (é dōu...
铬矿 tiếng trung là gì? 铬矿 tiếng trung có nghĩa là quặng crom (gè kuàng...
旋压 là gì? 旋压 có nghĩa là (xuán yā ) Tiện 旋压 có nghĩa là...
占族 tiếng trung là gì? 占族 tiếng trung có nghĩa là chăm (zhàn zú )...
碇泊费 tiếng trung là gì? 碇泊费 tiếng trung có nghĩa là thuế neo tàu (dìng...
通信系统 tiếng trung là gì? 通信系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống thông tin...
维和 là gì? 维和 có nghĩa là (wéi hé ) Duy trì hòa bình 维和...
方向接地过流保护 tiếng trung là gì? 方向接地过流保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ quá dòng...
塔式锅炉 tiếng trung là gì? 塔式锅炉 tiếng trung có nghĩa là lò hình tháp (tǎ...
非税收入 tiếng trung là gì? 非税收入 tiếng trung có nghĩa là thu nhập miễn thuế...
幕起 tiếng trung là gì? 幕起 tiếng trung có nghĩa là kéo màn phông kéo...
货币增值 tiếng trung là gì? 货币增值 tiếng trung có nghĩa là đồng tiền tăng giá...
护士长 tiếng trung là gì? 护士长 tiếng trung có nghĩa là y tá trưởng (hùshì...
土地拥有者 tiếng trung là gì? 土地拥有者 tiếng trung có nghĩa là chủ đất (tǔdì yǒngyǒu...
关节镇痛膏 tiếng trung là gì? 关节镇痛膏 tiếng trung có nghĩa là cao giảm đau thấp...
微笑みの国 ほほえみのくに tiếng nhật là gì? 微笑みの国 ほほえみのくに tiếng nhật có nghĩa là Đất nước...
毛象 猛犸 tiếng trung là gì? 毛象 猛犸 tiếng trung có nghĩa là voi ma...
Better Business Bureau – BBB là gì? Better Business Bureau – BBB có nghĩa là...
university of life Tiếng Anh là gì? university of life Tiếng Anh có nghĩa là...
Affiliated/ Subsidiary company là gì? Affiliated/ Subsidiary company có nghĩa là cty con Affiliated/ Subsidiary...
Wool yarn là gì? Wool yarn có nghĩa là (n) Sợi len Wool yarn có...
Bound là gì? Bound có nghĩa là (n) Vạch giới hạn Bound có nghĩa là...
Sooted or sooty plug là gì? Sooted or sooty plug có nghĩa là Bougie bị...
Fuel injector correction factors là gì? Fuel injector correction factors có nghĩa là Những hệ...
Battery master switch là gì? Battery master switch có nghĩa là Công tắc ngắt mass...
Consistency là gì? Consistency có nghĩa là Nguyên tắc nhất quán Consistency có nghĩa là...
Delivery order là gì? Delivery order có nghĩa là lệnh giao hàng Delivery order có...
Quick check là gì? Quick check có nghĩa là (n) Kiểm tra cấp tốc Quick...
T-shirt là gì? T-shirt có nghĩa là (n) Áo thun cổ tròn T-shirt có nghĩa...
Contractual employee là gì? Contractual employee có nghĩa là (n) Nhân viên hợp đồng Contractual...
Turbo-supercharger là gì? Turbo-supercharger có nghĩa là Tuốc bin tăng áp Turbo-supercharger có nghĩa là...
Inner liftgate release switch là gì? Inner liftgate release switch có nghĩa là Công tắc...
Adjustable steering column locking mechanism check là gì? Adjustable steering column locking mechanism check có...
Combined dead, live and impact stress là gì? Combined dead, live and impact stress có...
Gypsum lath plastered ceiling là gì? Gypsum lath plastered ceiling có nghĩa là Trần thạch...
Plush with cut pile là gì? Plush with cut pile có nghĩa là (n) Sự...
Old brass là gì? Old brass có nghĩa là (n) Đồng than cũ Old brass...
Criss crossed belt loop là gì? Criss crossed belt loop có nghĩa là (n) Passant...
Single-coil twin ignition là gì? Single-coil twin ignition có nghĩa là Hệ thống đánh lửa...
Link là gì? Link có nghĩa là Link có nghĩa là Đây là thuật ngữ...
Apply components là gì? Apply components có nghĩa là Các chi tiết bị ép Apply...
Construction successive stage(s) là gì? Construction successive stage(s) có nghĩa là (Các) Giai đoạn thi...
Sleeve, straight coupling là gì? Sleeve, straight coupling có nghĩa là Măng xông Sleeve, straight...
Clothing engineer là gì? Clothing engineer có nghĩa là (n) Kỹ sư may mặc Clothing...
Stink-bomb smell là gì? Stink-bomb smell có nghĩa là Mùi trứng thối Stink-bomb smell có...
Laminated glass là gì? Laminated glass có nghĩa là Kính an toàn có nhiều lớp...
Bulkhead lower reinforcement là gì? Bulkhead lower reinforcement có nghĩa là Sự gia cố vách...
Ambulance car /ambulance là gì? Ambulance car /ambulance có nghĩa là Xe cứu thương Ambulance...
Dormer là gì? Dormer có nghĩa là Cửa sổ lồi ở mái dốc Dormer có...
Offset Account là gì? Offset Account có nghĩa là Là khoản bù trừ Offset Account...
中小学校长 tiếng trung là gì? 中小学校长 tiếng trung có nghĩa là hiệu trưởng trường tiểu...
铁路交叉点 tiếng trung là gì? 铁路交叉点 tiếng trung có nghĩa là đầu mối đường sắt...
银矿 tiếng trung là gì? 银矿 tiếng trung có nghĩa là quặng bạc (yín kuàng...
同心度 tiếng trung là gì? 同心度 tiếng trung có nghĩa là độ đồng tâm (tóngxīn...
沒問題 là gì? 沒問題 có nghĩa là (méi wèn tí ) không có gì 沒問題...
钢丝绳 tiếng trung là gì? 钢丝绳 tiếng trung có nghĩa là dây thép (gāngsīshéng )...
四室二厅 tiếng trung là gì? 四室二厅 tiếng trung có nghĩa là bốn phòng hai sảnh...
玻璃砖 tiếng trung là gì? 玻璃砖 tiếng trung có nghĩa là gạch thủy tinh (bōlizhuān...
报名 là gì? 报名 có nghĩa là (bào míng ) báo danh 报名 có nghĩa...
平瓦 tiếng trung là gì? 平瓦 tiếng trung có nghĩa là ngói bằng (píng wǎ...
雅马哈 tiếng trung là gì? 雅马哈 tiếng trung có nghĩa là yamaha (yǎmǎhā ) 雅马哈...
排行榜 tiếng trung là gì? 排行榜 tiếng trung có nghĩa là bảng xếp hạng (páiháng...
金银花边 tiếng trung là gì? 金银花边 tiếng trung có nghĩa là đăng ten vàng bạc...
蒜薹 tiếng trung là gì? 蒜薹 tiếng trung có nghĩa là cọng tỏi (suàntái) 蒜薹...
煤定量系统 tiếng trung là gì? 煤定量系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống định lượng...
水管 tiếng trung là gì? 水管 tiếng trung có nghĩa là ống nước (shuǐguǎn )...
黄鱼鲞 tiếng trung là gì? 黄鱼鲞 tiếng trung có nghĩa là khô cá thủ (huángyúxiǎng...
グリスポンプ tiếng nhật là gì? グリスポンプ tiếng nhật có nghĩa là Bơm dầu グリスポンプ tiếng...
生姜 姜 tiếng trung là gì? 生姜 姜 tiếng trung có nghĩa là cây củ...
a quick learner Tiếng Anh là gì? a quick learner Tiếng Anh có nghĩa là...
Pedigree là gì? Pedigree có nghĩa là gia phả, phả hệ, phương pháp chọn giống...
Warping speed là gì? Warping speed có nghĩa là (n) Tốc độ mắc sợi Warping...
Apparel industry là gì? Apparel industry có nghĩa là (n) Ngành may, ngành công nghiệp...
Shift selector là gì? Shift selector có nghĩa là Cần chọn số Shift selector có...
Front floor right-hand view là gì? Front floor right-hand view có nghĩa là Sàn xe...
Automotive là gì? Automotive có nghĩa là Thuộc về ô tô, trong ô tô Automotive...
Other fixed assets là gì? Other fixed assets có nghĩa là Tài sản cố định...
Tetraploid là gì? Tetraploid có nghĩa là thể tứ bộ Tetraploid có nghĩa là thể...
Printed surface là gì? Printed surface có nghĩa là (n) Bề mặt in hoa Printed...
Sunburst pleats là gì? Sunburst pleats có nghĩa là (n) Xép li dạng tia (như...
C.V. là gì? C.V. có nghĩa là (n) Sơ yếu lý lịch C.V. có nghĩa...
Traffic jam là gì? Traffic jam có nghĩa là Sự ùn tắc giao thông, kẹt...
Hydraulic pressure accumulator là gì? Hydraulic pressure accumulator có nghĩa là Bộ tích áp suất...
Secretary of the State là gì? Secretary of the State có nghĩa là Thư Ký...
Autoclave cycle là gì? Autoclave cycle có nghĩa là Chu kì chưng hấp Autoclave cycle...
Concrete components là gì? Concrete components có nghĩa là Các thành phần cấu tạo bê...
Raised pile là gì? Raised pile có nghĩa là (n) Tuyết được chải kỹ Raised...
Lime proof là gì? Lime proof có nghĩa là (n) Chịu được vôi, bền với...
Chalk pencil là gì? Chalk pencil có nghĩa là (n) Phấn vẽ Chalk pencil có...
Selector lever indicator assembly là gì? Selector lever indicator assembly có nghĩa là Cụm báo...
Keyless vehicle antenna là gì? Keyless vehicle antenna có nghĩa là Ăng ten vào xe...
Air cleaner element là gì? Air cleaner element có nghĩa là Lọc gió Air cleaner...
Bending moment per unit là gì? Bending moment per unit có nghĩa là Mô men...
Dormer window là gì? Dormer window có nghĩa là Cửa sổ chuồng cu trên mái...
Beam cover là gì? Beam cover có nghĩa là (n) Bộ phận làm sạch tự...
Spring lock coupling là gì? Spring lock coupling có nghĩa là Khớp nối khóa lò...
Intake manifold gasket là gì? Intake manifold gasket có nghĩa là Gioăng đường ống nạp...
Body misalignment check là gì? Body misalignment check có nghĩa là Kiểm tra độ lệch...
Molecular energy là gì? Molecular energy có nghĩa là năng lượng phân tử Molecular energy...
Mezzanine là gì? Mezzanine có nghĩa là Tầng lửng (nghĩa khác) Mezzanine có nghĩa là...
Tenant tiếng Anh là gì? Tenant tiếng Anh có nghĩa là Tenant là Người Thuê...
唇膏 tiếng trung là gì? 唇膏 tiếng trung có nghĩa là son môi (chúngāo) 唇膏...
医生 博士 tiếng trung là gì? 医生 博士 tiếng trung có nghĩa là bác sỹ...
断路器触点 tiếng trung là gì? 断路器触点 tiếng trung có nghĩa là tiếp điểm của máy...
自生气断路器 tiếng trung là gì? 自生气断路器 tiếng trung có nghĩa là máy căắt tự sinh...
除灰装置 tiếng trung là gì? 除灰装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị hút tro...
助手 tiếng trung là gì? 助手 tiếng trung có nghĩa là thợ phụ (zhùshǒu )...
分期付款保险 tiếng trung là gì? 分期付款保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm trả dần...
斜纹绸 tiếng trung là gì? 斜纹绸 tiếng trung có nghĩa là lụa sợ chéo (xiéwén...
舌交;舌吻 là gì? 舌交;舌吻 có nghĩa là (shé jiāo ;shé wěn ) đá lưỡi 舌交;舌吻...
硬挺织物 tiếng trung là gì? 硬挺织物 tiếng trung có nghĩa là vải bông cứng (yìngtǐng...
军令 tiếng trung là gì? 军令 tiếng trung có nghĩa là quân lệnh (jūn lìng...
瓜叶菊 tiếng trung là gì? 瓜叶菊 tiếng trung có nghĩa là hoa cúc viền (guā...
双层床 tiếng trung là gì? 双层床 tiếng trung có nghĩa là giường tầng (shuāng céng...
响铃落幕 tiếng trung là gì? 响铃落幕 tiếng trung có nghĩa là rung chuông hạ màn...
中心控制室 tiếng trung là gì? 中心控制室 tiếng trung có nghĩa là phòng điều khiển trung...
芬迪 tiếng trung là gì? 芬迪 tiếng trung có nghĩa là fendi (fēn dí )...
潜水镜 tiếng trung là gì? 潜水镜 tiếng trung có nghĩa là kính lặn (qiánshuǐ jìng...
マヨネーズ tiếng nhật là gì? マヨネーズ tiếng nhật có nghĩa là Mayonnaise マヨネーズ tiếng nhật...
灰羽鸽 tiếng trung là gì? 灰羽鸽 tiếng trung có nghĩa là bồ câu lông xám...
Lump Sum là gì? Lump Sum có nghĩa là Số Tiền Tính Gộp Cả Lãi...
schoolboy error Tiếng Anh là gì? schoolboy error Tiếng Anh có nghĩa là Một sai...
headmistress là gì? headmistress có nghĩa là bà hiệu trưởng headmistress có nghĩa là bà...
Superfine fibre là gì? Superfine fibre có nghĩa là (n) Xơ siêu mịn Superfine fibre...
Cypress là gì? Cypress có nghĩa là (n) The đen (dùng làm tang phục) Cypress...
Scrapped vehicle undeployed air bag disposal là gì? Scrapped vehicle undeployed air bag disposal có...
Flywheel ring gear là gì? Flywheel ring gear có nghĩa là Vòng răng bánh đà...
Alternating current power outlet socket là gì? Alternating current power outlet socket có nghĩa là...
Hot log bath (n) là gì? Hot log bath (n) có nghĩa là hấp gỗ...
Pre-college cram school là gì? Pre-college cram school có nghĩa là trường luyện thi đại...
Warp twist là gì? Warp twist có nghĩa là (n) Độ săn sợi dọc Warp...
Sleeve width là gì? Sleeve width có nghĩa là (n) Rộng tay dưới vòng nách...
Attach collor là gì? Attach collor có nghĩa là (v) Tra cổ Attach collor có...
Thermovalve là gì? Thermovalve có nghĩa là Van nhiệt Thermovalve có nghĩa là Van nhiệt....
Heat shield là gì? Heat shield có nghĩa là Tấm chắn nhiệt (pô) Heat shield...
Outward payment là gì? Outward payment có nghĩa là chuyển tiền đi Outward payment có...
Accelerant là gì? Accelerant có nghĩa là Phụ gia làm tăng nhanh quá trình Accelerant...
Quality engineer là gì? Quality engineer có nghĩa là Kỹ sư chất lượng Quality engineer...
Protective goggles là gì? Protective goggles có nghĩa là (n) Kính bảo hộ Protective goggles...
Lye treatment range là gì? Lye treatment range có nghĩa là (n) Dây chuyền xử...
Back patch là gì? Back patch có nghĩa là (n) Miếng đáp thân sau Back...
Rotowelding là gì? Rotowelding có nghĩa là Kỹ thuật hàn ma sát Rotowelding có nghĩa...
Degree là gì? Degree có nghĩa là (n) Độ, cấp bậc, tỷ lệ Degree có...
Tremie là gì? Tremie có nghĩa là Ống đầu vòi đổ bê tông tươi Tremie...
Crayon là gì? Crayon có nghĩa là (n) Bút chì, thỏi vẽ Crayon có nghĩa...
Sequential spark là gì? Sequential spark có nghĩa là Tia lửa phụ (tiếp theo tia...
Hinge adjustment là gì? Hinge adjustment có nghĩa là Điều chỉnh bản lề Hinge adjustment...
Audio unit general information là gì? Audio unit general information có nghĩa là Thông tin...
Equation là gì? Equation có nghĩa là Phương trình Equation có nghĩa là Phương trình...
Majlor span là gì? Majlor span có nghĩa là Nhịp chính lớn Majlor span có...
Good Boy là gì? Good Boy có nghĩa là Good Boy là Món Hời, Vật...
信息检索 tiếng trung là gì? 信息检索 tiếng trung có nghĩa là tìm kiếm thông tin...
紧急降落 tiếng trung là gì? 紧急降落 tiếng trung có nghĩa là hạ cánh khẩn cấp...
拔钉器 tiếng trung là gì? 拔钉器 tiếng trung có nghĩa là máy nhổ đinh (bá...
函授 tiếng trung là gì? 函授 tiếng trung có nghĩa là hàm thụ (hánshòu )...
狼心狗肺 tiếng trung là gì? 狼心狗肺 tiếng trung có nghĩa là lòng lang dạ sói...
大理石 tiếng trung là gì? 大理石 tiếng trung có nghĩa là đá hoa cương đá...
ちゅうりゅうぶたい tiếng nhật là gì? ちゅうりゅうぶたい tiếng nhật có nghĩa là Bộ đội đóng quân...
板油 tiếng trung là gì? 板油 tiếng trung có nghĩa là mỡ lá (bǎnyóu )...
掐脖子 là gì? 掐脖子 có nghĩa là (qiā bó zǐ ) bóp cổ 掐脖子 có...
无人住 tiếng trung là gì? 无人住 tiếng trung có nghĩa là không có người ở...
继电器 tiếng trung là gì? 继电器 tiếng trung có nghĩa là rơ le (jìdiànqì )...
自用物品 tiếng trung là gì? 自用物品 tiếng trung có nghĩa là vật dụng cá nhân...
最佳故事片奖 tiếng trung là gì? 最佳故事片奖 tiếng trung có nghĩa là giải phim truyện hay...
枕心 tiếng trung là gì? 枕心 tiếng trung có nghĩa là ruột gối (zhěn xīn...
切纸刀 tiếng trung là gì? 切纸刀 tiếng trung có nghĩa là dao dọc giấy (qiē...
年龄 tiếng trung là gì? 年龄 tiếng trung có nghĩa là tuổi (niánlíng ) 年龄...
守宫木 天绿香 tiếng trung là gì? 守宫木 天绿香 tiếng trung có nghĩa là rau bù...
光 tiếng nhật là gì? 光 tiếng nhật có nghĩa là Ánh sáng (ひかり) 光...
无人售票车 tiếng trung là gì? 无人售票车 tiếng trung có nghĩa là xe buýt bán vé...
Payment Slip là gì? Payment Slip có nghĩa là Tờ Khai Nộp Tiền Payment Slip...
teach (someone) a lesson Tiếng Anh là gì? teach (someone) a lesson Tiếng Anh có...
Đầu chờ xây là gì? Đầu chờ xây có nghĩa là racking back Đầu chờ...
Trapezium là gì? Trapezium có nghĩa là (n) Hình thang Trapezium có nghĩa là (n)...
Bouclé là gì? Bouclé có nghĩa là (n) 1- Gút sợi Bouclé có nghĩa là...
Recircluation blend door vacuum control motor là gì? Recircluation blend door vacuum control motor có...
Engine performance là gì? Engine performance có nghĩa là Hiệu suất động cơ Engine performance...
Jurisdiction là gì? Jurisdiction có nghĩa là Thẩm quyền tài phán Jurisdiction có nghĩa là...
Catalytic cracking cracking là gì? Catalytic cracking cracking có nghĩa là xúc tác Catalytic cracking...
Water purification là gì? Water purification có nghĩa là (n) Sự làm sạch nước Water...
QA manager là gì? QA manager có nghĩa là (n) Giám đốc chất lượng QA...
Coat là gì? Coat có nghĩa là (v) Tráng phủ, che, bọc, phủ, áo khoác,...
Steering angle sensor open circuit check là gì? Steering angle sensor open circuit check có...
Fuel rail temperature sensor là gì? Fuel rail temperature sensor có nghĩa là Cảm biến...
Pricatization payable là gì? Pricatization payable có nghĩa là Phải trả về cở phần hoá...
Memorandum là gì? Memorandum có nghĩa là bản ghi nhớ Memorandum có nghĩa là bản...
Final time of setting – Vicat test là gì? Final time of setting – Vicat...
Unsummetrical là gì? Unsummetrical có nghĩa là (n) Không đối xứng Unsummetrical có nghĩa là...
Yds used for fusible là gì? Yds used for fusible có nghĩa là (n) Số...
Contrary là gì? Contrary có nghĩa là (adj) Trái, ngược Contrary có nghĩa là (adj)...
Rear seat belt là gì? Rear seat belt có nghĩa là Dây đai an toàn...
Helical là gì? Helical có nghĩa là Xoắn ốc Helical có nghĩa là Xoắn ốc....
Personal accounts là gì? Personal accounts có nghĩa là Tài khoản thanh toán Personal accounts...
Costs là gì? Costs có nghĩa là Chi phí Costs có nghĩa là Chi phí...
Site plan review là gì? Site plan review có nghĩa là Xét duyệt mặt bằng...
Case là gì? Case có nghĩa là (n) Hộp, bao, vỏ Case có nghĩa là...
Safety belt là gì? Safety belt có nghĩa là Dây đai an toàn Safety belt...
Halfshaft joint là gì? Halfshaft joint có nghĩa là Khớp của bán trục (khớp các...
Air pressure là gì? Air pressure có nghĩa là Áp lực không khí Air pressure...
Round hollow section là gì? Round hollow section có nghĩa là thép hình tròn rỗng...
Floor treatment là gì? Floor treatment có nghĩa là Xử lý sàn Floor treatment có...
Active fault là gì? Active fault có nghĩa là Active fault tong tiếng anh là...
男傧相服 tiếng trung là gì? 男傧相服 tiếng trung có nghĩa là quần áo phù rể...
微程序 tiếng trung là gì? 微程序 tiếng trung có nghĩa là vi chương trình (wéi...
文具商 tiếng trung là gì? 文具商 tiếng trung có nghĩa là người buôn bán văn...
脱脂牛奶 tiếng trung là gì? 脱脂牛奶 tiếng trung có nghĩa là sữa bò không béo...
墨侬族 tiếng trung là gì? 墨侬族 tiếng trung có nghĩa là m nông (mò nóng...
呢绒商 tiếng trung là gì? 呢绒商 tiếng trung có nghĩa là doanh nghiệp kinh doanh...
납세하다 tiếng hàn là gì? 납세하다 tiếng hàn có nghĩa là nộp thuế 납세하다 tiếng...
平击球 tiếng trung là gì? 平击球 tiếng trung có nghĩa là cú đánh bóng chìm...
玻璃棉 là gì? 玻璃棉 có nghĩa là (bō lí mián ) Bông thủy tinh 玻璃棉...
杏仁 tiếng trung là gì? 杏仁 tiếng trung có nghĩa là hạnh nhân (xìngrén )...
设备库 tiếng trung là gì? 设备库 tiếng trung có nghĩa là kho thiết bị (shèbèi...
巴地黄檀 tiếng trung là gì? 巴地黄檀 tiếng trung có nghĩa là gỗ cẩm lai hộp...
锁环 tiếng trung là gì? 锁环 tiếng trung có nghĩa là vòng khóa (suǒ huán...
票房纪录 tiếng trung là gì? 票房纪录 tiếng trung có nghĩa là kỷ lục phòng vé...
和善 tiếng trung là gì? 和善 tiếng trung có nghĩa là vui tính (héshàn )...
住院医生 tiếng trung là gì? 住院医生 tiếng trung có nghĩa là bác sĩ điều trị...
后景 tiếng trung là gì? 后景 tiếng trung có nghĩa là hậu cảnh cảnh vật...
红笔 là gì? 红笔 có nghĩa là (hóng bǐ ) bút son 红笔 có nghĩa...
船尾 tiếng trung là gì? 船尾 tiếng trung có nghĩa là đuôi tàu (chuánwěi )...
Novelty là gì? Novelty có nghĩa là (Hàng) Tân Phẩm Hàng Kiểu Lạ Novelty có...
learn one’s lesson Tiếng Anh là gì? learn one’s lesson Tiếng Anh có nghĩa là...
Grille là gì? Grille có nghĩa là Nắp có khe cho không khí đi qua...
Thick filling là gì? Thick filling có nghĩa là (n) Sợi ngang cộm (lỗi dệt)...
Allergenic là gì? Allergenic có nghĩa là (n) Chất gây dị ứng Allergenic có nghĩa...
Rear door window glass weatherstrip là gì? Rear door window glass weatherstrip có nghĩa là...
Eccentric rotor pump là gì? Eccentric rotor pump có nghĩa là Bơm quay lệch tâm...
Limit là gì? Limit có nghĩa là hạn mức Limit có nghĩa là hạn mức...
Hair dye là gì? Hair dye có nghĩa là thuốc nhuộm tóc Hair dye có...
Greenhouse effect là gì? Greenhouse effect có nghĩa là Hiệu ứng nhà kính Greenhouse effect...
Swollen là gì? Swollen có nghĩa là (n) Bị phình to Swollen có nghĩa là...
Pegged-hemline pants là gì? Pegged-hemline pants có nghĩa là (n) Quần ống túm, phần đùi...
Bullen là gì? Bullen có nghĩa là (n) Phần gỗ của cây lanh Bullen có...
Sparking plug pliers là gì? Sparking plug pliers có nghĩa là Kìm tháo lắp nắp...
Front seat backrest cover là gì? Front seat backrest cover có nghĩa là Tấm phủ...
Racking frame (n) là gì? Racking frame (n) có nghĩa là Cơ cấu giúp dóng...
Top lateral là gì? Top lateral có nghĩa là thanh giằng chéo ở mọc thượng...
Established stream là gì? Established stream có nghĩa là Dòng chảy đã xác lập Established...
Working conditions là gì? Working conditions có nghĩa là (n) Điều kiện làm việc Working...
Under-utilisation là gì? Under-utilisation có nghĩa là Dưới công suất thiết kế Under-utilisation có nghĩa...
Camlet là gì? Camlet có nghĩa là (n) 1- Vải dệt từ sợi bông chải...
Rake angle là gì? Rake angle có nghĩa là Góc nghiêng Rake angle có nghĩa...
Grand prix là gì? Grand prix có nghĩa là Giải đua xe vô địch thế...
Cash là gì? Cash có nghĩa là Tiền mặt Cash có nghĩa là Tiền mặt...
Post-tensioned concrete là gì? Post-tensioned concrete có nghĩa là bê tông ứng lực sau Post-tensioned...
Homonogeneity là gì? Homonogeneity có nghĩa là Đồng chất Homonogeneity có nghĩa là Đồng chất...
Belt là gì? Belt có nghĩa là (n) Dây đai, dải Belt có nghĩa là...
Retractable running board là gì? Retractable running board có nghĩa là Bật lên xuống có...
Gas spring là gì? Gas spring có nghĩa là Lò xo (đệm) khí (hệ thống...
TWNB là gì? TWNB có nghĩa là Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2...
the law regulation là gì? the law regulation có nghĩa là theo quy định của...
Drag shovel (backhoe shovel) là gì? Drag shovel (backhoe shovel) có nghĩa là Máy đào...
Horizontal integration strategy là gì? Horizontal integration strategy có nghĩa là Horizontal integration strategy tong...
下料数量明细表 tiếng trung là gì? 下料数量明细表 tiếng trung có nghĩa là bảng chi tiết số...
婚龄 tiếng trung là gì? 婚龄 tiếng trung có nghĩa là tuổi kết hôn (hūnlíng...
点名册 tiếng trung là gì? 点名册 tiếng trung có nghĩa là sổ điểm danh (diǎn...
摄像机 tiếng trung là gì? 摄像机 tiếng trung có nghĩa là máy quay video (shèxiàngjī...
浮雕 tiếng trung là gì? 浮雕 tiếng trung có nghĩa là chạm nổi (fúdiāo )...
宁平省 tiếng trung là gì? 宁平省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh ninh bình (níng...
머리 아파요/두통이 있어요 tiếng hàn là gì? 머리 아파요/두통이 있어요 tiếng hàn có nghĩa là...
辣椒 tiếng trung là gì? 辣椒 tiếng trung có nghĩa là ớt quả ớt (làjiāo)...
前景 tiếng trung là gì? 前景 tiếng trung có nghĩa là tương lai (qiánjǐng )...
透支 tiếng trung là gì? 透支 tiếng trung có nghĩa là thấu chi (tòuzhī )...
正常排放阀 tiếng trung là gì? 正常排放阀 tiếng trung có nghĩa là van xả liên tục...
鱼眼镜头 tiếng trung là gì? 鱼眼镜头 tiếng trung có nghĩa là ống kính mắt cá...
琴弓 tiếng trung là gì? 琴弓 tiếng trung có nghĩa là cung đàn (qín gōng...
最小的王牌 tiếng trung là gì? 最小的王牌 tiếng trung có nghĩa là bài trùm nhỏ nhất...
糊剂 tiếng trung là gì? 糊剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc mỡ (hú jì...
排烟温度 tiếng trung là gì? 排烟温度 tiếng trung có nghĩa là nhiệt độ khói thoát...
中装 tiếng trung là gì? 中装 tiếng trung có nghĩa là y phục trung quốc...
浸猪笼 là gì? 浸猪笼 có nghĩa là (jìn zhū lóng ) Dìm chết 浸猪笼 có...
肥胖病 tiếng trung là gì? 肥胖病 tiếng trung có nghĩa là bệnh béo phì (féipàng...
Vocational Education là gì? Vocational Education có nghĩa là Giáo Dục Nghề Nghiệp Vocational Education...
learn by rote Tiếng Anh là gì? learn by rote Tiếng Anh có nghĩa là...
Translucent là gì? Translucent có nghĩa là Cho ánh sáng qua nhưng mờ, không trong...
Input terminal là gì? Input terminal có nghĩa là (n) Đầu dây vào, đầu cực...
Nonideal là gì? Nonideal có nghĩa là Không lý tưởng Nonideal có nghĩa là Không...
Puddle lamp là gì? Puddle lamp có nghĩa là Đèn sàn xe (tại cửa xe)...
Downward change là gì? Downward change có nghĩa là Sự xuống số Downward change có...
Closing an account là gì? Closing an account có nghĩa là Khóa một tài khoản...
Aerial torpedo là gì? Aerial torpedo có nghĩa là ngư lôi phóng từ máy bay...
Ampacity, current – carrying capacity là gì? Ampacity, current – carrying capacity có nghĩa là...
Sprung seam là gì? Sprung seam có nghĩa là (n) Mối hàn nối bị rạn...
Needle bar là gì? Needle bar có nghĩa là (n) Trụ kim Needle bar có...
Anti-fatigue là gì? Anti-fatigue có nghĩa là (n) Sự chống mỏi, độ chống mỏi Anti-fatigue...
Side marker lamps là gì? Side marker lamps có nghĩa là Các đèn kích thước...
Foul là gì? Foul có nghĩa là Đóng muội than (bougie) Foul có nghĩa là...
Blockboard (n) là gì? Blockboard (n) có nghĩa là ván mộc Blockboard (n) có nghĩa...
wind beam là gì? wind beam có nghĩa là xà chống gió wind beam có...
Core test là gì? Core test có nghĩa là Thử lõi Bê tông Core test...
Weaving mill là gì? Weaving mill có nghĩa là (n) Xưởng dệt Weaving mill có...
Tank là gì? Tank có nghĩa là (n) Thùng chứa, két, bể Tank có nghĩa...
Baggy là gì? Baggy có nghĩa là (adj) Rộng, lụng thụng, phồng ra Baggy có...
Powertrain control module check là gì? Powertrain control module check có nghĩa là Kiểm tra...
Fuel-injected engine là gì? Fuel-injected engine có nghĩa là Động cơ phun xăng Fuel-injected engine...
Smart table (n) là gì? Smart table (n) có nghĩa là bàn thông minh Smart...
head office là gì? head office có nghĩa là trụ sở chính head office có...
FF & E purchasing/install là gì? FF & E purchasing/install có nghĩa là Mua và...
Adhere là gì? Adhere có nghĩa là (v) Kết dính, bám chặt Adhere có nghĩa...
Rear vertical accelerometer là gì? Rear vertical accelerometer có nghĩa là Gia tốc kế đo...
Fuel charging wiring harness check là gì? Fuel charging wiring harness check có nghĩa là...
Collegial courts là gì? Collegial courts có nghĩa là Tòa cấp cao Collegial courts có...
Whole sale price index (n) là gì? Whole sale price index (n) có nghĩa là...
Coefficient of thermal exspansion là gì? Coefficient of thermal exspansion có nghĩa là Hệ số...
Concentric Diversification là gì? Concentric Diversification có nghĩa là Concentric Diversification tong tiếng anh là...
特级水果 tiếng trung là gì? 特级水果 tiếng trung có nghĩa là hoa quả loại đặc...
补贴付款 tiếng trung là gì? 补贴付款 tiếng trung có nghĩa là tiền cấp bù trừ...
财务部 tiếng trung là gì? 财务部 tiếng trung có nghĩa là ban tài vụ (cáiwù...
宁顺省 tiếng trung là gì? 宁顺省 tiếng trung có nghĩa là tỉnh ninh thuận (níng...
有限尺寸 tiếng trung là gì? 有限尺寸 tiếng trung có nghĩa là kích thước giới hạn...
树仔菜 tiếng trung là gì? 树仔菜 tiếng trung có nghĩa là rau ngót (shùzǐcài )...
젓가락 tiếng hàn là gì? 젓가락 tiếng hàn có nghĩa là rác thìa 젓가락 tiếng...
超短连衣裙 tiếng trung là gì? 超短连衣裙 tiếng trung có nghĩa là váy liền áo ngắn...
原煤 tiếng trung là gì? 原煤 tiếng trung có nghĩa là than thô (yuánméi )...
韭黄 tiếng trung là gì? 韭黄 tiếng trung có nghĩa là hẹ vàng (jiǔhuáng )...
发电机同步电抗 tiếng trung là gì? 发电机同步电抗 tiếng trung có nghĩa là điện kháng đồng bộ...
天梭表 tiếng trung là gì? 天梭表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ tissot (tiānsuō...
圆盘 tiếng trung là gì? 圆盘 tiếng trung có nghĩa là khay tròn (yuán pán...
古风琴 tiếng trung là gì? 古风琴 tiếng trung có nghĩa là đàn clavico cembalo (gǔ...
淀粉 tiếng trung là gì? 淀粉 tiếng trung có nghĩa là tinh bột (diànfěn )...
二级混合电压锁过流保护 tiếng trung là gì? 二级混合电压锁过流保护 tiếng trung có nghĩa là bảo vệ quá dòng...
电影脚本作家 tiếng trung là gì? 电影脚本作家 tiếng trung có nghĩa là nhà viết kịch bản...
发小 là gì? 发小 có nghĩa là (fā xiǎo ) bạn thân lúc nhỏ 发小...
山楂糕 tiếng trung là gì? 山楂糕 tiếng trung có nghĩa là bánh ga tô sơn...
fill in the blanks Tiếng Anh là gì? fill in the blanks Tiếng Anh có...
Wall plate là gì? Wall plate có nghĩa là Thanh gỗ đệm đầu tường Wall...
Kapok seed oil là gì? Kapok seed oil có nghĩa là (n) Dầu hạt bông...
Wireless communication là gì? Wireless communication có nghĩa là Giao tiếp không dây Wireless communication...
Portable test unit là gì? Portable test unit có nghĩa là Thiết bị chẩn đoán...
Differential bearings là gì? Differential bearings có nghĩa là Các vòng bi bộ vi sai...
Devaluation of sale là gì? Devaluation of sale có nghĩa là Giảm giá bán hàng...
Push broach là gì? Push broach có nghĩa là chuốt đẩy Push broach có nghĩa...
Pantry, larder là gì? Pantry, larder có nghĩa là Tủ đồ ăn Pantry, larder có...
Tufted carpet là gì? Tufted carpet có nghĩa là (n) Thảm nổi nhung Tufted carpet...
Loose yoke vent là gì? Loose yoke vent có nghĩa là (n) Xẻ đô/ decoupé...
Slew rate là gì? Slew rate có nghĩa là Tốc độ thay đổi Slew rate...
Second row 60 percent outer seat recliner là gì? Second row 60 percent outer seat...
Fill là gì? Fill có nghĩa là Châm, nạp Fill có nghĩa là Châm, nạp....
Landed cost là gì? Landed cost có nghĩa là chi phí cho dầu dỡ tại...
Capitalization rate là gì? Capitalization rate có nghĩa là Tỷ lệ vốn đầu tư Capitalization...
Brake beam là gì? Brake beam có nghĩa là Đòn hãm, cần hãm Brake beam...
Standard error là gì? Standard error có nghĩa là (n) Sai số chuẩn Standard error...
Soluble là gì? Soluble có nghĩa là (n) Có thể hòa tan Soluble có nghĩa...
Aberdeen hose là gì? Aberdeen hose có nghĩa là (n) Bít tất (vớ) len xuất...
Piston ring stop là gì? Piston ring stop có nghĩa là Chốt xéc măng (2...
Front stabilizer bar bushing là gì? Front stabilizer bar bushing có nghĩa là Bạc lót...
Chair bracket (n) là gì? Chair bracket (n) có nghĩa là bás cho ghế Chair...
Loose beads/pearls/etc là gì? Loose beads/pearls/etc có nghĩa là Lỏng viền, khuy viền Loose beads/pearls/etc...