Exchange traded fund

Exchange traded fund là gì?

Exchange traded fund có nghĩa là Quỹ đầu tư chỉ số

Exchange traded fund có nghĩa là Quỹ đầu tư chỉ số
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Quỹ đầu tư chỉ số Tiếng Anh là gì?

Quỹ đầu tư chỉ số Tiếng Anh có nghĩa là Exchange traded fund.

Ý nghĩa – Giải thích

Exchange traded fund nghĩa là Quỹ đầu tư chỉ số.

Đây là cách dùng Exchange traded fund. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Exchange traded fund là gì? (hay giải thích Quỹ đầu tư chỉ số nghĩa là gì?) . Định nghĩa Exchange traded fund là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exchange traded fund / Quỹ đầu tư chỉ số. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Exchange traded fund mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Exchange traded fund .