Condensate condensate là gì?
Condensate condensate có nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng
Condensate condensate có nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
dầu ngưng, khí ngưng Tiếng Anh là gì?
dầu ngưng, khí ngưng Tiếng Anh có nghĩa là Condensate condensate.
Ý nghĩa – Giải thích
Condensate condensate nghĩa là dầu ngưng, khí ngưng.
Đây là cách dùng Condensate condensate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí Condensate condensate là gì? (hay giải thích dầu ngưng, khí ngưng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Condensate condensate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Condensate condensate / dầu ngưng, khí ngưng. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Condensate condensate mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Condensate condensate .