Cloth là gì?
Cloth có nghĩa là (n) Vải, vải vóc
Cloth có nghĩa là (n) Vải, vải vóc.
– Cloth batch: Lô vải.
– Cloth board: Tấm vải.
– Cloth cradle: Khung cửi.
– Cloth folder: Máy gấp vải.
– Cloth loom: Máy dệt vải.
– Cloth roll: Súc vải.
– Cloth width: Khổ vải.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Vải, vải vóc Tiếng Anh là gì?
(n) Vải, vải vóc Tiếng Anh có nghĩa là Cloth.
Ý nghĩa – Giải thích
Cloth nghĩa là (n) Vải, vải vóc.
– Cloth batch: Lô vải.
– Cloth board: Tấm vải.
– Cloth cradle: Khung cửi.
– Cloth folder: Máy gấp vải.
– Cloth loom: Máy dệt vải.
– Cloth roll: Súc vải.
– Cloth width: Khổ vải..
Đây là cách dùng Cloth. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Cloth là gì? (hay giải thích (n) Vải, vải vóc.
– Cloth batch: Lô vải.
– Cloth board: Tấm vải.
– Cloth cradle: Khung cửi.
– Cloth folder: Máy gấp vải.
– Cloth loom: Máy dệt vải.
– Cloth roll: Súc vải.
– Cloth width: Khổ vải. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Cloth là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cloth / (n) Vải, vải vóc.
– Cloth batch: Lô vải.
– Cloth board: Tấm vải.
– Cloth cradle: Khung cửi.
– Cloth folder: Máy gấp vải.
– Cloth loom: Máy dệt vải.
– Cloth roll: Súc vải.
– Cloth width: Khổ vải.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Cloth mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Cloth .