Bias

Bias là gì?

Bias có nghĩa là (adj) Nghiêng, xiên

Bias có nghĩa là (adj) Nghiêng, xiên.
– Bias binding: Viền chéo.
– Bias filling: Lệch sợi ngang.
– Bias skirt: Váy xéo.
– Bias strip: Dải cắt chéo.
– Bias weft: Sợi ngang chéo.
– Biased cloth: Vải dệt chéo.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(adj) Nghiêng, xiên Tiếng Anh là gì?

(adj) Nghiêng, xiên Tiếng Anh có nghĩa là Bias.

Ý nghĩa – Giải thích

Bias nghĩa là (adj) Nghiêng, xiên.
– Bias binding: Viền chéo.
– Bias filling: Lệch sợi ngang.
– Bias skirt: Váy xéo.
– Bias strip: Dải cắt chéo.
– Bias weft: Sợi ngang chéo.
– Biased cloth: Vải dệt chéo..

Đây là cách dùng Bias. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bias là gì? (hay giải thích (adj) Nghiêng, xiên.
– Bias binding: Viền chéo.
– Bias filling: Lệch sợi ngang.
– Bias skirt: Váy xéo.
– Bias strip: Dải cắt chéo.
– Bias weft: Sợi ngang chéo.
– Biased cloth: Vải dệt chéo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bias là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bias / (adj) Nghiêng, xiên.
– Bias binding: Viền chéo.
– Bias filling: Lệch sợi ngang.
– Bias skirt: Váy xéo.
– Bias strip: Dải cắt chéo.
– Bias weft: Sợi ngang chéo.
– Biased cloth: Vải dệt chéo.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Bias mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Bias .