Operating data là gì?
Operating data có nghĩa là (n) Dữ kiện vận hành
Operating data có nghĩa là (n) Dữ kiện vận hành
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Dữ kiện vận hành Tiếng Anh là gì?
(n) Dữ kiện vận hành Tiếng Anh có nghĩa là Operating data.
Ý nghĩa – Giải thích
Operating data nghĩa là (n) Dữ kiện vận hành.
Đây là cách dùng Operating data. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Operating data là gì? (hay giải thích (n) Dữ kiện vận hành nghĩa là gì?) . Định nghĩa Operating data là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operating data / (n) Dữ kiện vận hành. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Operating data mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Operating data .