鼓皮 tiếng trung là gì?
鼓皮 tiếng trung có nghĩa là da trống (gǔ pí )
鼓皮 tiếng trung có nghĩa là da trống (gǔ pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
da trống (gǔ pí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鼓皮 .
Ý nghĩa – Giải thích
鼓皮 tiếng trung nghĩa là da trống (gǔ pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ..
Đây là cách dùng 鼓皮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 鼓皮 tiếng trung là gì? (hay giải thích da trống (gǔ pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鼓皮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鼓皮 tiếng trung / da trống (gǔ pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 鼓皮 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 鼓皮 tiếng trung là gì?.