推煤机 tiếng trung là gì?
推煤机 tiếng trung có nghĩa là xe gạt than (tuī méi jī )
推煤机 tiếng trung có nghĩa là xe gạt than (tuī méi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
xe gạt than (tuī méi jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 推煤机 .
Ý nghĩa – Giải thích
推煤机 tiếng trung nghĩa là xe gạt than (tuī méi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 推煤机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 推煤机 tiếng trung là gì? (hay giải thích xe gạt than (tuī méi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 推煤机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 推煤机 tiếng trung / xe gạt than (tuī méi jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 推煤机 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 推煤机 tiếng trung là gì?.