远程保护信号交电 tiếng trung là gì?
远程保护信号交电 tiếng trung có nghĩa là giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa (yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn )
远程保护信号交电 tiếng trung có nghĩa là giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa (yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa (yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 远程保护信号交电 .
Ý nghĩa – Giải thích
远程保护信号交电 tiếng trung nghĩa là giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa (yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 远程保护信号交电 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 远程保护信号交电 tiếng trung là gì? (hay giải thích giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa (yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 远程保护信号交电 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 远程保护信号交电 tiếng trung / giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa (yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 远程保护信号交电 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 远程保护信号交电 tiếng trung là gì?.