Heavy materials

Heavy materials là gì?

Heavy materials có nghĩa là (n) Vật liệu dày

Heavy materials có nghĩa là (n) Vật liệu dày
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Vật liệu dày Tiếng Anh là gì?

(n) Vật liệu dày Tiếng Anh có nghĩa là Heavy materials.

Ý nghĩa – Giải thích

Heavy materials nghĩa là (n) Vật liệu dày.

Đây là cách dùng Heavy materials. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Heavy materials là gì? (hay giải thích (n) Vật liệu dày nghĩa là gì?) . Định nghĩa Heavy materials là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Heavy materials / (n) Vật liệu dày. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Heavy materials mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Heavy materials .