肥沃的土壤 tiếng trung là gì?
肥沃的土壤 tiếng trung có nghĩa là đất màu mỡ hoặc phì nhiêu (féiwò de tǔrǎng )
肥沃的土壤 tiếng trung có nghĩa là đất màu mỡ hoặc phì nhiêu (féiwò de tǔrǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
đất màu mỡ hoặc phì nhiêu (féiwò de tǔrǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 肥沃的土壤 .
Ý nghĩa – Giải thích
肥沃的土壤 tiếng trung nghĩa là đất màu mỡ hoặc phì nhiêu (féiwò de tǔrǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 肥沃的土壤 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 肥沃的土壤 tiếng trung là gì? (hay giải thích đất màu mỡ hoặc phì nhiêu (féiwò de tǔrǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 肥沃的土壤 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 肥沃的土壤 tiếng trung / đất màu mỡ hoặc phì nhiêu (féiwò de tǔrǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 肥沃的土壤 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 肥沃的土壤 tiếng trung là gì?.