资产净值 tiếng trung là gì?
资产净值 tiếng trung có nghĩa là chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav (zīchǎn jìngzhí )
资产净值 tiếng trung có nghĩa là chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav (zīchǎn jìngzhí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav (zīchǎn jìngzhí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 资产净值 .
Ý nghĩa – Giải thích
资产净值 tiếng trung nghĩa là chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav (zīchǎn jìngzhí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 资产净值 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 资产净值 tiếng trung là gì? (hay giải thích chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav (zīchǎn jìngzhí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 资产净值 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 资产净值 tiếng trung / chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav (zīchǎn jìngzhí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 资产净值 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 资产净值 tiếng trung là gì?.