Government stock (n) là gì?
Government stock (n) có nghĩa là Chứng khoán nhà nước, công trái
Government stock (n) có nghĩa là Chứng khoán nhà nước, công trái
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Chứng khoán nhà nước, công trái Tiếng Anh là gì?
Chứng khoán nhà nước, công trái Tiếng Anh có nghĩa là Government stock (n).
Ý nghĩa – Giải thích
Government stock (n) nghĩa là Chứng khoán nhà nước, công trái.
Đây là cách dùng Government stock (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Government stock (n) là gì? (hay giải thích Chứng khoán nhà nước, công trái nghĩa là gì?) . Định nghĩa Government stock (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Government stock (n) / Chứng khoán nhà nước, công trái. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Government stock (n) mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Government stock (n) .