Raw materials là gì?
Raw materials có nghĩa là Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Raw materials có nghĩa là Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho Tiếng Anh là gì?
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho Tiếng Anh có nghĩa là Raw materials.
Ý nghĩa – Giải thích
Raw materials nghĩa là Nguyên liệu, vật liệu tồn kho.
Đây là cách dùng Raw materials. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Raw materials là gì? (hay giải thích Nguyên liệu, vật liệu tồn kho nghĩa là gì?) . Định nghĩa Raw materials là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Raw materials / Nguyên liệu, vật liệu tồn kho. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Raw materials mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Raw materials .