Accelerate là gì?
Accelerate có nghĩa là (v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác
Accelerate có nghĩa là (v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác.
– Accelerator, acceleration, accelerant (n): Chất xúc tác (HH).
– Accelerative, accelerating (adj): Gia tốc.
– Accelerometer (n): Gia tốc kế.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác Tiếng Anh là gì?
(v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác Tiếng Anh có nghĩa là Accelerate.
Ý nghĩa – Giải thích
Accelerate nghĩa là (v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác.
– Accelerator, acceleration, accelerant (n): Chất xúc tác (HH).
– Accelerative, accelerating (adj): Gia tốc.
– Accelerometer (n): Gia tốc kế..
Đây là cách dùng Accelerate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Accelerate là gì? (hay giải thích (v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác.
– Accelerator, acceleration, accelerant (n): Chất xúc tác (HH).
– Accelerative, accelerating (adj): Gia tốc.
– Accelerometer (n): Gia tốc kế. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Accelerate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accelerate / (v) Làm tăng tốc, làm nhanh hơn, xúc tác.
– Accelerator, acceleration, accelerant (n): Chất xúc tác (HH).
– Accelerative, accelerating (adj): Gia tốc.
– Accelerometer (n): Gia tốc kế.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Accelerate mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Accelerate .