Reconciliation of vendors’ statements

Reconciliation of vendors’ statements là gì?

Reconciliation of vendors’ statements có nghĩa là Bảng chỉnh hợp nợ phải trả

Reconciliation of vendors’ statements có nghĩa là Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.

Bảng chỉnh hợp nợ phải trả Tiếng Anh là gì?

Bảng chỉnh hợp nợ phải trả Tiếng Anh có nghĩa là Reconciliation of vendors’ statements.

Ý nghĩa – Giải thích

Reconciliation of vendors’ statements nghĩa là Bảng chỉnh hợp nợ phải trả.

Đây là cách dùng Reconciliation of vendors’ statements. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Reconciliation of vendors’ statements là gì? (hay giải thích Bảng chỉnh hợp nợ phải trả nghĩa là gì?) . Định nghĩa Reconciliation of vendors’ statements là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reconciliation of vendors’ statements / Bảng chỉnh hợp nợ phải trả. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Reconciliation of vendors’ statements mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Reconciliation of vendors’ statements .