椰树 tiếng trung là gì?

椰树 tiếng trung là gì?

椰树 tiếng trung có nghĩa là cây dừa (yē shù )

椰树 tiếng trung có nghĩa là cây dừa (yē shù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

cây dừa (yē shù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 椰树 .

Ý nghĩa – Giải thích

椰树 tiếng trung nghĩa là cây dừa (yē shù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..

Đây là cách dùng 椰树 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ 椰树 tiếng trung là gì? (hay giải thích cây dừa (yē shù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 椰树 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 椰树 tiếng trung / cây dừa (yē shù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 椰树 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 椰树 tiếng trung là gì?.