Padded shoulder

Padded shoulder là gì?

Padded shoulder có nghĩa là (n) Vai có đệm lót

Padded shoulder có nghĩa là (n) Vai có đệm lót
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Vai có đệm lót Tiếng Anh là gì?

(n) Vai có đệm lót Tiếng Anh có nghĩa là Padded shoulder.

Ý nghĩa – Giải thích

Padded shoulder nghĩa là (n) Vai có đệm lót.

Đây là cách dùng Padded shoulder. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Padded shoulder là gì? (hay giải thích (n) Vai có đệm lót nghĩa là gì?) . Định nghĩa Padded shoulder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Padded shoulder / (n) Vai có đệm lót. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Padded shoulder mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Padded shoulder .