契约甲方 tiếng trung là gì?
契约甲方 tiếng trung có nghĩa là bên a trong hợp đồng (qìyuē jiǎ fāng )
契约甲方 tiếng trung có nghĩa là bên a trong hợp đồng (qìyuē jiǎ fāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.
bên a trong hợp đồng (qìyuē jiǎ fāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 契约甲方 .
Ý nghĩa – Giải thích
契约甲方 tiếng trung nghĩa là bên a trong hợp đồng (qìyuē jiǎ fāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..
Đây là cách dùng 契约甲方 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 契约甲方 tiếng trung là gì? (hay giải thích bên a trong hợp đồng (qìyuē jiǎ fāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 契约甲方 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 契约甲方 tiếng trung / bên a trong hợp đồng (qìyuē jiǎ fāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 契约甲方 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 契约甲方 tiếng trung là gì?.