거래정지 되었습니다 tiếng hàn là gì?
거래정지 되었습니다 tiếng hàn có nghĩa là Đã bị chặn giao dịch rồi
거래정지 되었습니다 tiếng hàn có nghĩa là Đã bị chặn giao dịch rồi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Đã bị chặn giao dịch rồi Tiếng Hàn là gì?
Đã bị chặn giao dịch rồi Tiếng Hàn có nghĩa là 거래정지 되었습니다 .
Ý nghĩa – Giải thích
거래정지 되었습니다 tiếng hàn nghĩa là Đã bị chặn giao dịch rồi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng..
Đây là cách dùng 거래정지 되었습니다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 거래정지 되었습니다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Đã bị chặn giao dịch rồi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 거래정지 되었습니다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 거래정지 되었습니다 tiếng hàn / Đã bị chặn giao dịch rồi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ngân hàng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 거래정지 되었습니다 tiếng hàn là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 거래정지 되었습니다 tiếng hàn là gì?.