Observation evidence

Observation evidence là gì?

Observation evidence có nghĩa là Bằng chứng quan sát

Observation evidence có nghĩa là Bằng chứng quan sát
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.

Bằng chứng quan sát Tiếng Anh là gì?

Bằng chứng quan sát Tiếng Anh có nghĩa là Observation evidence.

Ý nghĩa – Giải thích

Observation evidence nghĩa là Bằng chứng quan sát.

Đây là cách dùng Observation evidence. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Observation evidence là gì? (hay giải thích Bằng chứng quan sát nghĩa là gì?) . Định nghĩa Observation evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Observation evidence / Bằng chứng quan sát. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Observation evidence mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Observation evidence .