원자재 재고량 tiếng hàn là gì?

원자재 재고량 tiếng hàn là gì?

원자재 재고량 tiếng hàn có nghĩa là lượng nguyên phụ liệu tồn kho

원자재 재고량 tiếng hàn có nghĩa là lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

lượng nguyên phụ liệu tồn kho Tiếng Hàn là gì?

lượng nguyên phụ liệu tồn kho Tiếng Hàn có nghĩa là 원자재 재고량 .

Ý nghĩa – Giải thích

원자재 재고량 tiếng hàn nghĩa là lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng 원자재 재고량 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 원자재 재고량 tiếng hàn là gì? (hay giải thích lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 원자재 재고량 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 원자재 재고량 tiếng hàn / lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 원자재 재고량 tiếng hàn là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 원자재 재고량 tiếng hàn là gì?.