납세하다 tiếng hàn là gì?
납세하다 tiếng hàn có nghĩa là nộp thuế
납세하다 tiếng hàn có nghĩa là nộp thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
nộp thuế Tiếng Hàn là gì?
nộp thuế Tiếng Hàn có nghĩa là 납세하다 .
Ý nghĩa – Giải thích
납세하다 tiếng hàn nghĩa là nộp thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..
Đây là cách dùng 납세하다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 납세하다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nộp thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 납세하다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 납세하다 tiếng hàn / nộp thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 납세하다 tiếng hàn là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 납세하다 tiếng hàn là gì?.