陈皮 tiếng trung là gì?

陈皮 tiếng trung là gì?

陈皮 tiếng trung có nghĩa là trần bì (chénpí )

陈皮 tiếng trung có nghĩa là trần bì (chénpí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

trần bì (chénpí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 陈皮 .

Ý nghĩa – Giải thích

陈皮 tiếng trung nghĩa là trần bì (chénpí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y..

Đây là cách dùng 陈皮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 陈皮 tiếng trung là gì? (hay giải thích trần bì (chénpí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陈皮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陈皮 tiếng trung / trần bì (chénpí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 陈皮 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 陈皮 tiếng trung là gì?.