闲着 là gì?

闲着 là gì?

闲着 có nghĩa là (xián zhe ) Nhàn rỗi

闲着 có nghĩa là (xián zhe ) Nhàn rỗi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(xián zhe ) Nhàn rỗi Tiếng Trung là gì?

Nhàn rỗi Tiếng Trung có nghĩa là 闲着.

Ý nghĩa – Giải thích

闲着 nghĩa là (xián zhe ) Nhàn rỗi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 闲着. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 闲着 là gì? (hay giải thích (xián zhe ) Nhàn rỗi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 闲着 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 闲着 / (xián zhe ) Nhàn rỗi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 闲着 là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 闲着 là gì? .