质量检验员 质检员 tiếng trung là gì?
质量检验员 质检员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … (zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán )
质量检验员 质检员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … (zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … (zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 质量检验员 质检员 .
Ý nghĩa – Giải thích
质量检验员 质检员 tiếng trung nghĩa là nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … (zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 质量检验员 质检员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 质量检验员 质检员 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … (zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 质量检验员 质检员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 质量检验员 质检员 tiếng trung / nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … (zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 质量检验员 质检员 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 质量检验员 质检员 tiếng trung là gì?.