财务情况报告 tiếng trung là gì?
财务情况报告 tiếng trung có nghĩa là báo cáo tình hình tài chính (cáiwù qíngkuàng bàogào )
财务情况报告 tiếng trung có nghĩa là báo cáo tình hình tài chính (cáiwù qíngkuàng bàogào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
báo cáo tình hình tài chính (cáiwù qíngkuàng bàogào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 财务情况报告 .
Ý nghĩa – Giải thích
财务情况报告 tiếng trung nghĩa là báo cáo tình hình tài chính (cáiwù qíngkuàng bàogào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư..
Đây là cách dùng 财务情况报告 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 财务情况报告 tiếng trung là gì? (hay giải thích báo cáo tình hình tài chính (cáiwù qíngkuàng bàogào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 财务情况报告 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 财务情况报告 tiếng trung / báo cáo tình hình tài chính (cáiwù qíngkuàng bàogào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 财务情况报告 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 财务情况报告 tiếng trung là gì?.