单价 tiếng trung là gì?
单价 tiếng trung có nghĩa là đơn giá (dānjià )
单价 tiếng trung có nghĩa là đơn giá (dānjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
đơn giá (dānjià ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 单价 .
Ý nghĩa – Giải thích
单价 tiếng trung nghĩa là đơn giá (dānjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..
Đây là cách dùng 单价 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 单价 tiếng trung là gì? (hay giải thích đơn giá (dānjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 单价 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 单价 tiếng trung / đơn giá (dānjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 蛋架 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 蛋架 tiếng trung là gì?.