花岗石 tiếng trung là gì?
花岗石 tiếng trung có nghĩa là đá hoa cương (huā gāng shí )
花岗石 tiếng trung có nghĩa là đá hoa cương (huā gāng shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
đá hoa cương (huā gāng shí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 花岗石 .
Ý nghĩa – Giải thích
花岗石 tiếng trung nghĩa là đá hoa cương (huā gāng shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..
Đây là cách dùng 花岗石 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 花岗石 tiếng trung là gì? (hay giải thích đá hoa cương (huā gāng shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 花岗石 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 花岗石 tiếng trung / đá hoa cương (huā gāng shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 花岗石 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 花岗石 tiếng trung là gì?.