算得 《被认为是; 算做。》 là gì?
算得 《被认为是; 算做。》 có nghĩa là (suàn dé 《bèi rèn wéi shì ; suàn zuò 。》) được tính là, coi là
算得 《被认为是; 算做。》 có nghĩa là (suàn dé 《bèi rèn wéi shì ; suàn zuò 。》) được tính là, coi là.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(suàn dé 《bèi rèn wéi shì ; suàn zuò 。》) được tính là, coi là Tiếng Trung là gì?
được tính là, coi là Tiếng Trung có nghĩa là 算得 《被认为是; 算做。》.
Ý nghĩa – Giải thích
算得 《被认为是; 算做。》 nghĩa là (suàn dé 《bèi rèn wéi shì ; suàn zuò 。》) được tính là, coi là.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 算得 《被认为是; 算做。》. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 算得 《被认为是; 算做。》 là gì? (hay giải thích (suàn dé 《bèi rèn wéi shì ; suàn zuò 。》) được tính là, coi là.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 算得 《被认为是; 算做。》 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 算得 《被认为是; 算做。》 / (suàn dé 《bèi rèn wéi shì ; suàn zuò 。》) được tính là, coi là.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 算得 《被认为是; 算做。》 là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 算得 《被认为是; 算做。》 là gì?.