简易卧车 tiếng trung là gì?
简易卧车 tiếng trung có nghĩa là toa có chỗ nằm tạm (jiǎnyì wòchē )
简易卧车 tiếng trung có nghĩa là toa có chỗ nằm tạm (jiǎnyì wòchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
toa có chỗ nằm tạm (jiǎnyì wòchē ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 简易卧车 .
Ý nghĩa – Giải thích
简易卧车 tiếng trung nghĩa là toa có chỗ nằm tạm (jiǎnyì wòchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 简易卧车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 简易卧车 tiếng trung là gì? (hay giải thích toa có chỗ nằm tạm (jiǎnyì wòchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 简易卧车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 简易卧车 tiếng trung / toa có chỗ nằm tạm (jiǎnyì wòchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 简易卧车 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 简易卧车 tiếng trung là gì?.