潜艇 tiếng trung là gì?
潜艇 tiếng trung có nghĩa là tàu ngầm (qián tǐng )
潜艇 tiếng trung có nghĩa là tàu ngầm (qián tǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
tàu ngầm (qián tǐng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 潜艇 .
Ý nghĩa – Giải thích
潜艇 tiếng trung nghĩa là tàu ngầm (qián tǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 潜艇 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 潜艇 tiếng trung là gì? (hay giải thích tàu ngầm (qián tǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 潜艇 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 潜艇 tiếng trung / tàu ngầm (qián tǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 潜艇 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 潜艇 tiếng trung là gì?.