減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật là gì?
減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật có nghĩa là khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr
減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật có nghĩa là khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr.).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Kế toán.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr Tiếng Nhật là gì?
khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr Tiếng Nhật có nghĩa là 減価償却費・累計減価償却費 .
Ý nghĩa – Giải thích
減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật nghĩa là khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr.).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật là gì? (hay giải thích khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr.).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật / khấu hao, khấu hao lũy kế (depreciation, accumulated depr.).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Kế toán.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 減価償却費・累計減価償却費 tiếng nhật là gì?.