海上钻探 tiếng trung là gì?

海上钻探 tiếng trung là gì?

海上钻探 tiếng trung có nghĩa là khoan dầu ngoài khơi (hǎishàng zuāntàn )

海上钻探 tiếng trung có nghĩa là khoan dầu ngoài khơi (hǎishàng zuāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

khoan dầu ngoài khơi (hǎishàng zuāntàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 海上钻探 .

Ý nghĩa – Giải thích

海上钻探 tiếng trung nghĩa là khoan dầu ngoài khơi (hǎishàng zuāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 海上钻探 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海上钻探 tiếng trung là gì? (hay giải thích khoan dầu ngoài khơi (hǎishàng zuāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海上钻探 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海上钻探 tiếng trung / khoan dầu ngoài khơi (hǎishàng zuāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 海上钻探 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 海上钻探 tiếng trung là gì?.