气胸 tiếng trung là gì?
气胸 tiếng trung có nghĩa là tức ngực khó thở (qìxiōng )
气胸 tiếng trung có nghĩa là tức ngực khó thở (qìxiōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
tức ngực khó thở (qìxiōng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 气胸 .
Ý nghĩa – Giải thích
气胸 tiếng trung nghĩa là tức ngực khó thở (qìxiōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 气胸 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 气胸 tiếng trung là gì? (hay giải thích tức ngực khó thở (qìxiōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 气胸 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 气胸 tiếng trung / tức ngực khó thở (qìxiōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 气胸 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 气胸 tiếng trung là gì?.