比我年龄大 là gì?

比我年龄大 là gì?

比我年龄大 có nghĩa là (bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi hơn tôi

比我年龄大 có nghĩa là (bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi hơn tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi hơn tôi Tiếng Trung là gì?

Lớn tuổi hơn tôi Tiếng Trung có nghĩa là 比我年龄大.

Ý nghĩa – Giải thích

比我年龄大 nghĩa là (bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi hơn tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 比我年龄大. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 比我年龄大 là gì? (hay giải thích (bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi hơn tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 比我年龄大 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 比我年龄大 / (bǐ wǒ nián líng dà ) Lớn tuổi hơn tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 比我年龄大 là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 比我年龄大 là gì? .