止血的 tiếng trung là gì?
止血的 tiếng trung có nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de )
止血的 tiếng trung có nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
cầm máu (zhǐxiě de ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 止血的 .
Ý nghĩa – Giải thích
止血的 tiếng trung nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 止血的 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 止血的 tiếng trung là gì? (hay giải thích cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 止血的 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 止血的 tiếng trung / cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 止血的 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 止血的 tiếng trung là gì?.