检查蜂鸣器 tiếng trung là gì?
检查蜂鸣器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận kiểm tra tiếng máy (jiǎnchá fēng míng qì )
检查蜂鸣器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận kiểm tra tiếng máy (jiǎnchá fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
bộ phận kiểm tra tiếng máy (jiǎnchá fēng míng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 检查蜂鸣器 .
Ý nghĩa – Giải thích
检查蜂鸣器 tiếng trung nghĩa là bộ phận kiểm tra tiếng máy (jiǎnchá fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh..
Đây là cách dùng 检查蜂鸣器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 检查蜂鸣器 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ phận kiểm tra tiếng máy (jiǎnchá fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 检查蜂鸣器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 检查蜂鸣器 tiếng trung / bộ phận kiểm tra tiếng máy (jiǎnchá fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 检查蜂鸣器 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 检查蜂鸣器 tiếng trung là gì?.