材料仓库 物料库 tiếng trung là gì?
材料仓库 物料库 tiếng trung có nghĩa là kho vật liệu (cáiliào cāngkù wùliào kù )
材料仓库 物料库 tiếng trung có nghĩa là kho vật liệu (cáiliào cāngkù wùliào kù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
kho vật liệu (cáiliào cāngkù wùliào kù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 材料仓库 物料库 .
Ý nghĩa – Giải thích
材料仓库 物料库 tiếng trung nghĩa là kho vật liệu (cáiliào cāngkù wùliào kù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 材料仓库 物料库 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 材料仓库 物料库 tiếng trung là gì? (hay giải thích kho vật liệu (cáiliào cāngkù wùliào kù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 材料仓库 物料库 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 材料仓库 物料库 tiếng trung / kho vật liệu (cáiliào cāngkù wùliào kù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 材料仓库 物料库 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 材料仓库 物料库 tiếng trung là gì?.