拥有股票证明 tiếng trung là gì?
拥有股票证明 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận có cổ phiếu (yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng )
拥有股票证明 tiếng trung có nghĩa là giấy chứng nhận có cổ phiếu (yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
giấy chứng nhận có cổ phiếu (yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 拥有股票证明 .
Ý nghĩa – Giải thích
拥有股票证明 tiếng trung nghĩa là giấy chứng nhận có cổ phiếu (yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư..
Đây là cách dùng 拥有股票证明 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 拥有股票证明 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy chứng nhận có cổ phiếu (yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 拥有股票证明 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 拥有股票证明 tiếng trung / giấy chứng nhận có cổ phiếu (yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 拥有股票证明 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 拥有股票证明 tiếng trung là gì?.